1. Tổng quan
Lothar Siegfried Freiherr von Richthofen (Lothar Siegfried Freiherr von RichthofenLô-thar Dít-phrít Phrai-hơ von Rít-tơ-hô-phơnGerman, 27 tháng 9 năm 1894 - 4 tháng 7 năm 1922) là một phi công át chủ bài người Đức trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất, được ghi nhận với 40 chiến công. Ông là em trai của phi công át chủ bài hàng đầu Manfred von Richthofen, nổi tiếng với biệt danh "Nam tước Đỏ", và là họ hàng xa của Thống chế Luftwaffe Wolfram Freiherr von Richthofen, người sau này cũng trở thành phi công át chủ bài. Cuộc đời Lothar nổi bật với sự nghiệp quân sự đầy kịch tính, sự chuyển đổi sang lực lượng không quân và phong cách chiến đấu hung hăng, khác biệt so với người anh trai. Sau chiến tranh, ông chuyển sang công việc dân sự và trở thành phi công thương mại trước khi qua đời do một tai nạn máy bay.

2. Cuộc đời ban đầu
Cuộc đời ban đầu của Lothar von Richthofen chứng kiến sự ra đời và lớn lên trong một gia đình quý tộc có truyền thống, cùng với những bước đầu tiên trong sự nghiệp quân sự với tư cách là một sĩ quan kỵ binh.
2.1. Thời thơ ấu và xuất thân
Lothar von Richthofen sinh ngày 27 tháng 9 năm 1894 tại Breslau, thuộc Schlesien (nay là Wrocław, Ba Lan). Ông là con trai thứ hai trong gia đình Nam tước von Richthofen, và có hai người anh em trai là Manfred và Bolko. Thời thơ ấu của Lothar gắn liền với những hoạt động săn bắn tại vùng quê, nơi ông cùng các anh em thường đi săn lợn rừng, nai sừng tấm, chim và hươu.
2.2. Phục vụ trong kỵ binh
Giống như người anh trai Manfred, Lothar bắt đầu sự nghiệp quân sự với tư cách là sĩ quan kỵ binh trong Trung đoàn Khinh kỵ số 4. Khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất bùng nổ, ông đang theo học khóa huấn luyện quân sự bắt buộc tại trường quân sự Kriegsschule ở Danzig (nay là Gdańsk, Ba Lan). Lothar chủ động quay trở về đơn vị của mình. Trong một lần tuần tra vào giữa tháng 10 năm 1914, khi đang đóng quân tại Attigny, ông suýt bị bắn hạ bởi hỏa lực của lính bắn tỉa. Nhờ lòng dũng cảm, ông được trao tặng Huân chương Thập tự Sắt hạng 2. Đây là huân chương duy nhất Lothar nhận được trong thời gian phục vụ kỵ binh. Tháng sau đó, trung đoàn của ông được chuyển đến Mặt trận phía Đông.
3. Phục vụ trong Thế chiến thứ nhất
Trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất, Lothar von Richthofen trở thành một phi công át chủ bài nổi bật, ghi dấu ấn với nhiều chiến công và phong cách chiến đấu táo bạo.
3.1. Chuyển sang Không quân và những chiến công đầu tiên
Vào tháng 2 năm 1915, Manfred đã "giải thoát" Lothar khỏi sự nhàm chán khi huấn luyện binh lính mới ở Luben và khuyến khích ông chuyển sang lực lượng không quân (Fliegertruppe). Lothar gia nhập Không quân Đế chế Đức (LuftstreitkräfteLúft-strīt-krạf-tơGerman) vào cuối năm 1915. Từ tháng 1 năm 1916, ông phục vụ với tư cách là quan sát viên tại Phi đội Tiêm kích 23 (Jasta 23Iát-xta 23German), đôi khi làm việc cùng Otto Creutzmann. Ông đã tham gia chiến đấu trong Trận Verdun và được trao tặng Huân chương Thập tự Sắt hạng 1 vào tháng 12 cùng năm. Sau đó, ông bắt đầu khóa huấn luyện phi công.
