1. Tổng quan
Ernest Maurice "Kiki" VanDeWeghe III (sinh ngày 1 tháng 8 năm 1958) là một cựu cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp, huấn luyện viên và nhà điều hành người Mỹ gốc Đức-Canada, hiện là cố vấn cho NBA. Với vai trò cầu thủ, ông từng hai lần được chọn vào đội hình NBA All-Star. Sau khi giải nghệ, VanDeWeghe đã đảm nhiệm nhiều vị trí cấp cao trong ban lãnh đạo của các đội bóng NBA và cấp liên đoàn, thể hiện tầm ảnh hưởng sâu rộng của mình đối với sự phát triển và hoạt động của giải đấu. Năm 2013, ông đã thay đổi cách viết họ của mình từ "Vandeweghe" thành "VanDeWeghe" để vinh danh ông nội mình.

2. Tiểu sử ban đầu và giáo dục
Kiki VanDeWeghe lớn lên trong một gia đình có truyền thống thể thao, với cha mẹ và các thành viên khác cũng là những nhân vật nổi bật trong lĩnh vực bóng rổ và sắc đẹp. Ông theo học tại một trong những trường đại học danh tiếng về bóng rổ, nơi ông đã thể hiện tài năng lãnh đạo và ghi điểm ấn tượng.
2.1. Sinh ra và bối cảnh gia đình
VanDeWeghe sinh ngày 1 tháng 8 năm 1958, tại Wiesbaden, Tây Đức (thuộc bang Hessen ngày nay). Ông là con trai của cựu cầu thủ NBA Ernie Vandeweghe và Colleen Kay Hutchins, người đã đoạt danh hiệu Miss America năm 1952.
Ông có một người chú là Mel Hutchins, cũng là một cựu cầu thủ NBA từng bốn lần được chọn vào đội hình All-Star và là người dẫn đầu giải đấu về số lần bắt bóng bật bảng (rebound). Cháu gái của ông, Coco Vandeweghe, là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp. VanDeWeghe và vợ là Peggy có một con trai tên là Ernest Maurice Reece VanDeWeghe IV, sinh năm 2002. Cháu trai của ông, Hugh VanDeWeghe, hiện đang thi đấu bóng rổ cho đội California Golden Bears tại NCAA Division I.
Phần lớn sự nghiệp, VanDeWeghe viết họ của mình là "Vandeweghe" (chỉ viết hoa chữ V), cách viết mà cha mẹ ông đã sử dụng trước khi qua đời và vẫn được cháu gái ông dùng. Tuy nhiên, vào năm 2013, ông thông báo thay đổi cách viết họ thành "VanDeWeghe", để vinh danh ông nội mình, người cùng tên với ông.
2.2. Sự nghiệp đại học
VanDeWeghe đã thi đấu bốn mùa giải cho đội UCLA Bruins tại Đại học California, Los Angeles. Trong mùa giải cuối cùng của ông, mùa giải 1979-80, kỳ vọng dành cho đội Bruins thấp hơn so với các mùa trước đó. Đội bóng vừa mất ba cầu thủ trụ cột là David Greenwood, Roy Hamilton và Brad Holland vào NBA thông qua các lượt chọn vòng một. Ngoài ra, đội Bruins còn có một huấn luyện viên mới, Larry Brown, người lần đầu tiên dẫn dắt một đội đại học.
Thay thế những tài năng này là một số tân binh ít được biết đến, cụ thể là "Rocket" Rod Foster, Michael Holton và Darren Daye, cùng với cầu thủ năm hai Mike Sanders. VanDeWeghe và James Wilkes là những cầu thủ năm cuối duy nhất. Đội bóng khởi đầu chậm chạp nhưng đã gắn kết hơn vào cuối mùa giải và kết thúc mùa giải thường với thành tích 17-9. Đội Bruins, được mệnh danh là "Kiki và những đứa trẻ", là đội thứ 48 và là đội cuối cùng được chọn tham gia Giải vô địch bóng rổ nam NCAA Division I 1980. Với VanDeWeghe là người dẫn dắt, đội Bruins đã tiến thẳng vào trận chung kết, đánh bại đội xếp hạt giống số 1 DePaul và Mark Aguirre trên đường đi. Trong trận chung kết, đội Bruins đã để thua Đại học Louisville do Darrell Griffith dẫn dắt.
3. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp
Kiki VanDeWeghe đã trải qua 13 mùa giải đầy ấn tượng tại NBA, nổi bật với khả năng ghi điểm xuất sắc và sự ổn định. Ông là một cầu thủ tấn công nguy hiểm với phong cách thi đấu độc đáo.
