1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Kurtis Kiyoshi Suzuki sinh ra tại Wailuku, Hawaii, là con của ông Warren và bà Kathleen Suzuki. Ông là người Mỹ gốc Nhật thế hệ thứ tư (YonseiEnglish), với ông bà nội ngoại đều đến từ Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Ông lớn lên ở Maui và tốt nghiệp Trường Trung học Henry Perrine Baldwin vào năm 2001. Khi còn học trung học, ông đã được Walter Isamu Komatsubara, một tuyển trạch viên MLB người Hawaii, hướng dẫn. Trong năm cuối cấp tại Baldwin, Suzuki đạt tỷ lệ đánh bóng .328. Biệt danh của ông trong giới bóng chày là "Zook" (ズックZukkuJapanese).
2. Sự nghiệp bóng chày đại học
Suzuki theo học tại Đại học Bang California, Fullerton (CSUF), nơi ông chơi bóng chày cho đội Cal State Fullerton Titans baseball. Đội CSUF đã tham dự College World Series 2003 và giành chức vô địch College World Series 2004. Trong trận chung kết năm 2004, Suzuki đã có cú đánh đơn ghi điểm (RBI single) hai lần ra ngoài ở hiệp thứ bảy, giúp Titans giành chiến thắng 3-2 trước Texas Longhorns.
Cũng trong năm 2004, ông đã giành Johnny Bench Award với tư cách là người bắt bóng xuất sắc nhất cấp đại học toàn quốc. Ông cũng được hai ấn phẩm là Baseball America và Collegiate Baseball chọn vào đội hình All-American. Ngoài ra, ông còn là người đầu tiên nhận giải Brooks Wallace Award và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Big West Conference.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Kurt Suzuki bắt đầu từ khi ông được tuyển chọn vào năm 2004, trải qua nhiều đội ở các giải đấu nhỏ trước khi ra mắt Major League Baseball và thi đấu cho nhiều đội khác nhau trong suốt 16 mùa giải.
3.1. Tuyển chọn và giải đấu nhỏ
Oakland Athletics đã tuyển chọn Suzuki ở vòng thứ hai, vị trí thứ 67 chung cuộc, trong kỳ Tuyển chọn Major League Baseball 2004. Ông ký hợp đồng vào ngày 16 tháng 7 năm đó và bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với đội Single-A Short Season Vancouver Canadians, nơi ông đạt tỷ lệ đánh bóng .297 và chỉ mắc một lỗi trong 46 trận đấu.
Mùa giải chuyên nghiệp đầy đủ đầu tiên của ông là vào năm 2005 với đội Single-A Stockton Ports. Trong 114 trận đấu, Suzuki đạt tỷ lệ đánh bóng .277, có 12 lần đánh home run, 65 lần RBI và tỷ lệ slugging percentage .440. Mặc dù gặp khó khăn trong phòng ngự với 15 lỗi và 19 lần passed ball, ông vẫn được bầu là Người bắt bóng phòng ngự xuất sắc nhất năm thứ hai liên tiếp và đứng thứ 10 trong danh sách triển vọng của đội.
Năm 2006, ông chuyển lên đội Double-A Midland RockHounds, nơi ông đạt tỷ lệ đánh bóng .285 với tỷ lệ OBP .392 và OPS .807 trong 99 trận. Ông cũng tham gia All-Star Futures Game 2006 và được tạp chí Baseball America chọn vào đội hình All-Star của giải Double-A. Cuối mùa giải, ông đứng thứ ba trong danh sách triển vọng của đội và được vinh danh là Người bắt bóng phòng ngự xuất sắc nhất năm thứ ba liên tiếp. Suzuki bắt đầu mùa giải 2007 với đội Triple-A Sacramento River Cats.
3.2. Oakland Athletics


Suzuki được gọi lên đội hình Major League vào ngày 9 tháng 6 năm 2007, sau khi người bắt bóng dự bị Adam Melhuse được trao đổi sang Texas Rangers. Ông ra mắt MLB ba ngày sau đó, vào ngày 12 tháng 6, với tư cách là một pinch hitter trong trận đấu với Houston Astros. Vào ngày 14 tháng 6, ông có cú đánh bóng đầu tiên của mình trong trận đấu với Astros.
