1. Tiểu sử
Leif Ove Andsnes đã trải qua một quá trình học tập và phát triển sự nghiệp ấn tượng, từ thuở nhỏ cho đến khi trở thành một nghệ sĩ dương cầm quốc tế.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Andsnes sinh ra tại Karmøy, Na Uy. Ông học tại Học viện Âm nhạc Bergen dưới sự hướng dẫn của Jiří Hlinka, một người thầy có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển âm nhạc của ông.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp và ra mắt
Andsnes ra mắt công chúng lần đầu tiên tại Oslo vào năm 1987. Cùng năm đó, ông đã giành chiến thắng tại Giải thưởng Hindemith Frankfurt, đánh dấu bước khởi đầu đầy hứa hẹn cho sự nghiệp của mình. Sau đó, ông đã tổ chức nhiều buổi biểu diễn độc tấu ở các thành phố lớn như Amsterdam, Bologna, Luân Đôn và München.
Năm 1989, ông xuất hiện tại Lễ hội Edinburgh cùng Dàn nhạc Giao hưởng Oslo. Một năm sau đó, vào năm 1990, ông biểu diễn cùng Dàn nhạc Cleveland dưới sự chỉ huy của nhạc trưởng Neeme Järvi, giúp ông khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
2. Hoạt động và thành tựu nổi bật
Leif Ove Andsnes đã có một sự nghiệp lừng lẫy với nhiều hoạt động và thành tựu nổi bật, từ các buổi biểu diễn lớn đến những dự án âm nhạc đột phá và vai trò giám đốc nghệ thuật.
2.1. Các buổi biểu diễn và dự án chính
Một trong những dự án quan trọng nhất trong sự nghiệp của Andsnes là "Hành trình Beethoven" (The Beethoven Journey), một nỗ lực kéo dài ba năm (2012-2014) nhằm biểu diễn và thu âm tất cả năm bản concerto cho dương cầm của Ludwig van Beethoven cùng Dàn nhạc Thính phòng Mahler. Các tác phẩm này được thu âm theo từng giai đoạn: Concerto số 1 và 3 vào năm 2012, Concerto số 2 và 4 vào năm 2013, và Concerto số 5 "Hoàng đế" cùng bản Choral Fantasy vào năm 2014. Dự án này đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình và công chúng.
Vào tháng 11 năm 2009, dự án "Pictures Reframed" của ông đã ra mắt tại Sảnh Alice Tully của Trung tâm Lincoln, Thành phố New York. Trong dự án này, Andsnes đã biểu diễn tổ khúc Pictures at an Exhibition của Modest Mussorgsky kèm theo năm tấm màn treo và trình chiếu video phía sau do Robin Rhode thực hiện, tạo nên một trải nghiệm âm nhạc và thị giác độc đáo.
Ông đã biểu diễn tại các địa điểm danh tiếng trên thế giới, bao gồm Carnegie Hall, Mostly Mozart Festival và thậm chí là Apple Store tại Thành phố New York. Vào năm 2002, ông đã biểu diễn Concerto cho dương cầm của Edvard Grieg tại buổi hòa nhạc "Last Night of the Proms" nổi tiếng.
Andsnes cũng có mối quan hệ đặc biệt với khán giả Nhật Bản. Ông đã biểu diễn độc tấu tại Nhật Bản vào năm 2008. Vào mùa thu năm 2011, ông trở lại Nhật Bản và biểu diễn bản Concerto cho dương cầm số 3 đầy thử thách của Sergei Rachmaninoff (sử dụng phần "ossia" hoặc "cadenza lớn" trong chương 1) cùng Dàn nhạc Giao hưởng NHK dưới sự chỉ huy của nhạc trưởng danh dự Herbert Blomstedt tại NHK Hall. Buổi biểu diễn này đã được đài NHK-FM truyền hình trực tiếp trong chương trình "Best of Classic". Đặc biệt, sau buổi biểu diễn, ông đã chơi một bản trong Lyric Pieces của Edvard Grieg như một tiết mục encore, thể hiện tình yêu của ông với nhà soạn nhạc đồng hương.