3.1. Giai đoạn đầu NBA (Denver Nuggets)
VanDeWeghe được chọn ở vị trí thứ 11 chung cuộc trong NBA Draft 1980 bởi đội Dallas Mavericks, nhưng ông đã từ chối thi đấu cho Dallas và yêu cầu được trao đổi. Ông đã đạt được mong muốn của mình và được chuyển đến đội Denver Nuggets vào ngày 3 tháng 12 cùng năm. Trong suốt phần còn lại của sự nghiệp, ông thường xuyên bị la ó mỗi khi thi đấu tại Dallas.
Là một thành viên của Nuggets, VanDeWeghe đã hai lần được chọn vào đội hình All-Star của Miền Tây vào các năm 1983 và 1984. Ông đứng thứ hai về khả năng ghi điểm vào năm 1983, đạt trung bình 26.7 điểm mỗi trận, và thứ ba vào năm 1984 với mức trung bình cao nhất sự nghiệp là 29.4 điểm. Trong mùa giải 1982-83, người dẫn đầu giải đấu về số điểm ghi được là đồng đội của ông, Alex English, đây là trường hợp duy nhất trong lịch sử NBA mà hai cầu thủ cùng một đội bóng chiếm giữ hai vị trí dẫn đầu về điểm số trung bình.
Trong mùa giải 1983-84 của Nuggets, VanDeWeghe đã ghi được 50 điểm hoặc hơn trong hai trận đấu lập kỷ lục NBA. Trận đầu tiên, vào ngày 13 tháng 12 năm 1983, ông ghi được 51 điểm cao nhất sự nghiệp, cũng là trận đấu có tổng điểm cao nhất trong lịch sử NBA, một trận thua 186-184 sau ba hiệp phụ trước Detroit Pistons. Trong trận thứ hai, một chiến thắng 163-155 trước San Antonio Spurs vào ngày 11 tháng 1 năm 1984 (vào thời điểm đó, là trận đấu có tổng điểm cao nhất trong lịch sử NBA trong thời gian thi đấu chính thức), ông ghi được tròn 50 điểm.
Ông trở thành một cầu thủ ghi điểm và ném xa xuất sắc ở NBA, đạt trung bình 20 điểm trong bảy mùa giải liên tiếp. Ông đặc biệt nổi tiếng với việc sử dụng cú "stepback", một động tác mà ông thành thạo đến mức thường được gọi là "Kiki Move" vào cuối sự nghiệp.
3.2. Giai đoạn sau NBA (Trail Blazers, Knicks, Clippers)
Vào mùa hè năm 1984, VanDeWeghe được chuyển đến đội Portland Trail Blazers để đổi lấy Calvin Natt, Wayne Cooper, Fat Lever và hai lượt chọn trong bản nháp. Ông đã có một số mùa giải hiệu quả ở Portland, nơi ông đạt trung bình gần 25 điểm mỗi trận khi kết hợp với Clyde Drexler để tạo thành một bộ đôi ghi điểm năng động. Trong NBA Playoffs 1986, VanDeWeghe đạt trung bình cao nhất sự nghiệp ở vòng play-off là 28 điểm mỗi trận trong trận thua ở vòng đầu tiên trước đội bóng cũ của mình, Nuggets. Vào ngày 5 tháng 3 năm 1987, VanDeWeghe ghi được 48 điểm, tổng số điểm cao nhất của ông trong một trận đấu khi còn là cầu thủ của Trail Blazer, trong trận thua 127-122 trước Seattle SuperSonics.
Tuy nhiên, trong mùa giải 1987-88, VanDeWeghe đã bị chấn thương lưng và mất vị trí xuất phát vào tay Jerome Kersey. Ông được chuyển nhượng vào năm sau đến đội New York Knicks (nơi cha ông đã thi đấu toàn bộ sự nghiệp của mình), và ông đã chơi cho đội này trong vài năm. Mặc dù vậy, trong mùa giải 1990-91, ông đã cho thấy dấu hiệu hồi sinh khi đạt trung bình 16.3 điểm mỗi trận, đứng thứ hai trong đội Knicks. Sau đó, ông thi đấu nửa mùa giải cho Los Angeles Clippers trước khi giải nghệ khỏi giải đấu sau mùa giải 1992-93.
Các đội bóng của VanDeWeghe đã đủ điều kiện tham dự vòng play-off NBA trong 12 trên 13 mùa giải của ông tại giải đấu, mặc dù không có đội nào của ông từng giành chức vô địch NBA.
