1. Cuộc đời và Gia đình ban đầu
Lucius Aemilius Paullus sinh ra trong một gia đình quý tộc có truyền thống lâu đời và danh giá của La Mã, mang dòng máu của Gia tộc Aemilius. Mặc dù cuộc đời ông có nhiều thăng trầm, sự giáo dục và bối cảnh gia đình đã định hình nên một vị tướng tài ba nhưng cũng gây tranh cãi.
1.1. Gia đình và thời thơ ấu
Lucius Aemilius Paullus xuất thân từ Aemilii Paulii, một nhánh cổ xưa và quý tộc của patrician tại La Mã. Cha của ông, cũng tên là Lucius Aemilius Paullus (chấp chính quan 219 TCN), là một chấp chính quan và đã tử trận trong Trận Cannae năm 216 TCN khi Lucius Aemilius Paullus còn là một cậu bé. Gia tộc Aemilii PauliiLatin có ảnh hưởng rất lớn, đặc biệt là nhờ tài sản và mối liên minh với Cornelii Scipiones. Mối liên kết này cũng ảnh hưởng đến quá trình giáo dục các con trai của ông sau này, bao gồm cả những người được nuôi dưỡng bởi bạn ông, Polybius.
2. Sự nghiệp ban đầu
Sự nghiệp của Lucius Aemilius Paullus tuân theo Cursus honorum truyền thống của La Mã, đánh dấu bằng các chức vụ quân sự và dân sự quan trọng. Những hoạt động ban đầu này đã đặt nền móng cho những chiến công lẫy lừng của ông trong tương lai.
2.1. Cursus honorum
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự và được bầu làm thiên phu trưởng, Paullus được bầu làm quan thị chính curule vào năm 193 TCN. Trong nhiệm kỳ này, ông đã thu một khoản tiền phạt lớn từ các chủ gia súc, dùng tiền đó để xây dựng một đền thờ Jupiter, cải thiện hệ thống thoát nước của sông Tiber, và tu sửa các hành lang tại Porta Trigemina và Porta Fontinalis. Bước tiếp theo trong Cursus honorum của ông là việc ông được bầu làm quan pháp vụ vào năm 191 TCN. Trước khi giữ chức quan pháp vụ, ông được chọn làm nhà tiên tri vào khoảng năm 192 TCN. Mặc dù đã phục vụ trong các chức vụ này, ông đã thất bại trong nhiều năm liền để được bầu làm chấp chính quan. Cuối cùng, Paullus được bầu làm chấp chính quan lần đầu tiên vào năm 182 TCN, cùng với Gnaeus Baebius Tamphilus làm đồng nghiệp cấp dưới, và cả hai cùng phụ trách vùng Liguria.
2.2. Hoạt động quân sự ban đầu
Trong nhiệm kỳ quan pháp vụ từ năm 191 đến 189 TCN, Lucius Aemilius Paullus đã tham gia các chiến dịch quân sự ở các tỉnh Hispania, nơi ông tiến hành chiến dịch chống lại người Lusitania. Ban đầu, ông đã chịu thất bại trước người Lusitania vào năm 191 TCN nhưng đã giành chiến thắng vào năm sau. Năm 189 TCN, ông được chọn làm một trong mười sứ thần tham gia đàm phán hiệp ước với Antiochus III Đại đế sau Chiến tranh La Mã-Seleukos.
Chức vụ quân sự tiếp theo của ông với quyền proconsular imperium là vào năm 181 TCN, khi ông chỉ huy quân đội chống lại bộ tộc Ingauni ở Liguria. Mặc dù đã đạt được một hiệp định đình chiến, quân của ông đã bị tấn công bất ngờ và bị bao vây. Do không có sự hỗ trợ kịp thời từ các quân đoàn khác, Paullus đã quyết định tấn công ra ngoài và đánh bại kẻ thù, buộc họ phải đầu hàng và dập tắt nạn cướp biển. Nhờ chiến công này, một lễ tạ ơn kéo dài ba ngày đã được tổ chức tại La Mã và quân đội của Paullus được giải ngũ. Vào năm 171 TCN, khi dân chúng từ hai tỉnh Hispania khiếu nại tại Viện Nguyên lão về sự bóc lột của các quan chức, Paullus đã cùng với những nhân vật nổi bật như Marcus Porcius Cato Già và Publius Cornelius Scipio Nasica đứng về phía người dân.
