1. Overview
Louis Boudreau (sinh ngày 17 tháng 7 năm 1917 - mất ngày 10 tháng 8 năm 2001), thường được biết đến với biệt danh "Lou" Boudreau, "Old Shufflefoot", "Handsome Lou", và "the Good Kid", là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp và huấn luyện viên người Hoa Kỳ. Ông đã có 15 mùa giải thi đấu tại Major League Baseball (MLB), chủ yếu ở vị trí shortstop cho Cleveland Indians, và dẫn dắt bốn đội trong 15 mùa giải, trong đó có 10 mùa giải với vai trò cầu thủ kiêm huấn luyện viên.
Boudreau là một All-Star tám lần. Năm 1948, ông giành Giải Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của American League và dẫn dắt Cleveland Indians đến chức vô địch World Series. Ông cũng là người đã giành danh hiệu vua đánh bóng của American League năm 1944 với tỷ lệ đánh bóng là .327. Boudreau từng dẫn đầu giải đấu về số lần đánh đôi vào các năm 1941, 1944 và 1947, đồng thời dẫn đầu các shortstop của American League về khả năng phòng ngự tám lần. Ông vẫn giữ kỷ lục MLB về số lần đánh đôi liên tiếp nhiều nhất trong một trận đấu (bốn lần), được thiết lập vào ngày 14 tháng 7 năm 1946.
Năm 1970, Boudreau được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia và số áo 5 của ông đã được đội Indians treo vĩnh viễn trong cùng năm đó. Ngoài sự nghiệp sân cỏ, ông còn là một phát thanh viên bóng chày nổi tiếng cho Chicago Cubs và là một vận động viên hai môn thể thao xuất sắc ở trường đại học, từng được vinh danh là All-American trong bóng rổ khi còn học tại Đại học Illinois.
2. Cuộc sống ban đầu và giáo dục
2.1. Gia đình và xuất thân
Lou Boudreau sinh ngày 17 tháng 7 năm 1917 tại Harvey, Illinois, Hoa Kỳ. Ông là con trai của Birdie (Henry) và Louis Boudreau. Cha ông có gốc Pháp-Canada, còn mẹ ông là người Do Thái, và cả hai ông bà ngoại của ông đều là những người Do Thái Chính thống giáo sùng đạo. Khi còn nhỏ, Boudreau đã cùng ông bà ngoại tổ chức các bữa tiệc Passover Seder. Sau khi cha mẹ ông ly hôn, ông được cha mình nuôi dưỡng theo Công giáo.
2.2. Thời học sinh và hoạt động đa năng trong thể thao
Boudreau tốt nghiệp Thornton Township High School ở Harvey, Illinois. Tại đây, ông đã dẫn dắt đội bóng rổ "Flying Clouds" ba lần liên tiếp vào chung kết giải vô địch bóng rổ trung học Illinois, giành chiến thắng vào năm 1933 và đạt á quân vào các năm 1934 và 1935.

Sau đó, Boudreau theo học tại Đại học Illinois tại Urbana-Champaign, nơi ông là thành viên của hội sinh viên Phi Sigma Kappa và là đội trưởng cả đội bóng rổ Illinois Fighting Illini men's basketball và đội bóng chày Illinois Fighting Illini baseball. Trong mùa giải bóng rổ và bóng chày 1936-37, Boudreau đã dẫn dắt cả hai đội Fighting Illini giành chức vô địch Big Ten Conference. Đến mùa giải bóng rổ 1937-38, ông được vinh danh là NCAA Men's Basketball All-American.
Khi Boudreau vẫn còn ở Đại học Illinois, tổng giám đốc của Cleveland Indians, Cy Slapnicka, đã trả cho ông một khoản tiền không tiết lộ để đổi lấy thỏa thuận chơi bóng chày cho Indians sau khi ông tốt nghiệp. Do thỏa thuận này, các quan chức của Big Ten Conference đã tuyên bố Boudreau không đủ tư cách tham gia các môn thể thao đại học. Trong năm cuối cấp tại Illinois, ông đã chơi bóng rổ chuyên nghiệp cho đội Hammond Ciesar All-Americans thuộc National Basketball League.