Vào ngày 6 tháng 3 năm 1917, Lothar được điều động đến Phi đội Tiêm kích 11 (Jasta 11Iát-xta 11German), đơn vị do anh trai Manfred của ông chỉ huy. Lothar là một phi công bốc đồng và hung hăng, khác hẳn với người anh trai Manfred vốn điềm tĩnh và tính toán. Chiến công không chiến đầu tiên của Lothar được ghi nhận vào ngày 28 tháng 3 năm 1917, khi ông bắn hạ một chiếc FE 2b của Phi đội 25 thuộc Không quân Hoàng gia Anh. Bộ tư lệnh tối cao Đức đánh giá cao giá trị tuyên truyền khi hai anh em nhà Richthofen cùng nhau chiến đấu để đánh bại kẻ thù trên không.
Ông đã tham gia vào giai đoạn thống trị của không quân Đức mà người Anh gọi là "Tháng Tư Đẫm Máu" (Bloody AprilBlút-đì Êy-prìlEnglish). Đến đầu tháng 5, Lothar đã giành thêm 15 chiến công. Khi anh trai ông nghỉ phép, Lothar von Richthofen tạm thời chỉ huy phi đội.

3.2. Tranh cãi về việc bắn hạ Albert Ball
Trong tuần đầu tiên của tháng 5 năm 1917, Lothar von Richthofen giành thêm ba chiến công. Vào tối ngày 7 tháng 5, gần Douai, ông dẫn đầu một đội hình gồm 5 chiếc Albatros D.III của Jasta 11. Họ chạm trán với 11 chiếc S.E.5 của "phi đội tinh nhuệ" Phi đội 56 Không quân Hoàng gia Anh, trong đó có phi công át chủ bài hàng đầu nước Anh thời bấy giờ là Đại úy Albert Ball, cùng với một chiếc SPAD S.VII của Phi đội 19 và một chiếc Sopwith Triplane của Phi đội 8 (Hải quân).
Trong một trận chiến ác liệt trong điều kiện tầm nhìn kém dần do giông bão dữ dội trên bầu trời Rừng Bourlon, cả hai bên đều bị phân tán. Richthofen giao chiến đơn độc với chiếc Triplane của Anh. Cùng lúc đó, Ball được một phi công đồng đội của Phi đội 56 là Cyril Crowe nhìn thấy đang đuổi theo một chiếc Albatros màu đỏ vào trong đám mây giông. Ball mất kiểm soát máy bay và rơi xuống đất tử vong. Mặc dù máy bay bị hư hại và phải hạ cánh, Richthofen đã thoát chết mà không bị thương. Chiếc Sopwith Triplane của Anh tham gia trận chiến đó trở về căn cứ an toàn.
Richthofen đã tuyên bố bắn hạ chiếc Sopwith Triplane. Tuy nhiên, giá trị tuyên truyền về cái chết của Ball dưới hỏa lực của một phi công Đức là rõ ràng. Do đó, Bộ Tư lệnh Tối cao Đức (Oberste HeeresleitungÔ-bơ-xtơ Hê-rơ-lây-túngGerman) đã trao chiến công bắn hạ Ball cho Lothar. Mặc dù có nhiều tranh cãi về tuyên bố này, nhưng luận điểm cho rằng một phi công giàu kinh nghiệm như Richthofen lại nhầm lẫn một chiếc máy bay ba cánh với một chiếc máy bay hai cánh là vô lý. Trung úy Hailer, một phi công Đức dưới mặt đất chứng kiến vụ tai nạn và là người Đức đầu tiên có mặt tại hiện trường, không thấy bất kỳ hư hại nào do chiến đấu trên máy bay của Ball. Bác sĩ thực hiện khám nghiệm tử thi Ball báo cáo rằng ông bị thương nặng do va chạm, nhưng không có vết đạn. Tuy nhiên, tuyên bố chính thức là Lothar von Richthofen đã bắn hạ Albert Ball. Nghiên cứu sau này cho thấy Ball có thể đã bị mất phương hướng do chóng mặt, vô tình bay lộn ngược làm tắc bộ chế hòa khí và dừng động cơ, dẫn đến tai nạn.
