1. Tổng quan

Josef Strauss (20 tháng 8 năm 1827 - 22 tháng 7 năm 1870) là một nhà soạn nhạc và nhạc trưởng người Áo. Ông là con trai thứ hai của Johann Strauss I và là em trai của Johann Strauss II cùng Eduard Strauss. Ban đầu, Josef theo đuổi sự nghiệp kỹ sư và là một nhà phát minh tài năng, nhưng sau đó, do tình trạng sức khỏe của anh trai Johann II, ông đã chuyển sang con đường âm nhạc và trở thành một trong những nhà soạn nhạc Waltz vĩ đại nhất Áo.
Với hơn 280 tác phẩm có số opus (và hơn 500 bản chuyển soạn), Josef Strauss đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử âm nhạc. Ông được biết đến với phong cách lãng mạn, giàu chất thơ và chiều sâu cảm xúc, chịu ảnh hưởng từ Franz Schubert, khiến ông được mệnh danh là "Schubert của Waltz". Ngay cả anh trai Johann II cũng phải thừa nhận: "Pepi (tên thân mật của Josef) tài năng hơn tôi; tôi chỉ nổi tiếng hơn mà thôi." Các tác phẩm của ông thường mang đến sự pha trộn độc đáo giữa sự duyên dáng của Waltz Wiener và sự phức tạp về cấu trúc, hướng tới một "Waltz giao hưởng".
Ông đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của âm nhạc khiêu vũ tại Viên, mở rộng ranh giới của các thể loại như Waltz, Polka và Polka-Mazurka. Cuộc đời và sự nghiệp của Josef Strauss không chỉ là câu chuyện về một thiên tài âm nhạc mà còn là minh chứng cho sự kiên định và tài năng bẩm sinh, vượt qua những mong muốn ban đầu của gia đình và những khó khăn về sức khỏe để cống hiến cho nghệ thuật.
2. Cuộc đời
Cuộc đời của Josef Strauss là một hành trình từ kỹ sư tài năng đến nhạc sĩ vĩ đại, đầy những ngã rẽ bất ngờ và những thành tựu rực rỡ, dù chịu đựng nhiều vấn đề sức khỏe.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Josef Strauss sinh ngày 20 tháng 8 năm 1827 tại Mariahilf, một vùng ngoại ô của Viên, trong "Nhà ở công dân số 69". Ông là con trai thứ hai của nhạc sĩ nổi tiếng Johann Strauss I và Maria Anna Streim. Trong gia đình và với bạn bè thân thiết, ông thường được gọi bằng biệt danh trìu mến là "Pepi". Từ khi sinh ra, Josef đã có một cơ địa yếu ớt, ảnh hưởng đến cột sống, khiến ông có sức khỏe kém hơn so với anh trai Johann II. Khác với sự vui vẻ và hướng ngoại của Johann II, Josef có tính cách trầm tính và nhạy cảm hơn.


Từ nhỏ, Josef và anh trai đã được mẹ dạy chơi piano. Họ học cách viết nốt nhạc trên khuông từ rất sớm, thậm chí còn trước khi biết đọc bảng chữ cái. Môi trường gia đình với người cha là nhạc sĩ nổi tiếng đã khiến âm nhạc trở thành một phần tự nhiên trong các trò chơi của anh em. Johann II sau này kể lại rằng cả hai anh em đều chơi piano rất thành thạo và thường xuyên được mời đến các gia đình để biểu diễn các tác phẩm của cha mà không cần nhìn bản nhạc, nhận được nhiều lời khen ngợi. Ban đầu, cha của họ không mấy quan tâm đến việc học piano của các con, nhưng khi biết về tài năng của họ từ người xuất bản nhạc Tobias Haslinger, ông đã vô cùng ngạc nhiên. Josef, khi được yêu cầu chơi piano, đã từ chối một chiếc piano đứng thông thường và chỉ đồng ý chơi khi cha mang một chiếc grand piano từ phòng làm việc của mình ra. Sau màn biểu diễn ấn tượng, cả hai anh em đều được cha khen ngợi và tặng áo choàng cao cấp như một phần thưởng.
Không giống anh trai Johann II, người chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ cha để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc, Josef không hề có ý định trở thành nhạc sĩ. Cha ông muốn ông theo đuổi sự nghiệp quân sự trong quân đội Habsburg của Áo. Sau khi tốt nghiệp trường trung học danh tiếng Schottengymnasium, ông theo học ngành cơ khí, thiết kế và toán học tại Trường Cao đẳng Kỹ thuật Tổng hợp Viên (nay là Đại học Kỹ thuật Viên). Mặc dù không thường xuyên đến lớp, ông vẫn đạt được kết quả "Xuất sắc" trong kỳ thi cuối khóa.

Năm 1848, khi Cách mạng năm 1848 bùng nổ, Josef đã cầm vũ khí chiến đấu về phía những người cách mạng. Ngày 23 tháng 12 cùng năm, cha ông ra lệnh cho ông gia nhập quân đội, nhưng Josef đã từ chối thẳng thừng, tuyên bố: "Tôi không muốn học cách giết người. Tôi muốn phục vụ nhân loại với tư cách một con người, và phục vụ đất nước với tư cách một công dân." May mắn thay, cha ông qua đời vào năm sau, giúp Josef không bị ép buộc phải phục vụ quân đội và có thể tiếp tục phát triển sự nghiệp kỹ sư trong vài năm tiếp theo.
