1. Thời thơ ấu và giáo dục
Kim Yong-soo sinh ngày 2 tháng 5 năm 1960. Ông theo học tại Trường tiểu học Hongneung Seoul, Trường trung học Dongdaemun, và Trường trung học thương mại Dongdaemun. Sau đó, ông theo học chuyên ngành giáo dục thể chất tại Đại học Chung-Ang, nhập học năm 1979.
Trong thời gian này, ông từng gia nhập đội bóng chày Hanil Bank (한일은행 야구단) để giải quyết vấn đề nghĩa vụ quân sự. Nhờ đóng góp vào chức vô địch chung tại Giải vô địch bóng chày châu Á năm 1983, ông đã nhận được miễn nghĩa vụ quân sự, mở đường cho sự nghiệp chuyên nghiệp sau này.
2. Sự nghiệp nghiệp dư và khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày của Kim Yong-soo bắt đầu sớm với các hoạt động nghiệp dư và quốc tế. Năm 1983, ông tham gia Giải bóng chày Liên lục địa và Giải vô địch bóng chày nghiệp dư thế giới. Cùng năm đó, ông được MBC Blue Dragons lựa chọn ở vòng 1, lượt 1 của Dự thảo tân binh KBO League 1983, nhưng ông đã không ký hợp đồng do vấn đề nghĩa vụ quân sự chưa được giải quyết.
Năm tiếp theo, ông tiếp tục thi đấu tại Thế vận hội Mùa hè 1984 ở Los Angeles, nơi bóng chày là một môn thể thao trình diễn. Sau khi hoàn tất các thủ tục, ông chính thức trở thành cầu thủ chuyên nghiệp vào năm 1985, được MBC Blue Dragons lựa chọn lại ở vòng 1, lượt 9 của Dự thảo tân binh KBO League 1985 và chính thức gia nhập đội. Ban đầu, ông mong muốn mặc áo số 14, số áo mà ông đã sử dụng khi còn học đại học. Tuy nhiên, do số 14 đã được tiền bối Lee Gwang-kwon sử dụng, ông đã cân nhắc số 38. Cuối cùng, sau khi huấn luyện viên Kim Dong-yeop chọn số 38, Kim Yong-soo đã chọn số 41, con số mà huyền thoại ném bóng MLB Tom Seaver từng mặc, tạo nên một biểu tượng cho sự nghiệp của ông.
3. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Kim Yong-soo đã có một sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp lâu dài và xuất sắc, kéo dài 16 năm tại KBO League, để lại nhiều dấu ấn sâu đậm với cả hai đội MBC Blue Dragons và LG Twins. Ông được biết đến là một vận động viên ném bóng linh hoạt, có khả năng thi đấu hiệu quả cả ở vị trí ném bóng xuất phát và ném bóng cứu thua.
3.1. Thời MBC Blue Dragons
Kim Yong-soo khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với MBC Blue Dragons, nơi ông đã gắn bó từ năm 1985 cho đến khi đội bóng đổi tên thành LG Twins vào năm 1990. Trong những năm tháng này, ông nhanh chóng khẳng định tài năng của mình, đặc biệt là với vai trò vận động viên ném bóng cứu thua. Ông đã ba lần giành danh hiệu "vua cứu thua" (구원왕) của giải đấu vào các năm 1986, 1987 và 1989, chứng minh khả năng kiểm soát trận đấu và bảo vệ chiến thắng cho đội nhà.
3.2. Thời LG Twins
Sau khi MBC Blue Dragons được đổi tên thành LG Twins vào năm 1990, Kim Yong-soo tiếp tục gắn bó với đội bóng cho đến khi giải nghệ vào năm 2000. Đây là giai đoạn đỉnh cao trong sự nghiệp của ông, nơi ông đã đạt được nhiều thành tựu cá nhân và cùng đội giành được hai chức vô địch Korean Series.
Vào năm 1990, Kim Yong-soo đã có một mùa giải xuất sắc với 12 trận thắng, giúp LG Twins giành chức vô địch giải đấu chính thức đầu tiên và sau đó là Korean Series. Ông đã đóng góp 2 trận thắng trong loạt trận chung kết và được vinh danh là MVP Korean Series. Năm 1992, ông gặp phải chấn thương, nhưng đã trở lại mạnh mẽ. Năm 1994, ông ghi nhận 5 trận thắng, 5 trận thua và 30 lần cứu thua. Trong Korean Series cùng năm, ông có 1 trận thắng và 2 lần cứu thua, một lần nữa giúp đội giành chức vô địch và mang về cho ông danh hiệu MVP Korean Series thứ hai trong sự nghiệp. Đến năm 1997, Kim Yong-soo trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử KBO League đạt mốc 500 lần ra sân.
