1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Joseph Thomas Corrigan sinh ngày 18 tháng 11 năm 1948 tại Manchester, Greater Manchester, Anh. Ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Manchester City với tư cách là một cầu thủ trẻ vào năm 1966. Trận ra mắt chuyên nghiệp của ông diễn ra vào năm 1967, trong một trận đấu thuộc khuôn khổ League Cup gặp Blackpool.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Joe Corrigan chủ yếu gắn liền với vị trí thủ môn, đặc biệt là tại Manchester City.
2.1. Gia nhập và ra mắt Manchester City
Joe Corrigan gia nhập Manchester City với tư cách là một cầu thủ trẻ vào năm 1966. Ông có trận ra mắt chuyên nghiệp vào năm 1967, trong trận đấu tại League Cup gặp Blackpool. Trong mùa giải 1969 FA Cup khi Manchester City giành chiến thắng, Corrigan đóng vai trò là thủ môn dự bị cho Harry Dowd.
2.2. Trở thành thủ môn chính của Manchester City
Từ mùa giải 1969-70, Joe Corrigan đã khẳng định vị trí của mình và trở thành thủ môn số một của Manchester City tại sân vận động Maine Road, thay thế cho thủ môn kỳ cựu Harry Dowd. Ông đã cống hiến 16 mùa giải cho Manchester City, trở thành một biểu tượng của câu lạc bộ. Tổng cộng, Corrigan đã ra sân 592 trận cho Manchester City, một con số chỉ bị vượt qua bởi Alan Oakes và là kỷ lục về số lần ra sân của một thủ môn trong lịch sử câu lạc bộ. Ông được nhớ đến là một trong những thủ môn xuất sắc nhất của Manchester City, cùng với Frank Swift và Bert Trautmann.
2.3. Các danh hiệu lớn cùng Manchester City
Trong suốt sự nghiệp của mình tại Manchester City, Joe Corrigan đã cùng câu lạc bộ giành được nhiều danh hiệu quan trọng:
- UEFA Cup Winners' Cup: 1970
- Football League Cup: 1970, 1976
- FA Charity Shield: 1972
Ông là một phần quan trọng của đội hình Manchester City đã giành cú đúp danh hiệu UEFA Cup Winners' Cup và League Cup trong mùa giải 1969-70, cũng như là thành viên của đội hình vô địch League Cup năm 1976.
2.4. Giải thưởng cá nhân tại Manchester City
Trong thời gian thi đấu cho Manchester City, Joe Corrigan đã nhận được các giải thưởng cá nhân danh giá:
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Manchester City: 1976, 1978, 1980. Ông là cầu thủ duy nhất, cùng với Richard Dunne, giành được giải thưởng này ba lần.
- Ông cũng được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận trong trận chung kết FA Cup 1981 mặc dù Manchester City đã để thua Tottenham Hotspur.
2.5. Sự nghiệp tại các câu lạc bộ khác
Sau khi rời Manchester City vào năm 1983, Joe Corrigan chuyển đến thi đấu cho câu lạc bộ Seattle Sounders tại Bắc Mỹ với mức phí chuyển nhượng 30.00 K GBP. Ông chỉ ở lại Hoa Kỳ vài tháng, ra sân 29 trận trước khi trở lại Anh để khoác áo Brighton & Hove Albion. Cuối sự nghiệp, ông còn có các giai đoạn thi đấu theo dạng cho mượn tại Norwich City và Stoke City. Một chấn thương cổ đã buộc ông phải giải nghệ vào năm 1985.
3. Sự nghiệp quốc tế
Joe Corrigan là cầu thủ mang dòng máu Ireland nhưng sinh ra và lớn lên tại Anh, nơi ông đã đại diện cho đội tuyển quốc gia.
3.1. Ra sân cho đội tuyển quốc gia Anh
Joe Corrigan đã có 9 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Anh từ năm 1976 đến năm 1982. Trận ra mắt của ông cho đội tuyển Anh diễn ra vào ngày 28 tháng 5 năm 1976, trong trận đấu gặp Ý.
3.2. Tham dự các giải đấu lớn và cạnh tranh
Corrigan là một phần của đội hình đội tuyển Anh tham dự FIFA World Cup 1982. Tuy nhiên, cơ hội ra sân của ông cho đội tuyển quốc gia bị hạn chế đáng kể do sự cạnh tranh gay gắt từ hai thủ môn hàng đầu khác là Peter Shilton và Ray Clemence. Nếu không có sự cạnh tranh này, ông chắc chắn đã có thể ra sân nhiều lần hơn cho đội tuyển Anh.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Joe Corrigan đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên thủ môn và có một sự nghiệp dài hạn trong lĩnh vực này.
