1. Thời thơ ấu và sự nghiệp ban đầu
Giai đoạn thơ ấu và khởi đầu sự nghiệp của Luiz Adriano được đánh dấu bằng quá trình đào tạo tại học viện trẻ của Internacional, nơi anh nhanh chóng bộc lộ tài năng và có những bước đột phá đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp.
1.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Luiz Adriano đã trải qua quá trình đào tạo và phát triển tại học viện trẻ của Internacional, nơi anh mài giũa kỹ năng và thể hiện tài năng của mình. Những màn trình diễn ấn tượng ở cấp độ trẻ đã giúp anh nhanh chóng được đôn lên đội một.
1.2. Internacional
Luiz Adriano thu hút sự chú ý của các câu lạc bộ châu Âu với những màn trình diễn ấn tượng cho Internacional vào tháng 12 năm 2006 tại FIFA Club World Cup. Anh đã ghi bàn thắng quyết định cho Internacional trong chiến thắng 2-1 trước Al Ahly ở vòng bán kết của giải đấu. Trong trận chung kết với nhà vô địch châu Âu Barcelona, Luiz Adriano vào sân từ băng ghế dự bị ở những phút cuối và đóng vai trò quan trọng trong bàn thắng ấn định chiến thắng ở phút thứ 82 của Adriano Gabiru, giúp Internacional lần đầu tiên vô địch thế giới.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Luiz Adriano trải dài qua nhiều giải đấu quốc gia và châu lục, nơi anh đã đạt được những thành công đáng kể và giành nhiều danh hiệu cùng các đội bóng khác nhau.
2.1. Shakhtar Donetsk
Luiz Adriano chuyển đến câu lạc bộ Ukraina Shakhtar Donetsk vào ngày 2 tháng 3 năm 2007 với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 3.00 M EUR (tương đương 8.13 M BRL). Vào ngày 19 tháng 3 năm 2007, anh ra mắt tại Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina trong trận đấu với đối thủ cùng thành phố Metalurh Donetsk, khi mới 19 tuổi 11 tháng và 7 ngày. Phải mất gần một năm để Luiz Adriano ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ, anh đã ghi bàn ở phút 94 trong chiến thắng 4-1 trước Metalist Kharkiv vào ngày 15 tháng 3 năm 2008.
Vào ngày 28 tháng 8 năm 2008, Adriano ghi bàn thắng đầu tiên của mình ở đấu trường châu Âu, mở tỷ số cho đội nhà trong chiến thắng 3-1 ở lượt về trước Dinamo Zagreb để giành quyền vào vòng bảng UEFA Champions League. Anh đã ghi bàn mở tỷ số trong trận chung kết UEFA Cup 2009 mà Shakhtar đã giành chiến thắng 2-1 trước Werder Bremen sau hiệp phụ. Vào ngày 16 tháng 2 năm 2011, Luiz Adriano ghi bàn thắng quyết định vào lưới Roma trong chiến thắng 3-2 trên sân khách ở lượt đi vòng 16 đội Champions League. Vào ngày 7 tháng 5 năm 2011, anh ghi bàn thắng thứ 50 cho Shakhtar trong chiến thắng 2-0 tại giải vô địch quốc gia trước Metalurh Donetsk.

2.1.1. Mùa giải 2012-13
Vào ngày 10 tháng 7 năm 2012, Luiz Adriano mở tỷ số trong trận Siêu cúp Ukraina 2012 trước đội đương kim vô địch cúp quốc gia Metalurh Donetsk để giúp Shakhtar giành cúp sau chiến thắng 2-0. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Giải Ngoại hạng 2012-13 trong chiến thắng 3-0 trước Karpaty Lviv. Anh ghi bàn thắng cuối cùng trong chiến thắng 3-1 trước Dynamo Kyiv vào ngày 2 tháng 9. Anh ghi bàn thắng thứ ba trong chiến thắng 3-0 trước Zorya Luhansk vào ngày 15 tháng 9, với một pha kiến tạo từ đồng hương Willian.
Vào ngày 20 tháng 11 năm 2012, trong trận đấu với đội bóng Đan Mạch Nordsjælland tại Champions League, Luiz Adriano đã ghi một bàn thắng gây tranh cãi, gỡ hòa 1-1. Sau khi một cầu thủ Nordsjælland bị chấn thương dẫn đến một quả thả bóng, Willian đã cố gắng trả bóng cho thủ môn của Nordsjælland, nhưng Luiz Adriano đã lao vào đường chuyền, vượt qua thủ môn và dứt điểm vào lưới trống. Điều này đã dẫn đến những phản đối dữ dội từ các cầu thủ Đan Mạch và khán giả. UEFA đã mở một cuộc điều tra kỷ luật đối với Luiz Adriano, sau đó cấm anh thi đấu một trận vì hành vi phi thể thao. Shakhtar đã đưa ra một tuyên bố ủng hộ quyết định của UEFA và bày tỏ sự thất vọng sâu sắc trước hành động của cầu thủ này.
