1. Tổng quan
James Leroy Bottomley (sinh ngày 23 tháng 4 năm 1900 - mất ngày 11 tháng 12 năm 1959), thường được biết đến với biệt danh "Sunny Jim" nhờ tính cách vui vẻ, là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp, tuyển trạch viên và huấn luyện viên người Mỹ. Ông đã có 16 mùa giải thi đấu ở Major League Baseball (MLB) với vị trí cầu thủ bắt bóng đầu tiên từ năm 1922 đến 1937. Bottomley nổi bật nhất khi khoác áo St. Louis Cardinals, nơi ông góp phần đưa đội giành bốn chức vô địch National League và hai danh hiệu World Series.
Trong sự nghiệp của mình, Bottomley đã lập kỷ lục MLB với 12 điểm chạy về nhà (RBI) trong một trận đấu chín hiệp vào năm 1924. Ông được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của National League vào năm 1928, đồng thời dẫn đầu giải đấu về số lần chạy về nhà và RBI trong cùng năm. Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu với St. Louis Browns, ông tiếp tục làm tuyển trạch viên và huấn luyện viên cho các đội giải đấu nhỏ. Sau một cơn đau tim, Bottomley giải nghệ và chuyển đến Missouri để nuôi gia súc cùng vợ. Ông được truy tặng vào National Baseball Hall of Fame năm 1974 bởi Veterans Committee và vào Đại sảnh Danh vọng St. Louis Cardinals năm 2014.
2. Thời thơ ấu và bối cảnh
James Bottomley lớn lên trong một gia đình lao động, với những trải nghiệm sớm đã định hình sự kiên cường và quyết tâm của ông trước khi bước vào sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp.
2.1. Thời thơ ấu và học vấn
Bottomley sinh ngày 23 tháng 4 năm 1900, tại Oglesby, Illinois, là con của John và Elizabeth (nhũ danh Carter) Bottomley. Gia đình ông sau đó chuyển đến Nokomis, Illinois, nơi ông theo học tiểu học và Nokomis High School. Gia đình ông có truyền thống làm nghề khai thác mỏ và nông dân. Năm 16 tuổi, Bottomley phải bỏ học phổ thông để hỗ trợ tài chính cho gia đình. Trước khi theo đuổi sự nghiệp bóng chày, ông đã làm nhiều công việc khác nhau như thợ mỏ, tài xế xe tải, nhân viên cửa hàng tạp hóa và nhân viên đường sắt. Em trai ông, Ralph, đã qua đời trong một tai nạn khai thác mỏ vào năm 1920.
2.2. Hoạt động ban đầu và bước vào sự nghiệp bóng chày
Để kiếm thêm thu nhập, Bottomley đã chơi bóng chày bán chuyên nghiệp cho một số đội địa phương, kiếm được khoảng 5 USD mỗi trận. Một sĩ quan cảnh sát, người quen biết Branch Rickey, tổng giám đốc của St. Louis Cardinals, đã nhìn thấy Bottomley chơi và giới thiệu ông cho Rickey. Rickey sau đó đã cử tuyển trạch viên Charley Barrett đến tìm hiểu về Bottomley. Cuối năm 1919, Cardinals mời Bottomley đến thử việc và ký hợp đồng với ông với mức lương 150 USD mỗi tháng. Từ đây, sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của James Bottomley chính thức bắt đầu.
3. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Sự nghiệp của James Bottomley trải dài qua nhiều giai đoạn, từ những năm tháng đỉnh cao với St. Louis Cardinals đến vai trò cầu thủ kiêm huấn luyện viên và những năm cuối cùng trên sân đấu.
3.1. Thời kỳ thi đấu cho St. Louis Cardinals
Bottomley bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình ở giải đấu nhỏ vào năm 1920. Năm đó, ông chơi cho Mitchell Kernels thuộc South Dakota League hạng D, đạt tỷ lệ đánh bóng .312 trong 97 trận. Ông cũng chơi sáu trận cho Sioux City Packers thuộc Western League hạng A. Trong thời gian này, giới truyền thông bắt đầu gọi ông là "Sunny Jim" vì tính cách vui vẻ của ông.
