1. Tổng quan
Kim Jin-kyu là một nhân vật nổi bật trong ngành điện ảnh Hàn Quốc, với sự nghiệp kéo dài từ năm 1949 đến 1987. Ông không chỉ là một diễn viên tài năng mà còn tham gia vào vai trò đạo diễn và sản xuất, góp phần định hình nền điện ảnh nước nhà. Cuộc đời và sự nghiệp của ông phản ánh những thăng trầm của điện ảnh Hàn Quốc trong thế kỷ 20.
2. Thời niên thiếu và Giáo dục
Cuộc đời của Kim Jin-kyu trước khi bước vào sự nghiệp điện ảnh được đánh dấu bằng quá trình trưởng thành đầy thử thách và những bước đi đầu tiên trong giới giải trí.
2.1. Thời thơ ấu và Gia đình
Kim Jin-kyu sinh ngày 16 tháng 4 năm 1922 (theo một số tài liệu, ngày sinh trên hộ tịch là 12 tháng 4 năm 1923) tại Seocheon, tỉnh Chungcheong Nam, thuộc Triều Tiên thuộc Nhật. Ông thuộc dòng họ Kimnyeong Kim. Trong thời thơ ấu, sau khi tốt nghiệp trường tiểu học, ông làm việc tại một xưởng sửa chữa ô tô. Trong thời gian theo học tại trường trung học Daejeon, ông được một gia đình người Nhật nhận làm con nuôi và chuyển đến Nhật Bản. Sau đó, ông trở về Hàn Quốc.
2.2. Học vấn
Kim Jin-kyu đã theo học tại một số trường học quan trọng. Ông hoàn thành chương trình tại Trường Tiểu học Seocheon và Trường Trung học Shinheung. Sau đó, ông tốt nghiệp Trường Trung học Daejeon. Tại Nhật Bản, ông theo học tại Trường Nông nghiệp Chuyên nghiệp Usa ở Oita và Trường Âm nhạc Ueno ở Tokyo, nhưng đều bỏ dở giữa chừng.
2.3. Hoạt động nghệ thuật ban đầu
Sự nghiệp nghệ thuật của Kim Jin-kyu bắt đầu từ năm 1944 khi ông lần đầu tiên ra mắt với tư cách là một ca sĩ. Sau đó, ông gia nhập phòng nghiên cứu của Công ty Giải trí Joseon và có buổi biểu diễn đầu tiên trên sân khấu với vai trò diễn viên sân khấu trong vở kịch Hoa mơ vào năm 1945. Ông tiếp tục học diễn xuất tại phòng nghiên cứu của Công ty Giải trí Yakcho. Sau Ngày Giải phóng 8.15, ông cùng với Jang Dong-hwi và những người khác thành lập đoàn kịch Jangmi và trình diễn vở kịch đầu tiên mang tên Bình minh tươi đẹp.
3. Sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Kim Jin-kyu vô cùng đồ sộ, với nhiều vai diễn quan trọng đã góp phần làm nên tên tuổi của ông trong lịch sử điện ảnh Hàn Quốc.
3.1. Ra mắt và Hoạt động
Kim Jin-kyu chính thức ra mắt điện ảnh vào năm 1955 với vai chính trong bộ phim Piagol của đạo diễn Lee Kang-cheon. Ông nhanh chóng trở thành một trong những diễn viên hàng đầu, góp phần lớn vào thời kỳ hoàng kim của điện ảnh Hàn Quốc trong những năm 1960. Các vai diễn của ông thường thể hiện sự đa dạng, từ những nhân vật bi kịch đến hài hước, mang lại chiều sâu và cảm xúc cho khán giả.
3.2. Danh sách phim đã tham gia
Kim Jin-kyu đã tham gia diễn xuất trong một số lượng lớn các bộ phim trong suốt sự nghiệp của mình. Dưới đây là danh sách các tác phẩm tiêu biểu:
| Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Hàn | Chuyển tự La-tinh | - | 1955 | Piagol | 피아골Korean | Piagol |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1956 | A Cross in Gunfire | 포화속의 십자가Korean | Pohwasog-ui sibjaga | |||||
| 1956 | The Virgin Star | 처녀별Korean | Cheonyeobyeol | |||||
| 1956 | Ok-Dan-Chun | 옥단춘Korean | Ok dan-chun | |||||
| 1957 | An Exotic Garden | 이국정원Korean | Igugjeong-won | |||||
| 1957 | Love | 사랑Korean | Sarang | |||||
| 1957 | The Postwar Generation | 전후파Korean | Jeonhupa | |||||
| 1958 | Because I Love You | 사랑하는 까닭에Korean | Salanghaneun kkadalg-e | |||||
| 1958 | I Am Alone | 나 혼자만이Korean | Na honjaman-i | |||||
| 1958 | The Money | 돈Korean | Don | |||||
| 1958 | The Love of Shadow | 그림자 사랑Korean | Geurimja sarang | |||||
| 1958 | Returned Lover | 그대는 돌아왔건만Korean | Geudaeneun dol-a-wassgeonman | |||||
| 1959 | Always Thinking of You | 자나 깨나Korean | Jana Kkaena | |||||
