1. Cuộc đời và Bối cảnh Ban đầu
Lee Man-soo sinh ra và lớn lên trong một gia đình di cư từ miền Bắc Triều Tiên, chịu ảnh hưởng từ sự nghiệp quân đội của cha mình và sớm bộc lộ niềm đam mê bóng chày.
1.1. Sinh trưởng và Tuổi thơ
Lee Man-soo sinh ngày 19 tháng 9 năm 1958 tại Cheorwon, Gangwon, Hàn Quốc. Cả cha và mẹ ông đều là những người di cư từ miền Bắc Triều Tiên. Cha ông, Lee Chang-seok (1925 - 1994), sau khi đến Cheorwon (miền Nam Hàn Quốc) trong Chiến tranh 6.25 đã trở thành một hạ sĩ quan quân đội chuyên nghiệp và Lee Man-soo sinh ra tại nơi cha ông phục vụ.
Khi Lee Man-soo học tiểu học, cha ông giải ngũ và cả gia đình chuyển đến Daegu, nơi cha ông mở một cửa hàng thịt. Chính tại Daegu, khi học lớp 5 tại Trường Tiểu học Daegu Jungang, Lee Man-soo đã bắt đầu sự nghiệp bóng chày của mình. Mẹ ông là Jang Young-soon (1928 - 2015).
1.2. Giáo dục
Lee Man-soo theo học tại Trường Tiểu học Daegu Jungang, sau đó là Trường Trung học Daegu và Trường Trung học Thương mại Daegu (nay là Trường Trung học Sangwon Daegu). Sau khi tốt nghiệp trung học, ông vào Đại học Hanyang chuyên ngành Giáo dục Thể chất, khóa 78. Nền tảng học vấn vững chắc này đã chuẩn bị cho ông một sự nghiệp chuyên nghiệp đầy hứa hẹn.
2. Sự nghiệp Cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Lee Man-soo được đánh dấu bằng những thành công vang dội, nhiều kỷ lục chưa từng có và vai trò trụ cột tại Samsung Lions trong suốt 16 mùa giải.
2.1. Ra mắt Chuyên nghiệp và Thành công Ban đầu
Năm 1982, sau khi tốt nghiệp Đại học Hanyang, Lee Man-soo đã đạt được thỏa thuận với Korea Baseball Organization (KBO) để gia nhập một trong những đội bóng chuyên nghiệp mới thành lập, thay vì tiếp tục ở lại giải đấu nghiệp dư. Cuối cùng, ông đã ký hợp đồng với Samsung Lions trước mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên của KBO League.
Vào ngày 27 tháng 3, 1982, trong trận đấu mở màn của KBO League tại Sân vận động bóng chày Dongdaemun, Lee Man-soo đã ghi dấu ấn lịch sử khi thực hiện cú đánh đầu tiên và cú cú home run đầu tiên trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Hàn Quốc, đối đầu với đội MBC Chungyong. Ông cũng là người đánh cú home run thứ hai và thứ ba đầu tiên trong lịch sử. Trong mùa giải 1982, Lee Man-soo là cầu thủ bắt bóng chính thức của Samsung Lions và đã giúp đội lọt vào trận chung kết Korean Series đầu tiên, nơi họ để thua OB Bears với tỉ số 1-4-1.
Năm 1983, ông giành danh hiệu Vua Home Run đầu tiên và được vinh danh là MVP của giải. Năm tiếp theo, 1984, ông trở thành cầu thủ đầu tiên của giải đấu đạt được Triple Crown (Vua ba lần tấn công) khi dẫn đầu ở ba hạng mục tấn công chính: home run (23), RBI (80) và tỉ lệ đánh bóng (0.340). Mặc dù có thành tích xuất sắc, ông đã bị loại khỏi danh hiệu MVP mùa giải thường xuyên liên tiếp do những tranh cãi về việc thao túng bảng xếp hạng đánh bóng ở phút cuối.
