1. Tổng quan
Laurence Laverty (sinh ngày 30 tháng 6 năm 1959) là một diễn viên và nhiếp ảnh gia người Hoa Kỳ. Ông được biết đến với sự nghiệp diễn xuất đa dạng, đặc biệt là các vai diễn trong phim điện ảnh như Elephant (2003) và The Hamiltons (2006), cùng các vai khách mời trên truyền hình và trong các phim truyền hình dài tập. Bên cạnh sự nghiệp diễn xuất, Laverty còn là một nhà hoạt động bảo tồn tích cực, tập trung vào việc nâng cao nhận thức về tình trạng nguy cấp của voi châu Phi thông qua các tác phẩm nhiếp ảnh và bài thuyết trình của mình. Cuốn sách ảnh Power and Majesty: The Plight and Preservation of the African Elephant (2019) của ông là một minh chứng cho cam kết của ông đối với các vấn đề xã hội và môi trường, phản ánh nỗ lực của ông trong việc bảo vệ động vật hoang dã và hệ sinh thái.
2. Thời thơ ấu và bối cảnh
Laurence Laverty lớn lên trong một gia đình có truyền thống và sở thích đa dạng, từ các hoạt động ngoài trời đến giáo dục hàn lâm, định hình con đường sự nghiệp sau này của ông.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Laverty sinh năm 1959 tại Berkeley, California, California, và lớn lên ở Oakland gần đó. Cha ông là một kỹ sư và là cựu chiến binh Chiến tranh thế giới thứ hai, trong khi mẹ ông là một nhân viên kế toán và nhà sử học.
Ông tốt nghiệp Trường Trung học Skyline ở Oakland. Sau đó, ông chuyển đến Kuna, Idaho, để sống tại trang trại gia đình và làm nhiều công việc khác nhau. Ông đã lấy hai bằng đại học về quản trị kinh doanh và khoa học chính trị tại Boise State University. Trong năm cuối đại học, trước khi tốt nghiệp vào năm 1985, ông đã tham gia một lớp học diễn xuất. Sau đó, ông tiếp tục theo học các nghiên cứu sau đại học tại Johns Hopkins University.
2.2. Sở thích và hoạt động ban đầu
Laverty là một Hướng đạo sinh Đại bàng, cấp bậc cao nhất trong Boy Scouts of America. Ông cũng là thành viên của Sierra Club và Hội Audubon, cho thấy sự quan tâm sớm của ông đến bảo tồn thiên nhiên.
Trong 11 năm, ông sống ở Milwaukee, Wisconsin; Calgary, Alberta; và Butte, Montana, để tập luyện với hy vọng gia nhập đội tuyển Hoa Kỳ tại Thế vận hội với tư cách là một vận động viên trượt băng tốc độ.
3. Sự nghiệp diễn xuất
Laurence Laverty đã có một sự nghiệp diễn xuất phong phú, từ sân khấu đến điện ảnh và truyền hình, thường đảm nhận các vai diễn nhân vật đa dạng.
3.1. Đào tạo và hoạt động sân khấu
Laverty đã biểu diễn trên sân khấu trong nhiều vở kịch và vở nhạc kịch. Ông theo học diễn xuất tại các học viện uy tín như American Conservatory Theater, The Groundlings, và The Second City.
3.2. Sự nghiệp điện ảnh
Laverty đã xuất hiện trong hơn 100 bộ phim. Vai diễn điện ảnh thứ hai của ông là một vai phụ không được ghi danh là một người lính trong phim The Fourth War của John Frankenheimer vào năm 1990. Một số vai chính đầu tiên của ông là trong hai phim ngắn của nhà làm phim người Ireland Dermot Tynan là A Talk in the Dark và The Biscuit Eaters. Cùng năm đó, ông đóng trong một bộ phim sản xuất của Canada, Icetime, cùng với diễn viên Canada Jackson Davies.
Ông đã tham gia các bộ phim nổi bật như Elephant (2003) của Gus Van Sant, What's Bugging Seth? (2005), Further North (2008), The Wylds (2010), Cut (2011), American Disciples (2011), Radio Dreams (2016), và The Control Group (2014). Ông cũng là nhà sản xuất của một số bộ phim, bao gồm Kid (1993), bộ phim ra mắt tại Liên hoan phim Sundance, Most of the Time (2016), và Gods In Shackles (2016).
Laverty cũng xuất hiện trong một số bộ phim kinh dị. Ông tham gia phim Dead Tone (2007) trong một vai phụ. Năm tiếp theo, ông xuất hiện trong phim Son of Terror của Antony De Gennaro và phim ChainSmoke của Phillip Grasso. Ông cũng đóng vai Abel trong The Locals (2012), Bobby Peterson trong The Family (2011), và Nick trong Little Bruno (2007).
3.3. Sự nghiệp truyền hình
Laverty đã có nhiều vai diễn trên truyền hình, bao gồm các phim truyền hình dài tập như Days of Our Lives, Passions, Port Charles, và All My Children. Ông cũng có các vai khách mời trong các chương trình như Judging Amy, The Practice, Breaking Vegas, Nash Bridges, và MADtv. Màn trình diễn của ông trên The Tonight Show đã dẫn đến nhiều lần xuất hiện trong các phim truyền hình dài tập ban ngày.
4. Nhiếp ảnh và hoạt động bảo tồn
Bên cạnh sự nghiệp diễn xuất, Laurence Laverty còn là một nhiếp ảnh gia tài năng với niềm đam mê sâu sắc dành cho việc bảo tồn động vật hoang dã, đặc biệt là voi châu Phi.

