1. Tiểu sử
Kenny Rogers sinh ra và lớn lên trong một môi trường nông thôn, đặt nền tảng cho sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp sau này.
1.1. Nơi sinh và Môi trường trưởng thành
Rogers sinh ra tại Savannah, Georgia, Hoa Kỳ. Ông lớn lên trên một trang trại rộng 15 acre ở Dover, Florida. Môi trường nông trại này đã định hình cuộc sống ban đầu của ông.
1.2. Học vấn và Hoạt động ban đầu
Rogers tốt nghiệp Trường Trung học Plant City ở Florida vào năm 1982. Thời trung học, ông chỉ chơi bóng chày trong năm cuối cấp, đạt tỷ lệ đánh bóng .375 khi chơi ở vị trí ngoại trường phải. Ban đầu, ông chơi ở vị trí shortstop trong giải đấu cấp cao của mình. Với sức mạnh cánh tay ném bóng và thuận tay trái, ông được Texas Rangers chọn ở vòng 39 của Giải đấu Major League Baseball năm 1982 và ký hợp đồng với mức phí 1.00 K USD. Sau đó, ông được chuyển đổi vị trí thành pitcher, đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
2. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Kenny Rogers đã trải qua một sự nghiệp dài và đầy biến động tại Major League Baseball, từ những ngày đầu ở các giải đấu nhỏ cho đến khi trở thành một pitcher kỳ cựu và đạt được nhiều thành công.
2.1. Sự nghiệp Minor League và Ra mắt MLB
Rogers đã dành 7 năm ở các giải đấu minor league trước khi ra mắt Texas Rangers vào ngày 6 tháng 4 năm 1989 với tư cách là một reliever (người ném bóng dự bị). Trong năm đầu tiên, ông đã có 73 lần ra sân, đứng thứ ba trong giải đấu, với ERA là 2.93. Đây là số lần ra sân nhiều nhất đối với một tân binh trong lịch sử MLB. Ông giành chiến thắng đầu tiên tại MLB vào ngày 9 tháng 4 và có cú save đầu tiên vào ngày 20 tháng 7 cùng năm. Năm 1990, do chấn thương của Jeff Russell, Rogers được sử dụng làm closer (người ném bóng kết thúc trận đấu) từ tháng 6, ra sân 69 trận và có 15 cú save, nhiều nhất đội. Ông cũng giành được 9 chiến thắng với tư cách một reliever, đứng thứ ba trong giải đấu và lập kỷ lục của đội cho một pitcher thuận tay trái.
2.2. Thời kỳ Texas Rangers (1989-1995)
Năm 1992, Rogers ra sân 81 trận, nhiều nhất giải đấu. Đến năm 1993, ông chuyển sang vị trí starting pitcher (người ném bóng chính) và dẫn đầu đội với 16 chiến thắng, đạt ERA 4.10. Vào ngày 28 tháng 7 năm 1994, ông đã thực hiện trận đấu hoàn hảo thứ 14 trong lịch sử MLB, một kỳ tích cá nhân đỉnh cao. Năm 1995, ông đạt kỷ lục cá nhân với 17 chiến thắng, phá vỡ kỷ lục của chính mình cho một pitcher thuận tay trái của đội. Trong tháng 5, ông có chuỗi 4 trận liên tiếp không để lọt điểm và đạt 39 hiệp liên tiếp không để lọt điểm, một kỷ lục mới của đội, vượt qua kỷ lục 36 hiệp của Charlie Hough (1983). Ông lần đầu tiên được chọn tham dự Trận đấu All-Star MLB năm 1995, ném 1 hiệp không để lọt điểm và có 2 cú strikeout.
