1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Josep Carreras đã bộc lộ tài năng âm nhạc từ rất sớm, được nuôi dưỡng trong một môi trường gia đình đầy tình yêu thương và sự khuyến khích, đồng thời trải qua quá trình đào tạo âm nhạc bài bản tại Barcelona.
1.1. Thời thơ ấu
Carreras sinh ra tại Sants, một quận thuộc tầng lớp lao động ở Barcelona. Ông là con út trong ba người con của bà Antònia Coll i Saigi và ông Josep Carreras i Soler. Năm 1951, gia đình ông đã di cư đến Argentina với hy vọng tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, cuộc di cư này không thành công, và chỉ trong vòng một năm, họ đã trở về Sants, nơi Carreras trải qua phần lớn thời thơ ấu và niên thiếu của mình.
Ông bộc lộ tài năng âm nhạc sớm, đặc biệt là ca hát, điều này càng mạnh mẽ hơn khi ông sáu tuổi và xem Mario Lanza trong bộ phim The Great Caruso. Theo câu chuyện được kể trong tự truyện và nhiều cuộc phỏng vấn của ông, sau khi xem bộ phim, Carreras không ngừng hát các aria cho gia đình, đặc biệt là "La donna è mobile", thường tự nhốt mình trong phòng tắm của gia đình khi họ phát cáu với những buổi hòa nhạc ngẫu hứng của ông. Lúc đó, cha mẹ ông, với sự khuyến khích của ông nội Salvador Coll, một giọng baritone nghiệp dư, đã tìm tiền cho ông đi học nhạc. Ban đầu, ông học piano và thanh nhạc với Magda Prunera, mẹ của một người bạn thời thơ ấu của ông, và năm tám tuổi, ông cũng bắt đầu học nhạc tại Nhạc viện Thành phố Barcelona.
Ở tuổi tám, ông cũng có buổi biểu diễn công khai đầu tiên, hát "La donna è mobile", được Magda Prunera đệm piano, trên Đài phát thanh Quốc gia Tây Ban Nha. Một bản ghi âm của buổi biểu diễn này vẫn còn tồn tại và có thể được nghe trong bộ phim tiểu sử José Carreras - A Life Story. Vào ngày 3 tháng 1 năm 1958, khi mới mười một tuổi, ông đã ra mắt tại nhà hát opera lớn của Barcelona, Gran Teatre del Liceu, hát vai trò giọng nam cao trẻ em Trujamán trong vở El retablo de Maese Pedro của Manuel de Falla. Vài tháng sau, ông hát lần cuối với tư cách là giọng nam cao trẻ em tại Liceu trong màn thứ hai của vở La Bohème.
1.2. Giáo dục âm nhạc và học vấn
Trong suốt những năm thiếu niên, ông tiếp tục học nhạc, chuyển sang Conservatori Superior de Música del Liceu và học thanh nhạc riêng, đầu tiên với Francisco Puig và sau đó với Juan Ruax, người mà Carreras đã mô tả là "người cha nghệ thuật" của mình. Theo lời khuyên của cha và anh trai, những người cảm thấy ông cần một sự nghiệp "dự phòng", ông cũng vào Đại học Barcelona để học hóa học, nhưng sau hai năm, ông rời trường đại học để tập trung vào ca hát.
2. Sự nghiệp Âm nhạc
Sự nghiệp âm nhạc của Josep Carreras trải dài qua nhiều thập kỷ, từ những vai diễn opera đầu tiên đến đỉnh cao danh vọng với "Tam Ca", và sau đó là các hoạt động crossover đa dạng.
2.1. Sự nghiệp Opera

Juan Ruax đã khuyến khích Carreras thử giọng cho vai diễn tenor đầu tiên của ông tại Liceu, Flavio trong vở Norma, mở màn vào ngày 8 tháng 1 năm 1970. Mặc dù chỉ là một vai phụ, nhưng vài câu ông hát đã thu hút sự chú ý của nữ diễn viên chính của vở diễn, nữ ca sĩ soprano nổi tiếng đồng hương Montserrat Caballé. Bà đã mời ông hát vai Gennaro cùng bà trong vở Lucrezia Borgia của Donizetti, mở màn vào ngày 19 tháng 12 năm 1970. Đây là vai chính đầu tiên của ông với tư cách là một người trưởng thành, và là vai mà ông coi là màn ra mắt thực sự của mình với tư cách là một giọng tenor. Năm 1971, ông ra mắt quốc tế trong một buổi hòa nhạc Maria Stuarda tại Royal Festival Hall ở London, một lần nữa với Caballé hát vai chính. Caballé đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và khuyến khích sự nghiệp của ông trong nhiều năm, xuất hiện trong hơn mười lăm vở opera khác nhau cùng ông, trong khi anh trai và quản lý của bà, Carlos Caballé, cũng là quản lý của Carreras cho đến giữa những năm 1990.
