1. Tổng quan
Komano Yuichi (駒野 友一Komano YūichiJapanese, sinh ngày 25 tháng 7 năm 1981 tại Kainan, Wakayama, Nhật Bản) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản từng thi đấu ở vị trí hậu vệ. Anh dành phần lớn sự nghiệp thi đấu cho các câu lạc bộ Sanfrecce Hiroshima, Júbilo Iwata, FC Tokyo, Avispa Fukuoka và FC Imabari, trước khi giải nghệ vào năm 2022.
Komano được biết đến là một cầu thủ có kỹ năng phòng ngự vững chắc và khả năng tạt bóng xuất sắc từ cánh phải. Anh đã đại diện cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản ở nhiều cấp độ, từ các đội trẻ như U-18, U-20, U-23 cho đến đội tuyển quốc gia cấp cao. Anh là thành viên của đội tuyển Nhật Bản tham dự FIFA World Cup 2006 và FIFA World Cup 2010, cũng như Cúp bóng đá châu Á 2007. Tại FIFA World Cup 2010 ở Nam Phi, Komano đã có một khoảnh khắc đáng nhớ khi anh sút hỏng quả luân lưu quyết định trong trận đấu với Paraguay ở vòng 16 đội, khiến Nhật Bản bị loại. Mặc dù vậy, anh vẫn được công nhận về những đóng góp của mình và nhận được giải thưởng đặc biệt từ tỉnh Wakayama khi trở về nước. Sau khi giải nghệ, Komano đã chuyển sang công tác huấn luyện, bắt đầu với vai trò huấn luyện viên học viện tại câu lạc bộ cũ Sanfrecce Hiroshima.
2. Thời niên thiếu và sự nghiệp đào tạo trẻ
Trước khi trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp, Komano Yuichi đã trải qua quá trình đào tạo và phát triển bóng đá từ thời niên thiếu, đặt nền móng cho sự nghiệp sau này của anh.
2.1. Thời niên thiếu và giáo dục
Komano Yuichi sinh ra ở Kainan, Wakayama, Nhật Bản. Anh từng theo học tại trường Trung học cơ sở Kainan City Third và trường Trung học Yoshida ở Hiroshima. Trong những năm tháng thơ ấu, anh bộc lộ niềm đam mê với bóng đá. Ban đầu, anh chơi ở vị trí tiền đạo khi còn là học sinh tiểu học. Tuy nhiên, khi học năm thứ hai trung học cơ sở, anh được chọn vào đội tuyển Kansai và được huấn luyện viên thử nghiệm ở vị trí tiền vệ cánh trái nhờ khả năng sút bóng bằng chân trái. Màn trình diễn xuất sắc ở vị trí mới này đã giúp anh nhận được lời mời từ nhiều trường trung học tư thục và câu lạc bộ khi anh đang học năm thứ ba trung học cơ sở.
Vào mùa thu năm 1996, cha của Komano qua đời vì bệnh tật. Điều này ảnh hưởng đến quyết định của anh trong việc lựa chọn con đường tiếp theo. Cuối cùng, anh quyết định gia nhập đội trẻ Sanfrecce Hiroshima vì câu lạc bộ này cung cấp chế độ miễn giảm phí ký túc xá.
2.2. Sự nghiệp câu lạc bộ trẻ
Komano chuyển đến trường Trung học Yoshida ở Hiroshima và gia nhập đội trẻ Sanfrecce Hiroshima vào năm 1997, khi anh còn là học sinh trung học năm nhất. Anh nổi bật ở vị trí wing-back và đến năm thứ ba trung học, anh cùng với hai người bạn học là anh em Kazuyuki Morisaki và Koji Morisaki đã được đăng ký là cầu thủ loại B (cầu thủ trẻ được phép thi đấu cho đội một).
3. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Komano Yuichi trải dài hơn hai thập kỷ, chứng kiến anh thi đấu cho nhiều đội bóng và vượt qua nhiều thử thách.
3.1. Sanfrecce Hiroshima
Komano bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 2000, ký hợp đồng với Sanfrecce Hiroshima, câu lạc bộ nơi anh đã đào tạo ở cấp độ trẻ. Năm 2001, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Valeriy Nepomnyashchy, anh đã chiếm được vị trí hậu vệ cánh phải từ Kentaro Sawada và trở thành cầu thủ chính thức. Anh duy trì phong độ ổn định và là một trong những yếu tố quan trọng giúp Hiroshima giành vị trí thứ ba ở giai đoạn hai của mùa giải năm đó.
