1. Tiểu sử
Cuộc đời của Kōji Wakamatsu, từ khi sinh ra và lớn lên cho đến những trải nghiệm ban đầu và cuộc sống cá nhân, đã định hình sâu sắc tư tưởng và con đường làm phim của ông.
1.1. Thời thơ ấu và xuất thân
Kōji Wakamatsu sinh ngày 1 tháng 4 năm 1936 tại Wakuya, tỉnh Miyagi, Nhật Bản, trong một gia đình nông dân trồng lúa nghèo. Cha ông là một người buôn ngựa kiêm bác sĩ thú y, nhưng cũng là một người nghiện rượu nặng. Kōji đã lớn lên trong sự phản kháng mạnh mẽ đối với người cha này, điều này có thể đã góp phần hình thành tính cách nổi loạn và tinh thần chống đối của ông sau này.
1.2. Giáo dục và những công việc đầu tiên
Wakamatsu bỏ học trung học nông nghiệp vào năm thứ hai và rời nhà lên Tokyo. Tại đây, ông làm nhiều công việc lao động phổ thông để kiếm sống, bao gồm học việc cho một thợ thủ công, giao báo, và thậm chí làm chân sai vặt cho một băng đảng yakuza thuộc gia tộc Yasuma-gumi ở khu Shinjuku.
1.3. Kinh nghiệm sống và hoạt động xã hội
Năm 1957, Wakamatsu bị bắt và giam giữ trong sáu tháng tại một trung tâm giam giữ do liên quan đến một vụ tranh chấp giữa các băng đảng gangster nhỏ. Ông nhận bản án treo. Trải nghiệm bị giam cầm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến ông, củng cố quan điểm chống đối chính quyền và định hình "sự tức giận" trở thành động lực chính trong các tác phẩm điện ảnh của ông. Sau khi ra tù, ông thử sức với công việc truyền hình nhưng không thành công trước khi bắt đầu sự nghiệp điện ảnh với hãng Nikkatsu vào năm 1963. Ông từng tuyên bố rằng mình trở thành đạo diễn phim "để giết cảnh sát", điều này thể hiện rõ trong bộ phim đầu tay của ông, Sweet Trap, vốn xoay quanh việc giết một sĩ quan cảnh sát.
2. Sự nghiệp điện ảnh
Kōji Wakamatsu đã có một sự nghiệp điện ảnh đồ sộ, được biết đến với vai trò đạo diễn, nhà sản xuất và biên kịch, để lại dấu ấn không thể phai mờ trong điện ảnh Nhật Bản.

2.1. Khởi đầu sự nghiệp và Nikkatsu
Wakamatsu gia nhập ngành điện ảnh vào năm 1963 và nhanh chóng ra mắt với bộ phim pink film đầu tay mang tên Sweet Trap. Ông tự mình bỏ ra 1.50 M JPY để sản xuất bộ phim này. Từ năm 1963 đến 1965, ông đạo diễn khoảng 20 bộ phim khai thác các chủ đề giật gân cho hãng Nikkatsu. Ông bắt đầu quan tâm đến thể loại pink film sau thành công của bộ phim Daydream (1964) của Tetsuji Takechi.
Một trong những tác phẩm ban đầu của ông, Secrets Behind the Wall (còn được biết đến với tên Skeleton in the Closet) (1965), đã gây ra một vụ bê bối lớn. Nikkatsu đã gửi bộ phim này đến Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 15 trong khi nó vẫn đang được hội đồng kiểm duyệt phim Nhật Bản (Eirin) xem xét. Việc gửi phim trước khi được Eirin phê duyệt đã gây ra sự bối rối lớn cho chính phủ Nhật Bản, đặc biệt là khi pink film, dù đang nổi lên như một thể loại điện ảnh nội địa thống trị, lại không được coi trọng về mặt phê bình hay xuất khẩu quốc tế. Mặc dù bộ phim nhận được sự đón nhận nồng nhiệt tại liên hoan phim, Nikkatsu, lo sợ hành động trả đũa từ chính phủ, đã phát hành nó một cách kín đáo tại Nhật Bản. Thất vọng trước điều này, Wakamatsu đã rời Nikkatsu để thành lập công ty riêng của mình.
