1. Tổng quan
Kenan Karaman (sinh ngày 5 tháng 3 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Bundesliga 2 Schalke 04 và là đội trưởng của câu lạc bộ này. Sinh ra tại Đức, anh đại diện cho đội tuyển quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ trên đấu trường quốc tế. Sự nghiệp của anh đã trải qua nhiều câu lạc bộ danh tiếng như Hannover 96, Fortuna Düsseldorf, Beşiktaş J.K. và hiện tại là FC Schalke 04. Anh cũng từng là thành viên của đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tham dự UEFA Euro 2020.
2. Thời thơ ấu và xuất thân
Kenan Karaman sinh ngày 5 tháng 3 năm 1994 tại Stuttgart, Đức. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ rất sớm, trải qua quá trình đào tạo tại nhiều câu lạc bộ trẻ ở Đức. Các câu lạc bộ trẻ mà anh từng gắn bó bao gồm MTV Stuttgart, VfB Stuttgart, và Stuttgarter Kickers cho đến năm 2009. Từ năm 2009 đến 2012, anh tiếp tục phát triển tài năng tại học viện của Hoffenheim.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Kenan Karaman bắt đầu từ các đội trẻ trước khi anh chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp, trải qua nhiều câu lạc bộ lớn ở Đức và Thổ Nhĩ Kỳ.
3.1. Sự nghiệp trẻ
Trước khi ra mắt chuyên nghiệp, Kenan Karaman đã có thời gian thi đấu cho đội dự bị Hoffenheim II vào mùa giải 2012-2013, nơi anh có 26 lần ra sân và ghi được 9 bàn thắng. Đây là giai đoạn quan trọng trong quá trình chuyển tiếp của anh từ bóng đá trẻ sang cấp độ chuyên nghiệp.
3.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Kenan Karaman bắt đầu từ năm 2013 và đã trải qua nhiều thăng trầm tại các câu lạc bộ khác nhau.
- TSG 1899 Hoffenheim
Karaman có lần ra mắt chuyên nghiệp cho đội một Hoffenheim trong mùa giải 2013-2014, với 5 lần ra sân ở Bundesliga nhưng không ghi được bàn thắng nào.
- Hannover 96
Vào ngày 29 tháng 4 năm 2014, Karaman ký một thỏa thuận trước hợp đồng với Hannover 96, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2014. Anh gia nhập Hannover dưới dạng chuyển nhượng tự do sau khi hợp đồng của anh tại Hoffenheim hết hạn, ký hợp đồng ba năm có thời hạn đến năm 2017. Trong giai đoạn cuối mùa giải 2015-2016, anh gặp phải chấn thương cơ đùi, và đội bóng sau đó đã xuống hạng Bundesliga 2. Anh cũng có 6 lần ra sân và ghi 2 bàn cho đội dự bị Hannover II trong mùa giải 2015-2016. Tổng cộng, anh đã có 87 lần ra sân và ghi 10 bàn thắng cho Hannover 96.
- Fortuna Düsseldorf
Ngày 18 tháng 5 năm 2018, Karaman gia nhập câu lạc bộ mới thăng hạng Fortuna Düsseldorf từ 2. Bundesliga theo dạng chuyển nhượng tự do với một hợp đồng ba năm. Anh được trao áo số 11. Anh rời Fortuna khi hợp đồng của anh hết hạn vào ngày 24 tháng 5 năm 2021. Trong thời gian này, anh đã có 69 lần ra sân và ghi 16 bàn thắng.
- Beşiktaş J.K.
Sau khi rời Fortuna Düsseldorf, Kenan Karaman chuyển đến Thổ Nhĩ Kỳ và gia nhập câu lạc bộ Süper Lig Beşiktaş. Anh đã thi đấu cho Beşiktaş trong mùa giải 2021-2022 và giai đoạn đầu mùa 2022-2023. Trong 27 lần ra sân cho câu lạc bộ, anh ghi được 2 bàn thắng.
- FC Schalke 04
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2022, Karaman ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Bundesliga Schalke 04. Anh nhanh chóng trở thành một phần quan trọng của đội hình. Ngày 5 tháng 7 năm 2024, anh đã gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ đến năm 2028. Vào ngày 11 tháng 7 năm 2024, anh được bổ nhiệm làm đội trưởng của FC Schalke 04 dưới thời huấn luyện viên trưởng Karel Geraerts khi bắt đầu mùa giải 2024-2025. Tính đến ngày 26 tháng 1 năm 2025, anh đã có 68 lần ra sân và ghi 25 bàn thắng cho Schalke 04.
4. Sự nghiệp quốc tế
Kenan Karaman đã đại diện cho Thổ Nhĩ Kỳ ở nhiều cấp độ đội tuyển quốc gia, từ các đội trẻ đến đội tuyển quốc gia cấp cao.
