1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
John Bale có một sự nghiệp bóng chày nghiệp dư nổi bật trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp, với những thành tích đáng chú ý ở cả cấp trung học và đại học.
1.1. Thời đi học và Sự nghiệp nghiệp dư
Bale tốt nghiệp Trường Trung học Crestview ở Crestview, Florida. Trong mùa giải cuối cấp, ông được chọn vào đội hình All-State môn bóng chày với thành tích ném bóng ấn tượng: 11 trận thắng, 2 trận thua và chỉ số ERA là 0.38. Nhờ những đóng góp và thành tích xuất sắc này, ông đã được vinh danh và đưa vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao của Trường Trung học Crestview vào năm 2012.
Sau trung học, Bale tiếp tục sự nghiệp bóng chày tại Đại học Southern Mississippi. Trong năm học cơ sở, ông đạt thành tích 9 trận thắng và 8 trận thua, với chỉ số ERA là 4.01.
1.2. Tuyển chọn và Hợp đồng
Sự nghiệp chuyên nghiệp của John Bale bắt đầu từ các kỳ tuyển chọn của MLB. Năm 1994, ông được St. Louis Cardinals chọn ở vòng 12 của kỳ tuyển chọn MLB tháng 6, nhưng đã không ký hợp đồng.
Hai năm sau, vào năm 1996, Bale một lần nữa được chọn bởi Toronto Blue Jays ở vòng 5 (lượt chọn thứ 129 chung cuộc) của kỳ tuyển chọn MLB tháng 6. Lần này, ông đã chấp nhận ký hợp đồng và chính thức gia nhập làng bóng chày chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của John Bale trải dài qua nhiều giải đấu và đội bóng khác nhau, từ các giải đấu Minor League của Mỹ, Major League Baseball, đến giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản và các giải đấu độc lập.
2.1. Sự nghiệp tại Minor League
Sau khi ký hợp đồng với Toronto Blue Jays vào năm 1996, John Bale ra mắt chuyên nghiệp cùng đội St. Catharines Stompers thuộc giải Single-A. Trong mùa giải đó, ông có thành tích 3 trận thắng và 2 trận thua, với chỉ số ERA là 4.86 sau 8 lần ra sân với tư cách cầu thủ ném bóng xuất phát.
Năm 1997, Bale tiếp tục thi đấu cho đội Single-A Hagerstown Suns, đạt thành tích 7 trận thắng và 7 trận thua, cùng chỉ số ERA là 4.30 sau 25 lần xuất phát. Đến năm 1998, ông chuyển sang vai trò ném bóng cứu nguy cho đội Single-A Dunedin Blue Jays, với thành tích 4 trận thắng, 4 trận thua, 4 cú cứu thua và chỉ số ERA là 4.64 sau 24 trận (trong đó có 9 lần xuất phát). Ông cũng dành một thời gian ngắn với đội Double-A Knoxville Smokies, ghi nhận chỉ số ERA là 6.75 trong 3 trận.
Năm 1999, Bale dành phần lớn mùa giải ở các giải đấu Minor League, đạt thành tích 2 trận thắng, 5 trận thua, 1 cú cứu thua và chỉ số ERA là 3.81 trong 39 trận (8 lần xuất phát) với đội Double-A Knoxville và đội Triple-A Syracuse SkyChiefs. Năm 2000, ông xuất hiện trong 21 trận (12 lần xuất phát) cho đội Triple-A Syracuse, đạt thành tích 3 trận thắng và 4 trận thua, với chỉ số ERA là 3.19.
Sau khi được trao đổi sang New York Mets vào năm 2002, Bale được phân công đến đội Triple-A Norfolk Tides, nơi ông kết thúc mùa giải với thành tích 2 trận thắng và 2 trận thua, cùng chỉ số ERA là 3.54 trong 12 trận (2 lần xuất phát). Năm 2003, ông bắt đầu mùa giải với Norfolk, đạt thành tích 0 trận thắng và 1 trận thua, với chỉ số ERA là 3.29 trong 8 trận.
Khi trở lại Kansas City Royals sau chấn thương vào năm 2008, Bale đã có thời gian phục hồi chức năng trong hệ thống Minor League của đội trước khi được kích hoạt trở lại đội hình chính.
