1. Tổng quan
Jason Daniel Kendall (sinh ngày 26 tháng 6 năm 1974) là một cựu cầu thủ bắt bóng chuyên nghiệp người Mỹ đã thi đấu 15 mùa giải tại Giải bóng chày Major League (MLB), chủ yếu cho Pittsburgh Pirates. Ông cũng từng khoác áo các đội Oakland Athletics, Chicago Cubs, Milwaukee Brewers và Kansas City Royals. Kendall là con trai của cựu cầu thủ bắt bóng Fred Kendall, người từng thi đấu tại các giải đấu lớn từ năm 1969 đến 1980.
Trong sự nghiệp 15 năm tại MLB, Kendall đã chơi tổng cộng 2.085 trận, tích lũy 2.195 cú đánh trong 7.627 lượt đánh, đạt hiệu suất đánh bóng trung bình sự nghiệp là .288, cùng với 75 cú home run và 744 RBI. Ông kết thúc sự nghiệp với tỷ lệ on-base percentage là .366 và tỷ lệ phòng ngự .990. Kendall giữ kỷ lục Major League về số lần cướp căn cứ nhiều nhất trong sự nghiệp bởi một cầu thủ bắt bóng kể từ kỷ nguyên dead-ball với 189 lần. Khi giải nghệ vào năm 2012, Kendall đứng thứ hai trong số các cầu thủ bắt bóng Major League về tổng số cú đánh và cú đúp, chỉ sau Iván Rodríguez.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Jason Kendall sinh ra tại San Diego, California, Hoa Kỳ. Ông theo học Trường trung học Torrance ở California, nơi ông lập kỷ lục trung học quốc gia khi có cú đánh an toàn trong 43 trận liên tiếp. Sau khi tốt nghiệp trung học, Kendall được Pittsburgh Pirates chọn ở vòng một (lượt thứ 23 tổng thể) trong Bản dự thảo Major League Baseball 1992.
Năm 1995, ông tiếp tục phát triển sự nghiệp tại cấp độ 2A, chơi 117 trận và đạt tỷ lệ đánh bóng .326, nhờ đó được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất của Giải đấu Southern League.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
3.1. Pittsburgh Pirates
Kendall ra mắt Major League vào ngày 1 tháng 4 năm 1996, trong trận khai mạc mùa giải. Ở tuổi 21, ông là cầu thủ bắt bóng trẻ thứ hai trong lịch sử câu lạc bộ ra sân trong ngày khai mạc, chỉ sau Bill Mazeroski vào năm 1957. Vào ngày 8 tháng 5, Kendall ghi cú home run đầu tiên trong sự nghiệp Major League. Trong năm tân binh, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .300, được chọn vào Đội hình All-Star Giải bóng chày quốc gia và được tạp chí The Sporting News vinh danh là Tân binh của năm tại Giải quốc gia (ông về thứ ba trong cuộc bầu chọn giải Tân binh của năm của MLB). Ông cũng được chọn vào đội hình All-Star vào các năm 1998 và 2000.
Năm 1997, ông ra sân 144 trận và lập kỷ lục mới của câu lạc bộ với 31 cú hit by pitch (HBP), đứng thứ hai trong liên đoàn, chỉ sau 34 cú HBP của Craig Biggio. Năm 1998, Kendall đạt tỷ lệ đánh bóng .327, đứng thứ năm trong liên đoàn, đây là tỷ lệ cao nhất kể từ khi Dave Parker đạt .334 vào năm 1978 (không tính các năm đình công). Trong năm đó, ông cũng có 31 cú HBP, cao nhất Major League và cân bằng kỷ lục của câu lạc bộ, đồng thời đạt tỷ lệ OBP .411, đứng thứ bảy trong liên đoàn. Ông cũng phá kỷ lục 25 lần cướp căn cứ trong một mùa giải của một cầu thủ bắt bóng do John Stearns lập năm 1978, với 26 lần cướp căn cứ.
