1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
1.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Mary Beth Hurt, tên khai sinh Mary Beth Supinger, chào đời tại Marshalltown, Iowa, là con gái của Delores Lenore (nhũ danh Andre) và Forrest Clayton Supinger. Trong những năm tháng tuổi thơ, người trông trẻ của bà là nữ diễn viên Jean Seberg, người cũng sinh ra tại Marshalltown. Hurt đã theo học ngành kịch nghệ tại Đại học Iowa và sau đó tiếp tục chương trình Diễn xuất sau đại học tại Trường Nghệ thuật Tisch thuộc Đại học New York.
2. Sự nghiệp
Mary Beth Hurt đã có một sự nghiệp diễn xuất đa dạng và thành công, trải rộng từ sân khấu Broadway đến màn ảnh rộng và truyền hình, mang về cho bà nhiều đề cử và giải thưởng danh giá.
2.1. Sự nghiệp Sân khấu
Hurt có màn ra mắt sân khấu New York vào năm 1974. Bà đã ba lần được đề cử Giải Tony cho các màn trình diễn xuất sắc trên Broadway trong các vở kịch Trelawny of the Wells, Crimes of the Heart (với vai Meg MaGrath), và Benefactors (với vai Sheila). Đặc biệt, với vai diễn trong Crimes of the Heart, bà đã giành được Giải Obie. Năm 1975, bà cũng nhận được Giải Clarence Derwent cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất nhờ vai diễn trong vở kịch Off-Broadway Love for Love.
2.2. Sự nghiệp Điện ảnh
Sự nghiệp điện ảnh của Hurt bắt đầu với vai diễn Joey trong bộ phim chính kịch Interiors (1978) của đạo diễn Woody Allen. Trong phim này, bà thể hiện vai người chị thứ hai trong ba chị em, đối mặt với những biến cố cảm xúc do sự tan vỡ của gia đình và mẹ họ dần chìm vào bệnh tâm thần. Màn trình diễn ấn tượng của Hurt trong Interiors đã mang về cho bà Giải BAFTA danh giá.
Các vai diễn điện ảnh quan trọng khác của bà bao gồm Laura trong Chilly Scenes of Winter (1979), Helen Holm Garp trong The World According to Garp (1982), và Regina Beaufort trong phim The Age of Innocence (1993) của đạo diễn Martin Scorsese. Hurt cũng lồng tiếng cho nhân vật Jean Seberg trong bộ phim tài liệu From the Journals of Jean Seberg (1995) của đạo diễn Mark Rappaport. Bà còn hợp tác với chồng mình, nhà làm phim Paul Schrader, trong các tác phẩm như Light Sleeper (1992) và Affliction (1997). Năm 2006, bà được đề cử Giải Tinh thần độc lập cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cho vai diễn Ruth trong bộ phim The Dead Girl.
2.3. Sự nghiệp Truyền hình
Mary Beth Hurt cũng góp mặt trong nhiều dự án truyền hình đáng chú ý. Bà tham gia các bộ phim truyền hình như Ann in Blue (1974) và Baby Girl Scott (1987), cùng các vai diễn khách mời trong loạt phim hình sự nổi tiếng như Kojak (1976) và Law & Order (1996, 2009). Bà cũng có vai chính trong 12 tập của loạt phim Working It Out (1990).
2.4. Giải thưởng và Sự công nhận
Trong suốt sự nghiệp của mình, Mary Beth Hurt đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử, khẳng định tài năng diễn xuất của bà:
- Đề cử Giải Tony (3 lần) cho các vở kịch Trelawny of the Wells, Crimes of the Heart, và Benefactors.
- Đoạt Giải Obie cho vai diễn trong Crimes of the Heart (1981).
- Đoạt Giải BAFTA cho vai diễn trong phim Interiors (1978).
- Đề cử Giải Drama Desk cho vai diễn trong Crimes of the Heart (1981).
- Đề cử Giải Tinh thần độc lập cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cho phim The Dead Girl (2006).
- Đoạt Giải Clarence Derwent năm 1975 cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất trong vở kịch Off-Broadway Love for Love.
3. Đời sống Cá nhân
Mary Beth Hurt từng kết hôn với nam diễn viên William Hurt từ năm 1971 đến năm 1982. Sau khi cuộc hôn nhân này kết thúc, bà tái hôn với nhà làm phim Paul Schrader vào năm 1983. Họ có với nhau một con gái và một con trai. Bà cũng là bạn thân của nữ diễn viên Glenn Close, người từng là diễn viên đóng thế cho bà trong vở kịch Love for Love vào năm 1974.