Mặc dù đã chơi bóng chày chuyên nghiệp cho Cleveland, Boudreau vẫn hoàn thành bằng Cử nhân Khoa học ngành giáo dục tại Illinois vào năm 1940. Ông làm huấn luyện viên bóng rổ năm nhất của Illinois trong các năm 1939 và 1940. Boudreau tiếp tục làm trợ lý huấn luyện viên cho đội bóng rổ 1941-42 Illinois Fighting Illini men's basketball team và đóng vai trò quan trọng trong việc tuyển mộ cầu thủ tương lai được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng rày Naismith Memorial, Andy Phillip, để chơi cho Illinois.
3. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
3.1. Cầu thủ và cầu thủ kiêm huấn luyện viên tại Cleveland Indians (1938-1950)
Boudreau ra mắt giải đấu lớn vào ngày 9 tháng 9 năm 1938, ở tuổi 21, với vai trò third baseman cho Cleveland Indians. Năm 1939, huấn luyện viên của Indians, Ossie Vitt, nói với ông rằng ông sẽ phải chuyển từ vị trí third baseman quen thuộc sang shortstop vì cầu thủ nổi tiếng Ken Keltner đã đảm nhiệm vị trí third baseman chính thức.

Vào năm 1940, năm đầu tiên ông thi đấu trọn vẹn với tư cách cầu thủ chính thức, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .295 với 46 cú đánh đôi và 101 RBI, và được chọn tham dự Trận đấu All-Star lần đầu tiên trong năm mùa giải liên tiếp (MLB đã hủy trận đấu năm 1945 do hạn chế đi lại trong thời chiến và không công bố các cầu thủ All-Star). Tổng cộng, Boudreau được chọn vào đội hình All-Star 8 lần (1940, 1941, 1942, 1943, 1944, 1945, 1947, 1948).
Boudreau đã góp phần làm nên lịch sử vào năm 1941 với vai trò chủ chốt trong việc chặn đứng chuỗi 56 trận đánh bóng liên tiếp của Joe DiMaggio. Sau hai pha cản bóng xuất sắc của Keltner ở vị trí third base từ những cú đánh mạnh trước đó trong trận đấu vào ngày 17 tháng 7 năm 1941, Boudreau đã bắt gọn một cú bật nảy khó chịu về phía shortstop bằng tay không và bắt đầu một pha double play, khiến DiMaggio bị loại ở vị trí first base. Ông kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng khiêm tốn .257 nhưng dẫn đầu giải đấu với 45 cú đánh đôi.
Sau mùa giải 1941, chủ sở hữu Alva Bradley đã thăng chức huấn luyện viên của Indians, Roger Peckinpaugh, lên tổng giám đốc và bổ nhiệm Boudreau, 25 tuổi, làm cầu thủ kiêm huấn luyện viên. Boudreau đã chơi và quản lý Indians trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai. Việc chơi bóng rổ đã gây căng thẳng cho mắt cá chân của Boudreau, dẫn đến chứng viêm khớp, khiến ông được phân loại là 4-F và do đó không đủ điều kiện phục vụ quân sự. Năm 1944, Boudreau đã thực hiện 134 pha double play, nhiều nhất từ trước đến nay bởi một cầu thủ kiêm huấn luyện viên trong lịch sử MLB.
Khi Bill Veeck mua Indians vào năm 1947, sau khi được Boudreau tiếp cận, ông đã gia hạn thỏa thuận cầu thủ kiêm huấn luyện viên với những cảm xúc lẫn lộn từ cả hai phía, vì Boudreau tuyên bố rằng ông thà bị đổi đi còn hơn là chỉ chơi shortstop. Các chi tiết về khả năng trao đổi ông lấy Vern Stephens của St. Louis Browns vào năm 1947 chỉ khiến người hâm mộ đứng về phía Boudreau.