Trong những năm 1970, sự nghiệp của Carreras phát triển nhanh chóng. Cuối năm 1971, ông giành giải nhất trong cuộc thi Voci Verdiane danh giá của Parma, dẫn đến màn ra mắt tại Ý với vai Rodolfo trong vở La bohème tại Teatro Regio di Parma vào ngày 12 tháng 1 năm 1972. Cuối năm đó, ông ra mắt tại Mỹ với vai Pinkerton trong vở Madama Butterfly với New York City Opera. Các buổi ra mắt tại các nhà hát lớn khác tiếp theo - San Francisco Opera năm 1973, với vai Rodolfo; Philadelphia Lyric Opera Company năm 1973, với vai Alfredo trong vở La traviata; Vienna Staatsoper năm 1974, với vai Công tước Mantua trong vở Rigoletto; Royal Opera House ở London năm 1974, với vai Alfredo; Metropolitan Opera ở New York năm 1974, với vai Cavaradossi trong vở Tosca; và La Scala, Milan năm 1975, với vai Riccardo trong vở Un ballo in maschera. Đến năm 28 tuổi, ông đã hát vai chính tenor trong 24 vở opera khác nhau ở cả Châu Âu và Bắc Mỹ, và có một hợp đồng thu âm độc quyền với Philips Records, dẫn đến các bản thu âm quý giá của một số vở opera Verdi ít được biểu diễn hơn, đáng chú ý là Il Corsaro, I due Foscari, La battaglia di Legnano, Un giorno di regno và Stiffelio.
Các nữ diễn viên chính của Carreras trong những năm 1970 và 1980 bao gồm một số nữ ca sĩ soprano và mezzo-soprano nổi tiếng nhất thời bấy giờ: Montserrat Caballé, Birgit Nilsson, Viorica Cortez, Renata Scotto, Ileana Cotrubaş, Sylvia Sass, Teresa Stratas, Dame Kiri Te Kanawa, Frederica von Stade, Agnes Baltsa, Teresa Berganza, và Katia Ricciarelli. Mối quan hệ hợp tác nghệ thuật của ông với Ricciarelli bắt đầu khi cả hai cùng hát trong vở La bohème năm 1972 tại Parma và kéo dài mười ba năm, cả trong phòng thu âm và trên sân khấu. Sau đó, họ đã thực hiện một bản thu âm studio của La bohème cho Philips Classics và có thể được nghe cùng nhau trên hơn 12 bản thu âm thương mại khác của cả opera và các buổi biểu diễn, chủ yếu trên các nhãn hiệu Philips và Deutsche Grammophon.
Trong số nhiều nhạc trưởng mà ông đã làm việc trong giai đoạn này, người mà Carreras có mối quan hệ nghệ thuật gần gũi nhất và có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự nghiệp của ông là Herbert von Karajan. Ông lần đầu tiên hát dưới sự chỉ huy của Karajan trong vở Verdi Requiem tại Liên hoan Salzburg vào ngày 10 tháng 4 năm 1976, với sự hợp tác cuối cùng của họ trong một sản phẩm Carmen năm 1986, cũng tại Salzburg. Với sự khuyến khích của Karajan, ông ngày càng chuyển sang hát các vai lirico-spinto nặng hơn, bao gồm Aida, Don Carlos, và Carmen, mà một số nhà phê bình cho rằng quá nặng so với giọng tự nhiên của ông và có thể đã rút ngắn thời kỳ đỉnh cao giọng hát của ông.
Những năm 1990 tiếp tục chứng kiến Carreras biểu diễn trên sân khấu opera trong các vở Carmen và Fedora và ra mắt các vai diễn mới trong Samson et Dalila (Peralada, 1990), Stiffelio của Verdi (London, 1993), và Sly của Wolf-Ferrari (Zurich, 1998). Tuy nhiên, các buổi biểu diễn opera của ông trở nên ít thường xuyên hơn khi ông ngày càng dành nhiều thời gian hơn cho các buổi hòa nhạc và độc tấu. Các buổi biểu diễn opera cuối cùng của ông tại Gran Teatre del Liceu, nhà hát opera nơi sự nghiệp của ông bắt đầu, là trong vở Samson et Dalila (tháng 3 năm 2001). Ông đã tái hiện vai chính trong vở Sly tại Tokyo năm 2002 và năm 2004 biểu diễn tại Vienna State Opera trong các phiên bản được dàn dựng đầy đủ của màn cuối vở Carmen và Màn 3 của Sly. Vào tháng 4 năm 2014, Carreras trở lại sân khấu opera sau mười năm vắng bóng, hát vai chính trong vở opera El Juez (Thẩm phán) của Christian Kolonovits trong buổi ra mắt tại Nhà hát Arriaga ở Bilbao. Ông đã tái hiện vai diễn này vào tháng 8 năm 2014 tại Liên hoan Erl ở Áo và vào tháng 1 năm 2015 tại Nhà hát Mariinsky ở St. Petersburg.
Vào một cuộc phỏng vấn được xuất bản trên The Times vào ngày 8 tháng 5 năm 2009, Carreras thông báo rằng ông sẽ không còn biểu diễn các vai opera chính nữa nhưng vẫn mở cửa cho các buổi độc tấu.