Tuy nhiên, Komano cũng gặp phải nhiều chấn thương nghiêm trọng trong thời gian này. Vào tháng 8 năm 2003, trong trận đấu thuộc vòng 28 giải J2 League gặp Yokohama FC, anh bị đứt dây chằng chéo trước ở đầu gối trái. Trong thời gian nằm viện sau phẫu thuật, anh còn mắc chứng huyết khối tĩnh mạch do chân bị bó bột, đe dọa đến tính mạng. Sau quá trình hồi phục kiên trì, anh trở lại sân cỏ vào tháng 4 năm 2004 trong một trận đấu Cúp Nabisco (nay là J.League Cup) gặp Yokohama F. Marinos. Sự vắng mặt của anh trong thời gian đó đã cho thấy vai trò quan trọng của anh, khi không có cầu thủ nào khác có thể thay thế vị trí hậu vệ cánh phải của Hiroshima một cách ổn định.
Vào tháng 9 năm 2004, Komano lại phải đối mặt với một vấn đề sức khỏe khác khi anh mắc chứng viêm màng bồ đào và có nguy cơ bị mù. May mắn thay, tình trạng này không nghiêm trọng và anh đã hồi phục. Đến năm 2005, anh trở lại phong độ đỉnh cao, tạo ra nhiều cơ hội từ những pha tạt bóng sắc bén, đặc biệt là cho Hisato Sato, và ghi tổng cộng 9 pha kiến tạo dù thi đấu ở vị trí hậu vệ cánh phải. Khả năng tạt bóng bằng chân phải của anh được đánh giá cao, đặc biệt là những đường bóng xoáy và rơi hiểm hóc mà anh đã nghiên cứu kỹ lưỡng để phù hợp với chuyển động của tiền đạo. Điều này giúp anh được các tạp chí chuyên môn bầu chọn là số 1 trong hạng mục "tạt bóng" của J.League vào thời điểm đó.
Năm 2007, Sanfrecce Hiroshima kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 16 do hàng thủ suy yếu và phải xuống hạng J2 sau trận play-off. Sau mùa giải, Komano nhận được lời đề nghị từ Júbilo Iwata và Vissel Kobe ngoài việc Hiroshima muốn giữ anh lại. Anh quyết định chuyển đến Júbilo Iwata, trở thành cầu thủ chủ chốt duy nhất rời Hiroshima sau thất bại trong trận play-off xuống hạng (ngoại trừ Wesley đang thi đấu theo dạng cho mượn).
3.2. Júbilo Iwata
Komano gia nhập Júbilo Iwata vào mùa giải 2008. Từ năm 2009, anh chuyển từ vị trí tiền vệ sang hậu vệ (SB) và lấy lại số áo 5, số áo anh từng mặc ở Hiroshima, sau khi Makoto Tanaka rời đội. Trong hai mùa giải liên tiếp, anh cùng Júbilo Iwata phải chiến đấu để trụ hạng J1. Vào cuối năm 2009, anh bày tỏ ý muốn trở lại câu lạc bộ cũ Hiroshima, nhưng do tình hình tài chính khó khăn của Hiroshima, việc chuyển nhượng đã không thành hiện thực và anh tiếp tục ở lại Iwata.
Năm 2010, Komano tiếp tục thi đấu ổn định ở vị trí hậu vệ cánh, nhưng vào tháng 10 cùng năm, anh bị gãy xương xương cánh tay phải trong một trận đấu với đội tuyển quốc gia Hàn Quốc. Chấn thương này khiến anh phải nghỉ thi đấu phần còn lại của mùa giải, bao gồm cả trận chung kết J.League Cup mà Iwata đã giành chức vô địch sau 12 năm.
Năm 2011, anh thi đấu trọn vẹn tất cả các trận đấu J1 ở vị trí hậu vệ cánh phải và cùng với tiền đạo Ryoichi Maeda, anh đã thiết lập kỷ lục về số pha kiến tạo (không chính thức) nhiều nhất giải đấu. Vào tháng 1 năm 2012, anh đạt được thỏa thuận cơ bản để chuyển đến Sint-Truiden VV, một câu lạc bộ ở giải hạng nhất Bỉ. Tuy nhiên, do còn hợp đồng với Iwata và vấn đề về phí chuyển nhượng, thương vụ này đã đổ vỡ và anh ở lại Júbilo Iwata.