Vào ngày 11 tháng 2 năm 2023, Paul Schrader thông báo trên tài khoản Facebook của mình rằng Mary Beth Hurt đã được đưa vào trung tâm chăm sóc người bệnh mất trí nhớ do bệnh Alzheimer của bà đang tiến triển.
4. Danh mục Tác phẩm
4.1. Phim
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1978 | Interiors | Joey | |
1979 | Chilly Scenes of Winter | Laura | |
1980 | A Change of Seasons | Kasey Evans | |
1982 | The World According to Garp | Helen Holm | |
1985 | D.A.R.Y.L. | Joyce Richardson | |
1985 | Compromising Positions | Peg Tuccio | |
1989 | Parents | Lily Laemle | |
1989 | Slaves of New York | Ginger Booth | |
1991 | Defenseless | Ellie Seldes | |
1992 | Light Sleeper | Teresa Aranow | |
1993 | My Boyfriend's Back | Mrs. Dingle | |
1993 | The Age of Innocence | Regina Beaufort | |
1993 | Shimmer | Mother | |
1993 | Six Degrees of Separation | Kitty | |
1994 | Noisy Nora | Người dẫn chuyện (lồng tiếng) | Phim ngắn |
1995 | Alkali, Iowa | June | Phim ngắn |
1997 | Boys Life 2 | June Gudmanson | |
1997 | Affliction | Lillian Whitehouse Horner | |
1998 | A Weekend with Wendell | Người dẫn chuyện (lồng tiếng) | Phim ngắn |
1999 | Bringing Out the Dead | Y tá Constance | |
1999 | Leo the Late Bloomer | Người dẫn chuyện (lồng tiếng) | Phim ngắn |
2000 | Autumn in New York | Tiến sĩ Sibley | |
2000 | The Family Man | Adelle | |
2005 | The Exorcism of Emily Rose | Thẩm phán Brewster | |
2005 | Perception | Dorothy | |
2006 | Lady in the Water | Bà Bell | |
2006 | The Dead Girl | Ruth | |
2007 | The Walker | Chrissie Morgan | |
2008 | Untraceable | Stella Marsh | |
2010 | Lebanon, Pa. | Jennette | |
2011 | Young Adult | Jan | |
2013 | The Volunteer | Donna | |
2018 | Change in the Air | Jo Ann Bayberry |
4.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1974 | Ann in Blue | Cán bộ Elizabeth Jensen | Phim truyền hình |
1976 | Kojak | Karen Foster | Tập: "A Shield for Murder: Parts 1 & 2" |
1977 | Great Performances | Caroline Mitford | Tập: "Secret Service" |
1979 | The Five Forty-Eight | Jane Dent | Phim truyền hình |
1987 | Baby Girl Scott | Wendy Scott | Phim truyền hình |
1988 | Tattingers | Sheila Bradley | Tập: "Death and Taxis" |
1990 | Thirtysomething | Emily Dickinson | Tập: "I'm Nobody, Who Are You?" |
1990 | Working It Out | Andy | Vai chính (12 tập) |
1992 | Saturday Night Live | Nữ diễn viên khách mời | Tập: "Glenn Close/The Black Crowes" |
1994 | Monty | Adelaide | Tập: "The Brother of the Bride" |
1996 | Law & Order | Sela Dixon | Tập: "Deceit" |
2000 | The Beat | Eleanor | Tập: "Someone to Watch Over Me" |
2001 | No Ordinary Baby | Tiến sĩ Amanda Gordon | Phim truyền hình |
2002 | Law & Order: Special Victims Unit | Jessica Blaine-Todd | Tập: "Greed" |
2009 | Law & Order | Thẩm phán Gillian Berrow | Tập: "Promote This!" |
4.3. Sân khấu
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1974 | More Than You Deserve | Uncle Remus | |
1974 | Love for Love | Miss Prue | |
1974 | The Rules of the Game | Clara | Diễn viên đóng thế |
1975 | Trelawny of the 'Wells' | Rose Trelawny | |
1975 | The Member of the Wedding | Frankie Addams | |
1976 | Boy Meets Girl | Susie | |
1976 | Secret Service | Caroline Mitford | |
1977 | The Cherry Orchard | Anya | |
1981 | Crimes of the Heart | Meg MaGrath | |
1983 | The Misanthrope | Célimène | |
1984 | The Nest of the Wood Grouse | Iskra | |
1985-1986 | Benefactors | Sheila | |
1989 | The Secret Rapture | Katherine Glass | |
1993 | One Shoe Off | Dinah | |
1996 | A Delicate Balance | Julia | |
2000 | Old Money | Saulina Webb / Sally Webster | |
2008 | Top Girls | Louise / Waitress | |
2011 | The House of Blue Leaves | Head Nun |