1. Tổng quan
Jean-Marc Vallée (sinh ngày 9 tháng 3 năm 1963 - mất ngày 25 tháng 12 năm 2021) là một nhà làm phim, biên tập viên phim và biên kịch người Canada. Ông nổi tiếng với phong cách đạo diễn tự nhiên, khuyến khích diễn viên ứng biến và sử dụng ánh sáng tự nhiên cùng máy quay cầm tay. Các tác phẩm của ông thường đào sâu vào tâm lý nhân vật và khám phá các chủ đề xã hội sâu sắc, từ những bộ phim độc lập được giới phê bình đánh giá cao như C.R.A.Z.Y. đến các tác phẩm điện ảnh lớn và loạt phim truyền hình thành công của HBO như Big Little Lies và Sharp Objects. Sự nghiệp của ông được đánh dấu bằng nhiều giải thưởng và đề cử danh giá, bao gồm các giải thưởng lớn từ Giải Oscar, Giải Emmy và Giải Genie, khẳng định vị thế của ông như một trong những đạo diễn có ảnh hưởng của Canada.
2. Thời niên thiếu và Giáo dục
2.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Jean-Marc Vallée sinh ngày 9 tháng 3 năm 1963 tại Montreal, Quebec, Canada, là một trong bốn người con trong gia đình. Ông lớn lên tại Montreal và sớm bộc lộ niềm đam mê với điện ảnh. Vallée theo học ngành làm phim tại Collège Ahuntsic và sau đó là Université du Québec à Montréal. Quá trình học vấn này đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp đạo diễn của ông, giúp ông phát triển kỹ năng và tầm nhìn nghệ thuật độc đáo của mình.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Jean-Marc Vallée trải dài từ những video âm nhạc và phim ngắn đầu tay cho đến các phim truyện điện ảnh lớn được giới phê bình đánh giá cao và các loạt phim truyền hình giới hạn thành công. Ông được biết đến với cách tiếp cận tự nhiên trong làm phim, thường khuyến khích diễn viên ứng biến và sử dụng ánh sáng tự nhiên cùng máy quay cầm tay để tạo ra những thước phim chân thực và sống động.
3.1. Sự nghiệp ban đầu: Video âm nhạc và Phim ngắn
Những tác phẩm đầu tiên được biết đến của Vallée bao gồm năm video âm nhạc được ông viết và đạo diễn vào tháng 8 năm 1985. Các video này là một phần của dự án do Les Productions Perfo 30 thực hiện, nhằm sản xuất 30 video âm nhạc trong 30 ngày với tổng ngân sách không quá 50.00 K CAD. Les Productions Perfo 30 được thành lập vào tháng 5 năm 1985 bởi André Fortin, Martin-Éric Ouellette và Martin Saint-Pierre, và cuối cùng đã sản xuất tổng cộng 32 video âm nhạc, tất cả đều được đạo diễn trong tháng 8, với quá trình chỉnh sửa kéo dài từ tháng 9 đến tháng 10.
Vallée là một trong bốn đạo diễn (cùng với Fortin, Ouellette và Claude Grégoire) đảm nhận vai trò đạo diễn. Các video âm nhạc của ông bao gồm My Chick Is In My Bed của Wild Touch, Odeline của Glockenspiel, Don't Talk To Strangers của Park Avenue, Angel's Evolution của Angel và The Splice Of Life của New News. Các video âm nhạc này đã ra mắt tại rạp Spectrum ở Montreal vào ngày 1 tháng 11 năm 1985 (buổi chiếu giới hạn cho báo chí) và chính thức vào ngày 9 tháng 11 năm 1985 (cho công chúng). Sau đó, chúng được phát sóng trên truyền hình Canada thông qua MuchMusic.
Vào những năm 1990, Vallée đã sản xuất một số phim ngắn thu hút sự quan tâm đáng kể từ giới phê bình phim. Năm 1991, bộ phim Stéréotypes (hay Stereotypes), một bộ phim hài giả tưởng lấy cảm hứng từ một số bộ phim kinh điển của Mỹ, đã nhận được nhiều giải thưởng tại nhiều sự kiện, bao gồm giải Đạo diễn Triển vọng nhất cho Vallée tại Rendez-vous du cinéma québécois.
Sau đó, Vallée đã áp dụng một tông màu cá nhân và tự truyện hơn với Magical Flowers (Les Fleurs magiques) (1995) và Magical Words (Les Mots magiques) (1998). Hai phim này lần lượt được trao giải Phim ngắn xuất sắc nhất tại Giải Genie lần thứ 16 và Giải Jutra lần thứ nhất, trong đó đạo diễn đã khám phá mối quan hệ giữa cha và con trai.