Vào ngày 16 tháng 7 năm 2007, Suzuki được bổ nhiệm làm người bắt bóng chính sau khi người bắt bóng kỳ cựu Jason Kendall được trao đổi. Ngày hôm sau, 17 tháng 7, ông cùng với Shane Komine, một cầu thủ ném bóng người Mỹ gốc Nhật đến từ Hawaii, tạo thành cặp bắt bóng-ném bóng đầu tiên trong lịch sử MLB có cả hai cầu thủ đều sinh ra ở Hawaii. Vào ngày 16 tháng 8 năm 2007, Suzuki đã có cú walk-off home run đầu tiên trong sự nghiệp của mình trong trận đấu với Chicago White Sox. Ngày 10 tháng 9 năm 2007, ông ghi cú grand slam đầu tiên trong sự nghiệp ở hiệp thứ hai trong trận đấu với Seattle Mariners. Trong mùa giải 2007, ông thi đấu 68 trận và có tỷ lệ cản phá trộm căn cứ là 19%.
Trong mùa giải 2008, Suzuki là người bắt bóng chính, thi đấu 148 trận với tỷ lệ đánh bóng .279. Ông dẫn đầu giải đấu về số trận thi đấu ở vị trí bắt bóng với 141 trận, có tỷ lệ cản phá trộm căn cứ 37% (đứng thứ 5 American League), chỉ có 5 lần passed ball và 23 lần wild pitch.
Mùa giải 2009, Suzuki đạt kỷ lục cá nhân với 15 lần home run và 88 lần RBI, cùng với tỷ lệ đánh bóng .274 trong 147 trận. Ông dẫn đầu A's về số lần RBI, trở thành người bắt bóng thứ hai trong lịch sử câu lạc bộ đạt được thành tích này. Ông cũng dẫn đầu đội về số lần đánh bóng (156), số lần đánh đôi (37) và tổng số căn cứ (240), đồng thời đứng thứ hai về số lần home run và số lần ghi điểm sau đồng đội Jack Cust. Ông thi đấu 135 trận ở vị trí bắt bóng, dẫn đầu American League.
Vào ngày 23 tháng 7 năm 2010, Suzuki ký hợp đồng gia hạn bốn năm với Oakland Athletics, trị giá ước tính 16.25 M USD. Cuối mùa giải 2010, Suzuki kết thúc với tỷ lệ đánh bóng .242, 13 lần home run và 71 lần RBI. Ông thi đấu 123 trận ở vị trí bắt bóng, đứng thứ 3 American League. Mùa giải tiếp theo, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .237 với 14 lần home run và 44 lần RBI. Ông thi đấu 129 trận ở vị trí bắt bóng, đứng thứ 3 American League.
Năm 2012, Suzuki đã đến Tokyo, Nhật Bản, cùng với Seattle Mariners để tham dự chuỗi trận mở màn MLB Nhật Bản. Trong các trận đấu giao hữu trước mùa giải tại Tokyo Dome, ông đã đánh home run trong trận đấu với Yomiuri Giants (từ Levi Romero) và Hanshin Tigers (từ Randy Messenger). Trong chuyến đi này, ông cũng đã mời những người thân ở Fukushima bị ảnh hưởng bởi Đại địa chấn Đông Nhật Bản đến xem trận đấu.
3.3. Washington Nationals
Vào ngày 3 tháng 8 năm 2012, Suzuki được trao đổi sang Washington Nationals để đổi lấy người bắt bóng giải đấu nhỏ David Freitas. Sau khi chuyển đến Nationals, ông thi đấu 43 trận, đạt tỷ lệ đánh bóng .267, 5 lần home run và 25 lần RBI.