2.2. Giải bóng chày Major League (MLB)
John Bale đã có những đóng góp cho bốn đội bóng khác nhau trong sự nghiệp của mình tại Major League Baseball.
2.2.1. Toronto Blue Jays
John Bale được Toronto Blue Jays chọn vào năm 1996 và ra mắt Major League vào ngày 30 tháng 9 năm 1999, trong trận đấu với Cleveland Indians. Trong lần ra sân đầu tiên này, ông đã để mất 3 điểm kiếm được, 2 cú đánh và 2 cú đi bộ trong 2 hiệp ném bóng. Năm 2000, ông cũng xuất hiện trong 2 trận đấu cho Toronto, ghi nhận chỉ số ERA là 14.73.
2.2.2. Baltimore Orioles
Vào ngày 11 tháng 12 năm 2000, Bale được trao đổi từ Blue Jays sang Baltimore Orioles để đổi lấy cầu thủ chạy ngoài Jayson Werth. Mùa giải 2001 là mùa giải duy nhất của ông với Orioles, nơi ông đạt thành tích 1 trận thắng và 0 trận thua, với chỉ số ERA là 3.04 trong 14 lần ra sân với tư cách cầu thủ ném bóng cứu nguy.
Vào ngày 31 tháng 3 năm 2002, Bale được Orioles chỉ định để trao đổi.
2.2.3. Tổ chức New York Mets
Vào ngày 3 tháng 4 năm 2002, John Bale được trao đổi sang New York Mets để đổi lấy Gary Matthews, Jr.. Trong suốt thời gian thuộc tổ chức của Mets, ông không có bất kỳ lần ra sân nào tại Major League. Ông đã được Mets giải phóng hợp đồng vào ngày 3 tháng 5 năm 2003.
2.2.4. Cincinnati Reds
Vào ngày 8 tháng 5 năm 2003, Bale ký hợp đồng với Cincinnati Reds với tư cách là cầu thủ tự do. Ông có lần ra sân đầu tiên với đội vào ngày 3 tháng 8, để mất 1 điểm kiếm được trong 2 hiệp ném bóng, đồng thời có 1 cú đi bộ và 3 cú strikeout trong trận thua 7-3 trước San Francisco Giants. Sau trận đấu này, ông chuyển vào đội hình xuất phát của Reds trong phần còn lại của mùa giải.
Trong lần xuất phát Major League đầu tiên vào ngày 8 tháng 8, Bale đã ném 4 và 2/3 hiệp không điểm, cho phép 5 cú đánh và 2 cú đi bộ nhưng không có quyết định thắng thua. Vào ngày 13 tháng 8, ông có màn trình diễn tốt nhất sự nghiệp, ném 6 hiệp không điểm, chỉ cho phép 3 cú đánh và đạt kỷ lục 9 cú strikeout trong sự nghiệp. Mặc dù nỗ lực, Bale vẫn không có quyết định thắng thua trong trận thua 3-1.
Tổng cộng trong 10 trận đấu (9 lần xuất phát) với Cincinnati, Bale có thành tích 1 trận thắng và 2 trận thua, với chỉ số ERA là 4.47, đồng thời có 37 cú strikeout trong 46 và 1/3 hiệp. Vào ngày 10 tháng 12 năm 2003, hợp đồng của Bale được Reds bán cho Hiroshima Toyo Carp thuộc Central League của Nhật Bản.
2.2.5. Kansas City Royals
Vào ngày 8 tháng 12 năm 2006, John Bale được công bố sẽ trở lại Major League Baseball sau khi ký hợp đồng hai năm với Kansas City Royals.
Năm 2007, Bale xuất hiện trong 26 trận đấu cho Kansas City, tất cả đều trong vai trò cứu nguy. Ông có thành tích 1 trận thắng và 1 trận thua, với chỉ số ERA là 4.05, để mất 45 cú đánh trong 40 hiệp.
Bale bắt đầu mùa giải 2008 trong đội hình xuất phát của Royals sau một mùa huấn luyện mùa xuân mạnh mẽ. Huấn luyện viên Trey Hillman của Royals đã ca ngợi khả năng kiểm soát ba cú ném của Bale. Tuy nhiên, sau khi có thành tích 0 trận thắng và 3 trận thua với chỉ số ERA là 7.63 trong ba lần xuất phát đầu tiên, Bale đã được đưa vào danh sách chấn thương vì mệt mỏi vai trái vào ngày 17 tháng 4.