4. Sự nghiệp điều hành và huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu lừng lẫy, Kiki VanDeWeghe tiếp tục đóng góp cho bóng rổ chuyên nghiệp ở các vai trò điều hành và huấn luyện, thể hiện khả năng lãnh đạo và quản lý tài tình của mình.
4.1. Vai trò điều hành cấp cao
Ban đầu, VanDeWeghe có vai trò trong bộ phận tiền tuyến (front-office) của đội Dallas Mavericks, nơi ông đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Dirk Nowitzki. Trong thời gian ở Dallas, VanDeWeghe cũng từng giữ chức trợ lý huấn luyện viên trưởng trong một thời gian ngắn.
Vào ngày 9 tháng 8 năm 2001, VanDeWeghe được bổ nhiệm vào vị trí tổng giám đốc của đội Denver Nuggets và đã giám sát việc Nuggets trở lại vòng play-off NBA. Các động thái lớn của VanDeWeghe bao gồm việc chọn Carmelo Anthony vào năm 2003, thương vụ trao đổi để có được Marcus Camby vào năm 2002 và việc thuê George Karl làm huấn luyện viên trưởng vào năm 2005. Tuy nhiên, một số động thái khác của VanDeWeghe đã phản tác dụng hoặc không mang lại kết quả như mong muốn, chẳng hạn như việc chọn cầu thủ bị coi là thất bại trong bản nháp Nikoloz Tskitishvili vào năm 2002 và thương vụ sign-and-trade với New Jersey Nets để có được Kenyon Martin vào cuối Mùa giải NBA 2003-04. Ngay sau khi bị loại ở vòng play-off đầu tiên dưới tay đội Clippers trong vòng play-off năm 2006, Nuggets đã thông báo rằng hợp đồng của VanDeWeghe sẽ không được gia hạn.
Ông đã dành mùa giải 2006-07 làm nhà phân tích NBA cho ESPN, xuất hiện trên các chương trình SportsCenter và NBA Shootaround của kênh này. Tuy nhiên, vào ngày 31 tháng 12 năm 2007, Nets thông báo rằng VanDeWeghe sẽ gia nhập đội với tư cách trợ lý đặc biệt cho chủ tịch kiêm tổng giám đốc đội Rod Thorn. VanDeWeghe thay thế Ed Stefanski, người đã rời Nets để gia nhập Philadelphia 76ers vào đầu tháng đó. Ông sau đó đã trở thành tổng giám đốc của Nets vào năm 2008.
4.2. Sự nghiệp huấn luyện (New Jersey Nets)
Vào ngày 1 tháng 12 năm 2009, VanDeWeghe đồng ý đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng tạm quyền của Nets trong khi vẫn tiếp tục là tổng giám đốc của đội (mặc dù trợ lý huấn luyện viên Tom Barrise đã giữ vai trò huấn luyện viên trưởng trong trận đấu ngày 2 tháng 12 của họ). VanDeWeghe thay thế Lawrence Frank làm huấn luyện viên trưởng sau khi Nets khởi đầu mùa giải 2009-10 với 16 trận thua liên tiếp.
VanDeWeghe đã thuê Del Harris làm trợ lý, người được cho là "huấn luyện viên đồng hành ảo" của ông, mặc dù ông này đã từ chức vào giữa mùa giải vào ngày 2 tháng 2 năm 2010. Harris từ chức sau khi biết rằng một thỏa thuận phụ mà ông đã đạt được với VanDeWeghe để trở thành huấn luyện viên trưởng đã thất bại.
Nets kết thúc mùa giải 2009-10 với tổng thành tích 12 trận thắng và 70 trận thua, thành tích tệ nhất trong lịch sử đội bóng. Sau khi quyền sở hữu Nets thay đổi, Mikhail Prokhorov đã thông báo rằng VanDeWeghe sẽ không trở lại vào mùa giải tiếp theo, đồng nghĩa với việc ông từ chức cả vị trí huấn luyện viên trưởng và tổng giám đốc. Với vai trò huấn luyện viên trưởng, ông có thành tích 12 trận thắng và 52 trận thua.
4.3. Điều hành cấp liên đoàn NBA
VanDeWeghe gia nhập đội ngũ lãnh đạo của NBA vào năm 2013, giữ chức phó chủ tịch điều hành các hoạt động bóng rổ trong tám năm, cho đến năm 2021, khi ông chuyển sang vai trò cố vấn cho cả ủy viên NBA Adam Silver và chủ tịch các hoạt động giải đấu Byron Spruell.
