1. Tổng quan
Frank Francis Frisch (9 tháng 9 năm 1897 - 12 tháng 3 năm 1973), biệt danh "The Fordham Flash" (Tia chớp Fordham) hoặc "The Old Flash" (Tia chớp già), là một vận động viên bóng chày chuyên nghiệp và huấn luyện viên người Mỹ. Ông chơi ở vị trí cầu thủ chạy thứ hai cho các đội New York Giants (1919-1926) và St. Louis Cardinals (1927-1937) trong Major League Baseball (MLB). Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, ông tiếp tục dẫn dắt Cardinals (1933-1938), Pittsburgh Pirates (1940-1946) và Chicago Cubs (1949-1951). Frisch là một người đánh bóng hai tay xuất sắc và là thành viên của Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia cũng như Bảo tàng Đại sảnh Danh vọng St. Louis Cardinals. Ông giữ kỷ lục 58 cú đánh trong World Series cho một cầu thủ chưa từng chơi cho New York Yankees, chỉ kém Yogi Berra và Mickey Mantle, và đồng giữ kỷ lục 10 cú đúp ở World Series cùng Berra.
2. Thời thơ ấu và giáo dục
Frisch sinh ra tại The Bronx, Thành phố New York, Hoa Kỳ. Ông theo học Trường Dự bị Fordham, tốt nghiệp vào năm 1916. Sau đó, ông tiếp tục học tại Đại học Fordham, nơi ông trở thành ngôi sao ở bốn môn thể thao: bóng chày, bóng bầu dục, bóng rổ và điền kinh. Tốc độ vượt trội của ông trong các môn thể thao này đã mang lại cho ông biệt danh "The Fordham Flash". Mặc dù Frisch tự cho năm sinh của mình là 1898, nhưng các tài liệu khác như chỉ số tử vong An sinh xã hội, hồ sơ điều tra dân số, đăng ký nghĩa vụ quân sự Thế chiến thứ nhất và đơn xin cấp hộ chiếu đều chỉ ra năm sinh 1897.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Frank Frisch đã có một sự nghiệp cầu thủ lừng lẫy tại Major League Baseball, tạo dựng tên tuổi của mình qua những màn trình diễn xuất sắc cả trong phòng ngự và tấn công, và là nhân tố chủ chốt trong các chức vô địch của đội bóng.
3.1. New York Giants
Năm 1919, Frisch rời Đại học Fordham để ký hợp đồng với New York Giants của National League, chuyển thẳng lên các giải đấu lớn mà không cần chơi ở các giải đấu nhỏ. Ông tạo ra ảnh hưởng ngay lập tức, kết thúc mùa giải trọn vẹn đầu tiên của mình vào năm 1920 ở vị trí thứ ba về cướp căn cứ và thứ bảy về RBI tại National League. Huấn luyện viên John McGraw rất ấn tượng với Frisch đến nỗi ông đã sớm bổ nhiệm anh làm đội trưởng, đồng thời cố vấn cho anh về kỹ năng chạy căn cứ và đánh bóng. Ban đầu, Giants sử dụng Frisch ở cả vị trí third base và second base, nhưng đến năm 1923, ông đã được bố trí ở vị trí second baseman toàn thời gian của đội.
Frisch đã đạt trung bình đánh bóng trên .300 trong sáu mùa giải cuối cùng của mình với New York. Ông cũng là một cầu thủ phòng ngự giỏi và một vận động viên chạy căn cứ tài năng. Năm 1921, ông dẫn đầu National League với 48 cú cướp căn cứ. Năm 1923, ông dẫn đầu giải đấu về cú đánh, và năm 1924, ông dẫn đầu về điểm số. Với sự cạnh tranh quyết liệt mà Frisch mang lại cho đội, Giants đã giành chiến thắng tại World Series vào các năm 1921 và 1922, đồng thời giành chức vô địch National League trong hai mùa giải tiếp theo.