Năm 1998, ông có một mùa giải đặc biệt ấn tượng với 18 trận thắng và 6 trận thua, dẫn đầu giải đấu về số trận thắng. Mặc dù có 15 trận thắng với tư cách ném bóng xuất phát, ngang bằng với Scott Baker của Samsung Lions và chỉ đứng sau Chung Min-tae của Hyundai Unicorns với 17 trận, ông đã không giành được danh hiệu MVP mùa giải chính thức, mà danh hiệu này thuộc về Tyrone Woods của OB Bears với thành tích home run và RBI xuất sắc. Trong mùa giải này, do sự sa sút của vận động viên ném bóng cứu thua chính Michael Anderson, huấn luyện viên Cheon Bo-seong đã sử dụng Kim Yong-soo linh hoạt ở cả vị trí ném bóng xuất phát, ném bóng cứu thua và ném bóng kết thúc.
Năm 1999, sau khi Michael Anderson chuyển sang Ssangbangwool Raiders, Kim Yong-soo trở lại vai trò ném bóng kết thúc. Tuy nhiên, do chấn thương ngón tay đột ngột của Choi Hyang-nam và sau đó là việc Choi bị viêm ruột vào cuối mùa, Kim Yong-soo lại được chuyển sang vị trí ném bóng xuất phát.
Vào cuối mùa giải 2000, ông giải nghệ mà không có buổi lễ chia tay chính thức, do những mâu thuẫn nội bộ với huấn luyện viên Lee Gwang-eun, người được bổ nhiệm vào cuối năm 1999 và áp dụng phong cách huấn luyện khắc nghiệt giống như người thầy cũ Kim Dong-yeop.
Kim Yong-soo là vận động viên ném bóng đầu tiên trong lịch sử KBO League đạt mốc 100 trận thắng và 200 lần cứu thua. Ông giữ kỷ lục về số lần cứu thua nhiều nhất mọi thời đại của KBO cho đến khi Oh Seung-hwan phá vỡ kỷ lục này vào năm 2012. Đến năm 2012, ông vẫn nằm trong top các vận động viên ném bóng hàng đầu của KBO League ở nhiều hạng mục, bao gồm đứng đầu về số lần cứu thua và điểm cứu thua, thứ 6 về số trận thắng, thứ 8 về số trận đấu ném bóng, ERA và số hiệp ném bóng, và thứ 10 về tỷ lệ thắng. Ông cũng là vận động viên ném bóng duy nhất của LG Twins giành được danh hiệu MVP Korean Series cho đến khi Oh Ji-hwan giành được giải thưởng này vào năm 2023 với tư cách là vận động viên đập bóng.
3.3. Phong cách ném bóng và đặc điểm
Kim Yong-soo được đánh giá cao nhờ khả năng kiểm soát bóng tinh tế và sự đa dạng trong các cú ném. Ông sở hữu một loạt các cú ném hiệu quả, trong đó nổi bật nhất là forkball (포크볼) và slider (슬라이더). Ngoài ra, ông còn sử dụng các cú ném khác như sF ball và splitter.
Với sự đa năng của mình, Kim Yong-soo được xem là một trong những vận động viên ném bóng kết thúc (closer) vĩ đại nhất trong thời đại của ông, đồng thời cũng chứng minh khả năng xuất sắc khi thi đấu ở vị trí ném bóng xuất phát (starter). Sự linh hoạt và hiệu quả trong cả hai vai trò này đã giúp ông trở thành một trong những tài sản quý giá nhất của đội bóng và một huyền thoại trong lịch sử bóng chày Hàn Quốc.
4. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Kim Yong-soo vẫn tiếp tục đóng góp cho bóng chày Hàn Quốc ở nhiều vai trò khác nhau, bao gồm huấn luyện viên, bình luận viên và giám đốc đội bóng.
4.1. Hoạt động huấn luyện và bình luận
Từ năm 2002 đến 2009, Kim Yong-soo trở lại LG Twins với tư cách là huấn luyện viên ném bóng và scout. Mặc dù được kỳ vọng, thành tích huấn luyện của ông được đánh giá là không nổi bật bằng thời kỳ ông còn là cầu thủ. Ngoài ra, ông cũng từng là bình luận viên bóng chày cho KBS N Sports.
Năm 2010, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội bóng chày của Đại học Chung-Ang, nơi ông từng theo học.
4.2. Tranh cãi và kỷ luật
Trong thời gian làm huấn luyện viên trưởng tại Đại học Chung-Ang, Kim Yong-soo đã vướng vào một vụ tranh cãi gây chấn động làng bóng chày. Ông bị cáo buộc đã đưa 1 triệu won (1.00 M KRW) cho một trọng tài dưới danh nghĩa chi phí ăn uống.