2.1.2. Mùa giải 2013-14
Luiz Adriano ra mắt mùa giải trong trận đấu với Chornomorets Odesa tại Siêu cúp Ukraina khi Shakhtar thắng 3-1, nhưng tiền đạo này đã không thể ghi bàn. Anh mở tài khoản bàn thắng cho mùa giải trong trận đấu đầu tiên của Shakhtar tại Giải Ngoại hạng Ukraina, ghi bàn thắng thứ hai cho đội nhà ở phút cuối cùng của thời gian thi đấu chính thức trong chiến thắng 2-0 trước Hoverla Uzhhorod vào ngày 14 tháng 7 năm 2013. Anh ghi một bàn khi Shakhtar đánh bại Real Sociedad 4-0 trong trận đấu áp chót vòng bảng Champions League vào ngày 27 tháng 11 năm 2013. Anh ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu trong trận đấu tiếp theo của Shakhtar, một chiến thắng tại giải vô địch quốc gia trước Chornomorets.
Luiz Adriano ghi cả hai bàn thắng của đội nhà trong chiến thắng 2-0 trước Dynamo Kyiv trong trận Derby Ukraina vào ngày 16 tháng 4 năm 2014. Trong trận đấu Giải Ngoại hạng tiếp theo của Shakhtar, gặp đối thủ cùng thành phố Metalurh, Luiz Adriano đã ghi bàn thắng quyết định khi Shakhtar lội ngược dòng từ bị dẫn trước một bàn để giành chiến thắng 2-1. Vào ngày 11 tháng 5, Luiz Adriano ghi hai bàn khi Shakhtar giành chức vô địch giải đấu thứ năm liên tiếp với chiến thắng 3-1 trước Zorya Luhansk. Trong trận đấu cuối cùng của giải vô địch quốc gia mùa giải 2013-14 vào ngày 18 tháng 5, Luiz Adriano ghi cả hai bàn khi Shakhtar đánh bại Volyn Lutsk 2-0 để kết thúc mùa giải với tư cách là cầu thủ ghi bàn hàng đầu với 20 bàn thắng.
2.1.3. Mùa giải 2014-15
Vào ngày 30 tháng 9 năm 2014, Luiz Adriano đưa Shakhtar dẫn trước 2-0 khi còn chưa đầy năm phút thi đấu trước Porto, nhưng nhà vô địch Ukraina đã để mất chiến thắng khi hai bàn thắng ở những phút cuối từ Jackson Martínez đảm bảo trận hòa 2-2. Vào ngày 17 tháng 10, Luiz Adriano ghi bàn ở cả hai hiệp và cung cấp một pha kiến tạo cho Alex Teixeira khi Shakhtar đánh bại Volyn Lutsk 6-2.
Vào ngày 21 tháng 10, trong trận đấu với đội bóng Belarus BATE Borisov tại Champions League, Luiz Adriano đã ghi năm bàn thắng, trở thành cầu thủ thứ hai - sau Lionel Messi (và sau này được Erling Haaland san bằng vào năm 2023) - ghi năm bàn thắng trong một trận đấu Champions League. Cú hat-trick của Adriano chỉ mất 11 phút, là cú hat-trick nhanh thứ ba trong lịch sử giải đấu; anh ghi ba bàn trong bảy phút, nhanh nhất từ trước đến nay, và bốn bàn thắng trong hiệp một của anh là một kỷ lục đối với một cầu thủ trong giải đấu. Với bàn thắng thứ tư và thứ năm của trận đấu, anh đã vượt qua Andriy Vorobey để trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại của Shakhtar với 117 bàn thắng. Với năm bàn thắng của mình, Adriano cũng tự khẳng định mình là cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại của Shakhtar ở đấu trường châu Âu với 29 bàn thắng.
Trong trận đấu Champions League tiếp theo của Shakhtar, tiếp đón BATE vào ngày 5 tháng 11, Luiz Adriano đã ghi thêm một cú hat-trick nữa, bắt đầu bằng một quả phạt đền ở phút 58, khi đội của anh thắng 5-0. Khi làm như vậy, anh trở thành cầu thủ đầu tiên ghi hai cú hat-trick liên tiếp trong giải đấu.
Trong vòng bảng Champions League 2014-15, Shakhtar đứng thứ hai trong bảng của mình, do đó đủ điều kiện vào vòng loại trực tiếp. Trong sáu trận đấu đã chơi, Luiz Adriano đã san bằng kỷ lục năm bàn thắng trong một trận đấu Champions League của Messi và san bằng kỷ lục ghi chín bàn thắng ở vòng bảng của Cristiano Ronaldo, khiến UEFA vinh danh anh là cầu thủ xuất sắc nhất vòng bảng Champions League của mùa giải.