Tuy nhiên, Boudreau đã đạt tỷ lệ đánh bóng .355 vào năm 1948; Cleveland đã giành chức vô địch AL và World Series, chức vô địch World Series đầu tiên của Indians sau 28 năm và chỉ là lần thứ hai trong lịch sử Indians. Veeck và Boudreau đã công khai thừa nhận vai trò của nhau trong thành công của đội. Trong trận play-off quyết định với Boston Red Sox, Boudreau đã ghi được 2 cú home run để giúp đội giành chiến thắng. Trong trận chung kết World Series, Cleveland Indians đã giành chiến thắng 4-2 trước Boston Braves. Boudreau đã thể hiện phong độ xuất sắc với 18 cú home run và 106 RBI, giúp ông đoạt giải MVP của American League.
3.2. Boston Red Sox và Kansas City Athletics (1951-1957)
Boudreau bị Cleveland Indians giải phóng hợp đồng với tư cách cả cầu thủ lẫn huấn luyện viên sau mùa giải 1950. Ông ký hợp đồng với Boston Red Sox, thi đấu toàn thời gian vào năm 1951, sau đó trở thành cầu thủ kiêm huấn luyện viên vào năm 1952 và chỉ đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên từ băng ghế dự bị vào các năm 1953-54. Sau đó, ông trở thành huấn luyện viên đầu tiên của Kansas City Athletics vào năm 1955 sau khi đội này chuyển từ Philadelphia đến, cho đến khi ông bị sa thải sau 104 trận đấu vào năm 1957 và được thay thế bởi Harry Craft.
3.3. Huấn luyện viên Chicago Cubs (1960)
Ông chỉ đạo Chicago Cubs lần cuối vào năm 1960, đánh dấu giai đoạn cuối cùng trong sự nghiệp huấn luyện viên của mình.
3.4. Hồ sơ huấn luyện viên tổng thể
Trong suốt sự nghiệp huấn luyện viên của mình, Lou Boudreau đã dẫn dắt các đội trong 16 mùa giải, với tổng thành tích là 1162 trận thắng và 1224 trận thua, đạt tỷ lệ thắng .487. Ngoài chức vô địch World Series năm 1948, các đội của ông chỉ có hai lần khác cán đích ở vị trí thứ ba. Một trong những đóng góp đáng chú ý nhất của ông với tư cách huấn luyện viên là việc chuyển đổi vị trí của Bob Lemon từ vị trí third baseman sang pitcher. Sau đó, Lemon đã trở thành một pitcher đạt 20 trận thắng và được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia.
