1. Early Life and Amateur Career
Jeong Jin đã trải qua quá trình trưởng thành và phát triển sự nghiệp bóng chày từ khi còn là một cầu thủ nghiệp dư tại Hàn Quốc.
1.1. Birth and School Life
Jeong Jin sinh ngày 8 tháng 6, 1979, tại Yeosu, Hàn Quốc. Tên khai sinh của anh là Jeong Seong-Ki. Anh đã theo học tại Trường Tiểu học Yeomun, Trường Trung học Yeosu, và Trường Trung học Hyocheon Suncheon. Sau đó, anh nhập học tại Đại học Dong-eui và là một trong những thành viên sáng lập của đội bóng chày trường.
1.2. Amateur Baseball Career
Trong sự nghiệp bóng chày nghiệp dư, Jeong Jin đã thể hiện tài năng đáng kể. Vào ngày 11 tháng 4, 1999, anh đã dẫn dắt Đại học Dong-eui giành chiến thắng đầu tiên trong lịch sử của đội tại Giải Bóng chày Quốc gia Cúp Tổng thống lần thứ 33. Trong trận đấu này, anh đã có một màn trình diễn xuất sắc khi hoàn thành 9 hiệp, chỉ cho phép 4 cú đánh, và để mất 1 điểm duy nhất trước Đại học Hàn Quốc. Sau khi tốt nghiệp Đại học Dong-eui, anh đã ký hợp đồng với đội Atlanta Braves thuộc Major League Baseball của Hoa Kỳ.
2. Professional Playing Career
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Jeong Jin bao gồm thời gian thi đấu tại các giải đấu nhỏ ở Hoa Kỳ và KBO League tại Hàn Quốc.
2.1. American Minor League Era (Atlanta Braves)
Jeong Jin đã gia nhập hệ thống minor league của đội Atlanta Braves từ năm 2002 đến 2003 và từ năm 2007 đến 2008. Anh chủ yếu ra sân với vai trò relief pitcher (người ném bóng cứu trợ) ở cấp độ Single-A. Từ năm 2004 đến 2006, anh không thi đấu do phải trở về Hàn Quốc để thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc, sau khi có liên quan đến một vụ bê bối trốn quân dịch. Mặc dù vậy, đội Atlanta Braves vẫn tiếp tục quan tâm đến anh. Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự và trở lại Hoa Kỳ vào năm 2007, anh đã nhận được giải thưởng "Pitcher của năm" ở cấp độ Single-A và được thăng cấp lên Double-A. Tuy nhiên, anh chưa bao giờ lên được cấp độ Triple-A hay Major League Baseball. Cuối cùng, vào năm 2009, anh đã yêu cầu đội bóng hủy hợp đồng và trở về Hàn Quốc vĩnh viễn. Trong sự nghiệp 4 năm của mình ở các giải đấu nhỏ của Mỹ, anh đã có thành tích thắng-thua 3-8, 47 save và ERA là 2.70 sau 143 trận đấu. Trong 180.33 inning thi đấu, anh đã có 201 lần strikeout.
2.2. KBO League Era (NC Dinos)
Sau khi trở về Hàn Quốc và hết thời gian chờ đợi 2 năm dành cho các cầu thủ hồi hương, Jeong Jin đã tham gia đợt tuyển chọn thứ hai của NC Dinos và thành công gia nhập đội, qua đó bước vào sân chơi KBO League. Trên đường đến Changwon để tham gia buổi tuyển chọn, anh đã gặp phải một tai nạn giao thông không may, nhưng cuối cùng vẫn vượt qua. Vào năm 2012, khi NC Dinos vẫn còn là thành viên của Korea Baseball Futures League, anh được giao vai trò đội trưởng ném bóng. Tuy nhiên, trong KBO League, anh chỉ có 5 lần ra sân ở đội một vào năm 2013, tất cả đều là các lần cứu trợ, với ERA là 3.86 và thành tích thắng-thua 0-0. Đến năm 2014, anh không được gọi lên đội một một lần nào và cuối cùng đã bị NC Dinos thanh lý hợp đồng sau mùa giải đó.
3. Post-Retirement Activities
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Jeong Jin đã chuyển hướng sang vai trò huấn luyện viên và quản lý.
3.1. Coaching Career
Ngay sau khi bị NC Dinos thanh lý hợp đồng, Jeong Jin đã được bổ nhiệm làm huấn luyện viên cho Trường Trung học Công nghiệp Ulsan, chính thức chuyển sang con đường huấn luyện. Đến năm 2016, anh tiếp tục sự nghiệp huấn luyện tại Trường Trung học Deoksu. Từ năm 2020, anh đã trở thành giám đốc đội bóng chày tại Trường Trung học Hyocheon Suncheon, ngôi trường cấp ba mà anh từng theo học.
4. Key Records and Information
Phần này bao gồm thống kê sự nghiệp và thông tin về lương của Jeong Jin.
4.1. Career Statistics
Dưới đây là thống kê sự nghiệp của Jeong Jin tại KBO League:
Năm | Đội | ERA | Trận đấu | Hoàn thành trận đấu | Trận sạch bóng | Thắng | Thua | Save | Hold | Tỷ lệ thắng | Số hiệp | Số lần bị đánh | Số lần bị home run | Số lần đi bộ/chạm bóng | Số lần strikeout | Điểm mất | Điểm tự thân |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | NC | 3.86 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.000 | 7 inning | 6 | 0 | 3 | 5 | 4 | 3 |
Tổng cộng | 1 mùa giải | 3.86 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.000 | 7 inning | 6 | 0 | 3 | 5 | 4 | 3 |
Ngoài ra, trong sự nghiệp 4 năm tại các giải đấu nhỏ của Hoa Kỳ, anh đã có thành tích thắng-thua 3-8, 47 save và ERA là 2.70 sau 143 trận đấu. Anh đã ném được 180.33 inning và có 201 lần strikeout.
4.2. Salary Information
Thông tin về mức lương hàng năm của Jeong Jin trong thời gian thi đấu cho NC Dinos tại KBO League:
Năm | Lương | Tỷ lệ tăng (%) | Ghi chú |
---|---|---|---|
2012 | 24.00 M KRW | 0 | |
2013 | 26.00 M KRW | 8.6 | |
2014 | 26.00 M KRW | 0 |
5. Schools Attended
Dưới đây là danh sách các cơ sở giáo dục mà Jeong Jin đã theo học:
- Trường Tiểu học Yeomun
- Trường Trung học Yeosu
- Trường Trung học Hyocheon Suncheon
- Đại học Dong-eui