3. Chiến tranh Macedonia lần thứ ba và các hoạt động hậu chiến
Vai trò của Lucius Aemilius Paullus trong Chiến tranh Macedonia lần thứ ba là đỉnh cao trong sự nghiệp quân sự của ông, mang lại cho ông danh tiếng lẫy lừng nhưng cũng đi kèm với những hành động gây tranh cãi về đạo đức.
3.1. Chấp chính quan (168 TCN) và Trận Pydna

Chiến tranh Macedonia lần thứ ba bùng nổ vào năm 171 TCN, khi Vua Perseus của Macedon đánh bại quân đội La Mã do chấp chính quan Publius Licinius Crassus chỉ huy trong Trận Callinicus. Sau hai năm không phân thắng bại, Paullus lại được bầu làm chấp chính quan vào năm 168 TCN, cùng với Gaius Licinius Crassus làm đồng nghiệp. Với tư cách là chấp chính quan, ông được Viện Nguyên lão giao nhiệm vụ xử lý cuộc chiến với Macedonia.
Ngay sau đó, vào ngày 22 tháng 6, ông đã giành chiến thắng quyết định trong Trận Pydna. Trong trận chiến này, Paullus đã sử dụng chiến thuật rút lui giả để đánh lừa quân địch, sau đó cho kỵ binh mang khiên tiến công ngang mặt trận của địch để phá vỡ đội hình phalanx và làm gãy các sarissa của đối phương. Ông đã ra lệnh nghiền nát những binh lính nước ngoài đào ngũ dưới chân voi, một hành động tàn bạo giống như Scipio Africanus. Vua Perseus của Macedonia bị bắt làm tù binh, và Chiến tranh Macedonia lần thứ ba kết thúc, chấm dứt Triều đại Antigonid.
Trong cuộc chiến này, Paullus đã ra lệnh tàn sát 500 thủ lĩnh phe chống đối ở Macedonia và cưỡng chế nhiều người khác về La Mã, đồng thời tịch thu tài sản của họ dưới danh nghĩa La Mã. Dù Plutarch ghi lại rằng Paullus đã tự mình hưởng lợi từ những tài sản này, những nguồn khác lại cho rằng ông đã giữ rất ít cho bản thân.
3.2. Xử lý hậu chiến và Cướp phá Epirus
Sau chiến thắng, Paullus đã tiến hành một chuyến đi đến Hy Lạp, thăm các thành phố và phục hồi quyền tự trị cho nhiều nơi. Ông còn cho thay thế bức tượng Perseus tại Delphi bằng tượng của chính mình và thăm tượng Zeus tại Olympia do Phidias tạo ra. Khi một ủy ban gồm mười người từ La Mã đến để hòa giải, họ đã quyết định khôi phục quyền tự trị cho Macedonia và giảm một nửa số cống nạp trước đây. Ông còn tổ chức một lễ hội hoành tráng để làm hài lòng người dân, nói rằng chỉ huy chiến đấu và tổ chức lễ hội đều giống nhau.
Tuy nhiên, Viện Nguyên lão đã cho phép quân đội của Paullus cướp phá Epirus, một vương quốc bị nghi ngờ là có thiện cảm với Macedonia. Mặc dù không muốn làm vậy, Paullus đã dẫn quân đến Epirus, nơi ông ra lệnh cướp phá 70 thị trấn chỉ trong vòng một giờ. Kết quả là 150.000 người dân đã bị bắt làm nô lệ, và khu vực này bị tàn phá nặng nề. Mặc dù đã thu được một khối lượng lớn của cải, lính La Mã chỉ được phép giữ một phần nhỏ. Sau nhiệm vụ này, Paullus trở về La Mã bằng một chiếc thuyền chiến của hoàng gia Macedonia trên Sông Tiber, thu hút rất đông người dân đến xem.