Mùa giải tiếp theo, Bottomley chơi cho Houston Buffaloes thuộc Texas League hạng A. Ông bị chấn thương chân sớm trong mùa giải, vết thương bị nhiễm trùng và ảnh hưởng đến phong độ của ông. Bottomley chỉ đạt tỷ lệ đánh bóng .227 trong 130 trận và gặp khó khăn trong phòng ngự. Không thể bán Bottomley cho Houston với giá 1.20 K USD sau mùa giải, Rickey đã bán ông cho Syracuse Chiefs thuộc International League hạng AA với giá 1.00 K USD.
Năm 1922, sau khi hồi phục hoàn toàn chấn thương chân, Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .348 với 14 home run, 15 cú ba, và tỷ lệ slugging .567 cho Chiefs. Sau mùa giải, Cardinals đã mua Bottomley từ Chiefs với giá 15.00 K USD.
Bottomley ra mắt Major League Baseball cho St. Louis Cardinals vào ngày 18 tháng 8 năm 1922, thay thế Jack Fournier. Ông đạt tỷ lệ đánh bóng .325 trong 37 trận. Cardinals đã chọn Bottomley làm cầu thủ bắt bóng đầu tiên chính thức vào năm 1923. Là một tân binh, Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .371, đứng thứ hai tại National League (NL) chỉ sau đồng đội Rogers Hornsby (.384). Tỷ lệ on-base .425 của ông cũng đứng thứ hai tại NL sau Hornsby, trong khi ông đứng thứ sáu về tỷ lệ slugging với .535. 94 điểm chạy về nhà (RBI) của ông là thành tích tốt thứ mười trong giải đấu.
Năm 1924, Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .316. Trong trận đấu với Brooklyn Dodgers vào ngày 16 tháng 9 năm 1924, Bottomley đã lập kỷ lục Major League về số RBI trong một trận đấu, với 12 RBI, phá vỡ kỷ lục 11 RBI của Wilbert Robinson lập năm 1892. Robinson lúc đó đang là huấn luyện viên của Dodgers. Bottomley có hai cú home run, một cú double và ba cú single, đạt 6-for-6 tại vị trí đánh bóng. Kỷ lục này sau đó đã được Mark Whiten san bằng vào năm 1993. Ông kết thúc mùa giải với 111 RBI, đứng thứ ba tại NL; 14 home run của ông đứng thứ bảy; và tỷ lệ slugging .500 của ông đứng thứ mười. Vào ngày 29 tháng 8, Bottomley trở thành cầu thủ thuận tay trái cuối cùng thực hiện một pha kiến tạo khi chơi ở vị trí thứ hai.
Năm 1925, Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .367, đứng thứ hai tại NL sau Hornsby. Ông dẫn đầu NL với 227 cú đánh, trong khi 128 RBI của ông đứng thứ ba, và tỷ lệ on-base .413 của ông đứng thứ bảy. Năm 1926, Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .298, dẫn đầu NL với 120 RBI. 19 home run của ông đứng thứ hai tại NL, sau 21 home run của Hack Wilson, trong khi tỷ lệ slugging .506 của ông đứng thứ sáu. Ông đạt tỷ lệ đánh bóng .345 trong 1926 World Series, khi Cardinals đánh bại New York Yankees để giành chức vô địch World Series đầu tiên của họ.
Năm 1927, Bottomley kết thúc mùa giải với 124 RBI, đứng thứ tư trong giải đấu, và tỷ lệ slugging .509, đứng thứ sáu tại NL. Năm 1928, Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .325 với 31 home run và 136 RBI, dẫn đầu giải đấu về home run và RBI. Ông cũng trở thành cầu thủ Major League thứ hai trong lịch sử gia nhập 20-20-20 club (20+ cú double, 20+ cú triple, 20+ home run), và trở thành người đầu tiên (sau này được Jimmy Rollins đạt được vào năm 2007) ghi nhận một mùa giải 30 cú double, 20 cú triple, 30 home run. Năm đó, ông giành Giải thưởng Liên đoàn, được trao cho cầu thủ xuất sắc nhất của NL. Cardinals đã lọt vào 1928 World Series, và Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .214 khi họ thua New York Yankees.