Đội | Năm | Mùa giải chính | Hậu mùa giải | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | Vị trí | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | Kết quả | ||
CLE | 1942 | 154 | 75 | 79 | 0.487 | Hạng 4 ở AL | - | - | - | - |
CLE | 1943 | 153 | 82 | 71 | 0.536 | Hạng 3 ở AL | - | - | - | - |
CLE | 1944 | 154 | 72 | 82 | 0.468 | Hạng 6 ở AL | - | - | - | - |
CLE | 1945 | 145 | 73 | 72 | 0.503 | Hạng 5 ở AL | - | - | - | - |
CLE | 1946 | 154 | 68 | 86 | 0.442 | Hạng 6 ở AL | - | - | - | - |
CLE | 1947 | 154 | 80 | 74 | 0.519 | Hạng 4 ở AL | - | - | - | - |
CLE | 1948 | 155 | 97 | 58 | 0.626 | Hạng 1 ở AL | 4 | 2 | .667 | Vô địch World Series (BSN) |
CLE | 1949 | 154 | 89 | 65 | 0.578 | Hạng 3 ở AL | - | - | - | - |
CLE | 1950 | 154 | 92 | 62 | 0.597 | Hạng 4 ở AL | - | - | - | - |
Tổng cộng CLE | 1377 | 728 | 649 | 0.529 | 4 | 2 | .667 | |||
BOS | 1952 | 154 | 76 | 78 | 0.494 | Hạng 6 ở AL | - | - | - | - |
BOS | 1953 | 153 | 84 | 69 | 0.549 | Hạng 4 ở AL | - | - | - | - |
BOS | 1954 | 154 | 69 | 85 | 0.448 | Hạng 4 ở AL | - | - | - | - |
Tổng cộng BOS | 461 | 229 | 232 | 0.497 | 0 | 0 | - | |||
KC | 1955 | 154 | 61 | 93 | 0.396 | Hạng 6 ở AL | - | - | - | - |
KC | 1956 | 154 | 52 | 102 | 0.338 | Hạng 8 ở AL | - | - | - | - |
KC | 1957 | 103 | 36 | 67 | 0.350 | bị sa thải | - | - | - | - |
Tổng cộng KC | 411 | 151 | 260 | 0.367 | 0 | 0 | - | |||
CHC | 1960 | 137 | 54 | 83 | 0.394 | Hạng 7 ở NL | - | - | - | - |
Tổng cộng CHC | 137 | 54 | 83 | 0.394 | 0 | 0 | - | |||
Tổng cộng | 2386 | 1162 | 1224 | 0.487 | 4 | 2 | .667 |
4. Dịch chuyển Boudreau
Boudreau được ghi nhận là người đã phát minh ra infield shift, sau này được gọi một cách thông tục là "Dịch chuyển Boudreau". Bởi vì siêu sao Red Sox Ted Williams, một cầu thủ đánh bóng với xu hướng kéo bóng rất rõ rệt (dead-pull hitter), Boudreau đã di chuyển hầu hết các cầu thủ phòng ngự của đội Cleveland Indians sang bên phải của second base để đối phó với ông. Chỉ có third baseman và left fielder ở bên trái của second base, nhưng cũng rất gần second base, xa hơn nhiều so với vị trí thông thường của họ.
Với sự kiên trì và tự hào đặc trưng, Williams đã từ chối lời khuyên hiển nhiên từ các đồng đội là hãy đánh bóng hoặc bunt sang bên trái để chống lại Dịch chuyển Boudreau. Tuy nhiên, với tư cách là một cầu thủ đánh bóng vĩ đại, việc không thay đổi cách tiếp cận trước dịch chuyển này không ảnh hưởng nhiều đến khả năng đánh bóng của ông.
Boudreau sau này thừa nhận rằng chiến thuật này chủ yếu là để "đánh lừa tâm lý" (psyching out) Williams hơn là để chơi bóng đúng nghĩa với ông. "Tôi luôn coi Dịch chuyển Boudreau là một thủ đoạn tâm lý, chứ không phải chiến thuật", ông tuyên bố trong cuốn tự truyện Player-Manager của mình. Tại Nhật Bản, chiến thuật này cũng được biết đến với tên gọi "Ō Shift" khi áp dụng để đối phó với Wang Zhenzhi (王貞治Ō SadaharuJapanese).
5. Sự nghiệp phát thanh viên
Boudreau từng làm play-by-play cho các trận đấu của Chicago Cubs từ năm 1958-59 trước khi đổi vai trò với huấn luyện viên "Jolly Cholly" Charlie Grimm vào năm 1960. Nhưng chỉ sau một mùa giải làm huấn luyện viên của Cubs, Boudreau đã trở lại phòng phát thanh và tiếp tục công việc đó cho đến năm 1987. Ông cũng từng làm phát thanh viên play-by-play cho đội bóng rổ Chicago Bulls từ năm 1966-1968 và làm việc cho các trận đấu của đội khúc côn cầu trên băng Chicago Blackhawks trên đài WGN radio và truyền hình.