Trong mùa giải 2013, Suzuki thường xuyên luân phiên thi đấu với Wilson Ramos. Vào ngày 12 tháng 5 năm 2013, Suzuki bị truất quyền thi đấu lần đầu tiên trong sự nghiệp MLB của mình bởi trọng tài John Tumpane vì phản đối một quyết định strike-three. Ông thi đấu 79 trận, đạt tỷ lệ đánh bóng .222, 3 lần home run và 25 lần RBI.
3.4. Trở lại Oakland Athletics
Vào ngày 22 tháng 8 năm 2013, Suzuki được trao đổi trở lại Oakland Athletics để đổi lấy cầu thủ giải đấu nhỏ Dakota Bacus. Ông đã thi đấu 15 trận cho Oakland trong năm 2013, đạt tỷ lệ đánh bóng .303, 2 lần home run và 7 lần RBI. Sau mùa giải 2013, ông trở thành cầu thủ tự do vào ngày 1 tháng 11.
3.5. Minnesota Twins

Là một cầu thủ tự do sau mùa giải 2013, Suzuki đã ký hợp đồng một năm trị giá 2.75 M USD với Minnesota Twins vào ngày 23 tháng 12 năm 2013.
Vào ngày 20 tháng 5 năm 2014, trong trận đấu với San Diego Padres, Suzuki đã ghi cú home run inside-the-park home run đầu tiên trong sự nghiệp của mình. Ông được chọn vào đội hình MLB All-Star Game 2014, kết thúc trận đấu cùng với đồng đội Glen Perkins. Vào ngày 31 tháng 7 năm 2014, ông đồng ý gia hạn hợp đồng hai năm với đội trị giá 12.00 M USD. Trong mùa giải đầu tiên của mình với Minnesota, ông đạt tỷ lệ đánh bóng cao nhất sự nghiệp là .288 với 3 lần home run và 61 lần RBI trong 131 trận. Ông chỉ mắc 4 lỗi và có tỷ lệ cản phá trộm căn cứ là 25%.
Mùa giải tiếp theo (2015), ông đạt tỷ lệ đánh bóng .240 với 5 lần home run và 50 lần RBI trong 131 trận. Ông thi đấu 130 trận ở vị trí bắt bóng, đứng thứ 2 American League, với tỷ lệ phòng ngự .997 và tỷ lệ cản phá trộm căn cứ 15%. Năm 2016, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .258 với 8 lần home run và 49 lần RBI trong 106 trận. Vào ngày 18 tháng 6, ông đã có cú home run pinch-hit home run đầu tiên sau 8 năm, đánh bóng từ cú ném 102 164 km/h (102 mph) của Aroldis Chapman trong trận đấu với New York Yankees. Mùa giải của ông bị rút ngắn do chấn thương. Ông thi đấu 99 trận ở vị trí bắt bóng, mắc 5 lỗi và có tỷ lệ phòng ngự .993. Ông cũng thi đấu 4 trận ở vị trí designated hitter. Sau mùa giải 2016, ông trở thành cầu thủ tự do vào ngày 3 tháng 11.
3.6. Atlanta Braves
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2017, Suzuki ký hợp đồng một năm trị giá 1.50 M USD với Atlanta Braves. Ông luân phiên thi đấu với Tyler Flowers. Ông đã lập kỷ lục cá nhân về số lần home run trong mùa giải đó, đánh 19 lần home run trong 276 lần đánh bóng, cùng với 50 lần RBI. Ông gặp khó khăn với cú knuckleball của R.A. Dickey, dẫn đến 10 lần passed ball, kỷ lục tồi tệ nhất trong sự nghiệp của ông. Vào ngày 23 tháng 9 năm 2017, Suzuki và Braves đồng ý gia hạn hợp đồng một năm trị giá 3.50 M USD.
Năm 2018, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .271/.332/.444 với 12 lần home run và 50 lần RBI trong 347 lần đánh bóng sau 105 trận đấu (83 lần xuất phát ở vị trí bắt bóng). Sau mùa giải 2018, ông trở thành cầu thủ tự do vào ngày 29 tháng 10.
