1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Jesse Russell Orosco sinh ngày 21 tháng 4 năm 1957 tại Santa Barbara, California, Hoa Kỳ.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Orosco lần đầu tiên được St. Louis Cardinals chọn ở vòng 7 trong Dự thảo Major League Baseball 1977 nhưng anh đã không ký hợp đồng. Sau đó, anh được Minnesota Twins chọn ở vòng 2 trong Dự thảo Major League Baseball 1978 sau khi theo học tại Santa Barbara City College.
2. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Jesse Orosco đã có một sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp kéo dài và đầy ấn tượng, nổi bật với vai trò là một cầu thủ ném bóng cứu viện.
2.1. Tuyển chọn và ra mắt
Sau khi được Minnesota Twins chọn vào năm 1978, vào tháng 2 năm 1979, Twins đã chuyển nhượng Orosco cho New York Mets để hoàn tất thỏa thuận đưa cầu thủ kỳ cựu Jerry Koosman đến Minnesota hai tháng trước đó. Orosco đã có trận ra mắt MLB vào ngày 5 tháng 4 năm 1979 cùng với Mets.
2.2. Giai đoạn New York Mets
Orosco đã có những mùa giải xuất sắc nhất vào đầu và giữa những năm 1980 cùng với New York Mets. Năm 1983, anh đạt ERA tốt nhất sự nghiệp là 1.47. Cùng năm đó, anh cũng giành được 13 trận thắng và 17 lần cứu thua với 110 hiệp ném bóng, giúp anh lần đầu tiên được chọn vào đội hình Major League Baseball All-Star Game và đứng thứ ba trong cuộc bỏ phiếu cho Cy Young Award của National League. Năm 1984, anh có 31 lần cứu thua, đứng thứ ba tại National League, và đạt thành tích 10 thắng - 6 thua trong 60 lần ra sân, đủ để anh có lần thứ hai được chọn vào đội hình All-Star. Năm 1985, anh bắt đầu chia sẻ nhiệm vụ kết thúc trận đấu cho Mets với cầu thủ ném bóng thuận tay phải Roger McDowell, tạo thành một bộ đôi thuận tay trái - thuận tay phải đáng gờm từ khu vực cứu viện để kết thúc các trận đấu.
Vào ngày 31 tháng 7 năm 1983, Orosco trở thành cầu thủ ném bóng thứ ba và cho đến nay là cuối cùng của Mets ghi được hai chiến thắng trong cùng một ngày. Thành tích này trước đó đã được Craig Anderson thực hiện vào năm 1962 và Willard Hunter vào năm 1964. Vào Ngày Biểu ngữ năm 1983, Mets đã thắng cả hai trận đấu trong một trận đấu đôi với Pittsburgh Pirates trong các chiến thắng walk-off ở hiệp phụ. Orosco đã ném bốn hiệp cuối của trận đầu tiên và hiệp cuối cùng của trận thứ hai, và cả hai lần đều là cầu thủ ném bóng được ghi nhận khi Mets lội ngược dòng giành chiến thắng.

Khả năng ném bóng cứu viện xuất sắc của Orosco trong mùa giải hậu kỳ năm 1986 là một trong những lý do chính giúp Mets giành chức vô địch World Series. Anh là người ném bóng cuối cùng trong trận đấu cuối cùng của cả NLCS với Houston Astros và World Series với Boston Red Sox, khi anh đều strikeout người đánh bóng cuối cùng trong cả hai loạt trận. Anh trở thành cầu thủ ném bóng cứu viện đầu tiên (và duy nhất) đạt được ba chiến thắng trong một loạt trận playoff, điều mà anh đã đạt được trong NLCS với Astros. Orosco cũng là "cầu thủ ném bóng kết thúc trận đấu" (胴上げ投手) trong trận đấu quyết định của World Series 1986.
2.3. Giai đoạn Los Angeles Dodgers
Sau mùa giải 1987, Mets đã chuyển nhượng Orosco đến Los Angeles Dodgers trong một giao dịch ba đội. Trong giao dịch này, Dodgers đã gửi Bob Welch và Matt Young đến Oakland Athletics, và Jack Savage đến Mets; Athletics đã gửi Alfredo Griffin và Jay Howell đến Dodgers; và Athletics đã gửi Kevin Tapani và Wally Whitehurst đến Mets. Orosco là thành viên của đội vô địch World Series 1988. Anh đã có 55 lần ra sân, 3 trận thắng, 9 lần cứu thua và ERA là 2.72 trong mùa giải đầu tiên với Dodgers.