3.3. Lễ khải hoàn La Mã và biệt danh 'Macedonicus'

Sự trở về của Paullus tại La Mã đầy vinh quang. Với số của cải khổng lồ thu được từ Macedonia và Epirus, ông đã tổ chức một lễ khải hoàn ngoạn mục. Lễ rước có sự tham gia của Vua Perseus bị bắt và các con trai của ông, đánh dấu sự chấm dứt của triều đại Antigonid.
Tuy nhiên, lễ khải hoàn của Paullus đã gặp phải sự phản đối ban đầu từ các binh sĩ của ông, những người không hài lòng vì số của cải cướp được quá ít. Servius Sulpicius Galba, một thiên phu trưởng, đã lãnh đạo phe chống đối. Vấn đề này đã được đưa ra biểu quyết tại Hội nghị Dân chúng. Sau khi bộ tộc đầu tiên bỏ phiếu phản đối, người dân đã than khóc, và các nguyên lão đã cùng nhau dừng cuộc bỏ phiếu. Marcus Servilius Pulex Geminus đã thuyết phục các binh sĩ, và cuối cùng việc tổ chức lễ khải hoàn đã được thông qua.
Plutarch đã mô tả chi tiết sự tráng lệ của lễ khải hoàn, nhấn mạnh cảnh các con của Perseus bị dẫn đi trong đoàn rước đã gợi lên lòng thương xót của dân chúng. Bản thân Perseus đã cầu xin không bị phô trương trong lễ khải hoàn, nhưng Paullus đã từ chối một cách lạnh lùng, mặc dù có giai thoại kể rằng ông đã an ủi Perseus bằng tiếng Hy Lạp sau khi vị vua này đầu hàng. Trong khoảng thời gian này, hai người con trai của Paullus đã qua đời. Plutarch viết rằng "Perseus thất bại nhưng con cái còn lại, Aemilius chiến thắng nhưng mất con", cho thấy sự tương phản cay đắng trong cuộc đời ông.
Để ghi nhận công lao của Paullus, Viện Nguyên lão đã trao cho ông biệt danh (agnomenLatin) Macedonicus (Người chinh phục Macedonia). Đây là đỉnh cao trong sự nghiệp của ông. Nhờ chiến thắng của ông, kho bạc La Mã trở nên giàu có, và việc thu tributumLatin (thuế chiến tranh đặc biệt) đã bị bãi bỏ cho đến năm 43 TCN. Tuy nhiên, Paullus được cho là đã qua đời trong cảnh tương đối nghèo khó, giữ rất ít của cải cho bản thân từ chiến dịch Macedonia thành công.
4. Sự nghiệp chính trị sau này
Sau những chiến công quân sự vĩ đại, Lucius Aemilius Paullus tiếp tục đóng góp vào chính trường La Mã với vai trò quan trọng, thể hiện tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông.
4.1. Chức quan Giám sát (164 TCN)
Năm 164 TCN, Lucius Aemilius Paullus được bầu làm quan giám sát cùng với Quintus Marcius Philippus. Ông đã hoàn thành việc điều tra dân số thành công, ghi nhận 337.022 công dân. Trong vai trò này, ông đã tái bổ nhiệm Marcus Aemilius Lepidus làm Princeps senatusLatin. Ông cũng được cho là đã giữ chức interrexLatin vào năm 162 TCN.
5. Đời tư và Hậu duệ
Cuộc đời tư của Lucius Aemilius Paullus, đặc biệt là các cuộc hôn nhân và số phận của những người con, phản ánh những giá trị và tập tục xã hội của giới quý tộc La Mã, bao gồm tầm quan trọng của việc duy trì dòng dõi thông qua chế độ nhận nuôi.
5.1. Hôn nhân và con cái
Paullus kết hôn lần đầu với Papiria Masonis, con gái của chấp chính quan Gaius Papirius Maso. Ông đã ly hôn bà mà không có lý do cụ thể, theo Plutarch. Từ cuộc hôn nhân này, ông có bốn người con: hai con trai và hai con gái. Vụ ly hôn có lẽ xảy ra vào khoảng năm 183-182 TCN, khi người con trai út còn nhỏ.
