1. Tổng quan

John Levell Starks (sinh ngày 10 tháng 8 năm 1965) là một cựu cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp người Mỹ, từng thi đấu ở vị trí shooting guard tại NBA. Anh đã không được chọn trong NBA Draft 1988 sau khi theo học bốn trường đại học khác nhau ở quê hương Oklahoma, bao gồm cả Oklahoma State University. Starks nổi tiếng khi là một NBA All-Star trong thời gian thi đấu cho New York Knicks vào những năm 1990, được biết đến với sự bền bỉ, khát khao chiến thắng và lối chơi phòng ngự quyết liệt.
2. Thời thơ ấu
2.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Starks sinh ra tại Tulsa, Oklahoma, nơi anh theo học Trường Trung học Tulsa Central. Tại đây, Starks chỉ chơi bóng rổ cho đội tuyển trường trong một năm.
Sau khi tốt nghiệp trung học, anh đăng ký vào Cao đẳng Rogers State vào năm 1984. Trong thời gian ở Rogers State, Starks là thành viên của "đội dự bị" (taxi squad) của đội bóng rổ, chuyên thay thế các cầu thủ bị thương hoặc bị đình chỉ; các cầu thủ dự bị không mặc đồng phục thi đấu mà thay vào đó xem các trận đấu từ khán đài. Tuy nhiên, Starks đã bị đuổi khỏi Rogers State vì tội trộm thiết bị âm thanh của một sinh viên khác. Vụ việc này xảy ra như một hành động trả đũa sau khi sinh viên đó đột nhập vào phòng ký túc xá của Starks và trường yêu cầu anh cùng bạn cùng phòng phải chịu trách nhiệm tài chính về thiệt hại.
Starks sau đó chuyển đến Northern Oklahoma College vào mùa xuân năm 1985, và anh đã được nhận vào đội bóng rổ của trường. Anh cũng phải chịu án 5 ngày tù giam vì tội trộm cắp và đã chấp hành án trong kỳ nghỉ xuân. Vào mùa thu năm 1985, Starks đạt trung bình 11 điểm mỗi trận khi chơi cho Northern Oklahoma nhưng đã rời trường sau khi bị bắt gặp hút cần sa trong ký túc xá.
Sau khi làm việc tại một siêu thị Safeway, Starks ghi danh vào Cao đẳng Tulsa Junior vào mùa hè năm 1986 để theo đuổi bằng kinh doanh. Trong khi chơi bóng rổ nội bộ, anh đã lọt vào mắt xanh của Ken Trickey, cựu huấn luyện viên của Oral Roberts University lúc đó đang bắt đầu một chương trình bóng rổ cho Cao đẳng Oklahoma Junior. Starks đã chơi ở đó một mùa giải, sau đó giành được học bổng tại Đại học Bang Oklahoma vào năm 1988, nơi anh hoàn thành sự nghiệp đại học của mình.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của John Starks bắt đầu với việc anh không được lựa chọn trong NBA Draft, nhưng bằng sự kiên trì, anh đã vươn lên thành một trong những cầu thủ trụ cột của New York Knicks và trải qua nhiều giai đoạn thi đấu cho các đội khác nhau.
3.1. Golden State Warriors (Giai đoạn đầu)
Sau khi không được chọn trong NBA Draft 1988, Starks đã ký hợp đồng với Golden State Warriors vào tháng 9 năm 1988 dưới dạng cầu thủ tự do. Tuy nhiên, do Warriors đã chọn hậu vệ Mitch Richmond ở lượt thứ năm trong cùng năm đó (người sau này giành giải Tân binh của năm NBA), Starks chỉ được chơi hạn chế trong 36 trận đấu.
3.2. Các giải đấu khác (CBA và WBL)
Trước khi gia nhập New York Knicks, Starks đã có thời gian thi đấu tại các giải bóng rổ khác. Anh chơi cho Cedar Rapids Silver Bullets thuộc CBA trong mùa giải 1989-90 và cho Memphis Rockers thuộc WBL trong mùa giải 1990-91.