Vào năm 1999, từ ngày 29 tháng 4 đến ngày 11 tháng 5, Kendall đạt 12 trận liên tiếp có cú đánh an toàn. Vào ngày 3 tháng 5, ông có 5 cú đánh trong 5 lượt đánh mà không ghi điểm hay RBI nào, điều chưa từng xảy ra kể từ Matty Alou vào ngày 19 tháng 8 năm 1970. Sau đó, ông tiếp tục chuỗi 16 trận liên tiếp có cú đánh an toàn từ ngày 20 tháng 5 đến ngày 7 tháng 6. Tuy nhiên, vào ngày 4 tháng 7, trong trận đấu với Milwaukee Brewers, Kendall bị chấn thương nghiêm trọng khi đang chạy đến căn cứ một, dẫn đến trật khớp và gãy xương cổ chân phải. Xương bị lộ ra xuyên qua đồng phục, khiến ông phải sớm kết thúc mùa giải. Trước mùa giải 2000, ông là cầu thủ duy nhất đang hoạt động được người hâm mộ bình chọn vào "Đội hình chín cầu thủ xuất sắc nhất thế kỷ của Pirates".
Mặc dù có nhiều lo ngại rằng chấn thương cổ chân sẽ ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp của một cầu thủ bắt bóng, Kendall đã kịp bình phục để ra sân trong ngày khai mạc mùa giải 2000. Trong năm đó, ông lập kỷ lục Major League cho một cầu thủ bắt bóng với 185 cú đánh, 112 điểm, 6 cú ba và 22 lần cướp căn cứ. Ông cũng là cầu thủ bắt bóng đầu tiên trong lịch sử Major League có ba mùa giải liên tiếp với hơn 20 lần cướp căn cứ. Vào ngày 19 tháng 5, ông trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử Pirates thực hiện một cú đánh chu kỳ tại Sân vận động Three Rivers, góp 5 trong tổng số 13 điểm của Pittsburgh trong trận đấu với St. Louis Cardinals. Ông cũng là cầu thủ bắt bóng đầu tiên thực hiện cú đánh chu kỳ kể từ Rich Gedman vào ngày 18 tháng 9 năm 1985. Vào ngày 11 tháng 7, tại trận All-Star, Kendall lần đầu tiên được đá chính cho Pirates ở vị trí bắt bóng kể từ Smoky Burgess vào năm 1961, sau khi Mike Piazza bị chấn thương. Sau mùa giải, vào ngày 18 tháng 11 năm 2000, Kendall ký hợp đồng gia hạn sáu năm trị giá 60.00 M USD, đây là hợp đồng đắt giá nhất trong lịch sử Pirates và biến ông thành cầu thủ bắt bóng được trả lương cao thứ hai vào thời điểm đó, chỉ sau Mike Piazza.
Năm 2001, Kendall có số lượt đánh cao nhất sự nghiệp với 606, nhưng tỷ lệ đánh bóng của ông giảm xuống còn .267. Vào ngày 23 tháng 5, trong trận đấu với Philadelphia Phillies, ông lần đầu tiên thi đấu ở một vị trí khác ngoài bắt bóng, đó là vị trí ngoại trường trái. Vào ngày 16 tháng 8 năm 2002, Kendall có cú đánh thứ 1.000 trong sự nghiệp từ Ben Sheets, trở thành cầu thủ Pirates đầu tiên đạt được cột mốc này kể từ Johnny Ray vào năm 1987.
Năm 2002 và 2005, ông dẫn đầu Major League về số lượt đánh trên mỗi lần bị strikeout (18.1 vào năm 2002, 15.4 vào năm 2005). Năm 2005, ông cũng dẫn đầu Major League về số lần lên căn cứ nhờ lỗi của đối phương (15 lần). Từ năm 2002 đến năm 2004, Kendall dẫn đầu tất cả các cầu thủ bắt bóng Major League về số trận và số hiệp chơi sau đĩa nhà. Ông cũng là cầu thủ dẫn đầu mọi thời đại của Pirates về số trận bắt bóng.
Năm 2003, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .325, đứng thứ sáu trong liên đoàn và có 191 cú đánh, cao nhất sự nghiệp. Năm 2004, ông có 9 lần liên tiếp ra sân trong ngày khai mạc với tư cách là cầu thủ bắt bóng, đứng thứ hai trong lịch sử câu lạc bộ chỉ sau George Gibson (1906-1915).