2.2. Hoạt động "Tam Ca" (The Three Tenors)

Năm 1990, buổi hòa nhạc Ba Tenor đầu tiên diễn ra tại Nhà tắm Caracalla ở Roma vào đêm trước trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 1990. Ban đầu, buổi hòa nhạc này được hình thành để gây quỹ cho quỹ bệnh bạch cầu của Carreras và là cách để các đồng nghiệp của ông, Plácido Domingo và Luciano Pavarotti, chào đón "người em trai" của họ trở lại thế giới opera. Tuy nhiên, buổi hòa nhạc này và các buổi hòa nhạc Ba Tenor tiếp theo đã mang lại cho Carreras một danh tiếng vượt xa nhà hát opera. Ước tính có hơn một tỷ người trên khắp thế giới đã xem buổi truyền hình trực tiếp buổi hòa nhạc Ba Tenor năm 1994 tại Los Angeles. Đến năm 1999, đĩa CD từ buổi hòa nhạc Ba Tenor đầu tiên ở Rome đã bán được ước tính 13 triệu bản, trở thành bản thu âm cổ điển bán chạy nhất mọi thời đại. Carreras là trung tâm của một cốt truyện phụ trong tập "The Doll" năm 1996 của loạt phim truyền hình Seinfeld, trong đó ông không bao giờ được gọi tên mà thay vào đó là "người kia" trong Ba Tenor; ông bị gọi nhầm là người Ý (có lẽ là cố ý). Đầu những năm 1990 cũng chứng kiến Carreras giữ vai trò Giám đốc âm nhạc cho lễ khai mạc và bế mạc Thế vận hội Mùa hè 1992 tại Barcelona, và biểu diễn trong một chuyến lưu diễn hòa nhạc vòng quanh thế giới để tri ân người hùng ca hát đầu tiên của ông, Mario Lanza.
2.3. Hoạt động Crossover và Âm nhạc Khác
Những năm 1980 chứng kiến Carreras đôi khi rời khỏi tiết mục opera thuần túy, ít nhất là trong phòng thu âm, với các buổi độc tấu các bài hát từ zarzuela, nhạc kịch và operetta. Ông cũng đã thực hiện các bản thu âm đầy đủ hai vở nhạc kịch - West Side Story (1985) và South Pacific (1986) - cả hai đều có Kiri Te Kanawa là bạn diễn. Bản thu âm West Side Story đặc biệt ở hai điểm: Carreras được chọn và chỉ huy bởi Leonard Bernstein. Bernstein lần đầu tiên chỉ huy sau gần 30 năm kể từ khi ông sáng tác nhạc, và một bộ phim tài liệu đầy đủ đã được thực hiện về các buổi thu âm. Trong một đoạn clip hiện đang lan truyền, giọng tenor ngôi sao đã gặp vấn đề với nhịp điệu đồng bộ và cách phát âm trong phần độc tấu của ông trong bài Something's Coming và bị Bernstein chỉnh sửa không ngừng. Bản thu âm Misa Criolla (1987) của ông với Philips, do nhà soạn nhạc Ariel Ramírez chỉ huy, đã đưa tác phẩm này đến khán giả toàn cầu. Mặc dù nhiều buổi biểu diễn trên sân khấu của Carreras có sẵn trên video, ông cũng thử sức với điện ảnh. Năm 1986, ông đóng vai giọng tenor người Tây Ban Nha thế kỷ 19 Julián Gayarre trong Romanza Final (Mối tình cuối cùng) và năm 1987, ông bắt đầu làm việc trong một phiên bản điện ảnh của vở La bohème do Luigi Comencini đạo diễn.
Chính trong quá trình quay phim La bohème ở Paris mà ông được chẩn đoán mắc bệnh bệnh bạch cầu cấp dòng lympho và được cho biết chỉ có 1/10 cơ hội sống sót. Tuy nhiên, ông đã hồi phục sau khi trải qua một quá trình điều trị gian nan bao gồm hóa trị, xạ trị và ghép tủy tự thân tại Fred Hutchinson Cancer Research Center ở Seattle. Sau khi hồi phục, ông dần dần trở lại cả sân khấu opera và hòa nhạc, bắt đầu một chuyến lưu diễn các buổi độc tấu trở lại vào năm 1988 và 1989 và hát cùng Montserrat Caballé trong vở Medea (Mérida, Tây Ban Nha 1989) và trong buổi ra mắt thế giới vở Cristóbal Colón của Balada (Barcelona, 1989).
Đến những năm 2000, tiết mục thu âm và hòa nhạc trực tiếp của Carreras đã chuyển phần lớn sang nghệ thuật ca khúc, các bài hát Napoli, thể loại cổ điển nhẹ và 'dễ nghe'. Ông cũng ngày càng biểu diễn và thu âm với các nghệ sĩ ngoài thế giới nhạc cổ điển, như Diana Ross, Edyta Górniak, Lluís Llach, Peter Maffay, Udo Jürgens, Klaus Meine, Charles Aznavour, Kim Styles, Sarah Brightman, Vicky Leandros, Jackie Evancho, Sissel Kyrkjebø, Debbie Harry, Majida El Roumi, và Giorgia Fumanti. Bắt đầu từ năm 2002, Carreras đã giảm bớt các buổi biểu diễn trực tiếp xuống còn các buổi độc tấu và hòa nhạc giao hưởng.