3.3. New York Knicks

Vào năm 1990, Starks đã thử việc cho New York Knicks. Trong một buổi tập, anh đã cố gắng úp rổ qua trung phong Patrick Ewing của Knicks. Ewing đã đẩy anh ngã và Starks bị trẹo đầu gối. Đội bóng không được phép thanh lý hợp đồng của anh trừ khi vết thương lành lại trước cuối tháng 12. Vì vết thương không lành đúng hạn, Knicks không thể giải phóng hợp đồng của anh. Do đó, Starks đã gọi Ewing là "ân nhân" của mình.
Starks cuối cùng trở thành hậu vệ ghi điểm chính thức, trở thành một cầu thủ chủ chốt của đội và thi đấu tám mùa giải ở New York, từ năm 1990 đến năm 1998. Anh là một biểu tượng cho lối chơi thể lực của Knicks trong kỷ nguyên đó, cùng với các đồng đội như Anthony Mason và Charles Oakley. Anh đã tham gia NBA Slam Dunk Contest năm 1992.
Starks đã thực hiện một pha bóng nổi tiếng sau này được biết đến đơn giản là "Cú úp rổ" (The Dunk). Trong Trận 2 của Chung kết Hội nghị miền Đông năm 1993 chống lại Chicago Bulls, Starks đứng ở góc phải sân và bị B. J. Armstrong kèm chặt. Ewing đến để đặt một pha chắn cho Starks, người đã giả vờ di chuyển sang trái, như thể để tận dụng pha chắn, nhưng sau đó lái bóng dọc đường biên và, bằng tay trái, úp rổ qua Horace Grant khi Michael Jordan lao tới hỗ trợ phòng ngự.
Một trong những thời điểm đáng quên trong sự nghiệp của Starks đến ở Chung kết NBA 1994 chống lại Houston Rockets. Trong những giây cuối cùng của Trận 3 khi Knicks đang bị dẫn trước ba điểm, Starks bị trung phong Hakeem Olajuwon của Rockets phạm lỗi khi đang cố gắng ném ba điểm. Vào thời điểm đó, NBA chỉ cho phép hai quả ném phạt khi bị phạm lỗi trong một pha ném ba điểm. Starks đã ném thành công cả hai quả, nhưng Houston vẫn thắng 93-89 (giải đấu sau đó đã thay đổi quy tắc cho phép ba quả ném phạt ở mùa giải tiếp theo). Starks và Knicks sau đó đã chứng kiến sân nhà của họ tổ chức lễ ăn mừng Stanley Cup đầu tiên sau 54 năm của New York Rangers, với chiến thắng 3-2 trước Vancouver Canucks trong Trận 7 của Chung kết Stanley Cup 1994. Sự kiện này đã trở thành nguồn cảm hứng cho Knicks để phục hồi và dẫn trước 3-2 trong loạt trận trước Trận 6. Tuy nhiên, trong những giây cuối cùng của Trận 6, Olajuwon đã chặn cú ném ba điểm cuối cùng của Starks, mang về chiến thắng 86-84 cho Houston. Trong Trận 7, Starks đã có một trong những trận đấu tệ nhất sự nghiệp, chỉ ném thành công 2 trong 18 cú ném từ sân, bao gồm 1 trong 10 cú ném trong hiệp bốn. Rockets tiếp tục giành chiến thắng trong trận đấu và chức vô địch.
Vào năm 1995, Starks trở thành cầu thủ đầu tiên ghi được 200 cú ném ba điểm trong một mùa giải. Cú 217 cú ném ba điểm của anh trong Mùa giải NBA 1994-95 đã phá kỷ lục chuyên nghiệp (NBA hoặc ABA) 199 cú của Louie Dampier trong mùa giải ABA 1968-69. Dennis Scott đã phá kỷ lục của Starks một năm sau đó với 267 cú; hiện tại kỷ lục này thuộc về Stephen Curry.