Sau đó, Paullus kết hôn lần thứ hai (tên người vợ này không được biết đến) và có thêm ba người con: hai con trai và một con gái tên là Aemilia Tertia. Người con trai lớn sinh khoảng năm 181 TCN và người con trai út sinh khoảng năm 176 TCN. Con gái Aemilia Tertia vẫn còn nhỏ khi ông được chọn làm chấp chính quan lần thứ hai.
5.2. Việc nhận nuôi con trai
Do có quá nhiều con trai để có thể hỗ trợ tất cả qua Cursus honorum, Paullus đã quyết định cho hai người con trai lớn nhất của mình làm con nuôi, có lẽ vào khoảng năm 175 đến 170 TCN. Người con trai cả được nhận nuôi vào gia tộc Fabia và trở thành Quintus Fabius Maximus Aemilianus, qua đó gia nhập vào dòng dõi của Quintus Fabius Maximus Verrucosus, một anh hùng quốc gia. Người con trai út, có thể tên là Lucius, được nhận nuôi bởi chính người anh em họ của Paullus, Publius Cornelius Scipio Africanus (thầy tế) (con trai cả và người thừa kế của Scipio Africanus), và trở thành Publius Cornelius Scipio Aemilianus, từ đó trở thành người thừa kế di sản của một trong những triều đại chính trị có ảnh hưởng nhất La Mã.
5.3. Số phận con cái và dòng dõi
Dù đã cẩn thận cho hai người con trai cả vào các gia tộc quyền lực, Paullus mong đợi hai người con trai nhỏ hơn sẽ tiếp tục dòng họ Aemilii PaulliLatin của mình. Tuy nhiên, cả hai người con trai nhỏ này đều qua đời khi còn rất trẻ, lần lượt ngay sau lễ khải hoàn của ông. Người con lớn hơn trong hai người con còn lại khi đó 14 tuổi và người nhỏ hơn 9 tuổi, theo Polybius. Tên của họ không được biết. Sự thành công trong sự nghiệp chính trị và quân sự của ông vì thế không đi kèm với một cuộc sống gia đình hạnh phúc.
Khi Paullus qua đời, các con trai của ông là Quintus Fabius Maximus Aemilianus và Publius Cornelius Scipio Africanus Aemilianus đã nhận tài sản của ông theo di chúc, mặc dù về mặt pháp lý họ không còn là Aemilii Paulli nữa; Scipio đã nhường phần của mình cho anh trai cả vì người anh ít khá giả hơn. Người vợ thứ hai của Paullus (người không được biết tên) đã nhận lại của hồi môn của mình từ việc bán một số tài sản của người chồng quá cố. Cả Livy và Polybius đều khẳng định rằng Paullus qua đời tương đối nghèo, và ông giữ rất ít của cải cho bản thân từ chiến dịch Macedonia thành công.
Dòng họ Aemilii PaulliLatin đã tuyệt tự sau cái chết của Paullus, mặc dù ông có hai con trai còn sống (đã được nhận nuôi). Người con trai còn sống lớn tuổi hơn của ông, Fabius Aemilianus, cuối cùng đã trở thành chấp chính quan và có ít nhất một người con trai, người này lại trở thành chấp chính quan với tên gọi Fabius Allobrogicus vào năm 121 TCN. Người này, đến lượt mình, có thể là tổ tiên của những người Fabii sau này đã gắn số phận của mình với Julius Caesar và Augustus. Người con trai còn sống nhỏ tuổi hơn, Scipio Aemilianus, nổi tiếng hơn nhưng qua đời mà không có con cái được biết đến.
Người vợ đầu tiên và vợ cũ của Paullus, Papiria Masonia, đã sống lâu hơn chồng cũ và hưởng thụ tài sản của người chị dâu cũ do người con trai út của bà trao tặng (theo Polybius). Sau khi bà qua đời, tài sản của bà được chia cho các con trai, nhưng Scipio đã trao nó cho các chị gái của mình.