| 1959 | Dongsimcho | 동심초Korean | Dongsimcho | |||||
| 1959 | Independence Association and young Lee Seung-Man | 독립협회와 청년 이승만Korean | Dongniphyeophoewa Cheongnyeon Lee Seung-man | |||||
| 1959 | Madam Butterfly | 나비부인Korean | Nabibuin | |||||
| 1959 | Delivery of Youths | 청춘배달Korean | Cheongchunbaedal | |||||
| 1959 | An Inn | 여인숙Korean | Yeoinsuk | |||||
| 1959 | A Long Affection | 유정천리Korean | Yujeongcheolli | |||||
| 1959 | A Youth Theater | 청춘극장Korean | Cheongchungeukjang | |||||
| 1959 | Streets of the Sun | 태양의 거리Korean | Taeyangui Geori | |||||
| 1959 | No More Tragedies | 비극은 없다Korean | Bigeugeun Eopda | |||||
| 1959 | A Grief | 애상Korean | Aesang | |||||
| 1959 | Oh! My Hometown | 오 내 고향Korean | O Nae Gohyang | |||||
| 1959 | A Sunny Place in the Twilight | 황혼에 깃든 양지Korean | Hwanghone Gitdeun Yangji | |||||
| 1960 | A Sad Saturday | 애수에 젖은 토요일Korean | Aesu-e jeoj-eun to-yo-il | |||||
| 1960 | A Forbidden Love | 사랑해서는 안될 사랑을Korean | Saranghaeseon andoel sarang-eul | |||||
| 1960 | Late-night Blues | 심야의 블루스Korean | Sim-ya-ui buleuseu | |||||
| 1960 | Before Sunset | 해 떨어지기 전에Korean | Haetteol-eojigi jeon-e | |||||
| 1960 | History of Love | 사랑의 역사Korean | Sarang-ui yeogsa | |||||
| 1960 | A Love Front | 연애전선Korean | Yeon-aejeonseon | |||||
| 1960 | A Pearl Tower | 진주탑Korean | Jinjutab | |||||
| 1960 | A Revival | 재생Korean | Jaesaeng | |||||
| 1960 | Your Voice | 그대 목소리Korean | Geudae mogsori | |||||
| 1960 | Soil | 흙Korean | Heulg | |||||
| 1960 | The Moral of Youth | 청춘의 윤리Korean | Cheongchun-ui yunli | |||||
| 1960 | Blood is Alive | 피는 살아있다Korean | Pineun sal-a-issda | |||||
| 1960 | A Murder Without Passion | 정열 없는 살인Korean | Jeong-yeol-eobsneun sal-in | |||||
| 1960 | A Youth Garden | 청춘화원Korean | Cheongchunhwa-won | |||||
| 1960 | The Returned Man | 돌아온 사나이Korean | Dol-a-on sana-i | |||||
| 1960 | The Housemaid | 하녀Korean | Hanyeo | |||||
| 1960 | A Drifting Story | 표류도Korean | Pyoludo | |||||
| 1960 | A Tragedy on Earth | 지상의 비극Korean | Jisang-ui bigeug | |||||
| 1960 | A Young Look | 젊은 표정Korean | Jeolm-eun pyojeong | |||||
| 1960 | To the Last Day | 이 생명 다하도록Korean | I saengmyeong dahadorok | |||||
| 1960 | Have I Come to Cry? | 울려고 내가 왔던가Korean | Ullyeogo naega wassdeonga | |||||
| 1960 | A Romantic Papa | 로맨스빠빠Korean | Lomaenseuppappa | |||||
| 1960 | Mr. Park | 박서방Korean | Parkseobang | |||||
| 1961 | The Sea Knows | 현해탄은 알고 있다Korean | Hyeonhaetaneun Algo Itda | |||||
| 1961 | The Houseguest and My Mother | 사랑방 손님과 어머니Korean | Sarangbang Sonnimgwa Eomeoni | |||||
| 1961 | Gate to the Forbidden | 금단의 문Korean | Geumdan-ui mun | |||||
| 1961 | When Love Knocks | 사랑이 문을 두드릴 때Korean | Sarang-i Muneul Dudeurilttae | |||||
| 1961 | Emile | 에밀레종Korean | Emille Jong | |||||
| 1961 | Where There Was a Castle | 황성 옛터Korean | Hwangseong Yet Teo | |||||
| 1961 | Lady Jang | 장희빈Korean | Janghuibin | |||||
| 1961 | Farewell at Busan | 이별의 부산 정거장Korean | Ibyeol-ui Busan Jeonggeojang | |||||
| 1961 | Don't Worry, Mother! | 어머님 안심하소서Korean | Eomeonim Ansimhasoseo | |||||
| 1961 | Confession at Midnight | 심야의 고백Korean | Simya-ui Gobaek | |||||
| 1961 | Under the Sky of Seoul | 서울의 지붕 밑Korean | Seoul-ui Jibungmit | |||||
| 1961 | My Father Was on a Death Row | 사형수의 딸Korean | Sahyeongsu-ui Ttal | |||||
| 1961 | River Runs Only in Night | 밤에만 흐르는 강Korean | Bameman Heureuneun Gang | |||||
| 1961 | A Star | 별Korean | Byeol | |||||
| 1961 | A Miser | 구두쇠Korean | Gudusoe | |||||
| 1961 | A Song of Passion | 격정가Korean | Gyeokjeongga | |||||
| 1961 | A Torrent | 격류Korean | Gyeokryu | |||||
| 1961 | My Sister is a Hussy | 언니는 말괄량이Korean | Eonni-neun Malgwallyang-i | |||||
| 1961 | Ruined | 파멸Korean | Pamyeol | |||||