2.4. Sự nghiệp với các câu lạc bộ khác
Sau Dodgers, Orosco ký hợp đồng với Cleveland Indians và ở đó trong ba năm. Sau đó, anh chuyển đến Milwaukee Brewers vào năm 1992 (khi đó thuộc American League).
Orosco thi đấu cho Baltimore Orioles trong nửa sau của những năm 1990. Mặc dù những mùa giải tốt nhất của anh là ở New York, anh đã có một mùa giải 1997 xuất sắc, kết thúc với ERA 2.32, tốt nhất kể từ những năm 1980. Ở tuổi 40, anh đã có 71 lần ra sân, thành tích cao nhất trong sự nghiệp, với 6 trận thắng và 3 trận thua. Vào ngày 25 tháng 6 năm 1999, Orosco đã thiết lập kỷ lục mọi thời đại về số lần ra sân của cầu thủ ném bóng cứu viện tại Major League với 1.051 lần, vượt qua Kent Tekulve. Sau đó, vào ngày 17 tháng 8 năm 1999, anh tiếp tục vượt qua kỷ lục 1.071 lần ra sân trong sự nghiệp của Dennis Eckersley.

Sau mùa giải 1999, Orioles đã chuyển nhượng Orosco trở lại Mets để đổi lấy Chuck McElroy. Tuy nhiên, trước khi mùa giải 2000 bắt đầu, Mets đã chuyển nhượng anh cho St. Louis Cardinals để đổi lấy Joe McEwing. Sau khi trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải 2000, Orosco đã ký hợp đồng với Dodgers cho mùa giải 2001 và một lần nữa cho mùa giải 2002. Anh ký hợp đồng với San Diego Padres cho mùa giải 2003.
Năm 2003, Orosco đã thi đấu cho ba đội khác nhau và kết thúc với 33 hiệp ném bóng. Vào ngày 23 tháng 7, Padres đã chuyển nhượng Orosco cho New York Yankees để đổi lấy một cầu thủ sẽ được công bố sau. Cuối tháng 8, Yankees đã chuyển nhượng anh cho Minnesota Twins để đổi lấy một cầu thủ sẽ được công bố sau, sau này được xác định là Juan Padilla. Orosco đã chơi trận đấu cuối cùng của mình vào ngày 27 tháng 9 năm 2003 cùng với Twins. Anh đã ký hợp đồng với Arizona Diamondbacks cho mùa giải 2004, nhưng quyết định giải nghệ trước khi mùa tập huấn mùa xuân bắt đầu.
2.5. Phong cách và vai trò ném bóng
Orosco là một cầu thủ ném bóng thuận tay trái chuyên nghiệp (left-handed specialistEnglish). Ở thời kỳ đỉnh cao, Orosco gần như không thể bị đánh bại khi đối đầu với những người đánh bóng thuận tay trái. Rob Neyer sau này đã viết rằng Orosco duy trì sự nghiệp ở Major League gần một phần tư thế kỷ là nhờ "khả năng khiến những người thuận tay trái trông thật ngớ ngẩn".
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, các loại bóng ném của Orosco bao gồm hard slider, change-up slider và split-fingered fastball (trong các năm 1981 và 1982). Trong giai đoạn sau của sự nghiệp, anh chủ yếu sử dụng slider và curveball (chỉ khi đối đầu với người đánh bóng thuận tay phải).
3. Thành tựu và kỷ lục chính
Jesse Orosco đã đạt được nhiều thành tựu và kỷ lục đáng chú ý trong suốt sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp kéo dài của mình.
3.1. Các lần được chọn vào đội hình All-Star
Orosco đã hai lần được vinh danh trong Major League Baseball All-Star Game, vào các năm 1983 và 1984. Đây là sự công nhận cho những màn trình diễn xuất sắc của anh trong vai trò cầu thủ ném bóng cứu viện.
3.2. Chức vô địch World Series
Anh đã hai lần giành chức vô địch World Series. Lần đầu tiên là vào năm 1986 cùng New York Mets, nơi anh đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng, đặc biệt là việc anh là người ném bóng cuối cùng trong trận đấu cuối cùng của cả NLCS và World Series, đều kết thúc bằng cú strikeout người đánh bóng cuối cùng. Lần thứ hai là vào năm 1988 cùng Los Angeles Dodgers, nơi anh tiếp tục là một thành viên chủ chốt của đội vô địch.
