1. Sự nghiệp ban đầu
1.1. Argentina và Tây Ban Nha (1995-2000)
Scola bắt đầu sự nghiệp của mình với các đội trẻ của Ferro Carril Oeste tại Buenos Aires. Ông ra mắt chuyên nghiệp với đội một của câu lạc bộ này tại giải vô địch Argentina trong mùa giải 1995-96 khi mới 15 tuổi.
Sau mùa giải 1997-98 tại giải vô địch Argentina, Scola chuyển đến Tây Ban Nha và ký hợp đồng với Saski Baskonia. Ông được cho mượn đến Gijón Baloncesto, một câu lạc bộ khi đó đang thi đấu ở Giải hạng hai Tây Ban Nha. Scola đã đóng vai trò quan trọng giúp Gijón giành quyền thăng hạng lên Giải hạng nhất Tây Ban Nha. Sau đó, ông tiếp tục được cho mượn lại Gijón trong suốt mùa giải 1999-2000 trước khi chính thức gia nhập Baskonia, nơi ông đã thi đấu trong bảy mùa giải.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Luis Scola đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp lẫy lừng, bao gồm những năm tháng thành công ở châu Âu, thời gian thi đấu tại NBA, và những năm cuối sự nghiệp ở Trung Quốc và Ý.
2.1. Saski Baskonia (2000-2007)
Với Saski Baskonia, Scola đã đạt đến EuroLeague Chung kết trong mùa giải 2000-01, và ba lần liên tiếp lọt vào EuroLeague Final Four từ năm 2005 đến 2007. Những màn trình diễn xuất sắc của ông đã giúp ông được chọn vào Đội hình tiêu biểu thứ hai EuroLeague vào năm 2005, cũng như hai lần được chọn vào Đội hình tiêu biểu thứ nhất EuroLeague vào các năm 2006 và 2007.
Mặc dù Scola không giành chức vô địch EuroLeague cùng Baskonia, nhưng ông đã cùng đội bóng này giành mọi danh hiệu lớn của Giải bóng rổ Tây Ban Nha, bao gồm một chức vô địch Giải Vô địch Tây Ban Nha vào năm 2002, ba Cúp Nhà vua Tây Ban Nha vào các năm 2002, 2004, 2006, và ba Siêu cúp Tây Ban Nha vào các năm 2005, 2006, 2007. Để vinh danh những đóng góp của ông, vào ngày 3 tháng 11 năm 2023, áo số 4 của Scola đã được Saski Baskonia treo vĩnh viễn.
2.2. Sự nghiệp NBA
Scola được San Antonio Spurs chọn ở lượt thứ 56 trong kỳ NBA Draft 2002. Vào mùa hè năm 2005, Spurs đã cố gắng đàm phán với Baskonia để mua lại hợp đồng của ông với giá hơn 3.00 M USD. Tuy nhiên, do quy định của NBA giới hạn các đội bóng chỉ được trả tối đa 500.00 K USD cho việc mua lại hợp đồng của cầu thủ, Scola sẽ phải tự trả 2.50 M USD còn lại cho Baskonia. Vì vậy, thỏa thuận mua lại hợp đồng của Scola đã không thành công, và Spurs thay vào đó đã ký hợp đồng với đồng đội và bạn của Scola ở đội tuyển quốc gia Argentina, Fabricio Oberto.
Vào ngày 12 tháng 7 năm 2007, Spurs đã trao đổi quyền sở hữu Scola, cùng với trung phong Jackie Butler, cho Houston Rockets, để đổi lấy Vassilis Spanoulis, một lượt chọn ở vòng hai trong tương lai và tiền mặt. Ông đã ký hợp đồng với Rockets ngay sau đó, và việc mua lại hợp đồng trị giá 3.20 M USD của ông đã được hoàn tất vài ngày sau đó. Scola ký hợp đồng ba năm với Rockets với mức lương 9.50 M USD.
2.2.1. Houston Rockets (2007-2012)
Luis Scola đã ra mắt NBA trong mùa giải 2007-08 với Houston Rockets. Ông đứng thứ ba trong cuộc bình chọn Tân binh của năm NBA 2007-08 và được vinh danh vào NBA All-Rookie First Team. Vào ngày 13 tháng 3 năm 2010, ông đã ghi kỷ lục cá nhân 44 điểm trong trận đấu với New Jersey Nets.
