1. Tổng quan
Mary Megan Winningham, thường được biết đến với nghệ danh Mare Winningham (sinh ngày 16 tháng 5 năm 1959), là một nữ diễn viên và ca sĩ-nhạc sĩ người Hoa Kỳ. Bà đã nhận được hai giải Emmy giờ vàng và được đề cử cho một Giải Oscar, hai Giải Quả cầu vàng và hai Giải Tony.
Winningham nổi tiếng với các vai diễn trong nhiều bộ phim điện ảnh và truyền hình, bao gồm Amber Waves (1980), St. Elmo's Fire (1985), George Wallace (1998), Mildred Pierce (2011), và Hatfields & McCoys (2012). Bà cũng xuất hiện trong bốn mùa của loạt phim American Horror Story. Với sự nghiệp kéo dài từ năm 1976 đến nay, bà được xem là một trong những thành viên của nhóm diễn viên trẻ nổi tiếng những năm 1980, được biết đến với tên gọi "Brat Pack".

2. Thời niên thiếu và bối cảnh
Mare Winningham sinh ra trong một gia đình có nền tảng giáo dục và thể thao, nơi bà sớm bộc lộ niềm đam mê với nghệ thuật biểu diễn.
2.1. Tuổi thơ và giáo dục
Winningham sinh ra tại Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ và lớn lên ở Northridge, California. Cha của bà là Sam Neal Winningham, một huấn luyện viên bóng đá, giám đốc thể thao và sau này là chủ tịch Khoa Giáo dục Thể chất tại Đại học Bang California, Northridge (CSUN). Mẹ bà là Marilyn Jean (nhũ danh Maloney), một giáo viên tiếng Anh và cố vấn đại học tại trường trung học James Monroe và trường trung học Grant. Bà có ba anh em trai và một chị gái.
Winningham cho rằng sở thích diễn xuất đầu tiên của mình đến từ việc xem một cuộc phỏng vấn với Kym Karath (người đóng vai Gretl trong The Sound of Music) trên chương trình truyền hình House Party của Art Linkletter khi bà mới năm hoặc sáu tuổi.
Thời thơ ấu, các hoạt động yêu thích của bà tại Trường Tiểu học Andasol Avenue bao gồm kịch và chơi guitar, trống. Bà tiếp tục học kịch chuyên sâu tại Trường Trung học cơ sở Patrick Henry và tham gia các khóa học trong kỳ nghỉ hè tại Xưởng Kịch Thiếu niên của CSUN. Cũng trong thời gian này, bà bắt đầu sử dụng biệt danh "Mare". Mẹ bà đã sắp xếp cho bà theo học tại Trường Trung học Chatsworth. Năm lớp 12, Winningham đóng vai chính Maria trong vở kịch The Sound of Music, đối diễn với bạn học Kevin Spacey trong vai Đại úy Von Trapp. Bạn trai thời trung học của bà là Val Kilmer. Bà tốt nghiệp thủ khoa (cùng với Spacey) của khóa học trung học năm 1977.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Mare Winningham trải dài qua nhiều thập kỷ, với những đóng góp đáng kể trong cả lĩnh vực diễn xuất và âm nhạc.
3.1. Sự nghiệp diễn xuất
Winningham ban đầu bắt đầu sự nghiệp với vai trò ca sĩ-nhạc sĩ, nhưng nhanh chóng chuyển hướng sang diễn xuất và đạt được nhiều thành công.
3.1.1. Phim điện ảnh
Winningham đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh nổi bật, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng của mình. Các vai diễn của bà thường được đánh giá cao về chiều sâu tâm lý và sự chân thực.