| 1961 | Aimless Bullet | 오발탄Korean | Obaltan | |||||
| 1961 | Prince Yeonsan | 연산군Korean | Yeonsan-gun | |||||
| 1961 | Seong Chun-hyang | 성춘향Korean | Seong Chun-hyang | |||||
| 1961 | Kaleidoscope | 주마등Korean | Jumadeung | |||||
| 1962 | Prince Hodong | 왕자 호동Korean | Wangja Hodong | |||||
| 1962 | What Happens in an Alley | 골목안 풍경Korean | Golmogan Punggyeong | |||||
| 1962 | Where Love and Death Meet | 사랑과 죽음의 해협Korean | Sarang-gwa Jugeum-ui Haehyeob | |||||
| 1962 | Qin Shu Huangdi and the Great Wall of China | 진시황제와 만리장성Korean | Jinsihwangje-wa Mallijangseong | |||||
| 1962 | Between the Sky and the Earth | 하늘과 땅 사이에Korean | Haneulgwa Ttangsa-i-e | |||||
| 1962 | A Sad Cry | 불러도 대답 없는 이름이여Korean | Bulleodo Daedab-eomneun Ireumi-yeo | |||||
| 1962 | How I Love You | 여정만리Korean | Yeojeongmalli | |||||
| 1962 | Tyrant Yeonsan | 폭군 연산Korean | Pokgun Yeonsan | |||||
| 1962 | Yang Kuei-Fei, a Destructive Beauty | 천하일색 양귀비Korean | Cheonha-ilsaek Yang Gwibi | |||||
| 1962 | Leaving the Fatherland | 두고 온 산haKorean | Dugo-on Sanha | |||||
| 1962 | Until I Die | 살아있는 그날까지Korean | Sarainneun Geunalkkaji | |||||
| 1962 | A Happy Day of Jinsa Maeng | 맹진사댁 경사Korean | Maengjinsadaek Gyeongsa | |||||
| 1962 | The Way to Seoul | 서울로 가는 길Korean | Seoullo Ganeun Gil | |||||
| 1962 | Times of Love and Hatred | 사랑과 미움의 세월Korean | Sarang-gwa Mi-um-ui Sewol | |||||
| 1962 | The Best Bride and a Plain Young Man | 특등신부와 삼등 신랑Korean | Teukdeungsinbu-wa Samdeung Sillang | |||||
| 1962 | Undercover Agent Park Munsu | 암행어사 박문수Korean | Amhaeng-eosa Park Munsu | |||||
| 1962 | As Time Passes, Love and Sorrow Will... | 사랑도 슬픔도 세월이 가면Korean | Sarangdo Seulpeumdo Sewori Gamyeon | |||||
| 1962 | Black Hood | 흑두건Korean | Heukdu-geon | |||||
| 1962 | Honeymoon Train | 합주기의 신혼 열차Korean | Hapjugi-ui Sinhon Yeolcha | |||||
| 1962 | Walking in Tears | 눈물 어린 발자국Korean | Nunmul-eorin Baljaguk | |||||
| 1963 | A Winter Vagabond | 겨울 나그네Korean | Gyeo-ul Nageune | |||||
| 1963 | Sinmungo | 신문고Korean | Sinmungo | |||||
| 1963 | Get on the Express Train | 급행열차를 타라Korean | Geupaeng-yeolchareul Tara | |||||
| 1963 | The Eight Swordsmen | 팔검객Korean | Palgeomgaek | |||||
| 1963 | Cheondong | 천동Korean | Cheondong | |||||
| 1963 | Han Seok-bong | 한석봉Korean | Han Seok-bong | |||||
| 1963 | Dreams of Youth will be Splendid | 푸른 꿈은 빛나리Korean | Pureun Kkumeun Binnari | |||||
| 1963 | Angry Cosmos | 성난 코스모스Korean | Seongnan Coseumoseu | |||||
| 1963 | The Stepmother | 새엄마Korean | Sae-eomma | |||||
| 1963 | Samyeongdang | 사명당Korean | Samyeongdang | |||||
| 1963 | The Couple Testimony | 부부 조약Korean | Bubu Joyak | |||||
| 1963 | The Masked Prince | 복면대군Korean | Bongmyeondaegun | |||||
| 1963 | Tokyo Elegy | 동경 비가Korean | Donggyeong Biga | |||||
| 1963 | Goryeojang | 고려장Korean | Goryeojang | |||||
| 1963 | Call Me Mother Someday | 언젠가 어머니라 불러다오Korean | Eonjenga Eomeonira Bulleoda-o | |||||
| 1963 | A Returning Ship | 귀국선Korean | Gwigukseon | |||||
| 1963 | Aeran | 애란Korean | Aeran | |||||
| 1963 | Even Dandelions Bloom in Spring | 민들레꽃도 봄이면 핀다Korean | Mindeullekkotdobom-imyeon Pinda | |||||
| 1963 | The Long Nakdong River | 낙동강 칠백리Korean | Nakdonggang Chilbaengri | |||||
| 1963 | Where is the Land to Live on | 살아야 할 땅은 어디냐Korean | Saraya Hal Ttang-eun Eodinya | |||||
| 1963 | My Wife is Best | 내 아내가 최고야Korean | Nae Anaega Choegoya | |||||
| 1963 | King's Secret Agent | 마패와 검Korean | Mapaewa Geom | |||||
| 1963 | Impossible Love | 건너지 못하는 강Korean | Geonneoji Motaneun Gang | |||||
| 1963 | The Macaw Couple | 잉꼬 부부Korean | Ingkko Bubu | |||||
| 1963 | Bye Dad | 아빠 안녕Korean | Appa-annyeong | |||||
| 1963 | I Will Never Let Her Go Again | 다시는 놓지 않으련다Korean | Dasineun Nochi Aneuryeonda | |||||
