1. Tiểu sử
Keiji Sada có một cuộc đời ngắn ngủi nhưng đầy biến động, từ thời thơ ấu tại Kyoto đến khi trở thành một ngôi sao điện ảnh được cả nước biết đến.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Sada Keiji, tên thật là Kanichi Nakai, sinh ngày 9 tháng 12 năm 1926 tại Shimogyō-ku, Kyoto, trong một gia đình thương nhân. Ông cao 173.2 cm. Ông là con trai thứ hai của cha mẹ mình, ông Keizo và bà Itoko. Ông lớn lên cùng một người anh trai lớn hơn 5 tuổi và một người chị gái lớn hơn 2 tuổi. Mặc dù cha ông được cho là một thương nhân, nhưng thông tin chi tiết về công việc của ông không rõ ràng. Thời thơ ấu của Sada diễn ra tại Yanagibaba Bukkoji Minami, Shimogyō-ku.
1.2. Giáo dục
Sau khi tốt nghiệp Trường Thương mại Thành phố Kyoto số 2 (sau này là Trường Trung học Kitano), Sada chuyển đến Tokyo và theo học tại Khoa Kinh tế Chính trị thuộc Trường Chuyên môn của Đại học Waseda (sau này là Khoa Kinh tế Chính trị). Trong thời gian học đại học, ông đã mất mẹ khi đang học năm thứ ba trung học và mất cha khi mới vào đại học. Tuy nhiên, anh trai và chị gái ông đã thay cha mẹ chăm sóc và hỗ trợ cuộc sống của ông. Mặc dù lúc đó là thời chiến, ông vẫn lên Tokyo để tiếp tục học đại học và sống tại nhà của Shuji Sano, một diễn viên nổi tiếng của Shochiku, người có mối quan hệ quen biết với chị gái ông. Tuy nhiên, khi học năm thứ hai, ông đã bị điều động đến Xưởng hải quân Toyokawa ở tỉnh Aichi để tham gia lao động phục vụ chiến tranh. Ông tốt nghiệp Đại học Waseda vào năm 1947.
1.3. Khởi đầu sự nghiệp
Nhờ sự giới thiệu của Shuji Sano, Keiji Sada đã gia nhập Shochiku Ōfuna Studio vào ngày 1 tháng 6 năm 1946. Nghệ danh "Keiji Sada" được đặt bằng cách lấy một chữ từ tên của Shuji Sano ("佐" từ 佐野) và một chữ từ tên của Sano ("二" từ 周二, đọc là "ji" trong tiếng Nhật, nhưng được viết bằng chữ "啓" có cùng âm "kei" trong tên Keiji). Sano đã xem ông như một người em và đôi khi còn đóng vai trò là người cha để răn dạy ông.
Khi Sano hỏi Sada về định hướng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp, Sada bày tỏ mong muốn trở thành diễn viên. Sano đã giới thiệu ông với giám đốc hãng phim. Trong thời gian làm trợ lý cho Sano, ông đã gặp đạo diễn Keisuke Kinoshita. Vào năm 1947, Sada có vai diễn đầu tay trong bộ phim Phoenix của đạo diễn Kinoshita, nơi ông đóng cặp với ngôi sao lớn Kinuyo Tanaka trong một cảnh tình yêu. Sự xuất hiện cùng Tanaka đã tạo đà lớn cho sự nghiệp của Sada. Ngay sau đó, ông được chọn vào vai chính trong Kane no Naru OkaJapanese (Ngọn đồi chuông ngân), một bộ phim chuyển thể từ bộ phim truyền thanh nổi tiếng của NHK, càng củng cố thêm danh tiếng của ông.