3.3. Huân chương Pour le Mérite và các vết thương
Lothar von Richthofen nâng tổng số chiến công của mình lên 24 vào ngày 13 tháng 5 năm 1917. Sau khi bắn hạ một chiếc BE.2, ông bị thương ở hông do hỏa lực phòng không và phải hạ cánh khẩn cấp. Những vết thương này khiến ông phải nghỉ chiến đấu trong 5 tháng. Vào ngày 14 tháng 5, ông được trao tặng Huân chương Pour le Mérite, một huân chương quân sự cao quý của Phổ. Ông trở lại chỉ huy Jasta 11 vào tháng 9 năm 1917. Đầu năm 1918, ông bị nhiễm trùng tai nghiêm trọng và phải nhập viện tại Berlin.
3.4. Các hoạt động chiến đấu sau này và số chiến công cuối cùng
Trở lại đơn vị vào tháng 2 năm 1918, Lothar tuyên bố bắn hạ 3 chiếc Bristol Fighter F2.B vào các ngày 11 và 12 tháng 3. Tuy nhiên, vào ngày 13 tháng 3, ông một lần nữa bị bắn hạ bởi một chiếc Sopwith Camel do Đại úy Augustus Orlebar của Phi đội 73 điều khiển. Khi đang cố gắng hạ cánh chiếc Fokker Dr1 Triplane bị hư hỏng nặng, Richthofen đã va phải một đường dây điện cao thế và rơi mạnh, gây ra những chấn thương nghiêm trọng ở đầu. Ông vẫn đang trong quá trình hồi phục khi hay tin anh trai mình qua đời.
Lothar trở lại phục vụ cùng Jasta 11 vào tháng 7 năm 1918. Ông giành chiến công cuối cùng của mình (một chiếc DH-9a) vào ngày 12 tháng 8 năm 1918, khi đang điều khiển một chiếc Fokker D.VII. Ngày hôm sau, ông lại bị thương trong một cuộc giao chiến với các chiếc Sopwith Camel, có thể là do Đại úy Field E. Kindley của Phi đội Hàng không 148 Hoa Kỳ. Lothar cũng có thể đã bị bắn hạ bởi phi công người Canada của Không quân Hoàng gia Anh William Stephenson, người sau này được biết đến với biệt danh "Intrepid" trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Lothar được thăng cấp Thượng úy (OberleutnantÔ-bơ-lơi-tnantGerman) và không tham gia thêm trận chiến nào cho đến khi chiến tranh kết thúc vào tháng 11.
Tính toán thời gian Lothar von Richthofen ở chiến trường và trong bệnh viện, ông là một trong những phi công át chủ bài hiệu quả và đạt nhiều chiến công nhất trong cuộc chiến, thậm chí có thể hơn cả anh trai Manfred của ông. Trong tổng số 40 chiến công được xác nhận, Lothar đã ghi được 33 chiến công chỉ trong 3 tháng: 15 vào tháng 4 năm 1917, 8 vào tháng 5 năm 1917 và 10 vào tháng 8 năm 1918.
3.5. Phong cách chiến đấu và đánh giá về vai trò phi công
Phong cách chiến đấu của Lothar von Richthofen được mô tả là bốc đồng và hung hăng, thích giao chiến trực diện (dogfightđóc-phaiEnglish) với kẻ thù. Điều này trái ngược hoàn toàn với phong cách điềm tĩnh, tính toán và tuân thủ các nguyên tắc chiến đấu của người anh trai Manfred. Manfred thường xuyên bày tỏ sự lo lắng về bản tính liều lĩnh của em mình. Mặc dù thường xuyên phải rời tiền tuyến do bị thương, Lothar vẫn được coi là một trong những phi công át chủ bài hiệu quả và prolific nhất trong Thế chiến thứ nhất, thể hiện khả năng vượt trội trong thời gian ngắn ngủi mà ông có mặt trên không.
4. Cuộc sống sau chiến tranh
Sau khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất kết thúc, Lothar von Richthofen chuyển sang cuộc sống dân sự, thử sức với nhiều công việc khác nhau.