| 1963 | My Life Is Mine | 기분에 산다Korean | Gibune Sanda | |||||
| 1963 | Cheongwannyeo | 청와녀Korean | Cheongwannyeo | |||||
| 1963 | China Town | 차이나 타운Korean | Chaina Taun | |||||
| 1963 | Love for 300 Years | 애정삼백년Korean | Aejeongsambaengnyeon | |||||
| 1963 | Yeodo | 여도Korean | Yeodo | |||||
| 1963 | My Wife's Secret | 아내의 비밀Korean | Anae-ui-bimil | |||||
| 1964 | Deaf Sam-yong | 벙어리 삼룡Korean | Beongeori Samryongi | |||||
| 1964 | Prince Suyang and Mt. Baekdu | 수양과 백두산Korean | Suyanggwa Baekdusan | |||||
| 1964 | Princess Snow White | 백설공주Korean | Baekseolgongju | |||||
| 1964 | Let's Meet on Thursday | 목요일에 만납시다Korean | Mogyoire Mannapsida | |||||
| 1964 | The Woman of Myeongdong | 명동 아줌마Korean | Myeongdong-ajumma | |||||
| 1964 | The Korean Instrument with 12 strings | 가야금Korean | Ga-yageum | |||||
| 1964 | My Darling Has Passed Away, but His Song Still Remains | 님은 가시고 노래만 남아Korean | Nim-eun Gasigo Noraeman Nameo | |||||
| 1964 | My Mind Is Like a Lake | 내 마음은 호수Korean | Naemaeum-eun Hosu | |||||
| 1964 | The Skirt Rock | 치마바위Korean | Chima Bawi | |||||
| 1964 | The Couple Struggle | 부부 전쟁Korean | Bubu jeonjaeng | |||||
| 1964 | The Gentleman of Jin-gogae | 진고개 신사Korean | Jin-gogae Sinsa | |||||
| 1964 | I Sacrifice Myself Silently | 말없이 바치련다Korean | Maleopssi Bachiryeonda | |||||
| 1964 | The Teacher with Ten Daughters | 십자매 선생Korean | Sipjamae Seonsaeng | |||||
| 1964 | Asphalt | 아스팔트Korean | Asphalt | |||||
| 1964 | The Intimidator | 협박자Korean | Hyeopbakja | |||||
| 1964 | Extra Human Being | 잉여인간Korean | Ing-yeo Ingan | |||||
| 1964 | The Chaste Woman Arang | 아랑의 정조Korean | Arang-ui Jeongjo | |||||
| 1964 | The Smile in Grief | 슬픈 미소Korean | Seulpeun Miso | |||||
| 1964 | Her Majesty Yeonghwa | 영화 마마Korean | Yeonghwa Mama | |||||
| 1964 | The Devil's Stairway | 악마의 계단Korean | Agma-ui Gyedan | |||||
| 1964 | The Body Confession | 육체의 고백Korean | Yukche-ui Gobak | |||||
| 1965 | The Way of the Woman | 여자의 길Korean | Yeoja-ui Gil | |||||
| 1965 | Madam Wing | 날개 부인Korean | Nalgae Bu-in | |||||
| 1965 | The Idiot | 바보Korean | Babo | |||||
| 1965 | Life Like a Flame | 생명은 불꽃처럼Korean | Saengmyeong-eun Bulkkot-cheoreom | |||||
| 1965 | Behold this Woman | 이 여자를 보라Korean | I yeojareul Bora | |||||
| 1965 | The Scarlet Skirt | 주홍 스커트Korean | Juhong Skeoteu | |||||
| 1965 | The Married Woman | 유부녀Korean | Yubunyeo | |||||
| 1965 | The Lady of Honor | 정경 부인Korean | Jeonggyeong Bu-in | |||||
| 1965 | The Martyrs | 순교자Korean | Sungyoja | |||||
| 1965 | Look Up the Sky and Look Down the Earth | 하늘 보고 땅을 보고Korean | Haneulbogo Ttang-eul Bogo | |||||
| 1965 | The Legal Wife | 큰댁Korean | Keundaek | |||||
| 1965 | Chupung Mountain Pass | 추풍령Korean | Chupungnyeong | |||||
| 1965 | The Sino-Japanese War and Queen Min the Heroine | 청일전쟁과 여걸 민비Korean | Cheong-iljeonjaenggwa yeogeol Minbi | |||||
| 1965 | The Nobleman at Jeong-dong | 정동대감Korean | Jeongdongdaegam | |||||
| 1965 | Only a Woman Should Cry? | 여자만이 울어야 하나Korean | Yeojamani Uleoya Hana | |||||
| 1965 | The Sunflower Blooming at Night | 밤에 핀 해바라기Korean | Bam-e pin Haebaragi | |||||
| 1965 | The Elegy | 만가Korean | Manga | |||||
| 1965 | The Two Fathers | 두 아빠Korean | Du Appa | |||||
| 1965 | The Woman with a Past | 과거를 가진 여자Korean | Gwageoreul gajin yeoja | |||||
| 1965 | The Cradlesong in Tears | 눈물의 자장가Korean | Nunmur-ui Jajangga | |||||
| 1966 | Tyrant | 대폭군Korean | Daepokgun | |||||
| 1966 | The Sword of Iljimae | 일지매 필사의 검Korean | Iljimae Pilsaui Geom | |||||
| 1966 | The Sun Rises Again | 태양은 다시 뜬다Korean | Taeyangeun Dasi Tteunda | |||||
| 1966 | Court Ladies | 상궁 나인Korean | Sang-gung Nain | |||||
| 1966 | Enchantress Bae Jeong-ja | 요화 배정자Korean | Yohwa Bae Jeong-ja | |||||
