1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Jenna Elfman có một tuổi thơ gắn liền với Los Angeles, nơi cô được sinh ra và lớn lên trong một gia đình có nguồn gốc đa văn hóa, đồng thời theo đuổi con đường nghệ thuật từ rất sớm, đặc biệt là ballet.
1.1. Nơi sinh và những năm đầu đời
Jenna Elfman, tên khai sinh là Jennifer Mary Butala, sinh ngày 30 tháng 9 năm 1971 tại Los Angeles, California, Hoa Kỳ.
1.2. Gia đình và Nguồn gốc
Elfman có tổ tiên là người Croatia từ phía cha. Chú ruột của cô là Tony Butala, ca sĩ chính của nhóm nhạc vocal người Mỹ The Lettermen từ năm 1958. Cô được nuôi dạy theo đạo Công giáo La Mã. Một số nguồn tin cũng cho biết cô có tổ tiên là người Ireland từ phía mẹ.
1.3. Giáo dục và Đào tạo
Elfman theo học tại Trường Trung học St. Genevieve ở Thung lũng San Fernando trong một năm, trước khi tốt nghiệp tại Trường Trung học Nghệ thuật Hạt Los Angeles. Sau đó, cô theo học tại Đại học Bang California, Northridge (CSUN). Cô cũng theo học tại Trường Ballet Westside, nhận được học bổng toàn phần và bắt đầu luyện tập ballet từ năm 5 tuổi.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Jenna Elfman bắt đầu từ vai trò một vũ công và dần chuyển sang diễn xuất, nổi bật với vai diễn đột phá trong Dharma & Greg và tiếp tục gặt hái thành công trong cả lĩnh vực truyền hình lẫn điện ảnh.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp và Hoạt động với tư cách vũ công
Elfman bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp với tư cách là một vũ công, xuất hiện trong các video âm nhạc cho Depeche Mode (bài "Halo", 1990), Anthrax (bài "Black Lodge", 1993), và Chris Isaak (bài "Somebody's Crying", 1995). Cô cũng đã đi lưu diễn với ban nhạc rock ZZ Top trong chuyến lưu diễn năm 1994 của họ với tư cách là một "Legs Girl" Legs GirlEnglish. Sau khi xuất hiện trong các quảng cáo truyền hình, Elfman đồng đóng vai chính trong bộ phim truyền hình Double Deception (1993) và là khách mời trong các bộ phim truyền hình Roseanne, NYPD Blue, Almost Perfect và Murder One. Năm 1996, cô được chọn vào vai chính cùng với Molly Ringwald và Lauren Graham trong bộ phim sitcom ngắn ngủi Townies của đài ABC. Loạt phim này bị hủy sau một mùa và 15 tập. Năm sau, cô ra mắt màn ảnh rộng với vai diễn trong bộ phim hài đen Grosse Pointe Blank.
2.2. Đột phá với "Dharma & Greg"
Năm 1997, Elfman được chọn vào loạt phim hài Dharma & Greg của đài ABC, đóng vai chính Dharma Freedom Finkelstein Montgomery Dharma Freedom Finkelstein MontgomeryEnglish. Cô đã nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình cho màn trình diễn đột phá của mình. Cô đã giành Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất - Phim truyền hình ca nhạc hoặc hài vào năm 1999 cho mùa thứ hai của chương trình, cũng như ba đề cử Giải Primetime Emmy cho Giải Primetime Emmy cho Nữ diễn viên chính xuất sắc trong loạt phim hài. Elfman cũng nhận được đề cử Giải TCA cho Thành tựu cá nhân trong hài kịch vào năm 1998, cũng như ba đề cử Giải Satellite cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất - Phim truyền hình ca nhạc hoặc hài. Chương trình kéo dài năm mùa cho đến khi bị hủy vào năm 2002, với tổng cộng 119 tập.