Vào thời điểm năm 1948, Sada vẫn sống cùng gia đình Sano, bao gồm vợ chồng Sano, các con, người giúp việc và chị gái của Sada, tổng cộng tám người. Gia đình Sano thậm chí còn được chọn làm hình ảnh đại diện cho một gia đình trung lưu trong sách giáo khoa quốc gia dành cho học sinh trung học năm đó. Mặc dù vẫn sống cùng gia đình Sano vào năm 1951, Sada đã chuyển đến một địa chỉ mới ở Zaimokuza, Kamakura vào năm 1952.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Keiji Sada thực sự bùng nổ vào thập niên 1950, đưa ông trở thành một trong những ngôi sao hàng đầu của điện ảnh Nhật Bản thời kỳ hậu chiến.
2.1. Ra mắt và các vai diễn nổi bật
Sau vai diễn đầu tay thành công trong Phoenix (1947) và vai chính trong Kane no Naru OkaJapanese (1947), sự nghiệp của Keiji Sada thăng hoa nhanh chóng. Ông cùng với Teiji Takahashi và Koji Tsuruta được mệnh danh là "Ba con quạ của Shochiku thời hậu chiến" (松竹戦後の三羽烏), chia sẻ danh tiếng và sự yêu mến của công chúng.
Điểm nhấn quan trọng trong sự nghiệp của ông là vai diễn trong bộ phim Kimi no Na wa (Tên của em là gì?) ra mắt năm 1953. Đây là bộ phim chuyển thể từ một bộ phim truyền thanh rất được yêu thích thời bấy giờ, và Sada đã đóng cặp với Keiko Kishida, củng cố vững chắc vị thế siêu sao của mình. Trong suốt thập niên 1950, ông đóng trung bình từ 8 đến 10 bộ phim mỗi năm, thể hiện sự bận rộn và sức hút lớn của mình.
Về sau, Sada dần chuyển mình thành một diễn viên thực lực. Đặc biệt, vào năm 1956, ông đã có một màn trình diễn xuất sắc trong bộ phim I Will Buy You (Tôi sẽ mua em) của đạo diễn Masaki Kobayashi. Trong phim này, ông vào vai một tuyển trạch viên bóng chày chuyên nghiệp, người dùng tiền để chiêu mộ các cầu thủ đại học. Diễn xuất đầy ám ảnh của ông khi đối đầu với Yūnosuke Itō đã mang lại cho ông Giải Mainichi Film và Giải Blue Ribbon cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất.
Ông cũng xuất hiện trong nhiều tác phẩm tiêu biểu khác, bao gồm vai người giữ đèn biển cùng với Hideko Takamine trong Times of Joy and Sorrow (1957) của Kinoshita, và các bộ phim của Yasujirō Ozu như Equinox Flower (1958), Good Morning (1959), Late Autumn (1960), và An Autumn Afternoon (1962). Về sau, ông còn thử sức với các vai phản diện có tính cách phức tạp.



2.2. Phong cách diễn xuất và đóng góp
Ban đầu, Keiji Sada nổi tiếng với hình tượng "mỹ nam" (二枚目), nhưng sau đó ông đã dần chuyển mình thành một diễn viên thực lực (演技派). Sự thay đổi này được thể hiện rõ nét qua các vai diễn đa dạng, từ những chàng trai trẻ lãng mạn, người đàn ông trung niên cho đến những vai phản diện gai góc. Ông có khả năng thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc, từ sự điềm tĩnh, nghiêm túc đến những khoảnh khắc bùng nổ nội tâm.
Sada được các đạo diễn lớn như Keisuke Kinoshita và Yasujirō Ozu tin tưởng và thường xuyên mời tham gia các bộ phim của họ, coi ông là "hình ảnh của thanh niên Nhật Bản thời hậu chiến". Sự hợp tác của ông với hai đạo diễn này đã tạo ra nhiều tác phẩm kinh điển, góp phần định hình diện mạo điện ảnh Nhật Bản trong giai đoạn phục hồi và phát triển sau chiến tranh. Ông không chỉ là một diễn viên tài năng mà còn là một biểu tượng, phản ánh những giá trị và khát vọng của xã hội Nhật Bản thời bấy giờ.