2.3. Chuyển nhượng và Thi đấu cho Yankees, Athletics, Mets
Sau mùa giải 1995, Rogers trở thành free agent và ký hợp đồng 4 năm trị giá 20.00 M USD với New York Yankees vào năm 1996. Mặc dù đội đã giành World Series 1996, Rogers chỉ có thành tích 12 thắng - 8 thua với ERA 4.68. Trong loạt trận postseason đầu tiên của mình, ông thi đấu dưới kỳ vọng với ERA 14.14 và 0 thắng - 3 thua. Năm 1997, ông gặp khó khăn ngay từ đầu mùa giải, với ERA 8.87 trong 5 trận từ ngày 27 tháng 5 đến 15 tháng 6. Ông thậm chí phải trở lại vị trí reliever lần đầu tiên sau 4 năm vào ngày 22 tháng 6. Mặc dù trở lại vị trí starter vào ngày 5 tháng 8, ông kết thúc mùa giải với thành tích tệ nhất kể từ khi chuyển sang starter vào năm 1993 (6 thắng - 7 thua, ERA 5.65). Do từng giấu chấn thương để ra sân, ông đã mất hoàn toàn niềm tin từ huấn luyện viên Joe Torre và không được ra sân trong postseason.
Vào ngày 18 tháng 11 năm 1997, Rogers được Oakland Athletics mua lại từ Yankees để đổi lấy third baseman Scott Brosius. Đây là thương vụ đầu tiên của Billy Beane với tư cách tổng giám đốc. Trong mùa giải đầu tiên tại Oakland (1998), Rogers dẫn đầu đội về số hiệp ném (238.2) và số trận thắng (16), với ERA 3.17 (đứng thứ 3 trong giải đấu). Ông đạt cột mốc 100 chiến thắng sự nghiệp vào ngày 20 tháng 8. Trong phòng thủ, ông có 66 cú assist (hỗ trợ), nhiều nhất MLB và nhiều nhất ở American League kể từ năm 1977. Mùa giải 1999, ông bắt đầu 19 trận, chỉ thắng 5 với ERA 4.30. Vào ngày 23 tháng 7 năm 1999, ông được chuyển đến New York Mets để đổi lấy Leo Vazquez và Terrence Long. Trong thời gian ngắn ngủi với Mets, Rogers ra sân 12 trận, thắng 5 thua 1 với ERA 4.03. Ông được nhớ đến nhiều nhất trong màu áo Mets vì đã để thua trận đấu quyết định trong Game 6 của 1999 National League Championship Series trước Atlanta Braves bằng một cú walk-off walk. Ông trở thành free agent sau mùa giải 1999.
2.4. Tái gia nhập Texas Rangers và Sự cố năm 2005
Sau mùa giải 1999, Rogers ký hợp đồng với Texas Rangers lần thứ hai. Năm 2000, ông giành 13 chiến thắng và lần đầu tiên nhận Giải thưởng Găng tay Vàng, phá vỡ chuỗi 4 năm liên tiếp của Mike Mussina. Năm 2001, ông gặp chấn thương và kết thúc mùa giải sau trận đấu ngày 17 tháng 7, với thành tích 5 thắng - 7 thua và ERA 6.18. Năm 2002, ông dẫn đầu đội với 13 chiến thắng, đánh dấu lần thứ 10 trong sự nghiệp ông có số chiến thắng đạt hai chữ số.
Vào tháng 3 năm 2003, Rogers ký hợp đồng với Minnesota Twins để lấp vào vị trí của Eric Milton bị chấn thương. Ông có thành tích 13 thắng - 8 thua với ERA 4.57 trong mùa giải chính và ra sân một lần từ bullpen trong American League Division Series (ALDS) đối đầu với New York Yankees.
Rogers tái gia nhập Rangers với tư cách free agent vào năm 2004, ký hợp đồng 2 năm trị giá 6.00 M USD. Với sự hỗ trợ tấn công trung bình 6.85 run mỗi 9 hiệp (đứng thứ tư trong giải đấu), ông đạt kỷ lục cá nhân với 18 chiến thắng. Ông cũng giành Giải thưởng Găng tay Vàng lần thứ ba, trở thành pitcher lớn tuổi nhất trong American League đạt được danh hiệu này.