4.1. Cuộc sống dân sự và hôn nhân
Với sự trở lại của hòa bình, Lothar von Richthofen làm việc một thời gian ngắn tại một trang trại trước khi nhận một vị trí trong ngành công nghiệp. Ông kết hôn với Nữ bá tước Doris von Keyserlingk tại Cammerau vào tháng 6 năm 1919. Họ có hai người con: con gái Carmen Viola (sinh năm 1920, mất năm 1971) và con trai Wolf-Manfred (sinh năm 1922, mất năm 2010), trước khi cuộc hôn nhân này tan vỡ.
4.2. Hoạt động phi công thương mại
Với niềm đam mê hàng không vẫn còn mạnh mẽ, Lothar von Richthofen sau đó trở thành một phi công thương mại. Ông đảm nhận công việc vận chuyển hành khách và thư tín giữa Berlin và Hamburg, tiếp tục gắn bó với bầu trời nhưng trong một vai trò hoàn toàn mới.
5. Cái chết và nơi an táng
Vào ngày 4 tháng 7 năm 1922, Lothar von Richthofen qua đời ở tuổi 27 trong một vụ tai nạn máy bay của chiếc LVG C.VI tại Hamburg do hỏng động cơ. Hai người cùng chuyến bay với ông là nữ diễn viên phim câm Fern Andra và đạo diễn Georg Bluen đều sống sót. Fern Andra phải mất một năm để hồi phục sau chấn thương.
Lothar von Richthofen được an táng bên cạnh cha mình tại Nghĩa trang Quân đội ở Świdnica (trước đây là Schweidnitz). Tuy nhiên, nghĩa trang này đã bị san phẳng bởi người Ba Lan sau khi thành phố được chuyển giao cho Ba Lan sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Ngày nay, khu vực đó là một sân bóng đá, mặc dù bia mộ của von Richthofen vẫn còn tồn tại. Một tấm bia tưởng niệm Lothar được đặt cạnh mộ anh trai Manfred von Richthofen tại Südfriedhof ở Wiesbaden.
6. Huân chương và huy chương
Trong suốt thời gian phục vụ quân đội, Lothar von Richthofen đã được trao tặng nhiều huân chương và huy chương cao quý, bao gồm:
- Phổ/Đế quốc Đức
- Huân chương Pour le Mérite, trao ngày 14 tháng 5 năm 1917 (ghi nhận chiến công không chiến thứ 24 của ông).
- Huân chương Hoàng gia Hohenzollern, Huân chương Hiệp sĩ với Kiếm, trao ngày 10 tháng 5 năm 1917.
- Huân chương Thập tự Sắt năm 1914, hạng 1 và 2.
- Các bang khác của Đức
- Huân chương Quân công, hạng 4 với Kiếm (Bayern).
- Huân chương Hanseatic, Hamburg.
- Các cường quốc Trung ương khác
- Huân chương Liakat bằng Bạc với Kiếm (Đế quốc Ottoman).
- Huân chương Chiến tranh Thổ Nhĩ Kỳ năm 1915 (còn gọi là "Ngôi sao Gallipoli" hoặc "Lưỡi liềm Sắt"), Đế quốc Ottoman.
- Phù hiệu Phổ/Đế quốc Đức
- Phù hiệu Phi công Quân sự Phổ.
- Phù hiệu Thương binh bằng Bạc.
7. Trong văn hóa đại chúng
Lothar von Richthofen và câu chuyện về ông đã được tái hiện trong nhiều tác phẩm văn hóa đại chúng:
- Ông cùng anh trai Manfred được đưa vào trò chơi máy tính nổi tiếng Red Baron.
- Trong bộ phim năm 1971 Von Richthofen and Brown, Lothar von Richthofen được thể hiện bởi diễn viên Brian Foley.
- Trong bộ phim tiểu sử The Red Baron năm 2008, Lothar von Richthofen được thể hiện bởi diễn viên Volker Bruch.
- Ông và các anh trai cũng xuất hiện trong trò chơi điện tử năm 2006 Snoopy vs. the Red Baron.
- Ông có thể đã xuất hiện trong phần tiếp theo năm 2010 là Snoopy Flying Ace.
- Ông xuất hiện trong loạt sách Riverworld của tác giả thể loại kỳ ảo Philip José Farmer.
- Người chơi có thể hóa thân thành Lothar von Richthofen trong trò chơi điện tử Flying Corps.