1. Thời thơ ấu và bối cảnh
1.1. Nơi sinh và môi trường trưởng thành
Franco, người có nguồn gốc người Mỹ gốc Ý, lớn lên tại khu vực Gravesend thuộc Brooklyn, New York. Cha ông, Jim Franco, là một nhân viên của New York City Department of Sanitation (Sở Vệ sinh Thành phố New York), người đã khuyến khích con trai mình theo đuổi ước mơ bóng chày. Để vinh danh cha mình, Franco thường mặc một chiếc áo làm việc màu cam của Sở Vệ sinh dưới áo đấu của mình.
1.2. Giáo dục và sự nghiệp đại học
John tốt nghiệp Trường Trung học Lafayette ở Brooklyn và Đại học St. John's ở Queens. Trong năm học đầu tiên tại đại học, ông đã ném hai trận no-hitter (trận đấu không có cú đánh trúng đích). Năm 1980, ông chơi collegiate summer baseball (bóng chày mùa hè đại học) cho đội Cotuit Kettleers thuộc Cape Cod Baseball League.
2. Sự nghiệp thi đấu
Franco đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài và đầy ấn tượng, trải qua nhiều đội bóng và đạt được nhiều thành tích đáng kể.
2.1. Tuyển chọn và ra mắt
Franco được Los Angeles Dodgers chọn vào ngày 8 tháng 6 năm 1981, ở vòng 5 của kỳ tuyển chọn nghiệp dư (tổng thể thứ 125). Trước khi lên giải đấu lớn, ông được chuyển nhượng sang Cincinnati Reds vào ngày 9 tháng 5 năm 1983, cùng với Brett Wise để đổi lấy Rafael Landestoy. Landestoy đã có tỷ lệ đánh bóng dưới .200 trước khi giải nghệ vào năm sau, trong khi Franco trở thành một cầu thủ cứu trợ ngôi sao trong gần hai thập kỷ tiếp theo. Franco ra mắt MLB với Reds vào ngày 24 tháng 4 năm 1984.
2.2. Cincinnati Reds
Trong sáu mùa giải của mình với Reds, Franco là một cầu thủ ném bóng kết thúc trận đấu thành công. Ông đã giành giải Rolaids Relief Man of the Year Award của National League vào năm 1988. Ông đã giúp Reds kết thúc ở vị trí thứ hai trong bốn mùa giải liên tiếp (1985-1988), đóng góp đáng kể vào thành tích tốt của đội.
2.3. New York Mets

Vào ngày 6 tháng 12 năm 1989, ở tuổi 29, Franco cùng với Don Brown được chuyển nhượng sang New York Mets để đổi lấy Randy Myers và Kip Gross. Ông ở lại tổ chức Mets cho đến cuối mùa giải 2004. Trong thời gian thi đấu cho Mets, ông đã giành giải Rolaids Relief Man of the Year Award vào năm 1990. Ông giữ vai trò ném bóng kết thúc trận đấu cho đến năm 1999, sau đó chuyển sang vai trò thiết lập cho cầu thủ ném bóng kết thúc mới là Armando Benítez.
Franco được bổ nhiệm làm đội trưởng của Mets vào năm 2001 và giữ chức vụ này cho đến năm 2004. Ông dẫn đầu giải đấu về số cú save trong các mùa giải 1988, 1990 và 1994. Ông lần đầu tiên tham dự postseason vào năm 1999 và World Series vào năm 2000.
Vào ngày 11 tháng 5 năm 1996, trong một trận đấu với Chicago Cubs, Mets đã tổ chức "Ngày John Franco" để kỷ niệm cú save thứ 300 trong sự nghiệp của ông. Tuy nhiên, trong hiệp thứ năm, một cuộc ẩu đả đã xảy ra, khiến Franco cùng với tám cầu thủ khác bị đuổi khỏi trận đấu.
Chấn thương đã khiến Franco phải bỏ lỡ mùa giải bóng chày 2002, nhưng ông đã hồi phục thành công sau phẫu thuật và trở lại vào tháng 6 năm 2003. Ông đã ký hợp đồng một năm cho mùa giải 2004. Ông kết thúc mùa giải với thành tích 2 thắng 7 thua, 36 strikeout và ERA 5.28 trong 46 hiệp.