2.3. Giải thưởng
Keiji Sada đã nhận được nhiều giải thưởng điện ảnh quan trọng trong sự nghiệp của mình, khẳng định tài năng và đóng góp của ông cho nền điện ảnh Nhật Bản:
- Giải Blue Ribbon
- Nam diễn viên chính xuất sắc nhất: 1956, cho các phim I Will Buy You và Taifū SōdōkiJapanese.
- Giải Mainichi Film
- Nam diễn viên chính xuất sắc nhất: 1956, cho các phim I Will Buy You và Taifū SōdōkiJapanese.
- Giải đặc biệt: 1964 (truy tặng).
- Giải Kinema Junpo
- Nam diễn viên xuất sắc nhất: 1956, cho phim I Will Buy You.
Keiji Sada trong An Autumn Afternoon (1962)
3. Tác phẩm tiêu biểu
Keiji Sada đã tham gia một số lượng lớn các tác phẩm điện ảnh và truyền hình trong suốt sự nghiệp của mình. Dưới đây là danh sách các bộ phim tiêu biểu của ông.
3.1. Phim điện ảnh
Các tác phẩm in đậm là những bộ phim được xếp hạng trong danh sách 10 phim hay nhất của Kinema Junpo.
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
1947 | Phoenix | Shinichi Yasaka |
1948 | TabisōJapanese | Shinroku Kawasaki |
1948 | Kare to tomo ni sarinuJapanese | Yuji Mitsumura |
1948 | ShōzōJapanese | Nakajima |
1948 | Hi no baraJapanese | Fumio Ishikawa |
1948 | Kane no naru oka Dai ippen Ryūta no makiJapanese | Shuhei Kagami |
1949 | Kane no naru oka Dai nihen Shukichi no makiJapanese | Shuhei Kagami |
1949 | Kimi matedomoJapanese | Ito |
1949 | Ojosan Kanpai! | Goro |
1949 | Beni imada kiezuJapanese | Tanigawa |
1949 | Yotsuya Kaidan (phần trước và sau) | Kohei Kobotoke |
1949 | Mahiru no embukyokuJapanese | Hidetaka Kawano |
1949 | Hana no sugaoJapanese | Yoshiharu |
1949 | Kane no naru oka Dai san hen kuro no makiJapanese | Shuhei Kagami |
1950 | Haha no shirabeJapanese | Tsuneo Yuhara |
1950 | Otome no seitenJapanese | Tetsuya Tachibana |
1950 | Kikenna nenreiJapanese | |
1950 | Ren'ai kyōshitsuJapanese | |
1950 | Niizuma no seitenJapanese | |
1950 | Natsukashi no utagassenJapanese | |
1950 | Nanatsu no hōsekiJapanese | |
1950 | Kuroi hanaJapanese | Soichi Nakano |
1950 | Mittsu no kekkonJapanese | Keizo Mochizuki |
1951 | Oboro kagoJapanese | Junnosuke Koyanagi |
1951 | Aijō no senpūJapanese | Keisuke Masuchi |
1951 | Carmen Comes Home | Thầy giáo Ogawa (phim màu đầu tiên) |
1951 | Home Sweet Home | Saburo Uchiyama |
1951 | Jiyū Gakkō | Takafumi Hori |
1951 | Akogare no hōmu ran ōJapanese | Thầy giáo Kimura |
1951 | Tenshi mo yume o miruJapanese | Hideo Otaguro |
1951 | Yume ōki koroJapanese | Shuji Takaishi |
1951 | Fireworks Over the Sea | Tamihiko Kujirai |
1951 | Inochi uruwashiJapanese | Shuji Imura |
1952 | Kono haru hatsukoi ariJapanese | Goro Mitamura |
1952 | Honjitsu Kyūshin | Haruzo Yukawa |
1952 | Izu no enkashiJapanese | Enkashi Jun |
1952 | Haha no negaiJapanese | Kazuo Abe |