Vào chiều ngày 8 tháng 12 năm 2011, một ngày trước khi khóa cửa NBA 2011 kết thúc, Rockets, Los Angeles Lakers và New Orleans Hornets đã đạt được thỏa thuận trao đổi sẽ đưa Scola, cùng với Goran Dragić, Kevin Martin và Lamar Odom đến Hornets. Đổi lại, Rockets sẽ nhận được Pau Gasol, và Lakers sẽ nhận được hậu vệ ngôi sao Chris Paul. Tuy nhiên, sau khi các chủ sở hữu đội khác bày tỏ sự phản đối vào đêm đó, ủy viên giải đấu David Stern đã hủy bỏ giao dịch.
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2012, ông bị Rockets thanh lý hợp đồng bằng cách sử dụng amnesty clause của giải đấu để giảm tải quỹ lương. Nhiều người cho rằng Scola không bị cắt giảm vì thiếu hiệu suất; thay vào đó, thỏa thuận này là một nỗ lực để giải phóng quỹ lương cho Rockets nhằm trao đổi lấy trung phong All-Star của Orlando Magic là Dwight Howard. Howard sau đó đã được trao đổi với Los Angeles Lakers, nhưng Rockets đã sử dụng quỹ lương của mình để có được hậu vệ ghi điểm Sixth Man of the Year và huy chương vàng Olympic James Harden từ Oklahoma City Thunder. Trong năm mùa giải với Rockets, Scola đạt trung bình 14.5 điểm và 7.7 rebound mỗi trận.
2.2.2. Phoenix Suns (2012-2013)

Vào ngày 15 tháng 7 năm 2012, Scola được Phoenix Suns nhận từ danh sách miễn trừ hợp đồng. Theo báo cáo, Dallas Mavericks và Cleveland Cavaliers cũng quan tâm đến việc chiêu mộ ông trong quá trình này. Vào ngày 21 tháng 11 năm 2012, ông lần đầu tiên phải ngồi dự bị trong sự nghiệp NBA của mình kể từ khi bắt đầu mùa giải tân binh. Tuy nhiên, ông đã giành lại vị trí xuất phát chưa đầy một tháng sau đó, và vào ngày 29 tháng 12, ông đã ghi kỷ lục mùa giải 33 điểm trong trận đấu với Minnesota Timberwolves. Mặc dù Scola đã trở thành một thủ lĩnh cho Suns, ông kết thúc mùa giải với các chỉ số trung bình giảm sút, với 12.8 điểm mỗi trận là mức thấp nhất của ông kể từ mùa giải 2008-09.
2.2.3. Indiana Pacers (2013-2015)
Vào ngày 27 tháng 7 năm 2013, Suns đã trao đổi Scola cho Indiana Pacers để đổi lấy Gerald Green, Miles Plumlee và một lượt chọn ở vòng một kỳ NBA Draft 2014 (Bogdan Bogdanović). Trong hai mùa giải thi đấu cho Pacers, ông đóng vai trò power forward dự bị cho David West, chỉ xuất phát 18 trận trong suốt hai năm, đồng thời giúp đội bóng lọt vào Chung kết miền Đông vào năm 2014.
2.2.4. Toronto Raptors (2015-2016)
Vào ngày 15 tháng 7 năm 2015, Scola ký hợp đồng với Toronto Raptors với giá 3.00 M USD trong một năm. Ông ra mắt cho Raptors trong trận mở màn mùa giải vào ngày 28 tháng 10, ghi được 8 rebound mà không thực hiện cú ném rổ nào trong chiến thắng 106-99 trước Indiana Pacers. Ông đã giúp Raptors lọt vào Chung kết miền Đông vào năm 2016 lần đầu tiên trong lịch sử nhượng quyền thương mại.
2.2.5. Brooklyn Nets (2016-2017)
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2016, Scola ký hợp đồng với Brooklyn Nets. Ông ra mắt cho Nets trong trận mở màn mùa giải vào ngày 26 tháng 10, ghi được tám điểm trong trận thua 122-117 trước Boston Celtics.
Trận đấu NBA cuối cùng của Scola diễn ra vào ngày 13 tháng 2 năm 2017, trong trận thua 103-112 trước Memphis Grizzlies, nơi ông ghi được bốn kiến tạo và bốn rebound nhưng không ghi điểm nào trong 15 phút thi đấu. Vào ngày 27 tháng 2 năm 2017, ông bị Nets thanh lý hợp đồng.
2.3. Giải đấu Trung Quốc (2017-2019)
Vào ngày 9 tháng 7 năm 2017, Scola ký hợp đồng với Shanxi Brave Dragons của CBA.