2.2. Sự nghiệp kỹ sư và các sáng tác ban đầu
Trong những năm tiếp theo, Josef Strauss đã phát triển một sự nghiệp kỹ sư thành công và đạt được nhiều thành tựu đáng chú ý. Năm 1851, ông quản lý việc xây dựng một con đập đá và hệ thống cống trên một nhánh sông Danube với vai trò giám sát công trường. Năm 1852, ông xuất bản cuốn sách "Tuyển tập các ví dụ, công thức, bảng biểu và bài kiểm tra trong toán học, kỹ thuật và hình học".
Đáng chú ý nhất là vào năm 1853, ông cùng các đồng nghiệp đã đệ trình một đề án lên Hội đồng thành phố Viên về một loại xe quét đường sử dụng bàn chải xoay, chạy bằng ngựa kéo. Mặc dù ban đầu bị từ chối vì bị coi là "không thực tế", nhưng thiết kế này sau đó đã được áp dụng và được đánh giá là tiền thân của các hệ thống xe quét đường hiện đại. Josef còn có ý định thiết kế một chiếc máy dọn tuyết, dù kế hoạch này chưa bao giờ được thực hiện. Ông thể hiện nhiều tài năng đa dạng ngoài kỹ thuật, bao gồm khả năng làm họa sĩ, thi sĩ, nhà viết kịch, ca sĩ, nhà soạn nhạc và nhà phát minh.
Trong thời gian này, Josef cũng sáng tác các bản nhạc và tác phẩm piano như một sở thích cá nhân. Những tác phẩm này chủ yếu được biểu diễn trong các cuộc gặp gỡ bạn bè. Theo Franz Mailer, Josef "thường sáng tác những loại tác phẩm này trong giới bạn bè với tư cách là một nghệ sĩ piano và ca sĩ tuyệt vời." Tác phẩm lâu đời nhất của Josef được xác định niên đại là "Grand Galoppe de concert" (Đại liên khúc hòa tấu), sáng tác năm 1849. Ông cũng đã viết một vở kịch năm màn có tên "Người lang thang", tự tay viết lời, thiết kế sân khấu và vẽ nhiều phác thảo cho nhân vật, trang phục và bối cảnh.
2.3. Chuyển sang âm nhạc
Năm 1849, sau cái chết của cha ông, Johann Strauss I, gánh nặng công việc tại Viên đã dồn hết lên vai anh trai Johann Strauss II, người duy nhất còn giữ tên "Johann Strauss" trong giới âm nhạc. Johann II phải liên tục tổ chức các buổi hòa nhạc và sáng tác, dẫn đến việc ông thường xuyên bị ốm nặng và gần như không thể hồi phục.

Các bác sĩ đều chẩn đoán rằng Johann II cần một thời gian dài nghỉ ngơi. Mẹ Anna đã bắt đầu nghĩ đến việc Josef phải thay thế anh trai mình chỉ huy Dàn nhạc Strauss, ít nhất là trong một thời gian. Johann II cũng đồng tình với ý tưởng này. Với tính cách trầm lặng, Josef ban đầu phản đối kịch liệt, vì ông không nghĩ mình có thể làm công việc trong thế giới hào nhoáng như anh trai. Tuy nhiên, cuối cùng, ông đã phải nhượng bộ trước sự thuyết phục của mẹ và anh trai, vì "lợi ích của gia đình Strauss".
Ngày 23 tháng 7 năm 1853, Josef ra mắt với tư cách nhạc trưởng tại "Quán cà phê Sperl", thay thế anh trai đang dưỡng bệnh. Ngày hôm đó, Josef đã viết thư cho Caroline Josepha Pruckmayer, người yêu và sau này là vợ ông, với nội dung: "Điều không thể tránh khỏi đã xảy ra. Hôm nay tôi lần đầu tiên biểu diễn tại 'Sperl'. Tôi vô cùng tiếc rằng điều này lại xảy ra đột ngột đến vậy..."
Không chỉ chỉ huy, Josef còn phải sáng tác Waltz mới thay cho anh trai. Johann II đã nhận lời sáng tác một bản Waltz cho lễ hội nhà thờ Hietzing thường niên nhưng lại bỏ dở để đi dưỡng bệnh. Khi ngày biểu diễn 29 tháng 8 đến gần, Josef buộc phải đảm nhận việc sáng tác. Từ đó, bản Waltz "Die Ersten und LetztenNgười đầu tiên và cuối cùngGerman" (Opus 1) đã ra đời. Tựa đề này phản ánh tâm trạng của Josef lúc bấy giờ, rằng đây sẽ là lần đầu tiên và cũng là lần cuối cùng ông sáng tác. Tuy nhiên, bản Waltz này đã được báo chí ca ngợi là "xuất sắc, độc đáo và có nhịp điệu du dương", càng làm tăng thêm kỳ vọng của công chúng dành cho Josef. Bản Waltz đã được yêu cầu biểu diễn lại tới 6 lần, và nhiều tờ báo ngày hôm sau đều kết thúc bằng câu: "Mong rằng đây sẽ không phải là tác phẩm cuối cùng của Josef Strauss."
