1. Tổng quan
Alonzo M. "Lon" Poff (sinh ngày 8 tháng 2 năm 1870 - mất ngày 8 tháng 8 năm 1952) là một diễn viên điện ảnh người Hoa Kỳ. Ông đã xuất hiện trong gần 100 bộ phim (cụ thể là 98 phim) trong suốt sự nghiệp kéo dài từ năm 1917 đến năm 1951. Ông được biết đến với các vai diễn đa dạng, thường là các nhân vật phụ hoặc không được ghi danh.
2. Thời thơ ấu
Lon Poff sinh ngày 8 tháng 2 năm 1870 tại Bedford, Indiana, Hoa Kỳ. Ông là con trai của bà Mary E. Poff và có một người chị gái tên là Grace Poff. Thông tin chi tiết về thời thơ ấu của ông ngoài những chi tiết này không được đề cập nhiều trong các nguồn tài liệu.
3. Sự nghiệp
Lon Poff bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình vào năm 1917 và tiếp tục hoạt động cho đến năm 1951. Trong suốt 34 năm sự nghiệp, ông đã tham gia vào gần 100 bộ phim. Ông thường đảm nhận các vai trò hỗ trợ, như cảnh sát trưởng, linh mục, giáo sư, hoặc các nhân vật không được ghi danh trong các tác phẩm. Mặc dù không phải là diễn viên chính, sự đóng góp của ông đã thể hiện qua số lượng phim đáng kể mà ông đã tham gia.
3.1. Danh sách phim
Dưới đây là danh sách các bộ phim tiêu biểu mà Lon Poff đã tham gia, cùng với vai diễn của ông nếu có thông tin:
- 49-'17 (1917) - Wrangler hói đầu (không ghi danh)
- The Scarlet Car (1917) - Cảnh sát (không ghi danh)
- The Grand Passion (1918) - Người dân làng (không ghi danh)
- The Light of Western Stars (1918) - Monta Price
- The Shepherd of the Hills (1919) - Jim Lane
- The Last Straw (1920) - Mục sư Beal
- Bonnie May (1920)
- Sand! (1920) - Jim Kirkwood (không ghi danh)
- Square Shooter (1920) - Sandy
- The Man Who Dared (1920) - Long John
- The Old Swimmin' Hole (1921) - Giáo sư Payne - Hiệu trưởng
- Big Town Ideas (1921) - Phó cảnh sát
- The Three Musketeers (1921) - Cha Joseph
- The Night Horsemen (1921) - Haw Haw
- Turn to the Right (1922) - Người dân thị trấn (không ghi danh)
- Tracked to Earth (1922) - Meeniee Wade
- The Prisoner of Zenda (1922) - Tổng giám mục (không ghi danh)
- The Village Blacksmith (1922) - Gideon Crane
- Peg o' My Heart (1922) - Linh mục (không ghi danh)
- Brass Commandments (1923) - Slim Lally
- Suzanna (1923) - Álvarez
- The Girl I Loved (1923) - Mục sư (người truyền giáo du hành)
- Souls for Sale (1923) - Diễn viên cao gầy trong văn phòng tuyển chọn (không ghi danh)
- Main Street (1923) - Chet Dashaway
- The Man Who Won (1923) - Sandy Joyce
- The Untameable (1923) - Vai phụ (không ghi danh)
- The Virginian (1923) - Bạn của Shorty (không ghi danh)
- The Man from Wyoming (1924) - Jim McWilliams
- Excitement (1924) - Roger Cove
- Dante's Inferno (1924) - Thư ký (không ghi danh)
- Darwin Was Right (1924) - Egbert Swift
- Greed (1924) - Đại lý xổ số (không ghi danh)
- A Fool and His Money (1925) - Công dân
- A Thief in Paradise (1925) - Thư ký của Jardine
- The Million Dollar Handicap (1925) - Người giao sữa
- Isn't Life Terrible? (1925, Phim ngắn) - Ông Jolly
- The Merry Widow (1925) - Người hầu của Sadoja (không ghi danh)
- Without Mercy (1925) - Kẻ sai vặt thứ nhất của Madame Gordon (không ghi danh)
- Mantrap (1926) - Mục sư (không ghi danh)
- Marriage License? (1926) - Người hầu phòng
- Bardelys the Magnificent (1926) - Tu sĩ nhà tù (không ghi danh)
- Long Fliv the King (1926)
- The Silent Rider (1927) - Vai phụ (không ghi danh)
- The Tender Hour (1927) - Khách dự tiệc
- The First Auto (1927) - D. P. Graves (không ghi danh)
- Silver Valley (1927) - 'Slim' Snitzer
- The Valley of the Giants (1927) - Kế toán (không ghi danh)
- Two Lovers (1928) - Vai nhỏ (không ghi danh)
- The Man Who Laughs (1928) - (không ghi danh)
- Wheel of Chance (1928) - Người Nga (không ghi danh)
