1. Tổng quan
Ksenia Andreyevna Stolbova (Ксения Андреевна СтолбоваRussian; sinh ngày 7 tháng 2 năm 1992) là một vận động viên trượt băng đôi người Nga đã giải nghệ. Cô nổi tiếng với mối quan hệ đối tác cùng Fedor Klimov, đạt được nhiều thành công vang dội trên đấu trường quốc tế. Stolbova và Klimov là nhà vô địch Olympic nội dung đồng đội năm 2014 và giành huy chương bạc Olympic ở nội dung đôi tại Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi, Nga. Cô cũng là người giành huy chương bạc tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2014, ba lần giành huy chương tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu (đồng 2012, bạc 2014 và 2015), vô địch Chung kết Grand Prix ISU 2015-16, vô địch Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông 2013, hai lần giành huy chương tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới trẻ (đồng 2010, bạc 2011) và ba lần vô địch Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga (2014, 2015, 2017). Sau khi hợp tác với Klimov, Stolbova đã kết hợp với Andrei Novoselov trong giai đoạn cuối sự nghiệp. Cô chính thức tuyên bố giải nghệ vào ngày 12 tháng 2 năm 2020. Sự nghiệp của Stolbova được đánh giá cao về kỹ thuật, đặc biệt là các cú ném và các cú nhảy cạnh nhau, cùng với khả năng thể hiện nghệ thuật trên băng. Tuy nhiên, cô cũng đối mặt với những thách thức đáng kể như chấn thương và tranh cãi liên quan đến việc không được mời tham dự Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang.
2. Đời tư và bối cảnh ban đầu
2.1. Sinh ra và lớn lên
Ksenia Andreyevna Stolbova sinh ngày 7 tháng 2 năm 1992 tại Saint Petersburg, Nga. Cô bắt đầu quan tâm đến trượt băng từ năm ba tuổi nhưng chỉ thực sự bắt đầu trượt băng vài năm sau đó, khi cô liên tục yêu cầu gia đình cho phép mình theo đuổi môn này. Ban đầu, cô tập trung vào nội dung trượt băng đơn, nhưng sau một số năm, ở tuổi 14, cô quyết định chuyển sang trượt băng đôi để thử sức với điều gì đó khác biệt.
2.2. Học vấn
Stolbova đã theo học tại Học viện Giáo dục Thể chất Lesgaft ở Saint Petersburg.
3. Sự nghiệp trượt băng nghệ thuật
3.1. Khởi đầu sự nghiệp
Sau khi chuyển sang trượt băng đôi ở tuổi 14, Stolbova đã hợp tác với Artur Minchuk trong ba mùa giải, từ 2006-07 đến 2008-09. Họ từng đứng thứ 11 trong cuộc thi cấp cao tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2009 vào tháng 12 năm 2008 và hạng 12, 10 tại Giải vô địch trẻ Nga các năm trước đó. Trong giai đoạn này, Stolbova cũng từng thi đấu ở nội dung đơn nữ, giành huy chương đồng tại Cúp Nice Quốc tế (cấp độ thiếu niên) năm 2004 và đứng thứ 16 tại Giải vô địch trẻ Nga năm 2006.
3.2. Hợp tác với Fedor Klimov
Vào mùa xuân năm 2009, huấn luyện viên Ludmila Velikova đã ghép Stolbova với Fedor Klimov. Cặp đôi này tập luyện ở Saint Petersburg và sau đó chuyển đến Moscow để làm việc với Nina Mozer vào năm 2013, điều này được Liên đoàn Trượt băng Nga chấp thuận bất chấp sự phản đối ban đầu của Oleg Nilov, người đứng đầu hiệp hội trượt băng Saint Petersburg. Cùng với Nina Mozer, họ còn được huấn luyện bởi Vladislav Zhovnirski, Stanislav Morozov, và Maxim Trankov. Các biên đạo múa của họ bao gồm Alla Kapranova, Alexander Stepin và Nikolai Morozov.
3.2.1. Giai đoạn thiếu niên (2009-2011)

Trong mùa giải đầu tiên cùng nhau (2009-10), Stolbova và Klimov đạt vị trí thứ 2 và thứ 7 tại hai sự kiện Junior Grand Prix ISU và đứng thứ 7 tại Chung kết. Họ giành danh hiệu vô địch trẻ quốc gia Nga năm 2010 và sau đó là huy chương đồng tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới trẻ 2010.

