1. Tổng quan
Jocelyn Angloma (sinh ngày 7 tháng 8 năm 1965) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Guadeloupe từng chơi ở vị trí hậu vệ và hiện là huấn luyện viên trưởng của đội tuyển quốc gia Guadeloupe. Sự nghiệp cầu thủ của Angloma kéo dài 17 năm, từ năm 1985 đến 2002, anh đã chơi cho nhiều câu lạc bộ hàng đầu ở Pháp, Ý và Tây Ban Nha, trong đó nổi bật nhất là Marseille, Inter Milan và Valencia. Anh đã giành được nhiều danh hiệu lớn ở cấp câu lạc bộ, bao gồm UEFA Champions League với Marseille và La Liga với Valencia. Ở cấp độ quốc tế, Angloma từng đại diện cho cả Pháp và Guadeloupe, tham dự các giải đấu lớn như Giải vô địch bóng đá châu Âu và Cúp Vàng CONCACAF. Sau khi giải nghệ cầu thủ, anh chuyển sang sự nghiệp huấn luyện viên, dẫn dắt các câu lạc bộ địa phương và hiện đang là huấn luyện viên trưởng đội tuyển Guadeloupe.
2. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp cầu thủ
Angloma bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình ở Guadeloupe và sau đó phát triển sự nghiệp chuyên nghiệp tại Pháp, Ý và Tây Ban Nha, ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử bóng đá châu Âu.
2.1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp trẻ
Jocelyn Angloma sinh ngày 7 tháng 8 năm 1965 tại Les Abymes, Guadeloupe, một vùng lãnh thổ hải ngoại của Pháp. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại đội trẻ của câu lạc bộ địa phương L'Etoile de Morne-à-l'Eau vào năm 1978 và ở lại đây cho đến năm 1985. Anh được biết đến với chiều cao 179 cm và cân nặng 71 kg, chơi chủ yếu ở vị trí hậu vệ cánh phải.
2.2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Jocelyn Angloma kéo dài qua nhiều câu lạc bộ danh tiếng ở ba giải đấu hàng đầu châu Âu.
2.2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp ở Pháp
Angloma bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Pháp. Anh gia nhập Stade Rennais vào mùa giải 1985-86, ra sân 6 trận ở Division 1. Trong hai mùa giải tại Rennes, anh đã chơi 37 trận và ghi được 1 bàn thắng.
Năm 1987, Angloma chuyển đến Lille, nơi anh thi đấu trong ba mùa giải. Anh đã ra sân 92 trận và ghi 13 bàn thắng cho Lille, thể hiện khả năng tấn công đáng kể từ vị trí phòng ngự.
Vào mùa giải 1990-91, anh gia nhập Paris Saint-Germain. Trong thời gian ở PSG, Angloma đã chơi 35 trận và ghi 6 bàn thắng.
2.2.2. Olympique Marseille
Năm 1991, Angloma chuyển đến Marseille theo mong muốn của chủ tịch Bernard Tapie. Trong mùa giải đầu tiên 1991-92, anh đã cùng Marseille giành chức vô địch Division 1.
Đỉnh cao sự nghiệp của anh tại Marseille là vào mùa giải 1992-93, khi anh cùng với các đồng đội như Basile Boli và Marcel Desailly tạo thành một hàng phòng ngự vững chắc, giúp câu lạc bộ giành chức vô địch UEFA Champions League sau khi đánh bại AC Milan trong trận chung kết. Anh đã ra sân 42 trận và ghi 1 bàn ở mùa giải đó, trong đó có 9 trận ở Champions League.
Tuy nhiên, sau thành công này, Marseille vướng vào vụ bê bối dàn xếp tỷ số trong trận đấu cuối cùng của Division 1 mùa giải 1992-93. Vụ việc này bị phanh phui vào cuối mùa giải 1993-94, dẫn đến việc Marseille bị tước chức vô địch Division 1 năm 1992-93 (mặc dù chức vô địch Champions League không bị ảnh hưởng) và bị xuống hạng Ligue 2 trong mùa giải 1994-95. Câu lạc bộ cũng bị cấm tham dự UEFA Champions League, UEFA Super Cup và Cúp Liên lục địa trong tương lai. Jocelyn Angloma đã thi đấu 23 trận ở mùa giải 1993-94 trước khi rời câu lạc bộ. Tổng cộng, anh ra sân 103 trận và ghi 4 bàn cho Marseille.