2.2. Sự nghiệp Xuất sắc tại Samsung Lions
Trong suốt 16 mùa giải khoác áo Samsung Lions, Lee Man-soo là cầu thủ bắt bóng và người gác gôn thứ nhất chính thức của đội. Ông đã có tổng cộng 252 cú home run và 861 RBI trong sự nghiệp. Thành tích về home run và RBI của ông cũng dẫn đầu giải đấu vào năm 1985. Ông liên tiếp giành 5 giải thưởng Găng tay vàng ở vị trí bắt bóng từ năm 1983 đến 1987. Trong sự nghiệp của mình, ông đã tham gia 12 trận All-Star.
Kỷ lục 252 cú home run trong sự nghiệp của ông đã được duy trì cho đến khi Chang Jong-hoon của Hanwha Eagles đánh cú home run thứ 253 vào ngày 23 tháng 5, 1999.
Năm 1986, Lee Man-soo gặp chấn thương lưng trong đợt huấn luyện ở Masan, khiến ông không thể tham gia các trận đấu biểu diễn. Mặc dù trở lại sân vào ngày 7 tháng 5 cùng năm trong trận đấu với Haitai Tigers ở Daegu với tư cách là người đánh được chỉ định thứ 4, ông đã không thể hiện tốt, với 4 lần đánh không thành công và 3 lần bị strikeout. Tình hình trở nên tồi tệ hơn khi ông lại bị chấn thương lưng vào đầu giải hạng hai, dẫn đến việc anh phải nghỉ thi đấu một thời gian. Ông trở lại vào ngày 2 tháng 8 trong trận đấu với Haitai ở Daegu. Một tháng sau, vào ngày 2 tháng 9, trong trận đấu với Binggre, ông đã đánh cú home run đầu tiên ở lượt đánh đầu tiên của hiệp một, trở thành cầu thủ đầu tiên đạt 100 cú home run, nhưng sau đó lại phải rời sân do bị bóng chết trúng mắt cá chân trái ở hiệp năm. Do chấn thương, ông không đủ số lần đánh quy định (59 trận, 239 lần đánh, 212 lần đánh, 68 cú đánh) và phải từ bỏ danh hiệu Vua Home Run và RBI mà ông đã giành được ba năm liên tiếp.
Từ năm 1994, ông chuyển sang chơi ở vị trí người gác gôn thứ nhất và người đánh được chỉ định thay vì bắt bóng. Sau sự ra đi của ông, Samsung Lions đã trải qua giai đoạn khó khăn về vị trí bắt bóng cho đến khi Jin Gab-yong được mua lại thông qua giao dịch tiền mặt từ Doosan Bears vào ngày 31 tháng 7, 1999.
2.3. Hoàn cảnh Giải nghệ
Lee Man-soo có nguyện vọng được chơi bóng chày chuyên nghiệp cho đến năm 40 tuổi, một mục tiêu mà nhiều cầu thủ chuyên nghiệp Hàn Quốc cũng hướng tới. Tuy nhiên, bất chấp những mong muốn này, sự nghiệp cầu thủ của ông đã kết thúc một cách không như ý. Sau mùa giải 1997, ông đã xảy ra bất đồng ý kiến với ban lãnh đạo Samsung Lions về vấn đề hỗ trợ huấn luyện. Cuộc tranh cãi này đã dẫn đến việc Samsung Lions quyết định giải phóng ông khỏi đội.
Do đó, Lee Man-soo buộc phải giải nghệ và tự túc kinh phí sang Hoa Kỳ để tiếp tục học hỏi kinh nghiệm huấn luyện. Sự việc này đã gây ra nhiều tranh cãi và tiếc nuối trong lòng người hâm mộ, đặc biệt là khi ông là một biểu tượng của Samsung Lions.
3. Sự nghiệp Huấn luyện viên và Quản lý
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Lee Man-soo đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên và quản lý, gặt hái được những thành công đáng chú ý ở cả Hoa Kỳ lẫn Hàn Quốc, đồng thời có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển bóng chày ở Lào.
3.1. Huấn luyện tại Major League Baseball
Sau khi giải nghệ vào năm 1997, Lee Man-soo bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của mình tại Hoa Kỳ. Năm 1998, ông là huấn luyện viên đánh bóng cho đội Kinston Indians thuộc Single-A, một đội con của Cleveland Indians. Năm 1999, ông chuyển đến tổ chức Chicago White Sox và phục vụ với tư cách là huấn luyện viên gác gôn thứ nhất cho đội Charlotte Knights, một đội trực thuộc Triple-A của White Sox.