Vào ngày 29 tháng 6 năm 2005, Rogers gây ra một vụ việc đáng chú ý khi ông xô đẩy hai quay phim trên sân Ameriquest Field trong lúc khởi động trước trận đấu với Los Angeles Angels of Anaheim. Ông đã xô ngã một máy quay, và khi phóng viên tiếp tục quay, Rogers lại xô đẩy người này lần nữa, giật và ném máy quay xuống đất rồi đá nó. Ông sau đó được một đồng đội đưa đi và bị câu lạc bộ gửi về nhà. Larry Rodriguez, quay phim bị hành hung của đài KDFW (chi nhánh của Fox Network tại Dallas/Fort Worth Metroplex), đã phải nhập viện với các triệu chứng đau vai, tay và chân, và đã đệ đơn khiếu nại chính thức về hành vi hành hung chống lại Rogers.
Hai ngày sau vụ việc, Ủy viên Bud Selig đã đình chỉ Rogers 20 trận và phạt ông 50.00 K USD. Trong khi chờ kháng cáo, Rogers vẫn xuất hiện tại 2005 Major League Baseball All-Star Game ở Detroit. Án đình chỉ sau đó được Selig giữ nguyên, nhưng một trọng tài độc lập tên Shyam Das đã bác bỏ quyết định của ủy viên, cho phép Rogers trở lại thi đấu sau khi ngồi ngoài 13 trận. Vào ngày 18 tháng 7 năm 2005, Rogers bị buộc tội hành hung cấp độ A đối với Rodriguez và hành hung cấp độ C đối với quay phim David Mammeli của FSN Southwest. Rogers được trích dẫn và thả ra với khoản tiền bảo lãnh 1.50 K USD. Tội danh cấp độ A sau đó được giảm xuống cấp độ C sau khi Rogers hoàn thành khóa học quản lý cơn giận.
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2005, Rogers trở lại sân đấu đối đầu với Boston Red Sox tại Fenway Park. Ông để lọt 5 điểm và 7 cú đánh trong 5 hiệp, và đội Boston giành chiến thắng 16-5. Ông kết thúc mùa giải 2005 với ERA 3.46 trong 195⅓ hiệp. Ngay sau khi mùa giải chính kết thúc, Rangers thông báo Rogers sẽ không trở lại đội. Vào ngày 5 tháng 10 năm 2005, Rodriguez đệ đơn kiện dân sự chống lại Rogers và Rangers, yêu cầu bồi thường thiệt hại không xác định.
2.5. Thời kỳ Detroit Tigers

Vào ngày 8 tháng 12 năm 2005, Rogers ký hợp đồng 2 năm trị giá 16.00 M USD với Detroit Tigers. Năm 2006, ông giành 17 chiến thắng trong mùa giải chính và xuất sắc trong postseason với 23 hiệp liên tiếp không để lọt điểm trong ba trận đấu khởi đầu của mình. Rogers kết thúc mùa giải 2006 với thành tích 17 thắng - 8 thua và ERA 3.84. Đồng đội Jeremy Bonderman nhận xét về Rogers: "Chúng tôi đã cần một người như thế này từ lâu. Tôi rất vui vì chúng tôi đã có được anh ấy... Anh ấy có ý nghĩa rất lớn đối với đội của chúng tôi và đối với những người như tôi." Rogers cũng bày tỏ sự hài lòng về thời gian ở Detroit, ca ngợi thành phố, người dân và ban lãnh đạo đội bóng.
Vào ngày 30 tháng 3 năm 2007, ESPN đưa tin Rogers sẽ phải nghỉ thi đấu ba tháng sau khi phẫu thuật cục máu đông ở vai ném bóng. Ông trở lại vào ngày 22 tháng 6 đối đầu với Atlanta Braves, ném sáu hiệp không để lọt điểm và chỉ cho phép hai cú đánh, giành chiến thắng đầu tiên trong mùa giải.