Năm 2012, Komano tiếp tục ra sân trong tất cả các trận đấu giải quốc nội và lần đầu tiên trong sự nghiệp được bầu chọn vào J.League Best XI. Năm 2013, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Hitoshi Morishita, Komano được đẩy lên đá vị trí wing-back trong sơ đồ chiến thuật mới. Tuy nhiên, thay đổi này không mang lại hiệu quả, và đội bóng sa sút phong độ. Mặc dù anh được giao băng đội trưởng trong năm đó và đạt mốc 350 trận ra sân tại J1 trong trận đấu thứ 23 với Albirex Niigata, nhưng đội bóng đã lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ phải xuống hạng J2, đây là lần thứ ba trong sự nghiệp của Komano.
Năm 2015, Komano phải cạnh tranh vị trí hậu vệ cánh trái với Tomohiko Miyazaki trong nửa sau mùa giải. Tuy nhiên, ở vòng 33 gặp Thespakusatsu Gunma, anh đã ghi bàn thắng quyết định từ một cú sút phạt trực tiếp khi vào sân từ ghế dự bị, giúp Iwata giành chiến thắng và đóng góp vào việc đội bóng trở lại J1. Dù được Iwata đề nghị gia hạn hợp đồng, nhưng do câu lạc bộ chỉ đưa ra hợp đồng một năm với lý do trẻ hóa đội hình, Komano đã quyết định rời đi.
3.3. FC Tokyo và Avispa Fukuoka
Vào năm 2016, Komano chuyển đến FC Tokyo. Anh ra sân ngay từ đầu trong trận đấu đầu tiên của mùa giải 2016, trận play-off AFC Champions League gặp Chonburi FC vào ngày 9 tháng 2. Tuy nhiên, anh bị căng cơ trong trận đấu ACL đầu tiên của mình với Jeonbuk Hyundai Motors và phải bỏ lỡ trận mở màn giải quốc nội. Anh cũng thi đấu cho đội U-23 của FC Tokyo tại J3 League lần đầu tiên vào ngày 3 tháng 4 cùng năm, trong trận đấu thứ 3 gặp Blaublitz Akita.
Vào tháng 7 năm 2016, do chấn thương và sự nổi lên của cầu thủ trẻ Ryoya Ogawa, Komano chỉ ra sân 1 trận ở giải quốc nội. Vào ngày 3 tháng 7 cùng năm, anh được cho Avispa Fukuoka mượn.
Vào ngày 22 tháng 11, có thông báo rằng hợp đồng của anh với FC Tokyo đã hết hạn. Sau đó, vào ngày 6 tháng 1 năm 2017, anh chính thức chuyển đến Avispa Fukuoka. Vào ngày 22 tháng 10 cùng năm, trong trận đấu với JEF United Chiba, anh đạt mốc 500 trận ra sân tại J.League. Vào ngày 25 tháng 11 năm 2018, Avispa Fukuoka thông báo rằng hợp đồng của anh đã hết hạn.
3.4. FC Imabari và giải nghệ
Vào ngày 4 tháng 1 năm 2019, Komano thông báo anh sẽ gia nhập FC Imabari, câu lạc bộ do Takeshi Okada, cựu huấn luyện viên đội tuyển Nhật Bản tại World Cup 2010, làm đại diện và Tsuyoshi Ono, cựu huấn luyện viên của anh ở Hiroshima, làm giám đốc. Trong mùa giải 2019, anh đã được bầu chọn vào JFL Best XI.
Vào ngày 11 tháng 10 năm 2022, Komano thông báo giải nghệ khỏi bóng đá chuyên nghiệp sau 23 năm sự nghiệp thi đấu.
4. Sự nghiệp quốc tế
Komano Yuichi đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, đại diện cho Nhật Bản ở nhiều cấp độ tuổi và tham gia các giải đấu lớn.
4.1. Đội tuyển trẻ các cấp độ
Komano bắt đầu sự nghiệp quốc tế ở các cấp độ đội tuyển trẻ. Năm 1999, anh là thành viên của đội tuyển U-18 Nhật Bản tham dự Giải quốc tế Groningen và giành chiến thắng tại SBS Cup. Năm 2000, với đội tuyển U-19 Nhật Bản, anh tham dự Japan Youth Cup và Giải quốc tế Terborg, trước khi giành chiến thắng tại SBS Cup lần thứ hai và đạt vị trí á quân tại Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2000. Năm 2001, anh là thành viên của đội tuyển U-20 Nhật Bản tham dự Football of the Future Tournament U-20, vô địch Japan Youth Cup, tham dự Giải Toulon và góp mặt tại Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2001 (nay là FIFA U-20 World Cup), nơi Nhật Bản bị loại ở vòng bảng.