Sự hiện diện của một phát thanh viên Đại sảnh Danh vọng đã ảnh hưởng đến ít nhất một trận đấu. Vào ngày 23 tháng 6 năm 1976, đội Cubs đang dẫn trước hai điểm ở hiệp thứ tư của trận thứ hai trong một trận đấu đôi với Pittsburgh Pirates trên sân nhà, thì các trọng tài đã gọi dừng trận đấu do trời tối (vì Wrigley Field không có đèn cho đến năm 1988). Họ thông báo rằng trận đấu sẽ được tiếp tục vào cùng thời điểm ngày hôm sau như thường lệ. Tuy nhiên, Boudreau hóa ra lại hiểu luật tốt hơn bất kỳ ai khác trong sân. Ông nhanh chóng xuống phòng thay đồ và chỉ ra cho các trọng tài rằng một trận đấu chưa chính thức (chưa đạt năm hiệp, hoặc bốn hiệp rưỡi nếu đội nhà dẫn trước, vì cả hai trường hợp đều không xảy ra) không thể được coi là một trận đấu bị hoãn. Do đó, trận đấu phải được chơi lại từ đầu (theo luật lúc bấy giờ trong trường hợp trận đấu bị hoãn vì mưa). Các trọng tài đã gọi văn phòng National League, xác nhận Boudreau nói đúng, và loại bỏ khoản cách hai điểm của Cubs.
6. Cuộc sống sau này, vinh danh và di sản
6.1. Được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia
Boudreau được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia vào năm 1970 với 77,33% số phiếu trong lần bỏ phiếu thứ mười. Ông được công nhận cho những đóng góp xuất sắc của mình với tư cách là một cầu thủ và huấn luyện viên trong lịch sử bóng chày.
6.2. Số áo vĩnh viễn và các hình thức vinh danh khác

Cùng năm 1970 khi ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng, số áo 5 của ông đã được Cleveland Indians treo vĩnh viễn (ông mặc số áo 4 khi chơi cho Red Sox). Vào năm 1973, thành phố Cleveland đã đổi tên một con đường giáp với Cleveland Municipal Stadium thành "Boudreau Drive". Một con đường khác cũng mang tên "Boudreau Drive" nằm ở Urbana, Illinois.
Năm 1990, Cleveland Indians đã thành lập The Lou Boudreau Award, một giải thưởng được trao hàng năm cho Cầu thủ Minor League xuất sắc nhất của tổ chức này. Vào năm 1992, chiếc áo số 5 của Boudreau cũng đã được đội bóng chày Illinois Fighting Illini baseball của Đại học Illinois treo vĩnh viễn. Boudreau là một trong ba vận động viên của Illinois Fighting Illini có số áo được treo vĩnh viễn; hai vận động viên còn lại là các cầu thủ bóng bầu dục Illinois Fighting Illini football Red Grange và Dick Butkus.
7. Đời tư và cái chết
7.1. Mối quan hệ gia đình
Boudreau kết hôn với Della DeRuiter vào năm 1938, và họ có bốn người con. Con gái ông, Sharyn, đã kết hôn với Denny McLain, một cựu pitcher ngôi sao của Detroit Tigers, người giữ kỷ lục là pitcher cuối cùng giành được 30 trận thắng trong Major League Baseball (31-6 cho đội vô địch Detroit Tigers năm 1968).
7.2. Cái chết
Lou Boudreau đã có một ngôi nhà ở Frankfort, Illinois, trong nhiều năm. Ông qua đời vào ngày 10 tháng 8 năm 2001, do ngừng tim tại Trung tâm Y tế St. James ở Olympia Fields, Illinois. Ông hưởng thọ 84 tuổi. Boudreau đã được tổ chức tang lễ theo nghi thức Công giáo và thi hài của ông được an táng tại Nghĩa trang Pleasant Hill.