3.2. Ra mắt phim truyện và các tác phẩm đầu tay (1995-2005)
Vallée ra mắt phim truyện đầu tay vào năm 1995 với Liste noire (Black List), bộ phim đã trở thành tác phẩm có doanh thu cao nhất ở Quebec trong năm đó và nhận được chín đề cử Giải Genie, bao gồm Giải Genie cho Phim điện ảnh hay nhất và Giải Genie cho Thành tựu đạo diễn xuất sắc nhất.
Sau thành công này, Vallée chuyển đến Los Angeles, nơi ông đạo diễn Los Locos (1998), một bộ phim Western do Mario Van Peebles viết kịch bản và đóng chính, cùng với Loser Love (1999). Sau hai tác phẩm kinh phí thấp này, ông tiếp tục đạo diễn hai tập của loạt phim truyền hình The Secret Adventures of Jules Verne (2000).
Vào giữa những năm 1990, Vallée đã chuẩn bị cho bộ phim C.R.A.Z.Y. từ một kịch bản lấy cảm hứng từ tuổi trẻ của chính ông và của đồng biên kịch, François Boulay. Vallée ban đầu muốn quay bộ phim ở Hoa Kỳ, nhưng người bạn của ông, Michel Côté, người cũng đóng vai chính trong Black List, đã thuyết phục ông quay ở Quebec. Sau mười năm sản xuất, C.R.A.Z.Y. cuối cùng đã được phát hành vào năm 2005 và trở thành một trong những bộ phim thành công nhất trong lịch sử Quebec, cả về tài chính lẫn phê bình.
Bộ phim kể về Zachary Beaulieu, một chàng trai trẻ phải đối mặt với kỳ thị đồng tính và kỳ thị dị tính khi lớn lên cùng bốn người anh em và một người cha bảo thủ ở Quebec những năm 1960 và 1970. Vai Zachary Beaulieu do Marc-André Grondin thủ vai, trong khi Michel Côté và Danielle Proulx đóng vai cha mẹ của Zachary. C.R.A.Z.Y. đã có buổi ra mắt thế giới tại Liên hoan phim Quốc tế Toronto 2005 và được trao giải Phim truyện Canada xuất sắc nhất. Phim nhận được lời khen ngợi từ các nhà phê bình, với trang web tổng hợp đánh giá phim Rotten Tomatoes chấm phim 100% dựa trên đánh giá của 31 nhà phê bình. Phim đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm mười một Giải Genie và mười ba Giải Jutra. C.R.A.Z.Y. cũng được chọn làm tác phẩm chính thức của Canada để gửi dự thi Giải Oscar cho phim nói tiếng nước ngoài hay nhất năm 2005.
3.3. Các tác phẩm phim truyện chính (2009-2015)
Giai đoạn này đánh dấu sự nghiệp vững chắc của Vallée với nhiều phim truyện được giới phê bình đánh giá cao và đạt thành công thương mại, đồng thời củng cố phong cách đạo diễn độc đáo của ông.
3.3.1. The Young Victoria (2009)
Sau thành công của C.R.A.Z.Y., Graham King và Martin Scorsese đã mời Jean-Marc Vallée đạo diễn bộ phim chính kịch lịch sử The Young Victoria. Được viết bởi Julian Fellowes, bộ phim dựa trên cuộc đời và thời kỳ trị vì ban đầu của Nữ hoàng Victoria, cùng cuộc hôn nhân của bà với Hoàng thân Albert xứ Saxe-Coburg và Gotha. Phim có sự tham gia của Emily Blunt, Rupert Friend, Paul Bettany, Miranda Richardson và Jim Broadbent cùng dàn diễn viên phụ hùng hậu.
Phản ứng của giới phê bình nhìn chung là tích cực, và bộ phim đã được đề cử ba giải tại Giải Oscar lần thứ 82, giành giải Giải Oscar cho thiết kế phục trang đẹp nhất năm 2009. Vallée ban đầu không chắc chắn về việc chấp nhận lời đề nghị này, vì ông không mấy quan tâm đến phim lịch sử hay chế độ quân chủ Anh. Tuy nhiên, tình yêu của ông đối với thử thách điện ảnh đã chiến thắng, và ông đã nghiên cứu Nữ hoàng Victoria rất sâu sắc trước khi bắt đầu làm phim.
3.3.2. Café de Flore (2011)
Năm 2011, Vallée đã viết, đạo diễn và biên tập bộ phim Café de Flore, một câu chuyện tình yêu kết nối một người đàn ông và một người phụ nữ sống ở Montreal hiện đại với một người mẹ và con trai bà ở Paris những năm 1960. Bộ phim có sự tham gia của ngôi sao nhạc pop Pháp Vanessa Paradis cùng các diễn viên Québécois Kevin Parent, Hélène Florent và Evelyne Brochu.
