1. Cuộc đời
La Lạc Lâm sinh ngày 20 tháng 10 năm 1948 tại Triều Châu, Quảng Đông, Trung Quốc. Khi ông 14 tuổi, gia đình ông đã di cư đến Ma Cao.
1.1. Sinh và thời niên thiếu
Trong những công việc đầu đời, ông từng làm việc tại một nhà máy nhựa và đi cùng các tài xế xe tải trong các chuyến giao hàng. Sau khi tốt nghiệp trung học, ông đã mở một công ty du lịch nhỏ và cũng làm hướng dẫn viên du lịch.
1.2. Giáo dục
Ở tuổi 23, La Lạc Lâm đã đăng ký tham gia lớp học diễn xuất của Xưởng phim Thiệu Thị.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp diễn xuất của La Lạc Lâm bắt đầu từ những năm 1970, trải qua nhiều đài truyền hình lớn của Hồng Kông.
2.1. Hoạt động diễn xuất ban đầu
Ông bắt đầu sự nghiệp truyền hình vào năm 1975 với đài Commercial Television (CTV), nay đã ngừng hoạt động. Năm 1976, ông thử sức với TVB trong vai trò diễn viên quần chúng nhưng chỉ sau một năm và một bộ phim, ông đã rời đi để trở lại CTV với mong muốn có nhiều cơ hội hơn. Sau khi CTV ngừng hoạt động vào năm 1978, La Lạc Lâm ký hợp đồng với đài Asia Television (ATV), cũng đã ngừng hoạt động, vào năm 1979.
2.2. Sự nghiệp truyền hình
Năm 1990, ông rời ATV để ký hợp đồng với TVB. Với sự phổ biến của các bộ phim truyền hình TVB cả trong nước và quốc tế, La Lạc Lâm đã trở thành một nhân vật truyền hình được công nhận rộng rãi hơn.
2.3. Hoạt động nổi bật và nhận thức cộng đồng
La Lạc Lâm đã thu hút sự chú ý của công chúng quốc tế vào tháng 4 năm 2011 khi năm bộ phim truyền hình của TVB mà ông tham gia đều phát sóng các cảnh nhân vật của ông qua đời trong cùng một ngày. Sự kiện này đã khiến ông được mệnh danh là "diễn viên chết 5 lần trong một ngày (hoặc 24 giờ)". Các bộ phim được phát sóng vào thời điểm đó bao gồm Nữ quyền (2011), Relic of an Emissary (2011), Face to Fate (2006), Đồn cảnh sát số 7 (2002) và Virtues of Harmony (2001).
2.4. Tác phẩm đã tham gia (Phim truyền hình)
2.4.1. Television Broadcasts Limited (TVB)
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1976 | That Tender Age | 少年十五二十時 | ||
1990 | Kim Mo Tuk Ku Kau Pait | 劍魔獨孤求敗 | Độc Cô Thiên Phong (Lonely Sky) | |
Blood of Good and Evil | 我本善良 | Tưởng Định Bang (Cheung Ding-bong) | ||
The Serpentine Romance | 奇幻人間世 | Thạch Đầu Đạo Nhân (Rock musician) | ||
The Hunter's Prey | 烏金血劍 | Tông Đơn (Chung Dan) | ||
An Elite's Choice | 飛越官場 | Vi Ngọc Quan (Wai Yuk-koon) | ||
Brother, Handcuff Me | 綫人 | Phim truyền hình | ||
1991 | The Zu Mountain Saga | 蜀山奇俠之仙侶奇緣 | Hiên Viên Pháp Vương (Hin Yuen Fat King) | |
The Sword of Conquest | 怒劍嘯狂沙 | Ô Ân (Wu Yan) | ||
The Survivor | 藍色風暴 | Lôi Quân (Liu Gwan) | ||
1992 | Thief of Honour | 血璽金刀 | Trương Chân (Cheung Jan) | |
The Greed of Man | 大時代 | Diệp Thiên (Yip Tin) | ||
Revelation of the Last Hero | 風之刀 | Hồng Chấn (Hung Chun) | ||
Road For The Heroes | 出位江湖 | Mao Ngữ Vấn (Mo Yue-man) | ||