Năm 2002, anh cùng đội tuyển U-21 Nhật Bản giành vị trí thứ ba tại Giải Toulon và đạt huy chương bạc tại Đại hội Thể thao châu Á 2002. Năm 2003, anh tham gia vòng loại thứ hai khu vực châu Á của Thế vận hội Mùa hè Athens 2004 với đội tuyển U-22 Nhật Bản. Đến tháng 8 năm 2004, Komano được triệu tập vào đội tuyển U-23 Nhật Bản tham dự Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens. Tại giải đấu này, anh đã ra sân trong hai trận đấu ở vị trí hậu vệ cánh trái và tiền vệ cánh trái, nhưng trong trận đấu với Ghana, anh bị gãy xương đòn trái.
4.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Komano có lần ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao cho Nhật Bản vào ngày 3 tháng 8 năm 2005, trong trận đấu tại Giải vô địch bóng đá Đông Á 2005 gặp Trung Quốc, thay thế cho Atsuhiro Miura bị chấn thương. Sau đó, anh trở thành cầu thủ dự bị thường xuyên cho Akira Kaji và được triệu tập vào đội hình tham dự FIFA World Cup 2006. Anh là một trong số ít cầu thủ "thế hệ Athens" được chọn, cùng với Teruyuki Moniwa. Do chấn thương của Kaji, Komano đã được đá chính trong trận mở màn vòng chung kết World Cup gặp Úc. Trong trận đấu này, ngay sau khi bị gỡ hòa, anh đã đột phá vào vòng cấm đối phương và bị hậu vệ đối phương phạm lỗi, tạo ra một cơ hội có thể ghi thêm bàn thắng (Ủy ban trọng tài FIFA sau đó đã thừa nhận đây là một pha phạm lỗi đáng được hưởng phạt đền). Tuy nhiên, anh đã không thể hiện tốt ở khâu phòng ngự và đội nhà để thua ngược, khiến anh phải trở lại băng ghế dự bị từ trận thứ hai trở đi khi Kaji hồi phục.
Trong giai đoạn Ivica Osim dẫn dắt đội tuyển Nhật Bản (2006-2007), Komano được trọng dụng ở vị trí hậu vệ cánh trái và wing-back trái nhờ tốc độ và khả năng đọc tình huống tốt, phù hợp với triết lý "vừa suy nghĩ vừa chạy" của Osim. Anh đã chơi tất cả các trận đấu của Nhật Bản tại Cúp bóng đá châu Á 2007 ngoại trừ một trận anh bị treo giò. Tuy nhiên, dưới thời huấn luyện viên Takeshi Okada, người kế nhiệm Osim, Komano lại trở lại băng ghế dự bị do sự nổi lên của các cầu thủ trẻ như Atsuto Uchida và Yuto Nagatomo.
Sau tháng 8 năm 2010, dưới thời huấn luyện viên Alberto Zaccheroni, Komano tiếp tục là cầu thủ dự bị cho Uchida và Nagatomo. Tuy nhiên, vào ngày 11 tháng 10 năm 2011, trong trận đấu vòng loại thứ ba FIFA World Cup 2014 gặp Tajikistan, anh đã ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên của mình và có thêm 2 pha kiến tạo. Bàn thắng này, được ghi trong trận đấu thứ 65 của anh cho đội tuyển quốc gia, là bàn thắng ra mắt muộn nhất trong lịch sử đội tuyển Nhật Bản đối với một cầu thủ ngoài vị trí thủ môn.
Tại Cúp bóng đá Đông Á 2013, Komano được giao băng đội trưởng vì những đóng góp to lớn của anh cho đội tuyển. Dù có liên quan đến 2 bàn thua trong trận mở màn với Trung Quốc, anh đã giúp đội hình tạm thời này tạo ra sự gắn kết, góp phần vào chức vô địch đầu tiên của Nhật Bản tại giải đấu này. Zaccheroni từng ca ngợi anh là "một cầu thủ chuyên nghiệp thực sự" vì sự cống hiến hết mình cho đội bóng. Tuy nhiên, Komano đã không thể lọt vào đội hình chính thức 23 người của Nhật Bản tham dự FIFA World Cup 2014, mà chỉ nằm trong danh sách 30 cầu thủ dự bị, bỏ lỡ cơ hội tham dự World Cup lần thứ ba trong sự nghiệp. Trận đấu quốc tế cuối cùng của anh là vào năm 2013.
4.3. FIFA World Cup 2010
Komano Yuichi là một thành viên quan trọng của đội tuyển Nhật Bản tại FIFA World Cup 2010 ở Nam Phi. Nhờ màn trình diễn ổn định và sự chắc chắn, anh đã giành lại vị trí đá chính ngay trước thềm giải đấu, một phần do chấn thương của Yasuyuki Konno trong trận giao hữu với Bờ Biển Ngà.
Trong giải đấu, Komano ra sân từ đầu ở vị trí hậu vệ cánh phải trong cả ba trận đấu vòng bảng và một trận đấu vòng loại trực tiếp. Anh duy trì phong độ tốt, với số lần bứt tốc vượt quá 100 lần trong tất cả bốn trận đấu, chỉ cùng với Keisuke Honda đạt được thành tích này. Trong trận đấu với Cameroon, anh đạt tốc độ 25.77 km/h. Anh đã thể hiện sự tận tâm trong cả tấn công và phòng ngự, đóng góp vào việc Nhật Bản vượt qua vòng bảng.
Trong trận đấu vòng 16 đội gặp Paraguay, Komano liên tục dâng cao tấn công, thực hiện nhiều pha tạt bóng vào khu vực sâu của đối phương và tạo ra cơ hội. Khi Paraguay gây áp lực, anh đã nỗ lực phòng ngự kiên cường, dập tắt các mối đe dọa. Nhờ thể lực dồi dào, anh đã góp phần giữ sạch lưới cho đội nhà trong trận đấu này. Trận đấu kéo dài đến hiệp phụ và phải phân định bằng loạt sút luân lưu. Komano được giao trọng trách thực hiện cú sút thứ ba cho Nhật Bản. Tuy nhiên, cú sút của anh đã đập trúng xà ngang, khiến bóng đi ra ngoài. Với việc Paraguay thực hiện thành công tất cả các lượt sút của mình, Nhật Bản đã để thua với tỷ số 3-5 trong loạt luân lưu và bỏ lỡ cơ hội lần đầu tiên lọt vào tứ kết World Cup. Komano đã rơi nước mắt vì cú sút hỏng định mệnh đó, một khoảnh khắc đầy cảm xúc trong sự nghiệp của anh. Mặc dù vậy, khi trở về Nhật Bản, anh vẫn được vinh danh và nhận được một giải thưởng đặc biệt từ tỉnh Wakayama vì những đóng góp của mình.
5. Phong cách thi đấu và đời tư
Komano Yuichi là một cầu thủ có phong cách thi đấu đặc trưng và sở hữu những khía cạnh thú vị trong đời tư.
5.1. Phong cách thi đấu
Komano Yuichi là một cầu thủ đa năng, có thể chơi ở nhiều vị trí khác nhau trong hàng phòng ngự và tiền vệ. Anh cao 173 cm, nặng 72 kg và thuận chân phải. Anh thường xuyên thi đấu ở vị trí hậu vệ cánh (cả phải và trái) và wing-back. Anh được biết đến với khả năng tạt bóng xuất sắc từ cánh phải. Anh đã dành thời gian nghiên cứu và luyện tập để tạo ra những đường tạt bóng xoáy và hiểm hóc, đặc biệt là những đường tạt sớm phù hợp với chuyển động của tiền đạo. Khả năng tạt bóng chính xác của anh đã giúp anh đạt được nhiều pha kiến tạo trong sự nghiệp. Huấn luyện viên Ivica Osim từng đánh giá cao tốc độ của Komano, không chỉ về thể lực mà còn về khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng trên sân. Komano luôn thể hiện tinh thần cống hiến hết mình cho đội bóng, một phẩm chất mà huấn luyện viên Alberto Zaccheroni đã khen ngợi anh là "một cầu thủ chuyên nghiệp thực sự".
5.2. Đời tư và giai thoại
Trong đời tư, Komano Yuichi có một số đặc điểm thú vị. Mặc dù thuận chân phải để sút bóng, nhưng anh lại thuận tay trái trong các hoạt động hàng ngày. Ví dụ, anh viết chữ bằng tay phải, nhưng lại là người ném bóng và đánh bóng bằng tay trái trong bóng chày. Sở thích của anh là chơi golf, và anh cũng thuận tay trái khi chơi môn này.
Komano còn có một người em trai là Yuki Morikawa (tên cũ là Komano), hiện đang là cầu thủ bóng đá nghiệp dư thi đấu tại giải hạng nhất Kansai Soccer League cho Panasonic Energy Sumoto SC.
Trong làng bóng đá Nhật Bản, Komano được biết đến với biệt danh "Komachan" hay "Koma" và thường là mục tiêu trêu chọc của các đồng đội. Nhiều giai thoại kể lại rằng anh thường bị các đồng đội ở câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia mang ra làm trò đùa. Ví dụ, Masashi Nakayama, một khách mời trong chương trình "Yabecchi FC", đã gọi anh là "Komakichi". Khi Daisuke Matsui gia nhập Júbilo Iwata vào năm 2014, anh đã nói trong buổi họp báo ra mắt rằng "Tôi sẽ chọc Komano trong suốt một năm ở đội này."
Komano đặc biệt coi trọng số áo 3 mà anh đã mặc cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản trong hai kỳ World Cup. Năm 2012, Keisuke Honda đã yêu cầu được nhường lại số áo 3, nhưng Komano đã từ chối, khiến Honda gắn bó với số áo 4. Từ năm 2014, Komano còn thuộc quản lý của Yoshimoto Creative Agency với tư cách là "vận động viên quê hương".
6. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi tuyên bố giải nghệ khỏi bóng đá chuyên nghiệp vào năm 2022, Komano Yuichi đã tiếp tục đóng góp cho bóng đá Nhật Bản trong vai trò huấn luyện. Từ tháng 4 năm 2023, anh trở thành huấn luyện viên học viện cho câu lạc bộ cũ Sanfrecce Hiroshima. Công việc này đánh dấu sự trở lại của anh với câu lạc bộ nơi anh đã khởi nghiệp. Vào ngày 24 tháng 10 năm 2023, Komano được trao giải thưởng Cống hiến của J.League, một sự công nhận cho sự nghiệp lâu dài và những đóng góp của anh cho bóng đá Nhật Bản. Dự kiến, từ tháng 2 năm 2025, anh sẽ tiếp tục thăng tiến trong sự nghiệp huấn luyện khi đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên đội trẻ tại học viện của Sanfrecce Hiroshima.
7. Thống kê sự nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Komano Yuichi được ghi nhận qua những số liệu thống kê chi tiết ở cấp độ câu lạc bộ và quốc tế.
7.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Sanfrecce Hiroshima | 2000 | J1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 4 | 0 | |
2001 | 24 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 29 | 1 | |||
2002 | 27 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | - | 33 | 1 | |||
2003 | J2 | 23 | 0 | 0 | 0 | - | - | 23 | 0 | |||
2004 | J1 | 18 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 22 | 1 | ||
2005 | 34 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 39 | 2 | |||
2006 | 31 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 34 | 2 | |||
2007 | 34 | 2 | 5 | 1 | 3 | 0 | - | 42 | 3 | |||
Tổng cộng | 191 | 9 | 16 | 1 | 19 | 0 | - | 226 | 10 | |||
Júbilo Iwata | 2008 | J1 | 34 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | - | 35 | 2 | |
2009 | 34 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 36 | 1 | |||
2010 | 23 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | 27 | 0 | |||
2011 | 34 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 38 | 2 | ||
2012 | 34 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 39 | 3 | |||
2013 | 34 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | - | 40 | 3 | |||
2014 | J2 | 35 | 3 | 2 | 0 | - | - | 37 | 3 | |||
2015 | J2 | 29 | 1 | 0 | 0 | - | - | 29 | 1 | |||
Tổng cộng | 257 | 13 | 6 | 0 | 17 | 2 | 1 | 0 | 281 | 15 | ||
FC Tokyo | 2016 | J1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 |
FC Tokyo U-23 | 2016 | J3 | 4 | 0 | - | - | - | 4 | 0 | |||
Avispa Fukuoka | 2016 | J1 | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | 1 | |