Từ tháng 1 năm 2000, ông đảm nhiệm vị trí người bắt bóng trong khu vực khởi động (bullpen catcher) cho đội hình chính Chicago White Sox, một vai trò được xem là thành viên ban huấn luyện tại Hàn Quốc. Ông trở thành người Hàn Quốc đầu tiên làm huấn luyện viên tại Major League Baseball. Năm 2005, với tư cách là huấn luyện viên của White Sox, ông đã đạt được vinh dự giành nhẫn vô địch World Series sau khi đội của ông vô địch World Series 2005. Ông tiếp tục công tác tại White Sox cho đến hết mùa giải 2006.
3.2. Vai trò Lãnh đạo tại SK Wyverns
Sau mùa giải 2006, Lee Man-soo trở về Hàn Quốc và ký hợp đồng hai năm với SK Wyverns (nay là SSG Landers) vào ngày 30 tháng 10, 2006, đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng dưới sự chỉ đạo của giám đốc Kim Sung-keun. Vào tháng 6 năm 2010, ông đổi vị trí với huấn luyện viên đội hai Gye Hyung-cheol, sau đó lại đổi về vị trí cũ vào tháng 8 cùng năm.
Vào ngày 18 tháng 8, 2011, giám đốc Kim Sung-keun bất ngờ bị sa thải khỏi SK Wyverns, và Lee Man-soo được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền của đội ngay trong ngày đó. Dù phải dẫn dắt đội trong bối cảnh không ổn định, ông đã đưa SK Wyverns vào Korean Series 2011, trở thành huấn luyện viên tạm quyền đầu tiên trong lịch sử KBO League đạt được thành tích á quân ở giải đấu này. Dưới sự dẫn dắt của ông, các cầu thủ ném bóng như Yoon Hee-sang và Park Hee-soo đã được trọng dụng và góp phần củng cố đội hình ném bóng của SK.
Sau khi Korean Series 2011 kết thúc, vào ngày 29 tháng 10, ông chính thức được thăng chức thành huấn luyện viên trưởng thứ 4 của SK Wyverns. Năm 2012, ông tiếp tục dẫn dắt đội giành á quân Korean Series mùa thứ hai liên tiếp. Tuy nhiên, do thành tích không tốt trong hai mùa giải tiếp theo, hợp đồng của ông với SK đã hết hạn vào cuối mùa giải 2014 và ông đã từ chức huấn luyện viên trưởng. Sau đó, SK đã bổ nhiệm Kim Yong-hee làm huấn luyện viên trưởng thứ 5 kế nhiệm ông.
3.3. Nỗ lực Phát triển Bóng chày tại Lào
Sau khi rời khỏi vai trò huấn luyện viên trưởng của SK Wyverns, Lee Man-soo đã chuyển hướng sang các hoạt động phát triển bóng chày ở Lào. Ông được bổ nhiệm làm Phó Chủ tịch Hiệp hội Bóng chày Lào và là chủ sở hữu của câu lạc bộ Lao J Brothers.
Tại Lào, ông đã dành nhiều tâm huyết và nỗ lực để quảng bá và phát triển môn bóng chày, một môn thể thao còn khá mới mẻ ở quốc gia này. Các hoạt động của ông bao gồm việc tổ chức các chương trình đào tạo, xây dựng cơ sở vật chất, và tìm kiếm tài năng trẻ, nhằm ươm mầm và tạo điều kiện cho bóng chày Lào phát triển. Ông cũng hiện đang giữ vai trò bình luận viên cho kênh MBC Sports+ và là Phó Chủ tịch Ủy ban Phát triển của KBO, đồng thời là Tổng giám đốc đội bóng chày Học viện Quân sự Hàn Quốc.
4. Đời tư
Lee Man-soo có đời tư khá kín tiếng, nhưng những thông tin về gia đình và tín ngưỡng của ông đã được công chúng biết đến.
