1. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Toshinobu Katsuya bắt đầu từ cấp độ trẻ và kéo dài qua nhiều câu lạc bộ danh tiếng tại Nhật Bản, cũng như sự nghiệp quốc tế đầy ấn tượng với đội tuyển quốc gia.
1.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Katsuya Toshinobu theo học và thi đấu cho Trường trung học thương mại Shimabara và Đại học Thương mại Osaka. Sau khi tốt nghiệp vào năm 1984, ông gia nhập câu lạc bộ Honda FC thuộc Giải bóng đá Nhật Bản (JSL). Tại đây, ông nhanh chóng khẳng định tài năng và được vinh danh trong đội hình tiêu biểu JSL Best Eleven vào các mùa giải 1985-86 và 1986-87.
Năm 1991, ông chuyển đến Nissan Motors, một câu lạc bộ khác cũng thuộc JSL, sau này đổi tên thành Yokohama F. Marinos. Tại đây, ông tiếp tục là một phần quan trọng của đội hình. Ông cũng ra sân trong trận đấu khai mạc J.League đầu tiên của Yokohama Marinos gặp Verdy Kawasaki. Vào ngày 17 tháng 7 năm 1993, ông được chọn vào đội hình xuất phát của J.League All-Star Soccer.
Năm 1994, Katsuya chuyển đến Júbilo Iwata. Việc chuyển đến Júbilo Iwata đã giúp ông tái hợp với huấn luyện viên Hans Ooft, người đã đưa ông trở lại đội tuyển quốc gia Nhật Bản. Vào ngày 19 tháng 11 cùng năm, trong trận đấu cuối cùng của mùa giải gặp Kashima Antlers, ông đã ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại J.League. Năm đó, ông một lần nữa được chọn vào đội hình J.League All-Star Soccer nhưng không thể tham gia do chấn thương. Dù ở những năm cuối tại Júbilo Iwata ông chủ yếu là cầu thủ dự bị, nhưng ông vẫn là một phần của đội hình vô địch giai đoạn 2 và giành chức vô địch J.League năm 1997.
Năm 1998, ông chuyển đến Cerezo Osaka. Ông thi đấu thường xuyên trong giai đoạn đầu của mùa giải, nhưng số lần ra sân từ băng ghế dự bị tăng lên trong giai đoạn sau. Katsuya Toshinobu chính thức giải nghệ vào cuối mùa giải 1998 sau trận đấu cuối cùng gặp Avispa Fukuoka.
1.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Vào tháng 9 năm 1985, Katsuya Toshinobu lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản để tham dự vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1986. Ông có trận ra mắt quốc tế vào ngày 22 tháng 9 năm 1985, trong trận đấu với đội tuyển bóng đá quốc gia Hồng Kông. Ông cũng tham gia Đại hội Thể thao châu Á 1986 và vòng loại Thế vận hội Mùa hè 1988 vào năm 1987. Sau đó, ông tạm thời không được triệu tập vào đội tuyển quốc gia.
Năm 1992, Katsuya Toshinobu được triệu tập trở lại đội tuyển Nhật Bản sau 5 năm vắng bóng, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Hans Ooft. Ông là thành viên của đội tuyển Nhật Bản đã giành chức vô địch Cúp bóng đá châu Á 1992. Ông đã ra sân trong 3 trận đấu tại giải này, bao gồm cả trận chung kết gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út.
Năm 1993, ông tiếp tục được triệu tập cho vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1994. Trong vòng loại cuối cùng, ông được chọn thay thế vị trí hậu vệ trái của Satoshi Tsunami bị chấn thương. Mặc dù thi đấu ở một vị trí không quen thuộc, ông đã thể hiện khả năng phòng ngự ổn định và góp phần vào chiến thắng của đội tuyển. Ông tiếp tục được đá chính trong các trận đấu sau đó, bao gồm cả trận đấu cuối cùng với đội tuyển bóng đá quốc gia Iraq, trận đấu được người hâm mộ Nhật Bản gọi là "Nỗi đau Doha", khi Nhật Bản bị gỡ hòa ở phút bù giờ và mất cơ hội tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 1994. Trận đấu này cũng là trận cuối cùng của ông cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản. Tổng cộng, ông đã có 27 lần ra sân cho đội tuyển Nhật Bản từ năm 1985 đến 1993.