2.4. Houston Astros và giải nghệ
Vào tháng 1 năm 2005, ở tuổi 44, Franco đã ký hợp đồng một năm với Houston Astros, trở thành cầu thủ ném bóng lớn tuổi nhất đang hoạt động tại Major League Baseball vào thời điểm đó. Vào ngày 1 tháng 7 năm 2005, Franco bị chỉ định để chuyển nhượng và sau đó được giải phóng hợp đồng, đánh dấu sự kết thúc sự nghiệp bóng chày của ông.
2.5. Đặc điểm và phong cách ném bóng
Franco là một cầu thủ ném bóng cứu trợ truyền thống với fastball đạt vận tốc 145 km/h (90 mph) và một cú change-up "xoáy ra xa khỏi người đánh bóng thuận tay phải như một cú screwball". Cú ném này thường bị nhầm lẫn với một cú screwball hoặc sinker.
3. Thành tựu và kỷ lục
Franco đã đạt được nhiều thành tích và kỷ lục nổi bật trong suốt sự nghiệp dài của mình, khẳng định vị thế là một trong những cầu thủ ném bóng cứu trợ vĩ đại nhất.
3.1. Thống kê sự nghiệp
Năm | Đội | Trận | Thắng | Thua | Save | ERA | IP | H | HR | BB | SO | WHIP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Cincinnati Reds | 54 | 6 | 2 | 4 | 2.61 | 79.1 | 74 | 3 | 36 | 55 | 1.39 | |
1985 | Reds | 67 | 12 | 3 | 12 | 2.18 | 99.0 | 83 | 5 | 40 | 61 | 1.24 | |
1986 | Reds | 74 | 6 | 6 | 29 | 2.94 | 101.0 | 90 | 7 | 44 | 84 | 1.33 | |
1987 | Reds | 68 | 8 | 5 | 32 | 2.52 | 82.0 | 76 | 6 | 27 | 61 | 1.26 | |
1988 | Reds | 70 | 6 | 6 | 39 | 1.57 | 86.0 | 60 | 3 | 27 | 46 | 1.01 | |
1989 | Reds | 60 | 4 | 8 | 32 | 3.12 | 80.2 | 77 | 3 | 36 | 60 | 1.40 | |
1990 | New York Mets | 55 | 5 | 3 | 33 | 2.53 | 67.2 | 66 | 4 | 21 | 56 | 1.29 | |
1991 | Mets | 52 | 5 | 9 | 30 | 2.93 | 55.1 | 61 | 2 | 18 | 45 | 1.43 | |
1992 | Mets | 31 | 6 | 2 | 15 | 1.64 | 33.0 | 24 | 1 | 11 | 20 | 1.06 | |
1993 | Mets | 35 | 4 | 3 | 10 | 5.20 | 36.1 | 46 | 6 | 19 | 29 | 1.79 | |
1994 | Mets | 47 | 1 | 4 | 30 | 2.70 | 50.0 | 47 | 2 | 19 | 42 | 1.32 | |
1995 | Mets | 48 | 5 | 3 | 29 | 2.44 | 51.2 | 48 | 4 | 17 | 41 | 1.26 | |
1996 | Mets | 51 | 4 | 3 | 28 | 1.83 | 54.0 | 54 | 2 | 21 | 48 | 1.39 | |
1997 | Mets | 59 | 5 | 3 | 36 | 2.55 | 60.0 | 49 | 3 | 20 | 53 | 1.15 | |
1998 | Mets | 61 | 0 | 8 | 38 | 3.62 | 64.2 | 66 | 4 | 29 | 59 | 1.47 | |
1999 | Mets | 46 | 0 | 2 | 19 | 2.88 | 40.2 | 40 | 1 | 19 | 41 | 1.45 | |
2000 | Mets | 62 | 5 | 4 | 4 | 3.40 | 55.2 | 46 | 6 | 26 | 56 | 1.29 | |
2001 | Mets | 58 | 6 | 2 | 2 | 4.05 | 53.1 | 55 | 8 | 19 | 50 | 1.39 | |
2003 | Mets | 38 | 0 | 3 | 2 | 2.62 | 34.1 | 35 | 5 | 13 | 16 | 1.40 | |
2004 | Mets | 52 | 2 | 7 | 0 | 5.28 | 46.0 | 46 | 6 | 24 | 36 | 1.52 | |
2005 | Houston Astros | 31 | 0 | 1 | 0 | 7.20 | 15.0 | 23 | 0 | 9 | 16 | 2.13 | |
MLB: 21 năm | 1119 | 90 | 87 | 424 | 2.89 | 1245.2 | 1166 | 81 | 495 | 975 | 1.33 |
- Các năm in đậm là dẫn đầu giải đấu.