3.2. Oakland Athletics
Sau mùa giải 2004, Pirates đã đổi Kendall và một khoản tiền mặt cho Oakland Athletics để lấy Mark Redman và Arthur Rhodes cùng một khoản tiền mặt khác. Trong mùa giải 2005, Kendall gặp khó khăn trong việc đánh bóng. Tỷ lệ slugging percentage của ông là .321, tệ nhất trong số tất cả các cầu thủ Major League đủ điều kiện giành danh hiệu đánh bóng. Tỷ lệ đánh bóng .271 của ông là mức thấp thứ hai trong sự nghiệp. Trên sân, ông để đối thủ cướp 101 căn cứ, nhiều hơn bất kỳ cầu thủ bắt bóng nào khác ở Major League. Mặc dù vậy, ông vẫn được dùng ở vị trí đánh bóng mở màn (leadoff hitter) cho Oakland, điều rất hiếm thấy ở một cầu thủ bắt bóng. Tỷ lệ cướp căn cứ thành công của đối phương khi Kendall bắt bóng là 15.1%, mức tệ thứ hai trong lịch sử Major League.
Vào ngày 2 tháng 5 năm 2006, trong một trận đấu với Los Angeles Angels, Kendall đã tham gia vào một vụ ẩu đả trên sân. John Lackey ném một cú bóng cao và gần Kendall, khiến Kendall phải lùi lại khỏi khu vực đánh bóng và bắt đầu la mắng Lackey. Lackey đáp lại rằng Kendall thường cố tình ghì người vào đĩa nhà để bị ném trúng bóng. Kendall sau đó lao lên gò ném bóng và vật lộn với Lackey, người cao khoảng 193 cm. Hai người quay tròn khi cầu thủ bắt bóng Jeff Mathis ngã phía sau Kendall, sau đó Lackey đấm vào xương sườn Kendall, và cả hai ngã xuống đất. Mùa giải 2006 đánh dấu lần đầu tiên Kendall tham gia vòng play-off Major League Baseball, khi Athletics giành chức vô địch American League West vào ngày 26 tháng 9. Ông có cú đánh playoff đầu tiên trong trận đấu thứ hai của American League Division Series từ Boof Bonser của Minnesota Twins. Trong mùa giải này, ông đã có cú home run đầu tiên sau 247 trận và 961 lượt đánh. Với tư cách là người đánh bóng mở màn, Kendall duy trì tỷ lệ đánh bóng .301 và tỷ lệ lên căn cứ .373, đồng thời là cầu thủ bắt bóng đạt 140 trận trở lên lần thứ 9 trong sự nghiệp, một kỷ lục mới. Tổng thể, Kendall duy trì tỷ lệ đánh bóng .295 trong cả mùa giải 2006.
3.3. Chicago Cubs
Vào ngày 16 tháng 7 năm 2007, Kendall được đổi sang Chicago Cubs để lấy cầu thủ bắt bóng Rob Bowen và vận động viên ném bóng giải trẻ Jerry Blevins. Vào thời điểm giao dịch, với sự trỗi dậy của cầu thủ trẻ Kurt Suzuki và việc Michael Barrett được thả, Kendall đã gặp phải một trong những mùa giải tồi tệ nhất sự nghiệp, khi ông chỉ có 80 trận với tỷ lệ đánh bóng .226, 2 cú home run và 22 RBI. Ông có tỷ lệ OBP (.261) thấp nhất và tỷ lệ SLG (.281) thấp thứ hai trong số tất cả các cầu thủ đánh chính ở Major League trong năm 2007. Ông cũng để đối thủ cướp 111 căn cứ (131 lần thử, 20 lần bị bắt), nhiều hơn bất kỳ cầu thủ bắt bóng nào khác ở Major League. Sau khi chuyển đến Cubs, ông có dấu hiệu phục hồi, đạt tỷ lệ đánh bóng .270 và OBP .362 trong 57 trận đấu. Ông trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải đó.
3.4. Milwaukee Brewers
Vào ngày 21 tháng 11 năm 2007, Kendall đồng ý ký hợp đồng một năm với Milwaukee Brewers với trị giá 4.25 M USD, kèm theo tùy chọn cho năm thứ hai. Tổng giám đốc Doug Melvin của Brewers đánh giá cao khả năng lãnh đạo các vận động viên ném bóng trẻ của Kendall khi ông còn ở Athletics. Trong mùa giải 2008, Kendall đã ném bắt thành công khoảng 40% số lần cướp căn cứ của đối phương. Sau khi ra sân chính thức lần thứ 110 trong mùa giải 2008, Kendall đã kích hoạt điều khoản hợp đồng, đảm bảo vị trí của mình trong đội hình Brewers vào năm 2009.