1952 | Hanayaka na yakeiJapanese | Kazuhiko Kobayashi |
1952 | Hibari no sākasu kanashiki kobatoJapanese | Kenkichi Sugimura |
1952 | Botchan juyakuJapanese | Hino |
1952 | Haha wa sakebinakuJapanese | Hideki Takagi |
1952 | UzushioJapanese | Kenji |
1952 | Wakaokusan ichiban shōbuJapanese | Goro Sugiura |
1952 | Waga haha ni tsumi ari yaJapanese | Einosuke Mikami |
1953 | Haru no kotekiJapanese | Keiichi Sugiura |
1953 | YassamossaJapanese | Tasuke Akamatsu |
1953 | Josei no koeJapanese | Tatsuya Mikami |
1953 | Hibari no utau tamatebakoJapanese | |
1953 | Rakuyō nikkiJapanese | Reitaro Kumaoka |
1953 | Sono imōtoJapanese | Hiroji Nomura |
1953 | A Japanese Tragedy | Tatsuya, người hát rong |
1953 | TabijiJapanese | Ryosuke Tsugawa |
1953 | Kimi no Na wa (phần 1) | Haruki Kōmiya |
1953 | Kimi no Na wa (phần 2) | Haruki Kōmiya |
1953 | Ojōsan Shachō | Goro Akiyama |
1954 | Kazoku kaigi Tōkyō hen Ōsaka henJapanese | Rentaro Kyogoku |
1954 | Shinjitsu Ichiro | Thầy giáo Yazu |
1954 | KunshōJapanese | Kenji |
1954 | Kimi no Na wa (phần 3) | Haruki Kōmiya |
1954 | Hi wa shizumazuJapanese | Sanpei Aoki |
1954 | Otoko daigaku konzen kyōiku no makiJapanese | Shohei Katsuragi |
1954 | Shinkon takuan fūfuJapanese | Sanpei Mejiro |
1954 | Shinjitsu no aijō o motomete izuko eJapanese | Takuma Ino |
1954 | Kono Hiroi Sora no Dokoka ni | Ryoichi Morita |
1955 | Anata to tomo niJapanese | Katsuya Hondō |
1955 | Zoku otoko daigaku shinkon kyōshitsuJapanese | Shohei Katsuragi |
1955 | Bomeiki | Akimasa Kao |
1955 | Uruwashiki saigetsuJapanese | Nakao |
1955 | Tōkyō-Honkon mitsugetsu ryokōJapanese | Shunsuke Yamashita |
1955 | Hanayome wa doko ni iruJapanese | Keisuke Hatta |
1955 | Tooi kumoJapanese | Shunsuke Terada |
1955 | Hana hirakuJapanese | Nha sĩ Shimoda |
1955 | Okkatte no hanayomeJapanese | Isamu Arashi |
1955 | Taiyō wa hibi ni aratanariJapanese | Tamotsu Niimura |
1956 | Shiroi hashiJapanese | Gunpei Uchiyama |
1956 | Kimi no utagoeJapanese | |
1956 | IzumiJapanese | Akitaro Ikushima |
1956 | Onna no ashi atoJapanese | Koichi Hamada |
1956 | Seishun no otoJapanese | Masaaki Sugimoto |
1956 | Hanayome boshūchūJapanese | Naoki Maki |
1956 | Hareta hi niJapanese | Kenkichi Washio |
1956 | Ore wa shinanaiJapanese | Koji Sekiguchi |
1956 | Sutajio chōtokkyūJapanese | |
1956 | NamidaJapanese | Shinya Yamazaki |
1956 | Joyū tanjōJapanese | |
1956 | I Will Buy You | Daisuke Kishimoto |
1956 | Taifū SōdōkiJapanese | Koichi Yoshinari |
1957 | Hakuji no hitoJapanese | Tamiya Gotō |
1957 | SeigihaJapanese | Fujita |
1957 | Doshaburi | Kazuo Sudo |
1957 | Tadaima zero hikiJapanese | Nghị sĩ Yoshizawa |
1957 | Times of Joy and Sorrow | Shiro Arisawa |
1957 | Shūkin ryokōJapanese | Ryohei Hata |