Phim nhận được những đánh giá nhìn chung tích cực từ các nhà phê bình phim Canada và giành được mười ba đề cử tại Giải Genie lần thứ 32. Các đánh giá của Mỹ thì trái chiều hơn; Boyd van Hoeij của Variety khen ngợi dàn diễn viên của phim, nhưng cho rằng Café de Flore không độc đáo, lưu ý rằng "Vallée đã lấy những gì làm nên thành công của C.R.A.Z.Y., và chỉ đơn giản là cố gắng tái tạo nó ở quy mô lớn hơn một chút. [Đôi khi] những điểm tương đồng giữa các bộ phim... quá nổi bật đến nỗi gần như cảm thấy Vallée đang tự đạo nhái chính mình".
3.3.3. Dallas Buyers Club (2013)
Bộ phim tiếp theo của Vallée, Dallas Buyers Club, có sự tham gia của Matthew McConaughey, Jared Leto và Jennifer Garner. Bộ phim dựa trên câu chuyện có thật về Ron Woodroof, một thợ điện ở Texas được chẩn đoán mắc AIDS và chỉ còn 30 ngày để sống, người đã bắt đầu buôn lậu y học thay thế và các loại thuốc chưa được phê duyệt vào Hoa Kỳ để giúp bản thân và các bệnh nhân AIDS khác.
Bộ phim được phát hành vào năm 2013 và nhận được lời khen ngợi từ giới phê bình, giúp Matthew McConaughey giành Giải Quả cầu vàng cho nam diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất và Jared Leto giành Giải Quả cầu vàng cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất. Bộ phim đã được đề cử sáu giải Giải Oscar, bao gồm Giải Oscar cho phim hay nhất và Giải Oscar cho kịch bản gốc hay nhất, và giành các giải Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất cho McConaughey, và Giải Oscar cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất cho Leto. Vallée cũng nhận được đề cử Giải Oscar cho biên tập phim xuất sắc nhất dưới bút danh John Mac McMurphy.
3.3.4. Wild (2014)
Bộ phim Wild của Vallée, với sự tham gia của Reese Witherspoon, đã ra mắt vào ngày 29 tháng 8 năm 2014 tại Liên hoan phim Telluride, và cũng được trình chiếu tại Liên hoan phim Quốc tế Toronto vào ngày 8 tháng 9 và Liên hoan phim San Diego vào ngày 24 tháng 9. Phim được phát hành ở Bắc Mỹ vào ngày 5 tháng 12 năm 2014. Bộ phim đã được đề cử hai giải Oscar, Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Reese Witherspoon, và Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cho Laura Dern.
Vào tháng 5 năm 2015, Vallée đã nhận được Giải thưởng Trung tâm Nghệ thuật Quốc gia, một giải thưởng đồng hành của Giải thưởng Nghệ thuật Biểu diễn của Toàn quyền, được trao cho một nghệ sĩ để ghi nhận những tác phẩm có tính chất phi thường trong năm biểu diễn trước đó.
3.3.5. Demolition (2015)
Bộ phim tiếp theo của Vallée, Demolition (2015), có sự tham gia của Jake Gyllenhaal và Naomi Watts, và đã khai mạc Liên hoan phim Quốc tế Toronto vào tháng 9 năm 2015.
3.4. Các loạt phim giới hạn của HBO (2017-2019)
Vallée đã mở rộng sự nghiệp của mình sang lĩnh vực truyền hình bằng cách làm đạo diễn và nhà sản xuất điều hành cho hai dự án của HBO, cả hai đều nhận được sự hoan nghênh rộng rãi.
3.4.1. Big Little Lies (2017)
Năm 2017, ông đạo diễn và điều hành sản xuất loạt phim ngắn nổi tiếng của HBO Big Little Lies, giành giải Giải Emmy giờ vàng cho đạo diễn xuất sắc cho loạt phim giới hạn hoặc tuyển tập hoặc phim điện ảnh.
3.4.2. Sharp Objects (2018)
Vallée cũng đạo diễn và điều hành sản xuất tất cả các tập của Sharp Objects cho HBO vào năm 2018. Loạt phim này dựa trên tiểu thuyết của Gillian Flynn. Vào tháng 4 năm 2021, ông và Nathan Ross thông qua Crazyrose đã ký một thỏa thuận với HBO và HBO Max.
3.5. Dự án chưa hoàn thành
Trước khi qua đời, Vallée dự kiến sẽ đạo diễn loạt phim ngắn của HBO Gorilla and the Bird. Ngoài ra, một dự án khác là loạt phim Lady in the Lake của Apple TV+ sẽ được phát hành sau khi ông qua đời vào năm 2024, trong đó ông đóng vai trò nhà sản xuất điều hành.
4. Phong cách và Phương pháp Đạo diễn
Jean-Marc Vallée được biết đến với cách tiếp cận làm phim tự nhiên và độc đáo. Ông thường khuyến khích các diễn viên ứng biến trong quá trình quay, tạo ra những màn trình diễn chân thực và sống động. Một trong những đặc trưng nổi bật trong phong cách của ông là việc sử dụng ánh sáng tự nhiên và máy quay cầm tay, giúp mang lại cảm giác chân thực và gần gũi cho người xem. Ông từng mô tả bản thân mình như "một đứa trẻ trên phim trường. Một đứa trẻ đang chơi với một món đồ chơi khổng lồ và rất vui vẻ", thể hiện niềm đam mê và sự tự do sáng tạo mà ông mang lại cho các dự án của mình. Phong cách này đã giúp ông tạo ra những bộ phim có chiều sâu cảm xúc và hình ảnh độc đáo, được giới phê bình đánh giá cao.
5. Đời tư
Vallée kết hôn với Chantal Cadieux từ năm 1990 cho đến khi họ ly hôn vào năm 2006. Họ có hai người con trai là Alex và Émile. Con trai của ông với Cadieux, Émile, đã đóng vai Zachary thời trẻ trong bộ phim C.R.A.Z.Y. năm 2005 của ông.
Vallée được phong là Sĩ quan của Huân chương Canada (OC) vào năm 2017, và là sĩ quan trong Huân chương Quốc gia Quebec (OQ) vào năm 2020, ghi nhận những đóng góp đáng kể của ông cho nghệ thuật và văn hóa Canada.
6. Cái chết
Jean-Marc Vallée qua đời vào ngày 25 tháng 12 năm 2021, hưởng dương 58 tuổi. Ông được tìm thấy tại căn nhà gỗ của mình ở Berthier-sur-Mer, Quebec. Ban đầu, nguyên nhân cái chết không được tiết lộ rõ ràng, với các báo cáo ban đầu khác nhau về ngày mất (25 hoặc 26 tháng 12) và báo cáo sơ bộ của cơ quan điều tra không xác định được nguyên nhân chính xác. Tuy nhiên, vào ngày 13 tháng 4 năm 2022, gia đình ông đã công bố nguyên nhân cái chết là do rối loạn nhịp tim thứ phát sau xơ vữa động mạch nghiêm trọng.
7. Giải thưởng và Đánh giá
Sự nghiệp của Jean-Marc Vallée được vinh danh bằng nhiều giải thưởng và đề cử danh giá, khẳng định tài năng và tầm ảnh hưởng của ông trong ngành điện ảnh và truyền hình.
7.1. Các giải thưởng chính
Các tác phẩm của Vallée đã nhận được sự công nhận rộng rãi từ các giải thưởng lớn trên thế giới:
Năm | Tựa đề | Giải Oscar | Giải BAFTA | Giải Quả cầu vàng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đề cử | Thắng | Đề cử | Thắng | Đề cử | Thắng | ||
2009 | The Young Victoria | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | |
2013 | Dallas Buyers Club | 6 | 3 | 2 | 2 | ||
2014 | Wild | 2 | 1 | 1 | |||
Tổng cộng | 11 | 4 | 3 | 2 | 4 | 2 |
Dưới đây là một số giải thưởng và đề cử cụ thể mà Jean-Marc Vallée đã nhận được:
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1993 | Giải Genie | Phim ngắn hành động trực tiếp xuất sắc nhất | Stéréotypes | Đề cử |
1996 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Black List | Đề cử | |
Biên tập xuất sắc nhất | Đề cử | |||
1999 | Giải Jutra | Phim ngắn hành động trực tiếp xuất sắc nhất | Magical Words | Thắng |
2006 | Giải Genie | Phim điện ảnh xuất sắc nhất | C.R.A.Z.Y. | Thắng |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Thắng | |||
Kịch bản gốc xuất sắc nhất | Thắng | |||
2006 | Giải Jutra | Phim hay nhất | Thắng | |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Thắng | |||
Kịch bản xuất sắc nhất | Thắng | |||
Billet d'or | Thắng | |||
Phim thành công nhất ngoài Quebec | Thắng | |||
2007 | Thắng | |||
2012 | Giải Genie | Phim điện ảnh xuất sắc nhất | Café de Flore | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Kịch bản gốc xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2012 | Giải Jutra | Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |
Phim thành công nhất ngoài Quebec | Đề cử | |||
2013 | Giải Oscar | Giải Oscar cho biên tập phim xuất sắc nhất | Dallas Buyers Club | Đề cử |
2017 | Giải Emmy giờ vàng | Giải Emmy giờ vàng cho loạt phim giới hạn hoặc tuyển tập xuất sắc nhất | Big Little Lies | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc cho loạt phim giới hạn | Thắng | |||
Biên tập hình ảnh xuất sắc cho loạt phim giới hạn | Đề cử | |||
2019 | Loạt phim giới hạn xuất sắc nhất | Sharp Objects | Đề cử | |
Biên tập hình ảnh xuất sắc cho loạt phim giới hạn | Đề cử |
7.2. Tác động xã hội và Đánh giá
Các tác phẩm của Jean-Marc Vallée không chỉ được đánh giá cao về mặt nghệ thuật mà còn có tác động xã hội đáng kể. Đặc biệt, bộ phim C.R.A.Z.Y. đã gây tiếng vang lớn khi mạnh dạn giải quyết các vấn đề nhạy cảm như kỳ thị đồng tính và kỳ thị dị tính trong bối cảnh xã hội Canada những năm 1960-1970. Bộ phim đã góp phần nâng cao nhận thức về quyền của người thiểu số và nhân quyền, khuyến khích đối thoại về sự chấp nhận và thấu hiểu.
Phong cách đạo diễn tự nhiên của Vallée, cùng với khả năng khai thác sâu sắc tâm lý nhân vật, đã giúp các bộ phim của ông chạm đến trái tim khán giả và giới phê bình. Ông được ca ngợi vì khả năng tạo ra những câu chuyện chân thực, đầy cảm xúc, thường tập trung vào hành trình khám phá bản thân và sự phức tạp của các mối quan hệ con người. Các tác phẩm như Dallas Buyers Club và Wild cũng tiếp tục khẳng định khả năng của ông trong việc truyền tải những thông điệp mạnh mẽ về ý chí sống, sự đấu tranh và lòng nhân ái.
7.3. Cống hiến và Tưởng niệm
Sau khi Jean-Marc Vallée qua đời, ngành công nghiệp điện ảnh đã có nhiều hoạt động để vinh danh những đóng góp của ông. Hội Đạo diễn Canada đã đổi tên Giải thưởng Khám phá DGC dành cho các nhà làm phim mới nổi thành Giải thưởng Khám phá DGC Jean-Marc Vallée để tưởng nhớ ông. Ngoài ra, nhà làm phim Marie-Julie Dallaire đã công bố sản xuất Cut Print Thank You Bye, một bộ phim tài liệu về cuộc đời và sự nghiệp của Vallée, nhằm tri ân di sản nghệ thuật mà ông đã để lại.
8. Danh mục tác phẩm
Jean-Marc Vallée đã tham gia vào nhiều dự án điện ảnh và truyền hình với các vai trò khác nhau như đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất và biên tập viên.
8.1. Phim truyện
Năm | Tựa đề | Đạo diễn | Biên kịch | Sản xuất | Biên tập |
---|---|---|---|---|---|
1995 | Black List | Có | - | - | Có |
1997 | Los Locos | Có | - | - | Có |
1999 | Loser Love | Có | - | - | Có |
2005 | C.R.A.Z.Y. | Có | Có | Có | Có |
2009 | The Young Victoria | Có | - | - | Có |
2011 | Café de Flore | Có | Có | Có | Có |
2013 | Dallas Buyers Club | Có | - | - | Có |
2014 | Wild | Có | - | - | Có |
2015 | Demolition | Có | - | - | Có |
8.2. Phim ngắn
Năm | Tựa đề | Đạo diễn | Biên kịch | Sản xuất điều hành | Biên tập |
---|---|---|---|---|---|
1991 | Stéréotypes | Có | Có | - | Có |
1995 | Magical Flowers | Có | Có | - | Có |
1998 | Magical Words | Có | Có | - | - |
2012 | Little Pig | - | - | Có | - |
8.3. Truyền hình
Năm | Tựa đề | Đạo diễn | Sản xuất điều hành | Biên tập | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2000 | The Secret Adventures of Jules Verne | Có | - | - | 2 tập |
2017-2019 | Big Little Lies | Có (Mùa 1) | Có | Có | Đạo diễn và điều hành sản xuất mùa 1 |
2018 | Sharp Objects | Có | Có | Có | 8 tập |
2024 | Lady in the Lake | - | Có | - | Phát hành sau khi qua đời |