1. Tiểu sử
John Joseph Hopfield sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống khoa học, với cả cha và mẹ đều là những nhà vật lý. Quá trình học vấn của ông đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp nghiên cứu đa dạng sau này.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
John Joseph Hopfield sinh năm 1933 tại Chicago, Hoa Kỳ. Cha ông là John Joseph Hopfield (tên khai sinh ở Ba Lan là Jan Józef Chmielewski) và mẹ ông là Helen Hopfield (nhũ danh Staff), cả hai đều là những nhà vật lý nổi tiếng.
Hopfield nhận bằng Cử nhân Nghệ thuật chuyên ngành vật lý từ Đại học Swarthmore ở Pennsylvania vào năm 1954 và bằng Tiến sĩ vật lý từ Đại học Cornell vào năm 1958. Luận án tiến sĩ của ông có tựa đề "Một lý thuyết cơ học lượng tử về đóng góp của exciton vào hằng số điện môi phức tạp của tinh thể". Người hướng dẫn luận án của ông là Albert Overhauser. Sau khi hoàn thành học vị tiến sĩ và một học bổng Guggenheim tại Phòng thí nghiệm Cavendish của Đại học Cambridge, Hopfield đã có một sự thay đổi đáng kể trong định hướng nghiên cứu, chuyển từ vật lý lý thuyết sang giao thoa giữa vật lý và sinh học, một lĩnh vực mới nổi nhờ những tiến bộ trong sinh học định lượng.
2. Sự nghiệp và các vị trí học thuật
Sự nghiệp khoa học của Hopfield trải dài qua nhiều tổ chức nghiên cứu và học thuật danh tiếng, nơi ông đã thực hiện những công trình đột phá và đào tạo nhiều thế hệ nhà khoa học tài năng.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và nghiên cứu
Sau khi tốt nghiệp, Hopfield dành hai năm làm việc trong nhóm lý thuyết tại Bell Laboratories. Tại đây, ông đã nghiên cứu về tính chất quang học của chất bán dẫn cùng với David Gilbert Thomas. Sau đó, ông hợp tác với Robert G. Shulman để phát triển một mô hình định lượng mô tả hành vi hợp tác của hemoglobin. Năm 1976, ông tham gia một bộ phim khoa học ngắn về cấu trúc của hemoglobin, cùng với Linus Pauling.
Năm 1973, Hopfield cùng với William C. Topp đã giới thiệu khái niệm về pseudopotential bảo toàn chuẩn, một công cụ quan trọng trong tính toán cấu trúc điện tử của vật liệu.
2.2. Các vị trí học thuật
Hopfield đã giữ nhiều vị trí giáo sư tại các trường đại học hàng đầu:
- Đại học California tại Berkeley (vật lý, 1961-1964)
- Đại học Princeton (vật lý, 1964-1980)
- Viện Công nghệ California (Caltech, hóa học và sinh học, 1980-1997)
- Đại học Princeton (1997-nay), nơi ông hiện là Giáo sư danh dự Howard A. Prior về Sinh học Phân tử.
Từ năm 1981 đến 1983, Hopfield cùng với Richard Feynman và Carver Mead đã giảng dạy một khóa học kéo dài một năm tại Caltech mang tên "Vật lý Tính toán" (The Physics of ComputationEnglish). Sự hợp tác này đã truyền cảm hứng cho việc thành lập chương trình tiến sĩ về Hệ thống Tính toán và Thần kinh tại Caltech vào năm 1986, trong đó Hopfield là một trong những người đồng sáng lập.
2.3. Các học trò
Nhiều cựu sinh viên tiến sĩ dưới sự hướng dẫn của John J. Hopfield đã trở thành những nhà khoa học nổi bật trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Gerald Mahan (Tiến sĩ năm 1964)
- Bertrand Halperin (Tiến sĩ năm 1965)
- Steven Girvin (Tiến sĩ năm 1977)
- Terry Sejnowski (Tiến sĩ năm 1978)
- José Onuchic (Tiến sĩ năm 1987)
- Li Zhaoping (Tiến sĩ năm 1990)
- David J. C. MacKay (Tiến sĩ năm 1992)
- Erik Winfree (Tiến sĩ năm 1998)
3. Đóng góp khoa học
Các công trình khoa học của Hopfield thể hiện sự đa dạng và đột phá, trải rộng từ vật lý chất rắn đến vật lý sinh học, khoa học thần kinh và trí tuệ nhân tạo, để lại dấu ấn sâu sắc trong nhiều lĩnh vực.