- Greased Lightning (1928) - Beauty Jones
- The Viking (1928) - Tu sĩ bị người Viking giết (không ghi danh)
- Two Tars (1928, Phim ngắn) - Người lái xe
- The Faker (1929) - Trợ lý của Hadiran
- The Iron Mask (1929) - Cha Joseph
- Courtin' Wildcats (1929) - Giáo sư
- The Lone Star Ranger (1930) - Người dân thị trấn (không ghi danh)
- The Bad One (1930) - (không ghi danh)
- The Laurel-Hardy Murder Case (1930, Phim ngắn) - Người thân già (không ghi danh)
- Noche de duendes (1930) - Ông lão (không ghi danh)
- Tom Sawyer (1930) - Thẩm phán Thatcher
- Behind Office Doors (1931) - Ông Burden (không ghi danh)
- I Take This Woman (1931) - Thư ký cấp giấy phép kết hôn (không ghi danh)
- Caught (1931) - Clem
- Way Back Home (1931) - Cảnh sát (không ghi danh)
- Ambassador Bill (1931) - Tài xế xe bọc thép (không ghi danh)
- Stepping Sisters (1932) - Suy thoái (không ghi danh)
- The Expert (1932) - Người trực nhà xác (không ghi danh)
- Whistlin' Dan (1932) - Jud Beal - Ngân hàng (không ghi danh)
- So Big (1932) - Phó tế (không ghi danh)
- Midnight Warning (1932) - Welsh (không ghi danh)
- Mystery of the Wax Museum (1933) - Kẻ sai vặt cao gầy (không ghi danh)
- Hello, Everybody! (1933) - Cảnh sát
- Diplomaniacs (1933) - Người da đỏ Adoop đầu hói (không ghi danh)
- Tillie and Gus (1933) - Thành viên bồi thẩm đoàn (không ghi danh)
- Girl Without a Room (1933) - Chủ nhà tang lễ (không ghi danh)
- Kid Millions (1934) - Người ghi chép (không ghi danh)
- The Mighty Barnum (1934) - Người bán hàng tạp hóa trong cảnh ghép (không ghi danh)
- I'll Love You Always (1935) - (không ghi danh)
- Party Wire (1935) - Người dân thị trấn (không ghi danh)
- We're in the Money (1935) - Thành viên bồi thẩm đoàn (không ghi danh)
- She Couldn't Take It (1935) - Thẩm phán (không ghi danh)
- The Rainmakers (1935) - Người dân thị trấn (không ghi danh)
- Flash Gordon (1936, Phim nhiều tập) - Thầy tế cấp cao số 1 (không ghi danh)
- The Witness Chair (1936) - Thành viên bồi thẩm đoàn (không ghi danh)
- Let's Sing Again (1936) - (không ghi danh)
- Bullets or Ballots (1936) - Thành viên đại bồi thẩm đoàn (không ghi danh)
- The White Angel (1936) - Vai nhỏ (không ghi danh)
- Come and Get It (1936) - Thợ rừng (không ghi danh)
- You Only Live Once (1937) - Halsey (không ghi danh)
- The Toast of New York (1937) - Người miền núi (không ghi danh)
- The Texans (1938) - Công dân ủ rũ (không ghi danh)
- The Adventures of Tom Sawyer (1938) - Vai nhỏ (không ghi danh)
- The Great Victor Herbert (1939) - Người đàn ông cau có (không ghi danh)
- The House of the Seven Gables (1940) - Thành viên bồi thẩm đoàn (không ghi danh)
- Murder in the Air (1940) - Người trực nhà xác (không ghi danh)
- Back in the Saddle (1941) - George C. Joy (không ghi danh)
- Marry the Boss's Daughter (1941) - Thorndike Beamish (không ghi danh)
- Sullivan's Travels (1941) - Tù nhân xem phim trong nhà thờ (không ghi danh)
- I Married an Angel (1942) - Ông Dodder (không ghi danh)
- Mrs. Wiggs of the Cabbage Patch (1942) - Nhân vật Cabbage Patch (không ghi danh)
- This Land Is Mine (1943) - Ông lão (không ghi danh)
- The More the Merrier (1943) - Người ngủ (không ghi danh)
- The Great John L. (1945) - Chủ nhà hàng sức khỏe (không ghi danh)
- The Desert Horseman (1946) - Khách trong quán cà phê (không ghi danh)
- Joan of Arc (1948) - Guillaume Colles (không ghi danh)
- Madame Bovary (1949) - Khách (không ghi danh)
- Father's Little Dividend (1951) - Ông lão ngồi hiên (không ghi danh)

4. Cái chết và nơi an táng
Lon Poff qua đời vào ngày 8 tháng 8 năm 1952 tại Los Angeles, California. Ông được an táng tại Nghĩa trang Công viên Tưởng niệm Forest Lawn ở Glendale, California.