1. Tổng quan
Aurélien-Marie Lugné (27 tháng 12 năm 1869 - 19 tháng 6 năm 1940), được biết đến với nghệ danh Lugné-Poe, là một diễn viên, đạo diễn sân khấu và nhà thiết kế sân khấu người Pháp. Ông là người sáng lập đoàn kịch mang tính bước ngoặt Théâtre de l'Œuvre tại Paris, nơi đã sản xuất các tác phẩm thử nghiệm của các nhà văn và họa sĩ Biểu tượng vào cuối thế kỷ 19. Với vai trò là người kế nhiệm tinh thần của Paul Fort, người đã thành lập các đoàn kịch nghệ thuật, Lugné-Poe đã đối lập với André Antoine và chủ nghĩa tự nhiên trong sân khấu, đồng thời kiên quyết ủng hộ và phát triển sân khấu biểu tượng. Ông đã giới thiệu nhiều nhà viết kịch Bắc Âu và châu Âu quan trọng như Maurice Maeterlinck, Henrik Ibsen, August Strindberg, Gerhart Hauptmann và Bjørnstjerne Bjørnson đến khán giả Pháp.
Lugné-Poe cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và quảng bá nhiều tài năng kịch mới, từ Georges Crommelynck đến Armand Salacrou. Với chủ nghĩa chiết trung linh hoạt, ông không ngần ngại dàn dựng những vở kịch gây tranh cãi như Ubu Roi của Alfred Jarry, hay thậm chí cả những vở kịch của Paul Claudel mà nhiều người cho là không thể dàn dựng. Mặc dù ban đầu Théâtre de l'Œuvre hoạt động như một đoàn kịch không có sân khấu cố định, nhưng vào khoảng năm 1920, ông đã thành lập một nhà hát cố định với sức chứa khoảng 4.000 người tại Cité Monthiers, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của công ty. Phong cách đạo diễn của ông tập trung vào diễn xuất và dàn dựng cô đọng, hiệu quả ngay cả trong điều kiện cơ sở vật chất hạn chế. Di sản của ông và nhà hát mà ông thành lập vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển sau khi ông qua đời.
2. Thời kỳ đầu và Bối cảnh
Aurélien Lugné-Poe đã trải qua quá trình hình thành sự nghiệp sân khấu từ rất sớm, bắt đầu với việc thành lập nhóm kịch nghiệp dư và sau đó là những trải nghiệm quý báu tại các nhà hát tiên phong, đồng thời định hình triết lý nghệ thuật của mình thông qua mối liên hệ với các phong trào nghệ thuật mới.
2.1. Sinh ra và Đổi tên
Aurélien-Marie Lugné sinh ngày 27 tháng 12 năm 1869. Khi chuẩn bị thử giọng cho Nhạc viện Paris, ông đã đổi tên từ Lugné thành "Lugné-Poe" để vinh danh nhà văn Hoa Kỳ nổi tiếng Edgar Allan Poe, thể hiện sự ngưỡng mộ của mình đối với tác phẩm của ông.
2.2. Hoạt động Sân khấu Ban đầu
Năm 1887, ở tuổi 17, Lugné-Poe cùng người bạn Georges Bourdon đã thành lập một nhóm kịch nghiệp dư có tên là Le Cercle des Escholiers. Nhóm này có mục tiêu biểu diễn "các tác phẩm chưa được công bố hoặc ít nhất là ít được biết đến". Mặc dù bị Nhạc viện Paris từ chối trong buổi thử giọng vào mùa thu năm 1887, ông đã được chấp nhận vào mùa thu năm 1888. Chỉ vài ngày sau, ông gia nhập Théâtre Libre của André Antoine, một nhà hát độc lập theo chủ nghĩa tự nhiên hoạt động dựa trên hình thức đăng ký. Sau khi xuất hiện trong vở kịch đầu tiên của mùa giải đó dưới tên thật của mình, Lugné-Poe đã sử dụng các nghệ danh "Philippon", "Delorme" và "Leroy" trong suốt thời gian cộng tác với công ty của Antoine.
Lugné-Poe tiếp tục học diễn xuất tại Nhạc viện dưới sự hướng dẫn của ngôi sao Comédie-Française vĩ đại Gustave Worms, đồng thời xuất hiện trong mùa giải 1888-1889 và nửa đầu mùa giải tiếp theo của Théâtre Libre. Tuy nhiên, căng thẳng đã gia tăng trong năm tiếp theo khi Antoine bắt nạt và đổ lỗi cho các diễn viên của mình, bao gồm cả Lugné-Poe, vì những màn trình diễn yếu kém. Sau khi họ bất hòa trong chuyến lưu diễn ở Bỉ vào đầu năm 1890, Lugné-Poe tập trung vào các buổi biểu diễn cạnh tranh tại Nhạc viện, giành được chứng chỉ hạng nhất về Hài kịch vào đầu năm 1890. Tuy nhiên, nghĩa vụ quân sự vào mùa thu đã làm gián đoạn sự nghiệp sân khấu đang lên của ông. Trước khi nhập ngũ, ông đã kết bạn với một nhóm họa sĩ được biết đến với tên gọi Les Nabis và đã quảng bá tác phẩm của họ trong một loạt bài báo.