2.2. Thành lập Wakamatsu Production và làm phim độc lập
Năm 1965, Kōji Wakamatsu thành lập công ty riêng mang tên "Wakamatsu Production". Các bộ phim độc lập của ông vào cuối những năm 1960 thường được sản xuất với ngân sách rất thấp, dưới 1.00 M JPY, tương đương khoảng 5.00 K USD vào thời điểm đó. Điều này đòi hỏi các biện pháp cắt giảm chi phí cực đoan, bao gồm quay tại hiện trường, quay một lần (single-take) và sử dụng ánh sáng tự nhiên. Các bộ phim ban đầu của ông thường là phim đen trắng với những đoạn màu sắc thỉnh thoảng để tạo hiệu ứng sân khấu.
Wakamatsu Production đã thu hút nhiều tài năng trẻ như Masao Adachi và Atsushi Yamatoya. Mặc dù các tác phẩm của ông nhận được sự ủng hộ từ các nhà hoạt động sinh viên, Wakamatsu khẳng định rằng ông không làm phim để ủng hộ các phong trào sinh viên mà chỉ đơn thuần để tạo ra những bộ phim mà ông thấy thú vị. Ông từng kể rằng khi làm bộ phim United Red Army, ông đã nhờ các cựu nhà hoạt động sinh viên mua vé trước nhưng họ hoàn toàn không mua. Sau này, vào năm 1986, ông hợp tác với Toei sản xuất bộ phim Kazuyo Matsui's Impact với kinh phí 60.00 M JPY. Tuy nhiên, bộ phim này bị vướng vào luật pháp về kinh doanh giải trí, khiến chủ tịch Toei, Shigeru Okada, bị cảnh sát triệu tập và phải hứa rằng bộ phim sẽ không được chiếu ở các rạp thông thường tại Nhật Bản. Cuối cùng, bộ phim phải chiếu ở các rạp pink film quy mô nhỏ, gây ra khoản lỗ lớn, buộc Wakamatsu phải bán căn hộ của mình ở Harajuku Central Apartment để trả nợ. Sau sự việc này, ông không thể tự mình vay tiền để làm phim nữa.
2.3. Phong cách làm phim và chủ đề
Phong cách làm phim của Kōji Wakamatsu được đặc trưng bởi việc sử dụng táo bạo các yếu tố tình dục và bạo lực cực đoan, thường được pha trộn với các thông điệp chính trị mạnh mẽ và quan điểm chống chế độ. Một số nhà phê bình cho rằng những bộ phim này là một sự khiêu khích có chủ ý đối với chính phủ, nhằm tạo ra sự chú ý miễn phí thông qua các tranh cãi về kiểm duyệt.
Wakamatsu thường sử dụng "sự tức giận" làm động lực cốt lõi cho các tác phẩm của mình, phản ánh cái nhìn phê phán sâu sắc về xã hội và các cấu trúc quyền lực. Ông tìm cách phơi bày những vấn đề xã hội, sự tha hóa của con người và sự đàn áp của chính quyền. Các kỹ thuật làm phim kinh phí thấp của ông, như sử dụng máy quay cầm tay, đóng băng khung hình (freeze-frames), và hồi tưởng (flashbacks), đã tạo nên một không khí ám ảnh và chân thực, đặc biệt trong các bộ phim mang tính claustrophobia (sợ không gian kín).
2.4. Các tác phẩm đạo diễn nổi bật
Wakamatsu đã đạo diễn nhiều bộ phim quan trọng, từ pink film đến các tác phẩm mang tính xã hội và chính trị sâu sắc:
- The Embryo Hunts In Secret (1966): Một câu chuyện gây ám ảnh về một người đàn ông bắt cóc, tra tấn và lạm dụng tình dục một phụ nữ cho đến khi cô trốn thoát và đâm chết hắn. Bộ phim sử dụng các kỹ thuật như đóng băng khung hình, hồi tưởng và máy quay cầm tay để tạo ra một bầu không khí ngột ngạt.
- Vagabond of Sex (1967): Một bộ phim nhại lại tác phẩm A Man Vanishes (1967) của Shōhei Imamura.
- Violated Angels (1967): Dựa trên vụ án giết tám sinh viên điều dưỡng ở Hoa Kỳ bởi Richard Speck.
