1. Tuổi trẻ và Bối cảnh
Larry Johnson đã thể hiện tài năng bóng rổ nổi bật từ khi còn trẻ, đạt được nhiều thành tựu đáng kể trước khi bước vào sự nghiệp chuyên nghiệp.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Johnson sinh ra tại Tyler, Texas, và theo học tại Trường Trung học Skyline ở Dallas, Texas. Khi còn là học sinh cuối cấp trung học, Johnson đã được công nhận là All-American và được vinh danh là Mr. Basketball USA. Ông cũng là thành viên của Đội hình All-American Trung học McDonald's năm 1987.
1.2. Sự nghiệp Đại học
Sự nghiệp đại học của Larry Johnson được đánh dấu bằng những thành công vang dội tại cả Odessa College và Đại học Nevada, Las Vegas (UNLV), nơi ông giành được nhiều giải thưởng cá nhân và một chức vô địch NCAA.
1.2.1. Odessa College
Ban đầu, Johnson cam kết bằng lời nói sẽ chơi cho Đại học Southern Methodist dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Dave Bliss, nhưng ông đã nhập học tại Odessa College ở Texas sau một tranh chấp với ban quản lý SMU về tính hợp lệ của một trong các điểm thi SAT của mình. Ông đã thi đấu tại Odessa trong các mùa giải 1987-88 và 1988-89. Trong năm tân binh, ông đạt trung bình 22.3 điểm mỗi trận, và trong năm thứ hai, ông đạt trung bình trên 29 điểm mỗi trận. Ông trở thành cầu thủ đầu tiên và duy nhất cho đến nay giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Hiệp hội Vận động viên Cao đẳng Cộng đồng Quốc gia (NJCAA) Division 1 trong cả hai năm thi đấu. Một số nhà phân tích bóng rổ thậm chí tin rằng Johnson có thể đã được chọn ở vòng đầu tiên trong NBA Draft 1989, thậm chí là một lựa chọn NBA lottery, nếu ông tuyên bố tham gia sớm.
1.2.2. UNLV
Johnson sau đó chuyển đến Đội bóng rổ nam UNLV Runnin' Rebels của Đại học Nevada, Las Vegas (UNLV) để chơi dưới sự chỉ đạo của huấn luyện viên trưởng Jerry Tarkanian. Cùng với các cầu thủ NBA tương lai như Stacey Augmon và Greg Anthony, Johnson đã đối đầu với Đội bóng rổ nam Duke Blue Devils trong trận chung kết Giải bóng rổ nam NCAA Division I 1990. UNLV đã giành chiến thắng với tỷ số 103-73, trong đó Johnson đóng góp 22 điểm và 11 rebound. Đội Runnin' Rebels đã thiết lập nhiều kỷ lục NCAA trong giải đấu, bao gồm kỷ lục NCAA đồng thời về chênh lệch điểm lớn nhất và điểm số cao nhất trong một trận chung kết giải đấu NCAA.
Sau một mùa giải bị ảnh hưởng bởi các cáo buộc vi phạm quy định tuyển dụng và hành vi sai trái của UNLV, một thỏa thuận đã đạt được giữa trường đại học và NCAA để cho phép đội bảo vệ danh hiệu của họ trong mùa giải 1990-91, sau đó sẽ bị đình chỉ thi đấu hậu mùa giải vào mùa giải tiếp theo. Johnson và đội Runnin' Rebels đã phản ứng bằng một kỷ lục mùa giải thường xuyên hoàn hảo 27-0, với chênh lệch điểm trung bình là 26.7 điểm mỗi trận; tổng số này bao gồm chiến thắng 112-105 trước Đội bóng rổ nam Arkansas Razorbacks, đội xếp thứ hai quốc gia vào thời điểm đó.
Trong Giải bóng rổ nam NCAA Division I 1991, UNLV đã giành chức vô địch West Regional Tournament nhưng lại bị đánh bại bởi đội vô địch cuối cùng là Duke trong trận Final Four. Johnson hai lần được vinh danh là First Team All-American, và giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Big West Conference cùng giải MVP giải đấu vào năm 1990 và 1991. Ông cũng giành giải thưởng danh giá John R. Wooden Award và được vinh danh là Naismith College Player of the Year vào năm 1991. Cho đến ngày nay, Johnson vẫn xếp thứ 12 về tổng số điểm ghi được trong sự nghiệp và thứ 7 về số rebound tại UNLV mặc dù chỉ chơi hai mùa giải. Ông cũng giữ kỷ lục về tỷ lệ ném rổ thành công trong một mùa giải và trong sự nghiệp. Năm 2002, Johnson cùng các đồng đội Augmon và Anthony đã được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao UNLV cùng với đội bóng rổ nam UNLV 1990-91. Cho đến nay, họ là đội UNLV duy nhất lọt vào Final Four liên tiếp.