4.1. Gia đình và Tín ngưỡng
Lee Man-soo kết hôn với Lee Shin-hwa. Hai người có hai con trai: con trai cả là Lee Ha-jong, kết hôn với Park Mi-ri và có một cháu trai; con trai thứ là Lee Eon-jong, kết hôn với Shim Jin-hye. Ông có một chị gái tên là Lee Mi-ok (sinh năm 1952), một anh trai tên là Lee Man-gil (sinh năm 1955), và một em trai tên là Lee Man-ho (sinh năm 1961). Về tín ngưỡng, ông theo Tin Lành (giáo phái Yesu Presbyterian Church (Baekseok)).
5. Di sản và Đánh giá
Lee Man-soo là một trong những biểu tượng của bóng chày Hàn Quốc, với di sản về các kỷ lục và tầm ảnh hưởng sâu rộng đến cả giới thể thao và xã hội. Tuy nhiên, mối quan hệ của ông với đội bóng cũ Samsung Lions lại khá phức tạp.
5.1. Mối quan hệ bền chặt với Samsung Lions
Lee Man-soo được công nhận rộng rãi là một ngôi sao nhượng quyền thương mại không thể tranh cãi của Samsung Lions. Số áo 22 của ông đã được đội bóng này vĩnh viễn hóa, một sự công nhận hiếm có dành cho những cầu thủ xuất sắc nhất. Tuy nhiên, mối quan hệ của ông với Samsung Lions lại chứa đựng nhiều khúc mắc.
Sau mùa giải 2003, Samsung Lions đã cố gắng chiêu mộ ông làm huấn luyện viên bắt bóng, nhưng sau đó bất ngờ rút lại lời đề nghị. Điều này đã khiến Lee Man-soo phải trải qua một giai đoạn khó khăn, khi ông đã từ chối lời đề nghị từ Chicago White Sox để chờ đợi cơ hội trở lại đội bóng cũ. Cuối cùng, ông phải quay lại với White Sox.
Năm 2006, khi trở lại KBO League, ông đã không khoác áo đội bóng quê hương mà lại chọn SK Wyverns. Một phần lý do được cho là do chính sách "không bao giờ sử dụng lại người đã bị loại bỏ" của tập đoàn Samsung, cũng như sự "ấm ức" của ông vì không thể giúp Samsung giành chức vô địch trong những năm 80 và 90. Ngoài ra, việc ông không thể thực hiện ước mơ chơi bóng chuyên nghiệp đến năm 40 tuổi do sự phản đối của câu lạc bộ cũng là một yếu tố. Tuy nhiên, việc số áo 22 của ông được vĩnh viễn hóa vào năm 2004 đã phần nào xoa dịu những cảm giác không được công nhận của ông.
5.2. Tầm ảnh hưởng và Công nhận chung
Lee Man-soo được xem là một trong những huyền thoại vĩ đại nhất của bóng chày Hàn Quốc. Với biệt danh "Người khổng lồ xanh" và "Babe Ruth của Hàn Quốc", ông không chỉ nổi bật với khả năng đánh cú home run vượt trội mà còn là biểu tượng của tinh thần chiến đấu và sự cống hiến.
Ngày nay, ngoài vai trò bình luận viên bóng chày cho MBC Sports+, ông còn là Phó Chủ tịch Ủy ban Phát triển của KBO, Phó Chủ tịch Hiệp hội Bóng chày Lào, chủ sở hữu đội Lao J Brothers, và Tổng giám đốc đội bóng chày Học viện Quân sự Hàn Quốc. Những vai trò này cho thấy tầm ảnh hưởng rộng lớn của ông không chỉ trong lĩnh vực bóng chày chuyên nghiệp mà còn trong công tác phát triển thể thao và giáo dục, đặc biệt là nỗ lực truyền bá bóng chày đến các quốc gia đang phát triển như Lào.
6. Kỷ lục và Thống kê
Lee Man-soo đã thiết lập nhiều kỷ lục quan trọng và có những thống kê sự nghiệp ấn tượng trong suốt 16 năm thi đấu tại KBO League.