1957 | Danger Stalks Near | Kaneshige Sato |
1958 | Hanayome no onorokeJapanese | Denshichi Kumazawa |
1958 | Kuroi kafunJapanese | Takashi Kiso |
1958 | Wataru seken wa oni bakari boroie no shunjuJapanese | Shirota Gomi |
1958 | Onboro Jinsei | Thầy giáo Shiketa |
1958 | Hibi no Haishin | Hiroyuki Doi |
1958 | Hana no uzushioJapanese | Goro Maki |
1958 | Modan dōchū sono koi mattanashiJapanese | Matsuo Tsurukawa |
1958 | Kamitsukareta kaoyakuJapanese | Izumikawa |
1958 | Equinox Flower | Masahiko Taniguchi |
1958 | Me no Kabe | Tatsuo Hagisaki |
1959 | Haru o matsu hitobitoJapanese | Họa sĩ Tây Dương Nishioka |
1959 | The Human Condition I & II | Hạ sĩ Kageyama |
1959 | Fūfu gasshōJapanese | Yukichi Nagashima |
1959 | Sekishunchō | Eitaro Makita |
1959 | Good Morning | Heiichiro Fukui |
1959 | High Teen | Shinichi Terasaki |
1959 | Umi no chizuJapanese | Yoshitaka Sotomura |
1959 | Akatsuki no chiheisenJapanese | Kazuo |
1959 | Sanbagarasu sandaikiJapanese | Jiro Tatsumi |
1959 | The Human Condition III & IV | Hạ sĩ Kageyama |
1959 | Taigan jōjuJapanese | Komiya |
1960 | Aka no kafunJapanese | Kyuji Takenaka |
1960 | Yonman-nin no mokugekishaJapanese | Masashi Takayama |
1960 | Shiroi hatōJapanese | Ryoichi Taki |
1960 | IrohanihohetoJapanese | Ryuichi Amano |
1960 | Onna no sakaJapanese | Saburo Yaoi |
1960 | Abarenbō sanbagarasuJapanese | Biên tập viên Kuwabara |
1960 | Ao goromo no hito yori rishūJapanese | Michisuke Sakai |
1960 | Saigo no kiri fudaJapanese | Shunsuke Tateno |
1960 | Blood Is Dry | Takashi Kiguchi |
1960 | Late Autumn | Shotaro Goto |
1961 | Hunting Rifle | Reiichiro Kadota |
1961 | UzuJapanese | Kosuke Nakatsu |
1961 | Aoi kairyūJapanese | Yumio Takasu |
1961 | Onna maiJapanese | Shozo Nishikawa |
1961 | Cloud Break | Misaki |
1961 | Immortal Love | Takashi Kawaminami |
1961 | Tsuma ari ko ari tomo ariteJapanese | Yonesaku Nihei |
1961 | KyōgeshōJapanese | Yamaoka |
1962 | Senkyaku banraiJapanese | Ryosuke Bantori |
1962 | Aizen KatsuraJapanese | Hattori |
1962 | Shinobi aiJapanese | Keizo Kosaka |
1962 | Tokyo Bay (chỉ là dự án) | |
1962 | Futari de aruita iku haru aki | Yoshio Nonaka |
1962 | Kaasan nagaiki shiteneJapanese | Oshima |
1962 | Zoku Aizen KatsuraJapanese | Hattori |
1962 | An Autumn Afternoon | Koichi Hirayama |
1963 | Utae WakōdotachiJapanese | Ca sĩ tại buổi lễ |
1963 | Mushukunin-betsuchō | Yajuro Munakata |
1963 | Kaze no shisen | Shunsuke Kuze |
1963 | Abunai hashi wa wataritaiJapanese | Naoyuki Kagawa |
1963 | Hana no saku ieJapanese | Ryuzo Kizu |
1963 | Kekkonshiki Kekkonshiki | Jiro Okuyama |
1963 | Don Ike | Sadahiko Kanemitsu |
1963 | Odoritai Yoru | Tadao Tsumura |
1964 | Monroe no yōna onnaJapanese | Shizuo Mizuguchi |