Đến giữa tháng 9, Johann II trở lại Viên, và Josef, người đang phải chịu đựng bệnh mắt và đau đầu, lập tức từ chức nhạc trưởng tạm thời. Tuy nhiên, vào đầu tháng 6 năm 1854, Johann II lại một lần nữa bị ốm và phải đi dưỡng bệnh. Josef lại phải thay thế anh trai chỉ huy Dàn nhạc Strauss và sáng tác một số tác phẩm. Trong thời gian này, Josef đã gửi thư cho người yêu Caroline, bày tỏ sự băn khoăn về tương lai của mình. Cuối cùng, ông miễn cưỡng quyết định trở thành nhạc sĩ và vào tháng 7 năm 1854, ông công bố bản Waltz "Die Letzten nach den ErstenNgười cuối cùng sau người đầu tiênGerman" (Opus 12). Nếu "Người đầu tiên và cuối cùng" là tác phẩm ông miễn cưỡng sáng tác thay anh trai, thì bản Waltz này là tuyên bố của Josef về việc ông sẽ tiếp tục gắn bó với thế giới âm nhạc. Cùng năm đó, ông chính thức từ bỏ sự nghiệp kỹ sư.
2.4. Sự nghiệp và phong cách âm nhạc
Sau khi quyết định chuyển sang con đường âm nhạc, Josef Strauss bắt đầu học chuyên sâu về lý thuyết âm nhạc, sáng tác và chơi Violin. Giáo viên dạy Violin của ông là Franz Amon, người cũng là nghệ sĩ violin chính trong dàn nhạc của cha ông. Vào ngày 16 tháng 3 năm 1857, Josef hoàn thành chương trình giáo dục âm nhạc chính quy kéo dài hai năm và được giáo sư hòa âm Franz Dolleschal cấp chứng chỉ với lời nhận xét: "Hôm nay, ông ấy đã vượt qua kỳ thi về tổng phổ và các nguyên tắc sáng tác với kết quả xuất sắc nhất. Chúng tôi bảo đảm khả năng thực hành âm nhạc vĩ đại nhất của ông ấy."
Trong giai đoạn này, Josef đã sáng tác nhiều tác phẩm được yêu thích cho đến ngày nay, bao gồm bản Polka française "MoulinetCối xay nhỏGerman" (Opus 57) và bản Waltz "FlattergeisterTâm hồn bay bổngGerman" (Opus 62), mà ngay sau khi ra mắt đã trở thành giai điệu phổ biến ở Viên. Vào ngày 15 tháng 6 năm 1858, ông đã ra mắt bản Waltz "Lý tưởng", được báo chí ca ngợi là một "kiệt tác", nhưng bản thảo của tác phẩm này đã bị thất lạc và không còn tồn tại đến ngày nay.
2.4.1. Phát triển phong cách


Josef là một người hâm mộ cuồng nhiệt âm nhạc cổ điển và đặc biệt là âm nhạc lãng mạn, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Franz Schubert. Năm 1855, trong một lá thư gửi anh trai Johann II, Josef viết: "Cuộc đời tôi sẽ không chỉ dừng lại ở nhịp 3/4." "Nhịp 3/4" ở đây ám chỉ Waltz, và ông muốn tuyên bố rằng mình không chỉ là một nhà soạn nhạc nhạc khiêu vũ thuần túy. Bằng cách tích cực tiếp thu âm nhạc cổ điển, Josef đã cố gắng mở ra một thể loại mới: "Waltz giao hưởng".
Vào ngày 8 tháng 6 năm 1857, ông kết hôn với Caroline Pruckmayer, người đã yêu ông từ lâu. Bản Waltz "Perlen der LiebeNgọc trai tình yêuGerman" (Opus 39) được ông dành tặng vợ, và ông đã định nghĩa nó là một "Waltz hòa nhạc". Tuy nhiên, bản Waltz này không được đánh giá cao như mong đợi của nhà soạn nhạc và bị báo chí nhận xét là "nghiêng về phong cách của Lanner". Người dân Viên thường xem Johann II là người kế thừa của Johann I, và Josef là người kế thừa của Joseph Lanner. Tuy nhiên, Josef lại muốn đạt được sự công nhận lớn hơn là chỉ là một "người kế thừa" đơn thuần của Lanner.
Mặc dù không được các nhà phê bình hâm mộ những tác phẩm của Richard Wagner hay Franz Liszt, Josef vẫn đưa các tác phẩm của Wagner, Liszt, Robert Schumann và Schubert vào danh mục biểu diễn của mình. Ông được giao trách nhiệm ra mắt các tác phẩm của Wagner tại Viên, và ngay từ đầu hè năm 1860, ông đã biểu diễn một phần vở opera Tristan và Isolde của Wagner tại Viên (trước 5 năm so với buổi ra mắt chính thức). Sau đó, Josef bắt đầu biểu diễn cả các tác phẩm của Giuseppe Verdi, như thể không có sự khác biệt về phong cách giữa Wagner và Verdi. Nhà soạn nhạc người Đức cùng thời là Peter Cornelius đã nhận xét Josef là nhạc sĩ "có học thức nhất" trong số các anh em nhà Strauss.
Vào ngày 6 tháng 9 năm 1864, Josef đã ra mắt bản Waltz "Dorfschwalben aus ÖsterreichChim én làng ÁoGerman" (Opus 164) và bản Polka-Mazurka "FrauenherzTrái tim phụ nữGerman" (Opus 166). Điều này diễn ra 4 năm trước khi anh trai ông sáng tác bản Waltz "Chuyện kể rừng Viên", và vào thời điểm đó, Johann II vẫn chưa đạt đến trình độ sáng tác Waltz giàu chất thơ như "Chim én làng Áo". Vào tháng 10 cùng năm, một nhà tổ chức sự kiện ở Wrocław, Phổ đã đề nghị Josef thành lập một dàn nhạc và biểu diễn tại một phòng hòa nhạc 3.000 chỗ ngồi. Josef rất hào hứng khi có thể hoạt động độc lập, xa rời Viên, nơi có mẹ và anh trai ông. Tuy nhiên, trái với mong đợi, các buổi biểu diễn ở Wrocław lại rất tệ hại. Theo thư của Josef, dàn nhạc quá kém chất lượng, và ông bị hạn chế đáng kể trong việc lựa chọn các tác phẩm có thể biểu diễn.