- Dark Story of a Japanese Rapist (1969): Dựa trên một vụ án cưỡng hiếp hàng loạt ở Nhật Bản sau Thế chiến thứ hai.
- Go, Go, Second Time Virgin (1969): Dựa một cách lỏng lẻo trên các vụ giết người của Gia đình Manson (Tate-LaBianca murders) cùng năm.
- Sex Jack (1970): Wakamatsu cố gắng "cho thấy các phong trào cách mạng luôn bị những kẻ nội gián làm việc cho chính phủ thâm nhập."
- Ecstasy of the Angels (1972): Một trong những pink film nổi bật của ông.
- Sacred Mother Kannon (1977): Được đánh giá cao và được gọi là "ví dụ điển hình" về việc sử dụng phép ẩn dụ và biểu tượng trong điện ảnh đương đại.
- United Red Army (2008): Dựa trên Sự kiện Asama-Sansō. Bộ phim dài và khắc nghiệt này bao gồm một phần tài liệu dài về bối cảnh chính trị dẫn đến bi kịch và sự tự hủy diệt của cánh tả cấp tiến Nhật Bản. Tác phẩm này đã giành giải NETPAC và giải CICAE tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 58, giải Đạo diễn tại Giải thưởng Điện ảnh Mainichi lần thứ 63, và giải Phim xuất sắc nhất tại Giải thưởng Phê bình Điện ảnh Nhật Bản lần thứ 18.
- Caterpillar (2010): Bộ phim này đã tranh giải Gấu Vàng tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 60. Quá trình quay chỉ mất 12 ngày với 11 nhân viên. Phim tập trung vào "thực tế chiến tranh chỉ là một cuộc giết chóc" và "tình dục là cội nguồn của sự sống". Nữ diễn viên chính Shinobu Terajima đã giành giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Berlin. Bộ phim cũng nhận giải Đặc biệt tại Giải thưởng Điện ảnh TAMA lần thứ 2 và giải Nhà sản xuất xuất sắc nhất tại Giải thưởng Shindo Kaneto / SARVH Award 2010.
- 11.25 The Day He Chose His Own Fate (2012): Phim về Yukio Mishima và Sự kiện Ichigaya năm 1970. Bộ phim đã tranh giải tại hạng mục Un Certain Regard tại Liên hoan phim Cannes 2012.
- Petrel Hotel Blue (2012): Dựa trên tiểu thuyết của Yoichi Funado.
- The Millennial Rapture (2012): Dựa trên tiểu thuyết của Kenji Nakagami, cũng với sự tham gia của Shinobu Terajima.
2.5. Hoạt động sản xuất và các lĩnh vực khác
Ngoài vai trò đạo diễn, Kōji Wakamatsu còn là một nhà sản xuất phim sung mãn và tham gia vào nhiều lĩnh vực khác:
- Nhà sản xuất phim: Ông đã sản xuất nhiều bộ phim quan trọng, bao gồm cả những tác phẩm của các đạo diễn khác như Wild Wife of the Wilderness (1967, đạo diễn Atsushi Yamatoya), Schoolgirl Guerrilla (1969, đạo diễn Masao Adachi), và đặc biệt là bộ phim gây tranh cãi In the Realm of the Senses (1976) của Nagisa Ōshima. Các tác phẩm sản xuất khác bao gồm Woman in a Red Hat (1982, đạo diễn Tatsumi Kumashiro) và The Key (1983, đạo diễn Takayoshi Kimata).
- Đạo diễn phim truyền hình: Ông đã đạo diễn một số bộ phim truyền hình, như Gokudo Ochikobore (1993, TBS), các tập của Koi Suru Nichiyobi (2003, 2005, BS-i), Tokyo Shojo (2008, BS-i), và Keitai Deka Zenigata Inochi (2009, BS-TBS).
- Đạo diễn video âm nhạc: Wakamatsu chỉ đạo các video âm nhạc cho ban nhạc Soul Flower Union, bao gồm "Each Little Thing" và "Kaze no Ichi", được quay tại Ireland vào năm 1998.
- Diễn viên: Đôi khi ông cũng xuất hiện với tư cách diễn viên trong các bộ phim như Youth Metal Bat (2006) và V-Cinema Mugen Jigoku Kyōaku Kin'yū-dō (2003).