3.7. Washington Nationals (nhiệm kỳ thứ hai)
Vào ngày 20 tháng 11 năm 2018, Washington Nationals thông báo rằng họ đã ký hợp đồng hai năm trị giá 10.00 M USD với Suzuki, đánh dấu sự trở lại của ông sau 6 năm.
Năm 2019, ông chia sẻ thời gian thi đấu với Yan Gomes và thi đấu 85 trận. Ông đạt tỷ lệ đánh bóng .264/.324/.486 với 17 lần home run và 63 lần RBI. Vào ngày 3 tháng 9, trong trận đấu với New York Mets, ông đã ghi cú walk-off grand slam ở hiệp thứ 9, giúp đội lội ngược dòng từ cách biệt 6 điểm. Vào ngày 7 tháng 9, ông bị viêm khuỷu tay phải trong trận đấu với Braves nhưng đã hồi phục sau hai tuần. Tỷ lệ cản phá trộm căn cứ của ông trong mùa giải này là 10%.
Trong vòng play-off, ông không có cú đánh nào trong 4 trận đấu tại National League Division Series 2019 và bị bóng đập vào mặt trong Trận 5. Ông có cú đánh đầu tiên của mình trong Trận 3 của National League Championship Series 2019. Vào ngày 23 tháng 10 năm 2019, Suzuki trở thành cầu thủ sinh ra ở Hawaii đầu tiên đánh home run trong World Series, làm được điều này trước Justin Verlander trong Trận 2 của World Series 2019. Mặc dù bị căng cơ gập hông và phải nghỉ thi đấu các trận còn lại của loạt trận, Nationals đã giành chiến thắng trong bảy trận, mang về chức vô địch đầu tiên của họ và giúp Suzuki có chiếc nhẫn World Series đầu tiên.
Năm 2020, Suzuki để đối thủ trộm 28 căn cứ, bằng với kỷ lục dẫn đầu National League. Sau mùa giải 2020, ông trở thành cầu thủ tự do vào ngày 28 tháng 10.
3.8. Los Angeles Angels
Vào ngày 15 tháng 1 năm 2021, Suzuki ký hợp đồng một năm trị giá 1.50 M USD với Los Angeles Angels. Vào ngày 20 tháng 4, Suzuki trở thành người bắt bóng thứ 16 trong lịch sử MLB đạt mốc 10.000 lần putout ở vị trí này. Vào ngày 26 tháng 4, ông đã cùng Shohei Ohtani tạo thành cặp bắt bóng-ném bóng, giúp Ohtani giành chiến thắng đầu tiên với tư cách là người ném bóng sau 1072 ngày. Trong năm 2021, ông chủ yếu thi đấu ở vị trí người bắt bóng dự bị, ra sân 72 trận, đạt tỷ lệ đánh bóng .224, 6 lần home run và 24 lần RBI. Sau mùa giải, ông trở thành cầu thủ tự do vào ngày 3 tháng 11.
Vào ngày 16 tháng 3 năm 2022, Suzuki ký hợp đồng một năm trị giá 1.75 M USD để trở lại Angels. Vào ngày 20 tháng 9, Suzuki thông báo kế hoạch giải nghệ vào cuối mùa giải. Trận đấu cuối cùng của ông diễn ra vào ngày 4 tháng 10, đúng vào sinh nhật thứ 39 của ông, và là trận đấu với đội MLB đầu tiên của ông, Oakland Athletics.
4. Đặc điểm và Đánh giá cầu thủ
Kurt Suzuki được xếp hạng 89 trong danh sách cầu thủ triển vọng của tạp chí Baseball America vào năm 2007. Trong khu vực đánh bóng, ông là một cầu thủ kiên nhẫn, có khả năng đánh tốt khi đối đầu với các cầu thủ ném bóng thuận tay trái nhưng kém hiệu quả hơn khi đối đầu với các cầu thủ ném bóng thuận tay phải. Nhờ khả năng thi đấu quyết đoán trong những tình huống quan trọng, ông được Dave Johnson đặt biệt danh là "Kurt Clutch".