Trở về từ nghĩa vụ quân sự rút ngắn vào đầu mùa xuân năm 1891, Lugné-Poe gia nhập Théâtre d'Art của Paul Fort, lần đầu tiên xuất hiện trong vở L'Intruse của Maurice Maeterlinck. Trong hai năm tiếp theo, ông thường xuyên luân chuyển giữa việc diễn xuất cho Théâtre d'Art và đạo diễn cho công ty cũ của mình, Le Cercle des Escholiers. Lugné-Poe đã biểu diễn tổng cộng mười vở kịch cho Fort, đáng chú ý nhất là các vai của Maeterlinck: Ông già trong L'Intruse (1891) và Người mù thứ nhất trong Les Aveugles (1891), cũng như Satan trong Les Noces de Sathan (1892) của Jules Bois. Ông, cùng với Georgette Camée, đã tạo ra phong cách diễn xuất Biểu tượng đặc trưng, truyền tải một trạng thái mơ màng, với những chuyển động và cử chỉ mang tính nghi lễ, kết hợp với cách đọc lời thoại trang trọng, mang tính tụng niệm. Sau những vở kịch đáng thất vọng trong chương trình ngày 28 tháng 3 năm 1892, Fort đã ngừng hoạt động Théâtre d'Art. Lugné-Poe đã dồn tài năng của mình vào việc dàn dựng và diễn xuất trong những vở kịch đáng chú ý với Cercle des Escholiers, đỉnh điểm là vở The Lady from the Sea (1892) của Henrik Ibsen. Đây là vở kịch Ibsen thứ tư được dịch sang tiếng Pháp và công diễn tại Paris, sau các tác phẩm mang tính bước ngoặt của Antoine là Ghosts vào năm 1890 và The Wild Duck vào năm 1891, cùng với vở Hedda Gabler của Albert Carré vào tháng 12 năm 1891. Khi Lugné-Poe tái lập Théâtre d'Art thành Théâtre de l'Œuvre vào năm 1893, ông đã biến Ibsen thành chuyên môn của mình trong sân khấu Paris, công chiếu (và thường đóng vai chính) chín vở kịch của Ibsen từ năm 1893 đến 1897.
3. Triết lý và Hoạt động Sân khấu
Lugné-Poe đã định hình lại sân khấu Pháp bằng cách thách thức các quy ước hiện có và tiên phong một phong cách nghệ thuật mới, tập trung vào chiều sâu nội tâm và biểu tượng.
### Ủng hộ Sân khấu Biểu tượng
Lugné-Poe kiên quyết đối lập với chủ nghĩa tự nhiên trong sân khấu, một phong trào mà ông cho là quá chú trọng vào hiện thực bề ngoài và bỏ qua chiều sâu tinh thần. Thay vào đó, ông ủng hộ và phát triển mạnh mẽ sân khấu biểu tượng, một phong cách nghệ thuật tìm cách thể hiện những ý tưởng, cảm xúc và trạng thái tâm lý thông qua các biểu tượng, hình ảnh và không khí mơ màng. Ông tin rằng sân khấu nên khám phá thế giới nội tâm, những bí ẩn của tâm hồn và những cảm xúc ẩn giấu, thay vì chỉ tái tạo thực tế một cách máy móc. Các tác phẩm của Maurice Maeterlinck, với tính chất thơ mộng và huyền bí, đã trở thành nền tảng cho triết lý sân khấu biểu tượng của ông, đặc biệt là vở Pelléas et Mélisande đã đánh dấu sự ra đời của Théâtre de l'Œuvre.