2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Larry Johnson đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp đáng chú ý tại NBA, trải qua các giai đoạn thành công và thách thức cùng Charlotte Hornets và New York Knicks.
2.1. NBA Draft và Năm Tân binh
Johnson được chọn ở lượt đầu tiên tổng thể trong NBA Draft 1991 bởi Charlotte Hornets, và giành giải NBA Rookie of the Year Award (Tân binh của năm) ngay trong mùa giải đầu tiên của mình. Ông cũng tham gia Slam Dunk Contest năm 1992 tại NBA All-Star Weekend ở Orlando, về nhì sau Cedric Ceballos của Phoenix Suns.
2.2. Thời kỳ Charlotte Hornets
Năm 1993, Johnson được bầu chọn vào đội hình xuất phát của NBA All-Star Game 1993, trở thành cầu thủ Hornet đầu tiên trong lịch sử nhượng quyền thương mại nhận được vinh dự đó. Ông đã có mùa giải thống kê tốt nhất của mình với trung bình 22.1 điểm và 10.5 rebound mỗi trận trong 82 trận đấu, giúp ông giành được danh hiệu All-NBA Second Team. Cùng với Alonzo Mourning, Muggsy Bogues và Dell Curry, Johnson đã chơi cho Hornets vào thời kỳ đỉnh cao của sự nổi tiếng của họ vào đầu đến giữa những năm 1990. Trong thời gian này, Johnson, người được biết đến với biệt danh "LJ" và "Grandmama" (do một loạt quảng cáo nổi tiếng cho Converse, công ty đã ký hợp đồng quảng cáo với Johnson sau khi ông gia nhập NBA), đã xuất hiện trên trang bìa số đầu tiên của tạp chí SLAM.
Vào tháng 10 năm 1993, Johnson đã ký hợp đồng béo bở nhất trong lịch sử NBA vào thời điểm đó, một thỏa thuận 12 năm trị giá 84.00 M USD với Hornets. Tuy nhiên, ông đã bỏ lỡ 31 trận đấu sau khi bị bong gân lưng vào ngày 27 tháng 12 năm 1993, trong một trận đấu với Detroit Pistons. Chấn thương này là một cú sốc lớn đối với sự nghiệp của ông, buộc ông phải thay đổi phong cách chơi. Trong mùa hè năm đó, ông đã chơi cho Đội tuyển bóng rổ quốc gia Hoa Kỳ (biệt danh Dream Team II) tại Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 1994, giành huy chương vàng.
Johnson đã gia nhập giải đấu với tư cách là một tiền phong chính bùng nổ, đạt trung bình trên 20 điểm và 10 rebound mỗi trận. Tuy nhiên, sau chấn thương lưng, Johnson buộc phải phát triển một lối chơi toàn diện hơn với khả năng ném xa được cải thiện. Trong Mùa giải NBA 1994-95, ông đã thực hiện thành công 81 quả ném ba điểm, gần 60 quả nhiều hơn tổng số trong ba năm đầu tiên của mình, và được chọn vào NBA All-Star Game 1995.
Sự bất hòa giữa Johnson và Mourning đã buộc tổ chức phải thực hiện một thay đổi, và kết quả là cả hai cầu thủ đều chuyển sang các đội khác. Trước mùa giải 1995-96, Mourning được trao đổi đến Miami Heat để lấy Glen Rice và Matt Geiger. Sau mùa giải đó, Johnson được chuyển đến New York Knicks để lấy Anthony Mason và Brad Lohaus. Hornets kỳ vọng vào lối chơi mạnh mẽ dưới rổ và khả năng rebound của Johnson, nhưng sau chấn thương, ông không còn giữ được khả năng vận động bùng nổ. Knicks cũng muốn Johnson để củng cố khu vực dưới rổ cùng với Patrick Ewing, nhưng kết quả không như mong đợi.