Mặc dù là một người bắt bóng mạnh mẽ và bền bỉ, khả năng phòng ngự của ông ban đầu còn có thể cải thiện. Bản thân Suzuki từng phát biểu rằng: "Trước hết là phòng ngự, hơn là tấn công, đó là cách để giành được sự tin tưởng từ đội và các cầu thủ ném bóng", cho thấy ông rất chú trọng đến phòng ngự. Sau năm 2008, khả năng phòng ngự của ông đã ổn định ở mức cao. Tuy nhiên, theo thời gian và tuổi tác, khả năng phòng ngự của ông dần suy giảm; vào năm 2018, thời gian pop time trung bình của ông là 2.08 giây, đứng thứ ba tệ nhất ở Major League Baseball.
Trong 4 năm thi đấu ở các giải đấu nhỏ, Suzuki đạt tỷ lệ đánh bóng tổng cộng .283, tỷ lệ OBP .380 và OPS .799. Ông có một hình xăm chữ Kanji "鈴木" (Suzuki) ở bắp tay trái.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê đánh bóng
Năm | Đội | Trận | Số lần ra sân | Số lần đánh bóng | Điểm | Số lần đánh trúng | Đánh đôi | Đánh ba | Home run | Tổng số căn cứ | RBI | Cướp căn cứ | Bị bắt khi cướp căn cứ | Đánh hy sinh | Fly hy sinh | Walks | Bị ném bóng trúng | Strikeout | Double play | Tỷ lệ đánh bóng | OBP | Slugging | OPS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | OAK | 68 | 248 | 213 | 27 | 53 | 13 | 0 | 7 | 87 | 39 | 0 | 0 | 3 | 5 | 24 | 0 | 3 | 39 | 4 | .249 | .327 | .408 | .735 |
2008 | OAK | 148 | 588 | 530 | 54 | 148 | 25 | 1 | 7 | 196 | 42 | 2 | 3 | 2 | 1 | 44 | 2 | 11 | 69 | 20 | .279 | .346 | .370 | .716 |
2009 | OAK | 147 | 614 | 570 | 74 | 156 | 37 | 1 | 15 | 240 | 88 | 8 | 2 | 1 | 7 | 28 | 0 | 8 | 59 | 14 | .274 | .313 | .421 | .734 |
2010 | OAK | 131 | 544 | 495 | 55 | 120 | 18 | 2 | 13 | 181 | 71 | 3 | 2 | 0 | 4 | 33 | 3 | 12 | 49 | 22 | .242 | .303 | .366 | .669 |
2011 | OAK | 134 | 515 | 460 | 54 | 109 | 26 | 0 | 14 | 177 | 44 | 2 | 2 | 3 | 7 | 38 | 1 | 7 | 64 | 14 | .237 | .301 | .385 | .686 |
2012 | OAK | 75 | 278 | 262 | 19 | 57 | 15 | 0 | 1 | 75 | 18 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | 0 | 3 | 53 | 3 | .218 | .250 | .286 | .536 |
WSH | 43 | 164 | 146 | 17 | 39 | 5 | 0 | 5 | 59 | 25 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | 2 | 20 | 2 | .267 | .321 | .404 | .725 | |
2012 Tổng | 118 | 442 | 408 | 36 | 96 | 20 | 0 | 6 | 134 | 43 | 2 | 0 | 4 | 5 | 20 | 3 | 5 | 73 | 5 | .235 | .276 | .328 | .605 | |
2013 | WSH | 79 | 281 | 252 | 19 | 56 | 11 | 1 | 3 | 78 | 25 | 2 | 0 | 2 | 4 | 20 | 6 | 3 | 32 | 2 | .222 | .283 | .310 | .593 |
OAK | 15 | 35 | 33 | 6 | 10 | 2 | 0 | 2 | 18 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | .303 | .343 | .545 | .888 | |