Trở về Viên trong nỗi buồn, Josef càng học tập miệt mài hơn về âm nhạc cổ điển lãng mạn. Ngoài Schubert và Schumann, ông còn nghiên cứu Ludwig van Beethoven và Hector Berlioz, cố gắng kết hợp phong cách của họ vào các sáng tác của mình. Tác phẩm tiêu biểu nhất trong số đó là bản Waltz "DynamidenLực bí ẩn của từ trườngGerman" (Opus 173). Năm 1865, Josef bất ngờ ngất xỉu khi đang sáng tác. Sau khi nghỉ ngơi và hồi phục, ông càng say mê Schubert hơn, thậm chí còn đưa bản "Rosamunde" của Schubert vào danh mục biểu diễn của dàn nhạc. Tác phẩm trong giai đoạn này bao gồm bản Waltz "TransaktionenGiao dịchGerman" (Opus 184).
2.4.2. Giai đoạn trưởng thành

Giống như cha ông, Johann I, từng cạnh tranh gay gắt với Lanner trong "cuộc chiến Waltz", Josef cũng cạnh tranh mạnh mẽ với anh trai Johann II. Tuy nhiên, Josef lúc này không còn được coi là "người kế thừa của Lanner" mà là "Schubert của Waltz". Năm 1867, khi Josef ra mắt bản Waltz "DelirienMê sảngGerman" (Opus 212), Johann II đã thán phục nói với Josef: "Pepi tài năng hơn. Tôi chỉ nổi tiếng hơn mà thôi."
Mặc dù Josef có tài năng sáng tác được anh trai công nhận, nhưng mức độ nổi tiếng của ông lại kém hơn so với Johann II, người thừa kế tên "Johann Strauss" của cha. Các tác phẩm của anh em họ thường bị gộp chung dưới tên Strauss, và thậm chí các bản nhạc của Josef đôi khi còn bị in tên "Johann Strauss" trên bìa, dù đó là tác phẩm của ông.
Không hài lòng với điều này, Josef đã nỗ lực hết mình để thực sự sánh ngang với anh trai, bất chấp cơ thể yếu ớt bẩm sinh, ông vẫn miệt mài sáng tác. Ví dụ, vào năm 1867, Josef đã cho ra đời con số đáng kinh ngạc là 25 tác phẩm, bao gồm "Giai điệu của Maria" (Opus 214). Trong cùng năm đó, Johann II chỉ có 6 tác phẩm mới và Eduard Strauss I có 8 tác phẩm, cho thấy sự vượt trội rõ rệt của Josef. Ngày 21 tháng 1 năm 1868, ông ra mắt bản Waltz "SphärenklängeÂm nhạc thiên thểGerman" (Opus 235). Trong giai đoạn này, để giải tỏa căng thẳng, Josef thường xuyên chơi bài thâu đêm tại một quán cà phê ở Leopoldstadt và hút tới 20 điếu xì gà mỗi ngày. Khoảng thời gian này, do làm việc quá sức, Josef lại một lần nữa gục ngã.
Ngày 1 tháng 2 năm 1869, ông ra mắt bản Waltz "AquarellenMàu nướcGerman" (Opus 258). Sáu ngày sau, vào ngày 7 tháng 2, ông ra mắt bản Waltz "Mein Lebenslauf ist Lieb und LustCuộc đời tôi là tình yêu và niềm vuiGerman" (Opus 263) và nhận được tràng pháo tay vang dội. Ngày 13 tháng 3, ông công bố bản "Feuerfest!Polka Thợ rènGerman" (Opus 269). Josef liên tục tạo ra những kiệt tác và rõ ràng là đối thủ âm nhạc lớn nhất của anh trai mình vào thời điểm đó. Tuy nhiên, phản ứng của khán giả thường khác với anh trai ông. Khi cùng anh trai đến Pavlovsk, Nga, Josef lo lắng về việc bị so sánh với người anh quá nổi tiếng. Ông đã viết trong một lá thư gửi vợ Caroline ở Viên vào ngày 16 tháng 4 năm 1869: "Vị trí của tôi ở đây không dễ dàng. Tôi phải chiến đấu chống lại định kiến (ám chỉ anh trai)..."
Nhân tiện, bản "Pizzicato Polka" nổi tiếng (không có số opus) là tác phẩm ông cùng hợp tác với anh trai trong chuyến lưu diễn ở Nga. Năm 1870, vào ngày 17 tháng 2, ông ra mắt bản "Jokey-PolkaPolka Đua ngựaGerman" (Opus 278). Ngày 4 tháng 4, ông ra mắt bản Waltz "HesperusbahnenQuỹ đạo của sao HômGerman" (Opus 279), gợi nhớ đến các bản Giao hưởng của Schubert, và cũng nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả. Mặc dù không đạt được danh tiếng như anh trai, Josef đang ở đỉnh cao sự nghiệp sáng tác, nhưng đó cũng là ánh hào quang cuối cùng trước khi ông qua đời.
2.5. Đời tư
Josef Strauss kết hôn với Caroline Josepha Pruckmayer tại nhà thờ Thánh Johann Nepomuk ở Viên vào ngày 8 tháng 6 năm 1857. Họ có một cô con gái tên là Karolina Anna, sinh ngày 27 tháng 3 năm 1858.