| 1966 | Thousand Miles between the South and the North | 남북천리Korean | Nambukcheonri | |||||
| 1966 | Stronger Than Love | 사랑보다 강한 것Korean | Sarangboda Ganghan Geot | |||||
| 1966 | Nostalgia | 망향Korean | Manghyang | |||||
| 1966 | Clouds, Let Me Ask You Something | 뜬구름아 말 물어 보자Korean | Tteungureuma Malmureo Boja | |||||
| 1966 | War and a Female Teacher | 전쟁과 여교사Korean | Jeonjaenggwa Yeogyosa | |||||
| 1966 | Father and Mrs. Pyeongyang | 아빠와 평양댁Korean | Appawa Pyeongyangdaek | |||||
| 1966 | Black Thief | 흑도적Korean | Heukdojeok | |||||
| 1966 | How's Your Wife? | 댁의 부인은 어떻습니까Korean | Daegui Buineun Eoddeosimnigga | |||||
| 1966 | Affection | 유정Korean | Yujeong | |||||
| 1966 | Nilliri | 닐리리Korean | Nilliri | |||||
| 1966 | International Gold Robbery | 국제 금괴 사건Korean | Gukje Geumgoe sageon | |||||
| 1966 | Ballad for a Mill | 방아 타령Korean | Banga Taryeong | |||||
| 1966 | Hwangpo Mast | 황포돛대Korean | Hwangpodochdae | |||||
| 1967 | The Freezing Point | 빙점Korean | Bingjeom | |||||
| 1967 | Madame Jet | 제트 부인Korean | Jeteu Buin | |||||
| 1967 | Soil | 흙Korean | Heuk | |||||
| 1967 | Others | 타인들Korean | Taindeul | |||||
| 1967 | The Japanese Emperor And the Martyr | 일본 천황과 폭탄 의사Korean | Ilboncheonhwanggwa Poktanuisa | |||||
| 1967 | Confession of an Actress | 어느 여배우의 고백Korean | Eoneu Yeobaeu-ui Gobaek | |||||
| 1967 | Destiny | 숙명Korean | Sungmyeong | |||||
| 1967 | An Angry Calf | 성난 송아지Korean | Seongnan Songaji | |||||
| 1967 | A Brother and Sister | 남매Korean | Nammae | |||||
| 1967 | Six Daughters | 육자매Korean | Yukjamae | |||||
| 1967 | Original Sin | 원죄Korean | Wonjoe | |||||
| 1967 | Three Swordsmen of Iljimae | 일지매 삼검객Korean | Iljimae Samgeomgaeg | |||||
| 1967 | Joy | 환희Korean | Hwanhui | |||||
| 1967 | Regret | 후회Korean | Huhoe | |||||
| 1967 | An Attachment in Hawaii | 하와이의 연정Korean | Hawaiui Yeonjeong | |||||
| 1967 | Four Sisters | 네 자매Korean | Nejamae | |||||
| 1967 | Phantom Queen | 다정 불심Korean | Dajeongbulsim | |||||
| 1967 | Her White Mourning Dress | 소복Korean | Sobok | |||||
| 1967 | Coming Back | 귀로Korean | Gwiro | |||||
| 1967 | Waves | 파도Korean | Pado | |||||
| 1968 | The Geisha of Korea | 팔도 기생Korean | Paldo Gisaeng | |||||
| 1968 | Blues of the Twilight | 황혼의 블루스Korean | Hwanghon-ui Bureuseu | |||||
| 1968 | A Victim | 피해자Korean | Pihaeja | |||||
| 1968 | Death Can't Fall Us Apart | 죽어도 못 잊어Korean | Jugeodo Monijeo | |||||
| 1968 | Three-Thousand Miles of Legend | 전설 따라 삼천리Korean | Jeonseol-ddara Samcheon-ri | |||||
| 1968 | Goodbye Dad | 아빠 안녕Korean | Abba An-nyeong | |||||
| 1968 | The Land of Korea | 팔도 강산Korean | Paldo-gangsan | |||||
| 1968 | The Arms and the Body | 무기와 육체Korean | Mugiwa Yukche | |||||
| 1968 | Sunset | 낙조Korean | Nakjo | |||||
| 1968 | Women's Quarter | 규방Korean | Gyubang | |||||
| 1968 | Feeling of Love | 애심Korean | Aesim | |||||
| 1968 | Madam Hwasan | 화산댁Korean | Hwasandaek | |||||
| 1968 | I Will Give You Everything | 몽땅 드릴까요Korean | Mongttang Deurilkkayo | |||||
| 1968 | Stars in My Heart | 별아 내 가슴에Korean | Byeora Nae Gaseume | |||||
| 1968 | Descendants of Cain | 카인의 후예Korean | Cain-ui Huye | |||||
| 1968 | Cloisonne Ring | 칠보 반지Korean | Chilbo Banji | |||||
| 1968 | Unfulfilled Love | 못다한 사랑Korean | Motdahan Sarang | |||||
| 1968 | Daughter | 딸Korean | Ttal | |||||
| 1968 | Noble Lady | 귀부인Korean | Gwibuin | |||||
| 1968 | Popular Songs in the Past 50 Years | 가요 반세기Korean | Gayobansegi | |||||
| 1968 | The Mother's Diary | 엄마의 일기Korean | Eomma-ui Ilgi | |||||
| 1968 | Horrible 18 Days | 공포의 십팔일Korean | Gongpo-ui Sipparil | |||||
| 1969 | Madam Freedom | 자유부인Korean | Jayu Buin | |||||
| 1969 | Jealousy and Murder | 차라리 남이라면Korean | Charari Nam-iramyeon | |||||
