1. Cuộc đời
Cuộc đời của Kim Ki-chang là một hành trình đầy biến động, từ những khó khăn cá nhân đến sự nghiệp nghệ thuật rực rỡ và những tranh cãi lịch sử. Hành trình này đã định hình phong cách và tư tưởng của ông, đồng thời phản ánh bối cảnh xã hội Hàn Quốc trong suốt thế kỷ 20.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Kim Ki-chang sinh năm 1913 tại Kinh thành (nay là Seoul), cụ thể tại phường Unni-dong, trong một gia đình có tám anh chị em, ông là con trai cả. Cha ông là Kim Seung-hwan, một viên chức tại Cục Quản lý Đất đai của Tổng đốc phủ, và mẹ ông là Han Yun-myeong. Thời thơ ấu, ông từng có một thời gian ngắn sống ở Gongju, Chungcheong Nam.
Bước ngoặt lớn trong cuộc đời Kim Ki-chang xảy ra khi ông lên bảy tuổi (học lớp hai tại Trường Tiểu học Thừa Động), ông bị sốt cao do thương hàn và mất thính giác, dẫn đến chứng rối loạn ngôn ngữ. Dù cha ông mong muốn ông trở thành thợ mộc, mẹ ông, người nhận ra tài năng nghệ thuật của con trai, đã kiên quyết ủng hộ và tạo điều kiện cho ông theo đuổi con đường hội họa. Nhờ sự giúp đỡ của mẹ, Kim Ki-chang trở thành học trò của họa sĩ Kim Eun-ho (김은호Kim Eun-hoKorean, 金殷鎬Kim Eun-hoJapanese, 1892-1979), một nghệ sĩ danh tiếng từng vẽ chân dung hoàng gia cho Hoàng đế Cao Tông và Thuần Tông. Dưới sự hướng dẫn của Kim Eun-ho, Kim Ki-chang đã học hỏi kỹ thuật vẽ tranh thủy mặc và tranh màu truyền thống. Phong cách của ông, giống như thầy mình, chịu ảnh hưởng từ tranh thủy mặc và tranh màu Nhật Bản đương đại, đặc biệt tập trung vào tranh nhân vật (인물화inmunhwaKorean, 人物畵inmunhwaJapanese), thường miêu tả phụ nữ và trẻ em một cách chân thực với tông màu mềm mại.
1.2. Giáo dục nghệ thuật và hoạt động thời kỳ thuộc địa
Sự nghiệp nghệ thuật của Kim Ki-chang bắt đầu phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật. Ông lần đầu tham gia Triển lãm Nghệ thuật Chōsen (gọi tắt là "Seonjeon") vào năm 1931 và giành giải thưởng ở hạng mục tranh Đông Á với tác phẩm "Pansang domu" (판상도무Pansang domuKorean, 板上跳舞Pansang domuJapanese, "Nhảy trên bập bênh", 1931). Ông liên tục giành giải thưởng cho đến năm 1937, khi ông nhận Giải Đặc biệt đầu tiên (특선teukseonKorean, 特選teukseonJapanese) với tác phẩm "Godam" (고담GodamKorean, 古談GodamJapanese, "Chuyện xưa", 1937). Sau khi giành bốn Giải Đặc biệt liên tiếp, ông trở thành một trong những "Nghệ sĩ được tiến cử" (추천작가chuchonjakgaKorean, 推薦作家chuchonjakgaJapanese), danh hiệu này khẳng định và chứng thực ảnh hưởng của ông trong giới nghệ thuật đương thời.
Giống như nhiều nghệ sĩ đương đại khác vào những năm 1930, Kim Ki-chang cũng sử dụng "Màu sắc bản địa" (향토색hyangtosaekKorean, 鄕土色hyangtosaekJapanese) trong các cảnh quan điền viên, vốn thường được chính quyền thực dân Nhật Bản ưa chuộng và kiểm soát chặt chẽ trong lĩnh vực nghệ thuật. Ông đã tổ chức triển lãm cá nhân đầu tiên vào năm 1942, sau khi trở thành Nghệ sĩ được tiến cử. Đáng tiếc, nhiều tác phẩm đầu tay của ông đã bị thất lạc hoặc chưa được tìm thấy sau Chiến tranh Triều Tiên.
