1. Cuộc đời
Cuộc đời của Katherine Anne Porter trải qua nhiều biến cố, từ thời thơ ấu khó khăn đến sự nghiệp văn học lẫy lừng, đồng thời bà cũng tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội và chính trị.
1.1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Katherine Anne Porter sinh ra tại Indian Creek, Texas, với tên khai sinh là Callie Russell Porter. Bà là con của Harrison Boone Porter và Mary Alice (Jones) Porter. Khi Porter mới hai tuổi vào năm 1892, mẹ bà qua đời hai tháng sau khi sinh con. Cha bà đã đưa bốn người con còn sống (một người anh trai đã mất khi còn nhỏ) đến sống với bà nội, Catherine Ann Porter, tại Kyle, Texas. Ảnh hưởng sâu sắc của bà nội có thể thấy qua việc Porter sau này đã lấy tên của bà nội mình. Bà nội của Porter qua đời khi Callie mười một tuổi, lúc đang đưa cô bé đến thăm họ hàng ở Marfa, Texas.
Sau cái chết của bà nội, gia đình Porter sống ở nhiều thị trấn khác nhau tại Texas và Louisiana, ở nhờ nhà họ hàng hoặc thuê phòng. Bà được gửi vào các trường học miễn phí ở bất cứ nơi nào gia đình sinh sống, và trong một năm vào năm 1904, bà theo học Trường Thomas, một trường tư thục Giáo hội Giám lý ở San Antonio, Texas. Đây là nền giáo dục chính quy duy nhất của bà ngoài trường ngữ pháp.
Porter rất say mê phả hệ và lịch sử gia đình mình. Bà đã dành nhiều năm để xây dựng một phiên bản "bán chính thức" về tổ tiên của mình, tự nhận là hậu duệ của một người bạn đồng hành của William Kẻ Chinh phạt. Tuy nhiên, hầu hết các mối liên hệ phả hệ mà bà khoe khoang đều không tồn tại. Bà cũng tự nhận nhà văn O. Henry (William Sydney Porter) là anh họ thứ hai của cha mình, nhưng nghiên cứu sau này đã xác định rằng không có mối liên hệ nào ngoài sự trùng hợp về họ. Mặc dù tập trung vào lịch sử gia đình, Porter đã không nhận ra mối quan hệ của mình với Lyndon B. Johnson, Tổng thống thứ 36 của Hoa Kỳ, người mà bà nội của ông là chị gái của chú dượng của Porter. Phần còn lại của gia đình Porter không coi trọng những lời thêu dệt phả hệ của bà, mà chỉ xem chúng là một phần tính cách của một "người kể chuyện tài ba".

1.2. Thời trẻ và những hoạt động ban đầu
Năm 1906, ở tuổi 16, Porter rời nhà và kết hôn với John Henry Koontz tại Lufkin, Texas. Sau đó, bà cải sang đạo Công giáo La Mã. Koontz, con trai của một gia đình chủ trang trại giàu có ở Texas, là người bạo hành thể chất; một lần khi say rượu, ông ta đã đẩy bà ngã cầu thang, làm gãy mắt cá chân của bà. Họ chính thức ly hôn vào năm 1915.
Năm 1914, bà trốn đến Chicago, nơi bà làm diễn viên phụ trong các bộ phim một thời gian ngắn. Sau đó, bà trở về Texas và làm diễn viên kiêm ca sĩ trong các rạp giải trí ở thị trấn nhỏ. Năm 1915, bà yêu cầu đổi tên thành Katherine Anne Porter như một phần của phán quyết ly hôn của mình.
Cũng trong năm 1915, bà được chẩn đoán mắc bệnh lao và đã dành hai năm tiếp theo trong các trại điều dưỡng, nơi bà quyết định trở thành một nhà văn. Tuy nhiên, trong thời gian đó, người ta phát hiện ra rằng bà bị viêm phế quản, chứ không phải lao. Năm 1917, bà bắt đầu viết cho tờ Critic của Fort Worth, Texas, viết phê bình kịch và tin tức xã hội. Trước năm 1918, Porter đã kết hôn và sau đó ly hôn với T. Otto Taskett rồi Carl Clinton von Pless. Năm 1918, bà viết cho tờ Rocky Mountain News ở Denver, Colorado. Trong thời gian ở đó, bà suýt chết trong đại dịch cúm Tây Ban Nha năm 1918. Khi được xuất viện vài tháng sau đó, bà yếu ớt và hoàn toàn bị hói. Khi tóc bà cuối cùng mọc lại, nó có màu trắng và giữ nguyên màu đó trong suốt quãng đời còn lại. Trải nghiệm này đã được phản ánh trong bộ ba tiểu thuyết ngắn của bà, Ngựa nhạt, Kỵ sĩ nhạt (1939), tác phẩm đã mang lại cho bà huy chương vàng văn học thường niên đầu tiên vào năm 1940 từ Hội Thư viện Đại học New York.