| 1969 | Mrs. Wonnim | 원님댁Korean | Wonnimdaeg | |||||
| 1969 | Flower Sandals | 꽃 버선Korean | Kkot Beoseon | |||||
| 1969 | Leave Your Heart | 떠나도 마음만은Korean | Ddeonado Maeummaneun | |||||
| 1969 | Cruel Revenge | 피도 눈물도 없다Korean | Pido Nunmuldo Eopda | |||||
| 1969 | Husband | 남편Korean | Nampyeon | |||||
| 1969 | Friend's Husband | 한번 준 마음인데Korean | Hanbeon Jun Maeuminde | |||||
| 1969 | If We Didn't Meet | 만나지 않았다면Korean | Mannaji Anatdamyeon | |||||
| 1969 | The Second Wife | 후취댁Korean | Huchwidaeg | |||||
| 1969 | Hwang Jin-Yi's First Love | 황진이의 첫사랑Korean | Hwang Jini-ui Cheot-sarang | |||||
| 1969 | A Plateau | 고원Korean | Gowon | |||||
| 1969 | I Want to Be Human | 나도 인간이 되련다Korean | Nado Ingani Doeryeonda | |||||
| 1969 | Chunwon Lee Gwang-Su | 춘원 이광수Korean | Chunwon Lee Gwangsu | |||||
| 1969 | Youth | 청춘Korean | Cheongchun | |||||
| 1969 | Destiny of My Load | 전하 어디로 가시나이까Korean | Jeonha Eodiro Gasinaikka | |||||
| 1969 | Love and Song | 이 강산 낙화 유수Korean | I Gangsan Naghwa Yusu | |||||
| 1969 | Your Name Is Women | 너의 이름은 여자Korean | Neo-ui Ireum-eun Yeoja | |||||
| 1969 | Snowy Night | 눈 내리는 밤Korean | Nun Narineun Bam | |||||
| 1969 | A Letter from an Unknown Woman | 모르는 여인의 편지Korean | Moreuneun Yeoin-ui Pyeonji | |||||
| 1969 | Love and Hate | 사랑이 미워질 때Korean | Sarang-i Miweo Jilddae | |||||
| 1969 | Until That Day | 늦어도 그날까지Korean | Neujeodo Geunalkkaji | |||||
| 1969 | Elegy of Ren | 렌의 애가Korean | Len-ui Aega | |||||
| 1970 | Great King Sejo | 세조대왕Korean | Sejodae-wang | |||||
| 1970 | When We Have Hatred | 당신이 미워질 때Korean | Dangsin-i Miwojilttae | |||||
| 1970 | The Evening Bell | 만종Korean | Manjong | |||||
| 1970 | Two Husbands | 두 여보Korean | Du yeobo | |||||
| 1970 | Chaser | 미행자Korean | Mihaengja | |||||
| 1971 | Rainbow Over the Island | 낙도의 무지개Korean | Nagdo-ui mujigae | |||||
| 1971 | Lee Sun-Sin, the Great General | 성웅 이순신Korean | Seong-ung I Sunsin | |||||
| 1971 | Tomorrow's Scenery of Korea (episode 3) | 내일의 팔도 강산Korean | Nae-il-ui paldogangsan | |||||
| 1971 | When We Meet Again | 만나봐도 지금은Korean | Mannabwado jigeum-eun | |||||
| 1971 | The Alimony | 위자료Korean | Wijalyo | |||||
| 1971 | Madame Impetuous | 극성부인Korean | Geugseongbu-in | |||||
| 1972 | To Judge One's Beloved Son | 사랑하는 아들의 심판Korean | Salanghaneun adeul-ui simpan | |||||
| 1972 | My Home Where I Can Never Go Back | 돌아갈 수 없는 고향Korean | Dol-agal su eobsneun gohyang | |||||
| 1972 | Great Monk Seo-San | 서산대사Korean | Seosandaesa | |||||
| 1972 | Patriotic Martyr An Jung-gun | 의사 안중근Korean | Uisa An Junggeun | |||||
| 1972 | Kneel Down and Pray | 무릎 꿇고 빌련다Korean | Muleupkkulhgo billyeonda | |||||
| 1972 | Resistance | 항전Korean | Hyangjeon | |||||
| 1973 | Testimony | 증언Korean | Jeung-eon | |||||
| 1973 | Julia and Tokukawa Ieyasu | 줄리아와 도쿠가와 이에야스Korean | Jyuli-a-wa Dokkuga-wa Ieyaseu | |||||
| 1973 | Love with My Whole Body | 몸 전체로 사랑을Korean | Momjeonchelo salang-eul | |||||
| 1973 | Heroes of Anke | 앙케의 영웅들Korean | Angke-ui yeong-ungdeul | |||||
| 1973 | The Military Academy | 육군사관학교Korean | Yuggunsagwanhaggyo | |||||
| 1973 | Suspended Sentence | 집행유예Korean | Jibhaeng-yu-ye | |||||
| 1973 | Deep Relations | 깊은 사이Korean | Gip-eun sa-i | |||||
| 1973 | Leave at Sunset | 석양에 떠나라Korean | Seog-yang-e tteonala | |||||
| 1973 | Daddy's Name Is... | 아빠의 이름은Korean | Appa-ui ileum-eun | |||||
| 1974 | A Story of Crazy Painter : Gwanghwasa | 광화사Korean | Gwanghwasa | |||||
| 1974 | Reminiscences | 회상Korean | Hoesang | |||||
| 1974 | I Won't Cry | 울지 않으리Korean | Ulji anh-euli | |||||
| 1974 | A Little Bird | 작은 새Korean | Jag-eun sae | |||||
| 1974 | Yoo Kwan-Sun | 유관순Korean | Yu Gwansun | |||||