Vào ngày 10 tháng 8 năm 2018, Scola ký hợp đồng với Shanghai Sharks của CBA.
2.4. Giải đấu Ý (2019-2021)

Vào ngày 29 tháng 9 năm 2019, huấn luyện viên trưởng của Olimpia Milano, Ettore Messina, trong buổi họp báo trận đấu vòng 2 của mùa giải 2019-20 LBA season đã thông báo rằng Scola đã ký hợp đồng với đội cho phần còn lại của mùa giải. Vào ngày 11 tháng 6 năm 2020, Scola rời Olimpia Milano.
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2020, Scola thông báo rằng ông sẽ chơi thêm ít nhất một năm nữa trước khi giải nghệ và ký hợp đồng với Pallacanestro Varese của LBA cho mùa giải 2020-21 với tùy chọn gia hạn cho năm tiếp theo. Sau mùa giải này, ông chính thức tuyên bố giải nghệ.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
3.1. Đội tuyển trẻ
Với các đội tuyển trẻ quốc gia Argentina, Scola đã giành huy chương vàng tại Giải vô địch Thiếu niên Nam Mỹ 1995, huy chương vàng tại Giải vô địch Trẻ Nam Mỹ 1996, huy chương vàng tại Giải vô địch U20 châu Mỹ FIBA 2000, và huy chương đồng tại Cúp Thế giới U21 FIBA 2001. Ông cũng được vinh danh là MVP tại Giải vô địch U20 châu Mỹ FIBA 2000 và được chọn vào Đội hình tiêu biểu giải đấu tại Cúp Thế giới U21 FIBA 2001.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao

Là một thành viên của đội tuyển bóng rổ quốc gia Argentina, Scola đã giành nhiều huy chương: huy chương bạc tại Giải vô địch Nam Mỹ 1999, huy chương đồng tại Giải vô địch châu Mỹ FIBA 1999, huy chương vàng tại Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2001, huy chương bạc tại Giải vô địch Thế giới FIBA 2002, huy chương bạc tại Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2003, huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 2004, huy chương bạc tại Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2007, huy chương vàng tại Cúp Kim cương FIBA 2008, huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 2008, huy chương đồng tại Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2009, huy chương vàng tại Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2011 và huy chương đồng tại Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2013.
Tại giải đấu 2015 FIBA Americas Championship, Scola đã trở thành cầu thủ ghi điểm nhiều nhất mọi thời đại trong lịch sử FIBA AmeriCup và giành danh hiệu MVP giải đấu lần thứ tư.
Scola đã phá hai kỷ lục của đội tuyển quốc gia Argentina tại FIBA World Cup trong Giải vô địch Thế giới FIBA 2010: cầu thủ ghi điểm tổng thể hàng đầu cho Argentina tại một kỳ World Cup (vượt qua 331 điểm của Ernesto Gehrmann) và số điểm cao nhất ghi được cho Argentina trong một trận đấu tại World Cup (ghi 37 điểm trong trận đấu với Brazil ở vòng 16, vượt qua 35 điểm của Alberto Desimone ghi vào năm 1963 trong trận đấu với đội tuyển bóng rổ quốc gia Mexico).
Năm 2019, ở tuổi 39, ông là thành viên của đội giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ.
Tại Cúp Thế giới FIBA 2019, ông đã ghi 135 điểm và 57 rebound trong bảy trận đấu trên đường đến trận chung kết. Scola ghi 23 điểm trong trận đấu với Nigeria ở vòng bảng Cúp Thế giới 2019 tại Vũ Hán, nâng tổng số điểm của ông trong sự nghiệp World Cup lên 611 điểm. Với thành tích này, Scola đã vượt qua tổng số 594 điểm của Andrew Gaze và hiện chỉ đứng sau huyền thoại ghi điểm người Brazil Oscar Schmidt với 906 điểm trong giải đấu.
Scola ghi 23 điểm cao nhất đội trong trận thua Slovenia ở vòng bảng Thế vận hội 2020 tại Tokyo. Trận đấu cuối cùng của Scola tại Thế vận hội Mùa hè 2020 đã tạm dừng khi đội tuyển Argentina của ông đang thi đấu với Úc. Khi trận đấu còn chưa đầy một phút, Scola được thay ra, và các cầu thủ từ cả hai đội, huấn luyện viên và những người có mặt trong sân vận động đã đứng dậy vỗ tay tán thưởng để thể hiện sự tôn trọng. Các trọng tài đã cho phép tạm dừng trận đấu này vì họ hiểu tầm quan trọng của khoảnh khắc đó.