Năm | Tên phim (Việt/Gốc) | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1980 | One Trick Pony | Nelly | |
1981 | Threshold | Carol Severance | Đề cử Giải Genie |
1985 | St. Elmo's Fire | Wendy Beamish | |
1987 | 或る人々 (Shy People) | Candy | |
1987 | Made in Heaven | Brenda | |
1988 | Miracle Mile | Julie Peters | Đề cử Giải Tinh thần độc lập |
1989 | Turner & Hooch | Emily Carson | |
1991 | Hard Promises | Dawn | |
1994 | Wyatt Earp | Mattie Blaylock | |
1994 | The War | Lois Simmons | |
1995 | Georgia | Georgia Flood | Đề cử Giải Oscar và Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh |
1997 | Bad Day on the Block | Catherine Braverton | |
2004 | Dandelion | Layla | |
2008 | Swing Vote | Larissa Johnson | |
2009 | Brothers | Elsie Cahill | |
2012 | Mirror Mirror | Baker Margaret | |
2013 | Philomena | Mary | |
2017 | Geostorm | Jennings | |
2018 | O.G. | Janice | |
2018 | The Seagull | Polina | |
2019 | Dark Waters | Darlene Kiger | |
2020 | News of the World | Jane | |
2021 | All My Puny Sorrows | Lottie |
3.1.2. Phim truyền hình
Sự nghiệp truyền hình của Winningham rất phong phú, với nhiều vai diễn đa dạng và những giải thưởng danh giá. Bà thường xuyên xuất hiện trong các bộ phim truyền hình dài tập và phim điện ảnh truyền hình, mang lại cho bà nhiều đề cử và giải thưởng quan trọng.
Năm | Tên phim (Việt/Gốc) | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1977 | James at 15 | Xuất hiện trong một tập | |
1978 | Young Pioneers | Fern | Phim thí điểm cho loạt phim ngắn tập |
1978 | Young Pioneers Christmas | Fern | Phim thí điểm cho loạt phim ngắn tập |
1978 | Police Woman | Xuất hiện trong một tập | |
1978 | Little Runner (Special Olympics) | Janice | Phim điện ảnh truyền hình |
1979 | Starsky and Hutch | Joey Carston | Xuất hiện trong một tập |
1979 | The Death of Ocean View Park | Jenny Flowers | Phim điện ảnh truyền hình |
1980 | Off the Minnesota Strip | Micki | Phim điện ảnh truyền hình |
1980 | Amber Waves | Amber Waves | Đoạt Giải Emmy giờ vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc |
1983 | The Thorn Birds | Justine O'Neill | Loạt phim ngắn tập |
1984 | Helen Keller: The Miracle Continues | Helen Keller | Phim điện ảnh truyền hình |
1984 | Single Bars, Single Women | Bootsie | Phim điện ảnh truyền hình |
1985 | Love Is Never Silent | Margaret Ryder | Phim điện ảnh truyền hình; Đề cử Giải Emmy giờ vàng |
1986 | A Winner Never Quits | Annie | Phim điện ảnh truyền hình |
1986 | Who Is Julia? | Mary | Phim điện ảnh truyền hình |
1986 | God Bless the Child | Theresa Johnson | Phim điện ảnh truyền hình |
1991 | Fatal Exposure | Jamie | Phim điện ảnh truyền hình |
1992 | Intruders | Mary | Phim điện ảnh truyền hình |
1994 | Betrayed by Love | Dana | Phim điện ảnh truyền hình |
1995 | Letter to My Killer | Judy | Phim điện ảnh truyền hình |
1997 | George Wallace | Lurleen Wallace | Phim điện ảnh truyền hình; Đoạt Giải Emmy giờ vàng, Đề cử Giải Quả cầu vàng |