2.2. Đặc điểm âm nhạc và tiết mục biểu diễn
Leif Ove Andsnes được biết đến là một người hâm mộ cuồng nhiệt và là người bảo vệ nhiệt thành các tác phẩm của Edvard Grieg, nhà soạn nhạc vĩ đại của Na Uy. Ông thậm chí còn thực hiện các bản thu âm trên chính cây đàn dương cầm lớn từng thuộc sở hữu của Grieg. Mặc dù vậy, danh mục biểu diễn của ông rất phong phú và đa dạng, không chỉ giới hạn ở Grieg mà còn bao gồm các tác phẩm của nhiều nhà soạn nhạc lớn khác như Wolfgang Amadeus Mozart, Ludwig van Beethoven, Frédéric Chopin, Robert Schumann, Franz Liszt, Leoš Janáček, Claude Debussy, Sergei Rachmaninoff, Sergei Prokofiev, Carl Nielsen và Igor Stravinsky.
Andsnes xem các nghệ sĩ dương cầm huyền thoại như Dinu Lipatti, Sviatoslav Richter, Arturo Benedetti Michelangeli và Géza Anda là thần tượng của mình, điều này phần nào phản ánh sự phức tạp và chiều sâu trong phong cách biểu diễn của ông.
2.3. Hoạt động tại các lễ hội và vai trò giám đốc nghệ thuật
Với vai trò là một nhạc sĩ thính phòng có tiếng, Andsnes không chỉ biểu diễn mà còn tích cực tham gia vào việc tổ chức các sự kiện âm nhạc. Ông là người đồng sáng lập Lễ hội Âm nhạc thính phòng Risør vào năm 1991 và giữ vai trò giám đốc nghệ thuật của lễ hội này cho đến năm 2010.
Ngoài ra, vào tháng 6 năm 2012, ông còn đảm nhiệm vị trí Giám đốc Âm nhạc của Lễ hội Âm nhạc Ojai 2012. Những vai trò này thể hiện khả năng tổ chức và lãnh đạo của ông trong giới âm nhạc. Andsnes cũng là thành viên nước ngoài của Học viện Âm nhạc Hoàng gia Thụy Điển.
3. Giải thưởng
Leif Ove Andsnes đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp và tài năng vượt trội của ông:
- Giải thưởng Hindemith Frankfurt (1987)
- Giải thưởng phê bình âm nhạc Na Uy
- Giải thưởng Dorothy Chandler Los Angeles
- Giải thưởng phê bình đĩa nhạc Đức (Preis der Deutschen Schallplattenkritik) (1997)
- Giải thưởng Âm nhạc của Hiệp hội Hoàng gia Luân Đôn (Royal Philharmonic Society Music Awards) (2000)
- Giải thưởng Âm nhạc Cổ điển Gramophone (Gramophone Classical Music Awards) (tám lần). Ông cũng được vinh danh trong Gramophone Hall of Fame vào năm 2013.
- Bản thu âm các bản Concerto cho dương cầm số 2 và 4 của Beethoven với Dàn nhạc Thính phòng Mahler đã giành cả Giải thưởng Concerto và Giải thưởng Ghi âm của năm từ Tạp chí Âm nhạc BBC vào năm 2015.
Ông cũng là một trong số chín nghệ sĩ dương cầm hiếm hoi được trao Giải thưởng Nghệ sĩ Gilmore danh giá vào năm 1998. Andsnes đã được đề cử giải Giải Grammy chín lần.
4. Danh mục thu âm và phim ảnh
Leif Ove Andsnes có một danh mục thu âm và phim ảnh phong phú, phản ánh sự nghiệp biểu diễn và đóng góp nghệ thuật của ông.
