1. Thời niên thiếu và Gia đình
Lionel Barrymore sinh ra trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật, nơi ông đã trải qua tuổi thơ và được giáo dục, tạo nền tảng cho sự nghiệp diễn xuất đa dạng của mình.
1.1. Gia đình và Tuổi thơ

Lionel Barrymore tên khai sinh là Lionel Herbert Blyth, sinh ngày 28 tháng 4 năm 1878 tại Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ. Ông là con trai của hai diễn viên nổi tiếng Georgiana Drew Barrymore và Maurice Barrymore (tên khai sinh Herbert Arthur Chamberlayne Blyth). Ông là anh trai của Ethel Barrymore và John Barrymore, những người sau này cũng trở thành các diễn viên lừng danh. Ông cũng là chú của John Drew Barrymore và Diana Barrymore, và là ông cố của Drew Barrymore, cùng nhiều thành viên khác của Gia đình Barrymore nổi tiếng trong giới sân khấu.
Lionel Barrymore kết hôn hai lần. Người vợ đầu tiên của ông là nữ diễn viên Doris Rankin, và người vợ thứ hai là Irene Fenwick, người từng có mối quan hệ tình cảm với em trai ông, John. Chị gái của Doris, Gladys, kết hôn với chú của Lionel, Sidney Drew, khiến Gladys vừa là dì vừa là chị dâu của ông. Doris Rankin đã sinh cho Lionel hai cô con gái là Ethel Barrymore II và Mary Barrymore, nhưng cả hai đều không sống sót qua thời thơ ấu. Lionel không bao giờ thực sự vượt qua được nỗi đau mất con gái, và sự mất mát này chắc chắn đã gây căng thẳng cho cuộc hôn nhân của ông với Doris Rankin, dẫn đến việc họ ly hôn vào năm 1922. Nhiều năm sau, Barrymore đã dành tình cảm cha con cho Jean Harlow, người sinh ra cùng thời điểm với các con gái của ông. Khi Harlow qua đời vào năm 1937, Barrymore và Clark Gable đã thương tiếc cô như thể cô là người thân trong gia đình.
Trước khi kết hôn với Irene Fenwick, Lionel và em trai John đã có một cuộc tranh cãi gay gắt về sự trinh tiết của Irene, vì cô từng là một trong những người tình của John. Hai anh em đã không nói chuyện với nhau trong hai năm và không xuất hiện cùng nhau cho đến buổi ra mắt bộ phim Don Juan của John vào năm 1926, khi đó họ đã hòa giải những bất đồng.
1.2. Giáo dục
Khi còn nhỏ, Lionel Barrymore theo học tại các trường tư thục, bao gồm Art Students League of New York. Mặc dù được nuôi dạy theo đạo Công giáo La Mã, ông vẫn theo học tại Episcopal Academy ở Philadelphia. Barrymore tốt nghiệp Seton Hall Preparatory School, một trường dự bị đại học Công giáo La Mã, vào năm 1891.
2. Sự nghiệp Sân khấu

Ban đầu, Lionel Barrymore miễn cưỡng theo đuổi sự nghiệp diễn xuất của cha mẹ mình. Ông từng nói: "Tôi không muốn diễn. Tôi muốn vẽ hoặc phác họa. Sân khấu không chảy trong máu tôi, tôi chỉ liên quan đến sân khấu qua hôn nhân; nó chỉ là một kiểu 'họ hàng' mà tôi phải sống cùng." Tuy nhiên, ở tuổi 15, ông đã xuất hiện cùng bà nội Louisa Lane Drew trong một chuyến lưu diễn và trong một vở kịch sân khấu mang tên The Rivals.
Mặc dù không mấy mặn mà với diễn xuất, ông nhanh chóng gặt hái thành công trên sân khấu với các vai diễn tính cách và tiếp tục diễn xuất, dù vẫn mong muốn trở thành họa sĩ và nhà soạn nhạc. Khi ở độ tuổi đôi mươi, ông xuất hiện trên Broadway cùng chú mình, John Drew Jr., trong các vở kịch như The Second in Command (1901) và The Mummy and the Hummingbird (1902), vở sau đã mang lại cho ông sự hoan nghênh từ giới phê bình. Vở The Other Girl vào năm 1903-1904 cũng là một thành công lớn kéo dài cho Barrymore. Năm 1905, ông cùng John và Ethel xuất hiện trong một vở kịch câm, đóng vai nhân vật chính trong Pantaloon và một nhân vật khác trong phần còn lại của chương trình, Alice Sit-by-the-Fire.
Năm 1906, sau một loạt các vai diễn sân khấu không mấy thành công, Barrymore và người vợ đầu tiên, nữ diễn viên Doris Rankin, đã tạm gác lại sự nghiệp sân khấu và đến Paris, nơi ông theo học nghệ thuật. Lionel và Doris đã ở Paris vào năm 1908 khi con gái đầu lòng của họ, Ethel, chào đời. Lionel xác nhận trong cuốn tự truyện We Barrymores rằng ông và Doris đã ở Pháp khi Louis Blériot bay qua Eo biển Anh vào ngày 25 tháng 7 năm 1909. Ông không đạt được thành công với tư cách là một họa sĩ và vào năm 1909, ông trở về Mỹ.
Vào tháng 12 năm đó, ông trở lại sân khấu trong vở The Fires of Fate ở Chicago, nhưng đã rời khỏi đoàn kịch vào cuối tháng đó sau khi bị một cơn lo lắng về buổi ra mắt sắp tới ở Thành phố New York. Các nhà sản xuất đã đưa ra lý do viêm ruột thừa cho sự ra đi đột ngột của ông. Tuy nhiên, ông nhanh chóng trở lại Broadway trong vở The Jail Bird vào năm 1910 và tiếp tục sự nghiệp sân khấu với nhiều vở kịch khác. Ông cũng tham gia đoàn kịch gia đình, từ năm 1910, trong các vở tạp kỹ của họ, nơi ông cảm thấy thoải mái hơn vì không phải lo lắng nhiều về việc ghi nhớ lời thoại.
Từ năm 1912 đến 1917, Barrymore lại rời xa sân khấu để phát triển sự nghiệp điện ảnh. Nhưng sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, ông đã có nhiều thành công trên Broadway, nơi ông khẳng định danh tiếng của mình là một diễn viên chính kịch và diễn viên tính cách, thường xuyên biểu diễn cùng vợ mình. Ông trở lại sân khấu trong vở Peter Ibbetson (1917) cùng em trai John, và đạt được danh hiệu ngôi sao trong The Copperhead (1918) (cùng Doris). Ông giữ danh hiệu ngôi sao trong 6 năm tiếp theo trong các vở kịch như The Jest (1919) (lại cùng John) và The Letter of the Law (1920). Lionel đã có một màn trình diễn ngắn ngủi trong vai Macbeth vào năm 1921 đối đầu với nữ diễn viên kỳ cựu Julia Arthur trong vai Lady Macbeth, nhưng vở diễn này đã nhận phải những lời phê bình rất tiêu cực. Thành công sân khấu cuối cùng của ông là trong vở Laugh, Clown, Laugh, vào năm 1923, cùng người vợ thứ hai, Irene Fenwick; họ gặp nhau khi cùng diễn xuất trong vở The Claw vào năm trước, và sau khi yêu nhau, ông đã ly hôn người vợ đầu tiên. Ông cũng nhận được những đánh giá tiêu cực trong ba vở diễn liên tiếp vào năm 1925. Sau khi xuất hiện trong Man or Devil vào năm 1926, ông đã ký hợp đồng điện ảnh với MGM và sau sự ra đời của phim có tiếng vào năm 1927, ông không bao giờ xuất hiện trên sân khấu nữa.