Năm 1924, Porter có quan hệ tình cảm với Francisco Aguilera, dẫn đến việc mang thai. Vào tháng 12 năm đó, Porter sinh một con trai thai chết lưu. Một số nhà viết tiểu sử cho rằng Porter đã bị nhiều lần sảy thai và đã phá thai. Trong mùa hè năm 1926, Porter đến Connecticut cùng với các nhà văn và nghệ sĩ khác, bao gồm Josephine Herbst, John Herrmann và Ernest Stock, một họa sĩ người Anh. Sau khi mắc bệnh lậu từ Stock, Porter đã phải cắt bỏ tử cung vào năm 1927, chấm dứt hy vọng có con. Tuy nhiên, các lá thư của Porter gửi cho những người tình của bà cho thấy bà vẫn ám chỉ đến kinh nguyệt sau ca phẫu thuật cắt bỏ tử cung được cho là này. Bà từng tâm sự với một người bạn rằng "Tôi đã mất con theo mọi cách có thể".
1.3. Khởi đầu hoạt động văn học tại New York và Mexico
Năm 1919, Porter chuyển đến Greenwich Village ở Thành phố New York và kiếm sống bằng nghề viết thuê, viết truyện thiếu nhi và làm công việc quảng bá cho một công ty điện ảnh. Năm ở Thành phố New York đã có tác động chính trị sâu sắc đến bà; và vào năm 1920, bà đến làm việc cho một nhà xuất bản tạp chí ở México, nơi bà làm quen với các thành viên của phong trào cánh tả Mexico, bao gồm cả Diego Rivera. Tuy nhiên, cuối cùng, Porter trở nên vỡ mộng với phong trào cách mạng và các nhà lãnh đạo của nó. Vào những năm 1920, bà cũng trở nên chỉ trích gay gắt tôn giáo, và vẫn giữ thái độ đó cho đến thập kỷ cuối đời, khi bà một lần nữa trở lại với Công giáo La Mã.
Từ năm 1920 đến 1930, Porter đi lại giữa Mexico và Thành phố New York và bắt đầu xuất bản truyện ngắn và tiểu luận. Truyện ngắn đầu tiên được xuất bản của bà là "María Concepción" trên tạp chí The Century Magazine. Năm 1930, bà xuất bản tuyển tập truyện ngắn đầu tiên của mình, Giu-đa nở hoa và những truyện khác. Một phiên bản mở rộng của tuyển tập này được xuất bản vào năm 1935 và nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ giới phê bình, đến mức tác phẩm này đã gần như đảm bảo vị trí của bà trong văn học Mỹ.
1.4. Sự nghiệp văn học chính và hoạt động giảng dạy

Trong những năm 1930, 1940 và 1950, Porter có được danh tiếng nổi bật là một trong những nhà văn xuất sắc nhất của Mỹ, nhưng sản lượng hạn chế và doanh số bán hàng cũng hạn chế đã khiến bà phải sống nhờ các khoản trợ cấp và tiền ứng trước trong phần lớn thời gian này.
Trong những năm 1930, bà đã dành vài năm ở châu Âu, nơi bà tiếp tục xuất bản truyện ngắn. Bà kết hôn với Eugene Pressly, một nhà văn, vào năm 1930. Năm 1938, khi trở về từ châu Âu, bà ly hôn Pressly và kết hôn với Albert Russel Erskine, Jr., một sinh viên sau đại học. Ông được cho là đã ly hôn bà vào năm 1942, sau khi phát hiện ra tuổi thật của bà và rằng bà hơn ông 20 tuổi.