4.1. Thu âm
Andsnes đã phát hành một số lượng lớn các bản thu âm, từ các album phòng thu độc lập đến các bản thu âm hợp tác và tuyển tập.
4.1.1. Album phòng thu
- 2012: The Beethoven Journey - Piano Concertos Nos.1-5, Sony Classical
- 2014: Beethoven: Piano Concertos Nos.2 & 4, Sony Classical
- 2014: The Beethoven Journey - Piano Concerto No.5 "Emperor" & Choral Fantasy, Sony Classical
- 2017: Sibelius, Sony Classical
- 2018: Chopin, Sony Classical
- 2021: Mozart Momentum - 1785, Sony Classical
- 2022: Mozart Momentum - 1786, Sony Classical
4.1.2. Các bản thu âm khác
- Chopin - Smetana - Beethoven: Sonatas etc. (LP, 1987) Vest-Norsk Plateselskap 0087-14
- Nielsen: The Wind Chamber Music (1989) BIS-CD-428
- Prokofiev: Piano Concerto No. 3/Symphony No. 7 (1990) Simax PSC 1060
- Chopin/Schumann: Cello Sonata, Adagio & Allegro etc. (1990) Simax PSC 1063
- Chopin - Smetana - Beethoven: Sonatas etc. (1991) Vest-Norsk Plateselskap 0091-0023
- Grieg: Piano Concerto • Liszt: Piano Concerto No. 2 (1991) Virgin Classics 0777 7596132 4
- Janáček: Piano Sonata 1.X.1905 • In the Mists etc. (1991) Virgin Classics 0777 7596392 2
- Chopin: The Piano Sonatas (1992) Virgin Classics 0777 7590722 3
- Grieg: Piano Sonata/Lyric Pieces (1993) Virgin Classics 0777 7 59300 2 3
- Brahms/Schumann: Viola Sonatas, Märchenbilder (1993) Virgin Classics 0 777 7 59309 2 4
- Movements (1993) EMI Norsk AS SKR 0001 (Andsnes được đại diện với 5 bản piano phát hành trước đó trên Virgin Classics 0777 7 59300 2 3)
- Janáček • Debussy • Ravel • Nielsen: Violin Sonatas (1995) Virgin Classics 7243 5 45122 2 3
- Rachmaninov: Piano Concerto No. 3 (1995) Virgin Classics 7243 5 45173 2 7
- Andsnes, Antonsen, Mørk (1995) EMI Classics 7243 5 55576 2 9 (Andsnes được đại diện với các bản piano hỗn hợp đã phát hành trước đó trên Virgin Classics 0777 7596132 4, 0777 7596392 2 và 0777 7590722 3)
- Grieg: Piano Concerto in A Minor - Symphony in C Minor (1995) Edvard Grieg Museum • Trold 08 (Andsnes được đại diện với concerto piano của Grieg, phát hành trước đó trên Virgin Classics 0777 7596132 4)
- Nielsen: Piano Pieces (1996) Virgin Classics 7243 5 45129 2 6
- Chopin for Dummies (1996) EMI Classics 7243 5 66273 0 7 (Andsnes được đại diện với 'Mazurka In A Minor, Op. 17 Nr. 4' của Chopin, phát hành trước đó trên Virgin Classics 0777 7590722 3)
- Classical Sounds of Norway (1996) Bare Bra Musikk AS BBCD 2001 (Andsnes được đại diện với chương 1 của concerto piano của Grieg, phát hành trước đó trên Virgin Classics 0777 7596132 4)
- Schumann: Piano Sonata No. 1 • Fantasy (1997) EMI Classics 7243 5 56414 2 7
- The long, long winter night (1998) EMI Classics 7243 5 56541 2
- Delft Chamber Music Festival - Pettersson/Stravinsky/Schubert (1998) Koch Classics 3-1651-2 (Andsnes được đại diện với 'Nocturne in E-flat, D 897' của Schubert, chưa từng phát hành trước đó)