Vào ngày 10 tháng 9 năm 1924, Frisch đã có màn trình diễn 6-for-7 trong chiến thắng áp đảo 22-1 trước Boston Braves tại Polo Grounds. Frisch đồng giữ kỷ lục nhượng quyền thương mại về số trận đấu nhiều cú đánh ở hậu mùa giải với 15 trận, cùng với Pablo Sandoval.

3.2. St. Louis Cardinals
Sau mùa giải 1926, Frisch đã bị chuyển nhượng-cùng với vận động viên ném bóng Jimmy Ring-đến St. Louis Cardinals để đổi lấy ngôi sao Rogers Hornsby. Vụ trao đổi này diễn ra sau một trận thua vào tháng 8 năm 1926, trong đó Frisch đã bỏ lỡ một tín hiệu, khiến Giants mất một điểm. Huấn luyện viên McGraw đã lớn tiếng khiển trách Frisch trước đội; Frisch phản ứng bằng cách rời đội, và mối quan hệ thân thiết trước đây của ông với McGraw gần như chấm dứt.
Vào ngày 2 tháng 6 năm 1930, trong hiệp thứ 7 của một trận đấu với Philadelphia Phillies, Frisch bị dính chấn thương. Những chấn thương này đã khiến ông phải nghỉ thi đấu vài tuần, và ông trở lại trong trận đấu với chính Phillies vào ngày 20 tháng 6.
Thi đấu ở vị trí second base cho Cardinals, Frisch xuất hiện trong bốn kỳ World Series nữa (1928, 1930-1931, 1934), nâng tổng số lần tham dự World Series trong sự nghiệp của ông lên tám lần. Ông là động lực chính của "Gashouse Gang", biệt danh của các câu lạc bộ Cardinals vào đầu thập niên 1930, được xây dựng xung quanh ông để phản ánh phong cách thi đấu không khoan nhượng của ông. Cardinals chỉ giành được một chức vô địch trước khi Frisch gia nhập đội; trong chín mùa giải Frisch làm second baseman chính thức của Cardinals, Giants chỉ giành chức vô địch một lần.
Frisch đã chơi mười một mùa giải với Cardinals. Năm 1931, ông được bầu chọn là Cầu thủ Xuất sắc nhất của National League sau khi đạt trung bình đánh bóng .311 với 4 home run, 82 RBI, và dẫn đầu giải đấu về cướp căn cứ với 28 lần. Cardinals năm 1931 cũng giành chiến thắng tại World Series, đánh bại nhà vô địch hai lần liên tiếp Philadelphia Athletics của Connie Mack trong bảy trận.
Frisch trở thành cầu thủ kiêm huấn luyện viên của Cardinals vào năm 1933 và được chọn vào ba đội All-Star đầu tiên của NL từ năm 1933 đến 1935. Năm 1934, ông dẫn dắt Cardinals đến một chiến thắng World Series bảy trận khác-lần này là trước Detroit Tigers.

3.3. Kỷ lục cá nhân đáng chú ý
Frisch kết thúc sự nghiệp cầu thủ vào năm 1937. Thống kê sự nghiệp của ông bao gồm trung bình đánh bóng .316, đây vẫn là trung bình đánh bóng cao nhất cho một người đánh bóng hai tay, với 2.880 cú đánh, 1.532 điểm, 466 cú đúp, 138 cú đánh ba, 105 home run, 728 lần đi bộ và 1.244 RBI trong 2.311 trận đấu. Ông rất khó bị strike out, chỉ bị fanning 272 lần trong 9.112 lần đánh bóng, tương đương một lần cứ sau 33,5 lần đánh bóng. Ông cũng cướp thành công 419 căn cứ trong 19 mùa giải MLB của mình. Tổng số cú đánh của ông giữ kỷ lục cho những người đánh bóng hai tay cho đến khi Pete Rose vượt qua vào năm 1977. Frisch cũng đạt trung bình đánh bóng .300 trong sự nghiệp từ cả hai phía của khu vực đánh bóng; người đánh bóng hai tay duy nhất khác có hơn 5.000 lần đánh bóng với thành tích này là thành viên Đại sảnh Danh vọng Chipper Jones.