2.3. Sự nghiệp Truyền hình
Trong sự nghiệp truyền hình của mình, Jenna Elfman đã tham gia nhiều vai diễn đa dạng, từ hài kịch đến chính kịch, thể hiện khả năng diễn xuất linh hoạt.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1992 | Murder, She Wrote | Vũ công ballet nền | Không được ghi danh; Tập: "Dance Diabolique" |
| 1993 | Double Deception | Lisa Majorski | Phim truyền hình |
| 1994 | The George Carlin Show | Cô gái ảo giác | Với tên Jenna Butala; Tập: "George Does A Bad Thing" |
| 1995 | The Monroes | Lily | Tập: "Bottoms, Up" |
| Roseanne | Garland | Tập: "The Getaway, Almost" | |
| 1996 | Her Last Chance | Leslie | Phim truyền hình |
| Townies | Shannon Canotis | Diễn viên chính; 15 tập | |
| Murder One | Angela Scalese | Tập: "Chapter Seventeen" | |
| Almost Perfect | Becky Toll | Tập: "Being Fired Means Never Having to Say You're Sorry" | |
| NYPD Blue | Patty Snow | Tập: "The Nutty Confessor" | |
| 1997 | The Single Guy | Jordan | Tập: "Just Friends?" |
| 1997-2002 | Dharma & Greg | Dharma Freedom Finkelstein Montgomery | Diễn viên chính; 119 tập |
| 2002 | Obsessed | Ellena Roberts | Phim truyền hình |
| 2004 | Two and a Half Men | Frankie | 2 tập |
| 2006 | Courting Alex | Alex Rose | Diễn viên chính; 13 tập |
| 2007 | Brothers & Sisters | Lizzie Jones-Baker | Tập: "Game Night" |
| 2008 | My Name Is Earl | Kimmi Himmler | Tập: "We've Got Spirit" |
| 2009-2010 | Accidentally on Purpose | Billie Chase | Diễn viên chính; 18 tập |
| 2011 | Two and a Half Men | Dharma Montgomery | Tập: "Nice to Meet You, Walden Schmidt" |
| 2012 | Shameless | Jill | Tập: "Fiona Interrupted" |
| Damages | Naomi Walling | 7 tập | |
| 2012-2013 | 1600 Penn | Emily Nash Gilchrist | Diễn viên chính; 13 tập |
| 2013 | Royal Pains | Lacy | Tập: "Open Invitation" |
| 2014 | Growing Up Fisher | Joyce Fisher | Diễn viên chính; 13 tập |
| So You Think You Can Dance | Chính cô | Giám khảo khách mời | |
| 2015 | The Perfect Stanleys | Ellen | Phim truyền hình |
| 2017 | Imaginary Mary | Alice | Diễn viên chính; 9 tập |
| 2018-2023 | Fear the Walking Dead | June "Naomi / Laura" Dorie | Diễn viên chính; 39 tập |
| 2018-2021 | Talking Dead | Chính cô | 6 tập |
| 2020 | The Twilight Zone | Barbara | Tập: "A Human Face" |
| 2024 | Will Trent | Giám đốc GBI | Tập: "Cpt. Duke Wagner" |
| 2024 | Dark Winds | Đặc vụ Sylvia Washington | 8 tập |
| 2025 | Shifting Gears | Eve Drake | Vai định kỳ |
2.4. Sự nghiệp Điện ảnh
Ngoài truyền hình, Jenna Elfman cũng có nhiều vai diễn đáng chú ý trong các bộ phim điện ảnh, bao gồm cả vai lồng tiếng và vai chính.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1997 | Grosse Pointe Blank | Tanya | |
| 1998 | Dr. Dolittle | Owl | Lồng tiếng |
| Can't Hardly Wait | Thiên thần | Không được ghi danh | |
| Krippendorf's Tribe | Giáo sư Veronica Micelli | ||
| 1999 | EDtv | Shari | |
| Venus | Venus | ||
| 2000 | The Tangerine Bear | Lorelei | Lồng tiếng |
| CyberWorld | Phig | Lồng tiếng | |
| Keeping the Faith | Anna Riley | ||
| 2001 | Town & Country | Auburn | |