Năm 1929, Bottomley có 29 home run, đứng thứ bảy tại NL, trong khi 137 RBI của ông đứng thứ năm, và tỷ lệ slugging .568 của ông đứng thứ tám. Sau một mùa giải mà huấn luyện viên Gabby Street cho là "kém cỏi" vào năm 1930, Bottomley gặp khó khăn trong 1930 World Series, đạt tỷ lệ đánh bóng .045 trong 22 lần đánh bóng, khi Cardinals thua Philadelphia Athletics. Sau loạt trận, Bottomley mô tả màn trình diễn của mình tại World Series là "một thất bại về mặt đánh bóng".
Giữa những câu hỏi về vị trí của Bottomley với Cardinals khi bước vào mùa giải 1931, ông đã thể hiện khả năng đánh bóng được cải thiện trong khóa huấn luyện mùa xuân. Mặc dù có sự hiện diện của Ripper Collins, một cầu thủ phòng ngự xuất sắc hơn chuyển đến Cardinals từ Rochester Red Wings của International League, Street vẫn tuyên bố rằng Bottomley sẽ vẫn là cầu thủ bắt bóng đầu tiên chính thức. Tuy nhiên, Bottomley bị chấn thương và gặp khó khăn vào đầu mùa giải 1931 sau khi trở lại, và có vẻ như ông có thể mất vị trí vào tay Collins, người đã thay thế Bottomley trong thời gian ông bị chấn thương. Bottomley đã trở lại phong độ sau khi trở lại, và ông kết thúc mùa giải với tỷ lệ đánh bóng .3482, đứng thứ ba sau đồng đội Chick Hafey (.3489) và Bill Terry (.3486), đây là kết thúc tỷ lệ đánh bóng gần nhất trong lịch sử MLB. Tỷ lệ slugging .534 của ông là tốt thứ sáu trong giải đấu. Cardinals đã lọt vào 1931 World Series, với Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .160, khi Cardinals đánh bại Athletics. Mùa giải đó, các đội khác bắt đầu cố gắng trao đổi để có được Bottomley hoặc Collins. Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .296 vào năm 1932, mặc dù ông chỉ chơi trong 91 trận.

3.2. Các kỷ lục và giải thưởng chính
James Bottomley đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử bóng chày với nhiều kỷ lục và giải thưởng cá nhân nổi bật:
- Kỷ lục 12 RBI trong một trận đấu: Vào ngày 16 tháng 9 năm 1924, ông đã lập kỷ lục Major League về số điểm chạy về nhà (RBI) trong một trận đấu chín hiệp, với 12 RBI. Kỷ lục này sau đó đã được Mark Whiten san bằng vào năm 1993.
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) National League: Ông được vinh danh là MVP của NL vào năm 1928.
- Vua đánh RBI: Bottomley dẫn đầu National League về số RBI vào các năm 1926 và 1928.
- Vua ném bóng: Ông cũng dẫn đầu National League về số home run vào năm 1928.
- Thành viên câu lạc bộ 20-20-20: Năm 1928, ông trở thành cầu thủ thứ hai trong lịch sử Major League (sau Frank Schulte) gia nhập câu lạc bộ 20-20-20 (ghi 20+ cú double, 20+ cú triple và 20+ home run trong một mùa giải). Ông cũng là người đầu tiên ghi nhận một mùa giải với 30 cú double, 20 cú triple và 30 home run.
- Thành tích 150-150-150: Ông là một trong hai cầu thủ đầu tiên (người còn lại là Lou Gehrig) có tổng cộng 150+ cú double, 150+ cú triple và 150+ home run trong sự nghiệp.
- 6 mùa giải liên tiếp 100+ RBI: Bottomley đã ghi nhận hơn 100 RBI trong mỗi mùa giải từ năm 1924 đến 1929.
- Kỷ lục phòng ngự: Ông giữ kỷ lục một mùa giải về số lần thực hiện double play không hỗ trợ bởi cầu thủ bắt bóng đầu tiên, với 8 lần.
- Sự cố độc đáo: Ông là người duy nhất bị kiện vì cú home run của mình đã trúng một khán giả (người này không nhìn).