### Giới thiệu Các Nhà viết kịch Chính
Một trong những đóng góp quan trọng nhất của Lugné-Poe là việc ông đã giới thiệu các tác phẩm của nhiều nhà viết kịch Bắc Âu và châu Âu quan trọng đến khán giả Pháp lần đầu tiên. Ông đã đưa các vở kịch của những tên tuổi lớn như Henrik Ibsen, August Strindberg và Gerhart Hauptmann lên sân khấu Paris, mở ra một chân trời mới cho kịch nghệ Pháp. Đặc biệt, ông đã biến các tác phẩm của Ibsen thành chuyên môn của mình tại Théâtre de l'Œuvre, công chiếu và thường xuyên đóng vai chính trong chín vở kịch của Ibsen chỉ trong giai đoạn từ năm 1893 đến 1897. Ngoài ra, ông còn giới thiệu các tác phẩm của Bjørnstjerne Bjørnson, Thomas Otway, Kālidāsa, Oscar Wilde, Nikolai Gogol, Romain Rolland và nhiều tác giả khác, làm phong phú thêm đời sống sân khấu Pháp với những tiếng nói đa dạng và tiên phong từ khắp châu Âu và thế giới.
### Phong cách Diễn xuất Biểu tượng
Lugné-Poe, cùng với nữ diễn viên Georgette Camée, đã phát triển một phong cách diễn xuất biểu tượng độc đáo, khác biệt hoàn toàn với lối diễn xuất hiện thực của chủ nghĩa tự nhiên. Phong cách này nhấn mạnh vào việc truyền tải một trạng thái "mơ màng" (reverie), với những chuyển động và cử chỉ mang tính "nghi lễ" (hieratic movement). Diễn viên không cố gắng tái hiện thực tế một cách chi tiết mà thay vào đó, sử dụng sự trang trọng, nhịp điệu và diễn cảm để gợi lên cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc hơn. Cách đọc lời thoại cũng được đặc trưng bởi sự "trang trọng" và "mang tính tụng niệm" (psalmodized line readings), tạo ra một không khí huyền bí và siêu thực, phù hợp với tinh thần của sân khấu biểu tượng. Phong cách này đã góp phần định hình một ngôn ngữ sân khấu mới, tập trung vào sự gợi cảm và biểu tượng hơn là sự mô phỏng.
4. Théâtre de l'Œuvre
Théâtre de l'Œuvre, dưới sự lãnh đạo của Lugné-Poe, đã trở thành một trung tâm cho kịch nghệ thử nghiệm và tiên phong tại Paris, giới thiệu những tác phẩm đầy thách thức và có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của sân khấu hiện đại.
4.1. Thành lập và Hoạt động Ban đầu
Théâtre de l'Œuvre được thành lập vào năm 1893, kế thừa tinh thần của Paul Fort. Giống như Fort trước đó, Lugné-Poe ban đầu không có một sân khấu cố định cho toàn bộ quá trình thử nghiệm nhà hát nghệ thuật của công ty mình. Théâtre de l'Œuvre ra mắt với vở Pelléas et Mélisande của Maurice Maeterlinck trong một buổi biểu diễn matinée duy nhất tại Théâtre des Bouffes-Parisiens vào tháng 5 năm 1893. Tuy nhiên, sáu buổi biểu diễn trong mùa giải tiếp theo của ông đã diễn ra tại Théâtre des Bouffes du Nord ở xa, nơi ông đã công chiếu các vở Rosmersholm, An Enemy of the People và The Master Builder của Henrik Ibsen; Lonely Lives của Gerhart Hauptmann; và Beyond Human Power của Bjørnstjerne Bjørnson, cùng nhiều tác phẩm khác.
Vào tháng 5 năm 1894, để sản xuất vở Sleeping Beauty của Henri Bataille và Robert d'Humières, ông lần đầu tiên thuê không gian của Nouveau-Théâtre. Mặc dù ông kết thúc mùa giải với vở Creditors của August Strindberg tại Comédie-Parisienne mới xây dựng (sau này được biết đến là Théâtre de l'Athénée của Louis Jouvet), ông nhanh chóng đảm nhiệm vai trò giám đốc của Nouveau-Théâtre trong phần lớn mùa giải 1894-95. Tại đó, ông đã công chiếu bản chuyển thể Annabella (từ 'Tis Pity She's a Whore của John Ford) của Maeterlinck, The Mute Voice của Beaubourg, The Father của Strindberg, The Little Clay Cart của Śūdraka, và Interior của Maeterlinck, cùng nhiều tác phẩm khác. Trong khi các buổi biểu diễn tháng 5 năm 1895 của ông (bao gồm Little Eyolf của Ibsen) được dàn dựng tại Théâtre des Menus-Plaisirs, ông đã trở lại Nouveau-Théâtre để kết thúc mùa giải với vở Brand của Ibsen.
4.2. Các Buổi Diễn và Tác phẩm Chính
Mùa giải 1895-96 chứng kiến Théâtre de l'Œuvre hoạt động tại hai địa điểm. Lugné-Poe đã dàn dựng nửa đầu mùa giải trở lại tại Comédie-Parisienne, với danh sách các vở kịch bao gồm Venice Preserved của Thomas Otway, The Ring of Shakuntalā của Kālidāsa và Salome của Oscar Wilde.
