1. Tổng quan

Cimon (khoảng 510-khoảng 450 TCN), hay Kimon (Κίμων Μιλτιάδου ΛακιάδηςKimōn Miltiadou LakiadēsGreek, Ancient), là một tướng lĩnh (strategosstrategosGreek, Ancient) và chính khách nổi bật của Athens vào giữa thế kỷ 5 TCN. Là con trai của Miltiades, người hùng trong Trận Marathon, Cimon đã vươn lên vị trí lãnh đạo nhờ sự dũng cảm của mình trong Trận Salamis (480 TCN) và đóng vai trò then chốt trong việc hình thành Liên minh Delos vào năm 478 TCN, trở thành chỉ huy chính của liên minh trong giai đoạn đầu của Chiến tranh Liên minh Delos.
Ông nổi tiếng với chiến thắng quyết định trước hạm đội và quân đội Ba Tư tại Trận Eurymedon vào năm 466 TCN, củng cố vị thế của Athens như một cường quốc hàng hải. Tuy nhiên, lập trường chính trị của Cimon lại theo hướng quý tộc và bảo thủ, thường xuyên phản đối các cải cách dân chủ do Ephialtes và Pericles đề xướng. Sự ủng hộ mạnh mẽ của ông đối với Sparta, thể hiện qua việc cử quân đội đến giúp dập tắt cuộc nổi dậy của Helot vào năm 462 TCN, đã dẫn đến thất bại ngoại giao và khiến ông bị trục xuất vào năm 461 TCN. Mặc dù vậy, Cimon vẫn được triệu hồi sớm hơn thời hạn trục xuất để đàm phán một hiệp ước đình chiến năm năm với Sparta vào năm 451 TCN. Ông qua đời trong một cuộc viễn chinh tới Síp vào khoảng năm 450 TCN. Những đóng góp quân sự của Cimon đã giúp chấm dứt sự xâm lược trực tiếp của Ba Tư vào Hy Lạp và trì hoãn đáng kể Chiến tranh Peloponnese, nhưng chính sách nội bộ chống dân chủ của ông cuối cùng đã thất bại trước làn sóng cải cách mạnh mẽ tại Athens.
2. Cuộc đời
Cuộc đời của Cimon được đánh dấu bởi những chiến công quân sự lẫy lừng và những biến động chính trị, phản ánh sự chuyển mình của Athens từ một thành bang đơn thuần thành một đế chế hàng hải hùng mạnh.
2.1. Thời niên thiếu và gia thế
Cimon sinh ra trong một gia đình quý tộc Athens vào khoảng năm 510 TCN. Ông là thành viên của thị tộc Philaidae, thuộc khu vực Laciadae (Lakiadai). Ông nội của ông là Cimon Coalemos, người đã giành ba chiến thắng tại Thế vận hội Olympic cổ đại với xe ngựa bốn ngựa kéo và bị ám sát bởi các con trai của Peisistratus. Cha của ông là vị tướng lừng danh của Athens, Miltiades, người đã đánh bại quân Ba Tư tại Trận Marathon. Mẹ của Cimon là Hegesipyle, con gái của vua Thrace Olorus và là họ hàng của nhà sử học Thucydides.
Khi Cimon còn trẻ, cha ông bị phạt 50 talent sau cáo buộc phản quốc của nhà nước Athens. Vì Miltiades không thể trả số tiền này, ông bị tống giam và qua đời trong tù vào năm 489 TCN. Cimon thừa kế khoản nợ này và, theo Diodorus, một phần án tù chưa thi hành của cha mình để có thể nhận thi thể ông về mai táng. Với tư cách là người đứng đầu gia đình, ông cũng phải chăm sóc em gái hoặc chị cùng cha khác mẹ của mình là Elpinice. Theo Plutarch, người giàu có Callias đã lợi dụng tình hình này bằng cách đề nghị trả nợ cho Cimon để đổi lấy Elpinice làm vợ. Cimon đã đồng ý.
Thời trẻ, Cimon có tiếng là phóng đãng, nghiện rượu nặng, và thô lỗ, thiếu tinh tế. Người ta nhận xét rằng về đặc điểm sau này, ông giống người Sparta hơn là người Athens.