2.2. AC Milan
Vào ngày 2 tháng 7 năm 2015, Luiz Adriano ký hợp đồng 5 năm với Milan với mức phí chuyển nhượng 8.00 M EUR. Tuy nhiên, Milan cũng đã trả thêm 6.00 M EUR cho các bên không xác định. Anh ra mắt vào ngày 17 tháng 8 trong vòng ba Coppa Italia, ghi bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 2-0 trước Perugia tại San Siro. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Serie A vào ngày 29 tháng 8 năm 2015 trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Empoli. Vào tháng 1 năm 2016, Milan đã đồng ý một lời đề nghị từ câu lạc bộ Chinese Super League Jiangsu Suning để bán Luiz Adriano với mức phí được báo cáo là 14.00 M EUR. Tuy nhiên, thỏa thuận đã không thể hoàn tất sau khi Luiz Adriano và Jiangsu Suning không đạt được thỏa thuận về các điều khoản cá nhân trong quá trình đàm phán.
2.3. Spartak Moscow
Vào ngày 16 tháng 1 năm 2017, anh ký hợp đồng dài hạn với Spartak Moscow.
2.4. Palmeiras
Vào ngày 30 tháng 7 năm 2019, anh ký hợp đồng 4 năm với Palmeiras. Vào ngày 3 tháng 11 năm 2020, anh ghi cú hat-trick đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 3-1 trước Guarani. Luiz Adriano đã giành hai danh hiệu Copa Libertadores liên tiếp vào các năm 2020 và 2021 cùng Palmeiras, đánh bại Santos và Flamengo lần lượt.
2.5. Antalyaspor
Luiz Adriano chuyển đến Antalyaspor vào ngày 4 tháng 2 năm 2022 và ký hợp đồng một năm rưỡi.

2.6. Trở lại Internacional
Vào ngày 22 tháng 2 năm 2023, Luiz Adriano chính thức trở lại câu lạc bộ đầu tiên của mình là Internacional, ký hợp đồng đến tháng 6 năm 2024.
3. Sự nghiệp quốc tế

Vào tháng 3 năm 2013, Luiz Adriano đã bày tỏ rằng anh có thể chấp nhận lời triệu tập vào đội tuyển quốc gia Ukraina nếu được yêu cầu. Tuy nhiên, anh không có hộ chiếu Ukraina khi còn đại diện cho đội trẻ Brasil, điều này khiến anh không đủ điều kiện để thi đấu cho các quốc gia khác ngoài Brasil (hoặc các quốc gia tổ tiên của anh).
Vào ngày 23 tháng 10 năm 2014, Luiz Adriano lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Brasil cho các trận giao hữu với Thổ Nhĩ Kỳ và Áo vào tháng 11. Anh ra mắt vào ngày 12 tháng 11 trong trận đấu với Thổ Nhĩ Kỳ, thi đấu 73 phút trong chiến thắng 4-0 trước khi được thay thế bởi đồng đội ra mắt Roberto Firmino.
4. Phong cách thi đấu
Mặc dù có khả năng thi đấu ở các vị trí tấn công khác, Luiz Adriano thường chơi ở vị trí tiền đạo chính và nổi tiếng với kỹ thuật, sự ổn định và điềm tĩnh trước khung thành. Là một cầu thủ nhanh nhẹn có thể ghi bàn bằng cả hai chân, anh cũng có khả năng sử dụng thể hình của mình để giữ bóng quay lưng về phía khung thành nhằm phối hợp với đồng đội. Anh cũng được biết đến với khả năng đọc vị trí và khả năng di chuyển khôn ngoan để phá bẫy việt vị.
Theo cựu huấn luyện viên của Luiz Adriano tại Shakhtar, Mircea Lucescu, "Anh ấy là một trong những cầu thủ hiếm khi bị chấn thương. Anh ấy là một cầu thủ mạnh mẽ; anh ấy chơi rất tốt trên không. Mặc dù không cao, Adriano chơi như thể chiều cao của anh ấy khoảng hai mét! Anh ấy chiến đấu vì bóng trong vòng cấm, luôn tìm kiếm cơ hội để ghi bàn. Anh ấy là một tiền đạo thực thụ."