- Brahms: Piano Concerto No. 1, etc. (1998) EMI Classics 7243 5 56583 2 6
- Szymanowski: Król Roger • Symphony No. 4 (1999) EMI Classics 7243 5 56823 2 1
- Rachmaninov: Songs (1999) EMI Classics 7243 5 56814 2 3
- Haydn: Piano Sonatas (1999) EMI Classics 7243 5 56756 2 0
- Britten • Shostakovich • Enescu (1999) EMI Classics 7243 5 56760 2 3
- En annen sol (2000) MajorStudio MSCD 1147 (Andsnes chơi cùng ca sĩ Anne Grete Preus trong bài hát 'En annen sol' chưa từng phát hành trước đó)
- Haydn: Piano Concertos Nos. 3, 4 & 11 (2000) EMI Classics 7243 5 56960 2 1
- Liszt: Piano Recital (2001) EMI Classics 7243 5 57002 2 3
- Leif Ove Andsnes • A Portrait (2001) (2 CDs) EMI Classics 7243 5 74789 2 2 (Tất cả các tác phẩm đã được phát hành trước đó trên EMI Classics)
- Piano Nocturnes (2001) (2 CDs) EMI Records Ltd/Virgin Classics 7243 5 61952 2 6 (Andsnes được đại diện với các tác phẩm đã phát hành trước đó trên Virgin Classics 0777 7596392 2 và 0777 7 59300 2 3)
- Grieg: Lyric Pieces (2002) EMI Classics 7243 5 57296 2 0 (Phát hành lại của EMI Classics 7243 5 57296 2 0)
- Grieg: Lyric Pieces (2002) Edvard Grieg Museum • Trold 16 (Phát hành lại của EMI Classics 7243 5 57296 2 0)
- Best of 2002 (2002) Classic fm CFMACD92 (Andsnes được đại diện với 'Wedding Day At Troldhaugen, Op. 65 Nr. 6' của Grieg, phát hành trước đó trên EMI Classics 7243 5 57296 2 0)
- Schubert: Piano Sonata, D. 959 • 4 Lieder (2002) EMI Classics 7243 5 57266 2 9
- Schubert: Piano Sonata, D. 850 • 9 Lieder (2003) EMI Classics 7243 5 57460 2 3
- Grieg • Schumann • Piano Concertos (2003) EMI Classics 7243 5 57486 2 1
- Dvořák: Violin Concerto • Piano Quintet (2003) EMI Classics 7243 5 57439 2 3
- Editor's Choice • The Top Ten Discs of July 2003 (2003) Gramophone GCD0703 (Andsnes được đại diện với chương 4 từ 'Piano sonata in D, D850' của Schubert, phát hành trước đó trên EMI Classics 7243 5 57509 2 1)
- Mozart: Piano Concertos 9 & 18 (2004) EMI Classics 7243 5 57803 2 4
- Schubert: Winterreise (2004) EMI Classics 7243 5 57790 2 1
- Bartók: Violin Sonatas (2004) EMI Records Ltd/Virgin Classics 7243 5 45668 2 0
- Editor's Choice • The Top Ten Discs of September 2004 (2004) Gramophone GCD0904 (Andsnes được đại diện với các tác phẩm đã phát hành trước đó trên EMI Records Ltd/Virgin Classics 7243 5 45668 2 0 và EMI Classics 7243 5 57790 2 1)
- Bartók: The Piano Concertos (2005) Deutsche Grammophon 289 477 5330
- Schubert: Piano Sonata D960 • 3 Lieder (2005) EMI Classics 7243 5 57901 2 5
- Rachmaninov: Piano Concertos 1 & 2 (2005) EMI Classics 7243 4 74813 2 1
- Venn (2005) Universal Music (Andsnes được đại diện với 'Welcome with honor' của Geirr Tveitt, phát hành trước đó trên EMI Classics 7243 5 56542 2 9)