1.3. Tranh cãi về hành vi thân Nhật trong thời kỳ thuộc địa
Trong thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật, Kim Ki-chang đã tạo ra một số lượng lớn các tác phẩm ca ngợi và ủng hộ chủ nghĩa đế quốc, chủ nghĩa quân phiệt và việc cưỡng bức huy động người Triều Tiên tham gia Chiến tranh châu Á-Thái Bình Dương. Những hoạt động này đã khiến ông bị liệt vào danh sách trong "Từ điển Những kẻ Cộng tác Thân Nhật" (친일인명사전Chinil Inmyeong SajonKorean, 親日人名辭典Chinil Inmyeong SajonJapanese) vào năm 2009.
Ông đã tích cực tham gia các triển lãm nghệ thuật thân Nhật như "Triển lãm Nghệ thuật Hậu phương Bán đảo" (반도총후미술전Bando Chonghu MisuljeonKorean) từ năm 1942 đến 1944, với tư cách là Nghệ sĩ được tiến cử trong hạng mục tranh Nhật Bản, cùng với đồng môn của hội Husohoe là Jang Woo-sung. Kim Ki-chang cũng đi đầu trong các công việc tuyên truyền nhằm ca ngợi và cổ vũ chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản. Điều này có thể được xác nhận qua các hình minh họa được đăng trên các phương tiện truyền thông đại chúng như báo và tạp chí.
Các tác phẩm bị chỉ trích bao gồm:
- "님의 부르심을 받고서" (님의 부르심을 받고서Nimui Bureusimeul BatgoseoKorean, "Theo tiếng gọi của Người"), đăng trên báo 《Maeil Sinbo》 số ra ngày 6 tháng 8 năm 1943.
- Các bức vẽ và hình minh họa trong tạp chí nội bộ 《Hoesim》 (회심HoesimKorean) của Ngân hàng Chosun Siksan, trong đó có "Tổng hậu binh sĩ" (총후병사Chonghu ByeongsaKorean, 銃後兵士Chonghu ByeongsaJapanese, "Người lính hậu phương"), một bức tranh bút chì kết hợp màu nhạt miêu tả một người lính nghỉ ngơi với đầy đủ quân trang, thể hiện ý chí kiên định tham gia "Thánh chiến".
- "적진육박" (적진육박Jeokjin YukbakKorean, 敵陣肉薄Jeokjin YukbakJapanese, "Tiếp cận kẻ thù"), được trưng bày tại triển lãm nghệ thuật "Quyết chiến" do báo Gyeongseong Ilbo tổ chức dưới sự tài trợ của Tổng đốc phủ Triều Tiên từ tháng 3 đến tháng 7 năm 1944 tại Seoul. Tác phẩm này miêu tả cảnh lính Nhật Bản dùng lưỡi lê tấn công kẻ thù ở các đảo phía Nam.
Kim Ki-chang cũng tích cực hợp tác trong các hoạt động gây quỹ của Nhật Bản thông qua "Triển lãm Liên minh Nam họa Triều Tiên" (조선남화연맹전Joseon Namhwa YeonmaengjeonKorean, tháng 10 năm 1940) và "Triển lãm Thơ ái quốc 100 bài" (애국백인일수전람회Aeguk Baekinilsu JeollamhoeKorean, tháng 1 năm 1943). Mặc dù Kim Ki-chang từng phủ nhận rằng "Tổng hậu binh sĩ" chỉ là một hình minh họa và không phải là một tác phẩm chính thức mang tính thân Nhật, nhưng sự xuất hiện của tác phẩm "Tiếp cận kẻ thù" đã chứng minh điều ngược lại.
Sau khi qua đời, vào năm 2008, Kim Ki-chang được đưa vào "Danh sách những người dự kiến được ghi vào Từ điển Những kẻ Cộng tác Thân Nhật" của Viện Nghiên cứu Các vấn đề Dân tộc (một tổ chức dân sự). Năm 2009, ông tiếp tục bị Ủy ban Điều tra Sự thật về Hành vi Phản dân tộc Thân Nhật trực thuộc Tổng thống Hàn Quốc đưa vào "Danh sách 705 người có hành vi phản dân tộc thân Nhật".