- Quản lý rạp chiếu phim: Ông còn tự mình điều hành rạp chiếu phim nghệ thuật "Cine Skhole" ở Nagoya.
2.6. Hỗ trợ các nhà làm phim trẻ
Kōji Wakamatsu cũng nổi tiếng với vai trò là người đỡ đầu cho các nhà làm phim trẻ. Ông đã tạo cơ hội và giúp đỡ nhiều đạo diễn mới nổi có được kinh nghiệm đầu tiên trong ngành công nghiệp điện ảnh. Trong số những người được Wakamatsu giúp đỡ trong giai đoạn đầu sự nghiệp có Banmei Takahashi, Genji Nakamura và Kan Mukai.
3. Tư tưởng và Triết lý
Tư tưởng và triết lý của Kōji Wakamatsu được định hình bởi "sự tức giận" và quan điểm chống chế độ, xuyên suốt các tác phẩm điện ảnh của ông. Ông thường sử dụng phim ảnh như một phương tiện để phê phán xã hội, phơi bày sự thối nát của quyền lực và những vấn đề nhức nhối trong xã hội Nhật Bản.
Wakamatsu không ngần ngại khai thác các chủ đề nhạy cảm như tình dục và bạo lực cực đoan để truyền tải thông điệp chính trị của mình. Ông tin rằng những yếu tố này có thể làm nổi bật sự tha hóa và áp bức mà con người phải đối mặt. Các bộ phim của ông thường được coi là những hành động khiêu khích có chủ ý đối với chính phủ và các thể chế, nhằm tạo ra sự tranh cãi và thu hút sự chú ý đến các vấn đề mà ông quan tâm. Ví dụ, trong bộ phim Sex Jack, ông đã cố gắng "cho thấy các phong trào cách mạng luôn bị những kẻ nội gián làm việc cho chính phủ thâm nhập", thể hiện sự hoài nghi sâu sắc của ông về các cấu trúc quyền lực.
Mặc dù các tác phẩm của ông được giới hoạt động sinh viên ủng hộ, Wakamatsu khẳng định rằng ông không làm phim để ủng hộ bất kỳ phong trào cụ thể nào, mà chỉ đơn thuần là theo đuổi những câu chuyện mà ông thấy thú vị và cần được kể. Điều này cho thấy sự độc lập trong tư duy và cam kết của ông đối với tự do nghệ thuật, ngay cả khi nó đi ngược lại với các chuẩn mực xã hội và chính trị.
4. Đời tư
Thông tin chi tiết về đời tư của Kōji Wakamatsu khá hạn chế. Tên thật của ông là Ito Takashi. Ông sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo, và có một người cha là người buôn ngựa kiêm bác sĩ thú y nhưng nghiện rượu, điều này đã tạo ra sự phản kháng trong ông từ khi còn nhỏ. Những trải nghiệm ban đầu của ông, bao gồm việc bỏ học, làm nhiều công việc lặt vặt, và thậm chí làm việc cho một băng đảng yakuza, cùng với việc bị bắt và giam giữ, đã định hình mạnh mẽ quan điểm và con đường làm phim của ông.
5. Cái chết
Kōji Wakamatsu qua đời vào ngày 17 tháng 10 năm 2012, hưởng thọ 76 tuổi. Ông bị một chiếc taxi đâm vào ngày 12 tháng 10 năm 2012, khoảng 10 giờ 15 phút tối, khi đang băng qua một con đường không có vạch sang đường ở Naitōmachi, Shinjuku, Tokyo. Vụ tai nạn xảy ra khi ông đang trên đường về nhà sau một cuộc họp về ngân sách cho dự án phim tiếp theo của mình, một bộ phim về vận động hành lang hạt nhân Nhật Bản và công ty Tepco.
Ban đầu, các báo cáo cho rằng ông không bị nguy hiểm đến tính mạng, nhưng thực tế, ông đã bất tỉnh kể từ khi được đưa vào bệnh viện. Ông qua đời tại bệnh viện năm ngày sau đó do những vết thương nghiêm trọng.
6. Đánh giá và Di sản
Kōji Wakamatsu để lại một di sản điện ảnh sâu sắc và độc đáo, được đánh giá cao cả trong nước và quốc tế, đặc biệt là về tác động của ông đối với thể loại pink film và điện ảnh độc lập.