3.1. Vật lý chất rắn và Cơ học lượng tử
Trong công trình tiến sĩ năm 1958, Hopfield đã nghiên cứu về sự tương tác của exciton trong tinh thể và đặt ra thuật ngữ polaritonEnglish cho một quasiparticle xuất hiện trong vật lý chất rắn. Ông đã viết: "Các 'hạt' trường phân cực tương tự như photon sẽ được gọi là 'polariton'." Mô hình polariton của ông đôi khi được biết đến với tên gọi Hopfield dielectricEnglish.
Từ năm 1959 đến 1963, Hopfield và David G. Thomas đã cùng nhau nghiên cứu cấu trúc exciton của cadmium sulfide từ phổ phản xạ của nó. Các thí nghiệm và mô hình lý thuyết của họ đã giúp hiểu rõ hơn về quang phổ học của các hợp chất bán dẫn nhóm II-VI.
Nhà vật lý chất rắn Philip W. Anderson đã tiết lộ rằng John Hopfield là "cộng tác viên ẩn danh" của ông trong các công trình từ năm 1961-1970 về mô hình tạp chất Anderson, vốn giải thích hiệu ứng Kondo. Mặc dù Hopfield không được liệt kê là đồng tác giả trong các bài báo, Anderson đã thừa nhận tầm quan trọng của đóng góp của Hopfield trong nhiều bài viết của mình.
3.2. Vật lý sinh học và Hệ thống sinh hóa
Năm 1974, Hopfield đã giới thiệu một cơ chế sửa lỗi trong phản ứng sinh hóa được gọi là kinetic proofreadingEnglish (kiểm duyệt động học) để giải thích độ chính xác cao trong các quá trình sinh tổng hợp đòi hỏi tính đặc hiệu cao, ví dụ như trong sao chép DNA.
3.3. Mạng nơ-ron và Trí tuệ nhân tạo
Năm 1982, Hopfield công bố bài báo đầu tiên của mình trong lĩnh vực khoa học thần kinh, có tựa đề "Mạng nơ-ron và các hệ vật lý với khả năng tính toán tập thể nổi bật" (Neural networks and physical systems with emergent collective computational abilitiesEnglish). Trong đó, ông giới thiệu mạng Hopfield, một loại mạng nơ-ron nhân tạo có thể hoạt động như một bộ nhớ truy cập theo nội dung, được cấu tạo từ các nơ-ron nhị phân có thể ở trạng thái 'bật' hoặc 'tắt'. Ông đã mở rộng công thức của mình cho các hàm kích hoạt liên tục vào năm 1984. Hai bài báo này là những công trình được trích dẫn nhiều nhất của ông. Hopfield cho biết cảm hứng cho công trình này đến từ kiến thức của ông về spin glassEnglish từ sự hợp tác với P. W. Anderson.
Cùng với David W. Tank, Hopfield đã phát triển một phương pháp vào năm 1985-1986 để giải các bài toán tối ưu hóa rời rạc dựa trên động lực học thời gian liên tục sử dụng mạng Hopfield với hàm kích hoạt liên tục. Bài toán tối ưu hóa được mã hóa trong các tham số tương tác (trọng số) của mạng. Nhiệt độ hiệu quả của hệ thống tương tự được giảm dần, tương tự như trong tối ưu hóa toàn cục bằng giả lập luyện kim (simulated annealing).
Các mạng Hopfield ban đầu có bộ nhớ hạn chế. Vấn đề này đã được Hopfield và Dimitry Krotov giải quyết vào năm 2016. Các mạng Hopfield có khả năng lưu trữ bộ nhớ lớn hơn hiện được gọi là mạng Hopfield hiện đại.
3.4. Khoa học thần kinh tính toán và Hệ thống phức tạp
Hopfield là một trong những người tiên phong của giả thuyết não bộ tới hạn (critical brain hypothesis). Ông là người đầu tiên liên kết mạng nơ-ron với tính tự tổ chức tới hạn (self-organized criticality) vào năm 1994, liên quan đến mô hình Olami-Feder-Christensen cho các trận động đất. Năm 1995, Hopfield và Andreas V. Herz đã chỉ ra rằng các hiện tượng "avalanches" (dạng thác) trong hoạt động thần kinh tuân theo phân bố luật lũy thừa, tương tự như các trận động đất.
4. Quan điểm về Trí tuệ Nhân tạo
John J. Hopfield đã bày tỏ những quan ngại sâu sắc về sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI) và những rủi ro tiềm tàng mà nó có thể gây ra cho xã hội.
Vào tháng 3 năm 2023, Hopfield đã ký một bức thư ngỏ có tiêu đề "Tạm dừng các thí nghiệm AI khổng lồ" (Pause Giant AI ExperimentsEnglish), kêu gọi tạm dừng việc đào tạo các hệ thống AI mạnh hơn GPT-4. Bức thư này, được ký bởi hơn 30.000 cá nhân bao gồm các nhà nghiên cứu AI nổi tiếng như Yoshua Bengio và Stuart J. Russell, đã nêu ra các rủi ro như sự lỗi thời của con người và mất kiểm soát trên phạm vi toàn xã hội.