3.3. Sự nghiệp kéo dài và các kỷ lục
Orosco đã có một sự nghiệp kéo dài 24 mùa giải, từ năm 1979 đến 2003. Anh hiện đang giữ kỷ lục Major League về số lần ra sân trong sự nghiệp ném bóng, với tổng cộng 1.252 trận đấu. Anh cũng là một trong số ít 31 cầu thủ trong lịch sử bóng chày từng thi đấu trong bốn thập kỷ khác nhau (những năm 1970, 1980, 1990 và 2000). Tính đến năm 2023, Orosco là cầu thủ duy nhất trong lịch sử Major League có hơn 1.200 trận đấu đã ném hoặc hơn 1.000 inherited runner (cầu thủ chạy đã có mặt trên sân khi anh vào ném bóng). Anh là cầu thủ MLB cuối cùng còn thi đấu từ những năm 1970, vượt qua cả Rickey Henderson (cầu thủ vị trí cuối cùng còn thi đấu).
4. Cuộc sống sau giải nghệ và di sản
Sau khi giải nghệ, Jesse Orosco vẫn để lại dấu ấn đáng kể trong lịch sử bóng chày, đặc biệt với vai trò là một cầu thủ ném bóng cứu viện bền bỉ và hiệu quả.
4.1. Giải nghệ và Hall of Fame
Orosco đủ điều kiện để được xem xét vào Baseball Hall of Fame vào năm 2009. Tuy nhiên, với các số liệu thống kê trọn đời của anh, cơ hội được vào Hall of Fame là rất thấp và anh đã bị loại khỏi danh sách sau khi chỉ nhận được một phiếu bầu.
4.2. Di sản và ảnh hưởng
Di sản của Jesse Orosco chủ yếu nằm ở sự bền bỉ đáng kinh ngạc và vai trò tiên phong của anh như một chuyên gia ném bóng thuận tay trái. Anh đã chứng minh rằng một cầu thủ ném bóng cứu viện có thể duy trì sự nghiệp ở cấp độ cao trong một thời gian dài, thích nghi với những thay đổi trong chiến thuật bóng chày. Kỷ lục về số lần ra sân của anh là minh chứng cho sự cống hiến và khả năng duy trì phong độ qua nhiều năm. Anh được nhớ đến như một trong những cầu thủ ném bóng cứu viện vĩ đại nhất trong lịch sử MLB.
4.3. Thống kê ném bóng theo năm
Năm | Đội | Số trận ra sân | Số trận xuất phát | Số trận hoàn thành | Số trận giữ sạch lưới | Không bóng đi bộ | Thắng | Thua | Cứu thua | Tỷ lệ thắng | Số người đối mặt | Số hiệp đã ném | Số cú đánh trúng | Số cú home run | Số lần bóng đi bộ | Số lần cố ý đi bộ | Số lần bóng chết | Số lần strikeout | Bóng ném lỗi | Lỗi ném bóng | Số điểm mất | Số điểm tự ghi | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1979 | New York Mets | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | .333 | 154 | 35.0 | 33 | 4 | 22 | 0 | 2 | 22 | 0 | 0 | 20 | 19 | 4.89 | 1.57 |
1981 | New York Mets | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | .000 | 69 | 17.1 | 13 | 2 | 6 | 2 | 0 | 18 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1.56 | 1.10 |
1982 | New York Mets | 54 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 10 | 4 | .286 | 451 | 109.1 | 92 | 7 | 40 | 2 | 2 | 89 | 3 | 2 | 37 | 33 | 2.72 | 1.21 |
1983 | New York Mets | 62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 17 | .650 | 432 | 110.0 | 76 | 3 | 38 | 7 | 1 | 84 | 1 | 2 | 27 | 18 | 1.47 | 1.04 |
1984 | New York Mets | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 31 | .625 | 355 | 87.0 | 58 | 7 | 34 | 6 | 2 | 85 | 1 | 1 | 29 | 25 | 2.59 | 1.06 |
1985 | New York Mets | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 17 | .571 | 331 | 79.0 | 66 | 6 | 34 | 7 | 0 | 68 | 4 | 0 | 26 | 24 | 2.73 | 1.27 |
1986 | New York Mets | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 21 | .571 | 338 | 81.0 | 64 | 6 | 35 | 3 | 3 | 62 | 2 | 0 | 23 | 21 | 2.33 | 1.22 |