Tuy nhiên, nửa sau mùa giải, bắt đầu từ tháng 3 năm 1896, đánh dấu sự khởi đầu của hai năm Théâtre de l'Œuvre đặt trụ sở tại Nouveau-Théâtre. Đáng chú ý nhất, họ đã công chiếu các vở Pillars of Society (22-23 tháng 6 năm 1896) và Peer Gynt (11-12 tháng 11 năm 1896) của Ibsen; Ubu Roi (9-10 tháng 12 năm 1896) của Alfred Jarry - một vở kịch gây ra vụ bê bối lớn; phần tiếp theo của Beyond Human Power của Bjørnson (25-26 tháng 1 năm 1897); vở kịch cổ tích The Sunken Bell của Hauptmann (4-5 tháng 3 năm 1897); Your Blood của Bataille (7-8 tháng 5 năm 1897); Love's Comedy (22-23 tháng 6 năm 1897) và John Gabriel Borkman (8-9 tháng 11 năm 1897) của Ibsen; The Inspector General của Nikolai Gogol (7-8 tháng 1 năm 1898); và Aert (2-3 tháng 5 năm 1898) và The Wolves (18 tháng 5 năm 1898) của Romain Rolland.
Trong mùa giải cuối cùng của họ, Théâtre de l'Œuvre đã công chiếu hai vở kịch không mấy nổi bật là Fausta (15-16 tháng 5 năm 1899) của Paul Sonniès và The Yoke (5-6 tháng 6 năm 1899) của Lucien Mayrargue, thay vào đó họ đã chọn tổ chức buổi tái diễn rất được mong đợi của An Enemy of the People tại Théâtre de la Renaissance hoành tráng hơn vào tháng 2. Các tác phẩm cuối cùng của Lugné-Poe cho công ty được thực hiện tại chính nhà hát nơi Théâtre de l'Œuvre đã bắt đầu vào năm 1893 với Pelléas et Mélisande: Théâtre des Bouffes-Parisiens. Đến cuối thế kỷ 19, công ty của Lugné-Poe đã thành công trong việc biến nửa tá nhà hát ở Paris thành những địa điểm cho các vở kịch hiện đại táo bạo, đầy thách thức và đôi khi gây sốc.
4.3. Các Buổi Diễn tại London
Năm 1895, Jakub Grein và Independent Theatre Society đã mời Lugné-Poe cùng đoàn kịch của ông đến London để trình diễn một mùa giải các vở kịch của Ibsen, bao gồm Rosmersholm, The Master Builder, và các tác phẩm biểu tượng của Maurice Maeterlinck là L'Intruse và Pelléas and Mélisande. Các buổi biểu diễn này đã nhận được sự chú ý đáng kể từ giới phê bình và khán giả Anh, góp phần mở rộng tầm ảnh hưởng của sân khấu biểu tượng Pháp ra quốc tế.
5. Danh sách Các Buổi Diễn
Dưới đây là danh sách các tác phẩm sân khấu đã được biểu diễn dưới sự quản lý hoặc giới thiệu của Aurélien Lugné-Poe tại các nhà hát khác nhau ở Paris:
### Nhà hát Bouffes-Parisiens
- 1893: Pelléas et Mélisande (Maurice Maeterlinck)
- 1898: La Victoire (Bouhélier)
- 1898: Solness le constructeur (Henrik Ibsen, dịch bởi Prozor)
- 1899: Entretien d'un philosophie avec la maréchale de XXX (Diderot)
- 1899: Le Triomphe de la raison (Rolland)
### Nhà hát Bouffes du Nord
- 1893: Rosmersholm (Henrik Ibsen, dịch bởi Prozor)
- 1893: Un Ennemi du peuple (Henrik Ibsen, dịch bởi Chennevière và Johansen)
- 1893: Ames solitaires (Gerhart Hauptmann, dịch bởi Cohen)
- 1894: L'Araignée de cristal (Rachilde)
- 1894: Au-dessus des forces humaines (Björnstjerne-Björnson, dịch bởi Prozor)