5. Đời tư
Cha của Luiz Adriano làm bảo vệ tại một nhà máy hóa chất, và mẹ anh là một người nội trợ. Cha mẹ anh đã ly hôn. Anh có hai anh em trai, Murillo, cũng là một cầu thủ bóng đá, và Fabiano, cùng hai chị em gái, Patricia và Caroline. Thần tượng thời thơ ấu của anh bao gồm Romário và Ronaldo. Anh có bốn hình xăm, một trên tay, một trên lưng, một trên cánh tay và một trên cổ.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Giải vô địch bang | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Internacional | 2006 | 12 | 0 | 2 | 1 | - | 0 | 0 | 2 | 1 | 16 | 2 | ||
2007 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | - | 2 | 0 | ||||
Tổng cộng | 12 | 0 | 3 | 1 | - | 1 | 0 | 2 | 1 | 18 | 2 | |||
Shakhtar Donetsk | 2006-07 | 5 | 0 | - | 1 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||||
2007-08 | 13 | 4 | - | 5 | 1 | 1 | 0 | - | 19 | 5 | ||||
2008-09 | 12 | 4 | - | 3 | 1 | 14 | 4 | - | 29 | 9 | ||||
2009-10 | 23 | 11 | - | 1 | 0 | 11 | 6 | 1 | 0 | 36 | 17 | |||
2010-11 | 21 | 10 | - | 5 | 4 | 10 | 4 | 1 | 2 | 37 | 20 | |||
2011-12 | 23 | 12 | - | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 0 | 35 | 16 | |||
2012-13 | 19 | 7 | - | 5 | 4 | 7 | 3 | 1 | 1 | 32 | 15 | |||
2013-14 | 25 | 20 | - | 5 | 2 | 8 | 3 | 1 | 0 | 39 | 25 | |||
2014-15 | 21 | 9 | - | 4 | 3 | 7 | 9 | 1 | 0 | 33 | 21 | |||
Tổng cộng | 162 | 77 | - | 34 | 16 | 64 | 32 | 6 | 3 | 266 | 128 | |||
Milan | 2015-16 | 26 | 4 | - | 3 | 2 | - | - | 29 | 6 | ||||
2016-17 | 7 | 0 | - | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 7 | 0 | ||||
Tổng cộng | 33 | 4 | - | 3 | 2 | - | 0 | 0 | 36 | 6 | ||||
Spartak Moscow | 2016-17 | 8 | 2 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | ||
2017-18 | 25 | 10 | - | 4 | 1 | 8 | 3 | 1 | 1 | 38 | 15 | |||
2018-19 | 22 | 6 | - | 2 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 29 | 7 | |||
2019-20 | 3 | 1 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | |||
Tổng cộng | 58 | 19 | - | 6 | 1 | 13 | 4 | 1 | 1 | 78 | 25 | |||
Palmeiras | 2019 | 13 | 6 | - | - | 2 | 1 | - | 15 | 7 | ||||
2020 | 24 | 10 | 14 | 3 | 7 | 2 | 7 | 5 | 2 | 0 | 54 | 20 | ||
2021 | 19 | 3 | 6 | 1 | 2 | 0 | 7 | 1 | 1 | 0 | 35 | 5 | ||
Tổng cộng | 56 | 19 | 20 | 4 | 9 | 2 | 16 | 7 | 3 | 0 | 104 | 32 | ||
Antalyaspor | 2021-22 | 15 | 4 | - | 1 | 0 | - | - | 16 | 4 | ||||
2022-23 | 19 | 2 | - | 3 | 2 | - | - | 22 | 4 | |||||
Tổng cộng | 34 | 6 | - | 4 | 2 | - | - | 38 | 8 | |||||
Internacional | 2023 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 355 | 125 | 27 | 6 | 57 | 23 | 96 | 43 | 12 | 5 | 547 | 202 |
6.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Brasil | 2014 | 2 | 0 |
2015 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 4 | 0 |
7. Danh hiệu

7.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Internacional
- Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ: 2006
- Shakhtar Donetsk
- Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina (6): 2007-08, 2009-10, 2010-11, 2011-12, 2012-13, 2013-14
- Cúp bóng đá Ukraina: 2007-08, 2010-11, 2011-12, 2012-13
- Siêu cúp bóng đá Ukraina (5): 2008, 2010, 2012, 2013, 2014
- UEFA Cup: 2008-09
- United Tournament: 2014
- Milan
- Supercoppa Italiana: 2016
- Spartak Moscow
- Giải bóng đá Ngoại hạng Nga: 2016-17
- Siêu cúp bóng đá Nga: 2017
- Palmeiras
- Campeonato Paulista: 2020
- Copa do Brasil: 2020
- Copa Libertadores: 2020, 2021
- U20 Brasil
- Giải vô địch trẻ Nam Mỹ: 2007
7.2. Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới Cúp bóng đá Ukraina: 2012-13
- Vua phá lưới Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina: 2013-14
- Cầu thủ xuất sắc nhất vòng bảng UEFA Champions League: 2014-15
- Đội hình tiêu biểu Copa Libertadores: 2020