4.1. Nhiếp ảnh
Laverty bắt đầu chụp ảnh từ năm 5 tuổi. Từ năm 2010 đến 2015, các bức ảnh của Laverty đã được xuất bản trên MacArthur Metro, một tờ báo phục vụ Oakland, California, nơi ông cũng là một người viết chuyên mục. Từ năm 2015 trở đi, những bức ảnh động vật hoang dã ở châu Phi của ông đã được nhiều tổ chức bảo tồn động vật hoang dã quốc tế xuất bản.
4.2. Hoạt động bảo tồn
Năm 2017, ông bắt đầu tham gia các buổi diễn thuyết tập trung vào tình trạng nguy cấp của voi châu Phi. Các buổi diễn thuyết này xoay quanh việc trình bày những hình ảnh ông chụp trong sáu tháng ở châu Phi. Qua đó, ông đã góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề xã hội và môi trường liên quan đến sự suy giảm số lượng voi, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn loài vật này.
4.3. Ấn phẩm
Năm 2019, ông xuất bản một cuốn sách ảnh và những quan sát về voi châu Phi có tựa đề Power and Majesty: The Plight and Preservation of the African Elephant (Quyền năng và Uy nghi: Hoàn cảnh và Sự bảo tồn của Voi châu Phi). Cuốn sách này là một phần trong nỗ lực của ông nhằm kêu gọi sự chú ý và hành động để bảo vệ loài voi.
5. Phim và Truyền hình
Laverty đã xuất hiện trong hơn 100 bộ phim điện ảnh và truyền hình.
5.1. Phim
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1988 | Deadlock | ||
1990 | The Fourth War | Trợ lý của Hackworth | Không được ghi danh |
1991 | Icetime | Fred | Phim ngắn |
1992 | A Talk In The Dark | The Man | |
1993 | Made in America | Thợ máy | Không được ghi danh |
1998 | Mafia! | Người chia bài | |
2002 | High Crimes | Thành viên đội SWAT của FBI | |
2003 | Love Comes Softly | Người đàn ông trong đám tang | |
Elephant | Giáo viên #3 | ||
2005 | It's All in a Night's Work | Linh mục | |
2005 | What's Bugging Seth | Fred | |
2006 | The Hamiltons | Larry Davies | |
2007 | Devil's Canyon | Cảnh sát trưởng | |
2007 | Dead Tone | Sĩ quan cảnh sát | |
2007 | Little Bruno | Nick | |
2008 | In Search of Lovecraft | Giáo sư Sutton | |
The Sanguinarian | Ammiel | ||
Natural Possession | Thám tử Al Cooper | ||
2009 | Dog | Thám tử Robert Burns | |
2010 | The Adventures of Chris Fable | Iggy | |
2011 | The Family | Phó cảnh sát Bobby Peterson | |
2012 | The Locals | Abel | |
2013 | Post Mortem, America 2021 | Ray | |
2014 | Man from Reno | Quản lý khách sạn | Không được ghi danh |
The Control Room | Đặc vụ Trapper | ||
2016 | Most of the Time | Frank | Phim ngắn |
2016 | Radio Dreams | Phóng viên truyền hình | |
2017 | Branded | Salty | |
2017 | Dark Island | Leo Pass |
5.2. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1998 | Days of Our Lives | Đặc vụ FBI #2 | 1 tập |
1999 | Nash Bridges | Người qua đường #1 | 1 tập (không được ghi danh) |
1997-1999 | Port Charles | Sĩ quan Howell / Người phục vụ | 2 tập |
2000 | MADtv | Phi công phụ | 1 tập (mùa 5) |
Judging Amy | Ông O'Neil | 1 tập | |
2001 | Passions | Ngư dân | 1 tập |
2002 | The Practice | Trưởng bồi thẩm đoàn | 1 tập |
2003 | All My Children | Quản lý của BJ | 1 tập |
2003-2004 | The New Detectives | Thành viên gia đình / Robert Brown | 2 tập |
2005 | Breaking Vegas | Al Francesco | 1 tập |
6. Đánh giá và Di sản
Laurence Laverty đã tạo dựng một di sản đáng kể không chỉ trong lĩnh vực nghệ thuật mà còn thông qua những đóng góp tích cực cho bảo tồn môi trường và các vấn đề xã hội. Với vai trò là một diễn viên, ông đã thể hiện sự linh hoạt qua nhiều vai diễn, từ những bộ phim kinh dị đến các chương trình truyền hình dài tập, để lại dấu ấn trong lòng khán giả.
Tuy nhiên, di sản nổi bật nhất của ông có lẽ nằm ở sự cống hiến cho nhiếp ảnh và hoạt động bảo tồn. Thông qua cuốn sách Power and Majesty: The Plight and Preservation of the African Elephant và các buổi diễn thuyết, Laverty đã sử dụng nghệ thuật của mình để nâng cao nhận thức về tình trạng nguy cấp của voi châu Phi. Những nỗ lực này không chỉ góp phần bảo vệ một loài vật quan trọng mà còn nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc giữa đa dạng sinh học và sự phát triển bền vững của xã hội. Cam kết của ông đối với việc bảo vệ động vật hoang dã và hệ sinh thái phản ánh một quan điểm tiến bộ về trách nhiệm của con người đối với thiên nhiên, tạo ra tác động tích cực đến nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường toàn cầu.