Vào ngày 6 tháng 10 năm 2006, Rogers giành chiến thắng postseason đầu tiên của mình, ném 7⅔ hiệp không để lọt điểm với 8 cú strikeout trong chiến thắng 6-0 của Tigers trước Yankees trong Game 3 của American League Division Series. Ở tuổi 41 và 330 ngày, ông trở thành pitcher khởi đầu lớn tuổi nhất giành chiến thắng postseason đầu tiên trong sự nghiệp. Một tuần sau, vào ngày 13 tháng 10, Rogers đã loại 9 batter liên tiếp trong Game 3 của American League Championship Series đối đầu với Oakland Athletics, chỉ cho phép 2 cú đánh và 2 cú walk trong 7⅓ hiệp không để lọt điểm, đồng thời có 6 cú strikeout, giúp Tigers giành chiến thắng 3-0 và chỉ còn cách World Series một chiến thắng.
Rogers bắt đầu Game 2 của 2006 World Series vào ngày 22 tháng 10 năm 2006. Huấn luyện viên Jim Leyland muốn Rogers ném 2 trận trên sân nhà. Ông rời trận đấu khi Tigers đang dẫn 3-0, ném 8 hiệp không để lọt điểm, loại 10 batter liên tiếp, có 5 cú strikeout, chỉ cho phép 2 cú đánh và 3 cú walk, biến ông thành pitcher khởi đầu lớn tuổi nhất giành chiến thắng trong một trận World Series. Ông là một trong hai pitcher trên 40 tuổi làm được điều này (người thứ hai là Curt Schilling vào năm 2007). Trong hiệp đầu tiên, máy quay của Fox đã ghi lại một vết bẩn trên tay ném bóng của Rogers. Rogers nói đó là bụi bẩn trộn với rosin từ túi rosin và đã lau nó đi. Người phát ngôn của MLB, Rich Levin, cho biết vụ việc đã được điều tra và chất đó được mô tả là bụi bẩn. Vì bụi bẩn không được coi là chất lạ theo Quy tắc 8.02, Rogers vẫn được ở lại trận đấu. Trong quá trình đó, Rogers đã kéo dài chuỗi không để lọt điểm của mình lên 23 hiệp. Việc kiểm tra hình ảnh từ các trận đấu trước đó cho thấy những vết bẩn tương tự trong hai trận đấu khác.
2.6. Giải nghệ và Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi các chấn thương rút ngắn mùa giải 2007-2008 của ông, Rogers đã ngừng thi đấu vào cuối năm 2008. Với 219 chiến thắng trong sự nghiệp, ông trở thành người chiến thắng 200 trận thứ 7 mà chưa bao giờ thắng 20 trận trong bất kỳ mùa giải nào, cùng với Milt Pappas, Jerry Reuss, Frank Tanana, Charlie Hough, Dennis Martínez và Chuck Finley. Tim Wakefield gia nhập nhóm này với chiến thắng thứ 200 của ông vào năm 2011. Mike Mussina cũng đạt 200 chiến thắng mà không có mùa giải 20 thắng, nhưng sau đó đã có một mùa giải 20 thắng.
Năm 2010, Rogers làm huấn luyện viên pitching cho Detroit Tigers trong đợt tập huấn mùa xuân. Theo nhận xét của Justin Verlander và Jim Leyland, khả năng huấn luyện các pitcher về phòng thủ của ông đặc biệt được đội quan tâm. Vào ngày 6 tháng 8 năm 2011, Rogers được vinh danh vào Texas Rangers Hall of Fame. Năm 2011, Rogers đã thực hiện cú ném bóng khai mạc tại Comerica Park trong Game 3 của 2011 ALDS. Rogers được cho là chưa bao giờ chính thức giải nghệ khỏi Major League Baseball.