4.1. Huấn luyện viên thủ môn tại Liverpool FC
Joe Corrigan giữ vai trò huấn luyện viên thủ môn tại Liverpool từ năm 1994 cho đến khi Rafael Benítez đến vào năm 2004.
4.2. Sự nghiệp huấn luyện tại các câu lạc bộ khác
Sau khi rời Liverpool, Corrigan tiếp tục sự nghiệp huấn luyện tại nhiều câu lạc bộ khác:
- Vào ngày 21 tháng 9 năm 2004, ông gia nhập đội ngũ huấn luyện của Chester City.
- Sau đó, vào ngày 5 tháng 10 năm 2004, ông chuyển đến làm huấn luyện viên thủ môn tại Stockport County.
- Tháng 2 năm 2005, Corrigan gia nhập West Bromwich Albion và tiếp tục công việc này cho đến khi ông tuyên bố giải nghệ vào cuối mùa giải 2008-09.
- Tháng 2 năm 2011, Corrigan bất ngờ trở lại sự nghiệp huấn luyện để gia nhập Hull City với tư cách huấn luyện viên thủ môn, thay thế Mark Prudhoe, người đã bị một số người hâm mộ Hull chỉ trích vì phương pháp huấn luyện của mình.
- Tuy nhiên, Corrigan đã rời vị trí huấn luyện tại Hull City vào tháng 8 năm 2011 sau khi dính líu vào một sự cố không xác định với Jimmy Bullard trong chuyến tập huấn trước mùa giải tại Slovenia, sự cố này cũng dẫn đến việc Bullard bị sa thải.
5. Đời tư

Joe Corrigan đã được phong tặng Huân chương MBE (Thành viên Huân chương Đế chế Anh) vào danh sách Vinh danh Năm mới 2025 vì những đóng góp của ông cho hoạt động gây quỹ từ thiện.
6. Danh hiệu và giải thưởng
Joe Corrigan đã đạt được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Với Manchester City:
- UEFA Cup Winners' Cup: 1970
- Football League Cup: 1970, 1976
- FA Charity Shield: 1972
6.2. Giải thưởng cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Manchester City: 1976, 1978, 1980
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Số liệu trong cột "Khác" bao gồm các lần ra sân tại Cúp Anglo-Ý, Cúp Anglo-Scotland, Siêu cúp Anh, Cúp Texaco, Cúp UEFA và UEFA Cup Winners' Cup.
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | FA Cup | League Cup | Khác | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
| Manchester City | 1967-68 | Hạng Nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 1968-69 | Hạng Nhất | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
| 1969-70 | Hạng Nhất | 34 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 8 | 0 | 50 | 0 | |
| 1970-71 | Hạng Nhất | 33 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | 45 | 0 | |
| 1971-72 | Hạng Nhất | 35 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 40 | 0 | |
| 1972-73 | Hạng Nhất | 30 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 38 | 0 | |
| 1973-74 | Hạng Nhất | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 17 | 0 | |
| 1974-75 | Hạng Nhất | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 18 | 0 | |
| 1975-76 | Hạng Nhất | 41 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | 3 | 0 | 55 | 0 | |
| 1976-77 | Hạng Nhất | 42 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 49 | 0 | |
| 1977-78 | Hạng Nhất | 42 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | 2 | 0 | 53 | 0 | |
| 1978-79 | Hạng Nhất | 42 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 8 | 0 | 57 | 0 | |
| 1979-80 | Hạng Nhất | 42 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 47 | 0 | |
| 1980-81 | Hạng Nhất | 37 | 0 | 8 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 51 | 0 | |
| 1981-82 | Hạng Nhất | 39 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 45 | 0 | |
| 1982-83 | Hạng Nhất | 25 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 31 | 0 | |
| Tổng cộng | 476 | 0 | 37 | 0 | 52 | 0 | 37 | 0 | 602 | 0 | ||
| Seattle Sounders | 1983 | NASL | 29 | 0 | - | - | - | 29 | 0 | |||
| Brighton & Hove Albion | 1983-84 | Hạng Nhì | 36 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 42 | 0 |
| Norwich City (cho mượn) | 1984-85 | Hạng Nhất | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
| Stoke City (cho mượn) | 1984-85 | Hạng Nhất | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
| Tổng cộng sự nghiệp | 553 | 0 | 40 | 0 | 56 | 0 | 37 | 0 | 686 | 0 | ||
7.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
|---|---|---|---|
| Anh | 1976 | 1 | 0 |
| 1977 | 0 | 0 | |
| 1978 | 1 | 0 | |
| 1979 | 1 | 0 | |
| 1980 | 2 | 0 | |
| 1981 | 2 | 0 | |
| 1982 | 2 | 0 | |
| Tổng cộng | 9 | 0 | |