Trong mùa giải 2010-11, Stolbova/Klimov vô địch cả hai sự kiện Junior Grand Prix của họ và đủ điều kiện tham dự Chung kết JGP. Họ cũng ra mắt tại giải Grand Prix cấp cao, đứng thứ 5 tại Skate America. Cặp đôi giành huy chương bạc tại Chung kết Junior Grand Prix 2010-11. Tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2011, Stolbova/Klimov đứng thứ sáu chung cuộc trong lần ra mắt cấp cao quốc gia và giành danh hiệu vô địch trẻ quốc gia lần thứ hai. Họ là những người giành huy chương bạc tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới trẻ 2011.

3.2.2. Chuyển đổi lên cấp độ cao cấp và các huy chương đầu tiên (2011-2013)
Stolbova và Klimov chuyển hoàn toàn lên cấp độ cao cấp từ mùa giải 2011-12. Trong mùa giải Grand Prix, họ được phân công tham dự Trophée Eric Bompard 2011, nơi họ đứng thứ 7, và Cup of Russia 2011, nơi họ đứng thứ 4. Về thứ ba trong chương trình ngắn và thứ hai trong chương trình tự do tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2012, cặp đôi đã giành huy chương quốc gia cấp cao đầu tiên của họ, là huy chương bạc. Ban đầu là những người dự bị đầu tiên cho Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 2012, Stolbova/Klimov đã thay thế Kavaguti/Smirnov và giành huy chương đồng châu Âu đầu tiên của họ.

Đối với mùa giải 2012-13, Stolbova/Klimov đã nỗ lực nâng cấp cú xoắn của họ lên cấp độ ba. Họ bắt đầu mùa giải quốc tế tại Coupe Internationale de Nice 2012, nơi họ giành huy chương bạc. Stolbova/Klimov giành huy chương Grand Prix cấp cao đầu tiên của họ, huy chương đồng, tại Cup of China 2012 và đứng thứ 5 tại Trophée Eric Bompard 2012. Họ giành huy chương đồng tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2013. Sau khi đứng thứ sáu tại Giải vô địch châu Âu ở Zagreb, họ giành danh hiệu quốc tế cấp cao đầu tiên của họ tại Bavarian Open 2013. Sau khi chuyển đến Moscow, cặp đôi tập trung vào việc cải thiện kỹ năng trượt băng cơ bản của họ. Quá trình tập luyện của họ bị gián đoạn khi Klimov bị ngã xe đạp vào cuối tháng 5 năm 2013, dẫn đến gãy chân.
3.2.3. Thành công tại Thế vận hội và Giải vô địch thế giới (2013-2015)
Vào mùa giải 2013-14, Stolbova/Klimov bắt đầu mùa giải Grand Prix của họ với huy chương đồng tại Skate America 2013. Họ đứng thứ tư chung cuộc tại Cup of Russia 2013. Stolbova/Klimov giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông 2013 ở Trentino, Ý và sau đó giành danh hiệu vô địch quốc gia đầu tiên của họ tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2014.

Tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 2014, Stolbova/Klimov giành huy chương bạc. Tại Thế vận hội Mùa đông 2014, Stolbova/Klimov đã biểu diễn chương trình tự do trong sự kiện đồng đội Olympic khai mạc, đứng thứ nhất trong phần thi của họ và giúp Đội Nga giành huy chương vàng. Trong sự kiện đôi, Stolbova/Klimov giành huy chương bạc, vượt qua các nhà vô địch thế giới bốn lần Aliona Savchenko / Robin Szolkowy. Stolbova/Klimov giành huy chương bạc trong lần đầu tiên xuất hiện tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2014.

Vào mùa giải 2014-15, Stolbova/Klimov vô địch cả hai sự kiện Grand Prix của họ, Rostelecom Cup 2014 và Trophee Eric Bompard 2014, và giành huy chương bạc tại Chung kết Grand Prix 2014-15. Họ giành danh hiệu vô địch quốc gia lần thứ hai liên tiếp tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2015 và tiếp tục giành huy chương bạc tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 2015. Stolbova/Klimov quyết định không tham dự Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2015 ở Thượng Hải, Trung Quốc, vì họ muốn tập trung học các cú nhảy ném mới.