1.4. Hôn nhân và hợp tác nghệ thuật
Cuộc hôn nhân của Kim Ki-chang với nữ họa sĩ Park Rehyun (박래현Park RehyunKorean, 朴崍賢Park RehyunJapanese, 1920-1976) vào năm 1946 là một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của ông. Họ gặp nhau lần đầu vào năm 1943 và sau ba năm trao đổi thư từ, họ kết hôn. Sau khi kết hôn, ông thường xuyên tổ chức các triển lãm chung với Park Rehyun.
Sự hợp tác này đã đánh dấu một sự thay đổi đáng kể trong phong cách của Kim Ki-chang: ông từ bỏ phong cách vẽ tranh nhân vật màu sắc chân thực trước đây để chuyển sang tranh thủy mặc và tranh màu sử dụng nhiều nước hơn, với các sắc thái nhẹ nhàng và trong suốt. Nét cọ của ông trở nên nhanh hơn, và cách thể hiện hình thức trong tranh được đơn giản hóa đến mức trở nên bán trừu tượng. Cặp đôi đã tổ chức 17 triển lãm chung và hợp tác chặt chẽ cho đến năm 1970, khi Park Rehyun sang Hoa Kỳ để nghiên cứu in ấn. Kim Ki-chang đã tạm ngừng sáng tác một thời gian ngắn sau cái chết của Park vào năm 1976, không lâu sau khi bà trở về Hàn Quốc.
1.5. Hoạt động nghệ thuật sau giải phóng
Sau khi Hàn Quốc giành độc lập, Kim Ki-chang tiếp tục phát triển phong cách nghệ thuật của mình, tạo ra những tác phẩm độc đáo và có ảnh hưởng lớn. Ông bắt đầu giảng dạy tại Đại học Hongik từ năm 1955 và trở thành giáo sư tại Trường Cao đẳng Sư phạm Nữ Sudo (sau này là Đại học Sejong) vào năm 1962. Ông cũng tham gia Biennale Nghệ thuật São Paulo năm 1967. Năm 1957, ông được mời trưng bày tác phẩm tại Triển lãm Các nghệ sĩ Hàn Quốc đương đại do Phòng trưng bày World House ở New York, Hoa Kỳ tổ chức. Năm 1960, ông trở thành nghệ sĩ được mời và là thành viên ban giám khảo của Triển lãm Nghệ thuật Quốc gia (Gukjeon). Ông cũng tham gia các triển lãm nghệ thuật Hàn Quốc tại Đài Bắc, Hồng Kông, Tokyo và Manila. Năm 1964, ông được Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ mời đến Mỹ, và vào năm 1969, ông trở lại Mỹ để tổ chức triển lãm cá nhân tại New York.
Loạt tác phẩm "Babo sansu" (바보산수Babo sansuKorean, "Phong cảnh ngốc nghếch") và "Cheongrok sansu" (청록산수Cheongrok sansuKorean, "Phong cảnh xanh và lục") từ những năm 1970 đến 1990 được coi là những tác phẩm đặc trưng và phổ biến nhất của Kim Ki-chang, thể hiện sự tự do và ngây thơ. Loạt "Babo sansu" là một nỗ lực nhằm hiện đại hóa tranh dân gian truyền thống Hàn Quốc (민화minhwaKorean, 民畵minhwaJapanese). Đúng như tên gọi "babo" (nghĩa là "ngốc nghếch" trong tiếng Hàn), đây là một cách tiếp cận tranh phong cảnh trực quan và hài hước, trông như thể được vẽ bởi một người ngốc nghếch hoặc một đứa trẻ. Phong cách này sử dụng các hình thức đơn giản, giống phim hoạt hình, nhấn mạnh sự thể hiện thuần khiết và chân thành của mỹ học và cảm xúc. Đến thời điểm này, các tác phẩm của ông đã kết hợp các hình thức trừu tượng cao, vượt qua không gian và thời gian. Chuyển động năng động mang lại sức sống cho những bức tranh phong cảnh này thường được giải thích là cách Kim Ki-chang thể hiện âm thanh thông qua nét cọ trong "thế giới im lặng" của ông, do khuyết tật thính giác.
Vào những năm cuối đời, Kim Ki-chang đã tạo ra các tác phẩm thuộc loạt "Cheongrok sansu" và "munjado" (문자도munjadoKorean, 文字圖munjadoJapanese, "tranh chữ cái") và tiếp tục sử dụng các tham chiếu từ tranh dân gian truyền thống như "sipjangsaeng" (십장생sipjangsaengKorean, 十長生sipjangsaengJapanese, "Mười biểu tượng trường thọ") và "jangseung" (장승jangseungKorean, "cột totem Hàn Quốc").