Vào ngày 18 tháng 5 năm 2009, Kendall đạt cú đánh thứ 2.000 trong sự nghiệp, trở thành cầu thủ bắt bóng thứ tám trong lịch sử đạt được cột mốc này. Năm 2009, ông có tỷ lệ slugging percentage thấp nhất trong số tất cả các cầu thủ đánh chính ở Major League, ở mức .305. Trong hai năm thi đấu cho Brewers, tỷ lệ đánh bóng trung bình của ông là .244, OBP .329 và SLG .315.
3.5. Kansas City Royals
Vào ngày 11 tháng 12 năm 2009, Kendall ký hợp đồng hai năm với Kansas City Royals.
Vào ngày 3 tháng 9 năm 2010, Kendall phải phẫu thuật vai phải sau khi kết quả chụp MRI cho thấy vết rách rộng ở chóp xoay. Ông bỏ lỡ toàn bộ mùa giải 2011 vì chấn thương này và trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải 2011.
Kendall ký hợp đồng với đội bóng nhỏ của Kansas City vào ngày 19 tháng 7 năm 2012. Ông đã chơi hai trận cho đội AA Northwest Arkansas Naturals trước khi chính thức thông báo giải nghệ vào ngày 24 tháng 7 cùng năm.
4. Phong cách chơi bóng
Kendall được biết đến là một cầu thủ bắt bóng có kỹ thuật cơ bản vững chắc, rất giỏi trong việc cản bóng và điều khiển các vận động viên ném bóng, mặc dù cánh tay ném của ông tương đối yếu. Ở vị trí đánh bóng, Kendall nổi tiếng với tư thế đứng rất mở và là một người chuyên đánh tiếp xúc (contact hitter) có xu hướng "áp sát" đĩa nhà. Ông không dùng găng tay đánh bóng. Kendall được biết đến là một cầu thủ cạnh tranh mạnh mẽ và đã tham gia vào một số vụ ẩu đả trên sân. Ông cũng thường xuyên bị ném bóng trúng người do tư thế đánh bóng của mình; ông đã bị ném trúng 254 lần, đứng thứ năm trong lịch sử Major League.

Ngoài việc thường xuyên bị ném bóng trúng, Kendall còn là một mối đe dọa lớn trong việc cướp căn cứ. Tổng số 189 lần cướp căn cứ trong sự nghiệp của ông chỉ đứng sau Roger Bresnahan trong lịch sử MLB hiện đại về số lần cướp căn cứ của một cầu thủ chủ yếu chơi ở vị trí bắt bóng. Khả năng chọn bóng (plate discipline) và tốc độ hiếm có ở vị trí bắt bóng cũng cho phép ông được sử dụng làm người đánh bóng mở màn (leadoff hitter). Kendall đã bắt đầu trận đấu ở vị trí leadoff trong 438 trên tổng số 2.085 trận đấu mà ông đã chơi, bao gồm 119 trên 147 trận vào năm 2004 và 90 trên 143 trận vào năm 2006.
Khi còn trẻ, việc chuyển đổi vị trí sang ngoại trường đã được cân nhắc nhiều lần để tận dụng khả năng đánh bóng và tốc độ của ông. Kendall có mục tiêu là chơi toàn bộ các trận đấu ở vị trí bắt bóng, nhưng đây là một vị trí khắc nghiệt nên luôn có ngày nghỉ. Do đó, để tăng số lần ra sân và thực tế là để bổ sung một cầu thủ chủ chốt của đội hình Pirates vào sân chính thức, vào năm 2001, ông đã chơi 27 trận ở vị trí ngoại trường, bao gồm 18 trận ở ngoại trường trái (tất cả đều đá chính) và 10 trận ở ngoại trường phải (8 trận đá chính). Tuy nhiên, với 5 lỗi phòng ngự chỉ trong 27 trận (2 lỗi ở ngoại trường phải, 3 lỗi ở ngoại trường trái) cùng với sự kiên định của Kendall với vị trí bắt bóng, việc chuyển đổi hoàn toàn đã không thành hiện thực. Tuy nhiên, khi ở Athletics vào năm 2007, ông đã chơi 2 trận (cả hai đều vào sân thay người) ở vị trí ngoại trường trái.
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Kendall đã dành bảy năm làm huấn luyện viên đặc biệt trong tổ chức Kansas City Royals, trong thời gian đó ông đã giành được một chiếc nhẫn World Series. Vào ngày 14 tháng 5 năm 2022, ông được Pittsburgh Pirates thuê để đảm nhận vai trò phát triển cầu thủ.