Trong mùa giải nghỉ 1995, huấn luyện viên Pat Riley rời Knicks để đến Miami Heat sau một tranh chấp với Tổng Giám đốc Dave Checketts lúc đó. Knicks đã thuê Don Nelson, mang lại những căng thẳng từ mùa giải đầu tiên của Starks ở Golden State. Nelson đã xếp Hubert Davis đá chính thay vì Starks. Nelson cuối cùng bị sa thải giữa mùa giải, và Knicks đã thay thế ông bằng Jeff Van Gundy. Năm 1996, Allan Houston chiếm vị trí đá chính của Starks. Starks trở thành một cầu thủ dự bị ổn định và đã giành giải NBA Sixth Man of the Year vào năm 1997.
Ngày 18 tháng 2 năm 1997, Starks đã ghi một cú buzzer beater ba điểm để đánh bại Phoenix Suns trên sân nhà với tỷ số 95-94. Trong pha bóng đó, anh đã bắt được bóng bật ra từ cú ném ba điểm hỏng của Allan Houston và kịp di chuyển đến vạch ba điểm, giả vờ ném qua Wesley Person của Suns trước khi thực hiện cú ném ngay khi còi báo hiệu hết giờ vang lên. Các pha quay chậm không đưa ra kết luận rõ ràng liệu cú ném có được thực hiện kịp thời hay không, nhưng giỏ bóng vẫn được tính. Đây có thể là khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong mùa giải thường của Starks, vì đó là cú buzzer beater duy nhất của anh để giành chiến thắng trong một trận đấu NBA.
3.4. Trở lại Golden State Warriors
Vào tháng 1 năm 1999, Starks được đổi trở lại đội bóng ban đầu của mình, Golden State Warriors. Starks được trao đổi, cùng với Chris Mills và Terry Cummings, để đổi lấy Latrell Sprewell. Starks ở lại Warriors cho đến tháng 2 năm 2000, khi anh được đổi sang Chicago Bulls như một phần của một giao dịch ba đội.
3.5. Chicago Bulls
Starks đã thi đấu cho Chicago Bulls trong bốn trận đấu ở Mùa giải NBA 1999-2000. Khi Bulls không thể trao đổi anh trước thời hạn giao dịch tháng 2, cả hai bên đã liên hệ với giải đấu và hỏi liệu Starks có thể được thanh lý hợp đồng mà không lương để anh có thể gia nhập một đội претендент vô địch. Vấn đề này đã được đưa ra trọng tài, người đã phán quyết rằng Starks có thể được thanh lý hợp đồng mà không lương, nhưng sẽ không đủ điều kiện tham gia playoffs với một đội khác. Với phán quyết này, Starks đã rút lại yêu cầu được thanh lý nhưng Bulls vẫn giải phóng anh, với lý do muốn tập trung vào dàn cầu thủ trẻ của đội.
3.6. Utah Jazz
Starks kết thúc sự nghiệp của mình với Utah Jazz, chơi cho Jazz từ mùa giải 2000-01 đến 2001-02.
4. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau thời gian thi đấu với Golden State, Starks chơi cho Chicago Bulls và Utah Jazz trước khi không thể gia nhập một đội NBA vào năm 2002 và giải nghệ với tổng cộng 10.829 điểm sự nghiệp.
Anh hiện đang làm việc cho Knicks với tư cách là cựu cầu thủ và quan chức phát triển người hâm mộ, cũng như một nhà phân tích trước và sau trận đấu trên kênh MSG Network trong các trận đấu sân nhà của Knicks. Anh cũng từng là huấn luyện viên trưởng của Maulers, một đội Slamball. Anh là huấn luyện viên trưởng của Westchester Wildfire trong mùa giải United States Basketball League 2003. Cuốn tự truyện của anh, John Starks: My Life, được xuất bản vào năm 2004.