6.1. Tiếp nhận phê bình và danh tiếng
Wakamatsu được giới phê bình công nhận rộng rãi. Ông được gọi là "đạo diễn quan trọng nhất xuất hiện trong thể loại pink film" và là một trong "những đạo diễn hàng đầu của Nhật Bản trong những năm 1960". Các tác phẩm của ông được đánh giá cao ở nước ngoài; ví dụ, Jim O'Rourke, cựu thành viên của Sonic Youth, đã học tiếng Nhật chỉ để có thể sáng tác nhạc phim cho Wakamatsu.
Năm 2012, ông được vinh danh với giải thưởng "Nhà làm phim châu Á của năm" tại Liên hoan phim quốc tế Busan lần thứ 17, nơi ông cũng tổ chức một buổi lớp học chuyên sâu (masterclass) vào ngày 6 tháng 10.
6.2. Ảnh hưởng đến điện ảnh và văn hóa
Các bộ phim của Wakamatsu, với phong cách táo bạo và chủ đề gây tranh cãi, đã có tác động đáng kể đến điện ảnh và văn hóa Nhật Bản. Ông đã phá vỡ các rào cản kiểm duyệt và mở rộng biên giới của điện ảnh độc lập. Các chủ đề về tình dục, bạo lực, và phê phán chính trị trong tác phẩm của ông đã ảnh hưởng đến nhiều nhà làm phim sau này. Ông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và tạo cơ hội cho các tài năng trẻ trong ngành điện ảnh.
6.3. Giải thưởng và Vinh danh
Kōji Wakamatsu đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình:
- Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 58 (2008): Giải NETPAC (Mạng lưới Xúc tiến Điện ảnh Châu Á) và Giải CICAE (Hiệp hội Quốc tế các Rạp chiếu phim Nghệ thuật) cho bộ phim United Red Army.
- Liên hoan phim quốc tế Tokyo lần thứ 20 (2007): Giải Phim xuất sắc nhất hạng mục "Điện ảnh Nhật Bản - Một góc nhìn" cho United Red Army.
- Giải thưởng Điện ảnh Mainichi lần thứ 63: Giải Đạo diễn xuất sắc nhất cho United Red Army.
- Giải thưởng Phê bình Điện ảnh Nhật Bản lần thứ 18: Giải Phim xuất sắc nhất cho United Red Army.
- Giải thưởng Nghệ thuật Miyagi (Hạng mục Nghệ thuật Truyền thông) năm 2007.
- Giải thưởng Điện ảnh TAMA lần thứ 2 (2010): Giải Đặc biệt cho bộ phim Caterpillar.
- Giải thưởng Shindo Kaneto / SARVH Award 2010: Giải Nhà sản xuất xuất sắc nhất cho Caterpillar.
- Liên hoan phim quốc tế Busan lần thứ 17 (2012): Giải Nhà làm phim châu Á của năm.
7. Tác phẩm
Dưới đây là danh sách các tác phẩm của Kōji Wakamatsu theo vai trò của ông.