3. Sự nghiệp Điện ảnh
Sự nghiệp điện ảnh của Lionel Barrymore trải dài từ kỷ nguyên phim câm đến phim có tiếng, nơi ông khẳng định mình là một diễn viên đa tài và cả một đạo diễn đầy sáng tạo.
3.1. Sự nghiệp Diễn viên


Barrymore gia nhập Biograph Studios vào năm 1909 và bắt đầu xuất hiện trong các vai chính vào năm 1911 trong các bộ phim do D. W. Griffith đạo diễn. Barrymore đã tham gia các phim như The Battle (1911), The New York Hat (1912), Friends, và Three Friends (1913). Năm 1915, ông đóng vai chính cùng Lillian Russell trong một bộ phim mang tên Wildfire, một trong số ít lần xuất hiện trên phim của Russell huyền thoại. Ông cũng tham gia viết kịch bản và đạo diễn tại Biograph. Ông đã diễn xuất trong hơn 60 bộ phim câm cùng Griffith.
Năm 1920, Barrymore tái hiện vai diễn sân khấu của mình trong bộ phim chuyển thể The Copperhead. Cũng trong năm 1920, ông đóng vai chính trong The Master Mind, với sự tham gia của Gypsy O'Brien.
Trước khi Metro-Goldwyn-Mayer (MGM) được thành lập vào năm 1924, Barrymore đã xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với Louis B. Mayer từ sớm tại Metro Pictures. Ông đã thực hiện một số bộ phim câm cho Metro, một số trong đó hiện đã bị mất. Năm 1923, Barrymore và Fenwick đến Ý để quay bộ phim The Eternal City cho Metro Pictures tại Rome, kết hợp công việc với tuần trăng mật của họ. Ông thỉnh thoảng làm việc tự do, trở lại với Griffith vào năm 1924 để quay bộ phim America. Năm 1925, ông rời Thành phố New York đến Hollywood.

Barrymore ký hợp đồng với Metro-Goldwyn-Mayer vào năm 1926 và bộ phim đầu tiên của ông tại đây là The Barrier. Bộ phim nói đầu tiên của ông là The Lion and the Mouse; kinh nghiệm sân khấu của ông đã giúp ông xuất sắc trong việc thể hiện lời thoại trong các bộ phim có tiếng.
Trong một số lần được cho mượn, Barrymore đã đạt được thành công lớn với Gloria Swanson trong Sadie Thompson năm 1928 và bộ phim Drums of Love của Griffith đã đề cập trước đó. Ông trở lại diễn xuất trước máy quay vào năm 1931. Năm sau, ông đã giành Giải Oscar cho vai diễn một luật sư nghiện rượu trong A Free Soul (1931). Ông đã đóng cùng Greta Garbo trong bộ phim Mata Hari năm 1931. Ông có thể hóa thân vào nhiều nhân vật khác nhau, như Rasputin độc ác trong Rasputin and the Empress năm 1932 (trong đó ông lần duy nhất đóng chung với cả hai anh chị em John và Ethel) và Oliver Jordan ốm yếu trong Dinner at Eight (1933 - cũng với John, mặc dù họ không có cảnh quay chung). Ông đóng vai Giáo sư Zelen, chuyên gia huyền bí, trong bộ phim kinh dị kinh điển Mark of the Vampire (1935).
Vào những năm 1930 và 1940, ông trở thành hình mẫu cho nhân vật ông già gắt gỏng nhưng ngọt ngào trong các bộ phim như The Mysterious Island (1929), Grand Hotel (1932, với John Barrymore), Little Colonel (1935, với Shirley Temple và Bill "Bojangles" Robinson), Captains Courageous (1937), Saratoga (1937, với Jean Harlow), You Can't Take It with You (1938), On Borrowed Time (1939), Duel in the Sun (1946), Three Wise Fools (1946), và Key Largo (1948).
Trong loạt phim Bác sĩ Kildare vào những năm 1930 và 1940, ông đóng vai Bác sĩ Gillespie khó tính, một vai diễn mà ông đã lặp lại trong một loạt chương trình radio của MGM ra mắt tại New York vào năm 1950 và sau đó được phát sóng rộng rãi. Barrymore bị gãy xương hông trong một tai nạn, do đó ông đã đóng vai Gillespie trên xe lăn. Sau đó, căn bệnh viêm khớp ngày càng nặng đã khiến ông phải ngồi xe lăn vĩnh viễn. Chấn thương này cũng ngăn cản ông đóng vai Ebenezer Scrooge trong phiên bản điện ảnh A Christmas Carol của MGM năm 1938, một vai diễn mà Barrymore đã đóng hàng năm trên radio từ năm 1934 đến 1953, trừ hai năm (được thay thế bởi em trai John Barrymore vào năm 1936 và Orson Welles vào năm 1938). Ông cũng đóng vai chính trong loạt chương trình radio những năm 1940 Mayor of the Town.

Ông nổi tiếng với vai Mr. Potter, một chủ ngân hàng keo kiệt và độc ác trong It's a Wonderful Life (1946) đối đầu với James Stewart.
Ông có một vai diễn cùng Clark Gable trong Lone Star vào năm 1952. Lần xuất hiện cuối cùng của ông trên phim là một vai khách mời trong Main Street to Broadway, một bộ phim hài ca nhạc của MGM phát hành năm 1953. Em gái ông, Ethel Barrymore, cũng xuất hiện trong phim này.
3.2. Sự nghiệp Đạo diễn
Barrymore cũng tham gia vào việc viết kịch bản và đạo diễn tại Biograph Studios. Bộ phim câm cuối cùng ông đạo diễn là Life's Whirlpool (Metro Pictures, 1917), với sự tham gia của em gái ông, Ethel.
Ông trở lại đạo diễn phim vào năm 1929. Trong giai đoạn đầu và chưa hoàn hảo của phim có tiếng, ông đã đạo diễn bộ phim gây tranh cãi His Glorious Night, với John Gilbert; Madame X, với sự tham gia của Ruth Chatterton; và The Rogue Song, bộ phim màu đầu tiên của Laurel và Hardy. Ông được ghi nhận là đạo diễn đầu tiên di chuyển micro trên phim trường. Ông đã được xem xét cho đề cử Giải Oscar cho Đạo diễn xuất sắc nhất cho Madame X vào năm 1930. Tuy nhiên, sự nghiệp đạo diễn của ông không đạt được nhiều thành công như mong đợi.
4. Sự nghiệp Phát thanh
Lionel Barrymore có một sự nghiệp phát thanh đáng chú ý, đặc biệt là với vai diễn Bác sĩ Gillespie và các chương trình radio nổi tiếng khác. Ông đã đóng vai Bác sĩ Gillespie trong một loạt chương trình radio của MGM, ra mắt tại New York vào năm 1950 và sau đó được phát sóng rộng rãi. Barrymore đã phải ngồi xe lăn khi đóng vai Gillespie do bị gãy xương hông trong một tai nạn.
Ông cũng nổi tiếng với vai Ebenezer Scrooge trong các chương trình phát thanh thường niên A Christmas Carol, mà ông đã thể hiện từ năm 1934 đến 1953, chỉ trừ hai năm (1936 do em trai John Barrymore thay thế và 1938 do Orson Welles thay thế). Ngoài ra, ông còn đóng vai chính trong loạt chương trình radio những năm 1940 Mayor of the Town, và thậm chí còn sáng tác bài hát chủ đề cho chương trình này.
5. Nhà soạn nhạc, Nghệ sĩ và Nhà văn

Ngoài tài năng diễn xuất, Lionel Barrymore còn là một nghệ sĩ đa tài trong nhiều lĩnh vực khác.
Ông là một nhà soạn nhạc tài năng. Các tác phẩm của ông bao gồm từ các bản nhạc piano độc tấu đến các tác phẩm giao hưởng quy mô lớn, như "Tableau Russe," được biểu diễn hai lần trong Dr. Kildare's Wedding Day (1941) dưới dạng Giao hưởng Cornelia, lần đầu trên piano bởi nhân vật của Nils Asther và sau đó bởi một dàn nhạc giao hưởng đầy đủ. Các bản nhạc piano của ông, "Scherzo Grotesque" và "Song Without Words", được G. Schirmer xuất bản vào năm 1945. Sau cái chết của em trai John vào năm 1942, ông đã sáng tác một tác phẩm "In Memoriam", được Dàn nhạc Philadelphia biểu diễn. Tác phẩm giao hưởng Partita của ông cũng đã được biểu diễn nhiều lần.
Barrymore từng theo học trường nghệ thuật ở New York và Paris, và là một họa sĩ minh họa tài năng, tạo ra các bản khắc và bản vẽ. Ông là thành viên của Hiệp hội Nghệ sĩ Khắc Mỹ, nay được biết đến là Hiệp hội Nghệ sĩ Đồ họa Mỹ. Trong nhiều năm, ông duy trì một cửa hàng nghệ sĩ và xưởng vẽ liền kề với nhà riêng của mình ở Los Angeles. Một số bản khắc của ông đã được đưa vào tuyển tập Hundred Prints of the Year.
Ngoài ra, ông còn là một nhà văn, đã viết một tiểu thuyết lịch sử mang tên Mr. Cantonwine: A Moral Tale (1953).
Ông cũng là một nhà làm vườn, trồng hoa hồng tại trang trại Chatsworth của mình.
6. Đời tư
Lionel Barrymore kết hôn hai lần. Người vợ đầu tiên của ông là nữ diễn viên Doris Rankin, và người vợ thứ hai là Irene Fenwick. Doris Rankin đã sinh cho Lionel hai cô con gái là Ethel Barrymore II và Mary Barrymore, nhưng cả hai đều không sống sót qua thời thơ ấu. Nỗi đau mất con gái đã ảnh hưởng sâu sắc đến Barrymore và gây căng thẳng cho cuộc hôn nhân của ông với Doris Rankin, dẫn đến việc họ ly hôn vào năm 1922. Về sau, ông đã dành tình cảm cha con cho nữ diễn viên Jean Harlow, người sinh ra cùng thời điểm với các con gái ông.
Trước khi kết hôn với Irene Fenwick, Lionel và em trai John đã có một cuộc tranh cãi lớn liên quan đến Irene, vì cô từng là người tình của John. Mối quan hệ này khiến hai anh em không nói chuyện với nhau trong hai năm và chỉ hòa giải vào năm 1926, khi họ xuất hiện cùng nhau tại buổi ra mắt bộ phim Don Juan của John.
7. Quan điểm Chính trị
Lionel Barrymore là một thành viên của Đảng Cộng hòa. Năm 1944, ông đã tham dự một cuộc mít tinh lớn do David O. Selznick tổ chức tại Đấu trường Los Angeles để ủng hộ liên danh Thomas E. Dewey-John W. Bricker cũng như Thống đốc Earl Warren của California. Cuộc tụ họp này đã thu hút 93.000 người, với Cecil B. DeMille làm người dẫn chương trình và các bài phát biểu ngắn của Hedda Hopper và Walt Disney. Trong số những người tham dự khác có Ann Sothern, Ginger Rogers, Randolph Scott, Adolphe Menjou, Gary Cooper, Edward Arnold, William Bendix và Walter Pidgeon.
Mặc dù tuổi cao và khuyết tật, Barrymore vẫn đăng ký nghĩa vụ quân sự trong Chiến tranh thế giới thứ hai để khuyến khích những người khác nhập ngũ.
Ông rất ghét thuế thu nhập, và vào thời điểm ông xuất hiện trong chương trình Mayor of the Town, MGM đã khấu trừ một phần đáng kể tiền lương của ông để trả lại cho IRS số tiền ông nợ.
8. Các vấn đề Sức khỏe và Khuyết tật
Nhiều nguồn tin tranh cãi về nguyên nhân khiến Lionel Barrymore phải ngồi xe lăn. Một số cho rằng chỉ riêng bệnh viêm khớp đã khiến ông không thể đi lại. Nhà sử học điện ảnh Jeanine Basinger nói rằng bệnh viêm khớp của ông đã nghiêm trọng ít nhất là vào năm 1928, khi Barrymore đóng phim Sadie Thompson. Nhà sử học điện ảnh David Wallace cho biết công chúng đều biết rằng Barrymore đã nghiện morphine do viêm khớp vào năm 1929. Tuy nhiên, một cuốn lịch sử về các diễn viên đoạt giải Oscar lại nói rằng Barrymore chỉ bị viêm khớp nhẹ, không đến mức tàn tật hay mất khả năng đi lại. Tiểu sử gia của Marie Dressler, Matthew Kennedy, lưu ý rằng khi Barrymore giành giải Oscar Nam diễn viên chính xuất sắc nhất vào năm 1931, bệnh viêm khớp vẫn còn nhẹ đến mức chỉ khiến ông hơi khập khiễng khi lên sân khấu nhận giải. Barrymore vẫn có thể vận động khá nhiều trong các bộ phim câm cuối đời như The Thirteenth Hour và West of Zanzibar, nơi ông có thể leo ra khỏi cửa sổ.
Paul Donnelly cho rằng việc Barrymore không thể đi lại là do một chiếc bàn vẽ rơi vào người ông vào năm 1936, làm gãy xương hông của Barrymore. Barrymore lại bị ngã vấp phải một sợi cáp khi quay phim Saratoga vào năm 1937 và bị gãy xương hông lần nữa. Nhà sử học điện ảnh Robert Osborne nói rằng Barrymore còn bị gãy xương bánh chè. Chấn thương này đau đến mức Donnelly, trích lời Barrymore, nói rằng Louis B. Mayer đã mua 400 USD cocaine mỗi ngày cho Barrymore để giúp ông đối phó với cơn đau và cho phép ông ngủ. Tác giả David Schwartz nói rằng vết gãy xương hông không bao giờ lành, đó là lý do Barrymore không thể đi lại, và nhà sử học của MGM, John Douglas Eames, mô tả chấn thương này là "tàn tật". Barrymore tự mình nói vào năm 1951 rằng việc gãy xương hông hai lần đã khiến ông phải ngồi xe lăn. Ông nói rằng ông không có vấn đề nào khác, và xương hông đã lành tốt, nhưng việc đi lại trở nên cực kỳ khó khăn. Nhà sử học điện ảnh Allen Eyles cũng đi đến kết luận tương tự.
Tiểu sử gia của Lew Ayres, Lesley Coffin, và tiểu sử gia của Louis B. Mayer, Scott Eyman, cho rằng chính sự kết hợp giữa xương hông bị gãy và bệnh viêm khớp ngày càng nặng của Barrymore đã khiến ông phải ngồi xe lăn. Tiểu sử gia của gia đình Barrymore, Margot Peters, nói rằng Gene Fowler và James Doane cho rằng bệnh viêm khớp của Barrymore là do giang mai, mà họ nói ông đã mắc phải vào năm 1925. Tuy nhiên, Eyman đã bác bỏ rõ ràng giả thuyết này.
Dù nguyên nhân là gì, màn trình diễn của Barrymore trong Captains Courageous vào năm 1937 là một trong những lần cuối cùng ông được nhìn thấy đứng và đi lại mà không cần trợ giúp. Trong bộ phim tiếp theo của ông, Saratoga, Barrymore đã vấp phải một sợi cáp trên phim trường, làm gãy xương hông lần thứ hai trong hai năm và được cho là gãy cả xương bánh chè. Sau đó, Barrymore có thể di chuyển trong một thời gian ngắn bằng nạng mặc dù ông rất đau đớn. Trong quá trình quay phim You Can't Take It With You năm 1938, cơn đau khi đứng bằng nạng quá dữ dội đến nỗi Barrymore phải tiêm thuốc giảm đau hàng giờ. Đến năm 1938, tình trạng khuyết tật của Barrymore đã buộc ông phải từ bỏ vai Ebenezer Scrooge (một vai diễn mà ông đã làm nên tên tuổi trên radio) cho nam diễn viên người Anh Reginald Owen trong phiên bản điện ảnh A Christmas Carol của MGM. Từ đó trở đi, Barrymore chỉ sử dụng xe lăn và không bao giờ đi lại được nữa. Tuy nhiên, ông vẫn có thể đứng trong thời gian ngắn, chẳng hạn như tại đám tang của em trai mình vào năm 1942.
9. Cái chết
Lionel Barrymore qua đời vào ngày 15 tháng 11 năm 1954, do một cơn đau tim tại khu phố Van Nuys của Los Angeles. Ông được an táng tại Nghĩa trang Calvary ở Đông Los Angeles.
10. Di sản và Vinh danh
Lionel Barrymore đã để lại một di sản nghệ thuật và văn hóa sâu sắc, được công nhận qua nhiều giải thưởng và vinh danh.
10.1. Giải thưởng và Đề cử
Ông đã giành Giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất cho vai diễn trong bộ phim A Free Soul (1931). Trước đó, vào năm 1930, ông cũng đã được xem xét cho đề cử Giải Oscar cho Đạo diễn xuất sắc nhất cho bộ phim Madame X.
10.2. Tưởng niệm và Vinh danh
Barrymore đã nhận được hai ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood vào năm 1960-một ngôi sao cho lĩnh vực điện ảnh và một ngôi sao cho lĩnh vực phát thanh. Các ngôi sao này nằm tại số 1724 Vine Street (điện ảnh) và 1651 Vine Street (phát thanh). Ông cũng được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Sân khấu Mỹ, cùng với các anh chị em của mình là Ethel Barrymore và John Barrymore.
11. Tác phẩm
Dưới đây là danh sách các tác phẩm chính mà Lionel Barrymore đã tham gia hoặc sản xuất:
Phim điện ảnh (Diễn viên)
Năm công chiếu | Tên phim tiếng Việt Tên gốc | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1911 | The Battle | ||
1912 | The New York Hat | ||
1912 | Friends | ||
1913 | Three Friends | ||
1915 | Wildfire | ||
1917 | His Father's Son | J. Dabney Barro | |
1920 | The Copperhead | ||
1920 | The Master Mind | Henry Allen | |
1923 | Enemies of Women | Prince Lubimoff | |
1923 | The Eternal City | Baron Bonelli | |
1924 | America | Walter Butler | |
1925 | Ben-Hur | ||
1926 | The Bells | Mathias | |
1926 | The Temptress | Cantillac | |
1926 | The Barrier | ||
1927 | The Show | The Greek | |
1927 | The Thirteenth Hour | ||
1928 | Sadie Thompson | Alfred Davidson | |
1928 | Drums of Love | Duke Cathos de Alvia | |
1928 | West of Zanzibar | Crane | |
1928 | The Lion and the Mouse | Phim nói đầu tiên | |
1929 | The Hollywood Revue of 1929 | Chính ông | Không ghi công |
1929 | The Mysterious Island | ||
1931 | A Free Soul | Stephen Ashe | Đạt Giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất |
1931 | Guilty Hands | Richard Grant | |
1931 | Mata Hari | General Shubin | |
1932 | Broken Lullaby | Holderlin | |
1932 | Arsène Lupin | Detective Guerchard | |
1932 | Grand Hotel | Kringelein | |
1932 | Rasputin and the Empress | Rasputin | Lần duy nhất đóng chung với Ethel và John Barrymore |
1933 | The Stranger's Return | Stroh | |
1933 | Dinner at Eight | Oliver Jordan | |
1933 | Night Flight | Insp. Robineau | |
1934 | Carolina | Bob Connelly | |
1934 | The Girl from Missouri | T. R. Page | |
1934 | Treasure Island | Billy Bones | |
1935 | David Copperfield | Dan Peggoty | |
1935 | The Little Colonel | Colonel Lloyd | |
1935 | Mark of the Vampire | Professor Zelen | |
1935 | Public Hero #1 | Dr. | |
1935 | Ah, Wilderness! | Nat | |
1936 | The Road to Glory | Papa La Roche | |
1936 | The Devil-Doll | Lavond | |
1936 | The Gorgeous Hussy | Andrew Jackson | |
1936 | Camille | Duval | |
1937 | Captains Courageous | Disco | |
1937 | Saratoga | Clayton | |
1937 | Navy Blue and Gold | Skinny | |
1938 | A Yank at Oxford | Dan Sheridan | |
1938 | Test Pilot | Drake | |
1938 | You Can't Take It with You | Martin Vanderhof | |
1940 | The Stars Look Down | Chỉ lồng tiếng, không ghi công | |
1941 | The Bad Man | Henry Jones | |
1941 | Lady Be Good | Judge Murdock | |
1941 | Dr. Kildare's Wedding Day | Nhạc phẩm "Tableau Russe" được trình diễn trong phim | |
1942 | Tennessee Johnson | Thaddeus Stevens | |
1944 | Since You Went Away | The Clergyman | |
1944 | 3 Men in White | Dr. Leonard B. Gillespie | |
1945 | The Valley of Decision | Pat Rafferty | |
1946 | Three Wise Fools | Dr. Richard Gaunght | |
1946 | It's a Wonderful Life | Mr. Potter | |
1946 | The Secret Heart | Dr. Rossiger | |
1946 | Duel in the Sun | Jackson McCanles | |
1948 | Key Largo | James Temple | |
1949 | Down to the Sea in Ships | Captain Bering Joy | |
1952 | Lone Star | Andrew Jackson | |
1953 | Main Street to Broadway | Chính ông | Vai khách mời |
Phim điện ảnh (Đạo diễn)
Năm công chiếu | Tên phim tiếng Việt Tên gốc | Ghi chú |
---|---|---|
1917 | Life's Whirlpool | Đạo diễn phim câm cuối cùng |
1929 | His Glorious Night | |
1929 | Madame X | Đề cử Giải Oscar cho Đạo diễn xuất sắc nhất |
1931 | Ten Cents a Dance | |
1931 | The Rogue Song | Phim màu đầu tiên của Laurel và Hardy |
Sân khấu
- The Rivals (1893)
- The Second in Command (1901)
- The Mummy and the Hummingbird (1902)
- The Other Girl (1903-1904)
- Pantaloon (1905)
- Alice Sit-by-the-Fire (1905)
- The Fires of Fate (1909)
- The Jail Bird (1910)
- Peter Ibbetson (1917)
- The Copperhead (1918)
- The Jest (1919)
- The Letter of the Law (1920)
- Macbeth (1921)
- The Claw (1922)
- Laugh, Clown, Laugh (1923)
- Man or Devil (1926)
- Oliver Twist
Phát thanh
- A Christmas Carol (1934-1953) - Vai Ebenezer Scrooge
- Mayor of the Town (những năm 1940) - Vai chính
- The Story of Dr. Kildare (1950) - Vai Bác sĩ Leonard Gillespie
Tác phẩm âm nhạc
- "Tableau Russe" (Giao hưởng)
- "Scherzo Grotesque" (Piano)
- "Song Without Words" (Piano)
- "In Memoriam" (Tưởng niệm John Barrymore)
- Partita (Giao hưởng)
- Bài hát chủ đề cho Mayor of the Town
Tác phẩm văn học
- Mr. Cantonwine: A Moral Tale (1953) - Tiểu thuyết lịch sử