1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
1.1. Sinh ra và gia đình
Ko Sung-hee sinh ngày 21 tháng 6 năm 1990 tại Missouri, Hoa Kỳ. Cha cô là một giáo sư làm việc tại Bộ Ngoại giao Hàn Quốc. Nhờ vào việc sinh ra tại Hoa Kỳ và gốc gác Hàn Quốc, cô mang hai quốc tịch Hàn Quốc và Hoa Kỳ. Sống ở nước ngoài trong thời thơ ấu đã giúp cô thành thạo tiếng Anh và tiếng Nhật.
1.2. Học vấn
Ko Sung-hee đã theo học Trường trung học nữ sinh Gyeonggi. Sau đó, cô tiếp tục theo đuổi con đường diễn xuất tại Đại học Sungkyunkwan, chuyên ngành Nghệ thuật Diễn xuất.
1.3. Sự nghiệp ban đầu và ra mắt
Ko Sung-hee bắt đầu sự nghiệp trong ngành giải trí với vai trò người mẫu từ thời trung học. Năm 2013, cô chính thức ra mắt với vai trò diễn viên qua vai Jin-ah trong phim điện ảnh An Ethics Lesson (còn được biết đến với tên Ethics of Anger), phát hành vào tháng 2.
Vào tháng 10 cùng năm, cô xuất hiện trong bộ phim điện ảnh Fasten Your Seatbelt, tác phẩm đầu tay do diễn viên Ha Jung-woo làm đạo diễn. Trong phim này, cô đóng vai Minamito, một tiếp viên hàng không người Nhật nói tiếng Hàn không thành thạo, một vai diễn đã giúp cô thu hút sự chú ý đáng kể. Tháng 12 năm 2013, Ko Sung-hee có vai diễn nổi bật là Kim Jae-hee, đối thủ của nhân vật chính Lee Yeon-hee, trong bộ phim truyền hình của đài MBC Miss Korea, đánh dấu bước chuyển mình lên vai trò diễn viên chính.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Ko Sung-hee đã thể hiện tài năng diễn xuất đa dạng qua nhiều tác phẩm điện ảnh, truyền hình và phim chiếu mạng.
2.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2010 | A Good Night's Sleep for the Bad | Nữ sinh trung học | |
2013 | An Ethics Lesson | Jin-ah | |
2013 | Fasten Your Seatbelt | Minamito | |
2019 | Trade Your Love | Park Hae-joo | |
2021 | A Year-End Medley | Young-ju | Phim của TVING |
2.2. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Kênh sóng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2013 | Miss Korea | Kim Jae-hee | MBC | Vai diễn đối thủ của nhân vật chính |
2014 | Diary of a Night Watchman | Do-ha | MBC | Vai chính đầu tiên, đóng cặp với Jung Il-woo |
2015 | SPY | Lee Yoon-jin | KBS2 | Đóng cặp với Kim Jaejoong |
2015 | My Beautiful Bride | Yoon Joo-young / Yoon Joo-hee | OCN | |
2016 | Don't Dare to Dream | Hong Soo-young | SBS | Khách mời (tập 17) |
2017 | While You Were Sleeping | Shin Hee-min | SBS | |
2018 | Mother | Shin Ja-young | tvN | |
2018 | Suits | Kim Ji-na | KBS2 | |
2018 | Ms. Ma, Nemesis | Seo Eun-ji | SBS | |
2020 | Kingmaker: The Change of Destiny | Lee Bong-ryeon / Hwang Bong Ryun | TV Chosun | |
2022 | Gaus Electronics | Cha Na-rae | Seezn / Olleh TV |
2.3. Phim chiếu mạng
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Nền tảng |
---|---|---|---|
2020 | My Holo Love | Han So-yeon | Netflix |
3. Các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Ko Sung-hee còn mở rộng hoạt động sang các chương trình truyền hình và lĩnh vực quảng cáo.
3.1. Chương trình truyền hình và chương trình tạp kỹ
Năm | Tựa đề | Vai trò | Kênh sóng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2009 | Style Studio | Người dẫn chương trình | Elle TV | Mùa 1 |
2017 | Kindhearted Drivers | Khách mời | tvN | Phát sóng ngày 7 tháng 2 |
2017 | Running Man | Khách mời | SBS | Tập 377, phát sóng ngày 19 tháng 11, cùng Kim Se-jeong, Kim Ji-min, Lim Se-mi |
2017-2018 | Master Key | Khách mời | SBS | Phát sóng ngày 30 tháng 12 và 12 tháng 1 |
3.2. Quảng cáo
- Sky - Presto
- Evisu
- Amorepacific - Laneige
4. Đời tư

Vào ngày 17 tháng 10 năm 2022, công ty quản lý của Ko Sung-hee thông báo cô sẽ kết hôn với bạn trai không hoạt động trong ngành giải trí vào tháng 11 cùng năm. Đám cưới riêng tư của cặp đôi diễn ra vào ngày 20 tháng 11 năm 2022 tại Seoul.
5. Giải thưởng và đề cử
Năm | Lễ trao giải | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử / Đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2014 | 7th Korea Drama Awards | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Miss Korea | Đề cử |
MBC Drama Awards | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Miss Korea, Diary of a Night Watchman | Đoạt giải | |
2017 | SBS Drama Awards | Giải thưởng xuất sắc, Nữ diễn viên phim truyền hình thứ Tư-thứ Năm | While You Were Sleeping | Đề cử |
2018 | 6th APAN Star Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Mother | Đề cử |
2nd The Seoul Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Phim truyền hình) | Mother, Suits | Đề cử | |
KBS Drama Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Suits | Đề cử | |
SBS Drama Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Ms. Ma, Nemesis | Đề cử | |
13th Soompi Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | While You Were Sleeping | Đề cử |