Frisch cũng lập kỷ lục đáng chú ý về phòng ngự khi có 641 pha hỗ trợ (assist) trong một mùa giải (1927) khi chơi ở vị trí second base, đây vẫn là kỷ lục MLB cho vị trí này tính đến năm 2020.
4. Sự nghiệp quản lý (huấn luyện viên)
Bên cạnh sự nghiệp cầu thủ xuất sắc, Frank Frisch còn đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên, đặc biệt là giai đoạn đầu với St. Louis Cardinals, nơi ông tiếp tục gặt hái thành công.
4.1. St. Louis Cardinals
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Frisch tiếp tục quản lý Cardinals, nhưng không bao giờ giành thêm được chức vô địch giải đấu nào. Mặc dù vậy, giai đoạn ông làm cầu thủ kiêm quản lý cho St. Louis Cardinals là rất thành công, đặc biệt là việc dẫn dắt đội giành chức vô địch World Series năm 1934 trong bảy trận đấu với Detroit Tigers. Ông cũng được chọn vào đội All-Star của National League trong ba năm liên tiếp từ 1933 đến 1935 khi còn là cầu thủ kiêm huấn luyện viên. Ông rời vị trí huấn luyện viên của Cardinals vào cuối mùa giải 1938 do thành tích của đội không khả quan.
4.2. Pittsburgh Pirates và Chicago Cubs
Sau khi rời Cardinals, Frisch tiếp tục sự nghiệp quản lý với Pittsburgh Pirates (1940-1946) và Chicago Cubs (1949-1951). Tuy nhiên, ông không đạt được thành công tương tự như khi ở St. Louis. Với Pirates, ông từng có một mùa giải 1944 đạt 90 chiến thắng nhưng không thể dẫn dắt đội giành chức vô địch giải đấu. Với Cubs, các đội của ông thường xuyên kết thúc ở vị trí thứ 7 hoặc thứ 8, cho thấy sự nghiệp quản lý sau Cardinals của ông gặp nhiều thách thức. Trước khi dẫn dắt Cubs, ông đã trải qua hai tháng đầu mùa giải 1949 với tư cách huấn luyện viên cho New York Giants, làm việc dưới quyền người đồng đội cũ Leo Durocher, trước khi rời đi vào ngày 14 tháng 6 để thay thế Charlie Grimm làm huấn luyện viên cho Cubs.
5. Hoạt động sau khi giải nghệ bóng chày
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu và quản lý, Frank Frisch vẫn giữ mối liên hệ chặt chẽ với bóng chày thông qua các hoạt động truyền thông và vai trò quan trọng trong Đại sảnh Danh vọng, dù có cả những tranh cãi đi kèm.
5.1. Hoạt động truyền thông
Frisch đã làm bình luận viên thể thao bóng chày trên đài phát thanh và truyền hình trong nhiều năm. Năm 1939, ông bình luận các trận đấu cho Boston Bees và Boston Red Sox trên Colonial Network, một mạng lưới phát thanh khu vực phục vụ năm bang New England. Ông cũng bình luận cho đài phát thanh của Giants vào các năm 1947-1948, sau đó làm người dẫn chương trình hậu trận đấu cho các chương trình truyền hình của đội vào những năm 1950. Dấu ấn phát sóng của ông là nỗi lo lắng về việc các vận động viên ném bóng để cầu thủ đi bộ lên căn cứ: "Ôi, những lần đi bộ lên căn cứ đó!" Sau một cơn đau tim vào tháng 9 năm 1956, Frisch buộc phải cắt giảm các hoạt động của mình, Phil Rizzuto đã thay thế ông trong các chương trình hậu trận đấu của Giants trong phần còn lại của mùa giải. Từ năm 1959 đến 1961, Frisch hợp tác với Jack Whitaker để làm đội dự phòng cho chương trình Game of the Week vào thứ Bảy trên CBS.