| 1974 | In a Lonely Mountain Villa | 외로운 산장에서Korean | Oelo-un sanjang-eseo | |||||
| 1974 | With My Daddy and I | 아빠하고 나하고Korean | Appahago nahago | |||||
| 1974 | Your Cold Hands | 그대의 찬손Korean | Geudae-ui chanson | |||||
| 1974 | Where There Is Love | 사랑이 있는 곳에Korean | Salang-i issneun gos-e | |||||
| 1974 | Luck | 행운Korean | Haeng-un | |||||
| 1974 | Unforgettable Mother Love | 잊지 못할 모정Korean | Ijji moshal mojeong | |||||
| 1975 | Flame | 불꽃Korean | Bulkkoch | |||||
| 1975 | The Road to Sampo | 삼포 가는 길Korean | Sampoganeun gil | |||||
| 1975 | The Tae-Baeks | 태백산맥Korean | Taebaegsanmaeg | |||||
| 1975 | The Last Embrace | 마지막 포옹Korean | Majimag po-ong | |||||
| 1976 | A Yeong Man aware of Kwang Hwa Moon Well | 광화문통 아이Korean | Gwanghwamuntong a-i | |||||
| 1976 | Hot Wind in Arabia | 아라비아의 열풍Korean | Alabi-a yeolpung | |||||
| 1976 | Mother and Son | 어머니와 아들Korean | Eomeoni-wa adeul | |||||
| 1976 | Blue Classroom | 푸른 교실Korean | Puleun gyosil | |||||
| 1976 | Similar Toes | 발가락이 닮았다Korean | Balgalag-i dalm-assda | |||||
| 1976 | Windmill of My Mind | 내 마음의 풍차Korean | Naema-eum-ui pungcha | |||||
| 1976 | Murder With Ax in Pan Moon Jeom | 판문점 도끼 살인Korean | Panmunjeom dokkisal-in | |||||
| 1977 | Diary of Korean-Japanese War | 난중일기Korean | Nanjung-ilgi | |||||
| 1977 | The First Snow | 첫눈이 내릴 때Korean | Cheosnun-i naelil ttae | |||||
| 1978 | The Tripitaka Koreana | 호국 팔만대장경Korean | Hogug Palmandaejanggyeong | |||||
| 1978 | The Panmunjom Poplar Operation | 판문점 미루나무 작전Korean | Panmunjeom milyunamu jagjeon | |||||
| 1979 | The Woman on the Ferris Wheel | 목마 위의 여자Korean | Mogma-wi-ui yeoja | |||||
| 1981 | The Carriage Running into the Winter | 겨울로 가는 ma chaKorean | Gyeo-ullo ganeun macha | |||||
| 1981 | Not for Tonight | 오늘밤은 참으세요Korean | Oneulbam-eun cham-euse-yo | |||||
| 1981 | Forgive Me Once Again Despite Hatred '80 | 미워도 다시 한번 '80Korean | Mi-wodo dasihanbeon '80 | |||||
| 1981 | Goodbye Daddy '81 | 아빠 안녕 '81Korean | Appa-annyeong '81 | |||||
| 1981 | The One I Love | 사랑하는 사람아Korean | Salanghaneun salam-a | |||||
| 1981 | Whale Island Escapade | 고래섬 소동Korean | Golaeseom sodong | |||||
| 1981 | Geniuses With the Grade F | F 학점의 천재들Korean | Epeu hagjeom-ui cheonjaedeul | |||||
| 1982 | Madame Aema | 애마부인Korean | Aemabu-in | |||||
| 1982 | Chun-hi | 춘희Korean | Chunhui | |||||
| 1982 | Iron Men | 철인들Korean | Cheolindeul | |||||
| 1983 | Like A Flower Petal or a Leaf | 꽃잎이어라 낙엽이어라Korean | Kkoch-ip-i-eo-ra nakyeob-i-eo-ra | |||||
| 1983 | My Pounding Heart | 심장이 뛰네Korean | Simjang-i ttwine | |||||
| 1983 | My Love (Sequel) | 사랑하는 사람아 (속)Korean | Saranghaneun saram-a (sok) | |||||
| 1983 | Can't Forget the First Love | 첫사랑은 못 잊어Korean | Cheos-sarangeun mos-ij-eo | |||||
| 1983 | The Heart is a Lonely Hunter | 마음은 외로운 사냥꾼Korean | Maeumeun oerowun sanyangkkun | |||||
| 1984 | I Want To Go | 가고파Korean | Gagopa | |||||
| 1984 | Ambition and Challenge | 야망과 도전Korean | Yamanggwa dojeon | |||||
| 1984 | Love That Left Autumn Behind | 가을을 남기고 간 사랑Korean | Ga-eul-eul namgigo gan salang | |||||
| 1984 | The Miss and the Cadet | 아가씨와 사관Korean | Agassi-wa sagwan | |||||
| 1984 | My Love 3 | 사랑하는 사람아 3Korean | Salanghaneun salam-a 3 | |||||
| 1985 | Raccoon Dog | 너구리Korean | Neoguri | |||||
| 1985 | Maid's Room | 하녀의 방Korean | Hahyeo-ui bang | |||||
| 1985 | Street of Desire | 욕망의 거리Korean | Yogmang-ui geoli | |||||
| 1985 | Wedding Night Misunderstanding | 초야에 타는 강Korean | Cho-ya-e taneun gang | |||||
| 1987 | Raccoon Dog | 너구리Korean | Neoguri |
4. Sự nghiệp đạo diễn và sản xuất
Ngoài vai trò diễn viên, Kim Jin-kyu còn thử sức ở lĩnh vực đạo diễn và sản xuất, thể hiện sự đa tài và đóng góp toàn diện của ông cho ngành điện ảnh.