2.2. Hôn nhân và quan hệ gia đình
Cimon được cho là đã kết hôn hoặc có quan hệ với chị/em gái cùng cha khác mẹ của mình là Elpinice (người cũng có tiếng là phóng đãng) trước khi bà kết hôn với Callias, mặc dù điều này có thể chỉ là do những lời đồn đại chính trị. Sau đó, ông kết hôn với Isodice, cháu gái của Megacles và là thành viên của gia đình Alcmaeonidae. Những đứa con đầu lòng của họ là cặp song sinh Lacedaemonius (sau này trở thành một chỉ huy của Athens) và Eleus. Con trai thứ ba của họ là Thessalus (sau này trở thành một chính trị gia).
Các gia đình Alcmaeonidae, Callias và Cimon đều là những gia đình quý tộc lớn đại diện cho Athens. Hai cuộc hôn nhân mà Cimon tham gia này được xem là một liên minh quý tộc giữa ba gia đình nhằm đối phó với Themistocles, người đã trở thành nhân vật hàng đầu ở Athens nhờ vai trò trong Chiến tranh Ba Tư. Với sự giúp đỡ của Aristides, người thuộc phe quý tộc, Cimon đã trở thành đối thủ chính của Themistocles. Việc Cimon đặt tên con cái mình là Lacedaemonius (người Lacedaemon), Eleus (người Elis) và Thessalus (người Thessaly) bị Pericles chỉ trích là "thói chuộng ngoại".
2.3. Sự nghiệp quân sự
Trong Trận Salamis, Cimon đã thể hiện sự dũng cảm xuất chúng. Ông được nhắc đến là thành viên của một phái đoàn được cử đến Sparta vào năm 479 TCN.
Giữa năm 478 TCN và 476 TCN, một số thành phố hàng hải Hy Lạp quanh Biển Aegean không muốn bị Ba Tư kiểm soát lần nữa và đã đề nghị liên minh với Athens thông qua Aristides tại Delos. Tại đó, họ thành lập Liên minh Delos (còn gọi là Liên minh Confederacy of Delos), và Cimon được chọn làm chỉ huy chính của họ. Với tư cách là `strategos`, Cimon đã chỉ huy hầu hết các hoạt động của Liên minh cho đến năm 463 TCN. Trong thời gian này, ông và Aristides đã đánh đuổi người Sparta dưới quyền Pausanias ra khỏi Byzantium.
Cimon cũng chiếm được Eion trên sông Strymon từ tướng Ba Tư Boges. Các thành phố ven biển khác trong khu vực đã đầu hàng ông sau Eion, ngoại trừ Doriscus. Ông cũng chinh phục Scyros và đánh đuổi những tên cướp biển đóng quân ở đó. Khi trở về, ông đã mang "xương" của vị anh hùng thần thoại Theseus về Athens. Để kỷ niệm thành tựu này, ba bức tượng Herma đã được dựng lên quanh Athens.

Khoảng năm 466 TCN, Cimon đã đưa cuộc chiến chống Ba Tư vào Tiểu Á và đánh bại quân Ba Tư một cách quyết định tại Trận Eurymedon trên sông Eurymedon ở Pamphylia. Lực lượng trên bộ và trên biển của Cimon đã chiếm được trại của Ba Tư và tiêu diệt hoặc bắt giữ toàn bộ hạm đội Ba Tư gồm 200 trireme do người Phoenicia điều khiển. Ông cũng thành lập một thuộc địa của Athens gần đó tên là Amphipolis với 10000 người định cư. Nhiều đồng minh mới của Athens sau đó đã được tuyển mộ vào Liên minh Delos, chẳng hạn như thành phố thương mại Phaselis trên biên giới Lycia-Pamphylia.
Có một quan điểm giữa một số nhà sử học rằng khi ở Tiểu Á, Cimon đã đàm phán một hiệp ước hòa bình giữa Liên minh và Ba Tư sau chiến thắng của ông tại Trận Eurymedon. Điều này có thể giúp giải thích tại sao Hòa ước Callias do anh rể ông đàm phán vào năm 450 TCN đôi khi được gọi là Hòa ước Cimon, vì những nỗ lực của Callias có thể đã dẫn đến việc gia hạn hiệp ước trước đó của Cimon. Ông đã phục vụ Athens rất tốt trong Chiến tranh Ba Tư và theo Plutarch: "Trong tất cả những phẩm chất mà chiến tranh đòi hỏi, ông hoàn toàn ngang bằng với Themistocles và cha mình là Miltiades".