5.2. Hoạt động và tranh cãi liên quan đến Đại sảnh Danh vọng
Một vài năm sau khi rời sân đấu với tư cách huấn luyện viên, Frisch trở thành thành viên của Ủy ban Cựu binh của Đại sảnh Danh vọng Bóng chày, có nhiệm vụ bầu chọn các cầu thủ vào Đại sảnh Danh vọng mà chưa được bầu chọn trong giai đoạn đủ điều kiện ban đầu bởi Hiệp hội Nhà văn Bóng chày. Sau đó, ông trở thành chủ tịch ủy ban này. Frisch được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia vào năm 1947. Sau khi không có cầu thủ nào được các nhà báo chọn trong hai năm trước đó (những cuộc bầu cử duy nhất kể từ năm 1942), các quy tắc đã được sửa đổi để giới hạn đủ điều kiện cho những cầu thủ đã nghỉ hưu sau năm 1921; Frisch là một trong bốn cầu thủ đầu tiên được hưởng lợi từ việc thay đổi này. Trong những năm ngay trước khi qua đời, một số đồng đội cũ của Frisch từ Giants và Cardinals đã được bầu vào Đại sảnh Danh vọng. Một số nhà văn nổi tiếng, đáng chú ý nhất là Bill James, đã chỉ trích các lựa chọn này-bao gồm Jesse Haines, Dave Bancroft, Chick Hafey, Rube Marquard, Ross Youngs và George Kelly-mà trong đó có một số người được vinh danh bị đặt câu hỏi nhiều nhất trong lịch sử Đại sảnh Danh vọng. Các nhà phê bình đã chỉ ra rằng nhiều người được chọn này có những thành tích kém nổi bật hơn so với những cầu thủ khác bị bỏ qua, và chỉ được chọn vì ảnh hưởng của Frisch.
6. Cuối đời và qua đời
Frisch qua đời tại Wilmington, Delaware vào ngày 12 tháng 3 năm 1973, ở tuổi 75, do những chấn thương nặng trong một vụ tai nạn xe hơi gần Elkton, Maryland một tháng trước đó. Khi đó, Frisch đang trên đường trở về Rhode Island từ cuộc họp của Ủy ban Cựu binh ở Florida thì ông mất lái chiếc xe của mình. Frisch qua đời theo cách tương tự như hai thành viên Đại sảnh Danh vọng khác của New York Giants là Mel Ott (1958) và Carl Hubbell (1988). Ông được an táng tại Nghĩa trang Woodlawn ở The Bronx, Thành phố New York.
Trong nhiều năm, ông sống tại số 184 đường Fenimore ở khu Bonnie Crest của New Rochelle, New York, cùng với hai chú chó săn tên Flash và Patches. Sau đó, Frisch chuyển đến Charlestown, Rhode Island, chủ yếu dành thời gian cho sở thích làm vườn và nghe nhạc cổ điển.

7. Thống kê
Phần này trình bày các chỉ số thống kê sự nghiệp của Frank Frisch với tư cách là cầu thủ và huấn luyện viên trong Major League Baseball.
7.1. Thống kê sự nghiệp đánh bóng
Dưới đây là các chỉ số thống kê sự nghiệp đánh bóng chính của Frank Frisch tại Major League Baseball:
Năm | Đội | Số trận | Lần lên sân | Lần đánh bóng | Điểm | Số cú đánh | Cú đúp | Cú ba | Home run | Tổng số căn cứ | RBI | Cướp căn cứ | Bị bắt cướp | Đi bộ | Strikeout | Trung bình đánh bóng | Trung bình trên căn cứ | Trung bình đánh sức mạnh | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1919 | NYG | 54 | 197 | 190 | 21 | 43 | 3 | 2 | 2 | 56 | 24 | 15 | 3 | 4 | 0 | .226 | .242 | .295 | .537 |