Caroline, vợ của Josef, từng là người yêu của anh trai ông, Johann II. Johann II từng gửi một lá thư từ Pavlovsk, Nga, cho Caroline ở Viên với lời lẽ khá hài hước và thân mật, thể hiện mối quan hệ đặc biệt giữa họ.
2.6. Qua đời
Josef Strauss bị bệnh trong hầu hết những năm cuối đời. Ông thường xuyên bị ngất xỉu và đau đầu dữ dội. Ngày 10 tháng 10 năm 1869, công ty đường sắt Pavlovsk thông báo với anh em nhà Strauss rằng họ sẽ ký hợp đồng với một nhạc sĩ khác sau năm 1870, đó là Benjamin Bilse người Phổ. Vì vậy, Josef nhắm đến vị trí trống mà Bilse để lại ở Warszawa, và đã ký hợp đồng biểu diễn từ ngày 15 tháng 5 đến ngày 15 tháng 9 năm 1870. Mặc dù mẹ Anna phản đối hợp đồng này, Josef, vì quá khao khát thành công, muốn đạt được danh tiếng ở Warszawa như anh trai mình đã đạt được ở Pavlovsk. Chính hợp đồng này đã đẩy nhanh cái chết của ông.
Công việc ở Warszawa gặp phải nhiều vấn đề. Do khác biệt về tập quán, các bản nhạc và nhạc cụ đến chậm trễ, và chỗ ở đã đặt trước cũng không thể sử dụng. Nhiều nhạc công không đến do lỗi của người đại diện. Hai ngày sau ngày dự kiến bắt đầu, vào ngày 17 tháng 5, Josef đã viết thư cho anh trai mình: "Em đang buồn rầu. Không có dấu hiệu nào cho thấy khi nào mọi thứ sẽ bắt đầu. Khi anh nhận được lá thư này, thảm họa có lẽ đã đạt đến đỉnh điểm..." Nhờ sự giúp đỡ của em trai Eduard, Josef cuối cùng cũng có thể tổ chức buổi hòa nhạc đầu tiên vào ngày 22 tháng 5.
Tuy nhiên, chỉ 10 ngày sau, vào ngày 1 tháng 6, do lo lắng và kiệt sức, Josef đột ngột ngã quỵ trên bục chỉ huy trong buổi hòa nhạc tại hội trường "Thung lũng Thụy Sĩ" ở Warszawa khi đang chỉ huy bản Musical PotpourriTạp khúc âm nhạcEnglish của mình, đầu ông đập xuống đất. Ông được đưa về nhà nghỉ mà không tỉnh lại.
Ngày 5 tháng 6, vợ ông, Caroline, vội vã đến Warszawa. Josef lúc đó, theo lời em trai Eduard sau này, "chân tay bị liệt, và miệng không nói được rõ ràng." Bác sĩ Ba Lan khám cho Josef chẩn đoán có dấu hiệu Đột quỵ và có thể bị vỡ u não. Josef giữ được tình trạng ổn định một thời gian, nhưng vào ngày 15 tháng 6, ông lại tái phát cơn bệnh. Vì hợp đồng ở Warszawa vẫn còn, Johann II phải vội vàng đến Warszawa để thay thế chỉ huy.
Ngày 17 tháng 7, Caroline quyết định đưa chồng mình về Viên. Lúc này, Josef đã tỉnh táo trở lại. Vào 1 giờ 30 chiều ngày 22 tháng 7, Josef qua đời tại nhà riêng của gia đình Strauss, "Hirschenhaus" (Nhà Hươu) ở Viên. Vì Caroline từ chối khám nghiệm tử thi, nguyên nhân cái chết cụ thể không được xác định. Tuy nhiên, một chẩn đoán cuối cùng chỉ ghi nhận "máu bị phân hủy". Có tin đồn không có căn cứ lan rộng khắp châu Âu rằng ông đã bị những người lính Nga say rượu đánh đập sau khi từ chối biểu diễn cho họ một đêm.
Ban đầu, Josef được chôn cất tại Nghĩa trang Thánh Marx. Sau đó, hài cốt của ông được khai quật và cải táng tại Nghĩa trang Trung tâm Viên, nằm cạnh mộ mẹ ông, Anna. Chỉ 5 tháng trước khi Josef qua đời, vào ngày 23 tháng 2, mẹ ông Anna cũng đã từ trần. Việc mất đi cả mẹ và người em trai tài năng trong một thời gian ngắn đã khiến Johann II tạm thời mất đi ý chí sáng tạo. Philipp Fahrbach II, một người bạn thân thiết, sau này đã sáng tác bản Waltz "Hồi ức về Josef Strauss" để tưởng nhớ ông. Josef từng có ước mơ sáng tác opera, giao hưởng và lied (ca khúc nghệ thuật), nhưng những ước mơ đó đã không thành hiện thực. Tạp chí Morgen-PostBưu điện Buổi sángGerman đã viết trong cáo phó của ông: "Josef đã qua đời mà chưa thực hiện được tham vọng lớn nhất đời mình là sáng tác một vở đại opera."
Người ta nói rằng vào năm 1869, Josef đã "chuyển sang một loại hình sáng tác khác", và cả vợ Caroline lẫn con gái cùng tên Caroline đều viết về một vở operetta mà Josef được cho là đã viết, nhưng vở operetta đó đã biến mất một cách bí ẩn sau cái chết của ông.