2013 Tổng | 94 | 316 | 285 | 25 | 66 | 13 | 1 | 5 | 96 | 32 | 2 | 0 | 2 | 4 | 22 | 6 | 3 | 35 | 2 | .232 | .290 | .337 | .627 | |
2014 | MIN | 131 | 503 | 452 | 37 | 130 | 34 | 0 | 3 | 173 | 61 | 0 | 1 | 1 | 7 | 34 | 0 | 9 | 46 | 9 | .288 | .345 | .383 | .727 |
2015 | MIN | 131 | 479 | 433 | 36 | 104 | 17 | 0 | 5 | 136 | 50 | 0 | 0 | 6 | 4 | 29 | 4 | 7 | 59 | 14 | .240 | .296 | .314 | .610 |
2016 | MIN | 106 | 373 | 345 | 34 | 89 | 24 | 1 | 8 | 139 | 49 | 0 | 0 | 1 | 4 | 18 | 0 | 5 | 48 | 9 | .258 | .301 | .403 | .704 |
2017 | ATL | 81 | 309 | 276 | 38 | 78 | 13 | 0 | 19 | 148 | 50 | 0 | 0 | 1 | 2 | 17 | 2 | 13 | 39 | 5 | .283 | .351 | .536 | .887 |
2018 | ATL | 105 | 388 | 347 | 45 | 94 | 24 | 0 | 12 | 154 | 50 | 0 | 0 | 0 | 6 | 22 | 0 | 13 | 43 | 6 | .271 | .332 | .444 | .776 |
2019 | WSH | 85 | 309 | 280 | 37 | 74 | 11 | 0 | 17 | 136 | 63 | 0 | 1 | 0 | 3 | 20 | 1 | 6 | 36 | 10 | .264 | .324 | .486 | .809 |
2020 | WSH | 33 | 129 | 111 | 15 | 30 | 8 | 0 | 2 | 44 | 17 | 1 | 0 | 0 | 3 | 11 | 0 | 4 | 19 | 4 | .270 | .349 | .396 | .745 |
2021 | LAA | 72 | 247 | 219 | 17 | 49 | 8 | 0 | 6 | 75 | 16 | 0 | 0 | 2 | 3 | 12 | 0 | 11 | 44 | 7 | .224 | .294 | .342 | .636 |
2022 | LAA | 51 | 159 | 139 | 10 | 25 | 4 | 0 | 4 | 41 | 15 | 0 | 0 | 1 | 2 | 15 | 0 | 2 | 29 | 3 | .180 | .266 | .295 | .561 |
Tổng cộng MLB (16 năm) | 1635 | 6163 | 5563 | 594 | 1421 | 295 | 6 | 143 | 2157 | 730 | 20 | 11 | 27 | 67 | 387 | 22 | 119 | 751 | 148 | .255 | .314 | .388 | .702 |
5.2. Thống kê phòng ngự
Năm | Đội | Người bắt bóng (C) | Người chơi cơ sở thứ nhất (1B) | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Putout | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | Passed ball | Số lần thử | Bị cướp căn cứ | Cướp căn cứ thành công | Tỷ lệ cản phá | Trận | Putout | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | ||
2007 | OAK | 66 | 431 | 32 | 2 | 0 | .996 | 7 | 36 | 29 | 7 | .194 | - | |||||
2008 | OAK | 141 | 927 | 53 | 6 | 4 | .994 | 5 | 87 | 55 | 32 | .368 | - | |||||
2009 | OAK | 135 | 923 | 68 | 5 | 7 | .995 | 3 | 108 | 81 | 27 | .267 | - | |||||
2010 | OAK | 123 | 825 | 35 | 8 | 5 | .991 | 7 | 85 | 66 | 19 | .224 | - | |||||
2011 | OAK | 129 | 914 | 55 | 7 | 7 | .993 | 5 | 136 | 98 | 38 | .279 | - | |||||
2012 | OAK | 75 | 491 | 37 | 2 | 4 | .996 | 4 | 60 | 37 | 23 | .383 | - | |||||
WSH | 42 | 324 | 24 | 3 | 3 | .991 | 2 | 33 | 28 | 5 | .152 | - | ||||||
2012 Tổng | 117 | 815 | 61 | 5 | 7 | .994 | 6 | 93 | 65 | 28 | .301 | - | ||||||
2013 | WSH | 78 | 556 | 30 | 5 | 5 | .992 | 0 | 59 | 53 | 6 | .102 | - | |||||