2.4. Các Bản Thu Âm
Dưới đây là một số bản thu âm tiêu biểu trong sự nghiệp của José Carreras:
- Opera hoàn chỉnh:**
- Bizet: Carmen (với Agnes Baltsa, Leona Mitchell, Samuel Ramey, Dàn nhạc Metropolitan Opera, James Levine) DVD Deutsche Grammophon 73000
- Bizet: Carmen (với Agnes Baltsa, Katia Ricciarelli, José van Dam, Dàn nhạc Giao hưởng Berlin, Herbert von Karajan) CD Deutsche Grammophon 410 0882
- Donizetti: L'elisir d'amore (với Katia Ricciarelli, Leo Nucci, Susanna Rigacci, Domenico Trimarchi, Dàn hợp xướng RAI di Torino, Dàn nhạc Giao hưởng RAI Di Torino, Claudio Scimone) CD Philips 00289 475 4422
- Donizetti: Lucia di Lammermoor (với Montserrat Caballé, Samuel Ramey, Dàn nhạc New Philharmonia, Jesús López-Cobos) CD Philips 00289 470 4212
- Giordano: Andrea Chénier (với Piero Cappuccilli, Eva Marton, Nella Verri, Dàn nhạc Teatro alla Scala, Riccardo Chailly) DVD Kultur ISBN 0-7697-8050-4
- Halévy: La Juive (với June Anderson, Julia Varady, Dàn nhạc Philharmonia, Antonio de Almeida) CD Philips 00289 475 7629
- Massenet: Werther (với Frederica Stade, Isobel Buchanan, Thomas Allen, Robert Lloyd, Dàn nhạc Royal Opera House, Covent Garden, Colin Davis) CD Philips 00289 475 7567
- Puccini: La Bohème (với Katia Ricciarelli, Dàn hợp xướng Royal Opera House, Covent Garden, Dàn nhạc Royal Opera House, Covent Garden, Colin Davis) CD Philips 00289 442 2602
- Puccini: Manon Lescaut (với Kiri Te Kanawa, Paolo Coni, Teatro Comunale di Bologna, Riccardo Chailly) CD Decca 460-750-2
- Puccini: Madama Butterfly (với Mirella Freni, Teresa Berganza, Juan Pons, Dàn nhạc Philharmonia, Giuseppe Sinopoli) CD Deutsche Grammophon 423 5672
- Puccini: Tosca (với Montserrat Caballé, Ingvar Wixell, Dàn hợp xướng Royal Opera House, Covent Garden, Dàn nhạc Royal Opera House, Covent Garden, Colin Davis) CD Philips 00289 464 7292
- Puccini: Turandot (với Eva Marton, Katia Ricciarelli, John-Paul Bogart; bản remaster 2008 của sản phẩm video Harold Prince 1983 tại Vienna State Opera House, Lorin Maazel) DVD Arthaus Musik 107319
- Rossini: Otello (với Frederica von Stade, Nucci Condò, Salvatore Fisichella, Gianfranco Pastine, Samuel Ramey, Dàn hợp xướng Ambrosian, Dàn nhạc Philharmonia, Jesús López Cobos) CD Philips 00289 432 4562
- Saint-Saëns: Samson et Dalila (với Agnes Baltsa, Jonathan Summers, Simon Estes, Paata Burchuladze, Dàn nhạc Giao hưởng và Dàn hợp xướng Đài phát thanh Bavaria, Sir Colin Davis) CD Philips 000289 475 8706
- Strauss: Der Rosenkavalier (với Frederica von Stade, Evelyn Lear, Ruth Welting, Jules Bastin, Derek Hammond-Stroud, Dàn nhạc Giao hưởng Rotterdam, Edo de Waart) CD Philips 00289 442 0862
- Verdi: Un ballo in maschera (với Montserrat Caballé, Ingvar Wixell, Dàn hợp xướng Royal Opera House, Covent Garden, Dàn nhạc Royal Opera House, Covent Garden, Colin Davis) CD Philips 00289 470 5862
- Verdi: Il Corsaro (với Montserrat Caballé, Jessye Norman, Dàn nhạc New Philharmonia, Lamberto Gardelli) CD Philips 00289 475 6769
- Verdi: Don Carlo (với Agnes Baltsa, Fiamma Izzo D'amico, Piero Cappuccilli, Ferruccio Furlanetto, Dàn nhạc Giao hưởng Berlin, Herbert von Karajan) DVD Sony Classical 48312
- Verdi: I due Foscari (với Piero Cappuccilli, Katia Ricciarelli, Samuel Ramey, Dàn nhạc Giao hưởng ORF, Lamberto Gardelli), CD Philips 422426
- Verdi: La forza del destino (với Sesto Bruscantini, Montserrat Caballé, Piero Cappuccilli, Nicolai Ghiaurov, Dàn nhạc Teatro alla Scala, Giuseppe Patanè) CD Myto 984192
- Verdi: Un giorno di regno (với Jessye Norman, Fiorenza Cossotto, Ingvar Wixell, Dàn nhạc Giao hưởng Hoàng gia, Lamberto Gardelli) CD Philips 00289 475 6772