6. Đời tư
Kendall chuyển đến Kansas City vào năm 2010, nơi ông gặp người vợ của mình, Tricia Kendall. Họ đang nuôi dạy các con là Ethan, Kuyper, Cole và Karoline.
Kendall đã viết một cuốn sách cùng với Lee Judge, tựa đề Throwback: A Big-League Catcher Tells How the Game Is Really Played (Tạm dịch: Hồi ức: Một cầu thủ bắt bóng giải Major League kể về cách trò chơi thực sự diễn ra), được xuất bản vào tháng 5 năm 2014 bởi St. Martin's Press.
7. Giải thưởng và thành tích
- MLB All-Star Game (Trận đấu toàn sao MLB) tham dự: 3 lần (1996, 1998, 2000)
- Cú đánh chu kỳ (cycle): 1 lần (19 tháng 5 năm 2000)
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải đấu Southern League: 1995
- Tân binh của năm Giải Quốc gia do The Sporting News bình chọn: 1996
- Áo số 18 (1996-2010)
7.1. Thống kê đánh bóng theo năm
Năm | Đội | Trận | Lượt đánh | Số lần lên bảng | Đánh trung bình | Cú đánh | Cú đúp | Cú ba | Home Run | Tổng số căn cứ | RBI | Cướp căn cứ | Bị bắt khi cướp căn cứ | Sac Fly | Sac Bunt | Base on Balls | Bị đánh bóng trúng người | Strikeout | Ganda | On-base percentage | Slugging percentage | OPS | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | PIT | 130 | 471 | 414 | 54 | 124 | 23 | 5 | 3 | 166 | 42 | 5 | 2 | 3 | 4 | 35 | 11 | 15 | 30 | 7 | .300 | .372 | .401 | .773 |
1997 | 144 | 572 | 486 | 71 | 143 | 36 | 4 | 8 | 211 | 49 | 18 | 6 | 1 | 5 | 49 | 2 | 31 | 53 | 11 | .294 | .391 | .434 | .825 | |
1998 | 149 | 627 | 535 | 95 | 175 | 36 | 3 | 12 | 253 | 75 | 26 | 5 | 2 | 8 | 51 | 3 | 31 | 51 | 6 | .327 | .411 | .473 | .884 | |
1999 | 78 | 334 | 280 | 61 | 93 | 20 | 3 | 8 | 143 | 41 | 22 | 3 | 0 | 4 | 38 | 3 | 12 | 32 | 8 | .332 | .428 | .511 | .939 | |
2000 | 152 | 678 | 579 | 112 | 185 | 33 | 6 | 14 | 272 | 58 | 22 | 12 | 1 | 4 | 79 | 3 | 15 | 79 | 13 | .320 | .412 | .470 | .882 | |
2001 | 157 | 672 | 606 | 84 | 161 | 22 | 2 | 10 | 217 | 53 | 13 | 14 | 0 | 2 | 44 | 4 | 20 | 48 | 18 | .266 | .335 | .358 | .693 | |
2002 | 145 | 605 | 545 | 59 | 154 | 25 | 3 | 3 | 194 | 44 | 15 | 8 | 0 | 2 | 49 | 1 | 9 | 29 | 11 | .283 | .350 | .356 | .706 | |
2003 | 150 | 665 | 587 | 84 | 191 | 29 | 3 | 6 | 244 | 58 | 8 | 7 | 1 | 3 | 49 | 3 | 25 | 40 | 9 | .325 | .399 | .416 | .815 | |
2004 | 147 | 658 | 574 | 86 | 183 | 32 | 0 | 3 | 224 | 51 | 11 | 8 | 1 | 4 | 60 | 2 | 19 | 41 | 12 | .319 | .399 | .390 | .789 | |
2005 | OAK | 150 | 676 | 601 | 70 | 163 | 28 | 1 | 0 | 193 | 53 | 8 | 3 | 0 | 5 | 50 | 0 | 20 | 39 | 27 | .271 | .345 | .321 | .666 |
2006 | 143 | 626 | 552 | 76 | 163 | 23 | 0 | 1 | 189 | 50 | 11 | 5 | 4 | 5 | 53 | 2 | 12 | 54 | 19 | .295 | .367 | .342 | .709 | |