2.3. Thời kỳ New York Knicks
Johnson đạt trung bình 12.8 điểm mỗi trận, mức thấp nhất trong sự nghiệp, trong mùa giải đầu tiên của ông với tư cách là một Knick. Mặc dù ông không bao giờ trở lại phong độ All-Star trước đây, ông là một thành viên chủ chốt của đội vô địch Miền Đông năm 1999 của Knicks. Johnson đảm nhận vai trò ít nổi bật hơn khi Knicks chuyển sang dựa vào Allan Houston và sau đó là Latrell Sprewell làm những người ghi điểm hàng đầu của đội.
Trong Game 3 của Chung kết Miền Đông, ông đã tham gia vào một pha bóng quan trọng khi bị Antonio Davis của Indiana Pacers phạm lỗi. Đứng ngoài vạch ba điểm với 11.9 giây còn lại, Johnson giữ bóng và bắt đầu dẫn bóng. Ông nghiêng người vào hậu vệ Davis trước khi nhảy lên. Trọng tài đã thổi còi phạm lỗi khoảng nửa giây trước khi Johnson tung bóng, nhưng nó vẫn được tính là một pha ném phạt tiếp diễn. Johnson đã thực hiện thành công cú ném và chuyển đổi quả ném phạt sau rổ thành một pha bốn điểm, đây chính là cách biệt chiến thắng trong trận thắng 92-91 của Knicks. Đây là lần đầu tiên Johnson tham dự NBA Finals.
Trong NBA Finals 1999, Johnson đã mô tả Knicks là một nhóm "nô lệ nổi loạn" (ý nói sự bất mãn với cách vận hành của chủ sở hữu đội bóng da trắng). Bill Walton sau đó đã gọi Johnson và màn trình diễn của ông là một "sự ô nhục". Khi Johnson được hỏi về lối chơi của hậu vệ dẫn bóng Avery Johnson của San Antonio Spurs trong Game 4, Johnson lại chuyển chủ đề sang chế độ nô lệ: "Ave, anh bạn, chúng ta đến từ cùng một đồn điền. Anh hãy nói với Bill Walton điều đó. Chúng ta đến từ đồn điền của Massa Johnson." Ông tiếp tục nói: "Đây là NBA, đầy những người da đen, cơ hội tuyệt vời, họ đã đạt được những bước tiến đẹp đẽ. Nhưng ý nghĩa của điều đó là gì... khi tôi trở về khu phố của mình và thấy điều tương tự? Tôi là người duy nhất thoát khỏi khu phố của mình. Mọi người đều chết, vào tù, nghiện ma túy, bán ma túy. Vì vậy, tôi lẽ ra phải được vinh dự và hạnh phúc hay bất cứ điều gì bởi thành công của mình. Vâng, tôi có. Nhưng tôi không thể phủ nhận sự thật về những gì đã xảy ra với chúng ta qua nhiều năm và chúng ta vẫn ở dưới đáy của cột totem."
Johnson cũng đóng một vai trò trung tâm trong mối thù đang phát triển giữa Knicks và Heat. Trong Game 5 của Bán kết Miền Đông 1997, Johnson là một trong số các cầu thủ đã rời băng ghế dự bị của Knicks trong một cuộc ẩu đả liên quan đến đồng đội Charlie Ward và P. J. Brown của Miami; ông cuối cùng đã bị đình chỉ thi đấu Game 7 mà Knicks đã thua. Sau đó, trong Game 4 của Vòng đầu tiên Miền Đông 1998, Johnson và đồng đội cũ ở Hornets là Mourning đã tham gia vào một cuộc ẩu đả mà còn có cả huấn luyện viên trưởng của Knicks, Jeff Van Gundy, bám vào chân của Mourning. Cả Johnson và Mourning đều bị đình chỉ thi đấu Game 5, trong đó đội Knicks hạt giống thứ bảy đã loại đội Heat hạt giống thứ hai.
Vào ngày 10 tháng 10 năm 2001, Johnson tuyên bố giải nghệ sớm khỏi bóng rổ do các vấn đề về lưng mãn tính đã hành hạ ông trong vài năm, sau khi sản lượng điểm của ông đã giảm trong ba năm liên tiếp.