1964 | Zoku Haikei Tenno Heika Sama | Ryosuke Kurumiya |
1964 | Assassination | Ryoma Sakamoto |
1964 | Aku no Monsho | Shigeharu Takazawa |
1964 | Sweet Sweat | Tatsuoka |
3.2. Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
1959 | Tenraku no shishūJapanese (NET) | (tuy nhiên, tên ông không được liệt kê trong lịch chiếu TV của báo chí thời đó) |
1963 | Hana no Shōgai (NHK) | Shuzen Nagano |
1963 | Seishun hōkagoJapanese (NHK) | Ichiro Hasegawa |
1963 | Tōshiba Nichiyō Gekijō / AisuruJapanese (TBS) | |
1964 | Kintetsu Kin'yō Gekijō Taiyō o sagaseJapanese (TBS) | (được phát sóng như một chương trình tưởng niệm) |
1964-1966 | Niji no Sekkei (NHK) | Keisuke Ichinohe (vai diễn cuối cùng, xuất hiện dưới dạng dựng hình sau khi ông qua đời) |
4. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Keiji Sada, đặc biệt là cuộc hôn nhân và mối quan hệ với các đạo diễn, đã góp phần định hình con người và sự nghiệp của ông.
4.1. Hôn nhân và gia đình
Vào ngày 28 tháng 2 năm 1957, Keiji Sada kết hôn với Masako Sugito, con gái của chủ nhà hàng "Tsukigase" nằm trước Shochiku Ōfuna Studio, sau 10 năm hẹn hò. Cả hai đều là người gốc Kyoto. Sau khi kết hôn, họ xây một ngôi nhà lớn ở Den-en-chōfu và chuyển đến đó sinh sống. Con gái đầu lòng của họ, Kie Nakai, chào đời vào tháng 11 cùng năm, và con trai Kiichi Nakai chào đời vào năm 1961. Kie Nakai nhận xét rằng cha cô có lẽ đã chọn mẹ cô vì bà là một người phụ nữ của gia đình và rất kiên định.
Sau cái chết đột ngột của Sada, Masako đã một mình nuôi dạy hai con mà không hề trách cứ người lái xe gây tai nạn. Kie Nakai bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với mẹ mình vì đã mạnh mẽ vượt qua khó khăn. Masako Sugito qua đời vào năm 2016.

4.2. Mối quan hệ và sở thích
Keiji Sada có mối quan hệ sâu sắc với nhiều nhân vật quan trọng trong ngành điện ảnh. Ông được Keisuke Kinoshita phát hiện và đưa vào vai chính trong Phoenix khi còn là một diễn viên mới. Cả Kinoshita và Yasujirō Ozu đều coi ông là "hình ảnh của thanh niên Nhật Bản thời hậu chiến" và đã mời ông tham gia nhiều tác phẩm của họ. Hai đạo diễn này cũng là người chủ trì hôn lễ của Sada và Masako, cho thấy mối quan hệ thân thiết ngoài công việc. Sada rất ngưỡng mộ Ozu như một người cha và đã khóc nức nở tại tang lễ của ông. Ozu từng mời Sada đóng vai con trai thứ ba trong Tokyo Story (1953), nhưng ông phải từ chối vì trùng lịch quay Kimi no Na wa.
Về tính cách, các bạn học cũ của Sada mô tả ông là người "nghiêm túc, trầm tính, ít cười nhưng rất điềm tĩnh khi nhìn nhận mọi việc. Ông ấy hiểu đời, rất trưởng thành, nhưng cũng có chút gì đó buồn bã." Sau khi trở thành diễn viên, ông được yêu mến vì sự nghiêm túc của mình, nhưng cũng được biết đến là người thẳng thắn.