2.7. Thống kê sự nghiệp
Năm | Đội | Trận | Khởi đầu | Hoàn thành | Shutout | Trận đấu hoàn hảo | Thắng | Thua | Save | Tỷ lệ thắng | Số lần đánh bóng | Hiệp ném | Hits | Home runs | Walks | Hit by pitch | Wild pitches | Strikeouts | Pickoffs | Balks | Earned runs | Runs | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | TEX | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 2 | .429 | 314 | 73.2 | 60 | 2 | 42 | 9 | 4 | 63 | 6 | 0 | 28 | 24 | 2.93 | 1.38 |
1990 | TEX | 69 | 3 | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 15 | .625 | 428 | 97.2 | 93 | 6 | 42 | 5 | 1 | 74 | 5 | 0 | 40 | 34 | 3.13 | 1.38 |
1991 | TEX | 63 | 9 | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 5 | .500 | 511 | 109.2 | 121 | 14 | 61 | 7 | 6 | 73 | 3 | 1 | 80 | 66 | 5.42 | 1.66 |
1992 | TEX | 81 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 6 | 6 | .333 | 337 | 78.2 | 80 | 7 | 26 | 8 | 0 | 70 | 4 | 1 | 32 | 27 | 3.09 | 1.35 |
1993 | TEX | 35 | 33 | 5 | 0 | 0 | 16 | 10 | 0 | .615 | 885 | 208.1 | 210 | 18 | 71 | 2 | 4 | 140 | 6 | 5 | 108 | 95 | 4.10 | 1.35 |
1994 | TEX | 24 | 24 | 6 | 2 | 1 | 11 | 8 | 0 | .579 | 714 | 167.1 | 169 | 24 | 52 | 1 | 3 | 120 | 3 | 1 | 93 | 83 | 4.46 | 1.32 |
1995 | TEX | 31 | 31 | 3 | 1 | 0 | 17 | 7 | 0 | .708 | 877 | 208.0 | 192 | 26 | 76 | 1 | 2 | 140 | 8 | 1 | 87 | 78 | 3.38 | 1.29 |
1996 | NYY | 30 | 30 | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 0 | .600 | 786 | 179.0 | 179 | 16 | 83 | 2 | 8 | 92 | 5 | 0 | 97 | 93 | 4.68 | 1.46 |
1997 | NYY | 31 | 22 | 1 | 0 | 0 | 6 | 7 | 0 | .462 | 651 | 145.0 | 161 | 18 | 62 | 1 | 7 | 78 | 2 | 2 | 100 | 91 | 5.65 | 1.54 |
1998 | OAK | 34 | 34 | 7 | 1 | 1 | 16 | 8 | 0 | .667 | 970 | 238.2 | 215 | 19 | 67 | 0 | 7 | 138 | 5 | 2 | 96 | 84 | 3.17 | 1.18 |
1999 | OAK | 19 | 19 | 3 | 0 | 0 | 5 | 3 | 0 | .625 | 528 | 119.1 | 135 | 8 | 41 | 0 | 9 | 68 | 3 | 1 | 66 | 57 | 4.30 | 1.47 |
1999 | NYM | 12 | 12 | 2 | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | .833 | 317 | 76.0 | 71 | 8 | 28 | 1 | 4 | 58 | 1 | 0 | 35 | 34 | 4.03 | 1.30 |
1999 Tổng | 31 | 31 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 0 | .714 | 845 | 195.1 | 206 | 16 | 69 | 1 | 13 | 126 | 4 | 1 | 101 | 91 | 4.19 | 1.41 | |
2000 | TEX | 34 | 34 | 2 | 0 | 0 | 13 | 13 | 0 | .500 | 998 | 227.1 | 257 | 20 | 78 | 2 | 11 | 127 | 1 | 1 | 126 | 115 | 4.55 | 1.47 |
2001 | TEX | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 | 0 | .417 | 552 | 120.2 | 150 | 18 | 49 | 2 | 8 | 74 | 4 | 1 | 88 | 83 | 6.19 | 1.65 |