1920 | NYG | 110 | 473 | 440 | 57 | 123 | 10 | 10 | 4 | 165 | 77 | 34 | 13 | 20 | 0 | .280 | .311 | .375 | .686 |
1921 | NYG | 153 | 687 | 618 | 121 | 211 | 31 | 17 | 8 | 300 | 100 | 49 | 26 | 42 | 1 | .341 | .384 | .485 | .870 |
1922 | NYG | 132 | 582 | 514 | 101 | 168 | 16 | 13 | 5 | 225 | 51 | 31 | 18 | 47 | 3 | .327 | .387 | .438 | .824 |
1923 | NYG | 151 | 703 | 641 | 116 | 223 | 32 | 10 | 12 | 311 | 111 | 29 | 11 | 46 | 4 | .348 | .395 | .485 | .880 |
1924 | NYG | 145 | 675 | 603 | 121 | 198 | 33 | 15 | 7 | 282 | 69 | 22 | 14 | 56 | 2 | .328 | .387 | .468 | .855 |
1925 | NYG | 120 | 542 | 502 | 89 | 166 | 26 | 6 | 11 | 237 | 48 | 21 | 5 | 32 | 3 | .331 | .374 | .472 | .846 |
1926 | NYG | 135 | 589 | 545 | 75 | 171 | 29 | 4 | 5 | 223 | 44 | 23 | 11 | 33 | 0 | .314 | .353 | .409 | .762 |
1927 | STL | 153 | 693 | 617 | 112 | 208 | 31 | 11 | 10 | 291 | 78 | 48 | 26 | 43 | 7 | .337 | .387 | .472 | .858 |
1928 | STL | 141 | 631 | 547 | 107 | 164 | 29 | 9 | 10 | 241 | 86 | 29 | 19 | 64 | 1 | .300 | .374 | .441 | .815 |
1929 | STL | 138 | 598 | 527 | 93 | 176 | 40 | 12 | 5 | 255 | 74 | 24 | 17 | 53 | 2 | .334 | .397 | .484 | .881 |
1930 | STL | 133 | 611 | 540 | 121 | 187 | 46 | 9 | 10 | 281 | 114 | 15 | 16 | 55 | 0 | .346 | .407 | .520 | .927 |
1931 | STL | 131 | 570 | 518 | 96 | 161 | 24 | 4 | 4 | 205 | 82 | 28 | 5 | 45 | 2 | .311 | .368 | .396 | .764 |
1932 | STL | 115 | 513 | 486 | 59 | 142 | 26 | 2 | 3 | 181 | 60 | 18 | 2 | 25 | 0 | .292 | .327 | .372 | .699 |
1933 | STL | 147 | 646 | 585 | 74 | 177 | 32 | 6 | 4 | 233 | 66 | 18 | 10 | 48 | 3 | .303 | .358 | .398 | .757 |
1934 | STL | 140 | 605 | 550 | 74 | 168 | 30 | 6 | 3 | 219 | 75 | 11 | 10 | 45 | 1 | .305 | .359 | .398 | .757 |
1935 | STL | 103 | 402 | 354 | 52 | 104 | 16 | 2 | 1 | 127 | 55 | 2 | 14 | 33 | 1 | .294 | .356 | .359 | .714 |
1936 | STL | 93 | 348 | 303 | 40 | 83 | 10 | 0 | 1 | 96 | 26 | 2 | 8 | 36 | 1 | .274 | .353 | .317 | .670 |
1937 | STL | 17 | 34 | 32 | 3 | 7 | 2 | 0 | 0 | 9 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | .219 | .242 | .281 | .524 |
Tổng cộng: 19 năm | - | 2311 | 10099 | 9112 | 1532 | 2880 | 466 | 138 | 105 | 3937 | 1244 | 419 | 74 | 728 | 31 | .316 | .369 | .432 | .801 |
7.2. Thống kê sự nghiệp quản lý
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích quản lý của Frank Frisch tại Major League Baseball:
Đội | Năm | Mùa giải chính thức | Hậu mùa giải | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | Vị trí | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | Kết quả | ||
St. Louis Cardinals | 1933 | 63 | 36 | 26 | 0.581 | Hạng 5 NL | - | - | - | - |
St. Louis Cardinals | 1934 | 154 | 95 | 58 | 0.621 | Hạng 1 NL | 4 | 3 | 0.571 | Thắng World Series (Detroit Tigers) |
St. Louis Cardinals | 1935 | 154 | 96 | 58 | 0.623 | Hạng 2 NL | - | - | - | - |