Trong một trong những sự cố kỳ lạ nhất trong lịch sử gần đây của Royals, Bale, khi vẫn đang trong danh sách chấn thương do vấn đề vai, đã bị gãy tay trái (tay ném bóng) vào tháng 5 năm 2008 khi ông đấm vào cửa khách sạn. Sau đó, ông đã xin lỗi về hành động của mình và gọi đó là "một khoảnh khắc thất vọng". Sau khi phục hồi chức năng trong hệ thống giải đấu nhỏ của Royals, Bale đã được kích hoạt khi đội hình được mở rộng vào ngày 1 tháng 9. Ông được chỉ định vào vai trò cứu nguy khi trở lại và không để mất điểm nào trong 10 lần ra sân cuối cùng. Nhìn chung, Bale có thành tích 0 trận thắng và 3 trận thua với chỉ số ERA là 4.39 trong 13 trận (3 lần xuất phát) với Kansas City vào năm 2008. Vào ngày 16 tháng 12 năm 2008, Bale ký hợp đồng một năm với Royals cho mùa giải 2009.
Bale đã ghi được cú cứu thua MLB đầu tiên và duy nhất trong sự nghiệp vào ngày 24 tháng 6 năm 2009, khi ném một hiệp 11 hoàn hảo trong trận đấu với Houston Astros. Trong 43 lần ra sân cứu nguy với Royals, ông có thành tích 0 trận thắng và 1 trận thua, với 1 cú cứu thua và chỉ số ERA là 5.72. Bale đã được Royals giải phóng hợp đồng vào ngày 10 tháng 12 năm 2009.
2.3. Bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB)
John Bale đã có hai giai đoạn thi đấu tại Nippon Professional Baseball (NPB) của Nhật Bản, cả hai đều cho đội Hiroshima Toyo Carp.
2.3.1. Hiroshima Toyo Carp
Vào năm 2004, Hiroshima Toyo Carp đã sử dụng Bale hoàn toàn với tư cách là cầu thủ ném bóng xuất phát. Ông kết thúc mùa giải với thành tích 11 trận thắng và 10 trận thua, với chỉ số ERA là 4.21 trong 25 lần xuất phát. Ông là cầu thủ ném bóng thuận tay trái nước ngoài đầu tiên của Carp giành chiến thắng. Vào tháng 5 năm 2004, ông đã nhận được Giải thưởng JA Zen-Noh Go-Go (Giải thưởng Nhiều cú Strikeout nhất).
Năm 2005, Bale được chỉ định làm cầu thủ ném bóng cứu nguy chính của đội, và ông đã đạt thành tích 2 trận thắng và 1 trận thua, với 24 cú cứu thua và chỉ số ERA là 3.19 trong 51 lần ra sân cứu nguy.
Năm 2006, ông đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau như cầu thủ ném bóng xuất phát, ném bóng trung gian và ném bóng cứu nguy, đạt thành tích 1 trận thắng và 2 trận thua, với 6 cú cứu thua và chỉ số ERA là 2.93 trong 30 trận (5 lần xuất phát). Tuy nhiên, vào ngày 13 tháng 5 năm 2006, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines, ông đã bị chấn thương cơ khép chân trái do trượt chân trên sân ướt khi ném bóng. Chấn thương này khiến ông phải nghỉ thi đấu dài hạn, và Katsuhiro Nagakawa đã thay thế ông trong vai trò ném bóng cứu nguy. Do thời gian vắng mặt dài và mức lương cao (1.00 M USD), Bale đã nhận được thông báo giải phóng hợp đồng vào ngày 18 tháng 10.
Vào ngày 19 tháng 2 năm 2010, Bale ký hợp đồng để trở lại Hiroshima Toyo Carp. Việc trở lại này được thực hiện sau khi vợ ông liên hệ với câu lạc bộ, và đội đã đánh giá cao tỷ lệ strikeout của ông đối với các cầu thủ thuận tay trái. Trong mùa giải 2010, ông chủ yếu thi đấu ở vai trò ném bóng trung gian và đôi khi là ném bóng cứu nguy, nhưng thiếu sự ổn định và dành nửa sau mùa giải ở đội hình hai. Ông trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải đó.