2.7. Sau khi qua đời

Vợ và con gái của Josef tiếp tục sống trong một căn phòng tại "Hirschenhaus", nơi có phòng tập của dàn nhạc Strauss. Sau cái chết của Josef, một tin đồn lan rộng: Johann II đã hỗ trợ tài chính cho vợ con Josef, và đổi lại, ông đã nhận được tất cả các bản thảo còn lại của em trai mình. Tin đồn cho rằng Johann II đã cố gắng đạo nhạc những tác phẩm chưa xuất bản của em trai, tiếp cận góa phụ Josef với danh nghĩa hỗ trợ cuộc sống, và thậm chí còn có quan hệ thể xác với bà để lấy được các bản thảo, sau đó sử dụng chúng để sáng tác vở operetta nổi tiếng "Con dơi". Nguồn gốc của tin đồn về việc "Con dơi" là đạo nhạc dường như xuất phát từ người em út Eduard.
Tin đồn này dựa trên việc Josef, dù là một nhà soạn nhạc rất sung mãn, nhưng hầu như không có tác phẩm chưa xuất bản nào được tìm thấy trong thư phòng của ông, và Johann II đã tặng một khoản tiền lớn cho góa phụ Caroline. Tuy nhiên, trên thực tế, Johann II chỉ đơn thuần chuyển toàn bộ khoản thù lao lớn mà ông nhận được khi thay thế Josef chỉ huy ở Warszawa cho Caroline. Hơn nữa, những gì Johann II tìm thấy trong thư phòng của Josef với tư cách là người thực hiện di chúc đều là những tác phẩm đã được công bố.
33 năm sau cái chết của Josef, vào năm 1903, vở operetta "Không khí xuân" được tạo ra hoàn toàn từ các bản nhạc của Josef đã ra mắt. Sau đó, nhiều vở operetta khác cũng sử dụng nhạc của Josef và Johann II liên tiếp xuất hiện, bao gồm "Cảm xúc phụ nữ", "Én rừng Viên", "Cô gái xinh đẹp", "Lá cờ trắng", "Hãy tận hưởng cuộc sống", "Giấc mơ Waltz", "Những người con nhà Strauss". Những tác phẩm này thường có phụ đề như "Dựa trên motif của Josef Strauss" hoặc "Âm nhạc của Josef Strauss quá cố", cho thấy sự thừa nhận và tái sử dụng các giai điệu của ông trong các thể loại mới.
Vợ ông, Caroline, đã giữ các bản nhạc của Josef không liên quan đến dàn nhạc (như các bản nhạc piano) như một phần di sản của chồng. Vào ngày 22 tháng 10 năm 1907, khi Eduard Strauss quyết định đốt bỏ các bản nhạc thuộc sở hữu của dàn nhạc (được cho là khoảng 7 xe ngựa chở bản nhạc), một số bản thảo của Josef đã thoát khỏi số phận đó và được lưu giữ đến ngày nay. Điều này khiến các bản thảo của Josef trở thành những tài liệu sơ cấp quý giá và có giới hạn, vì các tác phẩm của gia đình Strauss chủ yếu chỉ còn lại những bản đã xuất bản.
3. Tác phẩm
Josef Strauss đã sáng tác tổng cộng 283 tác phẩm có số opus, và 238 trong số đó là nhạc khiêu vũ. Ông cũng đã thực hiện hơn 500 bản chuyển soạn cho các tác phẩm khác. Dưới đây là các tác phẩm tiêu biểu của ông theo từng thể loại:
3.1. Waltz
Các bản Waltz nổi tiếng của Josef Strauss, đặc biệt là bảy bản Waltz lớn, được in đậm:
- "Người đầu tiên và cuối cùng (Waltz)" (Die Ersten und LetztenGerman) Opus 1 (1853)
- "Những thời đại tốt đẹp" (Die guten, alten ZeitenGerman) Opus 26 (1856)
- "Hồng tháng Năm" (Mai-RosenGerman) Opus 34 (1857)
- "Ngọc trai tình yêu" (Perlen der LiebeGerman) Opus 39 (1857)
- "Tâm hồn bay bổng" (FlattergeisterGerman) Opus 62
- "Chim én làng Áo" (Dorfschwalben aus ÖsterreichGerman) Opus 164 (1864)
- "Lực bí ẩn của từ trường" (DynamidenGeheimne AnziehungskräfteGerman) Opus 173 (1865)
- "Giao dịch" (TransaktionenGerman) Opus 184 (1865)
- "Lời chào Đức" (Deutsche GrusseGerman) Opus 191
- "Mê sảng" (DelirienGerman) Opus 212 (1867)
- "Giai điệu của Maria" (Marien-KlängeGerman) Opus 214
- "Giấc mơ sinh viên" (StudententräumeGerman) Opus 222
- "Hồng thu" (HerbstrosenGerman) Opus 232 (1867)
- "Âm nhạc thiên thể" (SphärenklängeGerman) Opus 235 (1868)
- "Nghiêm túc và hài hước" (Ernst und HumorGerman) Opus 254
- "Màu nước (Waltz)" (AquarellenGerman) Opus 258 (1869)
- "Cuộc đời tôi là tình yêu và niềm vui" (Mein Lebenslauf ist Lieb' und LustGerman) Opus 263 (1869)
- "Phẩm giá phụ nữ" (FrauenwürdeGerman) Opus 277 (1870)
- "Quỹ đạo của sao Hôm" (HesperusbahnenGerman) Opus 279 (1870)
3.2. Polka
- Polka française "Cối xay nhỏ" (MoulinetGerman) Opus 57 (1858)
- "Polka Laxenburg" (LaxenburgerGerman) Opus 60 (1858)
- Polka schnell "Người hầu gái" (Die SoubretteGerman) Opus 109