2007 | 80 | 312 | 292 | 24 | 66 | 10 | 0 | 2 | 82 | 22 | 3 | 1 | 2 | 3 | 12 | 0 | 3 | 27 | 7 | .226 | .261 | .281 | .542 | |
CHC | 57 | 202 | 174 | 21 | 47 | 10 | 1 | 1 | 62 | 19 | 0 | 3 | 3 | 0 | 19 | 2 | 6 | 15 | 1 | .270 | .362 | .356 | .718 | |
'07 tổng | 137 | 514 | 466 | 45 | 113 | 20 | 1 | 3 | 141 | 41 | 3 | 4 | 5 | 3 | 31 | 2 | 9 | 42 | 8 | .242 | .301 | .309 | .610 | |
2008 | MIL | 151 | 587 | 516 | 46 | 127 | 30 | 2 | 2 | 167 | 49 | 8 | 3 | 6 | 2 | 50 | 7 | 13 | 45 | 5 | .246 | .327 | .324 | .651 |
2009 | 134 | 526 | 452 | 48 | 109 | 19 | 2 | 2 | 138 | 43 | 7 | 2 | 6 | 5 | 46 | 6 | 17 | 58 | 11 | .241 | .331 | .305 | .636 | |
2010 | KC | 118 | 490 | 434 | 39 | 111 | 18 | 0 | 0 | 129 | 37 | 12 | 7 | 6 | 7 | 37 | 2 | 6 | 45 | 12 | .256 | .318 | .297 | .615 |
Tổng sự nghiệp: 15 năm | 2085 | 8701 | 7627 | 1030 | 2195 | 394 | 35 | 75 | 2884 | 744 | 189 | 89 | 36 | 63 | 721 | 51 | 254 | 686 | 176 | .288 | .366 | .378 | .744 |
- Các giá trị in đậm là cao nhất trong liên đoàn vào năm đó.
7.2. Thống kê phòng ngự theo năm
Năm | Đội | Cầu thủ bắt bóng (C) | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Lượt giữ bóng | Hỗ trợ | Lỗi | Double Play | Tỷ lệ phòng ngự | Caught Stealing (CS) | Attempts | Stolen Bases Allowed | Caught Stealing (CS) | CS% | ||
1996 | PIT | 129 | 797 | 71 | 18 | 10 | .980 | 8 | 177 | 136 | 41 | .232 |
1997 | 142 | 952 | 103 | 11 | 20 | .990 | 7 | 151 | 95 | 56 | .371 | |
1998 | 144 | 1015 | 58 | 9 | 10 | .992 | 9 | 115 | 83 | 32 | .278 | |
1999 | 75 | 505 | 48 | 7 | 13 | .988 | 6 | 69 | 39 | 30 | .435 | |
2000 | 147 | 990 | 81 | 10 | 12 | .991 | 11 | 125 | 87 | 38 | .304 | |
2001 | 133 | 739 | 52 | 12 | 7 | .985 | 7 | 101 | 73 | 28 | .277 | |
2002 | 143 | 797 | 64 | 9 | 13 | .990 | 8 | 117 | 78 | 39 | .333 | |
2003 | 146 | 841 | 48 | 10 | 3 | .989 | 9 | 86 | 63 | 23 | .267 | |
2004 | 146 | 998 | 78 | 10 | 13 | .991 | 2 | 102 | 65 | 37 | .363 | |
2005 | OAK | 147 | 986 | 51 | 7 | 6 | .993 | 4 | 123 | 101 | 22 | .179 |
2006 | 141 | 924 | 54 | 5 | 9 | .995 | 7 | 102 | 71 | 31 | .304 | |
2007 | 80 | 485 | 34 | 4 | 4 | .992 | 7 | 74 | 59 | 15 | .203 | |
CHC | 52 | 362 | 24 | 5 | 2 | .987 | 5 | 57 | 52 | 5 | .088 | |
'07 tổng | 132 | 847 | 58 | 9 | 6 | .990 | 12 | 131 | 111 | 20 | .153 | |
2008 | MIL | 149 | 1025 | 94 | 6 | 13 | .995 | 4 | 96 | 55 | 41 | .427 |
2009 | 133 | 882 | 61 | 8 | 2 | .992 | 4 | 80 | 64 | 16 | .200 | |
2010 | KC | 118 | 721 | 68 | 13 | 11 | .984 | 6 | 142 | 101 | 41 | .289 |
MLB | 2025 | 13019 | 989 | 144 | 148 | .990 | 104 | 1717 | 1222 | 495 | .299 |
- Các giá trị in đậm là cao nhất trong liên đoàn ở vị trí đó.
- Ngoài ra, Jason Kendall còn chơi tổng cộng 29 trận ở vị trí ngoại trường.