4. Danh hiệu và Huy chương
4.1. Cấp câu lạc bộ
- Vô địch Giải Vô địch Tây Ban Nha: (2002)
- 3× Vô địch Cúp Nhà vua Tây Ban Nha: (2002, 2004, 2006)
- 3× Vô địch Siêu cúp Tây Ban Nha: (2005, 2006, 2007)
4.2. Đội tuyển quốc gia Argentina
- Giải vô địch Thiếu niên Nam Mỹ 1995: Huy chương vàng
- Giải vô địch Trẻ Nam Mỹ 1996: Huy chương vàng
- Giải vô địch bóng rổ Nam Mỹ 1999: Huy chương bạc
- Giải vô địch châu Mỹ FIBA 1999: Huy chương đồng
- Giải vô địch U20 châu Mỹ FIBA 2000: Huy chương vàng
- Cúp Thế giới U21 FIBA 2001: Huy chương đồng
- Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2001: Huy chương vàng
- Giải vô địch Thế giới FIBA 2002: Huy chương bạc
- Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2003: Huy chương bạc
- Thế vận hội Mùa hè 2004: Huy chương vàng
- Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2007: Huy chương bạc
- Cúp Kim cương FIBA 2008: Huy chương vàng
- Thế vận hội Mùa hè 2008: Huy chương đồng
- Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2009: Huy chương đồng
- Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2011: Huy chương vàng
- Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2013: Huy chương đồng
- Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2015: Huy chương bạc
- Cúp châu Mỹ FIBA 2017: Huy chương bạc
- Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2019: Huy chương vàng
- Cúp Thế giới FIBA 2019: Huy chương bạc
5. Giải thưởng cá nhân
- Giải Vô địch Tây Ban Nha: Tân binh của năm (2000)
- Siêu cúp Tây Ban Nha: MVP (2005)
- Đội hình tiêu biểu thứ hai EuroLeague: (2005)
- 2× MVP Giải Vô địch Tây Ban Nha: (2005, 2007)
- 4× Đội hình tiêu biểu Giải Vô địch Tây Ban Nha: (2004, 2005, 2006, 2007)
- 2× Đội hình tiêu biểu thứ nhất EuroLeague: (2006, 2007)
- Đội hình tiêu biểu Tân binh NBA thứ nhất: (2008)
- Giải thưởng Tinh thần thể thao Khu vực Đại Tây Dương NBA 2016
- Áo số 4 được Saski Baskonia treo vĩnh viễn (2023)
- 2000 Giải vô địch U20 châu Mỹ FIBA: MVP
- 2001 Cúp Thế giới U21 FIBA: Đội hình tiêu biểu giải đấu
- 2007 Giải vô địch châu Mỹ FIBA: MVP
- 2009 Giải vô địch châu Mỹ FIBA: MVP & Vua phá lưới
- 2010 Giải vô địch Thế giới FIBA: Đội hình tiêu biểu giải đấu & Vua phá lưới
- 2011 Giải vô địch châu Mỹ FIBA: Đội hình tiêu biểu giải đấu & MVP & Vua phá lưới
- 2013 Giải vô địch châu Mỹ FIBA: Đội hình tiêu biểu giải đấu & Vua phá lưới
- 2015 Giải vô địch châu Mỹ FIBA: Đội hình tiêu biểu giải đấu & MVP & Vua phá lưới
- 2019 Cúp Thế giới FIBA: Đội hình tiêu biểu giải đấu
- 2010 Giải thưởng Konex Bằng khen: Một trong năm cầu thủ bóng rổ xuất sắc nhất thập kỷ qua ở Argentina.
- Người cầm cờ quốc gia tại Thế vận hội Mùa hè 2016.