- Polka schnell "Trong kỳ nghỉ!" (Auf Ferienreisen!German) Opus 133 (1863)
- Polka schnell "Người Rudolfsheim" (RudolfsheimerGerman) Opus 152
- Polka française "Người quay sợi" (Die SpinnerinGerman) Opus 192
- Polka française "Cuộc sống Viên" (Wiener LebenGerman) Opus 218
- Polka schnell "Bay vút" (Im FlugeGerman) Opus 230
- Polka schnell "Gửi thư" (EingesendetGerman) Opus 240 (1868)
- Polka schnell "Miệng nhỏ lắm lời" (PlappermäulchenGerman) Opus 245 (1868)
- Polka schnell "Trượt băng" (EislaufGerman) Opus 261 (1869)
- Polka française "Polka Thợ rèn" (Feuerfest!German) Opus 269 (1869)
- Polka schnell "Không lo lắng!" (Ohne Sorgen!German) Opus 271 (1869)
- Polka française "Lời chào nghệ sĩ" (Kunstler-GrussGerman) Opus 274
- Polka schnell "Polka Đua ngựa" (JokeyGerman) Opus 278 (1870)
- Polka française "Tâm trạng vui vẻ" (Heiterer MuthGerman) Opus 281
- "Pizzicato Polka" (đồng sáng tác với anh trai Johann Strauss II, không có số opus)
3.3. Polka-Mazurka
Thể hiện sự độc đáo trong phong cách của Josef Strauss:
- "Tình yêu bùng cháy" (Brennende LiebeGerman) Opus 129 (1862)
- "Cô nàng lắm lời" (Die SchwätzerinGerman) Opus 144 (1863)
- "Trái tim phụ nữ" (FrauenherzGerman) Opus 166 (1864)
- "Chuồn chuồn (bản nhạc của Josef Strauss)" (Die LibelleGerman) Opus 204 (1866)
- "Khoanh tay" (Arm in ArmGerman) Opus 215
- "Từ xa" (Aus der FerneGerman) Opus 270 (1869)
- "Người phụ nữ được giải phóng" (Die EmancipierteGerman) Opus 282 (1870)
3.4. Hành khúc
- "Hành khúc Liechtenstein" (Liechtenstein-MarschGerman) Opus 36 (1857)
- "Hành khúc Walloon" (Wallonen-MarschGerman) Opus 41 (1857)
- "Hành khúc Nhật Bản (Josef Strauss)" (Japanesischer MarschGerman) (không có số opus)
- Mặc dù trên bản in có ghi "Opus 124", nhưng số opus này trùng với bản Waltz "Những đứa trẻ may mắn" (GlückskinderGerman). Khi nhắc đến Opus 124, người ta thường chỉ bản Waltz "Những đứa trẻ may mắn" chứ không phải bản Hành khúc này.
3.5. Các tác phẩm khác
Ngoài các thể loại trên, Josef Strauss còn sáng tác các bản nhạc piano và fantasy.
3.5.1. Nhạc piano
- "Đại liên khúc hòa tấu" (Grand Galoppe du concertFrench)
- "Caprice" (CappriceFrench)
- "Chủ đề và biến tấu" (Thême variéeFrench)
- "Đại hành khúc hòa tấu" (Grand marche du concertFrench)
- "U sầu" (MelancholieGerman)
- "Rhapsody" (RhapsodieEnglish)
- "Serenade" (SerenadeEnglish)
- "Chuông chiều" (AbendläutenGerman)
3.5.2. Fantasy
- "Allegro phiêu du" (Allegro fantastiqueFrench)
- Tiểu phẩm fantasy cho dàn nhạc "Nỗi đau của trái tim (Nỗi khổ tình yêu)" (Peine du coeurFrench)
4. Di sản và sự tiếp nhận
Di sản của Josef Strauss trong lịch sử âm nhạc và xã hội vẫn còn vang vọng, dù ông thường bị lu mờ bởi danh tiếng lẫy lừng của anh trai mình. Các đánh giá về ông, từ thời đương đại cho đến sau này, đều công nhận tài năng độc đáo và những đóng góp đáng kể của ông, dù cũng có những tranh cãi và hiểu lầm liên quan đến các tác phẩm của ông.
4.1. Sự tiếp nhận đương thời và lịch sử
Những người cùng thời đã đánh giá Josef Strauss rất cao, đặc biệt là khi so sánh ông với anh trai Johann Strauss II. Bản thân Johann II từng nói: "Pepi tài năng hơn. Tôi chỉ nổi tiếng hơn mà thôi." Điều này khẳng định tài năng âm nhạc vượt trội của Josef, mặc dù ông không có được sự nổi tiếng rộng rãi như anh trai. Ông được mệnh danh là "Schubert của Waltz" bởi phong cách sáng tác giàu chất thơ, sâu lắng và trữ tình, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Franz Schubert và âm nhạc lãng mạn. Ông thường thể hiện tài năng của mình thông qua việc lồng ghép sự phức tạp và chiều sâu cảm xúc vào các bản nhạc khiêu vũ, vượt ra ngoài giới hạn của thể loại này.
Nhà soạn nhạc người Đức cùng thời, Peter Cornelius, đã nhận xét Josef là nhạc sĩ "có học thức nhất" trong số các anh em nhà Strauss, thể hiện sự am hiểu rộng lớn của ông về âm nhạc cổ điển và lãng mạn. Việc ông tích cực đưa các tác phẩm của Wagner, Liszt, Schumann, Beethoven, Berlioz và Schubert vào các buổi hòa nhạc của mình cho thấy tầm nhìn nghệ thuật và sự khao khát nâng tầm âm nhạc khiêu vũ lên một đỉnh cao mới.