- 1894: Une Nuit d'avril à Céos (Trarieux)
- 1894: L'Image (Beaubourg)
- 1894: Solness le construsteur (Henrik Ibsen, dịch bởi Prozor)
### Nhà hát Nouveau
- 1894: La Belle au bois dormant (Bataille và d'Humières)
- 1894: La Vie muette (Beaubourg)
- 1894: Père (August Strindberg, dịch bởi Loiseau)
- 1894: Un Ennemi du peuple (Henrik Ibsen, dịch bởi Chennevière và Johansen)
- 1895: Le Chariot de terre cuite (Barrucand)
- 1895: La Scène (Lebey)
- 1895: La Vérité dans levin ou les Désagréments de la galanterie (Collé)
- 1895: Intérieur (Maurice Maeterlinck)
- 1895: Brand (Henrik Ibsen, dịch bởi Prozor)
- 1896: La Fleur palan enlevée (Arène)
- 1896: L'Errante (Quillard)
- 1896: La Dernière croisade (Gray)
- 1896: Hérakléa (Villeroy)
- 1896: La Brebis (Sée)
- 1896: Les Soutiens de la société (Henrik Ibsen, dịch bởi Bertrand và Nevers)
- 1896: Peer Gynt (Henrik Ibsen)
- 1896: Ubu roi ou les Polonais (Alfred Jarry)
- 1896: Le Tandem (Trézenick và Soulaine)
- 1897: La Motte de terre (Dumur)
- 1897: Au delà des forces humaines (Björnstjerne-Björnson, dịch bởi Monnier và Littmanson)
- 1897: La Cloche engloutie (Gerhart Hauptmann, dịch bởi Hérold)
- 1897: Ton Sang (Bataille)
- 1897: Le Fils de l'abbesse (Herdey)
- 1897: La Comédie de l'amour (Henrik Ibsen, dịch bởi Colleville và Zepelin)
- 1897: Jean-Gabriel Borkman (Henrik Ibsen, dịch bởi Prozor)
- 1898: Le Revizor (Nikolai Gogol)
- 1898: Rosmersholm (Henrik Ibsen, dịch bởi Prozor)
- 1898: Le Gage (Jourdain)
- 1898: L'Échelle (Zype)
- 1898: Le Balcon (Heiberg, dịch bởi Prozor)
- 1898: Aërt (Rolland)
- 1898: Morituri ou les Loups (Rolland)
- 1899: Fausta (Sonniès)
- 1899: Le Joug (Mayrargue)
- 1900: La Cloître (Verhaeren)
- 1901: Le Roi candaule (André Gide)
- 1902: Monna Vanna (Maurice Maeterlinck)
- 1902: Manfred (Lord Byron, chuyển thể bởi Forthuny)
- 1903: La Roussalka (Schuré)
- 1903: Le Maître de Palmyre (Wilbrandt, dịch bởi Renon, Bénon và Zifferer)
- 1903: L'Oasis (Jullien)
- 1904: Philippe II (Verhaeren)
- 1904: Polyphème (Samain)
- 1904: Oedipe à Colone (Sophocles, chuyển thể bởi Gastambide)
- 1904: L'Ouvrier de la dernière heure (Guiraud)
- 1904: Les Droits du coeur (Jullien)
- 1904: Le Jaloux (Bibesco)
- 1905: La Gioconda (D'Annunzio, dịch bởi Hérelle)
- 1905: La Fille de Jorio (D'Annunzio, dịch bởi Hérelle)
- 1905: Dionysos (Gasquet)
- 1905: Dans les bas-fonds (Gorky, dịch bởi Halperine-Kaminsky)
- 1906: Le Réformateur (Rod)
- 1906: Le Cloaque (Labry)
### Nhà hát Comédie-Parisienne
- 1894: Frères (Bang, dịch bởi Colleville và Zepelin)
- 1894: La Gardienne (Régnier)
- 1894: Les Créanciers (August Strindberg, dịch bởi Loiseau)
- 1895: Venise sauvée (Otway, dịch bởi Pène)
- 1895: L'Anneau de Çakuntala (Kalidasa, chuyển thể bởi Hérold)
- 1896: Une Mère (Ameen, dịch bởi Prozor)
- 1896: Brocéliande (Lorrain)