1993 | The Buddhism Palm Strikes Back | 如來神掌再戰江湖 | Long Kiếm Phi (Lung Kim-fei) | |
The Mystery of the Condor Hero | 射鵰英雄傳之九陰真經 | Âu Dương Phong (Au-yeung Fung) | ||
The Heroes From Shaolin | 武尊少林 | Ung Chính (Yong Ching) | ||
Racing Peak | 馬場大亨 | Ngụy Quan Hạc (Ngai Koon-hok) | ||
All About Tin | 魔刀俠情 | Nghịch Thiên Duy Ngã (The Traitor) | ||
1994 | Fate of the Last Empire | 清宮氣數錄 | Liêm Bão Sơn (Lim Bou-san) | |
The Intangible Truth | 生死訟 | Mã Cẩm Siêu (Ma Gum-chiu) | ||
The Master of Martial Arts | 黃飛鴻系列之鐵膽梁寬 | Lục Chí Cương (Luk Tse-kong) | ||
1995 | Justice Pao | 包青天 | ||
Down Memory Lane | 萬里長情 | Chu Kim Vinh (Chow Kam-wing) | ||
The Criminal Investigator | O記實錄 | La Kim Thắng (Law Kam-sing) | ||
Debts of a Life Time | 忘情闊少爺 | Cao Chấn Hào (Ko Chun-ho) | ||
The Fist Of Law | 大捕快 | Hà Hóa Thành (Ho Fai-sing) | ||
A Stage of Turbulence | 刀馬旦 | Thẩm Thiết Lan (Shum Tit-lan) | ||
Tears Of Butterflies | 胭花淚 | Phim truyền hình | ||
1996 | Rise Of The Taiji Master | 武當張三丰 | Hỏa Long Chân Nhân (Fire Dragon person) | |
Tiếu ngạo giang hồ | 笑傲江湖 | Nhậm Ngã Hành (Yam Ngor-hang) | ||
1997 | The Hitman Chronicles | 大刺客 | Phim truyền hình | |
Deadly Protection | 保護證人組 | Trần Trung Nghĩa (Chan Chung-yee) | ||
Time Before Time | 大鬧廣昌隆 | Xa Nguyệt Đình (Che Yuet-ting) | ||
Detective Investigation Files | 刑事偵緝檔案 | Phương Sùng Nghiệp (Fung Sung-yip) | ||
1998 | War and Remembrance | 乾隆大帝 | Ung Chính (Yung Ching) | |
Journey to the West II | 西遊記(貳) | Đông Hải Long Vương (Dragon King of the East Sea) Trần Quang Nhụy (Chan Gwong-yiu) | ||
1999 | Tuyết sơn phi hồ | 雪山飛狐 1999 | Ngô Tam Quế (Ng Sam-gwai) | |
Man's Best Friend | 寵物情緣 | Đới Trung (Dai Chung) | ||
Detective Investigation Files IV | 刑事偵緝檔案IV | Văn Quốc Thái (Man Gwok-tai) | ||
Justice Sung II | 狀王宋世傑(貳) | Thiết Đầu Tướng Quân (General Ti Tau) | ||
Unnatural Born Killer | 十三密殺令 | Nghiêm Thế Phiên (Yim Sai-fan) | ||
Anti-Crime Squad | 反黑先锋 | Thường Quốc Đống (Seung Kwok-dung) | ||
Ultra Protection | 非常保鑣 | Phó Bách Kiên (Fu Pak-kin) | ||
Face to Face | 雙面伊人 | Lâm Diệu An (Lam Yiu-on) | ||
Game of Deceit | 騙中傳奇 | Tiền Phương Khổng (Chin Fung-hung) | ||
Road to Eternity | 布袋和尚 | Ngụy Chinh (Ngai Jing) | ||
Dragon Love | 人龍傳說 | Chu Ngạo Thiên (Chow Ngo-tin) | ||
At the Threshold of an Era | 創世紀 | Mã Thành Tài (Ma Sing-choi) | ||
2001 | Gods of Honour | 封神榜 | Cơ Xương (Kei Cheung) | |
Virtues of Harmony | 皆大歡喜 | Kim Hoa (Kam Wah) | ||
Police Station No. 7 | 七號差館 | Tôn Toàn (Suen Chun) | ||
2002 | Vô đầu đông cung | 無頭東宮 | Trương Bá Thường (Cheung Bak-seung) | |
Eternal Happiness | 再生緣 | Lưu Tiệp (Lau Chit) | ||
Good Against Evil | 點指賊賊賊捉賊 | Sào Tư Cố (Cau Si-gu) | ||
2003 | Witness to a Prosecution II | 洗冤錄II | Triển Kiên (Jin Ken) | |
Perish in the Name of Love | 帝女花 | Chu Hưng (Chow Hing) | ||
Virtues of Harmony II | 皆大歡喜 (時裝版) | Kim Hoa (Kam Wah) | ||