2.2.3. Các câu lạc bộ Ý (Torino, Inter Milan)
Sau khi Marseille bị xuống hạng, Angloma chuyển đến Torino của Serie A vào mùa giải 1994-95. Anh tái hợp với đồng đội cũ Abedi Pelé tại đây. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Ned Lise Sonetti, Angloma đã thể hiện phong độ ấn tượng, trở thành một phần quan trọng trong chiến thuật của đội. Vào ngày 25 tháng 1 năm 1995, anh ghi bàn thắng quyết định trong trận Derby della Mole gặp Juventus. Trong hai mùa giải tại Torino, anh đã ra sân 61 trận và ghi 8 bàn. Tuy nhiên, ở mùa giải 1995-96, Torino kết thúc ở vị trí thứ 16 và bị xuống hạng Serie B.
Mùa giải 1996-97, Angloma gia nhập Inter Milan. Anh đã ra sân 46 trận trên mọi đấu trường và ghi 3 bàn, đóng góp vào vị trí thứ ba của Inter tại Serie A, lọt vào bán kết Coppa Italia và đặc biệt là giành ngôi á quân UEFA Cup sau khi thua FC Schalke 04 trong loạt sút luân lưu.
2.2.4. Valencia CF
Năm 1997, Angloma chuyển đến Valencia của Primera División. Anh đã có một giai đoạn rất thành công tại đây, thi đấu 5 mùa giải và ra sân 177 trận, ghi 8 bàn.
Với Valencia, Angloma đã giành được nhiều danh hiệu:
- Copa del Rey: 1998-99
- UEFA Intertoto Cup: 1998
- Supercopa de España: 1999
- La Liga: 2001-02 (mặc dù anh ít có cơ hội ra sân trong mùa giải cuối cùng này)
Ngoài ra, anh cũng góp công lớn giúp Valencia lọt vào hai trận chung kết UEFA Champions League liên tiếp vào các mùa giải 1999-2000 (thua Real Madrid) và 2000-01 (thua Bayern München trên chấm luân lưu), dù cả hai lần đều không thể giành chiến thắng. Angloma cũng giúp Valencia cán đích ở vị trí thứ 4 tại La Liga mùa 1998-99 và thứ 3 mùa 1999-2000.
Anh chính thức giải nghệ cầu thủ chuyên nghiệp vào cuối mùa giải 2001-02 sau khi cùng Valencia vô địch La Liga.
2.3. Sự nghiệp quốc tế
Jocelyn Angloma có một sự nghiệp quốc tế độc đáo, đại diện cho cả Pháp và quê hương Guadeloupe.
2.3.1. Đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia Pháp
Angloma bắt đầu sự nghiệp quốc tế của mình với đội tuyển U-21 quốc gia Pháp. Anh đã cùng đội tuyển này giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu năm 1988.
Vào ngày 13 tháng 10 năm 1990, Angloma ra mắt đội tuyển quốc gia Pháp trong trận đấu với Tiệp Khắc thuộc khuôn khổ vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 1992. Anh đã tham dự hai vòng chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu cùng đội tuyển Pháp: Euro 1992 và Euro 1996. Tại Euro 1996, Pháp đã lọt vào bán kết, và Angloma có 2 lần ra sân tại giải đấu này.
Ngày 5 tháng 6 năm 1996, ba ngày trước khi Euro 1996 khởi tranh, anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên và duy nhất cho Pháp trong trận giao hữu với Armenia, giúp Pháp giành chiến thắng 2-0. Tổng cộng, Angloma đã thi đấu 37 trận và ghi 1 bàn cho đội tuyển Pháp trước khi từ giã sự nghiệp quốc tế vào năm 1996.
2.3.2. Trở lại với Guadeloupe
Sau khi giải nghệ khỏi đội tuyển Pháp vào năm 1996 và giã từ sự nghiệp câu lạc bộ vào năm 2002, Angloma bất ngờ trở lại sân cỏ vào năm 2006 để khoác áo đội tuyển quốc gia Guadeloupe, quê hương của anh. Điều này có thể thực hiện được vì Guadeloupe không phải là thành viên của FIFA và chỉ tham gia các giải đấu khu vực, do đó không áp dụng quy tắc cấm một cầu thủ đại diện cho hơn một quốc gia thành viên FIFA.