2002 | TEX | 33 | 33 | 2 | 1 | 0 | 13 | 8 | 0 | .619 | 892 | 210.2 | 212 | 21 | 70 | 1 | 6 | 107 | 5 | 1 | 101 | 90 | 3.84 | 1.34 |
2003 | MIN | 33 | 31 | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 0 | .619 | 851 | 195.0 | 227 | 22 | 50 | 5 | 11 | 116 | 6 | 4 | 108 | 99 | 4.57 | 1.42 |
2004 | TEX | 35 | 35 | 2 | 1 | 0 | 18 | 9 | 0 | .667 | 935 | 211.2 | 248 | 24 | 66 | 0 | 9 | 126 | 2 | 1 | 117 | 112 | 4.76 | 1.48 |
2005 | TEX | 30 | 30 | 1 | 1 | 1 | 14 | 8 | 0 | .636 | 828 | 195.1 | 205 | 15 | 53 | 1 | 8 | 87 | 0 | 0 | 86 | 75 | 3.46 | 1.32 |
2006 | DET | 34 | 33 | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 0 | .680 | 849 | 204.0 | 195 | 23 | 62 | 2 | 9 | 99 | 5 | 0 | 97 | 87 | 3.84 | 1.26 |
2007 | DET | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 0 | .429 | 275 | 63.0 | 65 | 8 | 25 | 0 | 1 | 36 | 1 | 0 | 36 | 31 | 4.43 | 1.43 |
2008 | DET | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 9 | 13 | 0 | .409 | 782 | 173.2 | 212 | 22 | 71 | 3 | 9 | 82 | 4 | 1 | 118 | 110 | 5.70 | 1.63 |
MLB: 20 năm | 762 | 474 | 36 | 9 | 4 | 219 | 156 | 28 | .584 | 14280 | 3302.2 | 3457 | 339 | 1175 | 53 | 127 | 1968 | 79 | 23 | 1739 | 1568 | 4.27 | 1.40 |
- Các giá trị in đậm là cao nhất giải đấu trong năm đó.
3. Các danh hiệu và Kỷ lục
Kenny Rogers đã đạt được nhiều danh hiệu và kỷ lục đáng nể trong sự nghiệp của mình, khẳng định vị thế của ông như một trong những pitcher xuất sắc.
3.1. Trận đấu hoàn hảo (Perfect Game)
Vào ngày 28 tháng 7 năm 1994, Rogers đã ném trận đấu hoàn hảo thứ 14 trong lịch sử MLB, khi thi đấu cho Rangers đối đầu với California Angels. Đây là trận no-hitter gần đây nhất và là trận đấu hoàn hảo duy nhất trong lịch sử của Rangers. Ngay sau kỳ tích này, ông đã xuất hiện trên chương trình Good Morning America của ABC vào ngày 29 tháng 7 năm 1994 và chương trình Late Show with David Letterman của CBS vào ngày 1 tháng 8 năm 1994. Ông cũng đã gặp gỡ và xuất hiện cùng nhạc sĩ Kenny Rogers tại một sự kiện ở Arlington, Texas, vào ngày 13 tháng 8 năm 1994. Trận đấu hoàn hảo năm 1994 của Rogers được bắt bởi Iván Rodríguez, người sau này cũng bắt trận no-hitter của đồng đội tương lai Justin Verlander của Detroit Tigers vào tháng 6 năm 2007. Trận đấu này diễn ra chính xác ba năm sau trận đấu hoàn hảo trước đó, được ném bởi Dennis Martínez của Montreal Expos vào ngày 28 tháng 7 năm 1991.