Sau những thành công ở Tiểu Á, Cimon chuyển đến thuộc địa Chersonesus của Thrace. Ở đó, ông đã khuất phục các bộ lạc địa phương và chấm dứt cuộc nổi dậy của người Thasos giữa năm 465 TCN và 463 TCN. Thasos đã nổi dậy khỏi Liên minh Delos do tranh chấp thương mại với vùng nội địa Thrace và đặc biệt là về quyền sở hữu một mỏ vàng. Athens dưới sự chỉ huy của Cimon đã bao vây Thasos sau khi hạm đội Athens đánh bại hạm đội Thasos. Những hành động này đã khiến ông bị Stesimbrotus of Thasos (một nguồn được Plutarch sử dụng trong các tác phẩm của ông về giai đoạn này trong lịch sử Hy Lạp) thù ghét.
2.4. Sự nghiệp chính trị và tư tưởng
Mặc dù đạt được những thành công quân sự, Cimon đã bị Pericles truy tố vì bị cáo buộc nhận hối lộ từ Alexander I của Macedon. Theo lời kể của Plutarch, Pericles tại phiên tòa "rất nhẹ nhàng với Cimon, và chỉ một lần lên tiếng buộc tội." Cimon, trong lời bào chữa của mình, đã chỉ ra rằng ông chưa bao giờ là sứ giả đến các vương quốc giàu có của Ionia hay Thessaly, mà chỉ đến Sparta, nơi mà ông yêu thích sự tiết kiệm; và rằng, thay vì làm giàu cho bản thân, ông đã làm giàu cho Athens bằng chiến lợi phẩm thu được từ kẻ thù. Cuối cùng Cimon được trắng án.
Cimon là Proxenos của Sparta tại Athens, ông kiên quyết ủng hộ chính sách hợp tác giữa hai nhà nước. Ông nổi tiếng là người rất yêu mến Sparta đến nỗi ông đặt tên một trong những người con trai của mình là Lacedaemonius. Vào năm 462 TCN, Cimon đã tìm kiếm sự ủng hộ của công dân Athens để cung cấp viện trợ cho Sparta. Mặc dù Ephialtes cho rằng Sparta là đối thủ của Athens về quyền lực và nên để họ tự lo, quan điểm của Cimon đã thắng thế. Cimon sau đó đã dẫn 4000 hoplite đến Núi Ithome để giúp giới quý tộc Sparta đối phó với một cuộc nổi dậy lớn của những người Helot. Tuy nhiên, cuộc viễn chinh này đã kết thúc trong sự sỉ nhục cho Cimon và Athens khi, lo sợ rằng người Athens cuối cùng sẽ đứng về phía những người Helot, Sparta đã gửi quân trở lại Attica.

Sự từ chối đầy xúc phạm này đã khiến uy tín của Cimon ở Athens sụp đổ. Kết quả là, ông đã bị trục xuất khỏi Athens trong mười năm, bắt đầu từ năm 461 TCN. Nhà cải cách Ephialtes sau đó đã lãnh đạo Athens và, với sự ủng hộ của Pericles, đã giảm bớt quyền lực của Hội đồng Areopagus của Athens (gồm các cựu archon và do đó là một thành trì của chế độ đầu sỏ).
Quyền lực được chuyển giao cho các công dân, tức là Hội đồng Năm Trăm, Hội đồng Dân chủ, và các tòa án phổ biến. Một số chính sách của Cimon đã bị đảo ngược, bao gồm chính sách thân Sparta và những nỗ lực hòa bình với Ba Tư. Nhiều mảnh gốm (ostraka) mang tên ông vẫn còn tồn tại; một mảnh mang dòng chữ đầy ác ý: "Cimon, con trai của Miltiades, và cả Elpinice nữa" (chị gái kiêu ngạo của ông).
Vào năm 458 TCN, Cimon đã tìm cách trở về Athens để hỗ trợ cuộc chiến chống Sparta tại Tanagra, nhưng đã bị từ chối. Cuối cùng, khoảng năm 451 TCN, Cimon trở về Athens. Mặc dù ông không được phép trở lại mức độ quyền lực mà ông từng có, ông đã có thể thay mặt Athens đàm phán một hiệp định đình chiến năm năm với người Sparta.
2.5. Tái thiết Athens
Từ nhiều cuộc chinh phạt quân sự và số tiền thu được thông qua Liên minh Delos, Cimon đã tài trợ nhiều dự án xây dựng trên khắp Athens. Những dự án này rất cần thiết để xây dựng lại thành phố sau sự tàn phá của Achaemenes đối với Athens. Ông đã ra lệnh mở rộng Acropolis của Athens và các bức tường quanh Athens, cũng như xây dựng các con đường công cộng, vườn công cộng và nhiều tòa nhà chính trị.