1997-1998 | Mad About You | Sarah McCain | 2 tập |
1998-1999 | ER | Amanda Lee | 4 tập |
2001 | Night Visions | Kate Morris | 1 tập |
2001 | Sally Hemings | Martha Jefferson Randolph | Phim điện ảnh truyền hình |
2001 | Snap Decision | Jennifer Bradley | Phim điện ảnh truyền hình |
2001 | The Brotherhood of Poland, New Hampshire | Dottie Shaw | Loạt phim ngắn tập |
2002 | Six Feet Under | Eileen Piper | 1 tập |
2002 | Tru Confessions | Ginny | Phim điện ảnh truyền hình |
2003 | Law & Order: Special Victims Unit | Sandra Blaine | 1 tập |
2004-2005 | Clubhouse | Lynne Young | 11 tập |
2006-2007 | Grey's Anatomy | Susan Grey | 6 tập |
2007 | Boston Legal | Patrice Kelly | 2 tập |
2009 | CSI: NY | Catherine Donovan | 1 tập |
2010 | Cold Case | Celeste Cooper | 1 tập |
2010 | 24 | Elaine Al-Zacar | 2 tập |
2010 | Criminal Minds | Nancy Riverton | 1 tập |
2011 | Torchwood: Miracle Day | Ellis Hartley Monroe | 3 tập |
2011 | Mildred Pierce | Ida Corwin | Loạt phim ngắn tập; Đề cử Giải Emmy giờ vàng |
2012 | Hatfields & McCoys | Sally McCoy | Loạt phim ngắn tập; Đề cử Giải Emmy giờ vàng |
2013 | Hawaii Five-0 | Terry Beckett | 1 tập |
2013 | Under the Dome | Agatha Seagrave | 2 tập |
2013 | American Horror Story: Coven | Alicia Spencer | 1 tập |
2014 | American Horror Story: Freak Show | Rita Gayheart | 1 tập |
2014-2018 | The Affair | Cherry Lockhart | 14 tập |
2015-2016 | American Horror Story: Hotel | Hazel Evers | 11 tập |
2017 | American Horror Story: Cult | Sally Keffler | 1 tập |
2020 | The Outsider | Jeannie Anderson | 10 tập |
2021 | Dopesick | Diane Mallon | Loạt phim ngắn tập |
3.1.3. Sân khấu
Winningham cũng có sự nghiệp đáng chú ý trên sân khấu.
Năm 1988, bà đóng vai chính trong vở kịch sân khấu Hurlyburly ở Los Angeles cùng với Sean Penn và Danny Aiello.
Bà ra mắt sân khấu New York trong vở nhạc kịch Off-Broadway 10 Million Miles năm 2007, giúp bà nhận được đề cử Giải Drama Desk. Năm 2012, bà xuất hiện trong vở kịch hài-chính kịch đoạt giải Tribes của Nina Raine với vai Beth, người mẹ trong một gia đình trí thức nhưng rối loạn của Anh. Bà ra mắt sân khấu Broadway trong lần tái diễn năm 2013 của vở Picnic. Năm 2014, bà được đề cử Giải Tony cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở kịch cho sản phẩm Broadway gốc của Casa Valentina. Năm 2022, bà được đề cử Giải Tony lần thứ hai cho vai diễn chính trong Girl from the North Country.
3.2. Sự nghiệp âm nhạc
Winningham đã xen kẽ sự nghiệp điện ảnh của mình với sự nghiệp âm nhạc và đã sử dụng một số bộ phim của mình để thể hiện khả năng ca hát. Bà có thể được nghe hát một vài đoạn của bài "Me and Bobby McGee" trong One Trick Pony. Năm 1981, bà đóng vai một cô gái bỏ nhà đi với khát vọng trở thành ca sĩ trong bộ phim truyền hình Freedom, và hát sáu bài hát trong phim, tất cả đều do Janis Ian sáng tác. Bà xuất hiện với vai trò ca sĩ câu lạc bộ trong phim Teresa's Tattoo, và hát ba bài hát trong phim Georgia.
