1. Thời niên thiếu và giáo dục
Lee Ki-taek sinh ngày 25 tháng 7 năm 1937 tại huyện Yeongil, tỉnh Gyeongsang Bắc (nay thuộc Pohang, tỉnh Gyeongsang Bắc, Hàn Quốc), trong thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật. Ông là con trai thứ hai của một học giả Hán học. Năm 1950, do Chiến tranh Triều Tiên, gia đình ông phải chuyển đến Busan.
Ông theo học tại trường Tiểu học Cheongha (nay là Trường Tiểu học Công lập Cheongha), trường Trung học Busan, sau đó là Trường Trung học Thương mại Busan (nay là Trường Trung học Kaesong) và tốt nghiệp cử nhân thương mại tại Đại học Hàn Quốc. Trong thời gian học đại học, ông giữ chức Chủ tịch Hội đồng Sinh viên và đóng vai trò chủ đạo trong các cuộc biểu tình của sinh viên phản đối cuộc gian lận bầu cử của Tổng thống Syngman Rhee và Đảng Tự do của ông, dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ trong Cách mạng Tháng Tư. Kinh nghiệm này đã đặt nền móng cho sự nghiệp chính trị sau này của ông. Năm 1961, ông trở thành Trưởng phòng tại tỉnh Gyeongsang Nam của Ủy ban Thanh niên Dân chủ. Sau khi tốt nghiệp Đại học Hàn Quốc, ông cũng lấy bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh tại đây. Ông từng là thành viên sáng lập của Tập đoàn Taekwang (tiền thân là Công nghiệp Taekwang), do anh rể Lee Im-yong và chị gái Lee Seon-ae của ông điều hành.
2. Sự nghiệp chính trị
Sự nghiệp chính trị của Lee Ki-taek trải dài nhiều thập kỷ, chứng kiến ông giữ nhiều vị trí quan trọng trong phe đối lập, đóng góp vào quá trình dân chủ hóa của Hàn Quốc trong bối cảnh chính trị đầy biến động.
2.1. Hoạt động chính trị ban đầu (Thập niên 1960-1970)
Lee Ki-taek gia nhập Đảng Dân chủ Mới (NDP) vào năm 1967, dưới sự giới thiệu của Yoo Jin-oh, Chủ tịch đảng và cũng là giáo sư của ông tại Đại học Hàn Quốc. Ông ra tranh cử theo danh sách tỷ lệ của NDP và đắc cử nghị sĩ trẻ nhất trong lịch sử Hàn Quốc khi mới 30 tuổi.
Sau đó, ông chuyển sang khu vực bầu cử Dongnae-gu, Busan và được bầu lại liên tiếp ba lần vào các năm 1971, 1973 và 1978. Trong giai đoạn này, ông đã tổ chức Ủy ban Kháng chiến Toàn Thanh niên và lãnh đạo một cuộc biểu tình phản đối việc sửa đổi hiến pháp do Tổng thống Park Chung-hee đề xuất, vốn cho phép tổng thống có thể phục vụ tối đa ba nhiệm kỳ.
Vào năm 1976, ông được bầu làm Tổng Thư ký của Đảng Dân chủ Mới, trở thành người trẻ nhất giữ chức vụ này ở tuổi 39. Năm 1979, ông được bầu làm Phó Chủ tịch Đảng Dân chủ Mới. Trong cuộc bầu cử lãnh đạo đảng cùng năm, ông đứng thứ ba trong vòng đầu tiên. Tuy nhiên, trong vòng hai, ông đã ủng hộ Kim Young-sam, giúp Kim đánh bại Lee Cheol-seung và trở thành Chủ tịch đảng. Sau đó, Kim Young-sam đã bổ nhiệm Lee Ki-taek làm Phó Chủ tịch đảng, đưa ông trở thành người trẻ tuổi nhất giữ vị trí này.