3.3. Tham dự và vô địch World Series
James Bottomley đã tham gia bốn kỳ World Series trong sự nghiệp của mình, góp phần vào hai chức vô địch và hai lần về nhì cùng St. Louis Cardinals.
- World Series 1926: Cardinals đã đánh bại New York Yankees trong 7 trận để giành chức vô địch World Series đầu tiên của đội. Bottomley đã có màn trình diễn xuất sắc, đạt tỷ lệ đánh bóng .345 trong loạt trận này.
- World Series 1928: Cardinals một lần nữa đối đầu với New York Yankees, nhưng lần này họ đã thua 0-4. Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .214 trong loạt trận.
- World Series 1930: Cardinals thua Philadelphia Athletics với tỷ số 2-4. Bottomley đã gặp khó khăn lớn trong loạt trận này, chỉ đạt tỷ lệ đánh bóng .045 trong 22 lần đánh bóng.
- World Series 1931: Cardinals đã phục thù thành công, đánh bại Philadelphia Athletics với tỷ số 4-3 để giành chức vô địch thứ hai. Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .160 trong loạt trận này.
3.4. Thời kỳ thi đấu cho Cincinnati Reds và St. Louis Browns
Sau những năm tháng huy hoàng với Cardinals, Bottomley chuyển sang thi đấu cho hai đội khác trước khi kết thúc sự nghiệp.
- Cincinnati Reds (1933-1935):
Sau mùa giải 1932, Cardinals đã trao đổi Bottomley cho Cincinnati Reds để lấy Ownie Carroll và Estel Crabtree, nhằm mục đích kết hợp Bottomley với Chick Hafey để phát triển một hàng công mạnh mẽ hơn. Bottomley cũng đã tìm kiếm vị trí huấn luyện viên của Cincinnati trong mùa giải đó, nhưng vị trí này thay vào đó thuộc về Donie Bush.
Bottomley đã đe dọa sẽ từ bỏ bóng chày trong một tranh chấp về lương với Reds, khi ông cố gắng đàm phán tăng lương từ mức 8.00 K USD (giảm từ mức 13.00 K USD ông kiếm được với Cardinals năm trước). Cuối cùng, ông và Reds đã đạt được thỏa thuận về một hợp đồng một năm, được cho là trị giá từ 10.00 K USD đến 13.00 K USD. Bottomley kết thúc mùa giải 1933 với 83 RBI, đứng thứ tám tại NL, và 13 home run, đứng thứ chín. Trong ba mùa giải với Reds, Bottomley không thể đạt tỷ lệ đánh bóng cao hơn .283 hoặc ghi hơn 83 RBI trong một mùa giải. Bottomley rời Reds trong khóa huấn luyện mùa xuân năm 1935 do tranh chấp lương, nhưng quyết định trở lại đội vào tháng Tư.
- St. Louis Browns (1936-1937):
Trước mùa giải 1936, Reds đã trao đổi Bottomley cho St. Louis Browns của American League (AL), đội do Hornsby quản lý, để lấy Johnny Burnett. Trong một chuyến đi xa vào tháng Bảy, Bottomley đã tuyên bố giải nghệ do chấn thương lưng; tuy nhiên, ông đã thay đổi ý định và quyết định ở lại đội. Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .298 trong mùa giải 1936.
Bottomley quyết định trở lại bóng chày vào năm 1937. Khi Browns gặp khó khăn trong mùa giải 1937, bắt đầu mùa giải với kỷ lục 25-52 thắng-thua, Browns đã sa thải Hornsby và bổ nhiệm Bottomley làm cầu thủ kiêm huấn luyện viên của họ. Bottomley đã dẫn dắt Browns giành thêm 21 chiến thắng, khi đội kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tám, với kỷ lục 46-108. Browns kém đội xếp thứ bảy là Athletics 9.5 game và kém vị trí đầu tiên 56 game. Với tư cách là một cầu thủ, Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .239 trong 65 trận đấu trong mùa giải 1937. Bottomley là một trong mười cầu thủ lớn tuổi nhất ở AL năm đó.
Browns đã không giữ Bottomley sau mùa giải 1937, thay thế ông bằng Street, người đã làm trợ lý đầu tiên của ông trong mùa giải 1937.