Winningham đã thu âm bốn album: What Might Be (1992) trên hãng Bay Cities, Lonesomers (1997) do Carla Olson sản xuất trên hãng Razor and Tie, và Refuge Rock Sublime (2007) trên hãng Craig & Co. Lonesomers là một album mang phong cách dân gian, đề cập đến các vấn đề trong mối quan hệ. Các bài hát đồng quê/bluegrass/Do Thái/dân gian trong Refuge Rock Sublime chủ yếu nói về việc bà cải đạo sang Do Thái giáo gần đây, và bao gồm các ca khúc "What Would David Do," "A Convert Jig" và quốc ca Israel "Hatikva". Winningham phát hành album thứ tư của mình, What's Left Behind, một cách độc lập trên các nền tảng kỹ thuật số vào tháng 3 năm 2014.
Ngoài ra, Winningham cũng tham gia lồng tiếng cho các phiên bản âm thanh của sách nói, bao gồm Lisey's Story của Stephen King (2006) và Skylight Confessions của Alice Hoffman (2007).
4. Giải thưởng và đề cử
Mare Winningham đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, thể hiện sự công nhận rộng rãi đối với tài năng diễn xuất và âm nhạc của bà.
- Giải Emmy giờ vàng:
- Thắng: Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong phim ngắn tập hoặc phim điện ảnh cho Amber Waves (1980).
- Thắng: Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong phim ngắn tập hoặc phim điện ảnh cho George Wallace (1998).
- Đề cử: Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong phim ngắn tập hoặc phim điện ảnh cho Love Is Never Silent (1986).
- Đề cử: Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong phim ngắn tập hoặc phim điện ảnh cho Mildred Pierce (2011).
- Đề cử: Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong phim ngắn tập hoặc phim điện ảnh cho Hatfields & McCoys (2012).
- Giải Oscar:
- Đề cử: Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cho Georgia (1995).
- Giải Quả cầu vàng:
- Đề cử: Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất - Phim truyền hình, phim ngắn tập hoặc phim điện ảnh truyền hình cho George Wallace (1997).
- Giải Tony:
- Đề cử: Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở kịch cho Casa Valentina (2014).
- Đề cử: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong một nhạc kịch cho Girl from the North Country (2022).
- Giải Genie:
- Đề cử: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Threshold (1981).
- Giải Tinh thần độc lập:
- Đề cử: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Miracle Mile (1988).
- Giải Drama Desk:
- Đề cử: Nữ diễn viên chính xuất sắc trong một nhạc kịch cho 10 Million Miles (2007).
- Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh:
- Đề cử: Nữ diễn viên phụ xuất sắc cho Georgia (1995).
5. Danh mục đĩa nhạc
- What Might Be (1992)
- Georgia: Original Soundtrack (1995)
- Lonesomers (1997)
- Refuge Rock Sublime (2007)
- What's Left Behind (2014)
6. Đời tư
Mare Winningham đã kết hôn bốn lần và ly hôn ba lần. Đầu những năm 1980, bà có một cuộc hôn nhân ngắn ngủi với nam diễn viên A Martinez. Cả hai từng đóng chung trong loạt phim ngắn tập The Young Pioneers.
Sau khi ly hôn Martinez, bà kết hôn với cố vấn kỹ thuật truyền hình William Mapel. Họ có năm người con: Riley Mapel (sinh năm 1981, qua đời do tự tử năm 2005), Patrick Mapel (sinh năm 1983), Jack Mapel (sinh năm 1985), con gái duy nhất Calla Louise Mapel (sinh năm 1987) và Happy Atticus Mapel (sinh năm 1988). Cuộc hôn nhân này kết thúc vào năm 1994.
Sau đó, Winningham kết hôn và ly hôn với nghệ sĩ Jason Trucco (từ năm 2008 đến 2012). Cuối năm 2021, bà và người bạn lâu năm, đồng nghiệp diễn viên Anthony Edwards đã bí mật kết hôn. Hai người đã biết nhau hơn 35 năm.
Winningham được nuôi dạy theo đạo Công giáo La Mã. Bà đã cải đạo sang Do Thái giáo ở độ tuổi đầu 40. Đây là một quyết định cá nhân không liên quan đến hôn nhân, và bà là một người Do Thái mộ đạo.