2.2. Cấm hoạt động chính trị và lưu vong (1980-1985)
Sau khi quân đội mới do Chun Doo-hwan lãnh đạo lên nắm quyền vào năm 1980, Lee Ki-taek bị cấm hoạt động chính trị theo "Luật đặc biệt về Đổi mới Khí hậu Chính trị", buộc ông phải rời khỏi chính trường. Do đó, ông không thể tranh cử trong cuộc bầu cử năm 1981.
Ông chuyển đến Hoa Kỳ và làm giáo sư thỉnh giảng tại Đại học Pennsylvania từ năm 1982. Lệnh cấm chính trị đối với ông được dỡ bỏ vào năm 1984. Ông trở về Hàn Quốc vào ngày 19 tháng 5 năm 1983, một ngày sau khi Kim Young-sam bắt đầu cuộc tuyệt thực đòi tự do hoạt động chính trị.
2.3. Tái nhập chính trường và lãnh đạo phe đối lập (1985-1989)
Năm 1985, sau khi lệnh cấm được dỡ bỏ, Lee Ki-taek gia nhập Đảng Dân chủ Mới Hàn Quốc (NKDP) cùng với Kim Young-sam và Kim Dae-jung. Ông ra tranh cử tại khu vực bầu cử Haeundae-gu và Nam-gu của Busan và tái đắc cử nghị sĩ Quốc hội. Ông giữ chức Phó Chủ tịch đảng dưới quyền Lee Min-woo, Chủ tịch NKDP.
Tuy nhiên, đảng phải đối mặt với xung đột nội bộ về "Đề án Lee Min-woo", một kế hoạch ủng hộ hệ thống nghị viện. Đề án này bị Kim Young-sam (YS) và Kim Dae-jung (DJ) phản đối mạnh mẽ, họ ủng hộ việc duy trì hệ thống tổng thống nhưng tìm cách bầu cử tổng thống trực tiếp. Do đó, YS, DJ và những người ủng hộ họ đã rời NKDP và thành lập Đảng Thống nhất Dân chủ (UDP) vào ngày 21 tháng 4 năm 1987. Mặc dù Lee cũng rời NKDP, ông không tham gia UDP cho đến sau Tuyên bố ngày 29 tháng 6.
Sau khi Chun Doo-hwan công bố "Biện pháp bảo vệ Hiến pháp 4.13", Lee Ki-taek đã tuyệt thực 15 ngày để phản đối. Ông chính thức gia nhập Đảng Thống nhất Dân chủ (UDP) sau phong trào dân chủ tháng 6 năm 1987 và trở thành Phó Chủ tịch đảng. Năm 1988, ông tái đắc cử nghị sĩ từ khu vực Haeundae-gu. Ông giữ chức Phó Chủ tịch UDP từ năm 1987 đến 1989, và là Trưởng nhóm nghị sĩ từ năm 1989. Ông cũng là Chủ tịch Ủy ban Điều tra Đặc biệt được thành lập để điều tra các vụ tham nhũng liên quan đến Đảng Công lý Dân chủ cầm quyền. Khi Kim Dae-jung rời UDP để thành lập Đảng Dân chủ Hòa bình nhằm tranh cử tổng thống, Lee Ki-taek không tham gia đảng mới này.
2.4. Tái cấu trúc đảng và lãnh đạo (Thập niên 1990)
Vào ngày 22 tháng 1 năm 1990, Kim Young-sam, Chủ tịch UDP, tuyên bố sáp nhập đảng của mình với Đảng Công lý Dân chủ và Đảng Cộng hòa Dân chủ Mới để thành lập Đảng Tự do Dân chủ (DLP). Lee Ki-taek, người lãnh đạo phe đối lập trong đảng, từ chối tham gia sáp nhập và cùng với các nghị sĩ khác như Roh Moo-hyun, Kim Jung-gil, Hong Sa-duk và Lee Cheol, đã thành lập Đảng Dân chủ, thường được gọi là "Tiểu Dân chủ". Ông trở thành Chủ tịch của đảng này. Trong giai đoạn này, ông nằm trong danh sách đối tượng bị theo dõi của Bộ Tư lệnh An ninh Quốc phòng Hàn Quốc, như được tiết lộ bởi binh nhì Yoon Seok-yang vào tháng 10 năm 1990.