Sở thích của Keiji Sada bao gồm lái xe và chụp ảnh. Ông đã nhiều lần đổi sang các loại xe sang trọng trong đời. Ông cũng yêu thích tranh của Yuzo Saeki và treo các tác phẩm như "Tiệm giặt là" trong nhà. Thời trung học và đại học, ông đam mê bóng rổ, và sau khi đi làm, ông thích chơi golf. Ông cũng là một người yêu thích sự cô độc. Về âm nhạc, ông thích nhạc jazz, đặc biệt là những bản swing chậm rãi và ngọt ngào. Các loài hoa yêu thích của ông là hoa cẩm chướng, hoa cúc và hoa thủy tiên. Món ăn yêu thích là udon và soba, trong khi ông không thích hàu, nhím biển và hải sâm. Ông cũng không thích phụ nữ đeo nhẫn hoặc quá kiêu ngạo. Ông có mối quan hệ thân thiết với võ sĩ sumo Chiyonoyama Masanobu, người cùng tuổi với ông, và Chiyonoyama cũng đã tham dự tang lễ của Sada.
Con gái Kie Nakai yêu thích bộ phim I Will Buy You, coi đó là tác phẩm đã giúp cha cô vượt qua hình tượng "mỹ nam" để được công nhận là một "diễn viên giỏi". Con trai Kiichi Nakai lại yêu thích Good Morning của Ozu, ca ngợi diễn xuất tự nhiên, không phô trương của cha mình. Cả hai người con đều chọn Kono Hiroi Sora no Dokoka ni là bộ phim mà họ cảm thấy thể hiện rõ nhất con người thật của cha mình, Kanichi Nakai.
5. Cái chết
Cái chết đột ngột của Keiji Sada ở tuổi 37 đã gây chấn động lớn trong giới điện ảnh Nhật Bản và để lại nhiều tiếc nuối.
5.1. Tai nạn và hoàn cảnh
Từ ngày 13 tháng 8 năm 1964, Keiji Sada cùng vợ và hai con nhỏ đến biệt thự mới xây ở Tateshina Kōgen, Shinshu để nghỉ hè. Vào ngày 17 tháng 8 năm 1964, khi đang trên đường trở về Tokyo để tham gia buổi ghi hình cho bộ phim truyền hình Niji no Sekkei của NHK, vào khoảng 6 giờ 30 phút sáng, chiếc xe ông đang đi đã gặp tai nạn nghiêm trọng.
Tại một khúc cua trái gần cầu Shiokawa ở Nirasaki-chō, Nirasaki, Yamanashi Prefecture, người lái xe đã vượt một chiếc xe phía trước. Ngay sau đó, chiếc xe trượt ngang và đâm mạnh vào trụ cầu từ phía bên phải (phía Sada ngồi), rồi bật ngược lại và va chạm với chiếc xe vừa bị vượt. Keiji Sada bị gãy xương sọ và gãy xương cánh tay phải. Ông được đưa đến Bệnh viện Thành phố Nirasaki ngay lập tức nhưng đã qua đời vào khoảng 11 giờ sáng cùng ngày, hưởng dương 37 tuổi. Con gái ông, Kie, lúc đó mới 7 tuổi và con trai, Kiichi, mới 2 tuổi rưỡi.
Ngoài Sada, ba người khác trên xe cũng bị thương: người lái xe bị chấn thương đầu nặng và phải nhập viện hai tháng, phóng viên Nikkan Sports Shinkichi Doi (một người bạn của Sada) bị gãy xương mặt và phải nhập viện một tháng, và em rể của Sada bị thương nhẹ ở vai phải. Năm 2022, trong một chương trình truyền hình, Kiichi Nakai đã tiết lộ rằng nguyên nhân vụ tai nạn là do người lái xe bị ngủ gật khi đang lái.