7.1. Phim với vai trò Đạo diễn
Tiêu đề tiếng Anh | Tiêu đề tiếng Nhật | Năm |
---|---|---|
Sweet Trap | 甘い罠Amai WanaJapanese | 1963 |
Furious Women | 激しい女たちHageshii OnnatachiJapanese | 1963 |
Oiroke Sakusen | おいろけ作戦Oiroke SakusenJapanese | 1963 |
Naked Shadow | 恐るべき遺産 裸の影Osorubeki Isan Hadaka no KageJapanese | 1964 |
Lead Tombstone | 鉛の墓標Namari no BohyōJapanese | 1964 |
Frenzy | 逆情GyokujōJapanese | 1964 |
Secrets Behind the Wall | 壁の中の秘事Kabe no Naka no HimegotoJapanese | 1965 |
Joji no Resume | 情事の履歴書Jōji no RirekishoJapanese | 1965 |
The Embryo Hunts in Secret | 胎児が密猟する時Taiji ga Mitsuryō Suru TokiJapanese | 1966 |
Nihon Boko Ankoku-shi: Ijosha no Chi | 日本暴行暗黒史 異常者の血Nihon Bōkō Ankokushi: Ijōsha no ChiJapanese | 1967 |
Ran-ko | 乱行RankōJapanese | 1967 |
Zoku Nihon Boko Ankoku-shi: Bogyaku Ma | 続日本暴行暗黒史 暴虐魔Zoku Nihon Bōkō Ankokushi: Bōgyaku MaJapanese | 1967 |
Violated Angels | 犯された白衣Okasareta HakuiJapanese | 1967 |
Vagabond of Sex | 性の放浪Sei no HōrōJapanese | 1967 |
Hara-kashi Onna | 腹貸し女Haragashi OnnaJapanese | 1968 |
Shin Nihon Boko Ankoku-shi: Fukushuki | 新日本暴行暗黒史 復讐鬼Shin Nihon Bōkō Ankokushi: FukushūkiJapanese | 1968 |
Kinpeibai | 金瓶梅KinpeibaiJapanese | 1968 |
Running In Madness, Dying In Love | 狂走情死考Kyōsō Jōshi KōJapanese | 1969 |
Shojo Geba Geba | 処女ゲバゲバShōjo Geba GebaJapanese | 1969 |
Go, Go, Second Time Virgin | ゆけゆけ二度目の処女Yuke Yuke Nidome no ShojoJapanese | 1969 |
Gendai Koshokuden: Terror no Kisetsu | 現代好色伝 テロルの季節Gendai Kōshokuden: Terror no KisetsuJapanese | 1969 |
Yawahada Mushuku: Otoko Goroshi Onna Goroshi / Hadaka no Judan | やわ肌無宿 男殺し女殺し / 裸の銃弾Yawahada Mushuku: Otoko Goroshi Onna Goroshi / Hadaka no JūdanJapanese | 1969 |
Torima no Kokuhaku: Gendai Seihanzai Ankoku-hen | 通り魔の告白 現代性犯罪暗黒篇Tōrima no Kokuhaku: Gendai Seihanzai AnkokukenJapanese | 1969 |
Violence Without A Cause | 理由なき暴行 現代性犯罪絶叫篇Riyū Naki Bōkō Gendai Seihanzai ZekkyōhenJapanese | 1969 |
Nihon Boko Ankoku-shi: Onju | 日本暴行暗黒史 怨獣Nihon Bōkō Ankokushi: OnjūJapanese | 1970 |
Sex Jack | 性賊SeizokuJapanese | 1970 |
Shinjuku Mad | 新宿マッドShinjuku MadJapanese | 1970 |
Hika | 秘花HikaJapanese | 1971 |
Sekigun PFLP: Declaration of World War | 赤軍-PFLP 世界戦争宣言Sekigun PFLP: Sekai Sensō SengenJapanese | 1971 |
Watashi wa Nureteiru | 私は濡れているWatashi wa NureteiruJapanese | 1971 |
Ecstasy of the Angels | 天使の恍惚Tenshi no KōkotsuJapanese | 1972 |
Maruhi Joshikosei Kokotsu no Arubaito | (秘)女子高生 恍惚のアルバイトMaruhi Joshikōsei Kōkotsu no ArubaitoJapanese | 1972 |
Maruhi Joshikosei Kagai Saakuru | ㊙女子高校生課外サークルMaruhi Joshikōsei Kagai SāguruJapanese | 1973 |
Nureta Sainome | 濡れた賽ノ目Nureta SainomeJapanese | 1974 |
Ryaku-sho: Renzoku Sassatsuma | 略称・連続射殺魔Ryaku-shō: Renzoku SassatsumaJapanese | 1975 |