Ông đã đạo diễn bộ phim Seed Money (종자돈JongjadonKorean) vào năm 1967. Ngoài ra, ông còn đảm nhiệm vai trò sản xuất cho bộ phim Thánh tướng Yi Sun-sin (성웅 이순신Seong-ung I SunsinKorean) vào năm 1970.
5. Giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp của mình, Kim Jin-kyu đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận danh giá, phản ánh tài năng và đóng góp của ông cho ngành điện ảnh Hàn Quốc:
- 1960: Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Buil lần thứ 3 cho phim Không còn bi kịch.
- 1961: Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Buil lần thứ 4 cho phim Ông Park.
- 1962: Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Buil lần thứ 5 cho phim Seong Chun-hyang.
- 1962: Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim châu Á cho phim Người khách phòng và mẹ tôi.
- 1964: Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất và Nam diễn viên được yêu thích nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 2 cho phim Người thừa.
- 1965: Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim châu Á Thái Bình Dương lần thứ 12 cho phim Sam-yong câm.
- 1965: Giải Nam diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất tại Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 1 cho phim Sam-yong câm.
- 1965: Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Buil lần thứ 8 cho phim Sam-yong câm.
- 1966: Giải Nam diễn viên được yêu thích nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Rồng Xanh lần thứ 4.
- 1966: Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Chuông Lớn lần thứ 5 cho phim Mặt trời lại mọc.
- 1967: Giải Nam diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất tại Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 3.
- 1969: Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Buil lần thứ 12 cho phim Hậu duệ của Cain.
- 1975: Giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải thưởng Chuông Lớn lần thứ 14 cho phim Con đường đến Sampo.
- 1975: Giải Nam diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất tại Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 11 cho phim Câu chuyện về họa sĩ điên.
- 1977: Giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Chuông Lớn lần thứ 16 cho phim Nhật ký chiến tranh.
- 1977: Giải thưởng Nghệ sĩ Giải trí MBC hạng mục diễn viên điện ảnh.
- 1986: Giải thưởng Nhân vật Điện ảnh '86 tại Giải thưởng Chuông Lớn lần thứ 25.
- 1996: Huân chương Văn hóa Bảo quản của Chính phủ Hàn Quốc.
6. Hoạt động trong ngành điện ảnh và Chức vụ
Ngoài sự nghiệp diễn xuất và đạo diễn, Kim Jin-kyu còn tích cực tham gia vào các hoạt động quản lý và phát triển ngành điện ảnh Hàn Quốc. Ông đã giữ nhiều chức vụ quan trọng:
- Cựu Chủ tịch Hiệp hội Diễn viên Sân khấu và Điện ảnh Hàn Quốc.
- Cựu Chủ tịch Hiệp hội Điện ảnh Hàn Quốc.
- Cựu Phó Chủ tịch Liên đoàn các Tổ chức Văn hóa và Nghệ thuật Hàn Quốc.
7. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Kim Jin-kyu khá phức tạp với nhiều mối quan hệ hôn nhân. Ông kết hôn lần đầu với Lee Min-ja vào năm 1945 và ly hôn vào năm 1959. Cùng năm đó, ông tái hôn với Kim Bo-ae. Cuộc hôn nhân này kéo dài đến năm 1973 thì họ ly hôn. Năm 1976, ông kết hôn lần thứ ba với Park Gi-ja, nhưng cuộc hôn nhân này cũng kết thúc bằng ly hôn vào năm 1992. Đáng chú ý, vào năm 1997, ông và Kim Bo-ae đã tái hợp và duy trì mối quan hệ vợ chồng cho đến khi ông qua đời vào năm 1998.
Ông có sáu người con: Kim Jin-cheol, Kim Jin-su, Kim Jin-geun, Kim Jin-seon, Kim Jin-ah và Kim Ri-na. Trong số đó, cả Kim Jin-ah và Kim Jin-geun đều theo nghiệp diễn xuất của cha.
8. Qua đời
Kim Jin-kyu qua đời vào ngày 18 tháng 6 năm 1998 tại Seoul, Hàn Quốc, ở tuổi 76. Sự ra đi của ông để lại niềm tiếc thương sâu sắc cho ngành điện ảnh Hàn Quốc và những người hâm mộ ông.
9. Các mục liên quan
- Điện ảnh Hàn Quốc
- Kim Seung-ho
- Lee Ye-chun
- Jang Dong-hwi
- Park Am
- Shin Sang-ok
- Shin Young-kyun
- Dokgo Seong
- Park No-sik
- Lee Man-hee
- Shin Bong-seung
- Yun Il-bong
- Namgung Won