1.6. Tác phẩm và chủ đề chính
Kim Ki-chang đã tạo ra nhiều tác phẩm quan trọng, thể hiện sự đa dạng trong phong cách và chủ đề của ông. Trong những năm 1970, ông cũng vẽ một số chân dung tiêu chuẩn (표준영정pyojun yeongjeongKorean, 標準影幀pyojun yeongjeongJapanese) của các nhân vật lịch sử như Vua Sejong Đại đế (bức chân dung này hiện diện trên tờ tiền 10.00 K KRW của Hàn Quốc), Kim Jeong-ho và Eulji Mundeok.
Ông cũng nổi tiếng với các tác phẩm diễn giải Kinh Phúc âm về Giê-su theo phong cách Hàn Quốc, miêu tả Giê-su là một người Hàn Quốc mặc Hanbok. Đây được coi là một nỗ lực thần học nhằm bản địa hóa Kitô giáo tại Hàn Quốc. Tuy nhiên, quan điểm này cũng gây tranh cãi, vì Giê-su lịch sử là một người dân thường, làm thợ mộc ở Galilee, một vùng bị coi thường và bị gạt ra ngoài lề. Việc Kim Ki-chang miêu tả Giê-su trong trang phục của một quý tộc (양반) bị xem là một sự mâu thuẫn với bối cảnh lịch sử và xã hội của Giê-su.
Các tác phẩm tiêu biểu khác của ông bao gồm "Quân mã đồ" (군마도GunmadoKorean, "Tranh ngựa chiến"), "Thanh sơn đồ" (청산도CheongsandoKorean, "Núi xanh"), "Ngưu dữ nữ nhân" (소와 여인Sowa YeoinKorean, "Bò và phụ nữ"), "Mùa thu", và "Đập lúa mạch".

2. Sự nghiệp và hoạt động xã hội
Ngoài vai trò là một họa sĩ tài năng, Kim Ki-chang còn là một nhà giáo dục và nhà hoạt động xã hội đầy nhiệt huyết, đặc biệt quan tâm đến cộng đồng người khiếm thính.
2.1. Hoạt động giảng dạy
Kim Ki-chang đã có nhiều năm cống hiến cho sự nghiệp giáo dục nghệ thuật tại Hàn Quốc. Ông từng giảng dạy tại Đại học Hongik và Đại học Sejong (trước đây là Trường Cao đẳng Sư phạm Nữ Sudo). Với vai trò là giáo sư, ông đã truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm của mình cho nhiều thế hệ sinh viên, góp phần đào tạo nên những tài năng nghệ thuật mới cho đất nước.
2.2. Hoạt động đóng góp xã hội
Với tư cách là một người khiếm thính, Kim Ki-chang đã dành nhiều tâm huyết cho việc nâng cao nhận thức và phúc lợi cho cộng đồng người khiếm thính ở Hàn Quốc. Ông được coi là một người ủng hộ nhiệt thành cho cộng đồng này.
- Năm 1979, ông thành lập Hội Phúc lợi Người khiếm thính Hàn Quốc (한국농아복지회Hanguk Nonga BokjihoeKorean) và trở thành chủ tịch đầu tiên.
- Năm 1984, ông thành lập Trung tâm Cheongeum (청음회관Cheongeum HoegwanKorean) tại Yeoksam-dong, Seoul, một trung tâm phúc lợi dành cho người khiếm thính.
Những nỗ lực này thể hiện sự quan tâm sâu sắc và cam kết của ông đối với cộng đồng yếu thế, vượt ra ngoài lĩnh vực nghệ thuật.
3. Đánh giá và ảnh hưởng
Kim Ki-chang được đánh giá là một trong những nhân vật quan trọng trong lịch sử nghệ thuật Hàn Quốc, với những đóng góp tiên phong trong việc hiện đại hóa hội họa truyền thống và định hình bản sắc nghệ thuật dân tộc. Tuy nhiên, di sản của ông cũng gắn liền với những tranh cãi về các hoạt động thân Nhật trong thời kỳ thuộc địa, tạo nên một cái nhìn phức tạp về cuộc đời và sự nghiệp của ông.