- 1896: Les Flaireurs (Lerberghe)
- 1896: Des mots! des mots! (Quinel và Dubreuil)
- 1896: Raphaël (Coolus)
- 1896: Salomé (Oscar Wilde)
- 1896: La Lépreuse (Henry Bataille)
### Nhà hát Ménus-Plaisirs
- 1895: L'École de l'idéal (Vérola)
- 1895: Le Petit Eyolf (Henrik Ibsen, dịch bởi Prozor)
- 1895: Le Volant (Paul Claudel)
### Salle de Trianon
- 1906: Madame la marquise (Sutro)
- 1906: Le Troisième Couvert (Savoir)
- 1906: Leurs Soucis (Bahr)
### Nhà hát Marigny
- 1904: La Prophétie (Toussaint)
- 1906: Pan (Charles van Lerberghe)
- 1906: L'Héritier naturel (Keim)
- 1907: L'Amie des sages (Allou)
- 1907: Petit Jean (Buysieulx và Max)
- 1908: Hypatie (Barlatier)
- 1908: Acquitté (Antona-Traversi, dịch bởi Lécuyer)
- 1908: Les Vieux (Rameil và Saisset)
- 1908: La Madone (Spaak)
- 1909: Le Roi bombance (Marinetti)
- 1909: Nonotte et Patouillet (du Bois)
### Nhà hát Grévin
- 1907: Une Aventure de Frédérick Lemaître (Basset)
- 1907: Placide (Séverin-Malfayde và Dolley)
- 1907: Zénaïde ou les caprices du destin (Delorme và Gally)
### Nhà hát Fémina
- 1907: La Tragédie florentine (Oscar Wilde)
- 1907: Philista (Battanchon)
- 1907: Le Droit au bonheur (Lemonnier và Soulaine)
- 1907: Un Rien (Valloton)
- 1907: Le Baptême (Savoir và Nozière)
- 1907: Mendès est dans la salle (Marchès và Vautel)
- 1908: La Loi (Jourda)
- 1908: Vae Victis (Duterme)
- 1908: Les Amours d'Ovide (Mouézy-Eon, Auzanet và Faral)
- 1908: Au Temps des fées (Blanchard)
- 1908: Elektra (Hofmannsthal, chuyển thể bởi Strozzi và Epstein)
- 1908: Le Jeu de la morale et du hasard (Bernard)
- 1908: La Dame qui n'est plus aux camélias (Faramond)
- 1909: Perce-Neige et les sept gnomes (Dortzal, chuyển thể từ Snow White của Anh em nhà Grimm)
- 1909: La Chaîne (Level và Monnier)
- 1910: La Sonate à Kreutzer (Savoir và Nozière, chuyển thể từ Tolstoy)
- 1910: Le Mauvais Grain (Faramond)
- 1910: Le Poupard (Bouvelet)
- 1911: Malazarte (Aranha)
### Nhà hát Antoine
- 1911: Sur le seuil (Battanchon)
- 1911: Un Médecin de campagne (Bordeaux và Denarié)
- 1911: Les Oiseaux (Nozière)
- 1912: Anne ma soeur (Auzanet)
- 1912: La Charité s.v.p. (Speth)
- 1912: Futile (Bernouard)
- 1912: Le Visionnaire (Renaud)
- 1912: Ce Bougre d'original (Soulages)
- 1912: Le Candidat Machefer (Hellem và D'Estoc)
- 1912: Ariane blessée (Allou)
- 1912: Les Derniers Masques (Schnitzler, dịch bởi Rémon và Valentin)
- 1914: La Danse des fous (Birinski, chuyển thể bởi Rémon)
### Nhà hát Palais-Royal
- 1912: La Dernière Heure (Frappa)
- 1912: Grégoire (Falk)
- 1912: Morituri (Prozor)
### Nhà hát Malakoff
- 1912: L'Annonce faite à Marie (Paul Claudel)
- 1913: La Brebis égarée (Jammes)
- 1914: L'Otage (Paul Claudel)
### Nhà hát de l'Œuvre (Cité Monthiers)
- 1894: Annabella (dịch bởi Maurice Maeterlinck từ 'Tis Pity She's a Whore của John Ford.)
- 1895: Les Pieds nickelés (Bernard)
- 1897: Le Fardeau de la liberté (Bernard)
- 1910: L'Amour de Kesa (Humières)
- 1920: La Couronne de carton (Sarment)
- 1920: Le Cocu magnifique (Georges Crommelynck)
- 1921: Les Scrupules de Sganarelle (Régnier)
- 1921: Sophie Arnoux (Nigoud)
- 1921: Le Pêcheur d'ombres (Sarment)
- 1921: La Danse de mort (August Strindberg, dịch bởi Rémon)
- 1921: Comité secret (Lourié)
- 1921: Madonna Fiamma (Ségur)
- 1922: L'Age heureux (Jacques Natanson)
- 1922: Dardamelle (Mazaud)
- 1922: Le Dilemme du docteur (George Bernard Shaw)
- 1922: La Dette de Schmil (Orna)
- 1922: Le Visage sans voile (Allou)
- 1922: Le Retour d'Ivering (Holt)
- 1922: Le Lasso (Batty-Weber)
- 1922: L'Enfant truqué (Natanson)
- 1923: La Dame allègre (Puig và Ferreter, dịch bởi Pierat)
- 1923: La Messe est dite (Achard)
- 1923: Le Cadi et le cocu (Mille và Loria)
- 1923: Est-ce possible? (Birabeau)
- 1923: Passions de fantoches (San Secondo, dịch bởi Mortier)
- 1923: On finit souvent par où on devrait commencer (Turpin)
- 1923: La Maison avant tout (Hamp)
- 1923: Berniquel (Maurice Maeterlinck)
- 1923: L'Autre Messie (Soumagne)
- 1924: Le Feu à l'Opéra (Kaiser, dịch bởi Goll)
- 1924: Irène exigeante (Beaunier)
- 1924: Le Mort à cheval (Ghéon)
- 1924: La Farce des encore (Thuysbaert và Ghéon)
- 1924: L'Amour est un Étrange maître (Worms-Barretta)
- 1924: Philippe le zélé (Trintzius và Valentin)
- 1924: L'Égoïste (Orna)
- 1924: La Profession de Madame Warren (George Bernard Shaw)
- 1924: La Maison ouverte (Passeur)
- 1925: Le Génie camouglé (Fabri)
- 1925: La Femme de feu (Schoenherr, dịch bởi Lindauer)
- 1925: La Traversée de Paris à la nage (Passeur)
- 1925: Une Demande en mariage (Anton Chekhov)
- 1925: Je Rectifie les visages (Trintzius và Valentin)
- 1925: La Fleur sous les yeux (Martini, dịch bởi Ponzone)
- 1925: Tour à terre (Armand Salacrou)
- 1926: Les Danseurs de gigue (Soumagne)
- 1926: Ariel (Marx)
- 1926: Poisson d'avril ou les griffes du destin (chuyển thể từ Colpartage, dịch bởi Lindauer)
- 1926: La Jeune Fille de la popote (Passeur)
- 1926: L'Ancre noire (Brasseur)
- 1926: Ville moderne (Modave)
- 1927: L'Avons-nous tuée? (Datz)
- 1927: Le Déraillement du T.P. 33 (Hamp)
- 1927: Le Bourgeois romanesque (Blanchon)
- 1927: Un Homme en or (Ferdinand)
- 1927: Les Deux Amis (Savoir)
- 1927: Le Conditionnel passé (Bruyez)
- 1927: Un Homme seul (Sauvage)
- 1927: Une Bourgeoise (Francen)
- 1927: Télescopage (Demont)
- 1927: L'Ile lointaine (Ginisty)
- 1928: Madame Marie (Soumagne)
- 1928: La Halte sur la grand route (Jabès)
- 1928: La Foire aux sentiments (Ferdinand)
- 1928: Hommes du monde (Brasseur)
- 1928: Tu Pourrais ne pas m'aimer (Brasseur)
- 1928: Les Trois Langages (Charmel)
- 1928: Celui qui voulait jouer avec la vie (François)
- 1928: Le Cercle (Maugham, chuyển thể bởi Carbuccia)
- 1929: Jules, Juliette et Julien (Bernard)
### Các Nhà hát Khác ở Paris
- 1895: Carmosine (Musset), tại Ministère du Commerce
- 1896: Le Grand Galeoto (Echegaray), tại nhà của Ruth Rattazzi
- 1898: Mesure pour mesure (William Shakespeare), tại Cirque d'été
- 1899: Noblesse de la terre (Faramond), tại Théâtre de la Renaissance
- 1899: Un Ennemi du peuple (Henrik Ibsen, dịch bởi Chennevière và Johansen), tại Théâtre de la Renaissance
- 1900: Monsieur Bonnet (Faramond), tại Théâtre du Gymnase
- 1911: Le Philanthrope ou la Maison des amours (Bouvelet), tại Théâtre Réjane
- 1913: Le Baladin du monde occidental (Synge, dịch bởi Bourgeois), tại Salle Berlioz
6. Hoạt động và Quản lý Sân khấu Sau này
Sau những năm tháng đầu tiên đầy thử nghiệm và di chuyển, Lugné-Poe đã nỗ lực để ổn định Théâtre de l'Œuvre và tiếp tục định hình phong cách đạo diễn độc đáo của mình, đồng thời không ngừng tìm kiếm và phát hiện các tài năng mới cho sân khấu Pháp.
6.1. Thành lập và Ổn định Nhà hát
Mặc dù Théâtre de l'Œuvre ban đầu hoạt động như một đoàn kịch không có sân khấu cố định, thường xuyên phải di chuyển giữa các địa điểm thuê, Lugné-Poe đã nhận ra tầm quan trọng của một trụ sở ổn định. Vào khoảng năm 1920, ông đã thành công trong việc thành lập một nhà hát cố định cho công ty của mình tại Cité Monthiers, với sức chứa khoảng 4.000 người. Việc có một không gian riêng đã tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển và ổn định lâu dài của Théâtre de l'Œuvre, cho phép ông tập trung hơn vào việc sản xuất nghệ thuật mà không bị gián đoạn bởi các vấn đề hậu cần.
6.2. Phong cách Đạo diễn
Phong cách đạo diễn của Lugné-Poe được định hình bởi sự ưu tiên tuyệt đối cho diễn xuất và lối dàn dựng cô đọng, hiệu quả. Ngay cả khi đối mặt với điều kiện cơ sở vật chất hạn chế tại nhà hát của mình, ông vẫn tập trung vào việc khai thác tối đa khả năng biểu cảm của diễn viên và tạo ra những màn trình diễn có tác động mạnh mẽ. Ông tin rằng thông điệp và cảm xúc của vở kịch nên được truyền tải chủ yếu thông qua sự thể hiện của diễn viên, thay vì dựa vào các yếu tố dàn dựng phức tạp hay bối cảnh xa hoa. Sự giản lược trong dàn dựng của ông không phải là do thiếu thốn mà là một lựa chọn nghệ thuật có chủ đích, nhằm làm nổi bật nội dung và diễn xuất.
6.3. Phát hiện Các Nhà viết kịch Mới
Lugné-Poe không chỉ là một đạo diễn và nhà sản xuất tiên phong mà còn là một người có tầm nhìn xa trong việc phát hiện và quảng bá các tài năng kịch mới. Ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa tên tuổi của nhiều nhà viết kịch trẻ đến với công chúng, góp phần làm phong phú thêm sự đa dạng của sân khấu Pháp. Trong số những tài năng mà ông đã phát hiện và hỗ trợ có Georges Crommelynck và Armand Salacrou, những người sau này đã trở thành những tiếng nói quan trọng trong kịch nghệ Pháp. Sự sẵn lòng của ông trong việc dàn dựng các tác phẩm thử nghiệm và đôi khi gây tranh cãi, như vở Ubu Roi của Alfred Jarry hay những vở kịch được cho là "không thể dàn dựng" của Paul Claudel, đã chứng minh sự dũng cảm và linh hoạt trong chủ nghĩa chiết trung của ông, tạo điều kiện cho sự ra đời của những tác phẩm đột phá.
7. Cái chết
Aurélien Lugné-Poe qua đời vào ngày 19 tháng 6 năm 1940. Mặc dù ông đã ra đi, nhưng nhà hát mà ông sáng lập và cống hiến cả đời, Théâtre de l'Œuvre, vẫn tiếp tục giữ tên ông và hoạt động cho đến ngày nay, minh chứng cho di sản bền vững của ông trong lịch sử sân khấu Pháp.
8. Tác động và Đánh giá
Aurélien Lugné-Poe để lại một di sản sâu sắc và lâu dài cho lịch sử sân khấu Pháp và thế giới. Là người tiên phong của sân khấu biểu tượng, ông đã thách thức mạnh mẽ chủ nghĩa tự nhiên đang thịnh hành, mở ra một không gian mới cho việc khám phá chiều sâu tâm lý và tinh thần trong kịch nghệ. Đoàn kịch Théâtre de l'Œuvre của ông không chỉ là nơi trình diễn các tác phẩm mang tính biểu tượng mà còn là một phòng thí nghiệm cho những ý tưởng sân khấu táo bạo và thử nghiệm.
Ông được ghi nhận là người đã giới thiệu nhiều nhà viết kịch vĩ đại của Bắc Âu và châu Âu như Henrik Ibsen, August Strindberg, Gerhart Hauptmann và Bjørnstjerne Bjørnson đến với khán giả Pháp, làm phong phú thêm kho tàng kịch nghệ của quốc gia này. Đồng thời, khả năng phát hiện và nuôi dưỡng các tài năng mới như Georges Crommelynck và Armand Salacrou đã góp phần quan trọng vào sự đa dạng và phát triển của sân khấu Pháp hiện đại.
Phong cách đạo diễn tập trung vào diễn xuất và dàn dựng cô đọng của ông, cùng với việc phát triển phong cách diễn xuất biểu tượng đặc trưng cùng Georgette Camée, đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nghệ sĩ sau này. Dù đối mặt với những thách thức về cơ sở vật chất, Lugné-Poe vẫn kiên trì với tầm nhìn nghệ thuật của mình, biến Théâtre de l'Œuvre thành một biểu tượng của sự đổi mới và dũng cảm trong nghệ thuật. Ngay cả sau khi ông qua đời, nhà hát vẫn tiếp tục hoạt động dưới tên ông, minh chứng cho tầm ảnh hưởng vĩnh cửu của ông đối với kịch nghệ.