Kim bài băng nhân | 金牌冰人 | Tần Thái Úy (Cheun Tai Wai) | ||
Find the Light | 英雄·刀·少年 | Đàm Kế Tuân (Tam Gai-suen) | ||
2004 | Lady Fan | 烽火奇遇結良緣 | Phàn Hồng (Fan Hung) | |
Virtues of Harmony II | 皆大歡喜 (時裝版) | Sầm Hào (Sam Ho) | ||
Blade Heart | 血薦軒轅 | Tư Mã Tín (Sima Suen) | ||
Twin of Brothers | Đại Đường song long truyện | Tống Khuyết (Song Kuet) | ||
Placebo Cure | 心理心裏有個謎 | Vạn Chính Lương (Man Ching-leung) | ||
The Conqueror's Story | Sở Hán kiêu hùng | Phạm Tăng (Fan Tsang) | ||
2005 | Học cảnh hùng tâm | 學警雄心 | Thọ Ca (Sau) | |
The Gentle Crackdown | Tú tài gặp lính | Thiệu Chính Cương (Siu Ching-gong) | ||
The Charm Beneath | Yên chi thủy phấn | Lâm Duy Bản (Lam Wai-bun) | ||
The Herbalist's Manual | Bản thảo dược vương | Nghiêm Tung (Yim Sung) | ||
2006 | Face to Fate | Bố y thần tướng | Vô Tướng Tử (Mo Seung-tse) | |
The Biter Bitten | Nhân sinh mã hí đoàn | Hà Vĩnh Giai (Ho Wing-gai) | ||
Safe Guards | Thiết huyết bảo tiêu | Lạc Bỉnh Chương (Lok Bing-cheung) | ||
Trimming Success | Phi đoản lưu trường phụ tử binh | Bành Căn (Pang Gan) | ||
Men in Pain | Nam nhân chi khổ | Cao Uy (Ko Wai) | ||
Land of Wealth | Hối thông thiên hạ | Từ Vĩnh Hoài (Tsui Wing-wai) | ||
Dicey Business | Sòng bạc phong vân | Ông Hán Xương (Yung Hon-cheung) | ||
The Slicing of the Demon | Hung thành kế trung kế | Đồ Nhất Phu (To Yut-fu) | ||
2007 | The Brink of Law | Đột vi hành động | Đồng Triển Bằng (Tung Chin-pang) | |
The Green Grass of Home | Duyên lai tự hữu cơ | Thái Tích Hỷ (Choi Chik-hei) | ||
Lan hoa kiếp | 蘭花劫 | Trương Ứng Cảnh (Cheung Ying-ging) | ||
Best Selling Secrets | Đồng sự tam phân thân | Đới Kim (Dai Kam) | ||
Word Twisters' Adventures | Thiết chủy ngân nha | Đoạn Thiên Hổ (Duan Tin-fu) | ||
2008 | Catch Me Now | Nguyên lai ái thượng tặc | Lưu Vũ Siêu (Lau Yiu-chiu) | |
The Money-Maker Recipe | Sư nãi cổ thần | Tư Đồ Liên Huy (Szeto Luen-fai) | ||
Thiếu niên tứ đại danh bổ | 少年四大名捕 | Thiết Phủ (Teet Foo) | ||
Forensic Heroes II | Pháp chứng tiên phong II | Mã Cẩm Đào (Ma Kam-to) | ||
Love Exchange | Nghi tình biệt luyến | Lăng Triệu Minh (Ling Siu-ming) | ||
Dữ địch đồng hành | 與敵同行 | Tăng Thụ Lương (Tsang Tsu-leung) | ||
2009 | In the Chamber of Bliss | Thái Ngạc và Tiểu Phụng Tiên | Viên Thế Khải (Yuen Sai-hoi) | |
Off Pedder | Tất đả tự kỷ nhân | Long Ba (Lung Bo) | ||
2010 | In the Eye of the Beholder | Thu Hương nộ điểm Đường Bá Hổ | Hạ Hầu Thuần (Ha Hau-suen) | |
The Mysteries of Love | Đàm tình thuyết án | Từ Hán Phi (Tsui Hon-fei) | ||
Bồ Tùng Linh | 蒲松齡 | Lệnh Hồ Cát Tường (Ling Wu Gat-cheung) | ||
A Pillow Case of Mystery II | Thi công kỳ án II | Đinh Nhân Xuyên (General Ting Yan-chuen) | ||
Growing Through Life | Trích tinh chi lữ | Trương Hoa (Cheung Wah) | ||
Gun Metal Grey | Hình cảnh | Cao Lập Nhân (Ko Lap-yan) | ||