Starks là đồng sở hữu và nhà quảng bá cho giày bóng rổ Ektio, được thiết kế bởi bác sĩ và cựu cầu thủ bóng rổ đại học Barry Katz nhằm giảm chấn thương mắt cá chân. Starks cũng sở hữu một đại lý Kia, [https://www.johnstarkskia.com/ John Starks Kia], ở khu phố Briarwood của Jamaica, New York.
Bảng dưới đây là thành tích huấn luyện Slamball của John Starks:
Đội | Năm | Mùa giải thường niên | Hậu mùa giải | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | Kết thúc | Thắng | Thua | Kết quả | |||
Maulers | 2008 | 5 | 7 | .417 | Hạng 5 | - | - | Không đủ điều kiện | |
Tổng cộng | 5 | 7 | .417 | - | - | - | - |
5. Di sản và Danh hiệu
Sự bền bỉ, khát khao chiến thắng và những pha bóng như "Cú úp rổ" đã biến Starks thành một trong những cầu thủ được yêu thích nhất ở New York, và anh được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất của Knicks. Starks là cầu thủ dẫn đầu mọi thời đại của Knicks về số cú ném ba điểm (982). Anh là cầu thủ đầu tiên trong lịch sử NBA ghi được 200 cú ném ba điểm trong một mùa giải; con số 217 cú ném của anh trong Mùa giải NBA 1994-95 đã phá kỷ lục chuyên nghiệp (NBA hoặc ABA) 199 cú của Louie Dampier trong mùa giải ABA 1968-69. Dennis Scott đã phá kỷ lục của Starks một năm sau đó với 267 cú; hiện tại kỷ lục này thuộc về Stephen Curry.
Starks được chọn vào NBA All-Defensive Second Team một lần vào mùa giải 1992-93. Anh cũng là một NBA All-Star vào năm 1994 và giành giải NBA Sixth Man of the Year vào năm 1997. Ngoài ra, anh còn là một CBA All-Star vào năm 1990. Starks được nhắc đến trong bài hát "8 Million Stories" của A Tribe Called Quest trong album Midnight Marauders và trong bài "Get It Together" của Beastie Boys từ album Ill Communication.
6. Đời tư
Mẹ của Starks là một phần tư dòng máu Muscogee peopleMuscogeeEnglish, điều này khiến anh có một phần tám dòng máu Muscogee. Vào ngày 13 tháng 12 năm 1986, John Starks kết hôn với vợ mình là Jackie. Họ có một con trai và hai con gái.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Mùa giải thường niên
Năm | Đội | Số trận đã đấu (GP) | Số trận đá chính (GS) | Số phút mỗi trận (MPG) | Tỷ lệ ném rổ (FG%) | Tỷ lệ ném 3 điểm (3P%) | Tỷ lệ ném phạt (FT%) | Số lần bật bảng mỗi trận (RPG) | Số kiến tạo mỗi trận (APG) | Số lần cướp bóng mỗi trận (SPG) | Số lần chặn bóng mỗi trận (BPG) | Số điểm mỗi trận (PPG) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Golden State Warriors | 36 | 0 | 8.8 | .408 | .385 | .654 | 1.1 | .8 | .6 | .1 | 4.1 |