3.5. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
Trong 1.991 trận đấu kéo dài 16 mùa giải, James Bottomley đã đạt được những thống kê ấn tượng, khẳng định vị thế của ông là một trong những cầu thủ tấn công hàng đầu thời bấy giờ.
Năm | Đội | Mùa giải chính | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Lần đánh bóng | Lượt đánh | Điểm | Cú đánh | Cú đôi | Cú ba | Home run | Tổng số căn cứ | RBI | Cướp căn cứ | Bị bắt khi cướp căn cứ | Hy sinh | Đánh trúng người | Đi bộ | Cố ý đi bộ | Strikeout | Double play | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ on-base | Tỷ lệ slugging | Tỷ lệ on-base + slugging | |||
1922 | STL | 37 | 161 | 151 | 29 | 49 | 8 | 5 | 5 | 82 | 35 | 3 | 1 | 2 | -- | 6 | -- | 2 | 13 | -- | .325 | .358 | .543 | .902 |
1923 | 134 | 587 | 523 | 79 | 194 | 34 | 14 | 8 | 280 | 94 | 4 | 6 | 15 | -- | 45 | -- | 4 | 44 | -- | .371 | .425 | .535 | .960 | |
1924 | 137 | 583 | 528 | 87 | 167 | 31 | 12 | 14 | 264 | 111 | 5 | 4 | 17 | -- | 35 | -- | 3 | 35 | -- | .316 | .362 | .500 | .862 | |
1925 | 153 | 681 | 619 | 92 | 227 | 44 | 12 | 21 | 358 | 128 | 3 | 4 | 13 | -- | 47 | -- | 2 | 36 | -- | .367 | .413 | .578 | .992 | |
1926 | 154 | 684 | 603 | 98 | 180 | 40 | 14 | 19 | 305 | 120 | 4 | -- | 19 | -- | 58 | -- | 4 | 52 | -- | .299 | .364 | .506 | .870 | |
1927 | 152 | 679 | 574 | 95 | 174 | 31 | 15 | 19 | 292 | 124 | 8 | -- | 26 | -- | 74 | -- | 5 | 49 | -- | .303 | .387 | .509 | .896 | |
1928 | 149 | 667 | 576 | 123 | 187 | 42 | 20 | 31 | 362 | 136 | 10 | -- | 17 | -- | 71 | -- | 3 | 54 | -- | .325 | .402 | .628 | 1.030 | |
1929 | 146 | 648 | 560 | 108 | 176 | 31 | 12 | 29 | 318 | 137 | 3 | -- | 17 | -- | 70 | -- | 1 | 54 | -- | .314 | .391 | .568 | .959 | |
1930 | 131 | 560 | 487 | 92 | 148 | 33 | 7 | 15 | 240 | 97 | 5 | -- | 24 | -- | 44 | -- | 5 | 36 | -- | .304 | .368 | .493 | .860 | |
1931 | 108 | 419 | 382 | 73 | 133 | 34 | 5 | 9 | 204 | 75 | 3 | -- | 2 | -- | 34 | -- | 1 | 24 | -- | .348 | .403 | .534 | .937 | |
1932 | 91 | 339 | 311 | 45 | 92 | 16 | 3 | 11 | 147 | 48 | 2 | -- | 2 | -- | 25 | -- | 1 | 32 | -- | .296 | .350 | .473 | .823 | |
1933 | CIN | 145 | 609 | 549 | 57 | 137 | 23 | 9 | 13 | 217 | 83 | 3 | -- | 11 | -- | 42 | -- | 7 | 28 | 13 | .250 | .311 | .395 | .706 |
1934 | 142 | 592 | 556 | 72 | 158 | 31 | 11 | 11 | 244 | 78 | 1 | -- | 3 | -- | 33 | -- | 0 | 40 | 9 | .284 | .324 | .439 | .763 | |
1935 | 107 | 423 | 399 | 44 | 103 | 21 | 1 | 1 | 129 | 49 | 3 | -- | 4 | -- | 18 | -- | 2 | 24 | 11 | .258 | .294 | .323 | .617 | |
1936 | SLB | 140 | 596 | 544 | 72 | 162 | 39 | 11 | 12 | 259 | 95 | 0 | 0 | 5 | -- | 44 | -- | 3 | 55 | -- | .298 | .354 | .476 | .830 |
1937 | 65 | 127 | 109 | 11 | 26 | 7 | 0 | 1 | 36 | 12 | 1 | 0 | 0 | -- | 18 | -- | 0 | 15 | -- | .239 | .346 | .330 | .677 | |
MLB:16 năm | 1991 | 8355 | 7471 | 1177 | 2313 | 465 | 151 | 219 | 3737 | 1422 | 58 | 15 | 177 | -- | 664 | -- | 43 | 591 | 33 | .310 | .369 | .500 | .869 |
- In đậm là thành tích tốt nhất giải đấu trong năm đó.