Katsuya Toshinobu là một trong hai cầu thủ (cùng với Satoshi Tsunami) đã tham gia vào vòng loại cuối cùng của cả ba giải đấu lớn mà Nhật Bản không thể giành vé dự vòng chung kết (vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1986, vòng loại Thế vận hội Mùa hè 1988 và vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1994). Đặc biệt, ông là cầu thủ duy nhất ra sân trong các trận đấu ở cả ba giải đấu này.
1.3. Sự nghiệp futsal
Năm 1989, Katsuya Toshinobu được triệu tập vào đội tuyển futsal quốc gia Nhật Bản để tham dự Giải vô địch Futsal FIFA 1989 được tổ chức tại Hà Lan. Ông đã thi đấu 3 trận tại giải đấu này.
2. Phong cách thi đấu
Katsuya Toshinobu nổi bật với khả năng không chiến mạnh mẽ và kỹ năng kèm người chặt chẽ. Ông được biết đến với sức mạnh thể chất bền bỉ, giúp ông kiểm soát tốt các tình huống tranh chấp bóng và duy trì sự ổn định trong phòng ngự.
3. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ vào năm 1998, Katsuya Toshinobu bắt đầu sự nghiệp huấn luyện tại câu lạc bộ cũ Cerezo Osaka vào năm 1999. Ông đã đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong bộ máy quản lý và huấn luyện của câu lạc bộ:
- 1999: Phụ trách tuyển trạch viên tại Bộ phận Quản lý Đội.
- 2000: Huấn luyện viên đội U-13.
- Tháng 7 - Tháng 12 năm 2001: Phụ trách củng cố tại Bộ phận Quản lý Đội.
- 2002: Giám đốc Thể thao trưởng tại Bộ phận Quản lý Đội.
- 2003 - 2004: Giám đốc Kỹ thuật tại Bộ phận Quản lý Đội.
- 2005 - 2007: Huấn luyện viên đội một.
- Tháng 5 năm 2007 - 2013: Trưởng bộ phận tuyển trạch.
- 2014: Trưởng phòng Phát triển.
- Tháng 2 năm 2015 - nay: Trưởng ban điều hành trường bóng đá.
4. Thống kê sự nghiệp
Các số liệu chi tiết về thành tích thi đấu của Katsuya Toshinobu ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia trong suốt sự nghiệp của ông.
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Thành tích cấp câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
1984 | Honda FC | JSL Hạng 1 | 16 | 1 | 16 | 1 | ||||
1985/86 | 22 | 0 | 22 | 0 | ||||||
1986/87 | 19 | 1 | 19 | 1 | ||||||
1987/88 | 22 | 1 | 22 | 1 | ||||||
1988/89 | 18 | 0 | 18 | 0 | ||||||
1989/90 | 22 | 2 | 2 | 1 | 24 | 3 | ||||
1990/91 | 21 | 1 | 4 | 0 | 25 | 1 | ||||
1991/92 | Nissan Motors | JSL Hạng 1 | 20 | 0 | 3 | 0 | 23 | 0 | ||
1992 | Yokohama F. Marinos | J1 League | - | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
1993 | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | 0 | ||
1994 | Júbilo Iwata | 22 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | 1 | |
1995 | 35 | 1 | - | 0 | 0 | 35 | 1 | |||
1996 | 27 | 0 | 13 | 1 | 1 | 0 | 41 | 1 | ||
1997 | 15 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 21 | 0 | ||
1998 | Cerezo Osaka | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | |
Tổng cộng | 298 | 8 | 32 | 2 | 5 | 0 | 335 | 10 |
Các giải đấu chính thức khác:
- Cúp Konica (1990): 4 trận, 0 bàn
- Cúp Konica (1991): 7 trận, 0 bàn
- Cúp Vô địch Xerox (1992): 1 trận, 0 bàn
4.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
1985 | 2 | 0 |
1986 | 4 | 0 |
1987 | 6 | 0 |
1988 | 0 | 0 |
1989 | 0 | 0 |
1990 | 0 | 0 |
1991 | 0 | 0 |
1992 | 9 | 0 |