OAK | 15 | 65 | 5 | 1 | 0 | .986 | 3 | 6 | 4 | 2 | .333 | - | ||||||
2013 Tổng | 93 | 621 | 35 | 6 | 5 | .991 | 3 | 65 | 57 | 8 | .123 | - | ||||||
2014 | MIN | 119 | 737 | 39 | 4 | 1 | .995 | 3 | 85 | 64 | 21 | .247 | - | |||||
2015 | MIN | 130 | 825 | 35 | 3 | 8 | .997 | 3 | 94 | 80 | 14 | .149 | - | |||||
2016 | MIN | 99 | 679 | 28 | 5 | 2 | .993 | 1 | 64 | 52 | 12 | .188 | - | |||||
2017 | ATL | 77 | 553 | 42 | 3 | 2 | .995 | 10 | 55 | 42 | 13 | .236 | - | |||||
2018 | ATL | 93 | 744 | 33 | 5 | 5 | .994 | 3 | 62 | 50 | 12 | .194 | - | |||||
2019 | WSH | 75 | 666 | 27 | 3 | 1 | .996 | 6 | 50 | 45 | 5 | .100 | - | |||||
2020 | WSH | 30 | 271 | 10 | 0 | 2 | 1.000 | 1 | 33 | 28 | 5 | .152 | - | |||||
2021 | LAA | 69 | 597 | 33 | 10 | 5 | .984 | 7 | 43 | 35 | 8 | .186 | - | |||||
2022 | LAA | 44 | 341 | 10 | 1 | 1 | .997 | 2 | 42 | 35 | 7 | .167 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1.000 |
Tổng cộng MLB | 1540 | 10869 | 596 | 73 | 62 | .994 | 72 | 1138 | 882 | 256 | .225 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1.000 |
6. Các giải thưởng và Thành tựu chính
- Vô địch College World Series: 2004
- Johnny Bench Award: 2004
- Brooks Wallace Award: 2004
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Big West Conference: 2004
- Được chọn vào đội hình All-American bởi Baseball America và Collegiate Baseball
- Được chọn vào All-Star Futures Game: 2006
- Được chọn vào MLB All-Star Game: 2014
- Vô địch World Series: 2019
7. Cuộc sống cá nhân
Suzuki kết hôn với Renee Marie Suzuki (tên thời con gái là Vignery) vào tháng 1 năm 2007. Họ gặp nhau tại Đại học Bang California, Fullerton (CSUF), nơi Renee cũng là một vận động viên bóng chuyền của đội Cal State Fullerton Titans. Họ có ba người con: một con gái sinh vào tháng 4 năm 2011, và hai con trai sinh vào tháng 11 năm 2013 và tháng 7 năm 2016. Suzuki đã từng nghỉ phép ngắn hạn để chăm sóc con gái sau khi cô bé chào đời vào năm 2011.
8. Hoạt động sau khi giải nghệ
Vào ngày 5 tháng 3 năm 2023, Suzuki được Los Angeles Angels thuê làm trợ lý đặc biệt cho tổng giám đốc, cùng với Eddie Guardado.
9. Hoạt động từ thiện
Năm 2012, Suzuki và vợ Renee đã thành lập Quỹ Gia đình Kurt Suzuki, một tổ chức phi lợi nhuận từ thiện chuyên hỗ trợ nghiên cứu khoa học về các bệnh mãn tính và bệnh thận. Ông và vợ (cùng với Orlando Cabrera và Katie Cabrera) cũng đã giúp đỡ cựu người bắt bóng của Titans, Jon Wilhite, người bị thương nặng trong vụ tai nạn xe hơi đã cướp đi sinh mạng của Nick Adenhart.