- "--" chỉ ra không có ghi nhận.
Tổng cộng trong 1.991 trận đấu qua 16 mùa giải, Bottomley đạt tỷ lệ đánh bóng .310 (2.313 cú đánh từ 7.471 lần đánh bóng) với 1.177 điểm, 465 cú đôi, 151 cú ba, 219 home run, 1.422 RBI, 58 lần cướp căn cứ, 664 lần đi bộ, tỷ lệ on-base .369 và tỷ lệ slugging .500. Về phòng ngự, ông ghi nhận tỷ lệ phòng ngự .988 với tư cách là cầu thủ bắt bóng đầu tiên. Trong 24 trận đấu World Series qua bốn loạt trận, ông chỉ đạt tỷ lệ đánh bóng .200 (18 cú đánh từ 90 lần đánh bóng) với một home run và 10 RBI.
3.6. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu, James Bottomley đã thử sức với vai trò huấn luyện viên, đặc biệt là cầu thủ kiêm huấn luyện viên.
- Cầu thủ kiêm huấn luyện viên cho St. Louis Browns (1937): Khi Browns gặp khó khăn trong mùa giải 1937, ông được bổ nhiệm làm cầu thủ kiêm huấn luyện viên. Ông đã dẫn dắt đội giành thêm 21 chiến thắng, nhưng Browns vẫn kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tám với kỷ lục 46-108.
- Huấn luyện viên cho Syracuse Chiefs (1938): Năm 1938, Bottomley làm cầu thủ kiêm huấn luyện viên cho Syracuse. Sau một khởi đầu mùa giải tồi tệ và việc chủ tịch đội Jack Corbett không bổ sung thêm cầu thủ có năng lực, Bottomley đã từ chức và được thay thế bởi Dick Porter. Ông cũng bày tỏ rằng không muốn tiếp tục thi đấu.
4. Đời tư
Ngoài sự nghiệp bóng chày lẫy lừng, James Bottomley còn có một cuộc sống cá nhân ổn định và các hoạt động đa dạng sau khi giải nghệ.
4.1. Gia đình và hôn nhân
Bottomley kết hôn với Elizabeth "Betty" Browner, người điều hành một tiệm làm đẹp ở St. Louis, vào ngày 4 tháng 2 năm 1933. Cặp đôi không có con.
4.2. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi bóng chày vào năm 1938, Bottomley và vợ chuyển đến khu vực Bourbon, Missouri, nơi ông nuôi gia súc Hereford. Năm 1939, Bottomley trở thành một phát thanh viên radio, ký hợp đồng với KWK, một đài phát sóng AM, để phát sóng các trận đấu của Cardinals và Browns.
Năm 1955, Bottomley trở lại bóng chày với vai trò tuyển trạch viên cho Cardinals. Năm 1957, ông gia nhập Chicago Cubs với tư cách là tuyển trạch viên và quản lý Pulaski Cubs thuộc Appalachian League hạng D. Trong khi quản lý ở Pulaski, Bottomley bị một cơn đau tim. Gia đình Bottomley chuyển đến Sullivan, Missouri gần đó. Bottomley qua đời vì bệnh tim vào tháng 12 năm 1959. Ông và vợ Betty được an táng tại Nghĩa trang International Order of Odd Fellows, Sullivan, Missouri.