1987 | New York Mets | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 9 | 16 | .250 | 335 | 77.0 | 78 | 5 | 31 | 9 | 2 | 78 | 2 | 0 | 41 | 38 | 4.44 | 1.42 |
1988 | Los Angeles Dodgers | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | .600 | 229 | 53.0 | 41 | 4 | 30 | 3 | 2 | 43 | 1 | 0 | 18 | 16 | 2.72 | 1.34 |
1989 | Cleveland Indians | 69 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 3 | .429 | 312 | 78.0 | 54 | 7 | 26 | 4 | 2 | 79 | 0 | 0 | 20 | 18 | 2.08 | 1.03 |
1990 | Cleveland Indians | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 2 | .556 | 289 | 64.2 | 58 | 9 | 38 | 7 | 0 | 55 | 1 | 0 | 35 | 28 | 3.90 | 1.48 |
1991 | Cleveland Indians | 47 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1.000 | 202 | 45.2 | 52 | 4 | 15 | 8 | 1 | 36 | 1 | 1 | 20 | 19 | 3.74 | 1.47 |
1992 | Milwaukee Brewers | 59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | .750 | 158 | 39.0 | 33 | 5 | 13 | 1 | 1 | 40 | 2 | 0 | 15 | 14 | 3.23 | 1.18 |
1993 | Milwaukee Brewers | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 | 8 | .375 | 233 | 56.2 | 47 | 2 | 17 | 3 | 3 | 67 | 3 | 1 | 25 | 20 | 3.18 | 1.13 |
1994 | Milwaukee Brewers | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | .750 | 174 | 39.0 | 32 | 4 | 26 | 2 | 2 | 36 | 0 | 0 | 26 | 22 | 5.08 | 1.49 |
1995 | Baltimore Orioles | 65 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | .667 | 200 | 49.2 | 28 | 4 | 27 | 7 | 1 | 58 | 2 | 1 | 19 | 18 | 3.26 | 1.11 |
1996 | Baltimore Orioles | 66 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | .750 | 236 | 55.2 | 42 | 5 | 28 | 4 | 2 | 52 | 2 | 0 | 22 | 21 | 3.40 | 1.26 |
1997 | Baltimore Orioles | 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 0 | .667 | 205 | 50.1 | 29 | 6 | 30 | 0 | 0 | 46 | 1 | 1 | 13 | 13 | 2.32 | 1.17 |
1998 | Baltimore Orioles | 69 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | .800 | 243 | 56.2 | 46 | 6 | 28 | 1 | 1 | 50 | 3 | 1 | 20 | 20 | 3.18 | 1.31 |
1999 | Baltimore Orioles | 65 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | .000 | 144 | 32.0 | 28 | 5 | 20 | 3 | 2 | 35 | 2 | 0 | 21 | 19 | 5.34 | 1.50 |
2000 | St. Louis Cardinals | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 16 | 2.1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3.86 | 2.57 |
2001 | Los Angeles Dodgers | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | .000 | 69 | 16.0 | 17 | 3 | 7 | 1 | 0 | 21 | 0 | 0 | 7 | 7 | 3.94 | 1.50 |
2002 | Los Angeles Dodgers | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | .333 | 119 | 27.0 | 24 | 4 | 12 | 1 | 0 | 22 | 2 | 0 | 10 | 9 | 3.00 | 1.33 |
2003 | San Diego Padres | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | .500 | 118 | 25.0 | 33 | 4 | 10 | 0 | 2 | 22 | 4 | 0 | 22 | 21 | 7.56 | 1.72 |
2003 | New York Yankees | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 24 | 4.1 | 4 | 0 | 6 | 3 | 0 | 4 | 0 | 0 | 6 | 5 | 10.38 | 2.31 |
2003 | Minnesota Twins | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | .500 | 24 | 4.1 | 4 | 0 | 5 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 6.23 | 1.93 |
Tổng cộng 2003 | 65 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | .500 | 166 | 33.2 | 41 | 4 | 21 | 3 | 3 | 29 | 7 | 0 | 31 | 29 | 7.75 | 1.84 | |
Tổng cộng: 24 năm | 1252 | 4 | 0 | 0 | 0 | 87 | 80 | 144 | .521 | 5460 | 1295.0 | 1055 | 113 | 581 | 86 | 34 | 1179 | 40 | 11 | 512 | 455 | 3.16 | 1.26 |