Năm 1941, trong thời gian ở khu nghỉ dưỡng nghệ sĩ Yaddo, Porter đã đi dạo qua khu vực nông thôn phía nam Hồ Saratoga, nơi bà tìm thấy ngôi nhà tương lai của mình ở Malta. Bà đặt tên cho khu đất là "South Hill" trong vài năm trước khi bán nó cho tác giả George F. Willison vào năm 1946.
Porter trở thành thành viên được bầu của Viện Nghệ thuật và Văn học Quốc gia vào năm 1943, và là nhà văn thường trú tại một số trường cao đẳng và đại học, bao gồm Đại học Chicago, Đại học Michigan và Đại học Virginia.
Từ năm 1948 đến 1958, bà giảng dạy tại Đại học Stanford, Đại học Michigan, Đại học Washington và Lee và Đại học Texas, nơi phong cách giảng dạy độc đáo của bà đã khiến bà được sinh viên yêu mến. Năm 1959, Quỹ Ford đã trao cho Porter 26.00 K USD trong hai năm.
Ba trong số các truyện của Porter đã được chuyển thể thành kịch phát thanh trên chương trình NBC University Theatre. "Noon Wine" được dựng thành một vở kịch dài một giờ vào đầu năm 1948, và hai năm sau đó, cả "Flowering Judas" và "Pale Horse, Pale Rider" đều được sản xuất thành các vở kịch nửa giờ trong một tập của chương trình dài một giờ. Bản thân Porter đã xuất hiện hai lần trên loạt đài phát thanh để đưa ra bình luận phê bình về các tác phẩm của Rebecca West và Virginia Woolf. Vào những năm 1950 và 1960, bà thỉnh thoảng xuất hiện trên truyền hình trong các chương trình thảo luận về văn học.
Porter xuất bản tiểu thuyết duy nhất của mình, Con tàu của những kẻ ngu ngốc, vào năm 1962; tác phẩm này dựa trên những hồi ức của bà về chuyến du thuyền năm 1931 mà bà đã đi từ Vera Cruz, Mexico, đến Đức. Thành công của tiểu thuyết cuối cùng đã mang lại cho bà sự ổn định tài chính (bà được cho là đã bán bản quyền phim của Con tàu của những kẻ ngu ngốc với giá 500.00 K USD). Nhà sản xuất David O. Selznick đã theo đuổi bản quyền phim, nhưng United Artists, công ty sở hữu tài sản này, đã yêu cầu 400.00 K USD. Tiểu thuyết đã được Abby Mann chuyển thể thành phim; nhà sản xuất và đạo diễn Stanley Kramer đã mời Vivien Leigh tham gia diễn xuất trong bộ phim cuối cùng của bà.
Mặc dù Porter tuyên bố rằng sau khi xuất bản Con tàu của những kẻ ngu ngốc, bà sẽ không giành được thêm giải thưởng nào ở Mỹ, nhưng vào năm 1966, bà đã được trao Giải Pulitzer cho tác phẩm hư cấu và Giải Sách Quốc gia Hoa Kỳ cho Tuyển tập truyện ngắn của Katherine Anne Porter. Cùng năm đó, bà cũng được bổ nhiệm vào Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Văn học Hoa Kỳ. Bà đã được đề cử Giải Nobel Văn học năm lần từ 1964 đến 1968.
1.5. Cuối đời và các tác phẩm cuối cùng
Năm 1966, Porter tặng các tài liệu văn học của mình cho Đại học Maryland. Vào sinh nhật thứ 78 của Porter, Phòng Katherine Anne Porter được mở tại Thư viện McKeldin (sau này chuyển đến Thư viện Hornbake) tại Đại học Maryland để lưu giữ nhiều cuốn sách từ thư viện cá nhân của Porter và các vật phẩm khác thuộc về bà.
Năm 1977, bà xuất bản The Never-Ending Wrong, một bản tường thuật về vụ án và việc hành quyết khét tiếng của Sacco và Vanzetti, mà bà đã phản đối 50 năm trước đó.
2. Cái chết
Katherine Anne Porter bị một cơn đột quỵ nặng vào năm 1977. Sau khi được các bác sĩ tâm thần kiểm tra, Porter được tuyên bố mất năng lực, và tòa án đã chỉ định cháu trai của bà, Paul Porter, làm người giám hộ. Porter qua đời tại Silver Spring, Maryland, vào ngày 18 tháng 9 năm 1980, ở tuổi 90, và tro cốt của bà được chôn cất bên cạnh mẹ bà tại Nghĩa trang Indian Creek ở Texas. Năm 1990, Địa danh Lịch sử Texas được ghi nhận số 2905 đã được đặt tại Hạt Brown, Texas, để vinh danh cuộc đời và sự nghiệp của Porter.