- Verdi: I lombardi alla prima crociata (với Ghena Dimitrova, Carlo Bii, Silvano Carroli, Dàn nhạc Teatro alla Scala, Gianandrea Gavazzeni) DVD Kultur 2036
- Verdi: Rigoletto (với Thomas Allen, Luciana Serra, Agnes Baltsa, Evgeny Nesterenko, José van Dam, Dàn nhạc Giao hưởng Berlin, Herbert von Karajan) CD Deutsche Grammophon 435 0752
- Verdi: Simon Boccanegra (với Piero Cappuccilli, Mirella Freni, Nicolai Ghiaurov, José van Dam, Dàn nhạc Teatro alla Scala, Claudio Abbado) CD Deutsche Grammophon 449 7522
- Verdi: Stiffelio (với Sylvia Sass, Matteo Manuguerra, Dàn nhạc Giao hưởng ORF, Lamberto Gardelli) CD Philips 00289 475 6775
- Độc tấu, nhạc thánh và crossover:**
- Nhiều nghệ sĩ: José Carreras Sings Catalan Songs Sony 1991
- Bernstein: West Side Story (với Kiri Te Kanawa, Tatiana Troyanos, Kurt Ollmann, Marilyn Horne, Leonard Bernstein) CD Deutsche Grammophon 457 1992
- Puccini: Messa di Gloria (với Hermann Prey, Dàn nhạc Giao hưởng London, Claudio Scimone) CD Erato 48692
- Ramirez: Misa Criolla, Navidad Nuestra CD Philips 420955
- Rodgers: South Pacific (với Kiri Te Kanawa, Sarah Vaughan, Mandy Patinkin, Dàn nhạc Giao hưởng London, Jonathan Tunick) CD Sony MK 42205
- Verdi: Messa da Requiem (với Anna Tomowa-Sintow, Agnes Baltsa, José Van Dam, Dàn nhạc Giao hưởng Vienna, Herbert von Karajan) CD Deutsche Grammophon 439 0332
- Nhiều nghệ sĩ: Ave Maria (với Dàn hợp xướng Vienna Boys, Dàn nhạc Giao hưởng Vienna, Uwe Christian Harrer) Philips 4111382
- Nhiều nghệ sĩ: José Carreras - The Golden Years (các aria và bài hát của Puccini, Verdi, Donizetti, Massenet, Bizet, Lehár, Handel, Gastoldi, Giordano, Tosti, Cardillo, Denza, de Curtis, Lara, d' Hardelot, Brodszky, Bernstein, Lloyd Webber) CD Philips 462892
- Nhiều nghệ sĩ: The Very Best of José Carreras (các aria từ Aida, Macbeth, Cavalleria rusticana, Pagliacci, Turandot, Don Carlo, Carmen, Faust, Roméo et Juliette, Polyeucte, Le Cid, Sappho, Hérodiade, La Juive, L'Africaine, Le Roi d'Ys, La Périchole) CD EMI 7243 5 75903 2 7
- Nhiều nghệ sĩ: Passion CD Erato (Warner)
- Nhiều nghệ sĩ: Pure Passion CD Erato (Warner)
- Nhiều nghệ sĩ: Around the world CD Wea International (Warner)
- Nhiều nghệ sĩ: Belle Epoque (Tagliaferri, Satie, Puccini, Zemlinsky, Schreker,...) CD Sony Classic (Sony Music)
- Nhiều nghệ sĩ: Mediterranean Passion CD Sony Classical (Sony Music)
- Nhiều nghệ sĩ: 25 Meraviglioso CD Embassy of Music (Warner)
- Nhiều nghệ sĩ: Christmas in Moscow (với Plácido Domingo, Sissel) CD Sony Classical (Sony Music)
- Nhiều nghệ sĩ: The Metropolitan Opera Centennial Gala, DVD Deutsche Grammophon 00440-073-4538, 2009
3. Giọng hát và Phong cách Nghệ thuật

Ở thời kỳ đỉnh cao, giọng hát của Carreras được coi là một trong những giọng tenor đẹp nhất thời bấy giờ. Nhà phê bình người Tây Ban Nha, Fernando Fraga đã mô tả đó là một giọng tenor trữ tình với sự hào phóng của một spinto, có "âm sắc cao quý, màu sắc phong phú và cộng hưởng lộng lẫy". Điều này đặc biệt đúng với quãng giữa giọng của ông. Fraga cũng lưu ý, như chính Carreras đã nói, rằng ngay cả khi còn trẻ, những nốt cao trong quãng giọng tenor luôn là một vấn đề đối với ông, và càng trở nên khó khăn hơn khi sự nghiệp của ông phát triển. Giống như thần tượng của mình, Giuseppe di Stefano, Carreras cũng nổi tiếng với vẻ đẹp và sự biểu cảm trong cách luyến láy và sự thể hiện đầy nhiệt huyết của mình. Những phẩm chất này có lẽ được minh chứng rõ nhất trong bản thu âm Tosca năm 1976 của ông với Montserrat Caballé trong vai chính và do Sir Colin Davis chỉ huy.