Sau thất bại nặng nề trong cuộc bầu cử địa phương năm 1991, Lee quyết định sáp nhập "Tiểu Dân chủ" với Đảng Liên minh Dân chủ Mới của Kim Dae-jung. Vào ngày 16 tháng 9 năm 1991, hai đảng hợp nhất và tái thành lập thành Đảng Dân chủ. Kim Dae-jung và Lee Ki-taek được bầu làm đồng chủ tịch. Trong cuộc bầu cử năm 1992, ông được bầu theo danh sách tỷ lệ ở vị trí thứ hai.
Trước cuộc bầu cử tổng thống năm 1992, Lee Ki-taek đã tranh cử trong cuộc bầu cử sơ bộ vào ngày 26 tháng 5 nhưng đã thất bại với biên độ lớn trước Kim Dae-jung. Sau khi Kim Dae-jung thua cuộc trong cuộc bầu cử tổng thống và tuyên bố rút lui khỏi chính trường, Lee Ki-taek trở thành chủ tịch duy nhất của Đảng Dân chủ và được tái bầu vào năm 1993. Ông đã tận hưởng thời kỳ hoàng kim với tư cách là người lãnh đạo đảng đối lập chính.
Vào đầu năm 1995, Đảng Dân chủ đã sáp nhập với Đảng Tân Hàn Quốc (1992) của Lee Jong-chan và giành chiến thắng trong cuộc bầu cử địa phương năm 1995. Tuy nhiên, ngay sau đó, Kim Dae-jung chính thức trở lại chính trường, gây ra các xung đột nội bộ. Các phe phái ủng hộ Kim Dae-jung, bao gồm cả bản thân ông, đã rời đảng và thành lập một đảng mới tên là Đại hội Quốc dân vì Chính trị Mới (NCNP). Lee Ki-taek, người phải chịu trách nhiệm về vụ việc này, đã phải từ chức chủ tịch. Đảng của ông sau đó được tái tổ chức thành Đảng Thống nhất Dân chủ (UDP) vào ngày 21 tháng 12. Ông được bầu làm Chủ tịch UDP.
Trong cuộc bầu cử năm 1996, Lee Ki-taek tranh cử tại khu vực Haeundae & Gijang 1 nhưng đã thất bại trước Kim Woon-hwan của Đảng Tân Hàn Quốc, chấm dứt sự nghiệp nghị sĩ kéo dài gần 30 năm của ông. Sau thất bại, ông tiếp tục nỗ lực trở lại Quốc hội và trong cuộc bầu cử phụ năm 1997, ông đã tranh cử tại khu vực Bắc-gu của Pohang, nơi ông sinh ra, nhưng cũng thất bại trước Park Tae-joon. Ông từ chức Chủ tịch UDP vào ngày 11 tháng 9 và được thay thế bởi Cho Soon, cựu Thị trưởng Seoul.
Dưới sự lãnh đạo của Cho Soon, UDP quyết định sáp nhập với đảng cầm quyền Tân Hàn Quốc để khắc phục vị trí thiểu số. Cả hai đã hợp nhất thành Đảng Đại Dân tộc (GNP). Hầu hết các thành viên, bao gồm cả Lee, tự động gia nhập đảng mới. Mặc dù GNP trên danh nghĩa là đảng cầm quyền (Tổng thống Kim Young-sam đã bị khai trừ khỏi Tân Hàn Quốc trước khi GNP thành lập, nên GNP về mặt pháp lý là một đảng đối lập), đây là lần đầu tiên Lee trở thành một chính trị gia cầm quyền. Tuy nhiên, ứng cử viên tổng thống của GNP, Lee Hoi-chang, đã thua Kim Dae-jung của NCNP, và Lee Ki-taek lại trở thành chính trị gia đối lập.