1990 | New York Knicks | 61 | 10 | 19.2 | .439 | .290 | .752 | 2.1 | 3.3 | 1.0 | .3 | 7.6 |
1991 | New York | 82 | 0 | 25.8 | .449 | .348 | .778 | 2.3 | 3.4 | 1.3 | .2 | 13.9 |
1992 | New York | 80 | 51 | 31.0 | .428 | .321 | .795 | 2.6 | 5.1 | 1.1 | .2 | 17.5 |
1993 | New York | 59 | 54 | 34.9 | .420 | .335 | .754 | 3.1 | 5.9 | 1.6 | .1 | 19.0 |
1994 | New York | 80 | 78 | 34.1 | .395 | .355 | .737 | 2.7 | 5.1 | 1.2 | .1 | 15.3 |
1995 | New York | 81 | 71 | 30.8 | .443 | .361 | .753 | 2.9 | 3.9 | 1.3 | .1 | 12.6 |
1996 | New York | 77 | 1 | 26.5 | .431 | .369 | .769 | 2.7 | 2.8 | 1.2 | .1 | 13.8 |
1997 | New York | 82 | 10 | 26.7 | .393 | .327 | .787 | 2.8 | 2.7 | 1.0 | .1 | 12.9 |
1998 | Golden State | 50 | 50 | 33.7 | .370 | .290 | .740 | 3.3 | 4.7 | 1.4 | .1 | 13.8 |
1999 | Golden State | 33 | 30 | 33.6 | .378 | .348 | .833 | 2.8 | 5.2 | 1.1 | .1 | 14.7 |
1999 | Chicago Bulls | 4 | 0 | 20.5 | .324 | .300 | 1.000 | 2.5 | 2.8 | 1.3 | .3 | 7.5 |
2000 | Utah Jazz | 75 | 64 | 28.3 | .398 | .352 | .802 | 2.1 | 2.4 | 1.0 | .1 | 9.3 |
2001 | Utah | 66 | 1 | 14.1 | .368 | .305 | .805 | 1.0 | 1.1 | 1.0 | .0 | 4.4 |
Sự nghiệp | 866 | 420 | 27.2 | .412 | .340 | .769 | 2.5 | 3.6 | 1.1 | .1 | 12.9 | |
All-Star | 1 | 0 | 20.0 | .444 | .333 | - | 3.0 | 3.0 | 1.0 | 0.0 | 9.0 |
7.2. Playoffs
Năm | Đội | Số trận đã đấu (GP) | Số trận đá chính (GS) | Số phút mỗi trận (MPG) | Tỷ lệ ném rổ (FG%) | Tỷ lệ ném 3 điểm (3P%) | Tỷ lệ ném phạt (FT%) | Số lần bật bảng mỗi trận (RPG) | Số kiến tạo mỗi trận (APG) | Số lần cướp bóng mỗi trận (SPG) | Số lần chặn bóng mỗi trận (BPG) | Số điểm mỗi trận (PPG) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1991 | New York Knicks | 3 | 0 | 9.3 | .400 | - | 1.000 | 1.0 | 2.0 | .0 | .0 | 2.0 |
1992 | New York | 12 | 0 | 24.6 | .374 | .239 | .808 | 2.5 | 3.2 | 1.4 | .0 | 12.1 |
1993 | New York | 15 | 15 | 38.3 | .440 | .373 | .717 | 3.5 | 6.4 | 1.0 | .2 | 16.5 |
1994 | New York | 25 | 18 | 33.6 | .381 | .356 | .770 | 2.3 | 4.6 | 1.4 | .1 | 14.6 |
1995 | New York | 11 | 11 | 34.5 | .450 | .411 | .619 | 2.3 | 5.2 | 1.2 | .1 | 15.6 |
1996 | New York | 8 | 8 | 39.3 | .448 | .467 | .744 | 3.6 | 4.1 | 1.6 | .1 | 16.0 |
1997 | New York | 9 | 1 | 28.1 | .444 | .317 | .806 | 3.4 | 2.8 | 1.1 | .0 | 14.0 |
1998 | New York | 10 | 2 | 31.4 | .472 | .424 | .875 | 4.0 | 2.3 | 1.6 | .1 | 16.4 |
2001 | Utah Jazz | 3 | 0 | 12.0 | .333 | .250 | 1.000 | 1.0 | .3 | .3 | .3 | 3.7 |
Sự nghiệp | 96 | 55 | 31.6 | .421 | .371 | .759 | 2.8 | 4.1 | 1.3 | .1 | 14.2 |