Về mặt lịch sử, Josef Strauss được ghi nhận là người đã mở rộng biên độ biểu cảm và cấu trúc cho Waltz Viên, biến nó thành một thể loại có chiều sâu và tính "giao hưởng" hơn. Các nhà nghiên cứu và giới chuyên môn sau này đều đồng ý rằng Josef là một thiên tài sáng tạo, người đã mang đến sự tinh tế và đổi mới cho các bản nhạc khiêu vũ của mình, giúp định hình nên một phần quan trọng của nền âm nhạc Viên thế kỷ 19.
4.2. Ảnh hưởng sau khi qua đời và các tranh cãi

Sau cái chết của Josef Strauss, một số ảnh hưởng và hiểu lầm đã phát sinh. Một trong những tranh cãi lớn nhất là về việc mất các bản nhạc chưa xuất bản của ông và tin đồn rằng anh trai Johann II đã đạo nhạc từ chúng. Tin đồn cho rằng Johann II đã hỗ trợ tài chính cho góa phụ Caroline và đổi lại lấy tất cả các bản thảo còn lại của em trai, sau đó sử dụng chúng để sáng tác vở operetta "Con dơi". Tin đồn này dường như xuất phát từ người em út Eduard.
Sở dĩ tin đồn này lan rộng là vì Josef, dù là một nhà soạn nhạc rất sung mãn, nhưng hầu như không có tác phẩm chưa xuất bản nào được tìm thấy trong thư phòng của ông, và Johann II đã tặng một khoản tiền lớn cho góa phụ Caroline. Tuy nhiên, trên thực tế, Johann II chỉ đơn thuần chuyển toàn bộ khoản thù lao lớn mà ông nhận được khi thay thế Josef chỉ huy ở Warszawa cho Caroline. Hơn nữa, những gì Johann II tìm thấy trong thư phòng của Josef với tư cách là người thực hiện di chúc đều là những tác phẩm đã được công bố.
Mặc dù vậy, Josef Strauss đã có ảnh hưởng đáng kể sau khi qua đời. 33 năm sau cái chết của ông, vào năm 1903, vở operetta "Không khí xuân" được tạo ra hoàn toàn từ các bản nhạc của Josef đã ra mắt. Sau đó, nhiều vở operetta khác cũng sử dụng nhạc của Josef và Johann II liên tiếp xuất hiện, bao gồm "Cảm xúc phụ nữ", "Én rừng Viên", "Cô gái xinh đẹp", "Lá cờ trắng", "Hãy tận hưởng cuộc sống", "Giấc mơ Waltz", "Những người con nhà Strauss". Những tác phẩm này thường có phụ đề như "Dựa trên motif của Josef Strauss" hoặc "Âm nhạc của Josef Strauss quá cố", cho thấy sự thừa nhận và tái sử dụng các giai điệu của ông trong các thể loại mới.
Vợ ông, Caroline, đã giữ các bản nhạc của Josef không liên quan đến dàn nhạc (như các bản nhạc piano) như một phần di sản của chồng. Vào ngày 22 tháng 10 năm 1907, khi Eduard Strauss quyết định đốt bỏ các bản nhạc thuộc sở hữu của dàn nhạc (được cho là khoảng 7 xe ngựa chở bản nhạc), một số bản thảo của Josef đã thoát khỏi số phận đó và được lưu giữ đến ngày nay. Điều này khiến các bản thảo của Josef trở thành những tài liệu sơ cấp quý giá và có giới hạn, vì các tác phẩm của gia đình Strauss chủ yếu chỉ còn lại những bản đã xuất bản.
5. Vinh danh và tưởng niệm
Sau khi qua đời, Josef Strauss đã được vinh danh và tưởng niệm qua nhiều hình thức, khẳng định vị trí của ông trong lịch sử âm nhạc.
- Ông được chôn cất tại Nghĩa trang Trung tâm Viên (Wiener ZentralfriedhofGerman) cùng với mẹ mình, Anna. Ban đầu, ông được an táng tại Nghĩa trang Thánh Marx (St. Marx CemeteryGerman), nhưng sau đó hài cốt của ông đã được cải táng đến Nghĩa trang Trung tâm Viên. Bia mộ của ông tại Nghĩa trang Trung tâm Viên là một điểm đến quan trọng cho những người hâm mộ âm nhạc.
- Một tượng đài cũng được dựng lên để tưởng niệm Josef và Anna Strauss tại Nghĩa trang Thánh Marx, nơi ông được chôn cất ban đầu.
- Nhiều tổ chức và hiệp hội âm nhạc, đặc biệt là những người chuyên về âm nhạc của gia đình Strauss, thường xuyên tổ chức các buổi hòa nhạc và sự kiện để trình diễn và bảo tồn các tác phẩm của ông.
Những nỗ lực này đã góp phần duy trì và lan tỏa di sản âm nhạc của Josef Strauss, đảm bảo rằng tài năng và những đóng góp độc đáo của ông không bị lãng quên trong lịch sử âm nhạc.
6. Liên kết ngoài
- [https://www.johann-strauss.org.uk/strauss.php?id=126 Josef Strauss trên trang Johann Strauss Society of Great Britain]
- [http://bobjanuary.com/josef.htm Danh sách đầy đủ các sáng tác của Josef Strauss]