Trong số các con gái của Paullus, một trong hai người con gái lớn đã kết hôn với Quintus Aelius Tubero từ một gia đình bình dân tương đối nghèo; bà là mẹ của Quintus Aelius Tubero. Người con gái út, Aemilia Paulla Tertia, kết hôn với con trai cả của Marcus Porcius Cato và là mẹ của các chấp chính quan Marcus Porcius Cato và Gaius Porcius Cato.
6. Qua đời
Lucius Aemilius Paullus qua đời vào năm 160 TCN, khi ông đang giữ chức quan giám sát. Theo một giai thoại, khi ông qua đời, một quan chức cao cấp từ Macedonia đang có mặt tại La Mã để thực hiện nhiệm vụ ngoại giao đã tự nguyện chi trả chi phí xe tang, mặc dù cỗ quan tài của Paullus được trang trí bằng những biểu tượng chiến thắng của ông ở Macedonia. Hành động này được coi là một vinh dự lớn đối với Paullus.
7. Di sản và Đánh giá
Lucius Aemilius Paullus để lại một di sản phức tạp, được đánh giá cao về tài năng quân sự và đóng góp cho La Mã, nhưng cũng phải đối mặt với những chỉ trích về các hành động tàn bạo trong chiến tranh.
7.1. Tầm quan trọng lịch sử và đánh giá tích cực
Các đánh giá lịch sử thường ca ngợi Lucius Aemilius Paullus về tài năng quân sự xuất chúng, đặc biệt là chiến thắng quyết định tại Trận Pydna, đã chấm dứt sự tồn tại của Vương quốc Macedonia và củng cố quyền lực của La Mã ở phía Đông. Chiến thắng này đã mang lại sự giàu có đáng kể cho kho bạc La Mã, đến mức việc thu thuế chiến tranh (tributum) đã bị bãi bỏ trong nhiều thập kỷ sau đó. Mặc dù thu được chiến lợi phẩm khổng lồ, ông được cho là đã giữ rất ít cho bản thân, thể hiện sự chính trực và tận tụy với nhà nước. Những đóng góp chính trị của ông với tư cách là chấp chính quan và quan giám sát cũng củng cố bộ máy hành chính của Cộng hòa La Mã.
7.2. Chỉ trích và tranh cãi

Mặc dù được ca ngợi về thành tựu quân sự, các hành động của Paullus trong Chiến tranh Macedonia và hậu chiến đã gây ra nhiều tranh cãi và chỉ trích. Việc ông ra lệnh tàn sát 500 thủ lĩnh phe đối lập ở Macedonia và đặc biệt là cuộc cướp phá Epirus đã cho thấy một khía cạnh tàn bạo. Trong vụ cướp phá Epirus, 70 thị trấn đã bị cướp bóc và 150.000 người dân bị bắt làm nô lệ chỉ trong một giờ đồng hồ, bất chấp sự miễn cưỡng ban đầu của ông. Hành động này được coi là một ví dụ điển hình về sự tàn nhẫn của La Mã trong việc trấn áp các đối thủ và củng cố quyền lực.
Ngoài ra, sự lạnh lùng của ông đối với Vua Perseus trong lễ khải hoàn, mặc dù vị vua này đã cầu xin sự thương xót, cũng là một điểm thường được đưa ra để phê phán tính cách của Paullus. Việc ông mất hai người con trai ruột ngay trong thời điểm vinh quang nhất của mình cũng được các nhà sử học như Plutarch nhìn nhận như một sự cân bằng định mệnh cho những hành động khắc nghiệt mà ông đã thực hiện. Những hành động này, dù mang lại lợi ích chiến lược và kinh tế cho La Mã, đã phải trả giá bằng sự đau khổ của nhiều người và là một khía cạnh đen tối trong di sản của Lucius Aemilius Paullus Macedonicus.
8. Xem thêm
- Chiến tranh Macedonia
- Triều đại Antigonid
- Danh sách chấp chính quan Cộng hòa La Mã
- Danh sách quan giám sát Cộng hòa La Mã
- Hành khúc khải hoàn La Mã