2.4. Giải đấu độc lập
Sau khi kết thúc sự nghiệp với các tổ chức Major League, John Bale đã tham gia các giải đấu bóng chày độc lập.
2.4.1. Camden Riversharks
Vào ngày 14 tháng 4 năm 2011, Bale ký hợp đồng với Camden Riversharks thuộc Atlantic League of Professional Baseball. Trong 52 trận đấu (1 lần xuất phát) với Camden, ông có thành tích 1 trận thắng và 2 trận thua, với 4 cú cứu thua và chỉ số ERA là 2.35, đồng thời có 50 cú strikeout trong 61 và 1/3 hiệp.
2.5. Các giai đoạn chuyên nghiệp khác
Vào ngày 1 tháng 12 năm 2010, Bale ký hợp đồng Minor League với Detroit Tigers. Ông đã được đội này giải phóng hợp đồng vào ngày 25 tháng 3 năm 2011.
3. Đặc điểm cầu thủ
John Bale được biết đến với phong cách ném bóng độc đáo và cá tính riêng biệt trong suốt sự nghiệp của mình.
3.1. Phong cách ném bóng và các loại bóng
John Bale sử dụng một cơ chế ném bóng biến thể, kết hợp giữa kiểu ném trên vai (overhand) và ném ngang vai (sidearm). Ông nổi tiếng với việc ném nhiều loại bóng xoáy có độ biến hóa lớn như curveball, changeup và slider, phân bổ chúng vào cả phía trong và ngoài vùng strike.
Về tốc độ, trong thời gian thi đấu cho Hiroshima Toyo Carp từ năm 2004 đến 2006, Bale có thể ném những cú fastball đạt tốc độ trên 150 km/h, với tốc độ nhanh nhất là 152 km/h vào ngày 8 tháng 5 năm 2005. Tuy nhiên, khi trở lại Carp vào năm 2010, tốc độ bóng của ông đã giảm xuống khoảng 140 km/h.
3.2. Đặc điểm cá nhân và giai thoại
John Bale được biết đến với vẻ ngoài điển trai, đến mức khi còn thi đấu cho Toronto Blue Jays, ông có cả một câu lạc bộ người hâm mộ ở địa phương. Ông cũng là một cầu thủ có khiếu hài hước. Một ví dụ điển hình là khi ông nghĩ ra câu chữ cho chiếc áo phông được sản xuất sau sự kiện ném gậy của huấn luyện viên Marty Brown. Ngoài ra, khi ông chuyển vai trò ném bóng cứu nguy cho Katsuhiro Nagakawa, Bale đã tặng Nagakawa một bình chữa cháy, thể hiện sự hài hước và tinh thần đồng đội của mình.
3.3. Số áo thi đấu
Trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, John Bale đã mặc các số áo sau:
- 49 (2004-2006)
- 94 (2010)
4. Đời tư
John Bale và vợ của ông, Genevieve, hiện đang cư trú tại Niceville, Florida. Họ có hai con gái tên là Madison và Olivia, cùng một con trai tên là Zachary. Anh trai của Genevieve là Vincent Lecavalier, một cầu thủ NHL nổi tiếng.
5. Thống kê và Thành tích
Phần này tổng hợp các thống kê hiệu suất chính và những thành tựu đáng chú ý trong sự nghiệp của John Bale.