3. Giải thưởng và vinh danh
Katherine Anne Porter đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh quan trọng trong sự nghiệp văn học của mình, khẳng định vị thế của bà trong nền văn học Mỹ.
- 1962 - Huy chương Emerson-Thoreau
- 1966 - Giải Pulitzer cho tác phẩm hư cấu cho Tuyển tập truyện ngắn (1965)
- 1966 - Giải Sách Quốc gia Hoa Kỳ cho Tuyển tập truyện ngắn (1965)
- 1967 - Giải Huy chương Vàng cho Tác phẩm hư cấu từ Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Văn học Hoa Kỳ
- Năm lần được đề cử Giải Nobel Văn học (1964, 1965, 1966, 1967, 1968)
- 2006 - Porter được vinh danh trên một Tem bưu chính Hoa Kỳ phát hành vào ngày 15 tháng 5 năm 2006, với giá trị 0.39 USD. Bà là người thứ 22 được vinh danh trong loạt tem kỷ niệm Nghệ thuật Văn học.
4. Tác phẩm
Các tác phẩm của Katherine Anne Porter chủ yếu tập trung vào truyện ngắn, tiểu thuyết và các bài viết phi hư cấu, thể hiện phong cách văn học tinh tế và sâu sắc của bà.
4.1. Tuyển tập truyện ngắn
- Flowering Judas (Harcourt, Brace: 1930). Bao gồm tám truyện ngắn đầu tiên của Porter.
- Giu-đa nở hoa và những truyện khác (Harcourt, Brace: 1935). Bao gồm nội dung của ấn bản trước cũng như bốn truyện bổ sung.
- Ngựa nhạt, Kỵ sĩ nhạt: Ba tiểu thuyết ngắn (Harcourt, Brace: 1939). Bao gồm ba truyện mà Porter gọi là tiểu thuyết ngắn: "Old Mortality", "Noon Wine" (phát thanh Mỹ, 1948; truyền hình Mỹ, 1966; truyền hình Mỹ, 1985), và "Pale Horse, Pale Rider" (phát thanh Mỹ, 1950; truyền hình Canada, 1963 & truyền hình Anh, 1964).
- Tháp nghiêng và những truyện khác (Harcourt, Brace: 1944). Bao gồm chín truyện ngắn của Porter.
- Trật tự cũ: Những truyện về miền Nam (Harcourt, Brace: 1955). Bao gồm mười truyện ngắn đã xuất bản trước đây của Porter, tất cả đều lấy bối cảnh ở miền Nam nước Mỹ.
- Tuyển tập truyện ngắn của Katherine Anne Porter (Harcourt, Brace: 1964). Bao gồm tất cả hai mươi sáu truyện ngắn đã xuất bản trước đây của Porter, bao gồm ba truyện mà bà thích gọi là tiểu thuyết ngắn, cũng như bốn truyện bổ sung.
4.2. Tiểu thuyết
- Con tàu của những kẻ ngu ngốc (Little, Brown, & Co.: 1962; phim Mỹ, 1965).
Tiểu thuyết này dựa trên những hồi ức của Porter về chuyến du thuyền năm 1931 mà bà đã đi từ Veracruz, Mexico, đến Đức. Thành công của tiểu thuyết đã mang lại cho bà sự ổn định tài chính và được chuyển thể thành phim.
4.3. Phi hư cấu
- The Days Before (Harcourt, Brace: 1952). Bao gồm nhiều bài phê bình sách, tiểu luận phê bình, hồi ký, v.v. của Porter.
- Tuyển tập tiểu luận và các bài viết không thường xuyên của Katherine Anne Porter (Delacorte: 1970).
4.4. Ấn phẩm sau khi mất
- Letters of Katherine Anne Porter (Atlantic Monthly Press: 1990), do Isabel Bayley biên tập. Bao gồm các phần của hơn 250 lá thư Porter đã viết cho hơn sáu mươi người nhận từ năm 1930 đến 1966.
- "This Strange, Old World" and Other Book Reviews Written by Katherine Anne Porter (University of Georgia Press, 1991), do Darlene Harbour Unrue biên tập. Bao gồm gần 50 bài phê bình sách mà Porter đã xuất bản trên các tạp chí khác nhau trong suốt cuộc đời bà.