St. Louis Cardinals | 1936 | 155 | 87 | 67 | 0.565 | Hạng 2 NL | - | - | - | - |
St. Louis Cardinals | 1937 | 157 | 81 | 73 | 0.526 | Hạng 4 NL | - | - | - | - |
St. Louis Cardinals | 1938 | 139 | 63 | 72 | 0.467 | (bị sa thải) | - | - | - | - |
Tổng cộng STL | 822 | 458 | 354 | 0.564 | 4 | 3 | 0.571 | |||
Pittsburgh Pirates | 1940 | 156 | 78 | 76 | 0.500 | Hạng 4 NL | - | - | - | - |
Pittsburgh Pirates | 1941 | 156 | 81 | 73 | 0.526 | Hạng 4 NL | - | - | - | - |
Pittsburgh Pirates | 1942 | 151 | 66 | 81 | 0.449 | Hạng 5 NL | - | - | - | - |
Pittsburgh Pirates | 1943 | 157 | 80 | 74 | 0.519 | Hạng 4 NL | - | - | - | - |
Pittsburgh Pirates | 1944 | 158 | 90 | 63 | 0.588 | Hạng 2 NL | - | - | - | - |
Pittsburgh Pirates | 1945 | 155 | 82 | 72 | 0.532 | Hạng 4 NL | - | - | - | - |
Pittsburgh Pirates | 1946 | 152 | 62 | 89 | 0.410 | (từ chức) | - | - | - | - |
Tổng cộng PIT | 1.085 | 539 | 528 | 0.505 | 0 | 0 | - | |||
Chicago Cubs | 1949 | 104 | 42 | 62 | 0.404 | Hạng 8 NL | - | - | - | - |
Chicago Cubs | 1950 | 154 | 64 | 89 | 0.416 | Hạng 7 NL | - | - | - | - |
Chicago Cubs | 1951 | 81 | 35 | 45 | 0.438 | (bị sa thải) | - | - | - | - |
Tổng cộng CHC | 339 | 141 | 196 | 0.418 | 0 | 0 | - | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 2.246 | 1.138 | 1.078 | 0.514 | 4 | 3 | 0.571 |
8. Giải thưởng và vinh dự
Frank Frisch đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự trong suốt sự nghiệp lừng lẫy của mình, bao gồm:
- Cầu thủ Xuất sắc nhất National League: 1931
- Vua cướp căn cứ National League: 1921, 1927, 1931
- Dẫn đầu National League về số cú đánh: 1923
- Dẫn đầu National League về số điểm: 1924
- 8 lần tham dự World Series: 1921, 1922, 1923, 1924 (với New York Giants); 1928, 1930, 1931, 1934 (với St. Louis Cardinals)
- 3 lần tham dự All-Star Game: 1933, 1934, 1935
- Vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia: 1947
- Xếp hạng 88 trong danh sách 100 cầu thủ bóng chày vĩ đại nhất của The Sporting News: 1999
- Đề cử vào Đội hình thế kỷ của MLB: 1999
- Vinh danh vào Bảo tàng Đại sảnh Danh vọng St. Louis Cardinals trong lớp khai mạc: 2014
9. Di sản
Di sản của Frank Frisch trong bóng chày không chỉ được ghi dấu bằng những thành tích cá nhân và đội bóng mà còn qua sự công nhận trong văn hóa đại chúng và việc đặt tên cho các địa điểm thể thao. Ông được nhắc đến trong bài thơ "Line-Up for Yesterday" của Ogden Nash, xuất bản trên tạp chí Sport vào tháng 1 năm 1949:
::::F là cho Fordham
::::Và Frankie và Frisch;
::::Tôi ước anh ấy trở lại
::::Với Giants, tôi ước.
- Ogden Nash, Sport (tháng 1 năm 1949)
Nhiều năm sau, Nash đã thêm một chú thích vào khổ thơ này: "tái bút. Nhờ Durocher, giờ mọi thứ đều ổn."
Sân bóng chày Mosholu ở Bedford Park, Bronx đã được đổi tên thành Sân Frank Frisch vào năm 1948, một minh chứng cho những đóng góp và tầm ảnh hưởng của ông đối với môn thể thao này.