5.1. Thống kê ném bóng theo năm
Năm | Đội | Trận | Xuất phát | Thắng | Thua | Cứu thua | Giữ bóng | Hiệp ném | Cú đánh | Home run | Đi bộ | Strikeout | Điểm | Điểm kiếm được | ERA | WHIP | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | TOR | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 3 | 13.50 | 2.00 | |||
2000 | TOR | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.2 | 5 | 1 | 3 | 6 | 7 | 6 | 14.73 | 2.18 | |||
2001 | BAL | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 26.2 | 18 | 2 | 17 | 21 | 14 | 9 | 3.04 | 1.31 | |||
2003 | CIN | 10 | 9 | 1 | 2 | 0 | 0 | 46.1 | 50 | 7 | 12 | 37 | 24 | 23 | 4.47 | 1.34 | |||
2004 | Hiroshima | 25 | 25 | 11 | 10 | 0 | |||||||||||||
160.1 | 165 | 16 | 62 | 173 | 86 | 75 | 4.21 | 1.42 | |||||||||||
2005 | Hiroshima | 51 | 0 | 2 | 1 | 24 | 0 | 53.2 | 44 | 9 | 16 | 72 | 24 | 19 | 3.19 | 1.12 | |||
2006 | Hiroshima | 30 | 5 | 1 | 2 | 6 | 7 | 43.0 | 45 | 5 | 11 | 46 | 16 | 14 | 2.93 | 1.30 | |||
2007 | KC | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 40.0 | 45 | 1 | 17 | 42 | 18 | 18 | 4.05 | 1.55 | |||
2008 | KC | 13 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 26.2 | 29 | 1 | 6 | 14 | 13 | 13 | 4.39 | 1.31 | |||
2009 | KC | 43 | 0 | 0 | 1 | 1 | 10 | 28.1 | 34 | 3 | 18 | 24 | 19 | 18 | 5.72 | 1.84 | |||
2010 | Hiroshima | 30 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | 26.2 | 29 | 3 | 15 | 21 | 23 | 21 | 7.09 | 1.65 | |||
Tổng MLB (7 năm) | 109 | 12 | 3 | 7 | 1 | 17 | 173.2 | 183 | 16 | 75 | 148 | 98 | 90 | 4.66 | 1.49 | ||||
Tổng NPB (4 năm) | 136 | 30 | 1 | 0 | 0 | 14 | 16 | 31 | 11 | 283.2 | 283 | 33 | 104 | 312 | 149 | 129 | 4.09 | 1.36 |
5.2. Giải thưởng và Kỷ lục chính
- Giải thưởng NPB:**
- Giải thưởng JA Zen-Noh Go-Go (Giải thưởng Nhiều cú Strikeout nhất): Tháng 5 năm 2004.
- Kỷ lục ném bóng NPB:**
- Trận ra mắt và xuất phát đầu tiên: Ngày 4 tháng 4 năm 2004, đối đầu Chunichi Dragons (Nagoya Dome), ném 5 hiệp, để mất 2 điểm.
- Cú strikeout đầu tiên: Trong trận đấu trên, hiệp 1, đối đầu Kazuki Inoue (strikeout nhìn).
- Chiến thắng và chiến thắng xuất phát đầu tiên: Ngày 9 tháng 5 năm 2004, đối đầu Yomiuri Giants (Sân vận động Hiroshima Shimin), ném 8 hiệp, để mất 1 điểm.
- Chiến thắng hoàn chỉnh trận đấu đầu tiên: Ngày 22 tháng 9 năm 2004, đối đầu Hanshin Tigers (Sân vận động Hiroshima Shimin), ném 9 hiệp, 6 cú đánh, để mất 2 điểm.
- Cú cứu thua đầu tiên: Ngày 2 tháng 4 năm 2005, đối đầu Yomiuri Giants (Tokyo Dome), hiệp 9, là cầu thủ cứu nguy thứ 3, ném 1 hiệp không điểm.
- Cú giữ bóng đầu tiên: Ngày 6 tháng 4 năm 2006, đối đầu Hanshin Tigers (Sân vận động bóng chày Kurashiki Muscat Park), hiệp 10, là cầu thủ cứu nguy thứ 2, ném 1 hiệp không điểm.
- Kỷ lục đánh bóng NPB:**
- Cú đánh đầu tiên: Ngày 9 tháng 5 năm 2004, đối đầu Yomiuri Giants (Sân vận động Hiroshima Shimin), hiệp 7, đối đầu Yuya Kubo, cú đánh trái sân.
- Điểm RBI đầu tiên: Ngày 17 tháng 6 năm 2004, đối đầu Chunichi Dragons (Sân vận động Hiroshima Shimin), hiệp 6, đối đầu Shigeru Yamakita, cú đánh RBI giữa sân.
- Kỷ lục MLB:**
- Cú cứu thua MLB đầu tiên và duy nhất trong sự nghiệp: Ngày 24 tháng 6 năm 2009, đối đầu Houston Astros.