3. Phong cách Thi đấu
Larry Johnson gia nhập NBA với tư cách là một tiền phong chính bùng nổ, nổi tiếng với sức mạnh và khả năng tấn công vào khu vực dưới rổ. Mặc dù chỉ cao 201 cm, khá nhỏ so với một tiền phong chính, ông lại có lối chơi mạnh mẽ, có thể thống trị khu vực dưới rổ. Ông có biệt danh là "tảng đá khổng lồ bay" do thân hình cơ bắp và những cú úp rổ mạnh mẽ. Ngoài ra, ông còn sở hữu tầm ném rộng và khả năng chuyền bóng khéo léo, được đánh giá là một cầu thủ tinh tế. Sau chấn thương lưng nghiêm trọng vào năm 1993, Johnson buộc phải thích nghi và phát triển một lối chơi toàn diện hơn, cải thiện khả năng ném xa và tầm trung, thay vì chỉ dựa vào sức mạnh và khả năng bùng nổ. Phong cách chơi của ông thường được so sánh với Charles Barkley do sự đa năng và hiệu quả mặc dù có chiều cao khiêm tốn so với vị trí.
4. Sự nghiệp Quốc tế
Larry Johnson đã đại diện cho Hoa Kỳ trong một số giải đấu quốc tế. Ông là thành viên của Đội tuyển bóng rổ quốc gia Hoa Kỳ (biệt danh Dream Team II) tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 1994, nơi đội tuyển đã giành huy chương vàng. Trước đó, ông cũng đã giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới 1989 (Universiade) ở Duisburg và huy chương bạc tại Giải vô địch bóng rổ U19 thế giới FIBA 1987 ở Bormio.
5. Sự nghiệp Sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Larry Johnson vẫn duy trì mối liên hệ với bóng rổ và theo đuổi các hoạt động khác. Vào tháng 7 năm 2007, Johnson bày tỏ sự quan tâm đến việc trở lại với Knicks trong một vai trò "lãnh đạo" nào đó. Vào ngày 21 tháng 12 năm 2007, Johnson đã nhận bằng Cử nhân Nghệ thuật về nghiên cứu khoa học xã hội từ UNLV. Năm 2008, Johnson được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Southern Nevada. Ông được Knicks thuê làm đại diện hoạt động bóng rổ và kinh doanh vào ngày 8 tháng 4 năm 2012. Năm 2014, ông được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Texas.
6. Đời tư
Larry Johnson đã cải sang đạo Hồi. Trong mùa giải NBA, ông đã tuân thủ Ramadan, tháng ăn chay linh thiêng của người Hồi giáo.
Johnson có năm người con với bốn phụ nữ. Năm 2015, ông đã nộp đơn xin phá sản tại một tòa án ở California, tuyên bố ông nợ hơn 120.00 K USD tiền cấp dưỡng nuôi con chưa trả.
7. Hoạt động Truyền thông và Tầm ảnh hưởng Văn hóa
Larry Johnson đã có nhiều lần xuất hiện đáng chú ý trên phim ảnh và truyền hình, góp phần tạo nên tầm ảnh hưởng văn hóa của ông. Năm 1993, Johnson xuất hiện trong tập "Grandmama" của sitcom Family Matters với tư cách là nhân vật "Grandmama" (phát âm là Grand Ma-Ma), người trở thành đồng đội của Steve Urkel trong một giải đấu bóng rổ. Cuối năm đó, ông là khách mời trong chương trình Late Show with David Letterman. Ba năm sau, ông xuất hiện với tư cách chính mình trong các bộ phim Eddie và Space Jam; trong bộ phim sau, ông có một vai phụ là một phiên bản hư cấu của chính mình. Ông là một trong những ngôi sao NBA bị đánh cắp khả năng bóng rổ cùng với Muggsy Bogues, Shawn Bradley, Charles Barkley và Patrick Ewing.
Biệt danh "Grandmama" của Johnson bắt nguồn từ một loạt quảng cáo nổi tiếng cho Converse, nơi ông hóa thân thành một bà lão. Biệt danh này đã trở thành một phần không thể thiếu trong hình ảnh công chúng của ông và góp phần vào sự nổi tiếng của ông ngoài sân bóng. Ông cũng xuất hiện trên trang bìa số đầu tiên của tạp chí SLAM, khẳng định vị thế của mình như một biểu tượng văn hóa trong làng bóng rổ những năm 1990.
