1. Cuộc đời
Cuộc đời của Kim Dongni là một hành trình đầy biến động, gắn liền với những thăng trầm lịch sử của Hàn Quốc, từ thời thơ ấu nghèo khó, quá trình tự học đầy nỗ lực đến sự nghiệp văn học rực rỡ và những đóng góp to lớn cho nền văn học nước nhà.
1.1. Thân thế và Gia đình
Kim Dongni sinh ngày 24 tháng 11 năm 1913 (tức ngày 21 tháng 12 năm 1913 theo dương lịch) tại Gyeongju, Gyeongsangbuk-do, là con út trong gia đình có ba con trai và hai con gái của ông Kim Imsu (김임수Korean) và bà Heo Imsun (허임순Korean). Ông thuộc gia tộc Kim ở Seonsan. Anh trai cả của ông, Kim Beombu (김범부Korean), là một học giả Hán học và nhà triết học, người đã có ảnh hưởng lớn đến việc đọc sách rộng rãi và định hướng văn chương của Kim Dongni. Anh trai thứ hai của ông là Kim Yeongbong (김영봉Korean). Thời thơ ấu của Kim Dongni rất nghèo khó, ông từng viết rằng đói là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mình. Đôi khi, ông phải uống rượu còn sót lại trong chén của cha để làm dịu cơn đói.
Kim Dongni kết hôn lần đầu với Kim Wol-gye (김월계Korean) vào năm 1939 và ly hôn năm 1948. Họ có sáu người con: con trai cả Kim Jae-hong (김재홍Korean, sinh năm 1941) là một nhà phê bình văn học; con trai thứ hai Kim Pyeong-woo (김평우Korean, sinh năm 1945) là một luật sư nổi tiếng, đồng thời là con rể của chính trị gia Kim Jin-man và từng đảm nhận vai trò bào chữa cho cựu Tổng thống Hàn Quốc Park Geun-hye trong vụ luận tội của bà. Ba người con trai khác là Kim Yang-woo, Kim Chi-hong, Kim Gi-hong và một con gái là Kim Bok-sil. Sau đó, ông kết hôn với nữ văn sĩ Son Sohui (손소희Korean) vào năm 1953, và họ sống cùng nhau cho đến khi bà qua đời vào năm 1987. Cùng năm đó, ông kết hôn lần thứ ba với nữ văn sĩ Seo Yeong-eun (서영은Korean).
1.2. Thời thơ ấu và Giáo dục
Kim Dongni bắt đầu quá trình học vấn của mình vào năm 1920 tại Trường Phụ thuộc Nhà thờ Đệ nhất Daegu. Sau đó, ông theo học tại Trường Trung học Gyeseong ở Daegu và chuyển đến Trường Trung học Kyungshin ở Kinh Thành (nay là Seoul). Tuy nhiên, do hoàn cảnh gia đình khó khăn, ông buộc phải bỏ học vào năm 1928 hoặc 1929 để tập trung vào việc đọc sách và tự học. Ông đã đọc một lượng lớn sách về triết học, văn học thế giới và các kinh điển phương Đông. Cha ông, Kim Imsu, qua đời vào năm 1926, càng khiến gánh nặng gia đình đè nặng lên vai ông.
1.3. Khởi đầu sự nghiệp văn học và Ra mắt
Kim Dongni bắt đầu sự nghiệp văn học từ rất sớm, khi mới 16 tuổi, bằng việc xuất bản một số bài thơ trên các tờ báo khác nhau. Ông nhanh chóng tạo dựng được tên tuổi trong giới văn học Hàn Quốc với những truyện ngắn của mình. Ông chính thức ra mắt với tư cách là một nhà thơ vào năm 1934 khi bài thơ "Bạch Lộ" (백로Korean, Baengno) của ông được đăng trên tờ Chosun Ilbo nhân dịp cuộc thi văn học mùa xuân. Năm tiếp theo, ông khẳng định mình là một nhà văn truyện hư cấu khi truyện ngắn "Hậu Duệ Hoa Lang" (화랑의 후예Korean, Hwarangui huye) được đăng trên tờ JoongAng Ilbo trong cuộc thi văn học mùa xuân. Với số tiền thưởng 50 JPY nhận được, ông đã đến Chùa Dasolsa và sau đó là Chùa Haeinsa vào mùa hè để chuyên tâm sáng tác. Trong thời gian này, ông cũng có cơ hội giao lưu với các nhà văn khác như Yi Ju-hong, Heo Min, Choe In-uk, Jo Yeon-hyeon và Hong Gu-beom. Trong suốt sự nghiệp của mình, Kim Dongni đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận về văn học, đồng thời tích cực tham gia vào nhiều tổ chức như Hiệp hội Văn sĩ Trẻ Hàn Quốc (한국청년문학가협회Korean, Hanguk Cheongnyeon Munhakga Hyeophoe), Học viện Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc và Hiệp hội Văn sĩ Hàn Quốc (한국문인협회Korean, Hanguk Munin Hyeophoe).
1.4. Hoạt động trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng
Thời kỳ Kim Dongni ra mắt là một giai đoạn đen tối đối với các văn sĩ Triều Tiên dưới sự cai trị của Đế quốc Nhật Bản. Năm 1934, hàng chục nhà văn thuộc Liên đoàn Nghệ sĩ Vô sản Triều Tiên (KAPF) bị bắt giữ hàng loạt. Đến năm 1938, việc giảng dạy tiếng Triều Tiên bị cấm hoàn toàn, và ba năm sau, vào năm 1941, các tờ báo lớn như Chosun Ilbo và Dong-A Ilbo cũng bị đình bản. Tuy nhiên, chính trong giai đoạn khó khăn này, Kim Dongni đã tạo ra những tác phẩm tiêu biểu nhất của mình, định hình thế giới văn học của ông.
Ban đầu, tác phẩm "Sơn Hỏa" (산화Korean, Sanwha, 1936) của ông, được đăng trên cuộc thi văn học mùa xuân của Dong-A Ilbo, mang đậm tư tưởng vô sản. Tuy nhiên, do sự đàn áp mạnh mẽ đối với văn học vô sản vào thời điểm đó, Kim Dongni đã chuyển hướng sang văn học thuần túy, tập trung vào thế giới ý thức sâu thẳm của những người nông dân bị áp bức, nơi chủ nghĩa shaman giáo có ảnh hưởng mạnh mẽ. Ông loại bỏ việc phê phán và tố cáo hiện thực khỏi các tác phẩm của mình, chỉ tập trung vào hình thái tồn tại của con người.
Năm 1937, ông cùng với Seo Jeong-ju và Kim Dal-jin sáng lập tạp chí văn học đồng nhân Thôn Thi Nhân (시인부락Korean, Siin Burak). Cùng năm đó, ông thuê một nhà nguyện tại Chùa Dasolsa và thành lập "Học viện Quang Minh" (광명학원Korean, Gwangmyeong Hagwon) để giáo dục trẻ em.
Năm 1940, Kim Dongni kiên quyết từ chối tham gia các tổ chức văn hóa thân Nhật như Hiệp hội Văn sĩ Triều Tiên và Tổng liên đoàn Văn học Quốc dân. Ngược lại, ông công bố các bài phê bình như "Ý Nghĩa Thuần Túy" (순수이의Korean, Sunsu-eui-ui) và "Tinh Thần Văn Học Thế Hệ Mới" (신세대문학정신Korean, Sinsedae Munhak Jeongsin), khẳng định sự thuần khiết của văn học trước những hành vi thân Nhật. Đáp lại, chính quyền Nhật Bản đã kiểm duyệt và xóa bỏ hoàn toàn các tác phẩm "Thiếu Nữ" (소녀Korean, So-nyeo) và "Hạ Huyền" (하현Korean, Hahyeon) của ông vào năm 1940. Đến năm 1942, "Học viện Quang Minh" bị chính quyền Nhật Bản đóng cửa, và anh trai cả của ông, Kim Beombu, bị bắt giữ. Tuyệt vọng trước chuỗi sự kiện này, Kim Dongni đã từ bỏ việc viết lách và lang thang ở Mãn Châu vào năm 1942.
1.5. Thời kỳ Sau Giải phóng và Chiến tranh Triều Tiên
Sau khi Triều Tiên được giải phóng vào năm 1945, Kim Dongni nhanh chóng đứng về phe dân tộc trong bối cảnh xung đột tả-hữu căng thẳng. Ông trở thành chủ tịch của Hội Thanh niên Sacheon vào năm 1945. Năm 1946, ông cùng Cho Ji-hun và những người khác thành lập Hiệp hội Văn bút Thanh niên Hàn Quốc (한국청년문필가협회Korean, Hanguk Cheongnyeon Munpilga Hyeophoe) và giữ chức chủ tịch. Ông đã chỉ trích mạnh mẽ các nhà văn cánh tả như Kim Byeong-gyu và Kim Dong-seok, phản đối quan điểm cho rằng văn học phải phục tùng mục đích chính trị của đảng phái. Lý luận văn học của ông đã có ảnh hưởng lớn đến văn đàn Hàn Quốc, đặc biệt là trong việc duy trì quan điểm về sự thuần khiết của văn học.
Từ năm 1947, ông đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trong giới báo chí và học thuật: Trưởng phòng Văn hóa của Báo Kyunghyang Shinmun (1947), Tổng biên tập của Báo Minguk Ilbo (1948), Chủ biên tạp chí văn học thuần túy Văn Nghệ (문예Korean, Munye, 1949), Chủ tịch Ủy ban Tiểu thuyết của Hiệp hội Văn sĩ Hàn Quốc (1949). Ông cũng là giảng viên tại Đại học Nghệ thuật Quốc gia Seoul (1949) và Đại học Cao Ly (1949). Năm 1950, ông trở thành Ủy viên Hội đồng Nghệ thuật của Bộ Giáo dục và Ủy viên Hội đồng Văn hóa Thành phố Seoul. Năm 1952, ông giữ chức Phó Chủ tịch Hiệp hội Văn sĩ Hàn Quốc. Năm 1953, ông được bổ nhiệm làm giáo sư tại Trường Cao đẳng Nghệ thuật Seorabol và trở thành thành viên của Ủy ban UNESCO Hàn Quốc. Năm 1954, ông được bầu làm thành viên của Học viện Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc.
Sau Chiến tranh Triều Tiên, Kim Dongni mở rộng phạm vi chủ đề của mình, bao gồm các cuộc xung đột chính trị và nỗi đau khổ của con người trong thời chiến. Ông vừa sáng tác văn học chiến tranh vừa nỗ lực thúc đẩy sự phát triển của văn học.
1.6. Cuối đời và Qua đời
Năm 1990, Kim Dongni bị đột quỵ. Ông qua đời vào ngày 17 tháng 6 năm 1995 vì bệnh nặng và được an táng cùng người vợ thứ hai, Son Sohui. Để tưởng nhớ ông và người bạn thân thiết, nhà thơ Park Mok-wol (박목월Korean), cũng là một văn sĩ xuất thân từ Gyeongju, Bảo tàng Văn học Dongni-Mokwol (동리목월문학관Korean) đã được xây dựng sau khi ông qua đời, nơi trưng bày các tác phẩm và dấu ấn văn học của cả hai. Năm 1999, ông được Hiệp hội Phê bình Nghệ thuật Hàn Quốc vinh danh là "Nghệ sĩ Hàn Quốc tỏa sáng thế kỷ 20" (20세기를 빛낸 한국의 예술인Korean).
2. Thế giới Văn học
Thế giới văn học của Kim Dongni được đặc trưng bởi sự pha trộn giữa chủ nghĩa thần bí truyền thống và chủ nghĩa hiện thực nhân văn, khám phá ý niệm về định mệnh và vị trí của con người trong vũ trụ thông qua thế giới tinh thần của truyền thống Hàn Quốc khi nó va chạm với các nền văn hóa ngoại lai. Ông là một nhà văn cánh hữu và là người ủng hộ "văn học thuần túy", kiên quyết phản đối văn học ý thức hệ.
2.1. Triết lý và Tư tưởng Văn học
Kim Dongni là một người kiên định ủng hộ "văn học thuần túy" và phản đối mạnh mẽ văn học ý thức hệ, tức là văn học phục vụ cho mục đích chính trị hoặc tư tưởng cụ thể. Ông chủ trương rằng văn học nên tìm hiểu "ý nghĩa tối hậu của cuộc sống" (인생의 구경(究境)Korean). Quan điểm này được thể hiện rõ trong một loạt các bài tiểu luận phê bình của ông, bao gồm "Ý Nghĩa Chân Thực của Văn Học Thuần Túy" (순수문학의 진의Korean, Sunsu Munhagui Jinui, 1946) và "Lý Luận Văn Học Dân Tộc" (민족문학론Korean, Minjok Munhangnon, 1948). Ông cũng viết "Văn Học và Sự Bảo Vệ Tự Do" (문학과 자유의 옹호Korean, Munhakgwa Jayuui Ongho, 1947) và "Văn Học Chính Thống và Quan Điểm Thế Giới Thứ Ba" (본격문학과 제3세계관Korean, Bon-gyeok Munhakgwa Jesam Segyegwan, 1947).
Trong tác phẩm của mình, ông đã loại bỏ những yếu tố phê phán và tố cáo hiện thực, thay vào đó tập trung vào việc khám phá hình thái tồn tại của con người. Ông tin rằng văn học nên tập trung vào việc hình tượng hóa một cách rộng rãi vấn đề định mệnh. Tư tưởng này có ảnh hưởng sâu rộng đến văn đàn Hàn Quốc, định hình một hướng đi khác biệt so với văn học chịu ảnh hưởng chính trị. Ông cũng là tác giả của bài phê bình "Văn Học Là Gì?" (문학이란 무엇인가Korean, Munhakiran Mueosinga, 1984).
2.2. Chủ đề và Phong cách Chính
Các tác phẩm của Kim Dongni thường khai thác các chủ đề truyền thống và bản địa của Hàn Quốc dưới góc nhìn của thế kỷ 20. Thế giới văn học của ông pha trộn giữa chủ nghĩa thần bí truyền thống và chủ nghĩa hiện thực nhân văn, đi sâu vào ý niệm về định mệnh và vị trí của con người trong vũ trụ, đặc biệt là khi thế giới tinh thần truyền thống của Hàn Quốc va chạm với các nền văn hóa ngoại lai.
Các chủ đề lặp đi lặp lại trong tác phẩm của ông bao gồm định mệnh, chủ nghĩa nhân văn, và truyền thống. Ông thường khám phá mối quan hệ giữa chủ nghĩa shaman giáo và Nho giáo, Kitô giáo và Phật giáo, cũng như giữa chủ nghĩa định mệnh và chủ nghĩa tự nhiên. Sau Chiến tranh Triều Tiên, Kim Dongni mở rộng mối quan tâm về chủ đề của mình để bao gồm các cuộc xung đột chính trị và nỗi đau khổ của con người trong thời chiến. Ông cố gắng phổ quát hóa các yếu tố của truyền thống và bản sắc tinh thần Hàn Quốc bằng cách chuyển chúng vào một thực tại đương đại. Phong cách của ông được miêu tả là có sự kết hợp giữa chủ nghĩa shaman giáo và chủ nghĩa hư vô.
2.3. Các Tác phẩm Chính
Các tác phẩm của Kim Dongni đa dạng về thể loại, từ thơ, truyện ngắn đến tiểu thuyết dài, thường xuyên xuất hiện trên các tạp chí và báo chí lớn của Hàn Quốc.
2.3.1. Tiểu thuyết ngắn
Kim Dongni nổi tiếng với nhiều truyện ngắn sâu sắc, thường đi sâu vào các vấn đề về định mệnh, tín ngưỡng và sự va chạm văn hóa.
- "Hậu Duệ Hoa Lang" (화랑의 후예Korean, Hwarangui huye, 1935): Tác phẩm đầu tay giúp ông ra mắt với tư cách nhà văn hư cấu.
- "Sơn Hỏa" (산화Korean, Sanwha, 1936): Ban đầu mang tư tưởng vô sản, sau đó chuyển hướng sang văn học thuần túy.
- "Vu Nữ Đồ" (무녀도Korean, Munyeodo, 1936): Mô tả xung đột giữa một người mẹ làm đồng cốt và người con trai theo Kitô giáo, dự báo sự suy tàn của chủ nghĩa shaman giáo và sự lên ngôi của Kitô giáo mới du nhập. Tác phẩm này sau đó được mở rộng thành tiểu thuyết dài Eulhwa.
- "Nham" (바위Korean, Bawi, 1936): Một câu chuyện gia đình bi kịch, có yếu tố mưu sát.
- "Hoàng Thổ Ký" (황토기Korean, Hwangtogi, 1937): Sử dụng nhiều yếu tố thần thoại truyền thống.
- "Dịch Mã" (역마Korean, Yeongma, 1948): Miêu tả sự nổi loạn và cuối cùng là sự chấp nhận số phận của một người đàn ông như một kẻ lang thang.
- "Hưng Nam Triệt Thu" (흥남철수Korean, Heungnam cheolsoo, 1955): Dựa trên sự kiện có thật về cuộc rút lui của lực lượng Liên Hợp Quốc khỏi thành phố Heungnam trong Chiến tranh Triều Tiên, đi sâu vào xung đột giữa dân chủ và cộng sản.
- "Vũ Điệu Tồn Tại" (실존무Korean, Siljonmoo, 1955): Kể về một câu chuyện tình yêu giữa một người đàn ông Bắc Triều Tiên và một người phụ nữ Hàn Quốc, kết thúc đột ngột khi vợ của người đàn ông từ Bắc Triều Tiên xuất hiện trở lại.
- "Thân Tượng Phật" (등신불Korean, Deungsin-bul, 1961): Gợi lên hình ảnh một vị Phật ôm lấy nỗi đau khổ của con người.
- "Thập Tự Giá của Shaphan" (사반의 십자가Korean, Sabanui sipjaga, 1955): Một câu chuyện hư cấu về một người đàn ông bị đóng đinh bên cạnh Chúa Giê-su, kết hợp chủ đề xung đột chính trị với thái độ định mệnh và phê phán văn hóa phương Tây.
- "Quân Nhân Trở Về" (귀환장정Korean, Gwihwan Jangjeong, 1950): Kể về cách tình cảm gia đình (bao gồm cả yêu và ghét) phát triển giữa hai quân nhân dự bị vừa xuất ngũ.
- "Tiếng Quạ Kêu" (까치소리Korean, Kkachisori, 1966).
- Các truyện ngắn khác bao gồm: "Rượu" (술Korean, Sul, 1936), "Lễ Tế Sơn" (산제Korean, Sanjye, 1936), "Mẹ" (어머니Korean, Eomeoni, 1937), "Tỷ Muội" (자매Korean, Jamae, 1959), "Lời Thú Nhận Nào Đó" (어떤 고백Korean, Eotteon Gobaek, 1959), "Cố Hữu" (고우Korean, Goyu, 1959), "Thiên Thần" (천사Korean, Cheonsa, 1962), "Tình Cha" (부정Korean, Bujeong, 1966).
2.3.2. Tiểu thuyết dài
Các tiểu thuyết dài của Kim Dongni thường mở rộng các chủ đề đã được khám phá trong truyện ngắn của ông, mang tính sử thi và chiều sâu triết học.
- Eulhwa (을화Korean): Là bản mở rộng của truyện ngắn "Vu Nữ Đồ".
- "Giải Phóng (Phần 1)" (해방(제1부)Korean, Haebang (Je1bu), 1949): Được đăng nhiều kỳ trên Dong-A Ilbo.
- "Thập Tự Giá của Shaphan" (사반의 십자가Korean, Sabanui sipjaga, 1955): Được đăng nhiều kỳ trên tạp chí Văn Học Hiện Đại (현대문학Korean, Hyeondae Munhak).
- "Xuân Thu" (춘추Korean, Chunchu, 1957): Được đăng nhiều kỳ trên Báo Pyeonghwa Shinmun.
- "Kỵ Sĩ Tự Do" (자유의 기수Korean, Jayuui Gisu, 1959): Được đăng nhiều kỳ trên Báo Jayu Shinmun.
- "Bị Ném Vào Đây" (이곳에 던져지다Korean, Igo-se Deonyeojida, 1960): Được đăng nhiều kỳ trên Báo Hankook Ilbo.
- "Gió Biển" (해풍Korean, Haepung, 1963): Được đăng nhiều kỳ trên Báo Gukje Shinmun.
- "Chim Thiên Đường" (극락조Korean, Geungnakjo, 1968): Được đăng nhiều kỳ trên JoongAng Ilbo.
- "Ado" (아도Korean, Ado, 1972): Được đăng nhiều kỳ trên tạp chí Trí Tuệ (지성Korean, Jiseong).
- "Tam Quốc Ký" (삼국기Korean, Samgukgi, 1972): Được đăng nhiều kỳ trên Báo Seoul Shinmun.
2.3.3. Thơ và Phê bình
Ngoài tiểu thuyết, Kim Dongni còn có những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực thơ ca và phê bình văn học, thể hiện rõ tư tưởng và triết lý của ông.
- Thơ**:
- "Bạch Lộ" (백로Korean, Baengno, 1934).
- "Nhện" (거미Korean, Geomi, 1935).
- "Chiều Ngày Gió Thổi" (바람의 부는 날 하오Korean, Baram-i Buneun Nal Hahwu, 1935).
- "Cửu Giang Sơn" (구강산Korean, Gugangsan, 1937).
- "Thán Ca Hành Trình" (행로음Korean, Haengro-eum, 1937).
- "Tôi Một Mình Lẩm Bẩm Gì Khi Đi?" (내 홀로 무어라 중얼거리며 가느뇨Korean, Nae Hollo Mueora Jung-eolgeorimyeo Ganeunyo, 1937).
- "Vào Tháng Năm" (오월에Korean, Owor-e, 1947).
- "Vô Đề" (무제Korean, Mutje, 1957).
- "Hoa" (꽃Korean, Kkot, 1957).
- "Sự Ra Đời" (탄생Korean, Tansaeng, 1957).
- "Hồi Ức" (추억Korean, Chueok, 1957).
- "Ở Gwangju" (광주에서Korean, Gwangju-eseo, 1959).
- "Lan Chậu" (분란Korean, Bonran, 1959).
- Phê bình**:
- "Ý Nghĩa Thuần Túy" (순수이의Korean, Sunsu-eui-ui, 1940).
- "Tinh Thần Văn Học Thế Hệ Mới" (신세대문학정신Korean, Sinsedae Munhak Jeongsin, 1940).
- "Ý Nghĩa Chân Thực của Văn Học Thuần Túy" (순수문학의 진의Korean, Sunsu Munhagui Jinui, 1946).
- "Chỉ Dẫn của Văn Học Triều Tiên" (조선문학의 지표Korean, Joseon Munhakui Jipyo, 1946).
- "Văn Học và Sự Bảo Vệ Tự Do" (문학과 자유의 옹호Korean, Munhakgwa Jayuui Ongho, 1947).
- "Lý Luận Văn Học Dân Tộc" (민족문학론Korean, Minjok Munhangnon, 1948).
- "Văn Học Chính Thống và Quan Điểm Thế Giới Thứ Ba" (본격문학과 제3세계관Korean, Bon-gyeok Munhakgwa Jesam Segyegwan, 1947).
- Các bài phê bình về các nhà văn khác: "Lý Luận Kim Dong-in" (김동인론Korean, 1948), "Lý Luận Lee Hyo-seok" (이효석론Korean, 1948), "Lý Luận Kim So-wol" (김소월론Korean, 1948), "Lý Luận Ba Nhà Thơ" (삼가시인론Korean, 1948).
- "Lý Luận Cứu Quốc Văn Hóa" (문화구국론Korean, Munhwa Gugukron, 1950).
- "Văn Học Là Gì?" (문학이란 무엇인가Korean, Munhakiran Mueosinga, 1984).
2.4. Tác phẩm Dịch thuật
Một số tác phẩm của Kim Dongni đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, cho thấy tầm ảnh hưởng quốc tế của ông.
- Eulhwa (Vu Nữ):
- Tiếng Anh: The Shaman Sorceress, ULHWA the Shaman.
- Tiếng Tây Ban Nha: ULHWA, la exorcista.
- Tiếng Đức: Ulhwa, die schamanin.
- Tiếng Trung: 乙火.
- Tiếng Pháp: La Chamane.
- Saban-ui sipjaga (Thập Tự Giá của Shaphan):
- Tiếng Anh: The Cross of Shaphan.
- Tiếng Pháp: La Croix de Schaphan.
- Tuyển tập truyện ngắn:
- "Hậu Duệ Hoa Lang" (A Descendant of the Hwarang) trong A Ready-made Life: Early Masters of Modern Korean Fiction.
- "Tuổi Trẻ Tham Lam" (Greedy Youth) trong Collected Short Stories from Korea.
- Các tác phẩm được dịch sang tiếng Nhật Bản:
- "Dã Hoa" (野ばら, Nobara) trong Tuyển tập tác phẩm tiêu biểu của tiểu thuyết Triều Tiên (1940).
- "Bộ Tộc Sống Trong Hang" (穴居部族, Kekkyo Buzoku) trong Tuyển tập văn học hiện đại Triều Tiên 2 (1974).
- "Thân Tượng Phật" (等身仏, Tōshinbutsu) trong Tuyển tập 13 nhà văn hiện đại Hàn Quốc (1981).
- "Vu Nữ Đồ" (巫女図, Miko-zu) trong Tuyển tập truyện ngắn Triều Tiên (1984).
- "Hưng Nam Triệt Thu" (興南撤収, Kōnan Tesshū) trong Tuyển tập truyện ngắn Hàn Quốc (1988).
- "Quân Nhân Trở Về" (帰還壮丁, Kikan Chōtei) trong Văn học hiện đại Hàn Quốc 5 (1992).
3. Đánh giá và Ảnh hưởng
Kim Dongni được coi là một trong những nhân vật hàng đầu của văn đàn Hàn Quốc, với tầm ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của văn học Hàn Quốc hiện đại.
3.1. Giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp của mình, Kim Dongni đã nhận được nhiều giải thưởng văn học và danh hiệu cao quý, công nhận những đóng góp to lớn của ông:
- Giải thưởng Văn học Tự do châu Á (1955).
- Giải thưởng Tác phẩm của Học viện Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc (1958).
- Huân chương Công dân của Đại Hàn Dân Quốc (1958).
- Giải thưởng Văn học 3.1, Giải chính Hạng mục Nghệ thuật (1967).
- Huân chương Quốc dân Hạng Đồng Bạch (동백장Korean, Dongbaekjang) (1968).
- Giải thưởng Văn hóa Thành phố Seoul (1970).
- Huân chương Quốc dân Hạng Mẫu Đơn (모란장Korean, Moranjang) (1970).
- Giải thưởng Văn học Dân tộc 5.16 (1983).
- Được Hội đồng Nghệ thuật Hàn Quốc bình chọn là "Nghệ sĩ tỏa sáng thế kỷ 20" (1999).
3.2. Phê bình và Tranh cãi
Kim Dongni được biết đến với lập trường kiên định ủng hộ văn học thuần túy và phản đối văn học ý thức hệ. Mặc dù tác phẩm "Sơn Hỏa" (1936) của ông ban đầu có xu hướng vô sản, ông đã nhanh chóng chuyển hướng sang văn học thuần túy do sự đàn áp đối với văn học vô sản dưới thời Nhật Bản chiếm đóng Triều Tiên. Điều này cho thấy sự thay đổi trong quan điểm của ông để phù hợp với bối cảnh chính trị.
Trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng, ông đã từ chối tham gia các tổ chức văn hóa thân Nhật và công bố các bài phê bình khẳng định sự thuần khiết của văn học, điều này dẫn đến việc các tác phẩm của ông bị kiểm duyệt và anh trai ông bị bắt. Sau Giải phóng Triều Tiên, ông là một trong những người đầu tiên đứng về phe dân tộc và chỉ trích mạnh mẽ các nhà văn cánh tả, cho rằng văn học không nên phục tùng mục đích chính trị. Lập trường này đã gây ra nhiều tranh luận trong giới văn học Hàn Quốc nhưng cũng định hình một hướng đi quan trọng cho văn học thuần túy.
3.3. Di sản Văn học
Kim Dongni được coi là một trong những nhà văn hàng đầu của văn học Hàn Quốc hiện đại, người đã định hình và củng cố khái niệm văn học thuần túy trong một giai đoạn đầy biến động. Các tác phẩm của ông, với sự pha trộn độc đáo giữa chủ nghĩa thần bí truyền thống và chủ nghĩa hiện thực nhân văn, đã khám phá sâu sắc các chủ đề về định mệnh, tín ngưỡng và sự va chạm văn hóa, mang lại chiều sâu triết học cho văn học Hàn Quốc.
Sau khi ông qua đời, để tôn vinh di sản của ông và người bạn thân thiết, nhà thơ Park Mok-wol, Bảo tàng Văn học Dongni-Mokwol (동리목월문학관Korean) đã được thành lập, trở thành một trung tâm quan trọng để nghiên cứu và quảng bá các tác phẩm của họ. Năm 1999, ông được Hiệp hội Phê bình Nghệ thuật Hàn Quốc vinh danh là "Nghệ sĩ Hàn Quốc tỏa sáng thế kỷ 20", khẳng định vị trí không thể thay thế của ông trong lịch sử nghệ thuật và văn học Hàn Quốc.