5. Vinh danh và đánh giá
James Bottomley được vinh danh rộng rãi trong giới bóng chày, với việc được đưa vào các Đại sảnh Danh vọng và các bảo tàng tưởng niệm, khẳng định di sản lâu dài của ông đối với môn thể thao này.
5.1. Vinh danh vào Hall of Fame
Bottomley được truy tặng vào National Baseball Hall of Fame năm 1974 bởi Veterans Committee. Tuy nhiên, Baseball Writers' Association of America đã cáo buộc rằng Veterans Committee không đủ chọn lọc trong việc lựa chọn các thành viên, và có những cáo buộc về chủ nghĩa thân hữu đối với Ủy ban này. Khi Bottomley được bầu, Veterans Committee bao gồm Frankie Frisch, một đồng đội của Bottomley với Cardinals. Frisch và Bill Terry, cũng là thành viên của Veterans Committee vào thời điểm đó, đã dẫn dắt việc lựa chọn các đồng đội Jesse Haines vào năm 1970, Dave Bancroft và Chick Hafey vào năm 1971, Ross Youngs vào năm 1972, George Kelly vào năm 1973, và Freddie Lindstrom vào năm 1976. Điều này đã dẫn đến việc quyền hạn của Veterans Committee bị giảm bớt trong những năm sau đó.
5.2. Các vinh danh và tưởng niệm khác
Năm 2014, Cardinals thông báo Bottomley nằm trong số 22 cựu cầu thủ và nhân viên được vinh danh vào St. Louis Cardinals Hall of Fame Museum cho lớp đầu tiên của năm 2014. Công viên thành phố ở quê hương nuôi dưỡng ông là Sullivan, Missouri, được đặt theo tên Bottomley. Tương tự, công viên ở nơi ông sinh ra là Oglesby, Illinois, cũng mang tên ông. Một bảo tàng ở Nokomis, Illinois, Bảo tàng Bóng chày Bottomley-Ruffing-Schalk, được dành riêng để tưởng niệm Bottomley và các thành viên Hall of Fame khác là Ray Schalk và Red Ruffing, những người cũng là cư dân Nokomis.
5.3. Ảnh hưởng và đánh giá
James Bottomley được biết đến với biệt danh "Sunny Jim" nhờ tính cách vui vẻ của mình. Ông là cầu thủ thứ hai trong lịch sử bóng chày đạt được thành tích 20+ cú đôi, 20+ cú ba và 20+ home run trong một mùa giải. Ông cũng là người đầu tiên trong số hai cầu thủ (người còn lại là Lou Gehrig) có tổng cộng 150+ cú đôi, 150+ cú ba và 150+ home run trong sự nghiệp. Từ năm 1924 đến 1929, ông có sáu mùa giải liên tiếp ghi được hơn 100 RBI, minh chứng cho sự ổn định và khả năng tấn công mạnh mẽ của mình. Một sự kiện độc đáo trong sự nghiệp của ông là việc ông là người duy nhất bị kiện vì cú home run của mình đã trúng một khán giả.
6. Các mục liên quan
6.1. Nhân vật và kỷ lục liên quan
- 20-20-20 club
- Tỷ lệ đánh bóng
- Branch Rickey
- Charley Barrett
- Chick Hafey
- Cincinnati Reds
- Dave Bancroft
- Dick Porter
- Cú đôi
- Tỷ lệ phòng ngự
- Cầu thủ bắt bóng đầu tiên
- Freddie Lindstrom
- Gabby Street
- George Kelly
- Home run
- Jesse Haines
- Johnny Burnett
- Lou Gehrig
- Huấn luyện viên
- Major League Baseball
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất Major League Baseball
- Mark Whiten
- Minor League Baseball
- National Baseball Hall of Fame
- Tỷ lệ on-base
- Cầu thủ kiêm huấn luyện viên
- Ray Schalk
- Red Ruffing
- Ripper Collins
- Rogers Hornsby
- Ross Youngs
- Điểm chạy về nhà
- Tuyển trạch viên
- Tỷ lệ slugging
- St. Louis Browns
- St. Louis Cardinals
- Bảo tàng Đại sảnh Danh vọng St. Louis Cardinals
- Cú ba
- World Series