3.2. Giải thưởng Găng tay Vàng (Gold Glove) và Kỹ năng phòng thủ
Rogers được biết đến là một trong những pitcher phòng thủ xuất sắc nhất trong bóng chày. Ông đã giành được 5 Giải thưởng Găng tay Vàng ở vị trí pitcher, bao gồm 4 lần với Rangers (2000, 2002, 2004, 2005) và 1 lần với Tigers (2006). Ông cũng được vinh danh với Fielding Bible Award vào năm 2008 là pitcher phòng thủ hàng đầu MLB. Tổng giám đốc Oakland Athletics, Billy Beane, đã nhận xét rằng Rogers "là pitcher phòng thủ giỏi nhất" mà ông từng thấy, "giống như có thêm một infielder (cầu thủ nội trường)".
3.3. Cột mốc 200 lần chiến thắng
Vào ngày 18 tháng 6 năm 2006, Rogers đã giành chiến thắng thứ 200 trong sự nghiệp của mình (trước Chicago Cubs tại Wrigley Field), trong trận đấu mà Detroit đã lập kỷ lục câu lạc bộ với 8 cú home run. Với 219 chiến thắng trong sự nghiệp, ông trở thành pitcher thứ 7 đạt cột mốc 200 chiến thắng mà chưa bao giờ có mùa giải 20 thắng.
3.4. Kỷ lục bắt bóng sai luật (Pickoff)
Rogers đứng thứ hai mọi thời đại về số lần bắt bóng sai luật (pickoff) với 93 lần trong sự nghiệp của mình. Vào ngày 9 tháng 5 năm 2008, trong trận đấu với New York Yankees, Rogers đã bắt bóng sai luật Wilson Betemit ở hiệp thứ hai để có lần pickoff thứ 92, vượt qua Mark Langston và trở thành người nắm giữ kỷ lục MLB về số lần bắt bóng sai luật.
3.5. Các lần tham dự MLB All-Star
Rogers đã được chọn tham dự MLB All-Star Game 4 lần trong sự nghiệp của mình: 1995, 2004, 2005 và 2006.
4. Đời tư
Kenny Rogers và vợ ông, Rebecca Lewis, hiện đang cư trú tại Westlake, Texas, cùng hai con của họ. Ngoài bóng chày, ông có sở thích chơi golf, câu cá và tham gia xây dựng nhà cho tổ chức Habitat for Humanity, thể hiện một khía cạnh nhân văn và trách nhiệm xã hội của mình.
5. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Kenny Rogers được đánh giá là một pitcher tài năng và bền bỉ, với sự nghiệp kéo dài hai thập kỷ. Khả năng phòng thủ xuất sắc của ông, được thể hiện qua 5 Giải thưởng Găng tay Vàng và Giải Fielding Bible, đã biến ông thành một "infielder bổ sung" trên gò ném bóng, một kỹ năng hiếm có ở các pitcher. Trận đấu hoàn hảo năm 1994 là một trong những điểm nhấn đáng nhớ nhất trong sự nghiệp của ông, khẳng định khả năng kiểm soát và độ chính xác vượt trội.
Tuy nhiên, sự nghiệp của Rogers cũng không thiếu những tranh cãi. Vụ việc hành hung nhiếp ảnh gia vào năm 2005 đã gây ra một làn sóng chỉ trích mạnh mẽ và dẫn đến các án phạt, làm ảnh hưởng đến hình ảnh của ông. Mặc dù vậy, ông đã thể hiện khả năng phục hồi và lãnh đạo khi gia nhập Detroit Tigers, trở thành một người cố vấn quan trọng cho các pitcher trẻ và giúp đội đạt được thành công trong postseason 2006. Khả năng ném bóng không để lọt điểm 23 hiệp liên tiếp trong postseason là minh chứng cho sự chuyên nghiệp và khả năng thi đấu dưới áp lực cao của ông. Tổng thể, Kenny Rogers để lại một di sản phức tạp trong bóng chày, là sự kết hợp giữa tài năng vượt trội, những thành tựu lịch sử và những khoảnh khắc gây tranh cãi, nhưng không thể phủ nhận tầm ảnh hưởng của ông đối với các đội bóng mà ông đã khoác áo.