3.1. Đánh giá nghệ thuật
Kim Ki-chang được coi là người tiên phong trong việc hiện đại hóa tranh thủy mặc và tranh màu truyền thống Hàn Quốc. Những năm tháng hoạt động nghệ thuật rộng lớn của ông đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử nghệ thuật hiện đại và đương đại của Hàn Quốc. Ông được ghi nhận vì đã mạnh dạn diễn giải lại tranh dân gian và tranh phong cảnh truyền thống, cũng như đóng góp vào việc tái khám phá bản sắc Hàn Quốc trong nghệ thuật sau giải phóng. Những thay đổi về phong cách trong các tác phẩm của Kim Ki-chang phản ánh quá trình khám phá một bản sắc Hàn Quốc tự chủ.
3.2. Phê bình và tranh luận
Mặc dù có những đóng góp nghệ thuật to lớn, Kim Ki-chang vẫn phải đối mặt với những lời phê bình và tranh luận gay gắt liên quan đến các hoạt động thân Nhật của ông trong thời kỳ thuộc địa. Các nhà phê bình và sử gia đã xem xét mối quan hệ giữa các hoạt động ủng hộ chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản của ông và những thành tựu nghệ thuật mà ông đạt được. Việc ông bị liệt vào danh sách cộng tác viên thân Nhật đã đặt ra câu hỏi về đạo đức và trách nhiệm của nghệ sĩ trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.
Các quan điểm phê bình khác nhau đã xuất hiện, cố gắng diễn giải cuộc đời và tác phẩm của ông. Một số người cho rằng những đóng góp nghệ thuật của ông nên được đánh giá độc lập với hành vi thân Nhật, trong khi những người khác nhấn mạnh rằng không thể tách rời hai khía cạnh này, và hành vi thân Nhật đã làm hoen ố di sản của ông. Cuộc tranh luận này vẫn tiếp diễn, phản ánh sự phức tạp trong việc đánh giá các nhân vật lịch sử trong bối cảnh hậu thuộc địa.
4. Giải thưởng và vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình và sau khi qua đời, Kim Ki-chang đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh quan trọng, ghi nhận những đóng góp của ông cho nghệ thuật và xã hội.
- 1963: Giải thưởng Nghệ thuật Văn học tháng Năm (5월문예상 미술본상)
- 1977: Huân chương Văn hóa Hạng bạc (은관문화훈장, hạng 2)
- 1991: Giải thưởng Inchon
- 2001: Huân chương Văn hóa Hạng vàng (금관문화훈장, hạng 1, truy tặng)
5. Đời tư
Cuộc sống cá nhân và các mối quan hệ gia đình của Kim Ki-chang cũng là một phần quan trọng trong câu chuyện cuộc đời ông.
5.1. Quan hệ gia đình
Kim Ki-chang là con trai cả trong gia đình có tám anh chị em.
- Ông ngoại: Thanh Châu Han thị (? - 1903)
- Bà ngoại: Lee Jeong-jin (이정진Lee Jeong-jinKorean, 李貞鎭Lee Jeong-jinJapanese, 1873 - 1950)
- Mẹ: Han Yun-myeong (한윤명Han Yun-myeongKorean, 韓潤明Han Yun-myeongJapanese, 1895 - 1932)
- Cha: Kim Seung-hwan (1889 - ?)
- Vợ: Park Rehyun (1920 - 1976)
- Con gái lớn: Kim Hyun (sinh năm 1947)
- Con trai lớn: Kim Wan (sinh năm 1949)
- Con gái thứ hai: Kim Seon (sinh năm 1952)
- Con gái thứ ba: Kim Young (sinh năm 1956)
- Em trai: Kim Ki-hak (sinh năm 1915 - ?)
- Em gái: Kim Ki-ok (1926 - 2 tháng 3 năm 1994)
- Em trai: Kim Ki-man (김기만Kim Ki-manKorean, 金基萬Kim Ki-manJapanese, 9 tháng 5 năm 1929 - 26 tháng 12 năm 2004)
- Gia đình thông gia: Son Myung-won (sinh 5 tháng 5 năm 1941, cựu Chủ tịch Hyundai Mipo Dockyard và Ssangyong Motor).
Kim Ki-chang cũng nhận bằng Tiến sĩ Giáo dục danh dự từ Đại học Sejong.