- Editor's Choice • The Top Ten Discs of November 2005 (2005) Gramophone GCD1105 (Andsnes được đại diện với chương 2 của 'Piano Concerto No. 1' của Rachmaninov, phát hành trước đó trên EMI Classics 7243 4 74813 2 1)
- Horizons (2006) EMI Classics 0946 3 41682 2 9
- Editor's Choice • The Top Ten Discs of August 2006 (2006) Gramophone GCD0806 (Andsnes được đại diện với một cuộc trò chuyện về Grieg, cùng với Rob Cowan, chưa từng phát hành trước đó)
- Schubert: Piano Sonata D958 • Lieder • Fragments (2007) EMI Classics 0946 3 84321 2 8
- Ballad for Edvard Grieg (2007) EMI Classics 0946 3 94399 2 8 / EMI Classics 0946 3 94399 5 9 (Digital)
- Schumann • Brahms: Piano Quintets (2007) Virgin Classics 00946 395143 5 9 (Digital)
- Mozart: Piano Concertos 17 & 20 (2008) EMI Classics 50999 5 00281 2 2
- Schubert: Lieder (2008) EMI Classics 50999 5 16443 2 1
- Shadows Of Silence (2009) EMI Classics 5099926418223 / EMI Classics 5099926418254 (Digital)
- Mussorgsky: Pictures • Schumann: Kinderszenen (2009) EMI Classics 50999 6 98360 2 2
- Rachmaninov: Piano Concertos 3 & 4 (2010) EMI Classics 50999 6 40516 2 8
- Schumann: Complete works for Piano Trio (2011) EMI Classics 50999 0 94180 2 8
- The Beethoven Journey: Piano Concertos Nos. 1 & 3 (2012) Sony Classical 87254 20582
- The Beethoven Journey: Piano Concertos Nos. 2 & 4 (2014) Sony Classical 88837 05482
- The Beethoven Journey: Piano Concerto No. 5 • Choral Fantasy (2014) Sony Classical 88843 058862
- Sibelius (2017) Sony Classical 88985 408502
4.2. DVD
- The Verbier Festival & Academy 10th Anniversary Piano Extravaganza (2004) RCA Red Seal (có sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ dương cầm khác)
- Leif Ove Andsnes plays Bach & Mozart (2005) EMI Classics 0946 3 10436 9 7 (với Dàn nhạc Thính phòng Na Uy)
4.3. Phim ảnh
- Concerto: A Beethoven Journey (2015) trong vai chính mình (phim tài liệu)
5. Đời tư
Bạn đời của Leif Ove Andsnes là nghệ sĩ kèn horn người Na Uy Ragnhild Lothe. Cặp đôi này có ba người con.
6. Đánh giá và di sản
Leif Ove Andsnes được công nhận rộng rãi là một trong những nghệ sĩ dương cầm hàng đầu của thế hệ mình. Ông đã khẳng định vị thế của mình thông qua những màn trình diễn đầy sức thuyết phục và các bản thu âm chất lượng cao, thường được giới phê bình khen ngợi về sự tinh tế, chiều sâu và sự trung thành với tinh thần nguyên bản của tác phẩm.
Di sản của ông bao gồm việc nâng cao nhận thức về các tác phẩm của Edvard Grieg, cũng như đưa những diễn giải mới mẻ vào các tác phẩm kinh điển của Beethoven và Mozart. Thông qua các buổi biểu diễn cá nhân, các dự án âm nhạc đột phá như "Hành trình Beethoven", và vai trò giám đốc nghệ thuật tại các lễ hội lớn, Andsnes đã và đang góp phần quan trọng vào sự phát triển và phổ biến của âm nhạc cổ điển trên toàn cầu.
7. Sách liên quan
- Leif Ove Andsnes: I og med musikken (2005), được viết bởi Astrid Kvalbein, phát hành bởi Det Norske Samlaget, ISBN 82-521-6526-5.