3.2. Giải thưởng và vinh danh lớn
- 4 lần được chọn vào đội hình All-Star (1986, 1987, 1989, 1990)
- 2 lần giành giải Rolaids Relief Man Award (1988, 1990)
- 3 lần dẫn đầu National League về số cú save (1988, 1990, 1994)
- 1 lần giành giải Lou Gehrig Memorial Award (2001)
- 1 lần giành giải Pitcher of the Month (tháng 7 năm 1988)
3.3. Kỷ lục giải đấu và đội bóng
- Tổng cộng 424 cú save, đứng thứ 7 trong lịch sử MLB (tính đến cuối năm 2024) và là kỷ lục cao nhất đối với một cầu thủ ném bóng thuận tay trái.
- Tổng cộng 1.119 trận đấu được ném bóng, đứng thứ 4 trong lịch sử MLB và là kỷ lục của National League. Ông là cầu thủ ném bóng duy nhất trong lịch sử MLB có số trận đấu được ném bóng cao nhất mà không có bất kỳ lần xuất phát nào (Jesse Orosco có 4 trận xuất phát, Mike Stanton có 1 trận xuất phát).
- Tổng cộng 774 lần kết thúc trận đấu, đứng thứ 2 trong lịch sử MLB.
- Kỷ lục của New York Mets về số trận đấu được ném bóng (695 trận), số cú save (276 cú) và số lần kết thúc trận đấu (484 lần).
4. Đời tư
4.1. Gia đình
John Franco kết hôn với người bạn gái thời trung học của mình, Rose, người mà ông đã quen từ năm 17 tuổi.
Con trai ông, J.J. Franco, được Mets chọn từ trường trung học và sau đó theo học Brown University, nơi anh chơi ở vị trí infielder. J.J. được Atlanta Braves chọn trong kỳ tuyển chọn MLB năm 2014 và đã chơi trong hệ thống giải đấu nhỏ của Braves và Mets cho đến mùa giải 2018. Anh họ của Franco, Scott Pagano, cũng từng chơi bóng chày ở giải đấu nhỏ.
4.2. Tranh cãi
Trong suốt sự nghiệp của mình, Franco đã cung cấp vé cho các thành viên của Bonanno crime family thuộc Italian-American Mafia và trong một dịp, cho các nhân vật tội phạm có tổ chức Canada, theo các tài liệu của Cục Điều tra Liên bang (FBI) được công bố vào năm 2004. Mặc dù không có bằng chứng cho thấy ông đã phạm bất kỳ tội hình sự nào, hành vi này vẫn là một vi phạm các quy tắc của Major League Baseball cấm liên hệ với những người được biết là tội phạm.
5. Vinh danh và sự công nhận

Franco đã nhận được nhiều sự vinh danh và công nhận cho sự nghiệp xuất sắc của mình trong bóng chày.
5.1. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng
- Năm 2008, Franco được vinh danh vào Staten Island Sports Hall of Fame.
- Cùng năm 2008, ông cũng được vinh danh vào National Italian American Sports Hall of Fame.
- Vào ngày 3 tháng 6 năm 2012, trong một buổi lễ tại Citi Field, Franco đã được vinh danh vào New York Mets Hall of Fame.
5.2. Sự kiện kỷ niệm
Vào ngày 29 tháng 3 năm 2009, Franco đã thực hiện cú ném bóng khai mạc trong trận đấu đầu tiên được chơi tại Citi Field. Đó là một trận đấu bóng chày đại học thuộc Big East Conference giữa St. John's (trường cũ của ông) và Georgetown.
6. Di sản và ảnh hưởng
John Franco được nhớ đến là một trong những cầu thủ ném bóng cứu trợ vĩ đại nhất trong lịch sử bóng chày, đặc biệt là với tư cách là một cầu thủ thuận tay trái. Kỷ lục 424 cú save và 1.119 trận đấu được ném bóng của ông đã khẳng định vị thế của ông trong cuốn sách kỷ lục của MLB và National League. Sự nghiệp kéo dài 21 năm của ông, chủ yếu với New York Mets, đã tạo dựng một di sản vững chắc về sự bền bỉ, kỹ năng và khả năng kết thúc trận đấu. Vai trò đội trưởng của ông với Mets cũng cho thấy khả năng lãnh đạo và tầm ảnh hưởng của ông trong phòng thay đồ. Franco đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử bóng chày, đặc biệt là đối với người hâm mộ Mets, những người luôn coi ông là một huyền thoại của đội bóng.