8. Thống kê Sự nghiệp
GP | Số trận đã chơi | GS | Số trận bắt đầu | MPG | Số phút mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|
FG% | Tỷ lệ ném rổ thành công | 3P% | Tỷ lệ ném 3 điểm thành công | FT% | Tỷ lệ ném phạt thành công |
RPG | Số rebound mỗi trận | APG | Số kiến tạo mỗi trận | SPG | Số cướp bóng mỗi trận |
BPG | Số block mỗi trận | PPG | Số điểm mỗi trận | Bold | Cao nhất sự nghiệp |
8.1. NBA
8.1.1. Mùa giải Thường lệ
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1991-92 | Charlotte | 82 | 77 | 37.2 | .490 | .227 | .829 | 11.0 | 3.6 | 1.0 | .6 | 19.2 |
1992-93 | Charlotte | 82 | 82 | 40.5 | .526 | .254 | .767 | 10.5 | 4.3 | .6 | .3 | 22.1 |
1993-94 | Charlotte | 51 | 51 | 34.5 | .515 | .238 | .695 | 8.8 | 3.6 | .6 | .3 | 16.4 |
1994-95 | Charlotte | 81 | 81 | 39.9 | .480 | .386 | .774 | 7.2 | 4.6 | 1.0 | .3 | 18.8 |
1995-96 | Charlotte | 81 | 81 | 40.4 | .476 | .366 | .757 | 8.4 | 4.4 | .7 | .5 | 20.5 |
1996-97 | New York | 76 | 76 | 34.4 | .512 | .324 | .693 | 5.2 | 2.3 | .8 | .5 | 12.8 |
1997-98 | New York | 70 | 70 | 34.5 | .485 | .238 | .756 | 5.7 | 2.1 | .6 | .2 | 15.5 |
1998-99 | New York | 49 | 48 | 33.4 | .459 | .359 | .817 | 5.8 | 2.4 | .7 | .2 | 12.0 |
1999-00 | New York | 70 | 68 | 32.6 | .433 | .333 | .766 | 5.4 | 2.5 | .6 | .1 | 10.7 |
2000-01 | New York | 65 | 65 | 32.4 | .411 | .313 | .797 | 5.6 | 2.0 | .6 | .4 | 9.9 |
Sự nghiệp | 707 | 699 | 36.3 | .484 | .332 | .766 | 7.5 | 3.3 | .7 | .4 | 16.2 | |
All-Star | 2 | 1 | 18.0 | .444 | 1.000 | 1.000 | 4.0 | 1.0 | .0 | .0 | 5.5 |
8.1.2. Playoff
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1993 | Charlotte | 9 | 9 | 38.7 | .557 | .250 | .788 | 6.9 | 3.3 | .6 | .2 | 19.8 |
1995 | Charlotte | 4 | 4 | 43.0 | .477 | .111 | .800 | 5.8 | 2.8 | 1.0 | .5 | 20.8 |
1997 | New York | 9 | 9 | 32.8 | .558 | .353 | .842 | 4.0 | 2.6 | .8 | .1 | 13.8 |
1998 | New York | 8 | 8 | 38.8 | .486 | .200 | .740 | 6.6 | 1.6 | 1.3 | .4 | 17.9 |
1999 | New York | 20 | 20 | 34.2 | .426 | .293 | .674 | 4.9 | 1.6 | 1.1 | .1 | 11.5 |
2000 | New York | 16 | 16 | 36.8 | .461 | .394 | .794 | 5.0 | 1.6 | .5 | .1 | 11.3 |
Sự nghiệp | 66 | 66 | 36.3 | .483 | .303 | .767 | 5.3 | 2.0 | .8 | .2 | 14.2 |
8.2. Đại học
- Dẫn đầu NCAA Division I
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989-90 | UNLV | 40* | 40 | 31.5 | .624 | .342 | .767 | 11.4 | 2.1 | 1.6 | 1.4 | 20.6 |
1990-91 | UNLV | 35 | 35 | 31.8 | .662 | .354 | .818 | 10.9 | 3.0 | 2.1 | 1.0 | 22.7 |
Sự nghiệp | 75 | 75 | 31.6 | .643 | .349 | .789 | 11.2 | 2.5 | 1.9 | 1.2 | 21.6 |
9. Giải thưởng và Vinh danh
Larry Johnson đã tích lũy một danh sách dài các giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp bóng rổ của mình, từ cấp độ trung học đến chuyên nghiệp.