1993 | 6 | 0 |
Tổng cộng | 27 | 0 |
Các trận đấu quốc tế đã tham gia:
No. | Ngày | Thành phố | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 22/09/1985 | Hồng Kông | Hồng Kông | Thắng 2-1 | Takaji Mori | Vòng loại World Cup | |
2. | 03/11/1985 | Seoul | Hàn Quốc | Thua 0-1 | Vòng loại World Cup | ||
3. | 25/07/1986 | Kuala Lumpur | Syria | Thắng 2-1 | Yoshinobu Ishii | Cúp Merdeka | |
4. | 01/08/1986 | Kuala Lumpur | Malaysia | Thua 1-2 (hiệp phụ) | Cúp Merdeka | ||
5. | 20/09/1986 | Daejeon | Nepal | Thắng 5-0 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
6. | 22/09/1986 | Daejeon | Iran | Thua 0-2 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
7. | 02/09/1987 | Băng Cốc | Thái Lan | Hòa 0-0 | Vòng loại Olympic | ||
8. | 15/09/1987 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Nepal | Thắng 5-0 | Vòng loại Olympic | |
9. | 18/09/1987 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Nepal | Thắng 9-0 | Vòng loại Olympic | |
10. | 26/09/1987 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Thái Lan | Thắng 1-0 | Vòng loại Olympic | |
11. | 04/10/1987 | Quảng Châu | Trung Quốc | Thắng 1-0 | Vòng loại Olympic | ||
12. | 26/10/1987 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Trung Quốc | Thua 0-2 | Vòng loại Olympic | |
13. | 31/05/1992 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Argentina | Thua 0-1 | Hans Ooft | Cúp Kirin |
14. | 07/06/1992 | Ehime | Sân vận động Điền kinh Công viên Thể thao Tổng hợp Ehime | Wales | Thua 0-1 | Cúp Kirin | |
15. | 22/08/1992 | Bắc Kinh | Hàn Quốc | Hòa 0-0 | Cúp Dynasty | ||
16. | 24/08/1992 | Bắc Kinh | Trung Quốc | Thắng 2-0 | Cúp Dynasty | ||
17. | 26/08/1992 | Bắc Kinh | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | Thắng 4-1 | Cúp Dynasty | ||
18. | 29/08/1992 | Bắc Kinh | Hàn Quốc | Hòa 2-2 (thắng luân lưu 4-2) | Cúp Dynasty | ||
19. | 30/10/1992 | Hiroshima | Sân vận động Điền kinh Công viên Thể thao Bingo | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Hòa 0-0 | Cúp bóng đá châu Á | |
20. | 01/11/1992 | Hiroshima | Sân vận động Công viên Thể thao Rộng lớn Hiroshima | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | Hòa 1-1 | Cúp bóng đá châu Á | |
21. | 08/11/1992 | Hiroshima | Sân vận động Công viên Thể thao Rộng lớn Hiroshima | Ả Rập Xê Út | Thắng 1-0 | Cúp bóng đá châu Á | |
22. | 07/03/1993 | Fukuoka | Sân vận động Điền kinh Higashi-Hirao Park Hakata no Mori | Hungary | Thua 0-1 | Cúp Kirin | |
23. | 14/03/1993 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Hoa Kỳ | Thắng 3-1 | Cúp Kirin | |
24. | 30/04/1993 | Dubai | Bangladesh | Thắng 4-1 | Vòng loại World Cup | ||
25. | 21/10/1993 | Doha | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | Thắng 3-0 | Vòng loại World Cup | ||
26. | 25/10/1993 | Doha | Hàn Quốc | Thắng 1-0 | Vòng loại World Cup | ||
27. | 28/10/1993 | Doha | Iraq | Hòa 2-2 | Vòng loại World Cup |
5. Danh hiệu và giải thưởng
Katsuya Toshinobu đã đạt được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình:
- Cúp bóng đá châu Á 1992: Vô địch
- JSL Best Eleven: 1985-86, 1986-87
- JSL All-Star Soccer: 1987, 1988, 1989, 1991