3.2.4. Giai đoạn sau của sự nghiệp cao cấp và chấn thương (2015-2017)
Stolbova/Klimov bắt đầu mùa giải 2015-16 tại Ondrej Nepela Trophy 2015, nơi họ giành huy chương vàng. Họ tham dự Grand Prix đầu tiên của mùa giải tại Skate America 2015 và đứng thứ 4. Tuy nhiên, họ đã cải thiện chương trình và các yếu tố của mình, giành huy chương vàng tại Grand Prix thứ hai của họ, Rostelecom Cup 2015. Họ đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix 2015-16 tại Barcelona, nơi họ đứng thứ nhất ở cả hai phần thi, giành huy chương vàng với tổng điểm 229.44.
Stolbova/Klimov đã rút khỏi danh sách tham dự Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2016 do Klimov bị phản ứng dị ứng từ một liệu pháp massage một tuần trước giải quốc gia. Họ được chọn để thi đấu tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 2016 nhưng đã rút lui trước sự kiện. Một vấn đề thần kinh đã ảnh hưởng đến cánh tay và cơ vai của Klimov, ngăn cản anh thực hiện các cú nâng. Tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2016 ở Boston, cặp đôi đứng thứ 5 trong chương trình ngắn, thứ 4 trong chương trình tự do và thứ 4 chung cuộc.
Trong một trại huấn luyện vào giữa tháng 7 năm 2016, Stolbova bị viêm nặng ở mắt cá chân trái do một vấn đề thần kinh phát sinh sau khi thay giày trượt băng. Cô và Klimov đã rút khỏi cả hai giải Grand Prix được chỉ định của họ - Rostelecom Cup 2016 và NHK Trophy 2016. Họ trở lại thi đấu vào cuối tháng 12, giành huy chương vàng tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2017. Vào tháng 1 năm 2017, họ thi đấu tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 2017 và đứng thứ 4. Hai tháng sau, họ thi đấu tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2017 và đứng thứ 5 chung cuộc.
3.2.5. Bị loại khỏi Thế vận hội Pyeongchang 2018 (2017-2018)
Trong mùa giải Grand Prix 2017-18, Stolbova và Klimov giành hai huy chương bạc, lần lượt tại Rostelecom Cup 2017 và NHK Trophy 2017. Những kết quả này giúp họ đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix 2017-18, nơi họ đứng thứ 4. Sau đó, họ tiếp tục giành thêm hai huy chương bạc tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2018 và Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 2018.
Tuy nhiên, Stolbova và Klimov đã không được phép tham dự Thế vận hội Mùa đông Pyeongchang 2018 ở nội dung đôi. Vào ngày 23 tháng 1 năm 2018, Liên đoàn Trượt băng nghệ thuật Nga đã thông báo rằng Stolbova không được Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) mời tham dự Thế vận hội 2018. Quyết định này là một phần của các biện pháp xử lý liên quan đến vụ bê bối doping của Nga. Việc bị loại đã gây ra nhiều tranh cãi và ảnh hưởng lớn đến tâm lý của vận động viên. Sau đó, cặp đôi này đã rút khỏi Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2018 do Stolbova bị đứt dây chằng chân phải.
Stolbova và Klimov đã kết thúc mối quan hệ đối tác của họ vào cuối năm đó.
3.3. Hợp tác với Andrei Novoselov (2018-2020)
Sau khi kết thúc mối quan hệ đối tác với Klimov, Stolbova đã hợp tác với Andrei Novoselov. Cặp đôi mới này lần đầu tiên biểu diễn tại buổi trượt thử của Nga năm 2019. Stolbova bày tỏ sự phấn khích: "Chúng tôi đã chờ đợi sự trở lại này rất lâu. Chúng tôi trở lại với cơ thể mới, tư duy mới, cảm xúc mới."
Sau các buổi trượt thử, Stolbova/Novoselov đã thay đổi chương trình ngắn của họ từ "I'll Take Care of You" sang một chương trình mới có tên "Rebirth" của Hi-Finesse, lần đầu tiên được trình diễn khi họ ra mắt tại Rostelecom Cup 2019. Họ đứng thứ ba trong chương trình ngắn, mặc dù Novoselov đã bị lỗi nhảy đôi. Trong chương trình tự do, lỗi ở cả hai cú nhảy, một cú ném và hai cú nâng đã khiến họ tụt xuống vị trí thứ năm chung cuộc. Cặp đôi này đã rút khỏi Giải vô địch Nga 2020 do chấn thương chân của Novoselov.
4. Giải nghệ
Ksenia Stolbova chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi các cuộc thi vào ngày 12 tháng 2 năm 2020. Quyết định này được đưa ra sau một thời gian dài đối mặt với chấn thương của cả bản thân và các đối tác, cùng với những thách thức trong sự nghiệp. Cô không công bố kế hoạch chi tiết sau giải nghệ.
5. Các chương trình biểu diễn
5.1. Với Andrei Novoselov
Mùa giải | Chương trình ngắn | Chương trình tự do | Biểu diễn giao lưu |
---|---|---|---|
2019-20 |
>
| |
5.2. Với Fedor Klimov
Mùa giải | Chương trình ngắn | Chương trình tự do | Biểu diễn giao lưu | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-18 |
>
|
|- | 2016-17 |
>
|
|- | 2015-16 |
>
|
|- | 2014-15 |
>
| 2013-14 |
>
|
|- | 2012-13 |
>
|
|- | 2011-12 |
>
|
|- | 2010-11 |
>
|
|- | 2009-10 |
>
| |
6. Thành tích thi đấu và kết quả chi tiết
6.1. Các giải đấu quốc tế
Kết quả thi đấu của Ksenia Stolbova với Fedor Klimov | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sự kiện | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 | 14-15 | 15-16 | 16-17 | 17-18 | 18-19 |
Thế vận hội | 2 | |||||||||
Giải vô địch thế giới | 2 | 4 | 5 | WD | ||||||
Giải vô địch châu Âu | 3 | 6 | 2 | 2 | WD | 4 | 2 | |||
Chung kết Grand Prix | 2 | 1 | 4 | |||||||
Grand Prix Bompard | 7 | 5 | 1 | |||||||
Grand Prix Cup of China | 3 | |||||||||
Grand Prix NHK Trophy | WD | 2 | ||||||||
Grand Prix Rostelecom | 4 | 4 | 1 | 1 | WD | 2 | ||||
Grand Prix Skate America | 5 | 3 | 4 | |||||||
CS Finlandia Trophy | 3 | |||||||||
CS Nepela Trophy | 1 | |||||||||
Đại hội Sinh viên | 1 | |||||||||
Bavarian Open | 1 | |||||||||
Cup of Nice | 2 | |||||||||
Warsaw Cup | 1 | |||||||||
Giải đấu Quốc tế: Trẻ | ||||||||||
Sự kiện | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 | 14-15 | 15-16 | 16-17 | 17-18 | 18-19 |
Giải vô địch thế giới trẻ | 3 | 2 | ||||||||
Chung kết JGP | 7 | 2 | ||||||||
JGP Áo | 1 | |||||||||
JGP Belarus | 7 | |||||||||
JGP Anh | 1 | |||||||||
JGP Hoa Kỳ | 2 | |||||||||
Giải đấu Đồng đội | ||||||||||
Sự kiện | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 | 14-15 | 15-16 | 16-17 | 17-18 | 18-19 |
Thế vận hội | 1 T / 1 P | |||||||||
Team Challenge Cup | 2 / 2 P |
Kết quả thi đấu của Ksenia Stolbova với Andrei Novoselov | ||
---|---|---|
Sự kiện | 19-20 | |
Grand Prix Rostelecom | 5 |
Kết quả thi đấu của Ksenia Stolbova với Artur Minchuk | |||
---|---|---|---|
Sự kiện | 2006-07 | 2007-08 | 2008-09 |
Giải vô địch Nga | 11 | ||
Giải vô địch trẻ Nga | 12 | 10 |
Kết quả thi đấu đơn nữ của Ksenia Stolbova | ||
---|---|---|
Sự kiện | 2004-05 | 2005-06 |
Cup of Nice | 3 N | |
Giải vô địch trẻ Nga | 16 |
6.2. Các giải đấu quốc gia
Kết quả thi đấu quốc gia của Ksenia Stolbova với Fedor Klimov | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sự kiện | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 | 14-15 | 15-16 | 16-17 | 17-18 | 18-19 |
Giải vô địch Nga | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||
Giải vô địch trẻ Nga | 1 | 1 |
Kết quả thi đấu quốc gia của Ksenia Stolbova với Andrei Novoselov | |
---|---|
Sự kiện | 19-20 |
Giải vô địch Nga | WD |
Mùa giải 2017-18 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
15-21 tháng 1 năm 2018 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 2018 | 3 72.05 | 2 138.96 | 2 211.01 |
21-24 tháng 12 năm 2017 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2018 | 1 76.32 | 2 139.23 | 2 215.55 |
7-10 tháng 12 năm 2017 | Chung kết Grand Prix ISU 2017-18 | 4 73.15 | 4 136.11 | 4 209.26 |
10-12 tháng 11 năm 2017 | NHK Trophy 2017 | 2 75.05 | 2 147.69 | 2 222.74 |
20-22 tháng 10 năm 2017 | Rostelecom Cup 2017 | 2 71.39 | 2 133.04 | 2 204.43 |
6-8 tháng 10 năm 2017 | CS Finlandia Trophy 2017 | 2 70.12 | 4 114.66 | 3 184.78 |
Mùa giải 2016-17 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
29 tháng 3 - 2 tháng 4 năm 2017 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2017 | 13 65.69 | 3 141.03 | 5 206.72 |
25-29 tháng 1 năm 2017 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 2017 | 4 73.70 | 4 142.81 | 4 216.51 |
20-26 tháng 12 năm 2016 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2017 | 2 77.47 | 1 142.65 | 1 220.12 |
Mùa giải 2015-16 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
22-24 tháng 4 năm 2016 | Team Challenge Cup 2016 | 2 130.46 | 2 | |
28 tháng 3 - 3 tháng 4 năm 2016 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2016 | 5 73.98 | 4 140.50 | 4 214.48 |
10-13 tháng 12 năm 2015 | Chung kết Grand Prix ISU 2015-16 | 1 74.84 | 1 154.60 | 1 229.44 |
20-22 tháng 11 năm 2015 | Rostelecom Cup 2015 | 1 75.45 | 1 139.25 | 1 214.70 |
23-25 tháng 10 năm 2015 | Skate America 2015 | 5 63.41 | 2 125.65 | 4 189.06 |
1-3 tháng 10 năm 2015 | Ondrej Nepela Trophy 2015 | 2 66.10 | 2 124.18 | 1 190.28 |
Mùa giải 2014-15 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
26 tháng 1 - 1 tháng 2 năm 2015 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 2015 | 1 71.38 | 2 129.73 | 2 201.11 |
24-28 tháng 12 năm 2014 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2015 | 1 75.72 | 2 136.38 | 1 212.10 |
11-14 tháng 12 năm 2014 | Chung kết Grand Prix ISU 2014-15 | 2 72.33 | 2 141.39 | 2 213.72 |
21-23 tháng 11 năm 2014 | Trophée Éric Bompard 2014 | 1 71.20 | 1 138.61 | 1 209.81 |
14-16 tháng 11 năm 2014 | Rostelecom Cup 2014 | 1 69.09 | 1 142.88 | 1 211.97 |
Mùa giải 2013-14 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
24-30 tháng 3 năm 2014 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2014 | 3 76.15 | 2 139.77 | 2 215.92 |
6-22 tháng 2 năm 2014 | Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2014 - Đôi | 3 75.21 | 2 143.47 | 2 218.68 |
6-22 tháng 2 năm 2014 | Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2014 - Đồng đội | 1 135.09 | 1 | |
15-19 tháng 1 năm 2014 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 2014 | 4 70.90 | 1 137.08 | 2 207.98 |
24-27 tháng 12 năm 2013 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2014 | 1 75.55 | 2 138.92 | 1 214.47 |
11-15 tháng 12 năm 2013 | Trượt băng nghệ thuật tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông 2013 - Đôi | 1 70.01 | 1 128.86 | 1 198.87 |
22-24 tháng 11 năm 2013 | Rostelecom Cup 2013 | 6 57.20 | 3 130.90 | 4 188.10 |
13-17 tháng 11 năm 2013 | Warsaw Cup 2013 | 1 64.64 | 1 128.27 | 1 192.91 |
18-20 tháng 10 năm 2013 | Skate America 2013 | 3 64.80 | 3 122.55 | 3 187.35 |
Mùa giải 2012-13 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
6-11 tháng 2 năm 2013 | Bavarian Open 2013 | 1 59.84 | 1 123.03 | 1 182.87 |
23-27 tháng 1 năm 2013 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 2013 | 8 53.70 | 6 113.53 | 6 167.23 |
25-28 tháng 12 năm 2012 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2013 | 3 67.78 | 3 127.68 | 3 195.46 |
15-18 tháng 11 năm 2012 | Trophée Éric Bompard 2012 | 5 53.64 | 3 113.09 | 5 166.73 |
2-4 tháng 11 năm 2012 | Cup of China 2012 | 5 56.66 | 3 115.89 | 3 172.55 |
24-28 tháng 10 năm 2012 | Coupe Internationale de Nice 2012 | 3 48.32 | 1 106.72 | 2 155.04 |
Mùa giải 2011-12 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
23-29 tháng 1 năm 2012 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 2012 | 3 58.66 | 3 113.15 | 3 171.81 |