6. Thống kê sự nghiệp
Ký hiệu | Ý nghĩa | ||||
---|---|---|---|---|---|
GP | Games played | GS | Games started | MPG | Minutes per game |
FG% | Field-goal percentage | 3P% | 3-point field-goal percentage | FT% | Free-throw percentage |
RPG | Rebounds per game | APG | Assists per game | SPG | Steals per game |
BPG | Blocks per game | PPG | Points per game | PIR | Performance Index Rating |
Bold | Career high |
6.1. NBA
6.1.1. Mùa giải chính thức
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007-08 | Houston | 82 | 39 | 24.7 | .515 | .000 | .668 | 6.4 | 1.3 | .7 | .2 | 10.3 |
2008-09 | Houston | 82 | 82 | 30.3 | .531 | .000 | .760 | 8.8 | 1.5 | .8 | .1 | 12.7 |
2009-10 | Houston | 82 | 82 | 32.6 | .514 | .200 | .779 | 8.6 | 2.1 | .8 | .3 | 16.2 |
2010-11 | Houston | 74 | 74 | 32.6 | .504 | .000 | .738 | 8.2 | 2.5 | .6 | .6 | 18.3 |
2011-12 | Houston | 66 | 66 | 31.3 | .491 | .000 | .773 | 6.5 | 2.1 | .5 | .4 | 15.5 |
2012-13 | Phoenix | 82 | 67 | 26.6 | .473 | .188 | .787 | 6.6 | 2.2 | .8 | .4 | 12.8 |
2013-14 | Indiana | 82 | 2 | 17.1 | .470 | .143 | .728 | 4.8 | 1.0 | .3 | .2 | 7.6 |
2014-15 | Indiana | 81 | 16 | 20.5 | .467 | .250 | .699 | 6.5 | 1.3 | .6 | .2 | 9.4 |
2015-16 | Toronto | 76 | 76 | 21.5 | .450 | .404 | .726 | 4.7 | .9 | .6 | .4 | 8.7 |
2016-17 | Brooklyn | 36 | 1 | 12.8 | .470 | .340 | .676 | 3.9 | 1.0 | .4 | .1 | 5.1 |
Sự nghiệp | 743 | 505 | 25.6 | .493 | .339 | .740 | 6.7 | 1.6 | .6 | .3 | 12.0 |
6.1.2. Vòng loại trực tiếp
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2008 | Houston | 6 | 6 | 36.7 | .448 | .000 | .686 | 9.3 | 1.3 | .7 | .2 | 14.0 |
2009 | Houston | 13 | 13 | 32.6 | .494 | .000 | .673 | 8.4 | 1.8 | .5 | .2 | 14.4 |
2014 | Indiana | 17 | 0 | 13.9 | .465 | .333 | .591 | 2.5 | .5 | .4 | .2 | 6.1 |
2016 | Toronto | 11 | 9 | 12.7 | .258 | .190 | .727 | 1.6 | .6 | .3 | .0 | 2.5 |
Sự nghiệp | 48 | 28 | 21.4 | .454 | .200 | .667 | 4.7 | 1.0 | .4 | .1 | 8.5 |
6.2. EuroLeague
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG | PIR |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2000-01 | Baskonia | 22 | 5 | 18.3 | .547 | .000 | .538 | 4.4 | .7 | 1.0 | .1 | 8.7 | 7.0 |
2001-02 | Baskonia | 20 | 3 | 23.7 | .689 | .333 | .670 | 4.6 | 1.1 | 1.3 | .3 | 15.9 | 16.8 |
2002-03 | Baskonia | 16 | 9 | 24.7 | .546 | --- | .677 | 5.0 | 1.3 | .9 | .3 | 15.1 | 13.0 |
2003-04 | Baskonia | 14 | 6 | 28.8 | .604 | --- | .765 | 6.1 | 2.4 | 1.4 | .4 | 15.2 | 16.8 |
2004-05 | Baskonia | 24 | 21 | 24.7 | .564 | .000 | .676 | 6.5 | 1.9 | 1.3 | .7 | 15.1 | 16.9 |
2005-06 | Baskonia | 25 | 24 | 28.6 | .536 | .000 | .679 | 6.7 | 2.2 | 1.6 | .8 | 14.8 | 18.8 |
2006-07 | Baskonia | 23 | 18 | 26.5 | .573 | .000 | .708 | 5.9 | 2.2 | .9 | .3 | 15.5 | 17.9 |
2019-20 | Milano | 28 | 24 | 19.2 | .454 | .353 | .655 | 4.4 | 1.1 | .5 | .1 | 9.2 | 8.5 |
Sự nghiệp | 172 | 110 | 24.5 | .560 | .316 | .670 | 5.4 | 1.6 | 1.1 | .4 | 13.4 | 14.3 |
7. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Vào ngày 20 tháng 9 năm 2021, Pallacanestro Varese thông báo rằng Luis Scola sẽ trở lại câu lạc bộ với vai trò giám đốc điều hành (CEO).
8. Đời tư
Scola và vợ ông, Pamela (người Argentina), có bốn người con. Ông cũng sở hữu hộ chiếu Tây Ban Nha. Vào ngày 18 tháng 7 năm 2017, Scola được bổ nhiệm làm đại sứ cho Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2018 tại Buenos Aires.