| 2002 | Obsessed | Ellena Roberts | Phim truyền hình |
| 2003 | Looney Tunes: Back in Action | Kate Houghton | |
| 2004 | Clifford's Really Big Movie | Dorothy | Lồng tiếng |
| 2005 | Touched | Angela Martin | Nhà sản xuất điều hành |
| What's Hip, Doc? | Siêu mẫu | Lồng tiếng - phim ngắn chưa hoàn thành | |
| 2008 | Struck | Cô gái hẹn hò mang bầu | Phim ngắn |
| 2009 | The Six Wives of Henry Lefay | Ophelia | |
| Love Hurts | Darlene | ||
| 2011 | Friends with Benefits | Annie | |
| 2014 | Big Stone Gap | Cô Iva Lou Wade | |
| 2016 | Barry | Kathy Baughman |
2.5. Xuất hiện trong Video Âm nhạc
Trước khi nổi tiếng với vai trò diễn viên, Jenna Elfman đã bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một vũ công và xuất hiện trong một số video âm nhạc cho các nghệ sĩ nổi tiếng.
| Năm | Bài hát | Nghệ sĩ |
|---|---|---|
| 1990 | "Halo" | Depeche Mode |
| 1993 | "Black Lodge" | Anthrax |
| 1995 | "Somebody's Crying" | Chris Isaak |
3. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Jenna Elfman gắn liền với cuộc hôn nhân bền vững và sự tham gia tích cực vào Giáo hội Khoa học.
3.1. Hôn nhân và Gia đình
Vào tháng 2 năm 1991, Jenna Elfman gặp diễn viên Bodhi Pine Elfman (tên khai sinh Saboff) trong một buổi thử vai quảng cáo cho Sprite. Bốn năm sau, họ kết hôn vào ngày 18 tháng 2 năm 1995. Bodhi có gốc Do Thái, còn Jenna được nuôi dạy theo đạo Công giáo. Họ có hai con trai: Story Elias Story EliasEnglish, sinh vào tháng 7 năm 2007, và Easton Quinn Monroe Easton Quinn MonroeEnglish, sinh năm 2010.
3.2. Scientology
Elfman là một thành viên của Giáo hội Khoa học. Đến năm 2001, cô đã đạt được cấp độ Clear ClearEnglish, và đến năm 2020, cô đã ở cấp độ OT VII OT VIIEnglish. Từ đầu những năm 1990, Elfman đã học diễn xuất với giáo viên diễn xuất nổi tiếng và là thành viên lâu năm của Scientology, Milton Katselas. Tuy nhiên, cô đã cắt đứt quan hệ với ông vào năm 2004 khi Katselas không còn được Scientology ưu ái. Năm 2001, Elfman đã mở một phái bộ Scientology Scientology missionEnglish ở San Francisco.
Năm 2005, cô xuất hiện tại lễ khai trương bảo tàng "Psychiatry: An Industry of Death" Psychiatry: An Industry of DeathEnglish của Ủy ban Công dân về Nhân quyền Citizens Commission on Human RightsEnglish (CCHR). Cô và chồng Bodhi được liệt kê trên trang web của CCHR là thành viên ban cố vấn. Vào ngày 24 tháng 5 năm 2006, cô là diễn giả chính tại sự kiện Giải thưởng Anh hùng Nhân quyền, tham gia cùng các nhóm liên kết với Scientology là Youth for Human Rights International Youth for Human Rights InternationalEnglish và Artists for Human Rights Artists for Human RightsEnglish (AFHR), một tổ chức được thành lập với mục đích tập hợp các nghệ sĩ với mục tiêu chung là nâng cao nhận thức về nhân quyền trên toàn thế giới. Vào ngày 27 tháng 3 năm 2008, cô và diễn viên Charlie Sheen đã đồng tổ chức sự kiện từ thiện Dự án Giải độc cho Nhân viên Cứu hộ New York New York Rescue Workers Detoxification ProjectEnglish liên kết với Scientology tại Geisha House ở Hollywood.