- Mr. Basketball USA (1987)
- Đội hình All-American Trung học McDonald's (1987)
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của NJCAA Division I (1988, 1989)
- Cầu thủ nam xuất sắc nhất năm của USA Basketball (1989)
- Vô địch Giải bóng rổ nam NCAA Division I 1990
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Big West Conference (1990, 1991)
- MVP giải đấu Big West (1990, 1991)
- First Team All-American (1990, 1991)
- John R. Wooden Award (1991)
- Naismith College Player of the Year (1991)
- NBA Rookie of the Year Award (1992)
- NBA All-Rookie First Team (1992)
- NBA All-Star (1993, 1995)
- All-NBA Second Team (1993)
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao UNLV (2002)
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Southern Nevada (2008)
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Texas (2014)
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Đại học (2019)
- Số áo 4 được treo vĩnh viễn tại Đại học Nevada, Las Vegas
10. Di sản và Đánh giá
Di sản của Larry Johnson trong bóng rổ là một sự pha trộn giữa thành công rực rỡ trên sân và những phát ngôn gây tranh cãi ngoài sân, tạo nên một hình ảnh phức tạp nhưng đáng nhớ.
10.1. Đánh giá Tích cực và Ảnh hưởng
Larry Johnson được nhớ đến như một trong những cầu thủ trẻ đầy triển vọng nhất của NBA vào đầu những năm 1990. Ông là trụ cột của đội UNLV Runnin' Rebels giành chức vô địch NCAA năm 1990 và là nhân tố chính đưa Charlotte Hornets trở thành một trong những đội bóng được yêu thích nhất giải đấu. Với danh hiệu Tân binh của năm, hai lần All-Star và một lần All-NBA Second Team, ông đã chứng minh tài năng vượt trội của mình. Sự kết hợp giữa sức mạnh, kỹ năng và khả năng ghi điểm đã khiến ông trở thành một đối thủ đáng gờm. Ông cũng là một biểu tượng văn hóa với biệt danh "Grandmama" và sự xuất hiện trong các quảng cáo và phim ảnh, giúp mở rộng tầm ảnh hưởng của bóng rổ ra ngoài phạm vi thể thao. Mặc dù chấn thương đã ảnh hưởng đến phong độ sau này, Johnson vẫn là một phần quan trọng trong lịch sử của cả Hornets và Knicks, đặc biệt là vai trò của ông trong hành trình vào Chung kết miền Đông năm 1999 của Knicks.
10.2. Tranh cãi và Phê bình
Bên cạnh những thành tựu trên sân, sự nghiệp và cuộc sống của Larry Johnson cũng không thiếu những tranh cãi. Vấn đề đầu tiên xuất hiện từ thời đại học khi ông chuyển từ SMU sang Odessa College do tranh chấp về điểm SAT. Sau này, trong sự nghiệp NBA, ông vướng vào những mâu thuẫn với đồng đội Alonzo Mourning tại Hornets, dẫn đến việc cả hai cầu thủ đều phải rời đội.
Tuy nhiên, những phát ngôn của Johnson trong NBA Finals 1999 mới là điều gây chú ý nhất. Việc ông mô tả New York Knicks là một nhóm "nô lệ nổi loạn" và sau đó lặp lại cụm từ "chúng ta đến từ cùng một đồn điền" khi nói về Avery Johnson đã gây ra làn sóng chỉ trích mạnh mẽ. Mặc dù Johnson giải thích rằng ông muốn nhấn mạnh sự thiếu tiến bộ trong cộng đồng của mình bất chấp thành công cá nhân, những lời lẽ này vẫn bị coi là thiếu nhạy cảm và gây chia rẽ. Bill Walton thậm chí còn gọi màn trình diễn và phát ngôn của Johnson là "sự ô nhục".
Ngoài ra, Johnson cũng liên quan đến các vụ ẩu đả trên sân, như việc rời băng ghế dự bị trong cuộc ẩu đả giữa Knicks và Heat vào năm 1997, hay cuộc xô xát trực tiếp với Alonzo Mourning vào năm 1998, dẫn đến việc bị đình chỉ thi đấu. Đời tư của ông cũng gặp vấn đề khi ông phải nộp đơn phá sản vào năm 2015 do nợ tiền cấp dưỡng nuôi con. Những khía cạnh này cung cấp một cái nhìn toàn diện và cân bằng về Larry Johnson, không chỉ là một cầu thủ tài năng mà còn là một nhân vật phức tạp với những quan điểm và hành vi gây tranh cãi.