5.2. Tang lễ và tưởng niệm
Lễ tang của Keiji Sada được tổ chức vào lúc 2 giờ chiều ngày 22 tháng 8 tại Aoyama Sōgijō ở Tokyo, với sự tham dự của gần một ngàn người, bao gồm các nghệ sĩ và người hâm mộ. Mộ phần của ông được đặt tại chùa Shōreian, một ngôi chùa phụ của Engaku-ji ở Kamakura.
6. Di sản và đánh giá
Mặc dù sự nghiệp bị cắt ngắn bởi cái chết đột ngột, Keiji Sada đã để lại một di sản nghệ thuật đáng kể và ảnh hưởng sâu sắc đến điện ảnh Nhật Bản cũng như thế hệ diễn viên sau này.
6.1. Ảnh hưởng đến điện ảnh Nhật Bản
Trong suốt sự nghiệp kéo dài từ năm 1947 đến 1964, Keiji Sada đã xuất hiện trong 151 bộ phim điện ảnh. Ông là một trong những gương mặt tiêu biểu của điện ảnh Nhật Bản thời kỳ hậu chiến, góp phần định hình hình ảnh người thanh niên và người đàn ông Nhật Bản trên màn ảnh. Sự đa dạng trong các vai diễn của ông, từ những vai lãng mạn đến những vai thực lực phức tạp, đã mở rộng khả năng diễn xuất và khuyến khích các diễn viên khác khám phá chiều sâu nhân vật.
Ngay cả sau khi qua đời, Sada vẫn tiếp tục xuất hiện trong bộ phim truyền hình cuối cùng của mình, Niji no Sekkei, thông qua kỹ thuật dựng hình (montage). Giọng nói của ông trong phim được lồng tiếng bởi Goro Naya, cho thấy sự trân trọng mà ngành điện ảnh dành cho ông.
6.2. Đánh giá từ giới phê bình và công chúng
Keiji Sada được cả giới phê bình và công chúng đánh giá cao về tài năng diễn xuất. Shuji Sano, người đã đặt nghệ danh và coi ông như em trai, đã bày tỏ sự tiếc nuối sâu sắc trước cái chết của Sada, coi đó là "giấc mơ tan vỡ trong chốc lát" và nhấn mạnh sự mong manh của số phận con người. Sano cũng tiếc nuối cho sự nghiệp của Sada, người đang có ý định chuyển hướng từ diễn viên sang nhà sản xuất để vực dậy ngành điện ảnh đang cạnh tranh với truyền hình.
Các đạo diễn lừng danh như Keisuke Kinoshita và Yasujirō Ozu đã tin tưởng và thường xuyên chọn Sada cho các tác phẩm của họ, điều này chứng tỏ tài năng và sự phù hợp của ông với tầm nhìn nghệ thuật của họ. Đặc biệt, vai diễn tuyển trạch viên trong I Will Buy You đã giúp ông giành được nhiều giải thưởng danh giá, khẳng định vị thế của ông không chỉ là một "mỹ nam" mà còn là một diễn viên thực lực.
6.3. Ảnh hưởng đến con cái và thế hệ sau
Cái chết của Keiji Sada khi con cái ông còn rất nhỏ đã để lại một khoảng trống lớn. Tuy nhiên, cả con gái Kie Nakai và con trai Kiichi Nakai đều theo bước chân cha mình vào nghiệp diễn xuất và đạt được thành công vang dội. Kie Nakai đã trở thành một nữ diễn viên và nhà văn, trong khi Kiichi Nakai là một trong những nam diễn viên hàng đầu của Nhật Bản hiện nay.
Kiichi Nakai thường nhắc đến cha mình như một nguồn cảm hứng lớn. Ông ngưỡng mộ phong cách diễn xuất tự nhiên, không khoa trương của cha và coi đó là mục tiêu để bản thân phấn đấu. Việc cả hai người con đều trở thành diễn viên nổi tiếng là minh chứng rõ ràng nhất cho di sản nghệ thuật mà Keiji Sada đã để lại. Họ tiếp tục truyền thống nghệ thuật của gia đình và giữ cho tên tuổi của ông luôn sống mãi trong lòng công chúng.