Anh ra mắt lại cho Guadeloupe trong trận đấu vòng loại Cúp Caribbean 2007 với Cộng hòa Dominica, ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quê hương. Sau khi trở lại, Angloma chuyển từ vị trí hậu vệ cánh phải sở trường sang chơi như một tiền vệ kiến thiết cho Guadeloupe.
Anh đã cùng Guadeloupe lọt vào bán kết Cúp Caribbean 2007, giành vị trí thứ tư, qua đó đủ điều kiện tham dự Cúp Vàng CONCACAF 2007 lần đầu tiên trong lịch sử. Tại Cúp Vàng 2007, Angloma tiếp tục tỏa sáng khi ghi 3 bàn thắng trong 4 trận đấu, góp công lớn giúp Guadeloupe tạo nên bất ngờ lớn khi đánh bại các đội mạnh hơn như Canada và Honduras để lọt vào bán kết giải đấu. Anh chính thức từ giã đội tuyển Guadeloupe sau trận bán kết Cúp Vàng 2007 với Mexico, để lại kỷ lục 14 trận đấu và 4 bàn thắng.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Jocelyn Angloma đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên, chủ yếu hoạt động tại quê nhà Guadeloupe.
3.1. Huấn luyện viên cấp câu lạc bộ
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Angloma bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên của mình tại câu lạc bộ địa phương L'Etoile de Morne-à-l'Eau, nơi anh từng thi đấu thời trẻ. Anh dẫn dắt đội bóng này từ năm 2009 đến 2015. Trong thời gian này, anh đã giúp L'Etoile de Morne-à-l'Eau giành ngôi á quân Guadeloupe Cup vào năm 2014 và sau đó vô địch Guadeloupe Cup vào năm 2015.
3.2. Huấn luyện viên đội tuyển quốc gia
Vào tháng 12 năm 2017, Jocelyn Angloma được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội tuyển bóng đá quốc gia Guadeloupe. Dưới sự dẫn dắt của anh, đội tuyển Guadeloupe đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý:
- Thăng hạng CONCACAF Nations League B (2022-23).
- Thăng hạng CONCACAF Nations League A (2024-25).
- Tham dự vòng chung kết Cúp Vàng CONCACAF 2021 và Cúp Vàng CONCACAF 2023.
Tại Cúp Vàng CONCACAF 2023, Guadeloupe đã giành chiến thắng ấn tượng 4-1 trước Cuba, đây là chiến thắng đầu tiên của họ tại vòng chung kết Cúp Vàng kể từ năm 2009. Mặc dù vậy, đội tuyển đã không thể tiến vào tứ kết sau trận thua sát nút 2-3 trước Guatemala ở trận đấu cuối cùng vòng bảng, bỏ lỡ cơ hội lần đầu tiên lọt vào tứ kết Cúp Vàng sau 14 năm. Anh vẫn đang tiếp tục vai trò huấn luyện viên trưởng của đội tuyển Guadeloupe tính đến năm 2024.
4. Đời tư
Con trai của Jocelyn Angloma, Johan Angloma, cũng theo đuổi sự nghiệp bóng đá. Johan đã chơi cho nhiều đội trẻ ở Guadeloupe và là thành viên của đội tuyển bóng đá U-14 quốc gia Guadeloupe tham dự giải Coupe National Under-14 vào năm 2008.
5. Thống kê sự nghiệp
Các số liệu thống kê chi tiết về sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của Jocelyn Angloma.