Sau khi GNP thua trong cuộc bầu cử địa phương năm 1998, Cho Soon từ chức chủ tịch. Lee Ki-taek giữ vai trò quyền chủ tịch cho đến khi Lee Hoi-chang được bầu làm chủ tịch mới.
2.5. Hoạt động chính trị giai đoạn sau (Thập niên 2000 trở đi)
Trước cuộc bầu cử năm 2000, Đảng Đại Dân tộc (GNP) phải đối mặt với xung đột về việc lựa chọn ứng cử viên. Lee Ki-taek cùng với các nhân vật bất đồng chính kiến khác trong đảng, bao gồm Kim Yoon-hwan, Kim Gwang-il và Jang Gi-pyo, đã rời đảng và thành lập Đảng Dân tộc Dân chủ (DNP). Ông được đề cử làm ứng cử viên nghị sĩ cho khu vực Yeonje-gu của Busan, nhưng đã thất bại trước Kwon Tae-mang của GNP. Ông cũng được bầu làm Ủy viên Hội đồng Tối cao của DNP.
Trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2002, ông đã ủng hộ Roh Moo-hyun, ứng cử viên tổng thống của Đảng Dân chủ Thiên niên kỷ và là đàn em của ông từ trường Trung học Thương mại Busan. Roh Moo-hyun sau đó đã đắc cử Tổng thống. Tuy nhiên, Lee Ki-taek sau đó đã rút lại sự ủng hộ của mình đối với Roh do những xung đột về tư tưởng và thể hiện quan điểm phê phán đối với đường lối của chính phủ Roh. Ông không ra tranh cử nghị sĩ từ cuộc bầu cử năm 2004.
Trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2007, Lee Ki-taek đã ủng hộ ứng cử viên của GNP, Lee Myung-bak. Sau đó, ông tái gia nhập GNP và được bổ nhiệm vào Hội đồng Tư vấn Thống nhất Dân tộc vào ngày 1 tháng 9 năm 2008, một động thái gây tranh cãi vì bị cho là "sự đền ơn" cho việc ông ủng hộ Lee Myung-bak. Sau đó, ông tiếp tục tham gia vào nhiều tổ chức khác.
3. Tư tưởng và lập trường chính trị
Lee Ki-taek được biết đến là một "chính trị gia đối lập suốt đời", người đã kiên định đấu tranh cho dân chủ và nhân quyền tại Hàn Quốc. Từ thời sinh viên, ông đã là một nhà hoạt động tích cực, dẫn đầu các phong trào phản đối chống lại chính phủ độc tài của Syngman Rhee. Ông là người chủ trương duy trì hệ thống tổng thống và ủng hộ việc bầu cử tổng thống trực tiếp, phản đối các nỗ lực của Park Chung-hee nhằm kéo dài nhiệm kỳ tổng thống.
Sự kiên định của ông thể hiện rõ khi ông từ chối tham gia vào liên minh ba đảng lớn năm 1990 để thành lập Đảng Tự do Dân chủ, thay vào đó chọn thành lập "Tiểu Dân chủ" để duy trì một lực lượng đối lập thuần túy. Mặc dù sau đó ông có những thay đổi trong việc ủng hộ các ứng cử viên tổng thống khác nhau (từ Roh Moo-hyun sang Lee Myung-bak), ông vẫn giữ một lập trường độc lập và phê phán khi cảm thấy có sự khác biệt về tư tưởng. Ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc vạch trần các vụ tham nhũng của chính phủ và là một tiếng nói mạnh mẽ cho công bằng xã hội trong suốt sự nghiệp của mình.
4. Đời tư
Lee Ki-taek kết hôn với Lee Kyung-ui. Hai ông bà có một con trai là Lee Sung-ho và ba con gái là Lee Woo-in, Lee Ji-in và Lee Se-in.
Các thành viên khác trong gia đình ông cũng là những nhân vật chủ chốt của Tập đoàn Taekwang. Người sáng lập và chủ tịch đầu tiên của tập đoàn, Lee Im-yong, là anh rể của ông. Chủ tịch thứ hai, Lee Ki-hwa, là anh trai của ông, và chủ tịch thứ ba, Lee Ho-jin, là cháu trai của ông.
Có một giai thoại thú vị rằng tên của nhân vật Kim Ki-taek, do diễn viên Song Kang-ho thủ vai, trong bộ phim đoạt giải Oscar "Ký sinh trùng" được đặt theo tên của ông.
5. Qua đời và di sản
Lee Ki-taek qua đời vào ngày 20 tháng 2 năm 2016, tại Bệnh viện Đại học Công giáo Hàn Quốc Seoul St. Mary, hưởng thọ 78 tuổi (hoặc 79 tuổi theo cách tính tuổi Hàn Quốc) do bệnh mãn tính. Một ngày trước khi qua đời, ông đã hoàn thành cuốn hồi ký của mình, có tựa đề Con đường của một con bò (우행UhaengKorean). Cuốn hồi ký này sau đó được phát hành vào ngày 15 tháng 9 năm 2017.
Nhiều chính trị gia đã bày tỏ sự tiếc thương và đánh giá cao về ông:
- Cựu Chủ tịch Quốc hội Chung Se-kyun (2016-2018) nhận xét: "Ông ấy luôn hành động với niềm tin và sự bốc đồng cần thiết."
- Chủ tịch Quốc hội Moon Hee-sang (2018-) ca ngợi: "Khả năng lãnh đạo của ông ấy được thể hiện qua sự mềm mỏng. 'Phong cách lãnh đạo lắng nghe', phá vỡ sự cứng nhắc nhưng vẫn đáp ứng được mong muốn, thực sự rất ấn tượng."
- Thị trưởng Seoul Park Won-soon (2011-) phát biểu: "Ông ấy đã lãnh đạo phong trào sinh viên, dẫn đến Cách mạng Tháng Tư. Tôi, với tư cách là một trong những thế hệ đàn em của ông, giờ đây có thể tìm hiểu sâu hơn về lịch sử chính trị Hàn Quốc khi đọc hồi ký của ông."
Trong sự nghiệp của mình, ông đã được trao tặng Huân chương Quốc dân Mugunghwa vào năm 2011 và Huân chương Công trạng Công nghiệp vào năm 1963.
6. Kết quả bầu cử
Năm | Khu vực bầu cử | Đảng chính trị | Phiếu bầu (%) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1967 | Tỷ lệ đại diện (vị trí 14) | NDP | 3.554.224 (32,70%) | Đắc cử |
1971 | Dongnae-gu (vị trí 2) | NDP | 34.471 (65,89%) | Đắc cử |
1973 | Dongnae-gu | NDP | 57.757 (39,23%) | Đắc cử |
1978 | Dongnae-gu | NDP | 117.216 (40,14%) | Đắc cử |
1985 | Nam-gu & Haeundae-gu | NKDP | 159.127 (43,00%) | Đắc cử |
1988 | Haeundae-gu | UDP | 54.223 (58,30%) | Đắc cử |
1992 | Tỷ lệ đại diện (vị trí 2) | Dân chủ | 6.004.578 (29,20%) | Đắc cử |
1996 | Haeundae-gu & Gijang-gun (khu vực 1) | UDP | 55.163 (47,65%) | Thua cử |
1997 | Bắc-gu Pohang | UDP | 35.137 (28,33%) | Thua cử |
2000 | Yeonje-gu | DNP | 26.060 (26,53%) | Thua cử |