- Uncollected Early Prose of Katherine Anne Porter (University of Texas Press: 1993), do Ruth M. Alvarez và Thomas F. Walsh biên tập. Bao gồm hai mươi chín tác phẩm văn xuôi hư cấu và phi hư cấu của Porter, không có trong các ấn bản đã xuất bản trước đó.
- Katherine Anne Porter's Poetry (University of South Carolina Press: 1996), do Darlene Harbour Unrue biên tập. Bao gồm tất cả ba mươi hai bài thơ mà Porter đã xuất bản trên các tạp chí trong suốt cuộc đời bà.
- Porter: Collected Stories and Other Writings (Library of America: 2008). Bao gồm toàn văn "The Collected Stories of Katherine Anne Porter" (Harcourt, Brace 1964) cũng như nhiều tác phẩm đã được đưa vào hai tuyển tập phi hư cấu trước đó của bà.
- Selected Letters of Katherine Anne Porter: Chronicles of a Modern Woman (University Press of Mississippi: 2012), do Darlene Harbour Unrue biên tập. Bao gồm hơn 130 lá thư hoàn chỉnh Porter đã viết cho hơn bảy mươi người nhận từ năm 1916 đến 1979.
4.5. Các ấn phẩm khác
- My Chinese Marriage của Mae Franking, do Porter viết thuê (Duffield & Co: 1921).
- Outline of Mexican Popular Arts and Crafts (Young & McCallister: 1922).
- Katherine Anne Porter's French Song Book (Harrison of Paris: 1933). Bao gồm mười bảy bài hát tiếng Pháp và các bản dịch tiếng Anh của Porter.
- A Christmas Story (Delacorte: 1967). Truyện của Porter, đã được xuất bản trước đó, về cháu gái bà Mary Alice Hillendahl.
- The Never-Ending Wrong (Little, Brown, & Co.: 1977). Những suy ngẫm của Porter về vụ hành quyết Nicola Sacco và Bartolomeo Vanzetti năm 1927.
5. Ảnh hưởng và đánh giá
Katherine Anne Porter được đánh giá là một trong những nhà văn nổi bật nhất của Mỹ trong thế kỷ 20, đặc biệt với những đóng góp xuất sắc trong thể loại truyện ngắn. Các tác phẩm của bà thường khám phá những chủ đề phức tạp về tâm lý, mối quan hệ con người, và sự đấu tranh nội tâm. Bà được biết đến với phong cách văn xuôi tinh tế, giàu tính biểu tượng và khả năng khắc họa sâu sắc các nhân vật.
Sự nghiệp của Porter đã củng cố danh tiếng của bà như một nhà văn quan trọng của miền Nam Hoa Kỳ, thường được so sánh với các tác giả lớn khác như William Faulkner. Bà đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhà văn thông qua việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, cấu trúc truyện chặt chẽ và khả năng tạo ra bầu không khí đặc trưng.
Bên cạnh giá trị văn học, các sáng tác của Porter còn thể hiện những ý nghĩa xã hội và chính trị sâu sắc. Mặc dù ban đầu có sự quan tâm đến phong trào cánh tả ở Mexico, bà nhanh chóng vỡ mộng với những lý tưởng cách mạng và các nhà lãnh đạo của nó, điều này được phản ánh trong một số tác phẩm của bà. Sự thất vọng này cho thấy cái nhìn phê phán của bà về các phong trào chính trị và sự phức tạp của chúng.
Đặc biệt, tác phẩm The Never-Ending Wrong (1977) của bà, một bản tường thuật về vụ án và việc hành quyết Sacco và Vanzetti, đã minh chứng cho sự quan tâm của bà đối với các vấn đề nhân quyền và công lý xã hội. Bằng cách lên tiếng phản đối một trong những vụ án gây tranh cãi nhất trong lịch sử Mỹ, Porter đã thể hiện lập trường kiên định của mình đối với sự phát triển dân chủ và bảo vệ quyền lợi của những người bị áp bức. Các tác phẩm của bà, dù là hư cấu hay phi hư cấu, đều mang đến cái nhìn sâu sắc về những vấn đề nhân sinh, từ đó khuyến khích độc giả suy ngẫm về các giá trị đạo đức, xã hội và chính trị.