1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Donorovyn Lümbengarav sinh ngày 27 tháng 1 năm 1977 tại Ulaanbaatar, thủ đô của Mông Cổ. Thông tin chi tiết về tuổi thơ và quá trình trưởng thành của anh không được tiết lộ nhiều, nhưng anh sớm bộc lộ tài năng với bóng đá và theo đuổi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Trong sự nghiệp câu lạc bộ của mình, Donorovyn Lümbengarav đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ hàng đầu tại Mông Cổ, chủ yếu ở vị trí hậu vệ. Anh đã có kinh nghiệm chơi bóng chuyên nghiệp tại các đội bóng như Erchim, Delger, New Mongol Bayangol, Khoromkhon FC và Ulaanbaatarin Unaganuud FC. Những đội bóng này đều là những câu lạc bộ nổi tiếng trong hệ thống giải đấu bóng đá Mông Cổ. Mặc dù thông tin chi tiết về thời gian thi đấu và những đóng góp cụ thể tại mỗi câu lạc bộ không được nêu rõ, sự hiện diện của anh ở nhiều đội bóng hàng đầu cho thấy tài năng và tầm ảnh hưởng của anh trong bóng đá Mông Cổ.
3. Sự nghiệp quốc tế
Donorovyn Lümbengarav đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý với Đội tuyển bóng đá quốc gia Mông Cổ kéo dài 14 năm, từ năm 2000 đến năm 2014. Anh thi đấu ở vị trí hậu vệ và là một trong những cầu thủ kỳ cựu, đóng vai trò quan trọng trong các trận đấu quốc tế của đội tuyển.
3.1. Số lần ra sân và kỷ lục quốc tế
Trong suốt sự nghiệp quốc tế của mình, Donorovyn Lümbengarav đã có tổng cộng 35 lần ra sân cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Mông Cổ và ghi được 8 bàn thắng. Anh từng là cầu thủ ghi bàn hàng đầu cho đội tuyển quốc gia cho đến tháng 6 năm 2024, khi kỷ lục này bị Nyam-Osor Naranbold vượt qua. Tuy nhiên, anh vẫn giữ vững vị thế là cầu thủ có số lần khoác áo đội tuyển quốc gia nhiều nhất trong lịch sử bóng đá Mông Cổ.
3.2. Danh sách bàn thắng quốc tế
Dưới đây là danh sách chi tiết các bàn thắng mà Donorovyn Lümbengarav đã ghi cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Mông Cổ trong các trận đấu quốc tế. Tỷ số và kết quả hiển thị bàn thắng của Mông Cổ trước.
| STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. | 24 tháng 2 năm 2003 | Sân vận động Hồng Kông, Hồng Kông | Guam | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá Đông Á 2003 |
| 2. | 25 tháng 4 năm 2003 | Sân vận động Changlimithang, Thimphu, Bhutan | Guam | 5-0 | 5-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2004 |
| 3. | 28 tháng 10 năm 2007 | Sân vận động Kim Il-sung, Bình Nhưỡng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | CHDCND Triều Tiên | 3-1 | 5-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 (AFC) |
| 4. | 13 tháng 3 năm 2009 | Sân Leo Palace Resort, Yona, Guam | Ma Cao | 2-0 | 2-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá Đông Á 2010 |
| 5. | 15 tháng 3 năm 2009 | Sân Leo Palace Resort, Yona, Guam | Quần đảo Bắc Mariana | 1-0 | 4-1 | |
| 6. | 14 tháng 4 năm 2009 | Trung tâm bóng đá MFF, Ulaanbaatar, Mông Cổ | Ma Cao | 3-1 | 3-1 | Vòng loại Cúp Challenge AFC 2010 |
| 7. | 15 tháng 3 năm 2011 | Trung tâm bóng đá MFF, Ulaanbaatar, Mông Cổ | Philippines | 1-1 | 2-1 | Vòng loại Cúp Challenge AFC 2012 |
| 8. | 25 tháng 7 năm 2014 | Trung tâm huấn luyện quốc gia GFA, Guam | Ma Cao | ?-? | 2-3 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá Đông Á 2015 |
4. Phong cách chơi
Donorovyn Lümbengarav nổi bật với vai trò hậu vệ trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình. Anh được biết đến là một cầu thủ phòng ngự chắc chắn, có khả năng đọc trận đấu tốt và tham gia tích cực vào các tình huống cố định, giúp anh trở thành một trong những hậu vệ ghi bàn nhiều nhất cho đội tuyển quốc gia Mông Cổ.
5. Nghỉ hưu
Donorovyn Lümbengarav đã kết thúc sự nghiệp thi đấu quốc tế của mình vào năm 2014, sau 14 năm cống hiến cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Mông Cổ. Sau khi giải nghệ quốc tế, anh được xem là một cựu cầu thủ, chấm dứt thời gian thi đấu chuyên nghiệp ở cấp độ cao nhất.