2017 | J2 | 39 | 1 | 0 | 0 | - | - | 39 | 1 | |||
2018 | 24 | 1 | 1 | 0 | - | - | 25 | 1 | ||||
Tổng cộng | 75 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 76 | 3 | |||
FC Imabari | 2019 | JFL | 29 | 1 | - | - | - | 29 | 1 | |||
2020 | J3 | 24 | 1 | - | - | - | 24 | 1 | ||||
2021 | 23 | 0 | 1 | 1 | - | - | 24 | 1 | ||||
2022 | 17 | 0 | - | - | - | 17 | 0 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 621 | 27 | 24 | 2 | 36 | 2 | 3 | 0 | 684 | 31 |
- Các trận đấu chính thức khác**:
- 2007: J1/J2 Relegation Play-off: 2 trận, 0 bàn
- 2008: J1/J2 Relegation Play-off: 2 trận, 0 bàn
- 2011: Suruga Bank Championship 2011: 1 trận, 0 bàn
- 2014: J1 Promotion Play-off: 1 trận, 0 bàn
- 2016: AFC Champions League 2016 Play-off: 1 trận, 0 bàn
- 2017: J1 Promotion Play-off: 2 trận, 0 bàn
7.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nhật Bản | 2005 | 5 | 0 |
2006 | 10 | 0 | |
2007 | 12 | 0 | |
2008 | 13 | 0 | |
2009 | 9 | 0 | |
2010 | 11 | 0 | |
2011 | 7 | 1 | |
2012 | 5 | 0 | |
2013 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 78 | 1 |
7.3. Bàn thắng quốc tế
Bảng dưới đây liệt kê các bàn thắng của Komano Yuichi cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Nagai, Osaka, Nhật Bản | Tajikistan | 3-0 | 8-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
8. Thành tích và danh hiệu
Trong suốt sự nghiệp của mình, Yuichi Komano đã đạt được nhiều thành tích và danh hiệu ở cả cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
8.1. Cấp độ câu lạc bộ
- J.League Cup: 2010 (Júbilo Iwata)
- Suruga Bank Championship: 2011 (Júbilo Iwata)
8.2. Cấp độ đội tuyển quốc gia
- SBS Cup Quốc tế (U-18): 1999, 2000
- Japan Youth Cup (U-20): 2001
- Đại hội Thể thao châu Á: Huy chương bạc 2002
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á: Á quân 2000
- Cúp bóng đá Đông Á: 2013 (vô địch)
8.3. Danh hiệu cá nhân
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc J.League: 2005, 2007, 2012
- J.League Best XI: 2012
- JFL Best XI: 2019
- Giải thưởng thể thao đặc biệt tỉnh Wakayama: 2010
- Giải thưởng Cống hiến của J.League: 2023
9. Di sản và đánh giá
Yuichi Komano đã để lại một di sản đáng kể trong bóng đá Nhật Bản thông qua sự nghiệp kéo dài và những đóng góp đáng kể của mình. Anh được đánh giá cao về sự kiên trì, khả năng vượt qua những chấn thương nghiêm trọng và sự cống hiến không ngừng nghỉ cho đội bóng. Mặc dù khoảnh khắc sút hỏng quả luân lưu tại FIFA World Cup 2010 với Paraguay là một kỷ niệm buồn trong sự nghiệp của anh, nhưng đó cũng là minh chứng cho tinh thần chiến đấu và trách nhiệm của một cầu thủ. Sự công nhận từ quê nhà Wakayama sau World Cup 2010 đã thể hiện sự trân trọng của người hâm mộ và chính quyền đối với những nỗ lực của anh, bất chấp kết quả.
Khả năng thi đấu ổn định ở nhiều vị trí, đặc biệt là ở hậu vệ cánh, cùng với kỹ năng tạt bóng sắc bén đã giúp Komano trở thành một cầu thủ quan trọng trong các đội bóng anh thi đấu và cả đội tuyển quốc gia. Việc anh được bầu chọn vào J.League Best XI và nhận các giải thưởng cá nhân khác đã khẳng định tài năng và tầm ảnh hưởng của anh trên sân cỏ. Sau khi giải nghệ, việc Komano chuyển sang công tác huấn luyện tại câu lạc bộ cũ Sanfrecce Hiroshima cũng cho thấy mong muốn tiếp tục cống hiến cho sự phát triển của bóng đá trẻ Nhật Bản, truyền đạt kinh nghiệm quý báu của mình cho thế hệ kế cận. Giải thưởng Cống hiến của J.League vào năm 2023 càng củng cố vị thế của anh như một trong những nhân vật tiêu biểu của bóng đá chuyên nghiệp Nhật Bản.