5. Đời tư
Kiki VanDeWeghe kết hôn với Peggy và có một con trai tên là Ernest Maurice Reece VanDeWeghe IV, sinh năm 2002. Cuộc sống cá nhân của ông thường được giữ kín, nhưng ông vẫn duy trì mối quan hệ chặt chẽ với gia đình có truyền thống thể thao của mình.
6. Thống kê và kỷ lục
Dưới đây là các bảng thống kê chi tiết về sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Kiki VanDeWeghe tại NBA và thành tích của ông với tư cách là huấn luyện viên trưởng.
6.1. Thống kê sự nghiệp thi đấu
Mùa giải | Đội | Số trận thi đấu | Số trận ra sân chính thức | Số phút mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném ba điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công | Số lần bắt bóng bật bảng mỗi trận | Số lần kiến tạo mỗi trận | Số lần cướp bóng mỗi trận | Số lần cản bóng mỗi trận | Số điểm mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980-81 | Denver Nuggets | 51 | - | 27.0 | .426 | .000 | .818 | 5.3 | 1.8 | 0.6 | 0.5 | 11.5 |
1981-82 | Denver Nuggets | 82 | 78 | 33.8 | .560 | .077 | .857 | 5.6 | 3.0 | 0.6 | 0.4 | 21.5 |
1982-83 | Denver Nuggets | 82 | 79 | 35.5 | .547 | .294 | .875 | 5.3 | 2.5 | 0.8 | 0.5 | 26.7 |
1983-84 | Denver Nuggets | 78 | 71 | 35.1 | .558 | .367 | .852 | 4.8 | 3.1 | 0.7 | 0.6 | 29.4 |
1984-85 | Portland Trail Blazers | 72 | 69 | 34.8 | .534 | .333 | .896 | 3.2 | 1.5 | 0.5 | 0.3 | 22.4 |
1985-86 | Portland Trail Blazers | 79 | 76 | 35.3 | .540 | .125 | .869 | 2.7 | 2.4 | 0.7 | 0.2 | 24.8 |
1986-87 | Portland Trail Blazers | 79 | 79 | 38.3 | .523 | .481 | .886 | 3.2 | 2.8 | 0.7 | 0.2 | 26.9 |
1987-88 | Portland Trail Blazers | 37 | 7 | 28.1 | .508 | .379 | .878 | 2.9 | 1.9 | 0.6 | 0.2 | 20.2 |
1988-89 | Portland Trail Blazers | 18 | 1 | 24.0 | .475 | .421 | .879 | 1.9 | 1.9 | 0.4 | 0.2 | 13.9 |
1988-89 | New York Knicks | 27 | 0 | 18.6 | .464 | .300 | .911 | 1.3 | 1.3 | 0.4 | 0.3 | 9.2 |
1989-90 | New York Knicks | 22 | 13 | 25.6 | .442 | .526 | .917 | 2.4 | 1.9 | 0.7 | 0.1 | 11.7 |
1990-91 | New York Knicks | 75 | 72 | 32.3 | .494 | .362 | .899 | 2.4 | 1.5 | 0.6 | 0.1 | 16.3 |
1991-92 | New York Knicks | 67 | 0 | 14.3 | .491 | .394 | .802 | 1.3 | 0.9 | 0.2 | 0.1 | 7.0 |
1992-93 | Los Angeles Clippers | 41 | 3 | 12.0 | .453 | .324 | .879 | 1.2 | 0.6 | 0.3 | 0.2 | 6.2 |
Tổng sự nghiệp | 810 | 548 | 30.3 | .525 | .368 | .872 | 3.4 | 2.1 | 0.6 | 0.3 | 19.7 | |
All-Star | 2 | 0 | 20.0 | .588 | - | .500 | 3.0 | 1.0 | 0.5 | 0.0 | 10.5 |
Thống kê sự nghiệp play-off
Mùa giải | Đội | Số trận thi đấu | Số trận ra sân chính thức | Số phút mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném ba điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công | Số lần bắt bóng bật bảng mỗi trận | Số lần kiến tạo mỗi trận | Số lần cướp bóng mỗi trận | Số lần cản bóng mỗi trận | Số điểm mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1982 | Denver Nuggets | 3 | - | 36.3 | .581 | - | 1.000 | 6.0 | 3.0 | 0.7 | 1.3 | 22.7 |