Vụ việc này đã dẫn đến một án phạt nghiêm khắc từ Hiệp hội Bóng chày Hàn Quốc, cấm ông tham gia vào các hoạt động huấn luyện trong vòng ba năm. Hậu quả là vào tháng 11 năm 2012, ông phải rời khỏi vị trí huấn luyện viên trưởng tại Đại học Chung-Ang, và vị trí này được chuyển giao cho Go Jeong-sik. Sau đó, Kim Yong-soo đã sang Nhật Bản để tiếp tục học hỏi và rèn luyện.
Năm 2014, Lotte Giants đã có ý định chiêu mộ ông làm huấn luyện viên ném bóng đội 2, nhưng kế hoạch này đã bị hủy bỏ sau nhiều tranh cãi. Mặc dù không có quy định cụ thể về việc cấm ông quay lại các hoạt động chuyên nghiệp của KBO và Hiệp hội Bóng chày Hàn Quốc, Lotte Giants quyết định rút lui để tránh những vấn đề nhạy cảm. Lệnh cấm của ông được dỡ bỏ vào tháng 3 năm 2015, nhưng kể từ đó, ông vẫn chưa trở lại hoạt động trong lĩnh vực bóng chày chuyên nghiệp.
5. Di sản và đánh giá
Kim Yong-soo được công nhận rộng rãi là một trong những vận động viên ném bóng vĩ đại nhất trong lịch sử KBO League, với những thành tựu và kỷ lục đã định hình một thời kỳ.
5.1. Áo số 41 vĩnh viễn bị treo
Để vinh danh những đóng góp to lớn của Kim Yong-soo, số áo 41 của ông đã được LG Twins và tiền thân là MBC Blue Dragons quyết định treo vĩnh viễn. Đây là trường hợp số áo được treo vĩnh viễn đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ, thể hiện sự trân trọng và công nhận vĩnh cửu đối với những di sản mà ông đã để lại.
5.2. Biệt danh 'Nohsong' (Lão tùng)
Trong suốt sự nghiệp của mình, Kim Yong-soo được người hâm mộ và giới truyền thông đặt cho biệt danh là Nohsong (노송), có nghĩa là "cây tùng già" hoặc "cây tùng cổ thụ". Biệt danh này tượng trưng cho sự bền bỉ, kiên cường và tuổi thọ nghề nghiệp phi thường của ông, tương tự như một cây tùng vững chãi vượt qua mọi thử thách của thời gian.
5.3. Ảnh hưởng tổng thể và đánh giá lịch sử
Kim Yong-soo là một biểu tượng của sự kiên trì và tài năng vượt thời gian trong bóng chày Hàn Quốc. Ông không chỉ là người đầu tiên đạt được các kỷ lục 100 trận thắng và 200 lần cứu thua, mà còn là người duy nhất giành được hai danh hiệu MVP Korean Series với tư cách là vận động viên ném bóng của LG Twins, một thành tích mà không vận động viên ném bóng nào của LG làm được kể từ đó. Thành tựu này càng trở nên nổi bật khi LG phải trải qua một thời gian dài khó khăn. Ông đã đặt nền móng cho những kỷ lục sau này, đồng thời là một tấm gương về sự cống hiến và khả năng thích nghi trong môi trường thể thao chuyên nghiệp. Sự nghiệp của ông, từ những năm tháng đỉnh cao đến những hoạt động sau giải nghệ, đều góp phần định hình lịch sử và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ cầu thủ bóng chày Hàn Quốc.
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là các số liệu thống kê chi tiết về sự nghiệp chuyên nghiệp của Kim Yong-soo trong KBO League.
- Các kỷ lục được đánh dấu bằng chữ đậm là kỷ lục đầu tiên của KBO League.