2011 | Nữ quyền | 女拳 | Mạc Bình (Mok Ping) | |
Be Home for Dinner | Thùy gia táo đầu vô yên hỏa | Cao Nhân (Ko Yan) | ||
Relic of an Emissary | Hồng Võ tam thập nhị | Chu Nguyên Chương (Chu Yuen-cheung) | ||
Yes, Sir. Sorry, Sir! | Điểm giải A Sir hệ A Sir | Tưởng Hồng (Chiang Hung) | ||
The Life and Times of a Sentinel | Tử cấm kinh lôi | Na Lạp Minh Châu (Nalan Mingzhu) | ||
Forensic Heroes III | Pháp chứng tiên phong III | Triệu Đại Long (Chiu Tai-lung) | ||
2012 | The Greatness of a Hero | Thịnh thế nhân kiệt | Tào Triển Khanh (Cho Chin-hang) | |
Hộ hoa nguy tình | 護花危 tình | Ông Thụy Bang (Yung Siu-bong) | ||
Phi hổ | 飛虎 | Du Thế Đường (Yue Sai-tong) | ||
Three Kingdoms RPG | Hồi đáo Tam Quốc | Tào Tháo (Cho Cho) | ||
Highs and Lows | Lôi đình tảo độc | Trịnh Chí Thành (Cheng Tse-sing) | ||
Hạnh phúc ma thiên luân | 幸福摩天輪 | Hứa Minh Đức / Hứa Ngọc An (Hui Ming-tak/Hui Yuk-on) | ||
2013 | Sơ ngũ khải thị lục | 初五啟市錄 | Uông Kế Nghiêu (Wong Kai-hiu) | |
Cupid Stupid | Luyến ái tinh cầu nhân | Trương Vượng (Cheung Wong) | ||
Tâm lộ GPS | 心路GPS | Trương Vượng (Cheung Wong) | ||
Nhân tâm giải mã II | Nhân tâm giải mãII | Chu Học Lễ (Chu Hok-lai) | ||
2014 | Outbound Love | Đơn luyến song thành | Mạch Quán Thiên (Sky Mak Kwai Tin) | |
Ruse of Engagement | Phản đào | Kiều Kiếm Hanh (Kiu Kim-hang) | ||
ICAC Investigators 2014 | Liêm chính hành động 2014 | Lương Hạo Thiên (Leung Ho-tin) | ||
The Ultimate Addiction | Điểm kim thắng thủ | Tiển Tổ Vỹ (Sin Cho Wai) | ||
Ghost Dragon of Cold Mountain | Hàn sơn tiềm long | Hùng Phong (Hung Fung) | ||
Shades of Life | Ngã môn đích thiên không | Frankie | ||
Line Walker | Sứ đồ hành giả | Quách Chính (Keith Kwok Teng) | ||
Come On, Cousin | Lão biểu, nhĩ hảo hea! | Cha Trần Khải San (Chan Yee Shan father) | ||
Officer Geomancer | Bát quái thần thám | Hạ Văn Trực (Ha Man Zik) | ||
2015 | Thiên nhãn | Thiên nhãn | Tư Đồ Quốc Cường (Szeto Kwok-keung) | |
Romantic Repertoire | Thủy phát yên chi | Liên Kỳ Tường (Lin Kei-keung) | ||
Captain of Destiny | Trương Bảo Tử | Trịnh Nhất (Cheng Yat) | ||
Under the Veil | Vô song phổ | Hồng Thái Sử (Scholar Hung) | ||
Đao hạ lưu nhân | Đao hạ lưu nhân | Hoa Tại Sơn (Fa Choi-san) | ||
2016 | Over Run Over | EU siêu thời nhiệm vụ | Lăng Hải (Ling Hoi) | |
My Dangerous Mafia Retirement Plan | Hỏa tuyến hạ đích giang hồ đại lão | Liêu Quốc An (Liu Kwok-on) | ||
2017 | Dữ điệp đồng mưu | 與諜 đồng mưu | Lục Nhất Phàm | |
Come Home Love: Lo and Behold | Ái·hồi gia chi khai tâm tốc đệ | Long Cảm Uy | ||
Legal Mavericks | Đạp huyết tầm mai | Văn Căn Ưng | ||
My Dearly Sinful Mind | Tâm lý truy hung Mind Hunter | Hồ Quý Thành | ||
2018 | Who Wants A Baby | BB 来了 | Đường Thu |
2.4.2. Asia Television (ATV)
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1979 | Lovers Arrow | Tình nhân tiễn | Triển Mộng Bạch (Chin Mung-bak) | |
Hiệp đạo phong lưu | 俠盜 phong lưu | Giang Hồ Nhất Điểm Hồng (Yat-dim-hung) | ||
Thiên tằm biến | Thiên tằm biến | Lục Đan (Luk Dan) | ||
Thiên long quyết | Thiên long quyết | Lục Đan (Luk Dan) | ||
1980 | On The Waterfront | Hồ hải tranh bá lục | Thiết Giác (Tit Gwok) | |
Dynasty | Đại nội quần anh | Vô Danh (Mo Ming) | ||
Fatherland | Đại địa ân tình | Dung Xương (Yung Cheung) | ||
Dynasty II | Đại nội quần anh tục tập | Bạch Mi Đạo Trưởng (White Brow) | ||
The Tai-Chi Master | Thái cực Trương Tam Phong | Chu Trọng Bát (Chu Chung-bat) | ||
1983 | 101 Citizen Arrest | 101 câu bộ lệnh | Từ Đại Hoa (Tsui Dai Wa) | |
1984 | Forget Me Not | Vô vong ngã | Trang Bình (Zhuang Ping) | |
1985 | Return of the Undercover | Tứ đại danh bổ trọng xuất giang hồ | Lãnh Huyết (Lang Huet) | |
2.4.3. Commercial Television (CTV)
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1976 | Xạ điêu anh hùng truyện | Xạ điêu anh hùng truyện | Lỗ Hữu Cước (Lo Yau-kiuk) | |
Thần điêu hiệp lữ | Thần điêu hiệp lữ | Dương Quá (Yeung Kuo) | ||
1977 | Dream of the Red Chamber | Hồng lâu mộng | Bội Mính (Bui Ming) | |
Baifa Monü Zhuan | Bạch phát ma nữ truyện | Nhạc Minh Kha | ||
The Magic Crane | Tiên hạc thần châm | Mã Quân Võ (Ma Kwan-mo) | ||
1978 | Meteor, Butterfly, Sword | Lưu tinh hồ điệp kiếm | Mạnh Tinh Hồn (Meng Sing-wan) | |
Knight of the Gold Sword | Kim đao tình hiệp | |||
3. Đời tư
La Lạc Lâm đã trải qua hai cuộc hôn nhân và có ba người con gái.
3.1. Hôn nhân và Gia đình
Ở tuổi 21, La Lạc Lâm kết hôn với một người em họ xa. Họ có hai người con gái. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân này không kéo dài. Ông cho biết mình đã kết hôn quá trẻ và chưa hiểu rõ về hôn nhân.
Sau khi ly hôn người vợ đầu, ông gặp Trần Bảo Nghi (Chan Bo-yee), một nghệ sĩ đồng nghiệp tại CTV. Hai người gặp nhau vào năm 1977 khi cùng đóng vai chính trong bộ phim Hồng lâu mộng của CTV. Trần Bảo Nghi cũng là em gái của thần tượng Hồng Kông nổi tiếng những năm 1960, Trần Bảo Châu. Hai người kết hôn vào năm 1982 và có một người con gái tên là Tisha Law (La Dĩ Chi), hiện cũng là một nghệ sĩ của TVB. La Lạc Lâm và Trần Bảo Nghi chính thức ly hôn vào năm 2011 sau nhiều năm sống riêng trong cùng một nhà, nhưng vẫn tiếp tục chung sống dưới một mái nhà ở các khu riêng biệt do chi phí sinh hoạt cao ở Hồng Kông.
Vào tháng 10 năm 2012, con gái út của ông, Tisha, đã kết hôn với Á quân Mr. Hong Kong năm 2006 và cũng là nghệ sĩ TVB hiện tại, Otto Chan (Trần Chí Kiện).
4. Đánh giá và Giải thưởng
La Lạc Lâm được công nhận rộng rãi là một diễn viên kỳ cựu và có nhiều đóng góp cho ngành giải trí Hồng Kông.
4.1. Giải thưởng
Năm 2014, La Lạc Lâm là một trong năm nghệ sĩ được trao "Giải thưởng Diễn viên Chuyên nghiệp TVB" tại Lễ trao giải thường niên TVB, vinh danh nhiều năm cống hiến tận tâm của ông cho TVB.