Gomon Hyakunen-shi | 拷問百年史Gōmon Hyakunen-shiJapanese | 1975 |
Sacred Mother Kannon | 聖母観音大菩薩Seibo Kannon DaibosatsuJapanese | 1977 |
Nihon Gokinzei: Nyonyin Baibai | 日本御禁制 女人売買Nihon Gokinzei: Nyonyin BaibaiJapanese | 1977 |
Bogyaku Onna Gomon | 暴虐女拷問Bōgyaku Onna GōmonJapanese | 1978 |
13-nin Renzoku Boko Ma | 13人連続暴行魔Jūsan-nin Renzoku Bōkō MaJapanese | 1978 |
Zannin Renzoku Kyokan Ma | 残忍連続強漢魔Zannin Renzoku Kyōkan MaJapanese | 1978 |
Gendai Seihanzai: Boko Kangoku | 現代性犯罪 暴行監獄Gendai Seihanzai: Bōkō KangokuJapanese | 1979 |
Ejiki | 餌食EjikiJapanese | 1979 |
Gendai Seihanzai: Zen-in Satsugai | 現代性犯罪 全員殺害Gendai Seihanzai: Zen-in SatsugaiJapanese | 1979 |
Seishojo Gomon | 聖少女拷問Seishōjo GōmonJapanese | 1980 |
Misshitsu Renzoku Boko | 密室連続暴行Misshitsu Renzoku BōkōJapanese | 1981 |
A Pool Without Water | 水のないプールMizu no Nai PūruJapanese | 1982 |
Scrap Story: A Love Story | スクラップ ストーリー ある愛の物語Scrap Story Aru Ai no MonogatariJapanese | 1984 |
Kazuyo Matsui's Impact | 松居一代の衝撃Matsui Kazuyo no ShōgekiJapanese | 1986 |
Kiss yori Kantan | キスより簡単Kiss yori KantanJapanese | 1989 |
Ready to Shoot | われに撃つ用意ありWare ni Utsu Yōi AriJapanese | 1990 |
Kiss yori Kantan 2: Hyoryu-hen | キスより簡単2 漂流篇Kiss yori Kantan 2: HyōryūhenJapanese | 1991 |
Erotic Liaisons | エロチックな関係Erotic na KankeiJapanese | 1992 |
Nenetorare Sosuke | 寝盗られ宗介Nenetorare SōsukeJapanese | 1992 |
Singapore Sling | シンガポール・スリングSingapore SlingJapanese | 1993 |
Endless Waltz | エンドレス・ワルツEndless WaltzJapanese | 1995 |
Hyoteki: Hitsuji-tachi no Kanashimi | 標的 羊たちの悲しみHyōteki Hitsuji-tachi no KanashimiJapanese | 1996 |
Ashita naki Machikado | 明日なき街角Ashita naki MachikadoJapanese | 1997 |
Tobu wa Tengoku, Moguru ga Jigoku | 飛ぶは天国、もぐるが地獄Tobu wa Tengoku, Moguru ga JigokuJapanese | 1999 |
Shusho Kantei no Onna | 首相官邸の女Shushō Kantei no OnnaJapanese | 2001 |
Perfect Education 6 | 完全なる飼育 赤い殺意Kanzen Naru Shiiku Akai SatsuiJapanese | 2004 |
17-sai no Fukei: Shonen wa Nani wo Mita no ka | 17歳の風景 少年は何を見たのかJūnana-sai no Fūkei: Shōnen wa Nani o Mita no kaJapanese | 2005 |
United Red Army | 実録・連合赤軍 あさま山荘への道程Jitsuroku Rengō Sekigun Asama Sansō e no DōteiJapanese | 2008 |
Caterpillar | キャタピラーKyatapirāJapanese | 2010 |
Petrel Hotel Blue | 海燕ホテル・ブルーKaien Hoteru BurūJapanese | 2012 |
11.25 The Day He Chose His Own Fate | 11・25自決の日 三島由紀夫と若者たち11.25 Jiketsu no Hi Mishima Yukio to WakamonotachiJapanese | 2012 |
The Millennial Rapture | 千年の愉楽Sennen no YurakuJapanese | 2012 |
7.2. Phim với vai trò Nhà sản xuất
Tiêu đề tiếng Anh | Tiêu đề tiếng Nhật | Năm |
---|---|---|
Kawaita Shojo | 乾いた処女Kawaita ShōjoJapanese | 1965 |
Dattai | 堕胎DattaiJapanese | 1966 |
Wild Wife of the Wilderness | 荒野のダッチワイフKōya no Datchi WaifuJapanese | 1967 |
Hinin Kakumei | 避妊革命Hinin KakumeiJapanese | 1967 |