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Rennes | 1985-86 | 6 | 0 | - | - | 6 | 0 | |||
1986-87 | 31 | 1 | - | - | 31 | 1 | ||||
Tổng cộng | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | 1 | ||
Lille | 1987-88 | 32 | 3 | - | - | 32 | 3 | |||
1988-89 | 26 | 3 | - | - | 26 | 3 | ||||
1989-90 | 34 | 7 | - | - | 34 | 7 | ||||
Tổng cộng | 92 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 92 | 13 | ||
PSG | 1990-91 | 35 | 6 | - | - | 35 | 6 | |||
Marseille | 1991-92 | 32 | 2 | - | 4 | 1 | 36 | 1 | ||
1992-93 | 31 | 1 | 2 | 0 | 9 | 0 | 42 | 1 | ||
1993-94 | 23 | 0 | 2 | 0 | - | 25 | 0 | |||
Tổng cộng | 86 | 3 | 4 | 0 | 13 | 1 | 103 | 4 | ||
Torino | 1994-95 | 28 | 4 | 1 | 1 | - | 29 | 5 | ||
1995-96 | 31 | 3 | 1 | 0 | - | 32 | 3 | |||
Tổng cộng | 59 | 7 | 2 | 1 | 0 | 0 | 61 | 8 | ||
Inter Milan | 1996-97 | 30 | 1 | 6 | 0 | 10 | 2 | 46 | 3 | |
Valencia | 1997-98 | 32 | 3 | 5 | 1 | - | 37 | 4 | ||
1998-99 | 29 | 1 | 6 | 1 | 7 | 0 | 42 | 2 | ||
1999-00 | 30 | 1 | 2 | 0 | 16 | 0 | 48 | 1 | ||
2000-01 | 27 | 0 | 1 | 0 | 18 | 1 | 46 | 1 | ||
2001-02 | 3 | 0 | - | 1 | 0 | 4 | 0 | |||
Tổng cộng | 121 | 5 | 14 | 2 | 42 | 1 | 177 | 8 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 460 | 36 | 26 | 3 | 65 | 4 | 551 | 43 |
5.2. Thống kê cấp quốc tế
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng cho Pháp | ||||||
1 | 5 tháng 6 năm 1996 | Sân vận động Lille-Metropole, Villeneuve-d'Ascq, Pháp | Armenia | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
Bàn thắng cho Guadeloupe | ||||||
1 | 24 tháng 11 năm 2006 | Bourda, Georgetown, Guyana | Cộng hòa Dominica | 1-0 | 3-0 | Cúp Caribbean 2007 |
2 | 14 tháng 1 năm 2007 | Sân vận động Manny Ramjohn, Marabella, Trinidad và Tobago | Cuba | 2-1 | 2-1 | Cúp Caribbean 2007 |
3 | 9 tháng 6 năm 2007 | Sân vận động Orange Bowl, Miami, Hoa Kỳ | Canada | 1-0 | 2-1 | Cúp Vàng CONCACAF 2007 |
4 | 17 tháng 6 năm 2007 | Sân vận động Reliant, Houston, Hoa Kỳ | Honduras | 1-0 | 2-1 | Cúp Vàng CONCACAF 2007 |
5.3. Thống kê huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Hồ sơ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng % | |||
L'Etoile de Morne-à-l'Eau | 2009 | 2015 | 209 | 100 | 69 | 40 | 282 | 158 | +124 | 47.85% |
Guadeloupe | 2017 | Hiện tại | 49 | 26 | 4 | 19 | 87 | 47 | +40 | 53.06% |
Tổng cộng sự nghiệp | 258 | 126 | 73 | 59 | 369 | 205 | +164 | 48.84% |
6. Danh hiệu và thành tựu
Jocelyn Angloma đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân đáng chú ý trong suốt sự nghiệp của mình.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Với Marseille:
- Division 1: Vô địch 1991-92
- UEFA Champions League: Vô địch 1992-93
- Division 1: Á quân 1993-94
- Với Inter Milan:
- Serie A: Hạng ba 1996-97
- Coppa Italia: Bán kết 1996-97
- UEFA Cup: Á quân 1996-97
- Với Valencia:
- La Liga: Vô địch 2001-02
- Copa del Rey: Vô địch 1998-99
- Supercopa de España: Vô địch 1999
- UEFA Intertoto Cup: Vô địch 1998
- UEFA Champions League: Á quân 1999-2000, 2000-01
- La Liga: Hạng ba 1999-2000, Hạng tư 1998-99
6.2. Danh hiệu cấp quốc tế
- Với Pháp U-21:
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: Vô địch 1988
- Với Pháp:
- Giải vô địch bóng đá châu Âu: Bán kết 1996
- Với Guadeloupe:
- Cúp Vàng CONCACAF: Bán kết 2007
- Cúp Caribbean: Hạng tư 2007
6.3. Giải thưởng cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Giải vô địch bóng đá châu Âu: 1992
- Đội hình tiêu biểu ESM: 1996-97, 1999-2000, 2000-01
- Đội hình tiêu biểu Cúp Vàng CONCACAF: Danh hiệu Danh dự 2007