1. Thân thế và Gia quyến
Kim Giản có xuất thân đặc biệt, gia tộc ông vốn là người Triều Tiên đã quy phục nhà Thanh, trải qua quá trình trưởng thành và phát triển trong xã hội Mãn Châu, đồng thời có những mối quan hệ gia đình mật thiết với hoàng thất.
1.1. Nguồn gốc và Gia đình sơ khai
Kim Giản xuất thân từ gia tộc họ Kim gốc Triều Tiên, nguyên quán tại Nghĩa Châu, Joseon. Tổ tiên của ông là Tam Đạt Lễ (三達禮Chinese), người đã quy phục nhà Thanh trong bối cảnh các cuộc xung đột giữa Joseon và Hậu Kim (sau này là nhà Thanh). Theo một số ghi chép, sự kiện quy phụ này diễn ra vào khoảng năm 1636, thời điểm diễn ra cuộc Thanh xâm lược Triều Tiên. Tuy nhiên, một số tài liệu khác lại cho rằng tổ tiên ông đã đến nương nhờ Hậu Kim từ sau sự kiện Đinh Mão chi dịch năm 1617, sinh sống ở vùng Đông Bắc Trung Quốc.
Sau khi quy phụ, gia tộc của Kim Giản được biên nhập vào Bát kỳ của nhà Thanh, cụ thể là Chính Hoàng kỳ Bao y thuộc Nội vụ phủ Hán quân. Nhà Thanh đã thiết lập Cao Ly Tá lĩnh (高麗佐領Chinese, tức Tá lĩnh người Triều Tiên) để sắp xếp dòng dõi của những người Triều Tiên quy phụ, và gia tộc Kim Giản được xếp vào hệ này. Điều này cũng giúp họ trở thành những sĩ phu chân chính của Mãn Châu. Theo "Mãn Châu Bát Kỳ thị tộc thông phổ", Cao Ly Tá lĩnh là Tá lĩnh duy nhất thuộc Nội vụ phủ, trực thuộc Chính Hoàng kỳ Bao y đệ Tứ Tham lĩnh (正黃旗包衣第四參領Chinese), bao gồm 43 dòng họ khác nhau, trong đó họ Kim và họ Hàn là hai họ hiển hách nhất. Hai gia tộc này đều lập nghiệp bằng quân công và được phong thế chức (chức vụ truyền đời), do đó rất được quý tộc Mãn Châu ưu ái và trọng dụng, trở thành những sĩ tộc có ảnh hưởng trong xã hội.
Theo "Bát Kỳ thông chí" cuốn 4 kỳ phân chí, vào năm đầu Thiên Thông (1627), tằng tổ phụ của Kim Giản là Tam Đạt Lễ đã cùng trưởng huynh Tân Đạt Lễ (辛達禮Chinese) quy phụ Hậu Kim và trở thành quan phiên dịch. Khi Hoàng Thái Cực mở rộng quy mô dụng binh trên bán đảo Triều Tiên, gia tộc ông được biên nhập vào Chính Hoàng kỳ Bao y. Tam Đạt Lễ được bổ nhiệm làm Cao Ly Tá lĩnh, trong khi Tân Đạt Lễ nhậm Cao Ly đệ Nhị Tá lĩnh, kiêm nhiệm Tổng quản sự của Tam kỳ Hỏa doanh thuộc Nội vụ phủ.
1.2. Mối quan hệ gia đình
Gia đình của Kim Giản có nhiều thành viên nắm giữ các chức vụ quan trọng trong triều đình nhà Thanh, đặc biệt là mối quan hệ với hoàng thất. Tổ phụ của ông là Thượng Minh (尚明Chinese), tuy nhiên không có nhiều ghi chép rõ ràng về sự nghiệp của ông. Cha của Kim Giản là Kim Tam Bảo (金三寶Chinese), từng giữ chức Thượng tứ viện Khanh, sau đó thăng làm Võ Bị viện Khanh, kiêm nhiệm Công trung Tá lĩnh, Đệ tam Tá lĩnh và Đệ tứ Tá lĩnh.
Kim Giản có hai người anh trai. Anh cả là Kim Đỉnh (金鼎Chinese), từng nhậm chức Lam Linh Thị vệ. Người anh thứ hai là Kim Huy (金輝Chinese), từng giữ chức Mãn Tả Thị lang của Bộ Binh. Đặc biệt, em gái của Kim Giản chính là Thục Gia Hoàng quý phi (淑嘉 Hoàng quý phiChinese), một trong những phi tần được Càn Long Đế sủng ái. Mối quan hệ huyết thống này đã mang lại địa vị và ảnh hưởng đáng kể cho gia tộc Kim Giản trong triều đình nhà Thanh.
Sau này, con trai của Kim Giản là Ôn Bố (缊布Chinese) cũng tiếp bước cha, giữ nhiều chức vụ quan trọng như Phó Đô thống Mông Cổ Chính Hồng kỳ, Đô thống Hán quân Tương Hồng kỳ, Tổng quản Nội vụ phủ Đại thần, Binh bộ Thị lang và Công bộ Thượng thư.
2. Sự nghiệp và Hoạt động chính
Kim Giản là một quan lại có sự nghiệp thăng tiến vượt bậc và tham gia vào nhiều hoạt động hành chính, chính sách chủ chốt của nhà Thanh dưới thời Càn Long Đế. Ông được đánh giá là một trọng thần của Càn Long Đế.
2.1. Quá trình bổ nhiệm và thăng tiến quan chức
Sự nghiệp quan trường của Kim Giản bắt đầu và phát triển mạnh mẽ dưới thời Càn Long Đế. Vào năm Càn Long thứ 37 (1772), ông được thăng chức làm Tổng quản Nội vụ phủ Đại thần (總管內務府大臣Chinese), một vị trí quan trọng quản lý các hoạt động nội bộ của hoàng gia và triều đình. Cùng năm đó, ông được giao trách nhiệm quản lý Võ Anh điện và đảm nhiệm vị trí Phó tổng tài của Tứ khố toàn thư (四庫全書副總裁Chinese), một dự án biên soạn thư tịch lớn nhất lịch sử Trung Quốc. Với vai trò này, ông chuyên trách công việc biên soạn, khảo hạch và đốc thúc các quan viên thực hiện.
Vào năm Càn Long thứ 39 (1774), Kim Giản được bổ nhiệm làm Hộ bộ Thị lang (戶部侍郎Chinese), phụ trách quản lý tài chính và kho bạc nhà nước. Ông kiêm nhiệm chức Đô thống Hán quân Tương Hoàng kỳ (鑲黃旗漢軍都統Chinese) và được ban thưởng Khổng Tước Linh (孔雀翎Chinese), một vinh dự lớn thể hiện sự tin tưởng của hoàng đế. Đến năm Càn Long thứ 43 (1778), ông được lệnh chủ trì biên soạn bộ Tứ khố cối yếu (四庫薈要Chinese) và tạm thời thay quyền Thượng thư của Công bộ (工部尚書Chinese). Năm Càn Long thứ 46 (1781), Kim Giản chính thức được bổ nhiệm quản lý Công bộ. Ba năm sau, vào năm Càn Long thứ 48 (1783), ông được thăng làm Công bộ Thượng thư, tiếp tục kiêm nhiệm Đô thống Hán quân Tương Hoàng kỳ. Cuối cùng, vào năm Càn Long thứ 57 (1792), ông được điều chuyển và nhậm chức Lại bộ Thượng thư (吏部尚書Chinese), một trong những vị trí cao nhất trong hệ thống quan lại nhà Thanh, phụ trách việc tuyển chọn, bổ nhiệm và thăng giáng quan chức.
2.2. Tham gia vào các hoạt động hành chính và chính sách chủ chốt
Trong suốt sự nghiệp của mình, Kim Giản đã tham gia sâu rộng vào nhiều hoạt động hành chính và hoạch định chính sách quan trọng của triều đình, đặc biệt là trong các lĩnh vực tài chính, xây dựng và văn hóa.
Về tài chính, vào năm Càn Long thứ 43 (1778), ông đã được cử đến Thịnh Kinh để hỗ trợ Thịnh Kinh Tướng quân Hoằng Thưởng (弘晌Chinese) điều tra vụ việc ngân khố bị thiếu hụt ngân lượng. Ông đã thành công trong việc điều tra và trị tội theo luật những người ăn xén tiền quốc khố như Lạp Tát Lễ (拉薩禮Chinese) và Di Luân (伊倫Chinese).
Trong lĩnh vực xây dựng và công trình công cộng, vào năm Càn Long thứ 40 (1775), Kim Giản đã tấu thỉnh và được Càn Long Đế phê chuẩn việc bỏ quạt lò vào tháng tư nhuận, một ví dụ cho sự quan tâm của ông đến các vấn đề thực tế trong triều đình. Khi Càn Long Đế đông tuần và phát hiện nhiều thành lũy của Thịnh Kinh bị đổ sụp, ông đã lệnh cho các Quân cơ đại thần tùy hành ước lượng chi phí và cấp phát ngân sách để tiến hành tu sửa. Trong thời gian này, các sự vụ của Công bộ tạm thời được giao cho Kim Giản quản lý. Năm Càn Long thứ 49 (1784), ông đã áp dụng các biện pháp xử lý tắc nghẽn để khơi thông đường sông tại khu vực Kinh sư và các vùng lân cận, góp phần cải thiện giao thông và thủy lợi. Năm Càn Long thứ 50 (1785), ông tham gia yến tiệc Thiên tẩu yến (千叟宴Chinese), một sự kiện trọng đại của triều đình. Cùng năm, Càn Long Đế đã lệnh cho Lưu Dung (劉墉Chinese) và Đức Bảo (德保Chinese) cùng Kim Giản tiến hành sửa chữa mười ba lăng mộ của nhà Minh, bao gồm việc thêm Nguyệt đài của Trúc Tư lăng và mở rộng Hưởng điện cùng cửa cung.
Về văn hóa và học thuật, Kim Giản đóng vai trò nòng cốt trong dự án Tứ khố toàn thư. Ông là Phó tổng tài ngay từ khi dự án bắt đầu vào năm 1772, phụ trách công việc biên soạn, khảo hạch và đốc thúc. Năm 1778, ông tiếp tục chủ trì biên soạn bộ Tứ khố cối yếu. Sau khi Tứ khố toàn thư hoàn thành vào năm 1785, ông đã được ghi công vì những đóng góp to lớn của mình.
2.3. Xử lý các vấn đề liên quan đến những người tị nạn Việt Nam
Một trong những nhiệm vụ đáng chú ý của Kim Giản là việc ông xử lý các vấn đề liên quan đến những người tị nạn từ Việt Nam sau sự kiện Chiến tranh Thanh-Tây Sơn. Sau Trận Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789, Lê Chiêu Thống (vị hoàng đế cuối cùng của nhà Hậu Lê) đã chạy sang Trung Quốc để tị nạn cùng với nhiều quan lại trung thành.
Vào năm Càn Long thứ 55 (1790), Càn Long Đế đã ra chỉ dụ đưa Lê Chiêu Thống và những người đi theo ông vào Hán Quân Tương Hoàng kỳ An Nam Tá lĩnh (漢軍鑲黃旗安南佐領Chinese). Với vai trò là Đô thống Hán quân Tương Hoàng kỳ, Kim Giản đã được giao trách nhiệm phụ trách việc nhập kỳ cho nhóm người Việt Nam này, sắp xếp chỗ ở và quản lý cuộc sống của họ tại Bắc Kinh.
Tuy nhiên, đến năm Càn Long thứ 56 (1791), một số thần tử theo Lê Chiêu Thống như Hoàng Ích Hiểu và Lê Quang Tễ đã tấu thỉnh lên triều đình nhà Thanh, bày tỏ mong muốn được trở về An Nam (Việt Nam). Càn Long Đế đã chấp thuận yêu cầu này và ra lệnh cho Kim Giản cùng các tướng lĩnh khác hộ tống những người này hồi hương, đảm bảo an toàn cho họ trên đường trở về. Việc Kim Giản trực tiếp quản lý và xử lý các vấn đề liên quan đến Lê Chiêu Thống và những người tị nạn Việt Nam cho thấy sự tin tưởng của Càn Long Đế vào khả năng hành chính và đối ngoại của ông.
3. Qua đời
Kim Giản qua đời vào năm Càn Long thứ 59 (1794) do bệnh tật. Sau khi ông mất, Càn Long Đế đã ban bố chỉ dụ tiến hành tưởng nhớ sâu sắc đối với Kim Giản, thể hiện sự tiếc nuối trước sự ra đi của một trọng thần. Để bày tỏ sự thương tiếc và vinh danh những đóng góp của ông, Càn Long Đế đã truy phong cho Kim Giản thụy hiệu là Cần Khác (勤恪Chinese). Hoàng đế cũng lệnh cho Hoàng tôn Miên Cần (綿勤Chinese) đích thân tế bái để thể hiện sự quan tâm đặc biệt của hoàng gia.
4. Đánh giá và Ảnh hưởng sau khi mất
Sự ra đi của Kim Giản đã để lại nhiều ảnh hưởng không chỉ đối với triều đình nhà Thanh mà còn đối với chính gia tộc ông.
4.1. Tưởng niệm và Vinh danh sau khi mất
Sau khi Kim Giản qua đời vào năm Càn Long thứ 59 (1794), Càn Long Đế đã bày tỏ sự thương tiếc sâu sắc và công nhận những cống hiến của ông cho triều đình. Việc truy phong thụy hiệu Cần Khác (勤恪Chinese) là một sự vinh danh cao quý, thể hiện sự đánh giá của hoàng đế đối với sự siêng năng, tận tụy và cẩn trọng của Kim Giản trong suốt quá trình phục vụ. Hơn nữa, việc Càn Long Đế đích thân ra lệnh cho Hoàng tôn Miên Cần tế bái Kim Giản là một cử chỉ đặc biệt, nhấn mạnh tầm quan trọng và sự trọng thị của ông trong lòng hoàng đế. Những nghi lễ tưởng niệm và vinh danh này đã khẳng định vị thế của Kim Giản như một trọng thần, được hoàng đế tin cậy và kính trọng.
4.2. Thay đổi của gia tộc
Sau khi Kim Giản qua đời, vào năm Gia Khánh nguyên niên (1795), gia tộc họ Kim của ông đã trải qua một sự thay đổi đáng kể. Họ của gia tộc được đổi thành Kim Gia (金佳Chinese, tiếng Mãn: ᡤᡳᠨᡤᡳᠶᠠGingiyaManchu), và kỳ tịch (sở thuộc Bát kỳ) của họ cũng được chuyển đổi sang Mãn Châu Chính Hoàng kỳ (滿洲正黃旗Chinese). Sự thay đổi họ và chuyển đổi kỳ tịch này mang ý nghĩa quan trọng, đánh dấu sự tích hợp sâu sắc hơn của gia tộc ông vào giới quý tộc Mãn Châu và nâng cao địa vị của họ trong hệ thống Bát kỳ, từ Hán quân Chính Hoàng kỳ Bao y lên Mãn Châu Chính Hoàng kỳ danh giá hơn. Điều này thể hiện sự ưu ái và trọng dụng tiếp nối của hoàng gia nhà Thanh đối với dòng dõi của Kim Giản, ngay cả sau khi ông đã qua đời.