Anh đã thi đấu cho các đội trẻ của Thổ Nhĩ Kỳ bao gồm:
- Đội tuyển U-18 Thổ Nhĩ Kỳ: 6 lần ra sân, 3 bàn thắng (2012)
- Đội tuyển U-19 Thổ Nhĩ Kỳ: 5 lần ra sân, 0 bàn thắng (2012-2013)
- Đội tuyển U-20 Thổ Nhĩ Kỳ: 5 lần ra sân, 0 bàn thắng (2012-2013)
- Đội tuyển U-21 Thổ Nhĩ Kỳ: 1 lần ra sân, 0 bàn thắng (2012)
Karaman có lần ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao Thổ Nhĩ Kỳ trong trận giao hữu thua Romania 2-0 vào ngày 9 tháng 11 năm 2017. Anh đã tham gia UEFA Euro 2020 cùng đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ. Tính đến năm 2021, anh đã có 31 lần ra sân và ghi 6 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Kenan Karaman.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Thống kê tính đến trận đấu ngày 26 tháng 1 năm 2025.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
1899 Hoffenheim | 2013-14 | Bundesliga | 5 | 0 | 0 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||
Hannover 96 | 2014-15 | Bundesliga | 11 | 0 | 0 | 0 | - | - | 11 | 0 | ||
2015-16 | Bundesliga | 23 | 3 | 1 | 1 | - | - | 24 | 4 | |||
2016-17 | 2. Bundesliga | 31 | 6 | 3 | 0 | - | - | 34 | 6 | |||
2017-18 | Bundesliga | 22 | 1 | 2 | 1 | - | - | 24 | 2 | |||
Tổng cộng | 87 | 10 | 6 | 2 | - | - | 93 | 12 | ||||
Fortuna Düsseldorf | 2018-19 | Bundesliga | 21 | 3 | 1 | 0 | - | - | 22 | 3 | ||
2019-20 | Bundesliga | 20 | 6 | 1 | 0 | - | - | 21 | 6 | |||
2020-21 | 2. Bundesliga | 28 | 7 | 1 | 0 | - | - | 29 | 7 | |||
Tổng cộng | 69 | 16 | 3 | 0 | - | - | 72 | 16 | ||||
Beşiktaş | 2021-22 | Süper Lig | 25 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 33 | 2 |
2022-23 | Süper Lig | 2 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | ||||
Tổng cộng | 27 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 35 | 2 | ||
Schalke 04 | 2022-23 | Bundesliga | 21 | 1 | 1 | 0 | - | - | 22 | 1 | ||
2023-24 | 2. Bundesliga | 29 | 13 | 2 | 1 | - | - | 31 | 14 | |||
2024-25 | 2. Bundesliga | 18 | 11 | 2 | 1 | - | - | 20 | 12 | |||
Tổng cộng | 68 | 25 | 5 | 2 | - | - | 73 | 27 | ||||
Tổng sự nghiệp | 256 | 53 | 16 | 4 | 5 | 0 | 1 | 0 | 278 | 57 |
Ghi chú:
- Mục "Cúp quốc gia" bao gồm các giải đấu như DFB-Pokal và Turkish Cup.
- Mục "Châu Âu" bao gồm các lần ra sân tại UEFA Champions League.
- Mục "Khác" bao gồm các lần ra sân tại Turkish Super Cup.
5.2. Thống kê quốc tế
Thống kê tính đến ngày 16 tháng 11 năm 2021.
Đội tuyển quốc gia | Mùa giải | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ | |||
2017 | 2 | 0 | |
2018 | 1 | 0 | |
2019 | 7 | 1 | |
2020 | 7 | 3 | |
2021 | 14 | 2 | |
Tổng cộng | 31 | 6 |
5.2.1. Bàn thắng quốc tế
Kết quả và tỉ số liệt kê bàn thắng của Thổ Nhĩ Kỳ trước.
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 30 tháng 5 năm 2019 | Sân vận động New Antalya, Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | Hy Lạp | 2-0 | 2-1 | Giao hữu |
2. | 7 tháng 10 năm 2020 | RheinEnergieStadion, Cologne, Đức | Đức | 3-3 | 3-3 | |
3. | 11 tháng 10 năm 2020 | VTB Arena, Moskva, Nga | Nga | 1-1 | 1-1 | UEFA Nations League B |
4. | 15 tháng 11 năm 2020 | Sân vận động Şükrü Saracoğlu, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | 1-1 | 3-2 | ||
5. | 30 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động Olympic Atatürk, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | Latvia | 1-0 | 3-3 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
6. | 4 tháng 9 năm 2021 | Sân vận động Victoria, Gibraltar | Gibraltar | 3-0 | 3-0 |
6. Danh hiệu
- Beşiktaş
- Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 2021