1983 | Denver Nuggets | 8 | - | 39.6 | .544 | .000 | .800 | 6.5 | 4.0 | 0.5 | 0.9 | 26.8 |
1984 | Denver Nuggets | 5 | - | 36.0 | .510 | .400 | .964 | 4.6 | 4.0 | 1.8 | 1.0 | 25.4 |
1985 | Portland Trail Blazers | 9 | 9 | 34.6 | .538 | .143 | .939 | 3.0 | 1.9 | 0.9 | 0.3 | 22.4 |
1986 | Portland Trail Blazers | 4 | 4 | 37.3 | .580 | .000 | 1.000 | 1.3 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 28.0 |
1987 | Portland Trail Blazers | 4 | 4 | 43.5 | .535 | .250 | .846 | 3.3 | 2.8 | 0.3 | 0.3 | 24.8 |
1988 | Portland Trail Blazers | 4 | 0 | 18.0 | .275 | .000 | 1.000 | 3.3 | 1.8 | 0.3 | 0.0 | 7.8 |
1989 | New York Knicks | 9 | 0 | 17.7 | .510 | .375 | .952 | 1.2 | 0.8 | 0.3 | 0.2 | 8.1 |
1990 | New York Knicks | 10 | 10 | 23.6 | .419 | .462 | .800 | 1.2 | 1.4 | 0.5 | 0.2 | 7.6 |
1991 | New York Knicks | 3 | 3 | 33.0 | .406 | .600 | .880 | 2.7 | 1.3 | 0.3 | 0.0 | 17.0 |
1992 | New York Knicks | 8 | 0 | 9.4 | .542 | .800 | .857 | 0.8 | 0.5 | 0.3 | 0.1 | 4.5 |
1993 | Los Angeles Clippers | 1 | 0 | 9.0 | .333 | - | - | 0.0 | 1.0 | 1.0 | 0.0 | 4.0 |
Tổng sự nghiệp | 68 | 30 | 27.8 | .510 | .345 | .907 | 2.8 | 2.0 | 0.6 | 0.4 | 16.1 |
6.2. Kỷ lục huấn luyện trưởng
Đội | Năm | Số trận | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng-thua | Kết quả chung cuộc | Số trận play-off | Thắng play-off | Thua play-off | Tỷ lệ thắng-thua play-off | Kết quả play-off |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
New Jersey Nets | 2009-10 | 64 | 12 | 52 | .188 | Hạng 5 tại Atlantic | - | - | - | - | Bỏ lỡ vòng play-off |
Tổng sự nghiệp | 64 | 12 | 52 | .188 | - | - | - | - |
7. Di sản và ảnh hưởng
Kiki VanDeWeghe để lại một di sản phong phú trong thế giới bóng rổ, không chỉ với tư cách là một cầu thủ ghi điểm xuất sắc mà còn là một nhà lãnh đạo và điều hành có tầm nhìn. Với tư cách cầu thủ, ông được biết đến với khả năng ghi điểm linh hoạt và cú "Kiki Move" đặc trưng, một động tác lùi bước (stepback) hiệu quả. Ông duy trì khả năng ghi điểm trung bình cao trong nhiều mùa giải liên tiếp, thể hiện sự ổn định và đáng tin cậy.
Sau khi giã từ sân đấu, VanDeWeghe đã chuyển sang vai trò điều hành, nơi ông tiếp tục đóng góp đáng kể. Tại Dallas Mavericks, ông đã góp phần vào sự phát triển của một trong những siêu sao quốc tế vĩ đại nhất giải đấu, Dirk Nowitzki. Với tư cách Tổng giám đốc của Denver Nuggets, ông đã mang lại những tài năng quan trọng như Carmelo Anthony, giúp đội trở lại vòng play-off. Dù sự nghiệp huấn luyện ngắn ngủi của ông tại New Jersey Nets gặp nhiều thử thách, kinh nghiệm này đã giúp ông hiểu rõ hơn về các khía cạnh vận hành đội bóng.
Cuối cùng, vai trò của ông tại ban lãnh đạo NBA, đặc biệt là Phó Chủ tịch điều hành các hoạt động bóng rổ và cố vấn, đã củng cố vị thế của ông như một nhân vật chủ chốt trong việc định hình các quy tắc và hướng đi của giải đấu. Thông qua các vai trò đa dạng này, Kiki VanDeWeghe đã chứng tỏ mình là một trong những nhân vật có ảnh hưởng lâu dài và toàn diện trong lịch sử bóng rổ chuyên nghiệp.