Schoolgirl Guerrilla | 女学生ゲリラJogakusei GeriraJapanese | 1969 |
Sei Yugi | 性遊戯Sei YūgiJapanese | 1969 |
New Jack and Betty | ニュー・ジャック・アンド・ベティNyū Jakku Ando BetiJapanese | 1970 |
Yoru ni Hoho Yose | 夜にほほよせYoru ni Hoho YoseJapanese | 1973 |
In the Realm of the Senses | 愛のコリーダAi no KorīdaJapanese | 1976 |
Akai Sei: Boko Sho gai | 赤い性 暴行傷害Akai Sei: Bōkō ShōgaiJapanese | 1977 |
Nihon no Gomon | 日本の拷問Nihon no GōmonJapanese | 1978 |
Kaigenrei no Yoru | 戒厳令の夜Kaigenrei no YoruJapanese | 1980 |
Akai Boshi no Onna | 赤い帽子の女Akai Bōshi no OnnaJapanese | 1982 |
Kagi | 鍵KagiJapanese | 1983 |
Binbari High School | びんばりハイスクールBinbari HaisukūruJapanese | 1990 |
7.3. Phim với vai trò Diễn viên
Tiêu đề tiếng Anh | Tiêu đề tiếng Nhật | Năm | Vai trò |
---|---|---|---|
Youth Metal Bat | 青春☆金属バットSeishun Kinzoku BattoJapanese | 2006 | người tự xưng là con trai của Babe Ruth |
Mugen Jigoku Kyōaku Kin'yū-dō | 無間地獄 凶悪金融道Mugen Jigoku Kyōaku Kin'yū-dōJapanese | 2003 | Kumicho Togashi-gumi |
7.4. Phim truyền hình
- Gokudo Ochikobore: Katagi ni Naritai! (TBS, 1993)
- Gokudo Ochikobore II: Kakeochi Shimashita!? (TBS, 1994)
- Koi Suru Nichiyobi "Wedding Bell Zenpen/Kohen" (BS-i, 2003)
- Bungaku no Uta Koi Suru Nichiyobi "Futon Zenpen/Kohen" (BS-i, 2005)
- Bungaku no Uta Koi Suru Nichiyobi "Roki Sho" (BS-i, 2005)
- Tokyo Shojo Anri Okamoto "Iede no Susume." (BS-i, 2008)
- Tokyo Shojo Marika Fukunaga "I no Naka no Marika" (BS-i, 2008)
- Tokyo Shojo Azusa Okamoto "Kizuna Zenpen/Kohen" (BS-i, 2008)
- Keitai Deka Zenigata Inochi "Renai Dorobo Marin Futatabi Arawaru! ~Nazo no Kaito Yokoku Jiken~" (BS-TBS, 2009)
7.5. Video âm nhạc
- Soul Flower Union: "Each Little Thing", "Kaze no Ichi" (1998)
8. Sách liên quan
- Koji Wakamatsu: Ore wa Te wo Yogosu (Dagereo Shuppan, 1982; tái bản bởi Kawade Shobo Shinsha, 2012)
- Jikō Nashi. (Koji Wakamatsu, biên tập bởi Shinobu Koide và Masayuki Kakegawa, Wise Publishing, 2004)
- Koji Wakamatsu Han-kenryoku no Shozo (Seidosha, biên tập bởi Inuhiko Yomota và Go Hirasawa, 2007)
- Koji Wakamatsu Jitsuroku: Rengo Sekigun Asama Sanso e no Dochu (Yugakusha, 2008)
- Koji Wakamatsu Zen Hatsugen (Kawade Shobo Shinsha, biên tập bởi Go Hirasawa, 2010)
- Koji Wakamatsu Caterpillar (Yugakusha, 2010)
- Koji Wakamatsu Kaien Hoteru Blue (Yugakusha, 2012)
- Koji Wakamatsu 11.25 Jiketsu no Hi Mishima Yukio to Wakamono-tachi (Yugakusha, 2012)
- Koji Wakamatsu Sennen no Yuraku (Yugakusha, 2013)
- KAWADE Yume Mook Bungei Bessatsu Sotokushu Koji Wakamatsu Tatakai Tsuzuketa Kisa (Kawade Shobo Shinsha, 2013)
- Taidanshu Koji Wakamatsu no Jidai wo Ute! (Yugakusha, 2013)
- Koji Wakamatsu to Sekigun Red Army (Sekai Shoin, tác giả: Katsuhito Harabuchi, 2016)