Kỷ lục | Ngày | Đội | Sân vận động | Đối thủ | Vận động viên đánh bóng đối thủ | Số trận | Tuổi lúc đạt được | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 trận ra sân | 1997.9.11 | LG | Jamsil | Haitai | 37 tuổi 4 tháng 9 ngày |
6.1. Thống kê ném bóng theo năm
Năm | Đội | Tuổi | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | ERA | Ra sân | Bắt đầu | Hoàn tất | Không để điểm | Cứu thua | Giữ | Hiệp | Số lần trúng | Số lần bị home run | Walk | Walk cố ý | Strikeout | Trúng bóng | Balk | Ném lỗi | Số điểm mất | Số điểm tự ghi | Số lần đánh bóng | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1985 | MBC | 25 | 1 | 2 | .333 | 3.74 | 6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 21.2 | 22 | 2 | 7 | 1 | 14 | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 93 | 1.34 |
1986 | 26 | 9 | 9 | .500 | 1.67 | 60 | 3 | 0 | 0 | 26 | 0 | 178.0 | 128 | 4 | 59 | 7 | 74 | 3 | 0 | 0 | 40 | 33 | 694 | 1.05 | |
1987 | 27 | 9 | 5 | .643 | 1.98 | 52 | 1 | 0 | 0 | 24 | 0 | 141.0 | 109 | 6 | 36 | 6 | 71 | 4 | 0 | 0 | 34 | 31 | 560 | 1.03 | |
1988 | 28 | 3 | 5 | .375 | 4.47 | 34 | 3 | 1 | 0 | 11 | 0 | 98.2 | 118 | 5 | 31 | 1 | 51 | 3 | 0 | 0 | 51 | 49 | 438 | 1.51 | |
1989 | 29 | 5 | 5 | .500 | 3.19 | 47 | 1 | 0 | 0 | 22 | 0 | 104.1 | 107 | 2 | 29 | 5 | 51 | 3 | 1 | 1 | 43 | 37 | 429 | 1.30 | |
1990 | LG | 30 | 12 | 5 | .706 | 2.04 | 33 | 13 | 2 | 0 | 5 | 0 | 149.2 | 122 | 4 | 38 | 1 | 119 | 3 | 0 | 0 | 40 | 34 | 594 | 1.07 |
1991 | 31 | 12 | 11 | .522 | 2.79 | 41 | 16 | 8 | 1 | 10 | 0 | 190.0 | 172 | 5 | 62 | 7 | 129 | 8 | 2 | 5 | 71 | 59 | 788 | 1.23 | |
1992 | 32 | 5 | 4 | .556 | 5.16 | 14 | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 61.0 | 62 | 5 | 17 | 0 | 27 | 3 | 0 | 2 | 37 | 35 | 255 | 1.30 | |
1993 | 33 | 6 | 2 | .750 | 1.55 | 50 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | 75.2 | 53 | 3 | 20 | 6 | 60 | 2 | 0 | 2 | 16 | 13 | 293 | 0.97 | |
1994 | 34 | 5 | 5 | .500 | 2.56 | 42 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 63.1 | 46 | 1 | 10 | 1 | 44 | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 247 | 0.88 | |
1995 | 35 | 4 | 2 | .667 | 1.43 | 48 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | 69.0 | 59 | 1 | 10 | 3 | 44 | 1 | 0 | 2 | 12 | 11 | 270 | 1.00 | |
1996 | 36 | 16 | 7 | .696 | 2.82 | 48 | 9 | 2 | 1 | 9 | 0 | 130.2 | 123 | 6 | 36 | 7 | 92 | 3 | 0 | 1 | 55 | 41 | 546 | 1.22 | |
1997 | 37 | 12 | 8 | .600 | 3.70 | 28 | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 | 177.2 | 163 | 16 | 43 | 4 | 121 | 8 | 0 | 3 | 82 | 73 | 733 | 1.16 | |
1998 | 38 | 18 | 6 | .750 | 3.45 | 32 | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 | 175.0 | 176 | 11 | 45 | 3 | 116 | 7 | 0 | 2 | 74 | 67 | 742 | 1.26 | |
1999 | 39 | 3 | 9 | .250 | 2.88 | 46 | 3 | 0 | 0 | 26 | 0 | 68.2 | 70 | 5 | 13 | 1 | 48 | 3 | 0 | 4 | 23 | 22 | 289 | 1.21 | |
2000 | 40 | 6 | 4 | .600 | 5.24 | 32 | 19 | 0 | 0 | 4 | 1 | 127.0 | 142 | 10 | 42 | 2 | 85 | 9 | 0 | 4 | 83 | 74 | 556 | 1.45 | |
Tổng cộng KBO : 16 năm | 126 | 89 | .586 | 2.98 | 613 | 129 | 17 | 2 | 227 | 1 | 1831.1 | 1672 | 86 | 498 | 55 | 1146 | 61 | 3 | 27 | 694 | 606 | 7527 | 1.19 |
- Chữ in đậm trong bảng là kỷ lục cao nhất trong mùa giải đó.
6.2. Thống kê đánh bóng theo năm
Năm | Đội | Tuổi | Ra sân | Số lần ở vòng | Lần đánh bóng | Số điểm ghi | Số lần trúng đích | Double | Triple | Home run | RBI | Cướp căn | Số lần bị bắt khi cướp căn | Base on balls | Strikeout | Tỷ lệ đánh bóng | On-base percentage | Slugging percentage | OPS | Total bases | Grounded into double play | Hit by pitch | Sacrifice bunt | Sacrifice fly | Intentional walk | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | LG | 35 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | .000 | .000 | .000 | .000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng cộng KBO : 1 năm | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | .000 | .000 | .000 | .000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |