1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Jeffrey Adam Larentowicz sinh ra tại Pasadena, California. Anh có cha mẹ là người gốc Ba Lan.
1.1. Sự nghiệp thời niên thiếu và Đại học
Trước khi bước vào sự nghiệp đại học, Larentowicz đã có những đóng góp đáng kể cho đội bóng Chestnut Hill Academy, giúp đội giành hai chức vô địch Inter-Academic League liên tiếp vào các năm 2000 và 2001. Anh cũng là đội trưởng của FC Delco Arsenal, dẫn dắt đội giành hai chức vô địch Quốc gia USYSA vào năm 2002 và 2003.
Từ năm 2001 đến 2004, Larentowicz chơi bóng đá đại học cho Đại học Brown. Trong bốn mùa giải tại đây, anh đã ra sân tổng cộng 66 trận, ghi được 7 bàn thắng và có 6 pha kiến tạo, góp phần giúp đội bóng Brown giành hai chức vô địch Ivy League.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Jeff Larentowicz kéo dài qua nhiều câu lạc bộ tại Major League Soccer, nơi anh để lại dấu ấn với sự ổn định và khả năng thích nghi.
2.1. New England Revolution

Larentowicz được New England Revolution chọn ở vòng 4, tổng lượt thứ 45 trong MLS Supplemental Draft 2005. Mùa giải đầu tiên, anh chủ yếu ngồi dự bị và chỉ thi đấu vỏn vẹn một phút cho đội một. Tuy nhiên, vào năm 2006, Larentowicz có nhiều cơ hội ra sân hơn do các chấn thương của đồng đội, anh đá chính 19 trận và xuất hiện thêm 7 trận khác. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp MLS vào ngày 27 tháng 8 năm 2006, trong trận đấu sân nhà gặp Columbus Crew. Đến năm 2007, Larentowicz đã khẳng định vị trí của mình như một cầu thủ đá chính thường xuyên cho Revolution, thi đấu tất cả các trận trừ hai trận ở vị trí tiền vệ phòng ngự cùng với Shalrie Joseph.
2.2. Colorado Rapids
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2010, Larentowicz được chuyển nhượng đến Colorado Rapids cùng với Wells Thompson trong một thỏa thuận trao đổi lấy Preston Burpo, Cory Gibbs, một lượt chọn tại MLS SuperDraft 2011 và một khoản tiền phân bổ. Anh đã đóng vai trò quan trọng giúp Colorado Rapids giành chức vô địch MLS Cup 2010. Vào ngày 17 tháng 11 năm 2011, có thông báo rằng Larentowicz đang tập luyện với câu lạc bộ Premier League Bolton Wanderers theo lời giới thiệu của huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ Jürgen Klinsmann.
2.3. Chicago Fire
Vào ngày 16 tháng 1 năm 2013, Larentowicz được chuyển nhượng đến Chicago Fire cùng với một lượt chọn ở vòng hai MLS SuperDraft 2013. Đổi lại, Colorado Rapids nhận được một lượt chọn ở vòng một MLS SuperDraft 2013, một khoản tiền phân bổ và một suất cầu thủ quốc tế cho mùa giải 2013. Trong mùa giải 2013, Larentowicz chứng tỏ là một sự bổ sung hiệu quả cho đội hình của Fire, ra sân 32 trận, ghi 2 bàn và đóng góp 4 pha kiến tạo. Anh luôn được giao băng đội trưởng khi Logan Pause vắng mặt trong đội hình xuất phát của Fire. Sau khi Pause giải nghệ vào năm 2014, Larentowicz trở thành đội trưởng chính thức của Fire.
2.4. LA Galaxy
Vào cuối MLS mùa giải 2015, hợp đồng của Larentowicz với Chicago Fire không được gia hạn. Anh trở thành cầu thủ tự do và ký hợp đồng với LA Galaxy vào ngày 6 tháng 1 năm 2016. Anh ra mắt câu lạc bộ trong trận đấu với Real Salt Lake vào ngày 23 tháng 4 năm 2016, giúp Galaxy chấm dứt chuỗi trận bất bại của đối thủ với chiến thắng 5-2. Vào ngày 4 tháng 7 năm 2016, Larentowicz ghi bàn thắng đầu tiên cho Galaxy trong chiến thắng 2-0 trước Vancouver Whitecaps FC.
2.5. Atlanta United

Larentowicz ký hợp đồng với Atlanta United FC theo dạng tự do vào tháng 12 năm 2016 và bắt đầu thi đấu cho đội trong mùa giải khai mạc 2017 của họ. Vào ngày 24 tháng 9 năm 2017, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội trong chiến thắng 2-0 trước Montreal Impact. Tháng 12 năm 2017, Larentowicz tái ký hợp đồng với Atlanta United cho mùa giải 2018. Anh tiếp tục đóng góp vào chức vô địch MLS Cup 2018 của đội. Vào ngày 24 tháng 11 năm 2020, Atlanta United thông báo hợp đồng của Larentowicz đã hết hạn và anh sẽ không trở lại đội hình cho mùa giải 2021.
3. Sự nghiệp Quốc tế
Vào ngày 22 tháng 12 năm 2010, Larentowicz lần đầu tiên được triệu tập để tập luyện với đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ cấp cao. Anh ra mắt quốc tế một tháng sau đó trong một trận đấu giao hữu với Chile. Vào ngày 25 tháng 8 năm 2011, có thông báo rằng Larentowicz sẽ thi đấu cho đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ trong hai trận giao hữu với Costa Rica và Bỉ. Tổng cộng, anh đã ra sân 4 trận cho đội tuyển quốc gia.
4. Phong cách thi đấu và Biệt danh
Jeff Larentowicz được biết đến với phong cách thi đấu đa năng, có khả năng chơi tốt ở cả vị trí tiền vệ và hậu vệ. Anh là một tiền vệ ổn định, có kỹ năng chuyền bóng và kiểm soát bóng tốt, đồng thời thể hiện khả năng tắc bóng, theo kèm và hỗ trợ phòng ngự vượt trội.
Anh đã được biết đến với nhiều biệt danh khác nhau trong suốt sự nghiệp của mình:
- Ginja Ninja (hoặc Ginger Ninja): Biệt danh này xuất hiện sau khi anh ghi một bàn thắng đẹp mắt vào lưới Chicago Fire vào ngày 6 tháng 5 năm 2007.
- der Kaiser (der Kaiserđơ Cai-xơGerman): Biệt danh này do Paul Mariner đặt, ám chỉ đến Franz Beckenbauer, do vai trò tiền vệ phòng ngự của Larentowicz đôi khi tham gia vào các pha tấn công.
- Big Red: Một biệt danh khác cũng được sử dụng để gọi anh.
5. Thống kê
Thống kê sự nghiệp của Jeff Larentowicz tính đến ngày 23 tháng 11 năm 2020:
Câu lạc bộ | Giải đấu | Mùa giải | Giải VĐQG | Vòng loại trực tiếp MLS | US Open Cup | Cúp châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
New England Revolution | MLS | 2005 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
0 | 1 | 0 | ||||||||||
2006 | 26 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 34 | 1 | ||
2007 | 28 | 3 | 4 | 0 | 4 | 0 | ||||||
0 | 36 | 3 | ||||||||||
2008 | 28 | 4 | 2 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 37 | 4 | ||
2009 | 28 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 33 | 2 | ||
Tổng cộng | 111 | 9 | 12 | 0 | 10 | 1 | 8 | 0 | 141 | 10 | ||
Colorado Rapids | MLS | 2010 | 30 | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | ||||
36 | 4 | |||||||||||
2011 | 34 | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 41 | 8 | ||
2012 | 32 | 3 | ||||||||||
1 | 0 | |||||||||||
33 | 3 | |||||||||||
Tổng cộng | 96 | 14 | 7 | 0 | 3 | 0 | 4 | 1 | 110 | 15 | ||
Chicago Fire FC | MLS | 2013 | 32 | 2 | ||||||||
4 | 0 | |||||||||||
36 | 2 | |||||||||||
2014 | 33 | 6 | ||||||||||
4 | 1 | |||||||||||
37 | 7 | |||||||||||
2015 | 29 | 6 | ||||||||||
1 | 0 | |||||||||||
30 | 6 | |||||||||||
Tổng cộng | 94 | 14 | 0 | 0 | 9 | 1 | 0 | 0 | 103 | 15 | ||
LA Galaxy | MLS | 2016 | 23 | 1 | 3 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 30 | 1 |
Atlanta United FC | MLS | 2017 | 33 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||||
35 | 1 | |||||||||||
2018 | 34 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | ||||||
38 | 1 | |||||||||||
2019 | 27 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 38 | 0 | ||
2020 | 19 | 2 | ||||||||||
0 | 0 | 3 | 0 | 22 | 2 | |||||||
Tổng cộng | 113 | 4 | 8 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 | 131 | 3 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 437 | 42 | 30 | 0 | 29 | 2 | 19 | 1 | 515 | 45 |
6. Danh hiệu
Jeff Larentowicz đã giành được nhiều danh hiệu cùng các câu lạc bộ trong sự nghiệp của mình:
New England Revolution
- U.S. Open Cup: 2007
- North American SuperLiga: 2008
Colorado Rapids
- MLS Cup: 2010
Atlanta United
- MLS Cup: 2018
- Campeones Cup: 2019
- U.S. Open Cup: 2019
Cá nhân
- Câu lạc bộ 400 trận MLS
7. Giải nghệ
Jeff Larentowicz chính thức thông báo giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp vào ngày 5 tháng 4 năm 2021, đánh dấu sự kết thúc của một sự nghiệp kéo dài 16 năm tại MLS.