4. Hoạt động Từ thiện và Tham gia Xã hội
Jenna Elfman tích cực tham gia vào nhiều hoạt động từ thiện và xã hội, thể hiện sự quan tâm của mình đến các vấn đề cộng đồng và nhân đạo.
Cô đã tham gia vào các hoạt động gây quỹ, bao gồm việc quyên góp một giờ làm việc của mình để đấu giá, quyên góp một bản in dấu môi của mình, tham gia một buổi gây quỹ qua điện thoại (như "Hope for Haiti" Hope for HaitiEnglish), tổ chức một buổi trình diễn hài kịch ("Laugh for Sight" Laugh for SightEnglish), và kêu gọi quyên góp từ thiện thay vì quà sinh nhật.
Elfman cũng tham gia vào các sáng kiến nâng cao nhận thức, bao gồm trình diễn thời trang cho một buổi trình diễn váy đỏ (nhằm nâng cao nhận thức về bệnh tim), đọc sách cho học sinh như một phần của chương trình "Read Across America" Read Across AmericaEnglish của Hiệp hội Giáo dục Quốc gia National Education AssociationEnglish, và tổ chức một bữa tiệc tại nhà để nâng cao nhận thức về các vấn đề do Nhóm Công tác Môi trường Environmental Working GroupEnglish đứng đầu. Cô cũng là thành viên ban giám đốc của Quỹ Dizzy Feet Dizzy Feet FoundationEnglish.
5. Giải thưởng và Đề cử
Trong suốt sự nghiệp của mình, Jenna Elfman đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá, đặc biệt là cho vai diễn Dharma trong Dharma & Greg.
| Hiệp hội | Năm | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| Giải thưởng Hài kịch Mỹ | 1999 | Nữ diễn viên hài hước nhất trong loạt phim truyền hình (vai chính) Mạng, Cáp hoặc Liên kết | Dharma & Greg | Đề cử |
| Giải thưởng Giải trí Blockbuster | 2001 | Nữ diễn viên yêu thích - Hài/Lãng mạn | Keeping the Faith | Đề cử |
| Quả cầu vàng | 1998 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim truyền hình - Ca nhạc hoặc Hài | Dharma & Greg | Đề cử |
| 1999 | Đoạt giải | |||
| 2000 | Đề cử | |||
| Giải thưởng Quả táo vàng | 1998 | Nữ diễn viên đột phá của năm | - | Đoạt giải |
| Hiệp hội Điện ảnh & Truyền hình Trực tuyến | 1998 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim hài | Dharma & Greg | Đề cử |
| 1999 | Đề cử | |||
| Giải Primetime Emmy | 1998 | Nữ diễn viên chính xuất sắc trong loạt phim hài | Đề cử | |
| 1999 | Đề cử | |||
| 2000 | Đề cử | |||
| Giải Satellite | 2000 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim, Hài hoặc Ca nhạc | Đề cử | |
| 2001 | Đề cử | |||
| 2001 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim điện ảnh, Hài hoặc Ca nhạc | Keeping the Faith | Đề cử | |
| 2002 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim, Hài hoặc Ca nhạc | Dharma & Greg | Đề cử | |
| Giải TCA | 1998 | Thành tựu cá nhân trong hài kịch | Đề cử | |
| Giải TV Guide | 1999 | Nữ diễn viên yêu thích trong phim hài | Đoạt giải | |
| 2000 | Đoạt giải | |||
| 2001 | Đề cử | |||
| Giải thưởng Người xem vì Truyền hình Chất lượng | 1998 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim hài chất lượng | Đề cử | |
| 1999 | Đề cử |