Cimon cũng nổi tiếng là một người rất hào phóng. Ông không rào đất nông nghiệp của mình, cho phép bất cứ ai cũng có thể đến hái hoa lợi. Ông cũng thường xuyên tổ chức các bữa ăn công cộng cho người dân. Theo Cornelius Nepos, không một ai không được hưởng lợi từ tài sản của ông.
2.6. Cái chết
Cimon đã bao vây thành trì của người Phoenicia và Ba Tư là Kition trên bờ biển tây nam Síp vào năm 450 TCN. Ông qua đời trong hoặc ngay sau nỗ lực bao vây thất bại này, với nguyên nhân không được ghi lại. Tuy nhiên, cái chết của ông đã được giữ bí mật với quân đội Athens, những người sau đó đã giành được một chiến thắng quan trọng trước quân Ba Tư dưới sự "chỉ huy" của ông tại Trận Salamis trên đảo Síp (450 TCN). Ông sau đó được chôn cất tại Athens, nơi một đài tưởng niệm đã được dựng lên để vinh danh ông.
3. Đánh giá lịch sử và ảnh hưởng
Cimon là một nhân vật phức tạp, với những thành tựu quân sự vĩ đại nhưng lại có lập trường chính trị bảo thủ, gây ra nhiều tranh cãi trong lịch sử Athens.
3.1. Thành tựu chính và đánh giá tích cực
Trong thời kỳ ông có uy tín và ảnh hưởng đáng kể ở Athens, chính sách đối nội của Cimon luôn chống dân chủ, và chính sách này cuối cùng đã thất bại. Thành công và ảnh hưởng lâu dài của ông đến từ những thành tựu quân sự và chính sách đối ngoại của ông, với hai nguyên tắc cơ bản: tiếp tục kháng cự sự xâm lược của Ba Tư, và công nhận rằng Athens nên là cường quốc hàng hải thống trị ở Hy Lạp, còn Sparta là cường quốc trên bộ thống trị. Nguyên tắc đầu tiên đã giúp đảm bảo rằng sự xâm lược quân sự trực tiếp của Ba Tư vào Hy Lạp về cơ bản đã chấm dứt; nguyên tắc sau có lẽ đã trì hoãn đáng kể sự bùng nổ của Chiến tranh Peloponnese.
Cimon cũng được ca ngợi vì sự hào phóng cá nhân. Ông đã đóng góp đáng kể vào việc tái thiết Athens sau Chiến tranh Ba Tư bằng cách tài trợ nhiều công trình công cộng, bao gồm mở rộng Acropolis và các bức tường thành, xây dựng đường sá, vườn công cộng và các tòa nhà chính trị. Điều này thể hiện sự cống hiến của ông cho sự phát triển vật chất của thành phố.
3.2. Chỉ trích và tranh cãi
Mặc dù có những đóng góp quan trọng, Cimon vấp phải nhiều chỉ trích do xu hướng quý tộc và lập trường chống lại sự phát triển của nền dân chủ Athens. Ông kiên quyết phản đối các cải cách dân chủ do Ephialtes và Pericles thúc đẩy, những cải cách này nhằm chuyển giao quyền lực từ Hội đồng Areopagus (một thành trì của giới quý tộc) sang các cơ quan dân chủ hơn như Hội đồng Năm Trăm và Hội đồng Dân chủ. Chính sách đối nội của ông bị coi là bảo thủ và cuối cùng đã không thành công trong việc ngăn chặn làn sóng dân chủ hóa.
Thất bại ngoại giao của Cimon trong việc hỗ trợ Sparta dập tắt cuộc nổi dậy của Helot vào năm 462 TCN là một điểm đen trong sự nghiệp của ông. Việc Sparta từ chối viện trợ của Athens và gửi quân đội của Cimon về đã gây ra sự sỉ nhục lớn và làm sụp đổ uy tín của ông, dẫn đến việc ông bị trục xuất. Ngoài ra, ông từng bị cáo buộc nhận hối lộ từ Alexander I của Macedon, dù sau đó được tuyên trắng án. Đời sống cá nhân của Cimon cũng gây tranh cãi, đặc biệt là mối quan hệ với Elpinice, điều mà các đối thủ chính trị đã lợi dụng để bôi nhọ ông.