Sau khi cùng nhận Giải Nobel Vật lý năm 2024, Hopfield tiết lộ rằng ông rất lo lắng trước những tiến bộ gần đây trong khả năng của AI. Ông nói: "Với tư cách là một nhà vật lý, tôi rất lo lắng về một thứ không có sự kiểm soát." Trong một cuộc họp báo sau đó tại Đại học Princeton, Hopfield đã so sánh AI với khám phá phân hạch hạt nhân, vốn đã dẫn đến cả vũ khí hạt nhân và năng lượng hạt nhân. Quan điểm của ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát và quản lý sự phát triển của AI để tránh những "thảm họa" tiềm ẩn.
5. Giải thưởng và Vinh danh
John J. Hopfield đã nhận được nhiều giải thưởng, học bổng và danh hiệu cao quý trong suốt sự nghiệp của mình, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho khoa học.

- Năm 1962, ông nhận Học bổng Nghiên cứu Sloan.
- Năm 1968, giống như cha mình, ông được trao Học bổng Guggenheim.
- Năm 1969, Hopfield được bầu làm thành viên của Hội Vật lý Hoa Kỳ (APS).
- Năm 1969, Hopfield và David Gilbert Thomas được trao Giải Oliver E. Buckley về vật lý chất rắn của APS "vì công trình chung kết hợp lý thuyết và thực nghiệm đã nâng cao hiểu biết về tương tác của ánh sáng với chất rắn".
- Năm 1973, ông trở thành thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ.
- Năm 1975, ông được bầu vào Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ.
- Năm 1983, ông được trao Giải thưởng Quỹ MacArthur bởi Chương trình Fellows MacArthur.
- Năm 1985, Hopfield nhận Giải thưởng Đĩa vàng của Viện Hàn lâm Thành tựu Hoa Kỳ và Giải Max Delbruck về Vật lý sinh học của APS.
- Năm 1988, ông nhận Giải Michelson-Morley từ Đại học Case Western Reserve.
- Năm 1988, ông được bầu làm thành viên của Hội Triết học Hoa Kỳ.
- Năm 1997, ông nhận Giải thưởng Tiên phong Mạng Nơ-ron từ Viện Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE).

- Năm 2001, ông được trao Huy chương Dirac (ICTP) của Trung tâm Quốc tế Vật lý Lý thuyết "vì những đóng góp quan trọng trong một phổ rộng ấn tượng các chủ đề khoa học", bao gồm "một nguyên tắc tổ chức [tập thể] hoàn toàn khác trong khứu giác" và "một nguyên tắc mới trong đó chức năng thần kinh có thể tận dụng cấu trúc thời gian của giao tiếp liên nơ-ron 'tạo xung'".
- Năm 2002, Hopfield nhận Giải Harold Pender vì những thành tựu của ông trong khoa học thần kinh tính toán và kỹ thuật thần kinh từ Trường Kỹ thuật Điện Moore, Đại học Pennsylvania.
- Năm 2005, ông nhận Giải thưởng Khoa học Thế giới Albert Einstein trong lĩnh vực khoa học đời sống.
- Năm 2006, ông giữ chức Chủ tịch của APS.
- Năm 2007, ông đã có Bài giảng Tưởng niệm Fritz London tại Đại học Duke, với tựa đề "Làm thế nào chúng ta tư duy nhanh đến vậy? Từ Nơ-ron đến Tính toán Não bộ".
- Năm 2009, Hopfield nhận Giải IEEE Frank Rosenblatt vì những đóng góp của ông trong việc tìm hiểu quá trình xử lý thông tin trong các hệ thống sinh học.
- Năm 2012, ông được trao Giải Swartz bởi Hiệp hội Khoa học Thần kinh.
- Năm 2019, ông được trao Huy chương Benjamin Franklin (Viện Franklin) về Vật lý bởi Viện Franklin.

- Năm 2022, ông cùng Deepak Dhar chia sẻ Giải Boltzmann về vật lý thống kê.
- Năm 2024, ông cùng Geoffrey E. Hinton được trao Giải Nobel Vật lý "vì những khám phá và phát minh nền tảng cho phép học máy với mạng nơ-ron nhân tạo".
- Năm 2025, ông được trao Giải thưởng Kỹ thuật Nữ hoàng Elizabeth cùng với Yoshua Bengio, Bill Dally, Geoffrey E. Hinton, Yann LeCun, Jen-Hsun Huang và Fei-Fei Li cho sự phát triển của học máy hiện đại.