Theo một số nhà phê bình, việc ông đảm nhận các vai spinto nặng hơn như Andrea Chénier, Don José trong Carmen, Don Carlo, và Alvaro trong La forza del destino đã gây căng thẳng cho giọng hát trữ tình tự nhiên của ông, điều này có thể đã khiến giọng hát bị tối đi sớm và mất đi một phần sự tươi tắn. Tuy nhiên, ông đã tạo ra một số màn trình diễn xuất sắc nhất của mình trong các vai diễn đó.
Tờ Daily Telegraph đã viết về vở Andrea Chénier năm 1984 của ông tại Royal Opera House ở London: "Chuyển đổi một cách dễ dàng từ nhà thơ trữ tình Rodolfo trong La Bohème vài tuần trước sang nhà thơ anh hùng Chenier, nghệ thuật thanh nhạc của giọng tenor người Tây Ban Nha đã khiến chúng tôi say mê suốt buổi biểu diễn." Về màn trình diễn năm 1985 của ông trong Andrea Chénier tại La Scala (được lưu giữ trên DVD), Carl Battaglia đã viết trên Opera News rằng Carreras đã thống trị vở opera "với sự tập trung đáng gờm và một giọng hát tinh tế khéo léo mang lại cho vai spinto này một lớp cường độ mà giọng tenor trữ tình của ông còn thiếu." Tuy nhiên, bài đánh giá của Carl H. Hiller về màn trình diễn tại La Scala trên tạp chí Opera cũng lưu ý rằng mặc dù trong các đoạn nhạc yên tĩnh của bản nhạc "ông có thể thể hiện tất cả sự mềm mại của âm sắc mà giọng tenor có lẽ là đẹp nhất thời đại chúng ta có thể làm được", ông lại gặp khó khăn với những nốt cao và lớn, nghe có vẻ căng thẳng và khó thể hiện.
Carreras được đánh giá cao về "giọng hát lay động tâm hồn" và thường được gọi là "giọng tenor bạc". Giống như Plácido Domingo, ông nổi tiếng không chỉ về kỹ thuật phát âm hay kỹ năng thanh nhạc mà còn về khả năng truyền tải cảm xúc sâu sắc và diễn xuất đầy sức thuyết phục. Điều này được coi là sức hấp dẫn lớn nhất của Carreras. Ngay cả sau khi giọng hát của ông suy yếu do điều trị bệnh bạch cầu, khả năng lay động lòng người của ông vẫn khiến nhiều người rơi lệ. Giá trị thực sự trong giọng hát của Carreras được thể hiện rõ nhất ở những đoạn hát nhỏ nhẹ (pp). Ông có khả năng chuyển từ âm lượng lớn (ff) sang nhỏ nhẹ một cách mượt mà. Điều này làm nổi bật vẻ đẹp của giọng hát và tỏa sáng trong những màn thể hiện cảm xúc tinh tế.
4. Sức khỏe và Sự Phục hồi

Vào năm 1987, khi sự nghiệp đang ở đỉnh cao, José Carreras đã nhận được tin sét đánh khi được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu cấp tính. Ông được thông báo chỉ có 1 trên 10 cơ hội sống sót. Tuy nhiên, sau một cuộc chiến cam go với căn bệnh, ông đã hồi phục một cách kỳ diệu và có thể trở lại sân khấu. Quá trình điều trị của ông bao gồm hóa trị liệu, xạ trị và ghép tủy tự thân tại Fred Hutchinson Cancer Research Center ở Seattle, Hoa Kỳ.
Trong thời gian điều trị liên tục và ghép tủy, Carreras đã gặp khó khăn về tài chính. Lúc đó, ông biết đến Bệnh viện do Quỹ Bạch cầu Hermosa ở Madrid điều hành và đã được điều trị miễn phí tại đó, nhờ đó sức khỏe của ông dần hồi phục. Sau khi được tuyên bố khỏi bệnh, Carreras đã tiến hành các thủ tục để trở thành thành viên hỗ trợ của Quỹ Hermosa để bày tỏ lòng biết ơn. Sau đó, ông mới biết rằng Quỹ Hermosa chính là do Plácido Domingo thành lập. Domingo đã thành lập quỹ này với mục đích giúp đỡ Carreras điều trị bệnh mà không làm tổn thương lòng tự trọng của người bạn và đối thủ của mình. Carreras đã vô cùng xúc động trước tình bạn của Domingo, và từ đó, hai người trở thành bạn thân. Chính sự kiện này đã thôi thúc Carreras thành lập quỹ bệnh bạch cầu của riêng mình.
5. Hoạt động Nhân đạo
Sau khi tự mình hồi phục từ bệnh bạch cầu, Carreras đã tìm cách đền đáp món nợ mà ông mang ơn khoa học y tế và cải thiện cuộc sống cũng như chăm sóc cho những bệnh nhân bạch cầu khác. Vào ngày 14 tháng 7 năm 1988, ông thành lập Fundació Internacional Josep Carreras per a la Lluita contra la Leucèmia (tiếng Anh là Quỹ Quốc tế Josep Carreras chống Bệnh bạch cầu) tại Barcelona. Quỹ này, xuất bản một tạp chí ba tháng một lần về các hoạt động của mình, Amigos de la Fundación, tập trung nỗ lực vào bốn lĩnh vực chính:
- Phát triển nghiên cứu lâm sàng về chữa trị và điều trị bệnh bạch cầu thông qua các học bổng và tài trợ nghiên cứu.
- Các chiến dịch tăng cường hiến tủy xương và máu cuống rốn cho bệnh nhân bạch cầu cần cấy ghép, cùng với việc vận hành REDMO, cơ quan đăng ký quốc gia Tây Ban Nha về người hiến tủy xương.
- Tăng cường cơ sở hạ tầng nghiên cứu và lâm sàng ở cả các tổ chức và bệnh viện hàng đầu quốc tế cũng như các phòng thí nghiệm ở các nước đang phát triển.
- Cung cấp các dịch vụ xã hội cho bệnh nhân bạch cầu và gia đình của họ, bao gồm chỗ ở miễn phí gần các trung tâm cấy ghép.
Quỹ Quốc tế Josep Carreras chống Bệnh bạch cầu cũng có các chi nhánh ở Hoa Kỳ, Thụy Sĩ và Đức, trong đó chi nhánh tại Đức là hoạt động tích cực nhất trong ba chi nhánh. Từ năm 1995, Carreras đã tổ chức một buổi gala truyền hình trực tiếp hàng năm tại Leipzig để gây quỹ cho công việc của quỹ tại Đức. Kể từ khi thành lập, riêng buổi gala đã quyên góp được hơn 71.00 M EUR. Carreras cũng biểu diễn ít nhất 20 buổi hòa nhạc từ thiện mỗi năm để hỗ trợ quỹ của mình và các tổ chức từ thiện liên quan đến y tế khác. Ông là Thành viên Danh dự của Hiệp hội Y học Châu Âu và Hiệp hội Huyết học Châu Âu, Người bảo trợ Danh dự của Hiệp hội Ung thư Y học Châu Âu, và Đại sứ Thiện chí của UNESCO.
6. Giải thưởng và Vinh danh
Carreras đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý cho cả công việc nghệ thuật và nhân đạo của mình. Những giải thưởng này bao gồm: Huân chương Hiệp sĩ Đại Thập tự (Hạng Nhất) của Huân chương Voi trắng tối cao của Thái Lan (2019); Chỉ huy Huân chương Nghệ thuật và Văn chương và Hiệp sĩ Bắc Đẩu Bội tinh (Pháp); Hiệp sĩ Đại Thập tự và Đại Sĩ quan Huân chương Công trạng Cộng hòa Ý (ngày 20 tháng 5 năm 1996 và ngày 3 tháng 4 năm 1991, tương ứng); Đại Huân chương Danh dự cho Sự phục vụ Cộng hòa Áo (1999); Cruz de Oro del Orden Civil de la Solidaridad Social từ Vương hậu Sofía của Tây Ban Nha, Giải thưởng Hoàng tử xứ Asturias về Nghệ thuật (đồng giải, 1991), Đại Thập tự Công trạng từ Cộng hòa Liên bang Đức và Huy chương vàng của Generalitat xứ Catalonia (tháng 6 năm 1984).
Carreras đã nhận được Huân chương Công trạng Bavaria, Giải thưởng Steiger (2006) và Huân chương Thánh George của Semperoper (Dresden, 2010). Ông cũng được trao Huy chương Danh dự của thành phố Leipzig nhân dịp gây quỹ cho Quỹ Bạch cầu của mình vào năm 2009, vào ngày 17 tháng 12 năm 2009; do Thị trưởng Leipzig trao (quyết định nhất trí của hội đồng thành phố Leipzig).
Năm 1993, ông được trao bằng tiến sĩ danh dự về Văn học từ Đại học Loughborough. Vào ngày 23 tháng 2 năm 2004, Bưu điện Áo đã phát hành một con tem 1 € để kỷ niệm 30 năm ngày ông ra mắt tại Vienna Staatsoper. Năm 2004, ông nhận Giải thưởng Đĩa vàng của Viện Hàn lâm Thành tựu Hoa Kỳ. Năm 2009, ông nhận Giải Brit cho Đóng góp xuất sắc cho Âm nhạc.
Ông có các bằng Tiến sĩ Danh dự từ Đại học Barcelona và Đại học Miguel Hernández Elche (Tây Ban Nha); các trường đại học Napier, Loughborough và Sheffield (Vương quốc Anh); Đại học Hóa học và Công nghệ Mendeleev Nga (Nga); Đại học Camerino (Ý); Đại học Rutgers (Hoa Kỳ); Đại học Coimbra (Bồ Đào Nha); Đại học Âm nhạc Quốc gia Bucharest (Romania); Philipps-Universität Marburg (Đức, ngày 3 tháng 5 năm 2006); Đại học Saarland (2012); Đại học Pécs (Hungary) và gần đây nhất là Đại học Kyunghee (Hàn Quốc) và Đại học Porto (Bồ Đào Nha).
Tại Tây Ban Nha, quảng trường trung tâm ở Sant Joan d'Alacant mang tên ông, cũng như hai nhà hát - Auditori Josep Carreras ở Vila-seca (gần Tarragona) và Teatro Josep Carreras ở Fuenlabrada.
7. Đời sống Cá nhân và Gia đình
Trong suốt thời thơ ấu ở Barcelona, cha của Carreras, Josep Carreras i Soler, làm cảnh sát giao thông. Ban đầu, ông là một giáo viên tiếng Pháp. Tuy nhiên, ông đã chiến đấu bên phe Cộng hòa trong Nội chiến Tây Ban Nha, và khi chính phủ Franco lên nắm quyền vào năm 1939, ông không còn được phép dạy học nữa. Mẹ ông, Antonia Coll i Saigi, điều hành một tiệm làm tóc nhỏ, nơi khi còn nhỏ, Carreras thường hát cho khách hàng để kiếm tiền tiêu vặt. Ông rất gần gũi với mẹ mình, người tin rằng một ngày nào đó ông sẽ trở thành một ca sĩ vĩ đại, và cái chết của bà vì ung thư khi ông 18 tuổi đã ảnh hưởng rất lớn đến ông. Trong José Carreras: A Life Story, ông nói rằng "ngay cả bây giờ, mỗi khi tôi lên sân khấu, tôi luôn, luôn, nghĩ nhanh về bà ấy."
Năm 1971, Carreras kết hôn với Mercedes Pérez. Họ có hai con: một con trai, Albert (sinh năm 1972), và một con gái, Julia (sinh năm 1978). Cuộc hôn nhân kết thúc bằng ly hôn vào năm 1992. Năm 2006, Carreras kết hôn với Jutta Jäger, nhưng ly thân vào năm 2011. Cháu trai của Carreras, David Giménez Carreras, là một nhạc trưởng và Giám đốc của Orquestra Simfònica del Vallès. Ông đã chỉ huy nhiều buổi hòa nhạc của Carreras từ cuối những năm 1990 cũng như các buổi biểu diễn opera của ông trong vở Sly tại Gran Teatre del Liceu vào tháng 6 năm 2000.
Carreras cũng nổi tiếng là một nghệ sĩ có tình cảm sâu sắc với Hàn Quốc, thường xuyên đến đây biểu diễn hòa nhạc. Ông cũng có một chú chó tên là "Vincero", lấy cảm hứng từ lời bài hát "Nessun dorma".
8. Di sản và Tầm ảnh hưởng
Josep Carreras đã để lại một di sản sâu sắc trong thế giới âm nhạc cổ điển và có tầm ảnh hưởng đáng kể đến xã hội. Giọng hát của ông, được mô tả là "giọng tenor bạc" và "lay động tâm hồn", đã chạm đến trái tim của hàng triệu người. Ông được biết đến với khả năng truyền tải cảm xúc mạnh mẽ và diễn xuất đầy sức thuyết phục, đặc biệt là trong những đoạn hát nhỏ nhẹ (pp), nơi ông thể hiện sự tinh tế và khả năng kiểm soát giọng hát tuyệt vời.
Ngoài những thành tựu nghệ thuật, di sản lớn nhất của Carreras nằm ở những đóng góp nhân đạo của ông. Câu chuyện vượt qua bệnh bạch cầu và việc thành lập Quỹ Quốc tế Josep Carreras chống Bệnh bạch cầu đã truyền cảm hứng cho vô số người. Quỹ của ông không chỉ hỗ trợ nghiên cứu khoa học mà còn cung cấp sự giúp đỡ thiết thực cho bệnh nhân và gia đình họ, thể hiện một cam kết sâu sắc đối với trách nhiệm xã hội.
Ông đã truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ khác, như việc ông tri ân Mario Lanza và nói rằng "Nếu tôi là một ca sĩ opera, opera sẽ phải cảm ơn Mario Lanza". Sự hợp tác của ông với các nhân vật như Leonard Bernstein trong West Side Story và vai trò Giám đốc âm nhạc tại Thế vận hội Mùa hè 1992 ở Barcelona đã mở rộng tầm ảnh hưởng của ông ra ngoài giới opera truyền thống. Tên ông cũng được nhắc đến trong văn hóa đại chúng, như trong tiểu thuyết "Soul Mates" của Kirino Natsuo, nơi có một nhân vật là người hâm mộ cuồng nhiệt của "Jose-sama" (Ngài Jose).
Carreras cũng thường xuyên đến thăm các bệnh viện trên khắp thế giới để động viên các bệnh nhân bạch cầu, thậm chí tặng gấu bông cho các bệnh nhi. Sự cống hiến của ông cho công việc từ thiện còn được thể hiện qua việc hợp tác với hãng trang sức cao cấp Chopard của Thụy Sĩ, phát hành mẫu đồng hồ "Jose Carreras Model", với một phần doanh thu được quyên góp cho Quỹ Bạch cầu Quốc tế José Carreras. Tất cả những điều này đã củng cố vị thế của ông không chỉ là một giọng ca vĩ đại mà còn là một nhà hoạt động nhân đạo có tầm ảnh hưởng toàn cầu.