6.1. Các cột mốc và Kỷ lục sự nghiệp
Dưới đây là các cột mốc và kỷ lục đáng chú ý mà Lee Man-soo đã đạt được trong sự nghiệp của mình:
Kỷ lục | Ngày | Đội | Sân vận động | Đối thủ | Người ném bóng đối thủ | Kết quả trận đấu | Số lần đánh | Số trận | Tuổi khi đạt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cú đánh đầu tiên | 1982/3/27 | Samsung | Dongdaemun | MBC | Lee Gil-hwan | 1 | 1 | cú đánh đôi 2 cơ số bên trái, 1 RBI ở hiệp 1 cú đánh đầu tiên trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Hàn Quốc | ||
Cú home run đầu tiên | 1982/3/27 | Samsung | Dongdaemun | MBC | Yoo Jong-gyeom | 1 | 23 tuổi, 6 tháng, 8 ngày | 1 điểm ở hiệp 5 cú home run đầu tiên trong lịch sử bóng chày chuyên nghiệp Hàn Quốc cũng là cú home run thứ 2 và 3 đầu tiên | ||
27 home run mùa giải | 1983 | Samsung | Vượt qua kỷ lục 22 home run của Kim Bong-yeon năm 1982 | |||||||
60 home run | 1984/8/8 | Samsung | Sammi | 3 điểm ở hiệp 8, home run thứ 20 mùa giải | ||||||
80 RBI mùa giải | 1984 | Samsung | ||||||||
87 RBI mùa giải | 1985 | Samsung | Kỷ lục cao nhất thời điểm đó. Ngày 11 tháng 9, trận đấu với OB Bears ở Daegu, home run 2 điểm ở hiệp 3, đạt 87 RBI | |||||||
100 home run | 1986/9/2 | Samsung | Daegu | Binggre | Chun Chang-ho | 420 | 27 tuổi, 11 tháng, 14 ngày | home run ngoài sân bên trái ở hiệp 1 | ||
150 home run | 1989/7/17 | Samsung | Daegu | MBC | Ye Byung-jun | 655 | 30 tuổi, 9 tháng, 28 ngày | |||
500 RBI | 1989/7/17 | Samsung | Daegu | MBC | 655 | 30 tuổi, 9 tháng, 28 ngày | ||||
600 RBI | 1991/4/27 | Samsung | Daegu | LG | 834 | 32 tuổi, 7 tháng, 8 ngày | ||||
200 home run | 1991/9/17 | Samsung | Daegu | Haitai | 936 | 32 tuổi, 11 tháng, 29 ngày | ||||
1000 cú đánh | 1992/4/19 | Samsung | Daegu | OB | 3764 | 952 | 33 tuổi, 7 tháng | Người thứ 3 trong lịch sử | ||
700 RBI | 1992/7/16 | Samsung | Jamsil | OB | 898 | 33 tuổi, 9 tháng, 27 ngày | ||||
2000 tổng số base | 1994/6/14 | Samsung | Sajik | Lotte | 1157 | 35 tuổi, 8 tháng, 25 ngày | Người thứ 2 trong lịch sử | |||
800 RBI | 1995/7/1 | Samsung | Jamsil | LG | 1265 | 36 tuổi, 9 tháng, 11 ngày | ||||
250 home run | 1996/8/24 | Samsung | Daegu | Hyundai | 1399 | 37 tuổi, 11 tháng, 5 ngày | ||||
252 home run | 1997/9/27 | Samsung | Gwangju | Haitai | Samsung thắng 6-4 | 1447 | 39 tuổi, 8 ngày | home run cuối cùng, kỷ lục KBO khi giải nghệ |
6.2. Thống kê Sự nghiệp KBO
Dưới đây là bảng tổng hợp các chỉ số thống kê chính trong sự nghiệp của Lee Man-soo tại KBO League:
Năm | Đội | Tuổi | Trận | TA | TB | R | H | 2B | 3B | HR | RBI | SB | CS | BB | SO | AVG | OBP | SLG | OPS | TB | GIDP | HBP | SH | SF | IBB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1982 | Samsung | 25 | 78 | 322 | 270 | 46 | 78 | 16 | 1 | 13 | 51 | 6 | 2 | 46 | 27 | 0.289 | 0.400 | 0.500 | 0.900 | 135 | 13 | 4 | 0 | 1 | 0 |
1983 | 26 | 98 | 410 | 357 | 53 | 105 | 12 | 0 | 27 | 74 | 0 | 3 | 41 | 51 | 0.294 | 0.379 | 0.555 | 0.934 | 198 | 11 | 8 | 2 | 2 | 2 | |
1984 | 27 | 89 | 342 | 300 | 45 | 102 | 17 | 1 | 23 | 80 | 3 | 8 | 26 | 37 | 0.340 | 0.414 | 0.633 | 1.048 | 190 | 10 | 12 | 0 | 4 | 3 | |
1985 | 28 | 103 | 423 | 357 | 63 | 115 | 19 | 2 | 22 | 87 | 7 | 9 | 42 | 37 | 0.322 | 0.414 | 0.571 | 0.985 | 204 | 13 | 14 | 1 | 9 | 6 | |
1986 | 29 | 59 | 239 | 212 | 31 | 68 | 8 | 0 | 16 | 39 | 1 | 0 | 21 | 20 | 0.321 | 0.398 | 0.585 | 0.982 | 124 | 7 | 6 | 0 | 0 | 2 | |
1987 | 30 | 85 | 357 | 299 | 56 | 103 | 14 | 1 | 18 | 76 | 6 | 2 | 47 | 23 | 0.344 | 0.431 | 0.579 | 1.010 | 173 | 16 | 4 | 0 | 7 | 4 | |
1988 | 31 | 86 | 334 | 285 | 47 | 92 | 13 | 0 | 18 | 58 | 6 | 3 | 41 | 22 | 0.323 | 0.419 | 0.558 | 0.977 | 159 | 8 | 7 | 0 | 1 | 5 | |
1989 | 32 | 110 | 413 | 359 | 55 | 102 | 11 | 0 | 20 | 64 | 4 | 5 | 42 | 48 | 0.284 | 0.373 | 0.482 | 0.855 | 173 | 12 | 10 | 0 | 2 | 0 | |
1990 | 33 | 110 | 421 | 359 | 50 | 103 | 13 | 0 | 26 | 57 | 3 | 4 | 54 | 37 | 0.287 | 0.386 | 0.540 | 0.926 | 194 | 16 | 5 | 0 | 2 | 6 | |
1991 | 34 | 118 | 446 | 378 | 51 | 120 | 18 | 0 | 17 | 74 | 6 | 2 | 56 | 27 | 0.317 | 0.414 | 0.500 | 0.914 | 189 | 7 | 8 | 0 | 3 | 12 | |
1992 | 35 | 93 | 368 | 305 | 50 | 88 | 11 | 0 | 22 | 70 | 7 | 3 | 48 | 41 | 0.289 | 0.402 | 0.541 | 0.943 | 165 | 8 | 12 | 0 | 3 | 8 | |
1993 | 36 | 78 | 219 | 193 | 21 | 40 | 3 | 1 | 5 | 20 | 0 | 2 | 21 | 23 | 0.207 | 0.294 | 0.311 | 0.605 | 60 | 8 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
1994 | 37 | 109 | 269 | 233 | 24 | 59 | 14 | 0 | 12 | 37 | 0 | 2 | 28 | 42 | 0.253 | 0.343 | 0.468 | 0.811 | 109 | 5 | 5 | 1 | 2 | 1 | |
1995 | 38 | 97 | 192 | 158 | 17 | 34 | 10 | 0 | 5 | 27 | 1 | 0 | 24 | 20 | 0.215 | 0.344 | 0.373 | 0.717 | 59 | 1 | 8 | 0 | 2 | 3 | |
1996 | 39 | 97 | 222 | 193 | 14 | 55 | 12 | 1 | 6 | 38 | 2 | 2 | 14 | 25 | 0.285 | 0.359 | 0.451 | 0.810 | 87 | 5 | 10 | 0 | 3 | 0 | |
1997 | 40 | 39 | 57 | 52 | 2 | 12 | 2 | 0 | 2 | 9 | 0 | 0 | 3 | 10 | 0.231 | 0.298 | 0.385 | 0.683 | 20 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
KBO Tổng cộng : 16 năm | 1449 | 5034 | 4310 | 625 | 1276 | 193 | 7 | 252 | 861 | 52 | 47 | 554 | 490 | 0.296 | 0.388 | 0.519 | 0.907 | 2239 | 140 | 118 | 4 | 42 | 52 |
- Các mục in đậm trong bảng là kỷ lục cao nhất của mùa giải tương ứng.