25-29 tháng 12 năm 2011 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2012 | 3 58.46 | 2 123.67 | 2 182.13 |
24-27 tháng 11 năm 2011 | Rostelecom Cup 2011 | 4 51.73 | 5 97.93 | 4 149.66 |
18-20 tháng 11 năm 2011 | Trophée Éric Bompard 2011 | 7 48.81 | 8 88.25 | 7 137.06 |
Mùa giải 2010-11 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng |
28 tháng 2 - 6 tháng 3 năm 2011 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới trẻ 2011 | Thiếu niên | 3 54.21 | 2 105.39 | 2 159.60 |
2-4 tháng 2 năm 2011 | Giải vô địch trẻ Nga 2011 | Thiếu niên | 1 62.63 | 1 115.33 | 1 177.96 |
26-29 tháng 12 năm 2010 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2011 | Cao cấp | 5 61.03 | 6 107.05 | 6 168.08 |
8-12 tháng 12 năm 2010 | Chung kết Junior Grand Prix ISU 2010-11 | Thiếu niên | 2 49.63 | 2 100.91 | 2 150.54 |
11-14 tháng 11 năm 2010 | Skate America 2010 | Cao cấp | 5 53.73 | 6 105.76 | 5 159.49 |
29 tháng 9 - 3 tháng 10 năm 2010 | Junior Grand Prix ISU 2010 ở Anh | Thiếu niên | 1 54.17 | 2 97.47 | 1 151.64 |
15-19 tháng 9 năm 2010 | Junior Grand Prix ISU 2010 ở Áo | Thiếu niên | 1 54.30 | 1 105.49 | 1 159.79 |
Mùa giải 2009-10 | |||||
Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng |
9-13 tháng 3 năm 2010 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới trẻ 2010 | Thiếu niên | 3 54.26 | 3 91.09 | 3 145.35 |
3-6 tháng 2 năm 2010 | Giải vô địch trẻ Nga 2010 | Thiếu niên | 1 60.04 | 1 107.14 | 1 167.18 |
2-6 tháng 12 năm 2009 | Chung kết Junior Grand Prix ISU 2009-10 | Thiếu niên | 3 48.90 | 8 73.29 | 7 122.19 |
23-27 tháng 9 năm 2009 | Junior Grand Prix ISU 2009 ở Belarus | Thiếu niên | 2 49.52 | 8 74.48 | 7 124.00 |
2-6 tháng 9 năm 2009 | Junior Grand Prix ISU 2009 ở Hoa Kỳ | Thiếu niên | 2 47.53 | 5 81.97 | 2 129.50 |
7. Đánh giá và ảnh hưởng
7.1. Đánh giá tích cực và thành tựu
Ksenia Stolbova được biết đến với kỹ thuật trượt băng vượt trội và khả năng thể hiện nghệ thuật sâu sắc. Cô sở hữu những cú ném ấn tượng, đặc biệt là cú ném ba vòng salchow và lutz, cùng với các cú nhảy cạnh nhau phức tạp mà cô và Klimov là những người tiên phong thực hiện thành công, bao gồm cú nhảy ba vòng toe loop + ba vòng toe loop + hai vòng toe loop trong một tổ hợp. Khả năng đồng bộ hóa và sự hòa quyện giữa cô và Klimov đã giúp họ đạt được nhiều thành công vang dội, đặc biệt là huy chương bạc tại Thế vận hội Sochi 2014 và vô địch Chung kết Grand Prix ISU 2015-16. Cô cũng được đánh giá cao về tinh thần kiên cường, vượt qua các chấn thương nghiêm trọng để trở lại thi đấu ở đỉnh cao.
7.2. Tranh cãi và chỉ trích
Điểm tranh cãi lớn nhất trong sự nghiệp của Stolbova là việc cô bị Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) loại khỏi danh sách mời tham dự Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang. Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh IOC thực hiện các biện pháp trừng phạt đối với Nga vì nghi vấn doping có hệ thống. Mặc dù Stolbova và Klimov không bị kết tội cá nhân về doping, họ vẫn không được phép tham gia Thế vận hội, gây ra sự thất vọng và tranh cãi gay gắt trong cộng đồng trượt băng và thể thao Nga. Điều này đã làm gián đoạn đáng kể sự nghiệp của cô ở đỉnh cao. Ngoài ra, việc cô và Klimov rút lui khỏi Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2015 để tập trung vào việc học các cú nhảy mới cũng là một quyết định gây chú ý, mặc dù đây là lựa chọn chiến lược của vận động viên.